cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam b cÔng th ng Độ tr...

63
ThTtiết Đến tiết Loi lch Stiết Nhóm Sĩ sTsĩ sT1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 Bt đầu Kết thúc 1 010100031901 Các phương pháp gia công đặc bit 2 04DHCK1 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003001 - Phan Hoàng Phng 2 010100070001 Công nghCAD/CAM 2 04DHCK1 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003018 - Hunh Văn Nam 3 010100085001 Công nghCNC 2 04DHCK1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003018 - Hunh Văn Nam 4 010100140801 Đồ án công nghchế to máy 1 04DHCK1 TH 30 5 010100329701 Môi trường và con người 2 04DHCK1 4 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01008020 - Trn ThThúy Nhàn 6 010100404501 Robot công nghip 2 04DHCK1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003017 - Trn Đức Độ 7 0A00000126 Sinh hot lp 0 04DHCK1 4 7 7 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B201 01003021 - Nguyn Minh Phú 8 010100506805 Thc hành hàn 2 04DHCK1 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003007 - Đặng Văn Hi 9 010100506812 Thc hành hàn 2 04DHCK1 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003007 - Đặng Văn Hi 10 010100558301 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK1 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003018 - Hunh Văn Nam 11 010100558304 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK1 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003005 - Phm Thanh Vương 12 010100558307 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK1 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003005 - Phm Thanh Vương 13 010100630801 Tđộng hóa quá trình sn xut 2 04DHCK1 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003017 - Trn Đức Độ 14 010100031902 Các phương pháp gia công đặc bit 2 04DHCK2 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01003001 - Phan Hoàng Phng 15 010100070002 Công nghCAD/CAM 2 04DHCK2 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003018 - Hunh Văn Nam 16 010100085002 Công nghCNC 2 04DHCK2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003018 - Hunh Văn Nam 17 010100140802 Đồ án công nghchế to máy 1 04DHCK2 TH 30 18 010100329702 Môi trường và con người 2 04DHCK2 2 1 2 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01008023 - Phm Duy Thanh 19 010100404502 Robot công nghip 2 04DHCK2 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003017 - Trn Đức Độ 20 0A00000127 Sinh hot lp 0 04DHCK2 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A405 01003005 - Phm Thanh Vương 21 010100506806 Thc hành hàn 2 04DHCK2 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003007 - Đặng Văn Hi 22 010100506813 Thc hành hàn 2 04DHCK2 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003007 - Đặng Văn Hi 23 010100558302 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK2 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003018 - Hunh Văn Nam 24 010100558305 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK2 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003005 - Phm Thanh Vương 25 010100630802 Tđộng hóa quá trình sn xut 2 04DHCK2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01003017 - Trn Đức Độ 26 010100031903 Các phương pháp gia công đặc bit 2 04DHCK3 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01003001 - Phan Hoàng Phng 27 010100070003 Công nghCAD/CAM 2 04DHCK3 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01003018 - Hunh Văn Nam 28 010100085003 Công nghCNC 2 04DHCK3 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003018 - Hunh Văn Nam 29 010100140803 Đồ án công nghchế to máy 1 04DHCK3 TH 30 30 010100329703 Môi trường và con người 2 04DHCK3 2 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01008031 - Đặng HPhương Tho 31 010100404503 Robot công nghip 2 04DHCK3 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003017 - Trn Đức Độ 32 0A00000128 Sinh hot lp 0 04DHCK3 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B406 01003004 - Lê ThTruyn 33 010100506807 Thc hành hàn 2 04DHCK3 4 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003019 - Trn Quc Nhim 34 010100506814 Thc hành hàn 2 04DHCK3 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60 X.HAN (Xưởng Hàn) 01003012 - Nguyn Minh Huy 35 010100558303 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK3 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003018 - Hunh Văn Nam 36 010100558306 Thc hành trên máy CNC 2 04DHCK3 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 P.CNC (Phòng thc hành CNC) 01003005 - Phm Thanh Vương 37 010100630803 Tđộng hóa quá trình sn xut 2 04DHCK3 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003017 - Trn Đức Độ 38 010100082301 Công nghchế biến và kim soát cht lượng rau qu3 04DHDB1 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B305 01005037 - Đặng Thị Yến 39 010100070801 Công nghchế biến và kim soát cht lượng tht, thy sn 3 04DHDB1 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B303 01005025 - Trn Quyết Thng 40 010100666701 Công nghsn xut và kim soát cht lượng đường, bánh, ko 3 04DHDB1 6 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B102 01005003 - Nguyn ThCúc 41 010100666801 Công nghsn xut và kim soát cht lượng rượu, bia, nước gii khát 3 04DHDB1 6 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B201 01005043 - Phan ThHng Liên 42 010100120201 Đánh giá ri ro và qun lý an toàn thc phm 2 04DHDB1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01005048 - Nguyn ThTho Minh 43 010100145501 Đồ án hc phn đảm bo cht lượng thc phm 1 04DHDB1 TH 30 44 010100370301 Phòng vthc phm 2 04DHDB1 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B406 01028010 - Cao Xuân Thy 45 010100383601 Qun lý chui cung ng và truy nguyên ngun gc thc phm 2 04DHDB1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B503 01005020 - HThMHương 46 010100404201 Quy phm thc hành sn xut nông nghip tt (GAP) 2 04DHDB1 3 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B208 01005033 - Ngô Duy Anh Triết 47 0A000001112 Sinh hot lp 0 04DHDB1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B505 01005032 - Nguyn ThQunh Trang 48 010100481404 Thc hành công nghchế biến và kim soát cht lượng lương thc 1 04DHDB1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G113 (đường bánh ko,nước) 01005031 - Nguyn Bo Toàn 49 010100481504 Thc hành công nghchế biến và kim soát cht lượng rau qu1 04DHDB1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G101(TH du, rau, qu) 01005031 - Nguyn Bo Toàn THI KHÓA BIU HC KHK1 (2016 - 2017) STT Mã LHP Tên môn hc STC Lp hc Lch hc Tun hc Thi gian hc Tng stiết Phòng Ging viên CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc ---------------------------- BCÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HC CÔNG NGHIP THC PHM TP.HCM

Upload: others

Post on 08-Mar-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

Thứ Từ tiết Đến tiết Loại lịch Số tiết Nhóm Sĩ số Từ sĩ số T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 Bắt đầu Kết thúc1 010100031901 Các phương pháp gia công đặc biệt 2 04DHCK1 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003001 - Phan Hoàng Phụng2 010100070001 Công nghệ CAD/CAM 2 04DHCK1 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003018 - Huỳnh Văn Nam3 010100085001 Công nghệ CNC 2 04DHCK1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B101 01003018 - Huỳnh Văn Nam4 010100140801 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1 04DHCK1 TH 305 010100329701 Môi trương va con ngươi 2 04DHCK1 4 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn6 010100404501 Robot công nghiệp 2 04DHCK1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003017 - Trần Đức Độ7 0A00000126 Sinh hoạt lớp 0 04DHCK1 4 7 7 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B201 01003021 - Nguyễn Minh Phú

8 010100506805 Thực hành hàn 2 04DHCK1 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

9 010100506812 Thực hành hàn 2 04DHCK1 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

10 010100558301 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK1 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003018 - Huỳnh Văn Nam

11 010100558304 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK1 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003005 - Phạm Thanh Vương

12 010100558307 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK1 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003005 - Phạm Thanh Vương

13 010100630801 Tự động hóa quá trình sản xuất 2 04DHCK1 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003017 - Trần Đức Độ14 010100031902 Các phương pháp gia công đặc biệt 2 04DHCK2 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01003001 - Phan Hoàng Phụng15 010100070002 Công nghệ CAD/CAM 2 04DHCK2 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003018 - Huỳnh Văn Nam16 010100085002 Công nghệ CNC 2 04DHCK2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003018 - Huỳnh Văn Nam17 010100140802 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1 04DHCK2 TH 3018 010100329702 Môi trương va con ngươi 2 04DHCK2 2 1 2 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01008023 - Phạm Duy Thanh19 010100404502 Robot công nghiệp 2 04DHCK2 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01003017 - Trần Đức Độ20 0A00000127 Sinh hoạt lớp 0 04DHCK2 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A405 01003005 - Phạm Thanh Vương

21 010100506806 Thực hành hàn 2 04DHCK2 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

22 010100506813 Thực hành hàn 2 04DHCK2 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

23 010100558302 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK2 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003018 - Huỳnh Văn Nam

24 010100558305 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK2 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003005 - Phạm Thanh Vương

25 010100630802 Tự động hóa quá trình sản xuất 2 04DHCK2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B102 01003017 - Trần Đức Độ26 010100031903 Các phương pháp gia công đặc biệt 2 04DHCK3 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01003001 - Phan Hoàng Phụng27 010100070003 Công nghệ CAD/CAM 2 04DHCK3 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01003018 - Huỳnh Văn Nam28 010100085003 Công nghệ CNC 2 04DHCK3 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003018 - Huỳnh Văn Nam29 010100140803 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1 04DHCK3 TH 30

30 010100329703 Môi trương va con ngươi 2 04DHCK3 2 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B105 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

31 010100404503 Robot công nghiệp 2 04DHCK3 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003017 - Trần Đức Độ32 0A00000128 Sinh hoạt lớp 0 04DHCK3 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B406 01003004 - Lê Thể Truyền

33 010100506807 Thực hành hàn 2 04DHCK3 4 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

34 010100506814 Thực hành hàn 2 04DHCK3 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

35 010100558303 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK3 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003018 - Huỳnh Văn Nam

36 010100558306 Thực hành trên máy CNC 2 04DHCK3 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003005 - Phạm Thanh Vương

37 010100630803 Tự động hóa quá trình sản xuất 2 04DHCK3 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01003017 - Trần Đức Độ

38 010100082301 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 3 04DHDB1 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B305 01005037 - Đăng Thi Yến

39 010100070801 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 3 04DHDB1 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B303 01005025 - Trần Quyết Thắng

40 010100666701 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 3 04DHDB1 6 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B102 01005003 - Nguyễn Thị Cúc

41 010100666801 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 3 04DHDB1 6 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B201 01005043 - Phan Thị Hồng Liên

42 010100120201 Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh

43 010100145501 Đồ án học phần đảm bảo chất lượng thực phẩm 1 04DHDB1 TH 30

44 010100370301 Phòng vệ thực phẩm 2 04DHDB1 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B406 01028010 - Cao Xuân Thủy

45 010100383601 Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm 2 04DHDB1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B503 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

46 010100404201 Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) 2 04DHDB1 3 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B208 01005033 - Ngô Duy Anh Triết

47 0A000001112 Sinh hoạt lớp 0 04DHDB1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B505 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

48 010100481404 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 1 04DHDB1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

49 010100481504 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 1 04DHDB1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲHK1 (2016 - 2017)

STT Mã LHP Tên môn học Số TC Lớp học

Lịch học Tuần học Thời gian học Tổng số tiết Phòng Giảng viên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 2: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

50 010100481701 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 1 04DHDB1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 23/09/2016 09/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

51 010100481704 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 1 04DHDB1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

52 010100482301 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 1 04DHDB1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

53 010100482304 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 1 04DHDB1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

54 010100482401 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 1 04DHDB1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005018 - Phan Vĩnh Hưng

55 010100482404 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 1 04DHDB1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 21/09/2016 07/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005043 - Phan Thị Hồng Liên

56 010100500901 Thực hành đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB1 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 24/09/2016 17/12/2016 60 F602 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh

57 010100500904 Thực hành đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB1 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 22/09/2016 15/12/2016 60 B302 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

58 010100082202 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 3 04DHDB2 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B201 01005045 - Đỗ Vĩnh Long

59 010100082203 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 3 04DHDB2 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B501 01005057 - Nguyễn Thị Phượng

60 010100082303 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 3 04DHDB2 5 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B306 01005008 - Huynh Thi Lê Dung

61 010100070803 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 3 04DHDB2 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B305 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

62 010100666703 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 3 04DHDB2 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B305 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

63 010100666802 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 3 04DHDB2 7 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B103 01005018 - Phan Vĩnh Hưng

64 010100666803 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 3 04DHDB2 7 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B102 01005018 - Phan Vĩnh Hưng

65 010100120202 Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB2 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

66 010100145502 Đồ án học phần đảm bảo chất lượng thực phẩm 1 04DHDB2 TH 30

67 010100145503 Đồ án học phần đảm bảo chất lượng thực phẩm 1 04DHDB2 TH 30

68 010100370302 Phòng vệ thực phẩm 2 04DHDB2 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B305 01028010 - Cao Xuân Thủy69 010100370303 Phòng vệ thực phẩm 2 04DHDB2 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B305 01028010 - Cao Xuân Thủy

70 010100383602 Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm 2 04DHDB2 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B104 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

71 010100404203 Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) 2 04DHDB2 2 10 11 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B402 01005033 - Ngô Duy Anh Triết

72 0A000001113 Sinh hoạt lớp 0 04DHDB2 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B405 01005050 - Nguyễn Thanh Nam

73 010100481402 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 1 04DHDB2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

74 010100481403 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 1 04DHDB2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005057 - Nguyễn Thị Phượng

75 010100481406 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương thực 1 04DHDB2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005057 - Nguyễn Thị Phượng

76 010100481502 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 1 04DHDB2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

77 010100481505 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 1 04DHDB2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/09/2016 05/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005008 - Huynh Thi Lê Dung

78 010100481506 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả 1 04DHDB2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005008 - Huynh Thi Lê Dung

79 010100481702 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 1 04DHDB2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

80 010100481706 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản 1 04DHDB2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

81 010100482303 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 1 04DHDB2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

82 010100482305 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 1 04DHDB2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

83 010100482306 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đường, bánh, kẹo 1 04DHDB2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

84 010100482402 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 1 04DHDB2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005018 - Phan Vĩnh Hưng

85 010100482403 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 1 04DHDB2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005043 - Phan Thị Hồng Liên

86 010100482406 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát 1 04DHDB2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005043 - Phan Thị Hồng Liên

87 010100500905 Thực hành đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB2 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 13/09/2016 06/12/2016 60 F602 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

88 010100500906 Thực hành đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm 2 04DHDB2 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 14/09/2016 07/12/2016 60 F602 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh

Trang89 010100667301 Điện tử Y sinh 2 04DHDT1 3 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B201 01002014 - Lê Minh Thanh90 010100137001 Đồ án chuyên ngành điện tử 1 04DHDT1 TH 30 01002003 - Trâ n Thi Như Hà91 010100158901 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 04DHDT1 3 4 5 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B201 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u92 0A00000113 Sinh hoạt lớp 0 04DHDT1 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A505 01002016 - Lê Thành Tới

Page 3: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

93 010100503707 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT1 2 1 5 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

94 010100503710 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT1 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

95 010100505705 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT1 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

96 010100505707 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

97 010100521903 Thực hành kỹ thuật số 2 1 04DHDT1 5 1 5 TH 30 27 x x x x x x 17/11/2016 22/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002016 - Lê Thành Tới

98 010100521905 Thực hành kỹ thuật số 2 1 04DHDT1 5 7 11 TH 30 27 x x x x x x 17/11/2016 22/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002016 - Lê Thành Tới

99 010100554203 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 04DHDT1 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x 14/11/2016 19/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

TG00000004 - Phạm Trần Bích Thuận

100 010100554203 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 04DHDT1 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x 16/11/2016 21/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

TG00000004 - Phạm Trần Bích Thuận

101 010100554204 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 04DHDT1 8 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 11/09/2016 11/12/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

TG00000004 - Phạm Trần Bích Thuận

102 010100561506 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT1 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 09/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

103 010100561510 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT1 4 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 09/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

104 010100668301 Đồ án tự động hóa – điều khiển 1 04DHDT2 TH 30 01002019 - Đoàn Xuân Nam105 010100270701 Kỹ thuật Robot 2 04DHDT2 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A505 01002010 - Dương Văn Khải106 010100307101 Lý thuyết điều khiển nâng cao 3 04DHDT2 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B101 01002015 - Phạm Công Thành107 010100376201 PLC nâng cao 2 04DHDT2 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B404 01002002 - Nguyễn Phú Công108 0A00000116 Sinh hoạt lớp 0 04DHDT2 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A406 01002013 - Lê Khắc Sinh109 010100458301 Thiết bị và hệ thống tự động 2 04DHDT2 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B102 01002018 - Võ Song Vệ

110 010100503709 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT2 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

111 010100503711 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT2 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

112 010100503714 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT2 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

113 010100505704 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

114 010100505708 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

115 010100546203 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 6 7 11 TH 30 25 x x x x x 25/11/2016 23/12/2016 25P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

116 010100546203 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 8 7 11 TH 30 25 x 25/12/2016 25/12/2016 5P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

117 010100546204 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 7 1 5 TH 30 25 x x x x x 26/11/2016 24/12/2016 25P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

118 010100546204 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 8 7 11 TH 30 25 x 18/12/2016 18/12/2016 5P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

119 010100546205 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 6 1 5 TH 30 25 x x x x x 25/11/2016 23/12/2016 25P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

120 010100546205 Thực hành PLC nâng cao 1 04DHDT2 7 7 11 TH 30 25 x 17/12/2016 17/12/2016 5P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

121 010100561509 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT2 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 18/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u

122 010100561511 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT2 7 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

123 010100561512 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT2 2 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 07/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002014 - Lê Minh Thanh

124 010100137002 Đồ án chuyên ngành điện tử 1 04DHDT3 TH 30 01002009 - Hoàng Đắc Huy125 0A00000114 Sinh hoạt lớp 0 04DHDT3 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B503 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa

126 010100471602 Thiết kế vi mạch số trên FPGA 3 04DHDT3 2 1 3 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B201 TG00000004 - Phạm Trần Bích Thuận

127 010100503708 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT3 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

128 010100503712 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT3 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

129 010100505706 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

130 010100505709 Thực hành đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 04DHDT3 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

131 010100521904 Thực hành kỹ thuật số 2 1 04DHDT3 3 1 5 TH 30 27 x x x x x x 15/11/2016 20/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002016 - Lê Thành Tới

Page 4: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

132 010100521906 Thực hành kỹ thuật số 2 1 04DHDT3 3 7 11 TH 30 27 x x x x x x 15/11/2016 20/12/2016 30P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002016 - Lê Thành Tới

133 010100554202 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 04DHDT3 8 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 11/09/2016 11/12/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

TG00000004 - Phạm Trần Bích Thuận

134 010100561507 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT3 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 10/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u

135 010100561513 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT3 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 07/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002014 - Lê Minh Thanh

136 010100136801 Đồ án chuyên ngành điện 1 04DHDT4 TH 30 01002018 - Võ Song Vệ137 010100669301 Giải tích mạng trên máy tính 2 04DHDT4 3 1 5 TH 60 33 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60 A201 01002004 - Trần Văn Hải138 010100669302 Giải tích mạng trên máy tính 2 04DHDT4 5 7 11 TH 60 33 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60 A201 01002004 - Trần Văn Hải139 010100669303 Giải tích mạng trên máy tính 2 04DHDT4 7 7 11 TH 60 33 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A201 01002004 - Trần Văn Hải140 010100177301 Hệ thống điện 2 04DHDT4 5 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B201 01003022 - Phan Xuân Lễ141 010100314901 Mạng cung cấp điện 3 04DHDT4 2 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B201 01002005 - Bùi Văn Hiền142 0A00000115 Sinh hoạt lớp 0 04DHDT4 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A404 01002011 - Đặng Ngọc Khoa

143 010100503706 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT4 8 1 5 TH 30 25 x x x x x x 21/08/2016 02/10/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

144 010100503713 Thực hành điều khiển lập trình 1 1 04DHDT4 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

145 010100673904 Thực hành hệ thống điện 1 04DHDT4 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002004 - Trần Văn Hải

146 010100673905 Thực hành hệ thống điện 1 04DHDT4 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002004 - Trần Văn Hải

147 010100673906 Thực hành hệ thống điện 1 04DHDT4 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002004 - Trần Văn Hải

148 010100673907 Thực hành hệ thống điện 1 04DHDT4 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002004 - Trần Văn Hải

149 010100556504 Thực hành trang bị điện 1 04DHDT4 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

150 010100556505 Thực hành trang bị điện 1 04DHDT4 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

151 010100556506 Thực hành trang bị điện 1 04DHDT4 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

152 010100556507 Thực hành trang bị điện 1 04DHDT4 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

153 010100561508 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT4 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 18/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u

154 010100561514 Thực hành Vi điều khiển 1 2 04DHDT4 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 19/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002014 - Lê Minh Thanh

155 010100624901 Truyền động điện 2 04DHDT4 5 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B201 01002005 - Bùi Văn Hiền156 010100666102 Công nghệ chế biến khoáng sản 3 04DHHH1 2 1 3 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F301 01004037 - Nguyễn Học Thắng157 010100091803 Công nghệ lọc dầu 3 04DHHH1 2 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F301 01004014 - Huỳnh Văn Tiến

158 010100099101 Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 3 04DHHH1 3 1 3 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F201 01004029 - Nguyễn Văn Hòa

159 010100100302 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 04DHHH1 3 4 6 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F203 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh160 010100105301 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 04DHHH1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F201 01004029 - Nguyễn Văn Hòa161 010100146907 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 04DHHH1 TH 30162 010100224901 Kiểm tra chất lượng môi trường 3 04DHHH1 4 4 6 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F202 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy163 010100225202 Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 3 04DHHH1 5 1 3 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F201 01004026 - Tán Văn Hậu164 010100226302 Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 3 04DHHH1 5 4 6 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F202 01004026 - Tán Văn Hậu165 010100373101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 04DHHH1 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A301 01012015 - Hoa ng Văn Huê

166 010100393102 Quản trị học 2 04DHHH1 6 3 4 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B102 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

167 0A00000137 Sinh hoạt lớp 0 04DHHH1 4 3 3 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A405 01004003 - Đặng Thanh Phong

168 010100495301 Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 04DHHH1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004003 - Đặng Thanh Phong

169 010100495502 Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy 1 04DHHH1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh

170 010100495702 Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 1 04DHHH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G208 (Thực hành hóa học)

01030022 - Phan Huy Trình

171 010100511502 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường 2 04DHHH1 5 7 16 TH 60 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 60

G201 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

172 010100511506 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường 2 04DHHH1 6 7 16 TH 60 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 60

G201 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

173 010100511902 Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 2 04DHHH1 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

G207 (Thực hành hóa học)

01004026 - Tán Văn Hậu

174 010100512502 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 2 04DHHH1 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

G208 (Thực hành hóa học)

01004026 - Tán Văn Hậu

175 010100099102 Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 3 04DHHH2 3 4 6 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F202 01004029 - Nguyễn Văn Hòa

176 010100105302 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 04DHHH2 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F301 01004029 - Nguyễn Văn Hòa177 010100146908 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 04DHHH2 TH 30

Page 5: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

178 010100224902 Kiểm tra chất lượng môi trường 3 04DHHH2 4 1 3 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F201 01004022 - Trương Bách Chiến

179 010100393103 Quản trị học 2 04DHHH2 6 1 2 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B306 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

180 0A00000138 Sinh hoạt lớp 0 04DHHH2 3 3 3 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B204 01004025 - Bùi Thu Hà

181 010100495302 Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 04DHHH2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

182 010100495503 Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy 1 04DHHH2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

183 010100495703 Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 1 04DHHH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

184 010100511503 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường 2 04DHHH2 2 7 16 TH 60 30 x x x x x x x 31/10/2016 12/12/2016 70

G202 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

185 010100511903 Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 2 04DHHH2 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

G207 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

186 010100512503 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 2 04DHHH2 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/09/2016 17/12/2016 60

G208 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

187 010100099902 Công nghệ sản xuất cellulose và giấy 3 04DHHH3 6 1 3 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 45 F203 01004032 - Đào Thanh Khê188 010100146909 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 04DHHH3 TH 30

189 010100393104 Quản trị học 2 04DHHH3 6 5 6 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B403 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

190 0A00000139 Sinh hoạt lớp 0 04DHHH3 4 10 10 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 F201 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh

191 010100495303 Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 04DHHH3 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

192 010100495504 Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy 1 04DHHH3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

193 010100495704 Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 1 04DHHH3 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

194 010100511904 Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 2 04DHHH3 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 12/09/2016 12/12/2016 60

G208 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

195 010100512504 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 2 04DHHH3 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60

G207 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

196 010100666101 Công nghệ chế biến khoáng sản 3 04DHHH4 2 7 9 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F203 01004037 - Nguyễn Học Thắng

197 010100091801 Công nghệ lọc dầu 3 04DHHH4 2 10 12 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F203 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

198 010100099901 Công nghệ sản xuất cellulose và giấy 3 04DHHH4 3 7 9 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F201 01004032 - Đào Thanh Khê199 010100100301 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 04DHHH4 4 7 9 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 24/08/2016 14/12/2016 45 F202 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh

200 010100105801 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 04DHHH4 6 11 12 LT 30 55 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F201 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

201 010100146901 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 04DHHH4 TH 30202 010100148101 Đồ án môn học 1 04DHHH4 TH 30203 010100225201 Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 3 04DHHH4 3 10 12 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F201 01004009 - Trần Nguyễn An Sa204 010100226301 Kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 3 04DHHH4 4 10 12 LT 45 55 x x x x x x x x x x x x x x x 24/08/2016 14/12/2016 45 F202 01004009 - Trần Nguyễn An Sa205 010100373108 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 04DHHH4 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A301 01012011 - Trần Kim Cương206 010100393109 Quản trị học 2 04DHHH4 6 9 10 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B208 TA00010019 - Võ Văn Thành

207 0A00000140 Sinh hoạt lớp 0 04DHHH4 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A506 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

208 010100495304 Thực hành công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 04DHHH4 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

209 010100495501 Thực hành công nghệ sản xuất cellulose và giấy 1 04DHHH4 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh

210 010100495701 Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 1 04DHHH4 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G207 (Thực hành hóa học)

01030022 - Phan Huy Trình

211 010100511501 Thực hành kiểm tra chất lượng môi trường 2 04DHHH4 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 60

G202 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

212 010100511901 Thực hành Kiểm tra chất lượng phụ gia công nghiệp 2 04DHHH4 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 14/09/2016 14/12/2016 60

G207 (Thực hành hóa học)

01004026 - Tán Văn Hậu

213 010100512501 Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm tiêu dùng 2 04DHHH4 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60

G208 (Thực hành hóa học)

01004026 - Tán Văn Hậu

214 010100199701 Kê toa n chi phi 3 04DHKT1 2 1 3 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B203 01007031 - Lê Ngọc Khánh215 010100202901 Kế toán Mỹ 2 04DHKT1 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B203 01007039 - Nguyễn Đông Phương

216 010100203701 Kế toán ngân hàng 3 04DHKT1 2 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B203 01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

217 010100210303 Kê toa n thương ma i di ch vu 3 04DHKT1 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B203 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm

218 0A00000176 Sinh hoạt lớp 0 04DHKT1 3 4 4 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B203 01007041 - Nguyễn Thị Trúc Phương

219 010100509904 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30 A203-A 01007005 - Lương Quế Chi220 010100509908 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A204-C 01007005 - Lương Quế Chi221 010100549604 Thực hành sổ sách kế toán 2 04DHKT1 4 3 6 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60 B203 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng222 010100596605 Thương mại điện tử 2 04DHKT1 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B203 01001012 - Mạnh Thiên Lý

223 010100607407 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT1 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A204-C 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

224 010100607410 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT1 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A203-B 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 225 010100199702 Kê toa n chi phi 3 04DHKT2 2 4 6 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B204 01007031 - Lê Ngọc Khánh226 010100202902 Kế toán Mỹ 2 04DHKT2 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01007039 - Nguyễn Đông Phương

Page 6: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

227 010100203602 Kế toán ngân hàng 3 04DHKT2 2 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B204 01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

228 010100210301 Kê toa n thương ma i di ch vu 3 04DHKT2 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B204 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm229 0A00000177 Sinh hoạt lớp 0 04DHKT2 3 3 3 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B201 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng

230 010100510005 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A204-B 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

231 010100510009 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 A203-A 01007005 - Lương Quế Chi232 010100549602 Thực hành sổ sách kế toán 2 04DHKT2 3 9 12 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60 B203 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm233 010100596606 Thương mại điện tử 2 04DHKT2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01001004 - Nguyễn Hải Yến

234 010100607405 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT2 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A204-B 01007038 - Phan Thị Minh Phương

235 010100607408 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT2 6 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A207-B 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 236 010100607411 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT2 6 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A207-B 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 237 010100199703 Kê toa n chi phi 3 04DHKT3 5 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B201 01007031 - Lê Ngọc Khánh238 010100202903 Kế toán Mỹ 2 04DHKT3 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B207 01007039 - Nguyễn Đông Phương

239 010100203603 Kế toán ngân hàng 3 04DHKT3 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B201 01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

240 010100210302 Kê toa n thương ma i di ch vu 3 04DHKT3 6 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B202 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm241 0A00000178 Sinh hoạt lớp 0 04DHKT3 3 7 7 LT 5 70 x x x x 27/09/2016 20/12/2016 4 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc242 0A00000178 Sinh hoạt lớp 0 04DHKT3 3 7 7 LT 5 70 x 30/08/2016 30/08/2016 1 B305 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc

243 010100510007 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT3 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A203-A 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

244 010100510010 Thực hành khai báo thuế 1 04DHKT3 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A203-B 01007005 - Lương Quế Chi245 010100549603 Thực hành sổ sách kế toán 2 04DHKT3 2 1 5 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 B207 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm246 010100549605 Thực hành sổ sách kế toán 2 04DHKT3 2 1 5 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 B208 01007006 - Nguyễn Chí Công247 010100596607 Thương mại điện tử 2 04DHKT3 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B207 01001004 - Nguyễn Hải Yến

248 010100607406 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT3 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A203-B 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

249 010100607409 Tin học ứng dụng trong kế toán 2 04DHKT3 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A204-A 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 250 010100107101 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 04DHMT1 6 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A304 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa251 010100109601 Công nghệ sinh học môi trường 2 04DHMT1 6 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A406 01008029 - Phạm Minh Tuấn252 010100139001 Đồ án chuyên nga nh KTMT 1 04DHMT1 TH 30 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai253 010100139003 Đồ án chuyên nga nh KTMT 1 04DHMT1 TH 30

254 010100199101 ISO 14000 2 04DHMT1 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F402 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

255 010100248601 Kỹ thuật công trình 2 04DHMT1 7 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 AB-02 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc256 010100328401 Mô hình hóa môi trường 2 04DHMT1 2 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F302 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm257 010100385303 Quản lý môi trường 2 04DHMT1 6 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A304 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền258 0A00000195 Sinh hoạt lớp 0 04DHMT1 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A301 01008024 - Trần Đức Thảo259 010100465101 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 2 04DHMT1 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01008003 - Thái Vân Anh

260 010100563701 Thực hành xử lí nước thải 2 04DHMT1 8 1 10 TH 60 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 60 K102 (Môi trường) 01008003 - Thái Vân Anh

261 010100563703 Thực hành xử lí nước thải 2 04DHMT1 4 1 10 TH 60 30 x x x x x x 24/08/2016 28/09/2016 60 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

262 010100107102 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 04DHMT2 6 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-02 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa263 010100109602 Công nghệ sinh học môi trường 2 04DHMT2 6 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-02 01008029 - Phạm Minh Tuấn264 010100139002 Đồ án chuyên nga nh KTMT 1 04DHMT2 TH 30 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai265 010100139004 Đồ án chuyên nga nh KTMT 1 04DHMT2 TH 30

266 010100199102 ISO 14000 2 04DHMT2 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

267 010100248602 Kỹ thuật công trình 2 04DHMT2 7 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A304 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc268 010100328502 Mô hình hóa môi trường 2 04DHMT2 2 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A501 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm269 010100385304 Quản lý môi trường 2 04DHMT2 7 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A302 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền270 0A00000196 Sinh hoạt lớp 0 04DHMT2 2 5 5 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 F401 01008024 - Trần Đức Thảo271 010100465102 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 2 04DHMT2 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F402 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

272 010100563702 Thực hành xử lí nước thải 2 04DHMT2 5 1 10 TH 60 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 60 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

273 010100563704 Thực hành xử lí nước thải 2 04DHMT2 8 1 10 TH 60 30 x x x x x x 28/08/2016 09/10/2016 60 K102 (Môi trường) 01008003 - Thái Vân Anh

274 010100203604 Kế toán ngân hàng 3 04DHNH1 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B403 01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

275 010100205901 Kế toán quản trị doanh nghiệp 2 04DHNH1 5 10 11 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B206 01007031 - Lê Ngọc Khánh276 010100205903 Kế toán quản trị doanh nghiệp 2 04DHNH1 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B206 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân277 010100229201 Kinh doanh ngoại hối 2 04DHNH1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B206 01007030 - Bui Nguyên Kha 278 010100320504 Marketing ngân hàng 2 04DHNH1 5 1 2 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B206 01007018 - Phan Ngo c Trung279 010100335801 Nghiê p vu ngân ha ng thương ma i 2 3 04DHNH1 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B403 01007008 - Hoàng Đình Dũng280 010100364001 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 04DHNH1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B206 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc

281 010100395601 Quản trị ngân hàng 2 04DHNH1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B206 01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

282 010100397401 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 04DHNH1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B206 01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết283 010100397403 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 04DHNH1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B206 01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết284 0A00000187 Sinh hoạt lớp 0 04DHNH1 2 9 9 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B104 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng285 010100418802 Tài trợ thương mại quốc tế 2 04DHNH1 4 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B206 01007030 - Bui Nguyên Kha 286 010100433101 Thẩm định tín dụng 3 04DHNH1 2 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B206 01007022 - Vo Thi Thu y Hằng287 010100121601 Đầu tư tài chính 2 04DHNH2 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B304 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc288 010100121602 Đầu tư tài chính 2 04DHNH2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B304 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc289 010100223601 Kiểm toán ngân hàng 2 04DHNH2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B304 01007007 - Đinh Thành Cung290 010100223603 Kiểm toán ngân hàng 2 04DHNH2 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B304 01007007 - Đinh Thành Cung291 010100320505 Marketing ngân hàng 2 04DHNH2 5 5 6 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B304 01007018 - Phan Ngo c Trung292 010100328901 Mô hình tài chính 2 04DHNH2 2 3 4 LT 30 88 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B304 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc293 010100364201 Phân tích và hoạch định tài chính 4 04DHNH2 5 1 4 LT 60 90 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60 B304 01007022 - Vo Thi Thu y Hằng294 010100397402 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 04DHNH2 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B304 01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết295 0A00000188 Sinh hoạt lớp 0 04DHNH2 2 8 8 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B507 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng296 010100415401 Tài chính công 3 04DHNH2 6 4 6 LT 45 90 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B304 01007014 - Trần Thị Thanh Thu297 010100417701 Tài chính doanh nghiệp 2 4 04DHNH2 3 1 4 LT 60 90 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60 B304 01007035 - Lê Trương Niê m298 010100418801 Tài trợ thương mại quốc tế 2 04DHNH2 4 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B304 01007030 - Bui Nguyên Kha

299 010100173501 Hành vi khách hàng 2 04DHQT1 6 3 4 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B504 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

300 010100319001 Marketing công nghiệp 2 04DHQT1 3 9 10 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A306 01010006 - Võ Thị Hương Giang301 010100321001 Marketing thương mại 2 04DHQT1 5 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A406 01019034 - Hoàng Thị Thoa

302 010100332403 Nghệ thuật lãnh đạo 2 04DHQT1 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A306 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

303 010100337701 Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2 04DHQT1 6 1 2 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B504 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

304 010100388103 Quản trị bán hàng 2 04DHQT1 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B404 01010014 - Phạm Minh Luân305 010100396104 Quản trị nguồn nhân lực 3 04DHQT1 5 1 3 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A406 01010013 - Lê Kim Liên306 0A000001122 Sinh hoạt lớp 0 04DHQT1 4 8 8 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 F501 01010022 - Ngô Đình Tâm307 010100596601 Thương mại điện tử 2 04DHQT1 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B404 01001023 - Trần Thị Bích Vân

Page 7: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

308 010100332404 Nghệ thuật lãnh đạo 2 04DHQT2 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

309 010100388104 Quản trị bán hàng 2 04DHQT2 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B403 01010014 - Phạm Minh Luân310 010100396101 Quản trị nguồn nhân lực 3 04DHQT2 5 4 6 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A503 01010013 - Lê Kim Liên311 0A000001123 Sinh hoạt lớp 0 04DHQT2 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B402 01010014 - Phạm Minh Luân312 010100596602 Thương mại điện tử 2 04DHQT2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B502 01001023 - Trần Thị Bích Vân

313 010100332401 Nghệ thuật lãnh đạo 2 04DHQT3 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B405 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

314 010100388101 Quản trị bán hàng 2 04DHQT3 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B405 01010014 - Phạm Minh Luân315 010100396102 Quản trị nguồn nhân lực 3 04DHQT3 3 7 9 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A304 01010013 - Lê Kim Liên316 010100397101 Quản trị rủi ro 2 04DHQT3 4 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B405 01010031 - Lê Thị Thanh Hà317 010100397103 Quản trị rủi ro 2 04DHQT3 6 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F303 01010031 - Lê Thị Thanh Hà318 010100397701 Quản trị sa n xuâ t và dịch vụ 3 04DHQT3 2 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B404 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang319 010100397703 Quản trị sa n xuâ t và dịch vụ 3 04DHQT3 3 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A304 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang320 010100401001 Quản trị và thẩm định dự án đầu tư 3 04DHQT3 5 4 6 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B502 01010022 - Ngô Đình Tâm321 010100401003 Quản trị và thẩm định dự án đầu tư 3 04DHQT3 6 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B104 01010022 - Ngô Đình Tâm322 0A000001120 Sinh hoạt lớp 0 04DHQT3 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 AB-03 01010031 - Lê Thị Thanh Hà323 010100596603 Thương mại điện tử 2 04DHQT3 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B403 01001023 - Trần Thị Bích Vân

324 010100332402 Nghệ thuật lãnh đạo 2 04DHQT4 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B406 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

325 010100388102 Quản trị bán hàng 2 04DHQT4 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A505 01010014 - Phạm Minh Luân326 010100396103 Quản trị nguồn nhân lực 3 04DHQT4 3 10 12 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A403 01010013 - Lê Kim Liên327 010100397102 Quản trị rủi ro 2 04DHQT4 6 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A505 01010031 - Lê Thị Thanh Hà328 010100397104 Quản trị rủi ro 2 04DHQT4 4 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B406 01010031 - Lê Thị Thanh Hà329 010100397702 Quản trị sa n xuâ t và dịch vụ 3 04DHQT4 3 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A403 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang330 010100397704 Quản trị sa n xuâ t và dịch vụ 3 04DHQT4 2 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B404 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang331 010100401002 Quản trị và thẩm định dự án đầu tư 3 04DHQT4 5 1 3 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B503 01010022 - Ngô Đình Tâm332 010100401004 Quản trị và thẩm định dự án đầu tư 3 04DHQT4 6 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B204 01010022 - Ngô Đình Tâm333 0A000001121 Sinh hoạt lớp 0 04DHQT4 4 7 7 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B205 01010022 - Ngô Đình Tâm334 010100596604 Thương mại điện tử 2 04DHQT4 2 10 11 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B405 01001012 - Mạnh Thiên Lý335 010100079608 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 04DHSH1 2 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F603 01005018 - Phan Vĩnh Hưng336 010100109603 Công nghệ sinh học môi trường 2 04DHSH1 2 3 4 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F602 01008029 - Phạm Minh Tuấn337 010100110101 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 04DHSH1 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A503 01008010 - Đỗ Thị Hiền338 010100110103 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 04DHSH1 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A301 01008013 - Trần Quốc Huy339 010100135801 Đô a n chuyên nga nh CNSH 2 04DHSH1 TH 60 01008015 - Phạm Văn Lộc340 010100146601 Đồ án ky thuâ t ca c quá trình sinh học 1 04DHSH1 TH 30 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh341 010100176701 Hê thô ng canh ta c 2 04DHSH1 2 9 10 LT 30 83 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-03 TG00000007 - Nguyễn Đình Lâm342 010100220401 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 04DHSH1 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A508 01008025 - Hoàng Xuân Thế343 010100220406 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 04DHSH1 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A503 01008010 - Đỗ Thị Hiền344 010100227901 Kiến tập chuyên ngành 1 04DHSH1 TH 30 01008026 - Hồ Viết Thế345 010100227903 Kiến tập chuyên ngành 1 04DHSH1 TH 30346 010100227905 Kiến tập chuyên ngành 1 04DHSH1 TH 30347 010100261704 Kỹ thuật môi trường 2 04DHSH1 2 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A507 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai

348 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 3 1 5 TH 30 1 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G112 (Sinh học) 01008013 - Trần Quốc Huy

349 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 3 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G105 (Vi Sinh) 01008013 - Trần Quốc Huy

350 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 7 7 9 LT 15 60 x x x x x 20/08/2016 24/09/2016 15 A305 01008013 - Trần Quốc Huy

351 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 5 1 5 TH 30 1 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008016 - Nguyễn Thành Luân

352 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 7 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G105 (Vi Sinh) 01008016 - Nguyễn Thành Luân

353 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH1 7 10 12 LT 15 60 x x x x x 20/08/2016 24/09/2016 15 A305 01008016 - Nguyễn Thành Luân354 010100368501 Phát triển sản phẩm CNSH 2 04DHSH1 6 11 12 LT 30 83 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A507 01008029 - Phạm Minh Tuấn355 010100372101 Phương pha p cho n ta o giô ng cây trô ng 2 04DHSH1 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B106 01008026 - Hồ Viết Thế356 010100372103 Phương pha p cho n ta o giô ng cây trô ng 2 04DHSH1 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A401 01008026 - Hồ Viết Thế357 010100385301 Quản lý môi trường 2 04DHSH1 6 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A405 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền358 0A000001103 Sinh hoạt lớp 0 04DHSH1 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A302 01008016 - Nguyễn Thành Luân359 010100564103 Thưc phâ m chưc năng 2 04DHSH1 6 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A504 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên

360 010100634801 Ưng du ng sinh ho c phân tư trong châ n đoa n 2 04DHSH1 5 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A505 01008033 - Nguyễn Minh Phương

361 010100634805 Ưng du ng sinh ho c phân tư trong châ n đoa n 2 04DHSH1 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B505 01008019 - Trần Hoàng Ngâu

362 010100653511 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 04DHSH1 4 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-01 01028010 - Cao Xuân Thủy363 010100079609 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 04DHSH2 2 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F401 01005018 - Phan Vĩnh Hưng364 010100109604 Công nghệ sinh học môi trường 2 04DHSH2 2 3 4 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai365 010100110102 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 04DHSH2 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01008010 - Đỗ Thị Hiền366 010100135802 Đô a n chuyên nga nh CNSH 2 04DHSH2 TH 60 01008015 - Phạm Văn Lộc367 010100146602 Đồ án ky thuâ t ca c quá trình sinh học 1 04DHSH2 TH 30 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh368 010100176702 Hê thô ng canh ta c 2 04DHSH2 2 7 8 LT 30 83 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-03 TG00000007 - Nguyễn Đình Lâm369 010100220402 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 04DHSH2 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-04 01008025 - Hoàng Xuân Thế370 010100227902 Kiến tập chuyên ngành 1 04DHSH2 TH 30 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến371 010100227904 Kiến tập chuyên ngành 1 04DHSH2 TH 30372 010100261705 Kỹ thuật môi trường 2 04DHSH2 2 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01008036 - Nguyễn Thị Thủy

373 010100268202 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH2 7 1 5 TH 30 2 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008013 - Trần Quốc Huy

374 010100268202 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH2 7 7 11 TH 30 1 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G106 (Vi Sinh) 01008013 - Trần Quốc Huy

375 010100268202 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 04DHSH2 7 10 12 LT 15 60 x x x x x 20/08/2016 24/09/2016 15 A303 01008013 - Trần Quốc Huy376 010100368502 Phát triển sản phẩm CNSH 2 04DHSH2 2 5 6 LT 30 83 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-03 01008029 - Phạm Minh Tuấn377 010100372102 Phương pha p cho n ta o giô ng cây trô ng 2 04DHSH2 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B505 01008026 - Hồ Viết Thế378 010100385302 Quản lý môi trường 2 04DHSH2 6 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A405 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền379 0A000001104 Sinh hoạt lớp 0 04DHSH2 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B203 01008016 - Nguyễn Thành Luân380 010100564102 Thưc phâ m chưc năng 2 04DHSH2 6 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A406 01005010 - Trần Thị Minh Hà381 010100653512 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 04DHSH2 5 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A504 01005021 - Trần Thị Thu Hương382 010100095801 Công nghệ phần mềm 3 04DHTH1 2 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A502 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân383 010100152403 Đô a n thiết kế và xây dựng hệ thống 1 04DHTH1 TH 30384 010100294101 Lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 2 04DHTH1 3 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A303 01001002 - Vũ Văn Vinh385 010100296901 Lập trình Windows nâng cao 2 04DHTH1 3 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A303 01001026 - Bùi Công Danh386 010100362202 Phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 2 04DHTH1 3 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A303 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi387 010100385001 Quản lý dự án phần mềm 3 04DHTH1 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A502 01001019 - Trần Văn Thọ388 0A00000103 Sinh hoạt lớp 0 04DHTH1 4 6 6 LT 5 80 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 F201 01001006 - Ngô Dương Hà389 010100529902 Thực hành lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 1 04DHTH1 4 1 3 TH 30 30 x x x x x x x x x x 07/09/2016 30/11/2016 30 A101-A 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân390 010100529903 Thực hành lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 1 04DHTH1 5 1 3 TH 30 30 x x x x x x x x x x 08/09/2016 24/11/2016 30 A101-A 01001002 - Vũ Văn Vinh391 010100530805 Thực hành lập trình Windows nâng cao 1 04DHTH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A101-A 01001026 - Bùi Công Danh392 010100530806 Thực hành lập trình Windows nâng cao 1 04DHTH1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A101-A 01001026 - Bùi Công Danh

Page 8: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

393 010100542502 Thực hành phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 1 04DHTH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A103-A 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi

394 010100542504 Thực hành phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 1 04DHTH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A101-A 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi

395 010100000101 An toa n ba o mâ t ma ng 2 04DHTH2 5 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B301 01001022 - Trần Đắc Tốt396 010100095803 Công nghệ phần mềm 3 04DHTH2 2 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A304 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân397 010100152401 Đô a n thiết kế và xây dựng hệ thống 1 04DHTH2 TH 30398 010100152404 Đô a n thiết kế và xây dựng hệ thống 1 04DHTH2 TH 30399 010100292701 Lâ p tri nh ma ng 2 04DHTH2 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01001028 - Vũ Đức Thịnh

400 010100316401 Ma ng ma y ti nh nâng cao 2 04DHTH2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A304 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

401 0A00000101 Sinh hoạt lớp 0 04DHTH2 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B201 01001011 - Nguyễn Văn Lễ402 010100475702 Thực hành an toa n ba o mâ t ma ng 1 04DHTH2 5 8 12 TH 30 40 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A104 01001022 - Trần Đắc Tốt403 010100475703 Thực hành an toa n ba o mâ t ma ng 1 04DHTH2 2 8 12 TH 30 40 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 A105 01001022 - Trần Đắc Tốt404 010100529202 Thực hành lâ p tri nh ma ng 1 04DHTH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A101-B 01001028 - Vũ Đức Thịnh405 010100529203 Thực hành lâ p tri nh ma ng 1 04DHTH2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A101-B 01001028 - Vũ Đức Thịnh

406 010100532303 Thực hành ma ng ma y ti nh nâng cao 1 04DHTH2 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A101-B 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

407 010100532304 Thực hành ma ng ma y ti nh nâng cao 1 04DHTH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A101-B 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

408 010100558803 Thực hành truyê n thông đa phương tiê n 1 04DHTH2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A101-B 01001001 - Lư Nhâ t Vinh409 010100558804 Thực hành truyê n thông đa phương tiê n 1 04DHTH2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A101-B 01001001 - Lư Nhâ t Vinh410 010100627501 Truyê n thông đa phương tiê n 2 04DHTH2 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01001001 - Lư Nhâ t Vinh411 010100061001 Cơ sở dữ liệu phân ta n 3 04DHTH3 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A306 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi412 010100095802 Công nghệ phần mềm 3 04DHTH3 5 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A306 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân413 010100152402 Đô a n thiết kế và xây dựng hệ thống 1 04DHTH3 TH 30414 010100296902 Lập trình Windows nâng cao 2 04DHTH3 3 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A306 01001026 - Bùi Công Danh415 010100362201 Phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 2 04DHTH3 2 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01001003 - Trần Như Ý416 0A00000102 Sinh hoạt lớp 0 04DHTH3 3 4 4 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A306 01001011 - Nguyễn Văn Lễ417 010100673401 Thiêt kê cơ sơ dữ liệu 3 04DHTH3 5 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A306 01001011 - Nguyễn Văn Lễ418 010100530804 Thực hành lập trình Windows nâng cao 1 04DHTH3 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A102-A 01001026 - Bùi Công Danh419 010100530807 Thực hành lập trình Windows nâng cao 1 04DHTH3 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A102-A 01001026 - Bùi Công Danh

420 010100542501 Thực hành phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 1 04DHTH3 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 A102-A 01001003 - Trần Như Ý

421 010100542505 Thực hành phân ti ch thiê t kê hương đô i tương UML 1 04DHTH3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A102-A 01001003 - Trần Như Ý

422 010100068701 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP1 2 8 9 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B304 01005037 - Đăng Thi Yến423 010100068706 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01005057 - Nguyễn Thị Phượng424 010100076801 Công nghệ chế biến sữa 3 04DHTP1 3 1 3 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B302 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh425 010100079001 Công nghệ chế biến thịt, trứng 3 04DHTP1 2 10 12 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B303 01005025 - Trần Quyết Thắng426 010100080501 Công nghệ chế biến thủy sản 3 04DHTP1 5 10 12 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B103 01006012 - Đinh Hữu Đông427 010100103301 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 3 04DHTP1 5 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B103 01005003 - Nguyễn Thị Cúc428 010100117701 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 3 04DHTP1 4 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B507 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh

429 010100144401 Đồ án học phần Công nghệ chế biến thực phẩm 1 04DHTP1 TH 30

430 010100368301 Phát triển sản phẩm 2 04DHTP1 3 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B102 01005005 - Nguyê n Phu Đưc431 0A00000151 Sinh hoạt lớp 0 04DHTP1 4 12 12 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 F301 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh

432 010100486706 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/10/2016 20/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

433 010100486711 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

434 010100487701 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP1 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/10/2016 12/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

435 010100487711 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x 13/10/2016 15/12/2016 25

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

436 010100487711 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP1 5 1 5 TH 30 30 x 22/12/2016 22/12/2016 5

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

437 010100488502 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

438 010100488507 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

439 010100488512 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

440 010100496111 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005041 - Trần Chí Hải

441 010100497306 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh

442 010100497311 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

443 010100544303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 2 1 5 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G112 (Sinh học) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

444 010100544303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 6 1 5 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G112 (Sinh học) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

445 010100544303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 8 1 5 TH 30 30 x 21/08/2016 21/08/2016 5 G112 (Sinh học) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

446 010100544310 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 2 1 5 TH 30 30 x x x 26/09/2016 10/10/2016 15 G112 (Sinh học) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

447 010100544310 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 6 1 5 TH 30 30 x x x 30/09/2016 14/10/2016 15 G112 (Sinh học) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

448 010100544317 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 2 1 5 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G112 (Sinh học) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

449 010100544317 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP1 6 1 5 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G112 (Sinh học) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

450 010100560003 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 G112

(Sinh học)01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

Page 9: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

451 010100560010 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 G112

(Sinh học) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

452 010100560017 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30 G112

(Sinh học)01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

453 010100068702 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP2 7 8 9 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B101 01005039 - Đỗ Mai Nguyên Phương

454 010100076802 Công nghệ chế biến sữa 3 04DHTP2 4 1 3 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B401 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh455 010100079002 Công nghệ chế biến thịt, trứng 3 04DHTP2 4 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B106 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh456 010100080502 Công nghệ chế biến thủy sản 3 04DHTP2 5 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B101 01006012 - Đinh Hữu Đông457 010100101102 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 3 04DHTP2 7 10 12 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B102 01019015 - Nguyê n Văn Chung458 010100103302 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 3 04DHTP2 2 10 12 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B107 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn459 010100117702 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 3 04DHTP2 2 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B108 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh

460 010100144402 Đồ án học phần Công nghệ chế biến thực phẩm 1 04DHTP2 TH 30

461 010100368302 Phát triển sản phẩm 2 04DHTP2 5 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B102 01005005 - Nguyê n Phu Đưc462 0A00000152 Sinh hoạt lớp 0 04DHTP2 5 10 10 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B108 01005008 - Huynh Thi Lê Dung

463 010100486707 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh

464 010100486712 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

465 010100487702 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 06/10/2016 22/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

466 010100487712 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

467 010100488503 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

468 010100488508 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

469 010100488513 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 21/09/2016 07/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

470 010100496112 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005041 - Trần Chí Hải

471 010100497302 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

472 010100497307 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh

473 010100544304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 3 7 11 TH 30 30 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

474 010100544304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 6 7 11 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

475 010100544304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 8 7 11 TH 30 30 x 28/08/2016 28/08/2016 5 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

476 010100544311 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 3 7 11 TH 30 30 x x x 06/09/2016 20/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

477 010100544311 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 6 7 11 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

478 010100544318 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 3 7 11 TH 30 30 x x x 27/09/2016 11/10/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

479 010100544318 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP2 6 7 11 TH 30 30 x x x 30/09/2016 14/10/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

480 010100560004 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30 G107 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

481 010100560011 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30 G107 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

482 010100560018 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 G106 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

483 010100068703 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP3 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F501 01005037 - Đăng Thi Yến484 010100076803 Công nghệ chế biến sữa 3 04DHTP3 6 7 9 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B204 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh485 010100079003 Công nghệ chế biến thịt, trứng 3 04DHTP3 5 7 9 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B206 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh486 010100080503 Công nghệ chế biến thủy sản 3 04DHTP3 2 10 12 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B104 01006012 - Đinh Hữu Đông487 010100101103 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 3 04DHTP3 LT 45 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền488 010100103303 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 3 04DHTP3 3 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B404 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

489 010100117703 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 3 04DHTP3 7 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B20801005020 - Hồ Thị Mỹ Hương, 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

490 010100144403 Đồ án học phần Công nghệ chế biến thực phẩm 1 04DHTP3 TH 30

491 010100368303 Phát triển sản phẩm 2 04DHTP3 2 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B208 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên492 0A00000153 Sinh hoạt lớp 0 04DHTP3 4 12 12 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 E.10 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

493 010100486713 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005041 - Trần Chí Hải

494 010100486714 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP3 7 7 11 TH 30 50 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh

495 010100487703 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP3 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

496 010100488504 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP3 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

497 010100488509 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP3 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/10/2016 19/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

Page 10: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

498 010100496108 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

TG00000012 - Lê Phước Trung

499 010100497308 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP3 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh

500 010100497313 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP3 2 7 11 TH 30 30 x 19/12/2016 19/12/2016 5

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

501 010100497313 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x 06/10/2016 08/12/2016 25

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005040 - Trần Thị Cúc Phương

502 010100544305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x x 17/08/2016 07/09/2016 20 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

503 010100544305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP3 6 1 5 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

504 010100544312 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x 14/09/2016 28/09/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

505 010100544312 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP3 6 1 5 TH 30 30 x x 09/09/2016 16/09/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

506 010100544312 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP3 8 1 5 TH 30 30 x 02/10/2016 02/10/2016 5 G106 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

507 010100498705 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP3 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 G106 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

508 010100498712 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 G105 (Vi

Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

509 010100068704 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP4 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B104 01005037 - Đăng Thi Yến510 010100080504 Công nghệ chế biến thủy sản 3 04DHTP4 2 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A503 01006012 - Đinh Hữu Đông511 010100117704 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 3 04DHTP4 3 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F603 01005033 - Ngô Duy Anh Triết

512 010100144404 Đồ án học phần Công nghệ chế biến thực phẩm 1 04DHTP4 TH 30

513 010100368304 Phát triển sản phẩm 2 04DHTP4 4 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B203 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa

514 0A00000154 Sinh hoạt lớp 0 04DHTP4 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F502 01005023 - Nguyễn Thị Thu Huyền

515 010100486709 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP4 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G113 (đường bánh kẹo,nước)

01005030 - Nguyễn Thị Ngọc Thúy

516 010100487704 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP4 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh

517 010100487709 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP4 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

518 010100488505 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP4 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/09/2016 06/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

519 010100488510 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP4 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

520 010100496104 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP4 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

TG00000012 - Lê Phước Trung

521 010100496109 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP4 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005058 - Nguyễn Hữu Quyền

522 010100497309 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP4 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

523 010100544306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP4 4 1 5 TH 30 30 x x x 14/09/2016 28/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

524 010100544306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP4 7 1 5 TH 30 30 x x x 10/09/2016 24/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

525 010100544313 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP4 4 1 5 TH 30 30 x x x x 17/08/2016 07/09/2016 20 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

526 010100544313 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP4 7 1 5 TH 30 30 x x 20/08/2016 27/08/2016 10 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

527 010100498706 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP4 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 G106 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

528 010100498713 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP4 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 G105 (Vi

Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

529 010100068705 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 04DHTP5 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B104 01005057 - Nguyễn Thị Phượng530 010100080505 Công nghệ chế biến thủy sản 3 04DHTP5 3 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B103 01006012 - Đinh Hữu Đông531 010100101105 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 3 04DHTP5 5 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B401 TG00000012 - Lê Phước Trung532 010100117705 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 3 04DHTP5 5 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B108 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

533 010100144405 Đồ án học phần Công nghệ chế biến thực phẩm 1 04DHTP5 TH 30

534 010100368305 Phát triển sản phẩm 2 04DHTP5 4 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B203 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa535 0A00000155 Sinh hoạt lớp 0 04DHTP5 5 10 10 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B306 01005016 - Nguyễn Thị Ngọc Hợi

536 010100486710 Thực hành công nghệ chế biến sữa 1 04DHTP5 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005030 - Nguyễn Thị Ngọc Thúy

537 010100487710 Thực hành công nghệ chế biến thịt, trứng 1 04DHTP5 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01005025 - Trần Quyết Thắng

538 010100488501 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP5 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 21/09/2016 07/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

539 010100488506 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP5 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 14/09/2016 30/11/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

540 010100488511 Thực hành công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTP5 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006012 - Đinh Hữu Đông

541 010100496110 Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực vật 1 04DHTP5 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005058 - Nguyễn Hữu Quyền

Page 11: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

542 010100497310 Thực hành công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 1 04DHTP5 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn

543 010100544307 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP5 2 1 5 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

544 010100544307 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP5 6 7 11 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G108 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

545 010100544307 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP5 8 1 5 TH 30 30 x 28/08/2016 28/08/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

546 010100544314 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP5 2 1 5 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

547 010100544314 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTP5 6 7 11 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

548 010100560007 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP5 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 G108 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

549 010100560014 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTP5 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 G105 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

550 010100076201 Công nghệ chế biến rong biển 2 04DHTS1 3 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B104 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ551 010100076203 Công nghệ chế biến rong biển 2 04DHTS1 3 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B104 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

552 010100098701 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 04DHTS1 3 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B108 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

553 010100098703 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 04DHTS1 3 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B508 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

554 010100101701 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 04DHTS1 5 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B108 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh555 010100101703 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 04DHTS1 5 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B405 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

556 010100107701 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 04DHTS1 5 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B104 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

557 010100107703 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 04DHTS1 5 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B108 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

558 010100144601 Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTS1 TH 30 01006008 - Phạm Viết Nam

559 010100144603 Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTS1 TH 30 01006008 - Phạm Viết Nam

560 010100272701 Kỹ thuật sản xuất sạch hơn trong chế biến thủy sản 2 04DHTS1 3 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B104 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai

561 010100368306 Phát triển sản phẩm 2 04DHTS1 5 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B201 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên562 010100381701 Quản lý chất lượng thủy sản 3 04DHTS1 7 1 3 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 B103 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh563 010100381703 Quản lý chất lượng thủy sản 3 04DHTS1 7 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 B103 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh564 0A00000168 Sinh hoạt lớp 0 04DHTS1 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B503 01006009 - Thi Thanh Trung

565 010100485101 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 04DHTS1 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006008 - Phạm Viết Nam

566 010100485103 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 04DHTS1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

567 010100485105 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 04DHTS1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

568 010100486501 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 04DHTS1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

569 010100486503 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 04DHTS1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/10/2016 21/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

570 010100486505 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 04DHTS1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

571 010100481001 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01006014 - Trần Quốc Đảm

572 010100481003 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/10/2016 21/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

573 010100481005 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS1 3 7 11 TH 30 30 x 20/12/2016 20/12/2016 5

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

574 010100481005 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x 12/10/2016 14/12/2016 25

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

575 010100496501 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 04DHTS1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/09/2016 06/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

576 010100496503 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 04DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

577 010100496505 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 04DHTS1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

578 010100423301 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 04DHTS1 8 7 11 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

TG00000003 - Đặng Xuân Cường

579 010100423303 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 04DHTS1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

TG00000003 - Đặng Xuân Cường

580 010100423305 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 04DHTS1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006013 - Lê Doãn Dũng

581 010100544301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

582 010100544301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 7 7 11 TH 30 30 x x 20/08/2016 27/08/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

583 010100544301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 8 7 11 TH 30 30 x 11/09/2016 11/09/2016 5 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

584 010100544308 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

Page 12: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

585 010100544308 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 7 7 11 TH 30 30 x x x 10/09/2016 24/09/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

586 010100544315 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x x 26/09/2016 24/10/2016 20 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

587 010100544315 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS1 4 7 11 TH 30 30 x x 28/09/2016 05/10/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

588 010100498701 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30 G106 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

589 010100498708 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x 16/08/2016 13/09/2016 25 G106 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

590 010100498708 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS1 8 1 5 TH 30 30 x 25/09/2016 25/09/2016 5 G106 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

591 010100498715 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G105 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

592 010100076202 Công nghệ chế biến rong biển 2 04DHTS2 3 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B107 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

593 010100098702 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 04DHTS2 4 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B102 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

594 010100101702 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 04DHTS2 6 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B104 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

595 010100107702 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 04DHTS2 4 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B102 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

596 010100144602 Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTS2 TH 30 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

597 010100144604 Đồ án học phần công nghệ chế biến thủy sản 1 04DHTS2 TH 30 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

598 010100272702 Kỹ thuật sản xuất sạch hơn trong chế biến thủy sản 2 04DHTS2 3 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B102 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai

599 010100272703 Kỹ thuật sản xuất sạch hơn trong chế biến thủy sản 2 04DHTS2 3 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B102 01006008 - Phạm Viết Nam

600 010100368307 Phát triển sản phẩm 2 04DHTS2 4 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B207 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương601 010100381702 Quản lý chất lượng thủy sản 3 04DHTS2 6 1 3 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 45 B403 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh602 0A00000169 Sinh hoạt lớp 0 04DHTS2 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B106 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc Hoài

603 010100485102 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 04DHTS2 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006008 - Phạm Viết Nam

604 010100485104 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 04DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

605 010100486502 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 04DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

606 010100486504 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 04DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 06/10/2016 22/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

607 010100481002 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01006014 - Trần Quốc Đảm

608 010100481004 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 04DHTS2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01006014 - Trần Quốc Đảm

609 010100496502 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 04DHTS2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

610 010100496504 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 04DHTS2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/10/2016 21/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

611 010100423302 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 04DHTS2 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

TG00000003 - Đặng Xuân Cường

612 010100423304 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 04DHTS2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

TG00000003 - Đặng Xuân Cường

613 010100544302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 3 7 11 TH 30 30 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

614 010100544302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 6 7 11 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

615 010100544302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 8 1 5 TH 30 30 x 28/08/2016 28/08/2016 5 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

616 010100544309 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 3 7 11 TH 30 30 x x x 06/09/2016 20/09/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

617 010100544309 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 6 7 11 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

618 010100544316 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 3 7 11 TH 30 30 x x x 27/09/2016 11/10/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

619 010100544316 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 04DHTS2 6 7 11 TH 30 30 x x x 30/09/2016 14/10/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

620 010100560002 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30 G105 (Vi

Sinh)01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

621 010100560009 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 G105 (Vi

Sinh) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

622 010100560016 Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 1 04DHTS2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30 G106 (Vi

Sinh) 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

623 010100057901 Cơ lưu chất 2 05DHCK1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01003021 - Nguyễn Minh Phú624 010100070004 Công nghệ CAD/CAM 2 05DHCK1 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01003001 - Phan Hoàng Phụng625 010100084104 Công nghệ chế tạo máy 2 2 05DHCK1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01003018 - Huỳnh Văn Nam626 010100085004 Công nghệ CNC 2 05DHCK1 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01003001 - Phan Hoàng Phụng627 010100132301 Đồ án chi tiết máy 1 05DHCK1 TH 30628 010100249712 Kỹ thuật điện 2 05DHCK1 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01003022 - Phan Xuân Lễ629 010100263601 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHCK1 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền630 010100342001 Nguyên lý cắt kim loại 2 05DHCK1 3 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B107 01003019 - Trần Quốc Nhiệm631 0A00000129 Sinh hoạt lớp 0 05DHCK1 3 5 5 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B205 01003017 - Trần Đức Độ

632 010100673709 Thực hành điện 1 05DHCK1 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002005 - Bùi Văn Hiền

633 010100673712 Thực hành điện 1 05DHCK1 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002005 - Bùi Văn Hiền

634 010100673713 Thực hành điện 1 05DHCK1 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

Page 13: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

635 010100506808 Thực hành hàn 2 05DHCK1 6 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

636 010100506815 Thực hành hàn 2 05DHCK1 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

637 010100536701 Thực hành nguội 1 05DHCK1 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

638 010100536705 Thực hành nguội 1 05DHCK1 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

639 010100536709 Thực hành nguội 1 05DHCK1 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003005 - Phạm Thanh Vương

640 010100625701 Truyền động thủy lực khí nén 2 05DHCK1 3 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B107 01003004 - Lê Thể Truyền641 010100057902 Cơ lưu chất 2 05DHCK2 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B108 01003021 - Nguyễn Minh Phú642 010100070005 Công nghệ CAD/CAM 2 05DHCK2 3 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B105 01003001 - Phan Hoàng Phụng643 010100084101 Công nghệ chế tạo máy 2 2 05DHCK2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01003007 - Đặng Văn Hải644 010100085005 Công nghệ CNC 2 05DHCK2 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B101 01003001 - Phan Hoàng Phụng645 010100132302 Đồ án chi tiết máy 1 05DHCK2 TH 30646 010100249813 Kỹ thuật điện 2 05DHCK2 2 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B108 01003022 - Phan Xuân Lễ647 010100263602 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHCK2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B108 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền648 010100342002 Nguyên lý cắt kim loại 2 05DHCK2 3 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B105 01003019 - Trần Quốc Nhiệm649 0A00000130 Sinh hoạt lớp 0 05DHCK2 5 2 2 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 F602 01003018 - Huỳnh Văn Nam

650 010100673710 Thực hành điện 1 05DHCK2 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

651 010100673714 Thực hành điện 1 05DHCK2 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002006 - Chiêm Trọng Hiển

652 010100673715 Thực hành điện 1 05DHCK2 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002006 - Chiêm Trọng Hiển

653 010100506802 Thực hành hàn 2 05DHCK2 4 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

654 010100506809 Thực hành hàn 2 05DHCK2 5 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

655 010100506816 Thực hành hàn 2 05DHCK2 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

656 010100536702 Thực hành nguội 1 05DHCK2 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 29/08/2016 03/10/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

657 010100536706 Thực hành nguội 1 05DHCK2 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/08/2016 07/10/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

658 010100536710 Thực hành nguội 1 05DHCK2 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

659 010100625702 Truyền động thủy lực khí nén 2 05DHCK2 3 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B105 01003004 - Lê Thể Truyền660 010100057903 Cơ lưu chất 2 05DHCK3 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B101 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền661 010100070006 Công nghệ CAD/CAM 2 05DHCK3 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01003001 - Phan Hoàng Phụng662 010100084102 Công nghệ chế tạo máy 2 2 05DHCK3 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003007 - Đặng Văn Hải663 010100085006 Công nghệ CNC 2 05DHCK3 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01003001 - Phan Hoàng Phụng664 010100132303 Đồ án chi tiết máy 1 05DHCK3 TH 30665 010100249714 Kỹ thuật điện 2 05DHCK3 4 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003003 - Phạm Văn Toàn666 010100263603 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHCK3 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B501 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền667 010100342003 Nguyên lý cắt kim loại 2 05DHCK3 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B101 01003012 - Nguyễn Minh Huy668 0A00000131 Sinh hoạt lớp 0 05DHCK3 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B502 01003019 - Trần Quốc Nhiệm

669 010100673711 Thực hành điện 1 05DHCK3 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

670 010100673716 Thực hành điện 1 05DHCK3 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

671 010100673717 Thực hành điện 1 05DHCK3 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

672 010100506803 Thực hành hàn 2 05DHCK3 2 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

673 010100506810 Thực hành hàn 2 05DHCK3 2 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

674 010100506817 Thực hành hàn 2 05DHCK3 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

675 010100536703 Thực hành nguội 1 05DHCK3 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

676 010100536707 Thực hành nguội 1 05DHCK3 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

677 010100536711 Thực hành nguội 1 05DHCK3 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003005 - Phạm Thanh Vương

678 010100625703 Truyền động thủy lực khí nén 2 05DHCK3 3 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01003004 - Lê Thể Truyền679 010100057904 Cơ lưu chất 2 05DHCK4 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền680 010100070007 Công nghệ CAD/CAM 2 05DHCK4 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B107 01003001 - Phan Hoàng Phụng681 010100084103 Công nghệ chế tạo máy 2 2 05DHCK4 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01003018 - Huỳnh Văn Nam682 010100085007 Công nghệ CNC 2 05DHCK4 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B107 01003001 - Phan Hoàng Phụng

Page 14: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

683 010100132304 Đồ án chi tiết máy 1 05DHCK4 TH 30684 010100249815 Kỹ thuật điện 2 05DHCK4 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01003003 - Phạm Văn Toàn685 010100263604 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHCK4 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền686 010100342004 Nguyên lý cắt kim loại 2 05DHCK4 2 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B502 01003012 - Nguyễn Minh Huy687 0A00000132 Sinh hoạt lớp 0 05DHCK4 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F303 01003001 - Phan Hoàng Phụng

688 010100673708 Thực hành điện 1 05DHCK4 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002002 - Nguyễn Phú Công

689 010100673718 Thực hành điện 1 05DHCK4 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

690 010100506804 Thực hành hàn 2 05DHCK4 3 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003007 - Đặng Văn Hải

691 010100506811 Thực hành hàn 2 05DHCK4 7 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

692 010100536704 Thực hành nguội 1 05DHCK4 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 30/08/2016 04/10/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003019 - Trần Quốc Nhiệm

693 010100536708 Thực hành nguội 1 05DHCK4 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003005 - Phạm Thanh Vương

694 010100625704 Truyền động thủy lực khí nén 2 05DHCK4 2 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B502 01003004 - Lê Thể Truyền695 010100079610 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHDB1 3 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F303 01005028 - Trần Lệ Thu696 010100159801 Độc tố học thực phẩm 2 05DHDB1 7 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B201 01005004 - Liêu Mỹ Đông

697 010100196801 Hóa sinh học thực phẩm 2 05DHDB1 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B503 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

698 010100196803 Hóa sinh học thực phẩm 2 05DHDB1 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B501 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

699 010100222201 Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê 2 05DHDB1 3 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B306 01005013 - Mạc Xuân Hòa

700 010100222203 Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê 2 05DHDB1 5 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F202 01024005 - Dương Hoàng Kiệt

701 010100305101 Luật thực phẩm 2 05DHDB1 7 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B201 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

702 010100327501 Máy và thiết bị thực phẩm 3 05DHDB1 4 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B508 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền703 010100327503 Máy và thiết bị thực phẩm 3 05DHDB1 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B508 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền704 010100356601 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHDB1 3 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F302 01005036 - Vu Hoa ng Yến705 0A000001115 Sinh hoạt lớp 0 05DHDB1 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B106 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

706 010100445501 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB1 3 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 55

G204 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

707 010100445501 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB1 4 7 11 TH 60 30 x 14/12/2016 14/12/2016 5

G204 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

708 010100445503 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB1 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60

G203 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

709 010100445504 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB1 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x 15/08/2016 10/10/2016 45

G203 (Thực hành hóa học)

01004018 - Phan Thị Xuân

710 010100445504 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB1 4 1 5 TH 60 30 x x x 28/09/2016 12/10/2016 15

G201 (Thực hành hóa học)

01004018 - Phan Thị Xuân

711 010100500501 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

712 010100500503 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

713 010100500505 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

714 010100544601 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 2 1 5 TH 30 30 x x x 21/11/2016 05/12/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

715 010100544601 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 6 1 5 TH 30 30 x x x 25/11/2016 09/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

716 010100544603 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 2 1 5 TH 30 30 x x x 31/10/2016 14/11/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

717 010100544603 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 6 1 5 TH 30 30 x x x 04/11/2016 18/11/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

718 010100544605 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 2 7 11 TH 30 30 x x x 28/11/2016 12/12/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

719 010100544605 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB1 6 7 11 TH 30 30 x x x 02/12/2016 16/12/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

720 010100079611 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHDB2 3 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B406 01005028 - Trần Lệ Thu721 010100159802 Độc tố học thực phẩm 2 05DHDB2 5 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B208 01005042 - Phan Thị Kim Liên722 010100196802 Hóa sinh học thực phẩm 2 05DHDB2 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B505 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

723 010100222202 Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê 2 05DHDB2 3 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F601 01005013 - Mạc Xuân Hòa

724 010100305102 Luật thực phẩm 2 05DHDB2 5 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F303 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh725 010100327602 Máy và thiết bị thực phẩm 3 05DHDB2 6 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B403 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền726 010100356602 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHDB2 3 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F303 01005050 - Nguyễn Thanh Nam727 0A000001116 Sinh hoạt lớp 0 05DHDB2 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B506 01005033 - Ngô Duy Anh Triết

728 010100445502 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB2 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 09/11/2016 60

G203 (Thực hành hóa học)

01004026 - Tán Văn Hậu

729 010100445505 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB2 5 7 11 TH 60 30 x x 06/10/2016 13/10/2016 10

G203 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

730 010100445505 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB2 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x 20/08/2016 05/11/2016 50

G203 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

Page 15: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

731 010100445506 Thí nghiệm phân tích định lượng 2 05DHDB2 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60

G203 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

732 010100500502 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB2 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

733 010100500504 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

734 010100500506 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 05DHDB2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

735 010100544602 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 2 1 5 TH 30 30 x x x 31/10/2016 14/11/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

736 010100544602 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 6 1 5 TH 30 30 x x x 04/11/2016 18/11/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005042 - Phan Thị Kim Liên

737 010100544604 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 2 1 5 TH 30 30 x x x 21/11/2016 05/12/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

738 010100544604 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 6 1 5 TH 30 30 x x x 25/11/2016 09/12/2016 15 G105 (Vi Sinh) 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

739 010100544606 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 2 7 11 TH 30 30 x x x 21/11/2016 05/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

740 010100544606 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 05DHDB2 4 7 11 TH 30 30 x x x 23/11/2016 07/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

741 010100000506 An toàn điện – điện tử 2 05DHDT1 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B102 01002003 - Trâ n Thi Như Hà742 010100143103 Đồ án học phần 1 1 05DHDT1 TH 30 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u743 010100307204 Lý thuyết điều khiển tự động 2 05DHDT1 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B102 01002015 - Phạm Công Thành744 010100317501 Mạng truyền thông công nghiệp 2 05DHDT1 5 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B102 01002011 - Đặng Ngọc Khoa745 010100323902 Máy điện 3 05DHDT1 3 4 6 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B101 01002006 - Chiêm Trọng Hiển

746 0A00000117 Sinh hoạt lớp 0 05DHDT1 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B406 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

747 010100503112 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT1 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002015 - Phạm Công Thành

748 010100503114 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT1 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

749 010100503115 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT1 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

750 010100505513 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT1 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

751 010100505514 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT1 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002018 - Võ Song Vệ

752 010100505515 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT1 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002010 - Dương Văn Khải

753 010100517722 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 A102-B 01001008 - Bùi Văn Hùng754 010100517723 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 A102-A 01001019 - Trần Văn Thọ

755 010100527112 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT1 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

756 010100527114 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT1 4 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

757 010100527115 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT1 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

758 010100545611 Thực hành PLC 2 05DHDT1 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

759 010100545613 Thực hành PLC 2 05DHDT1 2 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

760 010100545614 Thực hành PLC 2 05DHDT1 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

761 010100654902 Vi điều khiển 1 3 05DHDT1 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B101 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u762 010100000504 An toàn điện – điện tử 2 05DHDT2 3 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B504 01002003 - Trâ n Thi Như Hà763 010100143101 Đồ án học phần 1 1 05DHDT2 TH 30 01002016 - Lê Thành Tới764 010100307201 Lý thuyết điều khiển tự động 2 05DHDT2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01002015 - Phạm Công Thành765 010100317504 Mạng truyền thông công nghiệp 2 05DHDT2 3 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B504 01002011 - Đặng Ngọc Khoa

766 010100323904 Máy điện 3 05DHDT2 2 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B101 TG00000006 - Nguyễn Trọng Thắng

767 0A00000119 Sinh hoạt lớp 0 05DHDT2 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B205 01002015 - Phạm Công Thành

768 010100503109 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT2 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi

769 010100503116 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT2 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

770 010100505511 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT2 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

771 010100505516 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT2 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002010 - Dương Văn Khải

772 010100505517 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT2 2 1 5 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002018 - Võ Song Vệ

773 010100517719 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A102-B 01001019 - Trần Văn Thọ

774 010100527109 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT2 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

Page 16: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

775 010100527116 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT2 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

776 010100527121 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT2 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

777 010100545609 Thực hành PLC 2 05DHDT2 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

778 010100545615 Thực hành PLC 2 05DHDT2 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

779 010100654904 Vi điều khiển 1 3 05DHDT2 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B101 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u780 010100656201 Vi mạch tuyến tính 2 05DHDT2 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01002016 - Lê Thành Tới781 010100000503 An toàn điện – điện tử 2 05DHDT3 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B101 01002003 - Trâ n Thi Như Hà782 010100143105 Đồ án học phần 1 1 05DHDT3 TH 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển783 010100307203 Lý thuyết điều khiển tự động 2 05DHDT3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B101 01002015 - Phạm Công Thành784 010100323901 Máy điện 3 05DHDT3 2 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B102 01002006 - Chiêm Trọng Hiển785 0A00000121 Sinh hoạt lớp 0 05DHDT3 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A504 01002018 - Võ Song Vệ

786 010100503111 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT3 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002015 - Phạm Công Thành

787 010100503117 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT3 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

788 010100503118 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT3 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

789 010100505510 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT3 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

790 010100505518 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT3 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002018 - Võ Song Vệ

791 010100517721 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT3 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30 A101-A 01001019 - Trần Văn Thọ

792 010100527111 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT3 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

793 010100527117 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT3 2 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

794 010100527118 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT3 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

795 010100545608 Thực hành PLC 2 05DHDT3 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

796 010100545616 Thực hành PLC 2 05DHDT3 4 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

797 010100654901 Vi điều khiển 1 3 05DHDT3 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B102 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u798 010100000502 An toàn điện – điện tử 2 05DHDT4 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B202 01002003 - Trâ n Thi Như Hà799 010100143104 Đồ án học phần 1 1 05DHDT4 TH 30 01002001 - Ngô Hoàng Ấn800 010100307205 Lý thuyết điều khiển tự động 2 05DHDT4 4 8 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B205 01002019 - Đoàn Xuân Nam801 010100317502 Mạng truyền thông công nghiệp 2 05DHDT4 5 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B202 01002011 - Đặng Ngọc Khoa

802 010100323903 Máy điện 3 05DHDT4 2 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B201 TG00000006 - Nguyễn Trọng Thắng

803 0A00000118 Sinh hoạt lớp 0 05DHDT4 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A505 01002019 - Đoàn Xuân Nam

804 010100503113 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT4 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002015 - Phạm Công Thành

805 010100503119 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT4 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

806 010100503120 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT4 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

807 010100505509 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT4 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002013 - Lê Khắc Sinh

808 010100505519 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT4 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002013 - Lê Khắc Sinh

809 010100517713 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT4 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A101-B 01001008 - Bùi Văn Hùng

810 010100527113 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT4 2 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

811 010100527119 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT4 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi

812 010100527120 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT4 7 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi

813 010100545612 Thực hành PLC 2 05DHDT4 6 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 18/11/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

814 010100545617 Thực hành PLC 2 05DHDT4 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

815 010100545618 Thực hành PLC 2 05DHDT4 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 18/11/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

816 010100654903 Vi điều khiển 1 3 05DHDT4 4 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B205 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u817 010100000505 An toàn điện – điện tử 2 05DHDT5 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B202 01002003 - Trâ n Thi Như Hà

818 010100143102 Đồ án học phần 1 1 05DHDT5 TH 30 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

819 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 2 05DHDT5 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B201 01002015 - Phạm Công Thành

820 010100323905 Máy điện 3 05DHDT5 3 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B202 TG00000006 - Nguyễn Trọng Thắng

Page 17: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

821 0A00000120 Sinh hoạt lớp 0 05DHDT5 4 12 12 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B507 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

822 010100503110 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT5 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi

823 010100503121 Thực hành điện tử công suất 1 05DHDT5 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30P.ĐTCS (P. Điện tử công suất)

01002014 - Lê Minh Thanh

824 010100505512 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT5 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

825 010100505520 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT5 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002018 - Võ Song Vệ

826 010100505521 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 05DHDT5 2 1 5 TH 30 25 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.ĐLCB (P. Đo lường cảm biến)

01002018 - Võ Song Vệ

827 010100517720 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHDT5 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30 A102-A 01001019 - Trần Văn Thọ

828 010100527110 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 05DHDT5 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002001 - Ngô Hoàng Ấn

829 010100545610 Thực hành PLC 2 05DHDT5 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 19/11/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

830 010100545619 Thực hành PLC 2 05DHDT5 7 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 19/11/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002018 - Võ Song Vệ

831 010100654905 Vi điều khiển 1 3 05DHDT5 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B306 01002007 - Trâ n Tro ng Hiê u832 010100656202 Vi mạch tuyến tính 2 05DHDT5 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B201 01002016 - Lê Thành Tới

833 010100013603 Anh văn chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 05DHHH1 5 10 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x 18/08/2016 03/11/2016 30 F402 01004005 - Phạm Võ Thị Hà

Quyên834 010100146903 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 05DHHH1 TH 30835 010100187003 Hóa học và hóa lý polymer 2 05DHHH1 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A303 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy836 010100187403 Hóa học và hóa lý silicate 2 05DHHH1 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương837 010100187903 Hóa học xanh 2 05DHHH1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F202 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh838 010100257205 Kỹ thuật lạnh 2 05DHHH1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng839 010100268601 Kỹ thuật phản ứng 2 05DHHH1 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01004033 - Huỳnh Bảo Long840 010100286805 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHHH1 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F301 01004025 - Bùi Thu Hà841 010100355103 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHHH1 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F203 01004017 - Võ Thúy Vi842 010100355402 Phân tích dụng cụ 3 3 05DHHH1 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F203 01004018 - Phan Thị Xuân843 0A00000141 Sinh hoạt lớp 0 05DHHH1 5 9 9 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A305 01004014 - Huỳnh Văn Tiến

844 010100520101 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH1 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

845 010100520109 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH1 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

846 010100520117 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH1 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

847 010100520125 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH1 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

848 010100520126 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH1 6 7 11 TH 30 20 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

849 010100607203 Tin học ứng dụng trong hóa học 2 05DHHH1 3 7 11 LT 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A101-A 01004022 - Trương Bách Chiến850 010100661715 Xác suất thống kê 2 05DHHH1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A404 01012017 - Nguyễn Đình Inh

851 010100013601 Anh văn chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 05DHHH2 3 4 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x 16/08/2016 25/10/2016 30 F401 01004005 - Phạm Võ Thị Hà

Quyên852 010100146905 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 05DHHH2 TH 30853 010100187402 Hóa học và hóa lý silicate 2 05DHHH2 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương854 010100257002 Kỹ thuật lạnh 2 05DHHH2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A303 01004019 - Trần Lưu Dũng855 010100268603 Kỹ thuật phản ứng 2 05DHHH2 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F203 01004025 - Bùi Thu Hà856 010100286802 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHHH2 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F302 01004025 - Bùi Thu Hà857 0A00000143 Sinh hoạt lớp 0 05DHHH2 3 3 3 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F202 01004017 - Võ Thúy Vi

858 010100520104 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH2 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

859 010100520112 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH2 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

860 010100520120 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH2 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004025 - Bùi Thu Hà

861 010100520127 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH2 3 7 11 TH 30 20 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

862 010100539902 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHHH2 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 14/12/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01016001 - Nguyê n Thi Tru c Lam

863 010100607201 Tin học ứng dụng trong hóa học 2 05DHHH2 4 7 11 LT 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A207-B 01004022 - Trương Bách Chiến

864 010100641302 Vật liệu đại cương 2 05DHHH2 3 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F202 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

865 010100661731 Xác suất thống kê 2 05DHHH2 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A403 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn

866 010100013605 Anh văn chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 05DHHH3 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01004037 - Nguyễn Học Thắng

867 010100146906 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 05DHHH3 TH 30868 010100187401 Hóa học và hóa lý silicate 2 05DHHH3 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương869 010100187904 Hóa học xanh 2 05DHHH3 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F301 01004034 - Nguyễn Thị Lương870 010100257204 Kỹ thuật lạnh 2 05DHHH3 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng871 010100268605 Kỹ thuật phản ứng 2 05DHHH3 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F303 01004025 - Bùi Thu Hà872 010100286801 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHHH3 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A303 01004003 - Đặng Thanh Phong

Page 18: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

873 010100355401 Phân tích dụng cụ 3 3 05DHHH3 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F301 01004018 - Phan Thị Xuân874 0A00000142 Sinh hoạt lớp 0 05DHHH3 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 F203 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

875 010100520108 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH3 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

876 010100520116 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH3 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

877 010100520124 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH3 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

878 010100520128 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH3 5 7 11 TH 30 20 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

879 010100539901 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHHH3 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G206 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

880 010100607202 Tin học ứng dụng trong hóa học 2 05DHHH3 5 7 11 LT 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 A102-A 01004022 - Trương Bách Chiến

881 010100641301 Vật liệu đại cương 2 05DHHH3 3 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

882 010100661716 Xác suất thống kê 2 05DHHH3 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A403 01012017 - Nguyễn Đình Inh

883 010100013602 Anh văn chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 05DHHH4 5 7 9 LT 30 60 x x x x x x x x x x 18/08/2016 03/11/2016 30 B506 01004005 - Phạm Võ Thị Hà

Quyên884 010100146904 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 05DHHH4 TH 30885 010100187002 Hóa học và hóa lý polymer 2 05DHHH4 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường886 010100187902 Hóa học xanh 2 05DHHH4 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh887 010100256901 Kỹ thuật lạnh 2 05DHHH4 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01004019 - Trần Lưu Dũng888 010100268604 Kỹ thuật phản ứng 2 05DHHH4 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 01004025 - Bùi Thu Hà889 010100286803 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHHH4 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F303 01004025 - Bùi Thu Hà890 010100355102 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHHH4 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F202 01004009 - Trần Nguyễn An Sa891 0A00000144 Sinh hoạt lớp 0 05DHHH4 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A301 01004009 - Trần Nguyễn An Sa

892 010100520103 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH4 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

893 010100520111 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH4 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01030022 - Phan Huy Trình

894 010100520119 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH4 3 1 5 TH 30 20 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004014 - Huỳnh Văn Tiến

895 010100539903 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHHH4 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01016001 - Nguyê n Thi Tru c Lam

896 010100641303 Vật liệu đại cương 2 05DHHH4 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F301 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên897 010100661730 Xác suất thống kê 2 05DHHH4 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A405 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn

898 010100013604 Anh văn chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 05DHHH5 7 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 F202 01004037 - Nguyễn Học Thắng

899 010100146902 Đồ án kỹ thuật công nghệ Hóa học 1 05DHHH5 TH 30900 010100187001 Hóa học và hóa lý polymer 2 05DHHH5 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường901 010100187901 Hóa học xanh 2 05DHHH5 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh902 010100257203 Kỹ thuật lạnh 2 05DHHH5 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F301 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng903 010100268602 Kỹ thuật phản ứng 2 05DHHH5 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F601 01004033 - Huỳnh Bảo Long904 010100355101 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHHH5 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F202 01004028 - Đặng Tấn Hiệp905 010100355403 Phân tích dụng cụ 3 3 05DHHH5 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F301 01004017 - Võ Thúy Vi

906 0A00000145 Sinh hoạt lớp 0 05DHHH5 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A402 01004015 - Võ Phạm Phương Trang

907 010100520102 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH5 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

908 010100520110 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH5 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01030022 - Phan Huy Trình

909 010100520118 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHHH5 7 7 11 TH 30 20 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004014 - Huỳnh Văn Tiến

910 010100539904 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHHH5 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01004014 - Huỳnh Văn Tiến

911 010100661714 Xác suất thống kê 2 05DHHH5 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A405 01012017 - Nguyễn Đình Inh912 010100206801 Kế toán tài chính 2 3 05DHKT1 5 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B205 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng913 010100223102 Kiểm toán 1 3 05DHKT1 3 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B205 01007007 - Đinh Thành Cung914 010100231004 Kinh tế lượng 3 05DHKT1 7 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B101 01024005 - Dương Hoàng Kiệt915 010100303908 Luật kinh tế 2 05DHKT1 5 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B205 01013005 - Nguyễn Thị Huyền916 010100393105 Quản trị học 2 05DHKT1 7 5 6 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B101 01031001 - Vo Duy Ân917 0A00000179 Sinh hoạt lớp 0 05DHKT1 5 4 4 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B306 01007037 - Huỳnh Thiên Phú918 010100417502 Tài chính doanh nghiệp 1 3 05DHKT1 3 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B205 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh919 010100635607 Ứng dụng Excel trong kinh doanh 2 05DHKT1 6 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A208-A 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi920 010100636005 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHKT1 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A101-B 01001005 - Nguyễn Thị Định921 010100636006 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHKT1 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A103-A 01001003 - Trần Như Ý922 010100636007 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHKT1 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A204-A 01001003 - Trần Như Ý923 010100636008 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHKT1 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A207-B 01001012 - Mạnh Thiên Lý924 010100636009 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHKT1 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A103-B 01001012 - Mạnh Thiên Lý925 010100206904 Kế toán tài chính 2 3 05DHKT2 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B202 01007015 - Chim Thị Tiền926 010100223104 Kiểm toán 1 3 05DHKT2 3 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B204 01007012 - Võ Đình Sáu927 010100231007 Kinh tế lượng 3 05DHKT2 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B202 01012024 - Nguyễn Trường Sinh928 010100303902 Luật kinh tế 2 05DHKT2 5 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B203 01013005 - Nguyễn Thị Huyền

929 010100393101 Quản trị học 2 05DHKT2 5 5 6 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B203 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

930 0A00000181 Sinh hoạt lớp 0 05DHKT2 5 2 2 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B401 01007036 - Tiêu Trúc Phong931 010100417501 Tài chính doanh nghiệp 1 3 05DHKT2 3 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B204 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh932 010100635606 Ứng dụng Excel trong kinh doanh 2 05DHKT2 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A203-B 01001011 - Nguyễn Văn Lễ

Page 19: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

933 010100206903 Kế toán tài chính 2 3 05DHKT3 5 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B504 01007015 - Chim Thị Tiền934 010100223101 Kiểm toán 1 3 05DHKT3 3 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B202 01007007 - Đinh Thành Cung935 010100231006 Kinh tế lượng 3 05DHKT3 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B203 01012024 - Nguyễn Trường Sinh936 010100303907 Luật kinh tế 2 05DHKT3 4 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B208 01013005 - Nguyễn Thị Huyền937 010100393107 Quản trị học 2 05DHKT3 7 3 4 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B201 01031001 - Vo Duy Ân938 0A00000182 Sinh hoạt lớp 0 05DHKT3 5 10 10 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B504 01007037 - Huỳnh Thiên Phú939 010100417504 Tài chính doanh nghiệp 1 3 05DHKT3 4 1 3 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B208 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh

940 010100635609 Ứng dụng Excel trong kinh doanh 2 05DHKT3 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A204-A 01001021 - Nguyễn Thị Thanh Thủy

941 010100206802 Kế toán tài chính 2 3 05DHKT4 5 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B103 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng942 010100223103 Kiểm toán 1 3 05DHKT4 5 1 3 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B103 01007007 - Đinh Thành Cung943 010100231005 Kinh tế lượng 3 05DHKT4 4 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B108 01012024 - Nguyễn Trường Sinh944 010100303909 Luật kinh tế 2 05DHKT4 7 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B102 01013008 - Nguyễn Phước945 010100393106 Quản trị học 2 05DHKT4 7 1 2 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B102 01031001 - Vo Duy Ân946 0A00000180 Sinh hoạt lớp 0 05DHKT4 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B206 01007031 - Lê Ngọc Khánh947 010100417503 Tài chính doanh nghiệp 1 3 05DHKT4 4 4 6 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B108 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh948 010100635608 Ứng dụng Excel trong kinh doanh 2 05DHKT4 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 A204-B 01001005 - Nguyễn Thị Định949 010300129501 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 05DHLDT1 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 B101 01002002 - Nguyễn Phú Công950 010300129501 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 05DHLDT1 3 14 16 LT 30 60 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 B101 01002002 - Nguyễn Phú Công

951 010300137601 Đồ án chuyên ngành Điều khiển – tự động hóa 1 05DHLDT1 TH 30 01002005 - Bùi Văn Hiền

952 010300307101 Lý thuyết điều khiển nâng cao 3 05DHLDT1 5 13 16 LT 45 60 x x x x x x x x x x 18/08/2016 27/10/2016 40 B101 01002015 - Phạm Công Thành953 010300307101 Lý thuyết điều khiển nâng cao 3 05DHLDT1 5 13 17 LT 45 60 x 03/11/2016 03/11/2016 5 B101 01002015 - Phạm Công Thành954 010300311901 Lý thuyết tín hiệu 2 05DHLDT1 4 13 14 LT 30 65 x 05/10/2016 05/10/2016 2 B101 01002011 - Đặng Ngọc Khoa955 010300311901 Lý thuyết tín hiệu 2 05DHLDT1 4 13 16 LT 30 65 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 B101 01002011 - Đặng Ngọc Khoa956 010300317503 Mạng truyền thông công nghiệp 2 05DHLDT1 5 13 14 LT 30 80 x 29/12/2016 29/12/2016 2 B101 01002011 - Đặng Ngọc Khoa957 010300317503 Mạng truyền thông công nghiệp 2 05DHLDT1 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 10/11/2016 22/12/2016 28 B101 01002011 - Đặng Ngọc Khoa

958 010300351603 Phần mềm MATLAB 2 05DHLDT1 8 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 20/11/2016 60

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

959 010300351604 Phần mềm MATLAB 2 05DHLDT1 7 13 17 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 19/11/2016 60

P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự động)

01002002 - Nguyễn Phú Công

960 010300374201 Phương pháp tính 2 05DHLDT1 6 13 14 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B101 01012020 - Bùi Đức Nam961 010300374201 Phương pháp tính 2 05DHLDT1 6 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 B101 01012020 - Bùi Đức Nam962 010300376301 PLC nâng cao 2 05DHLDT1 2 13 14 LT 30 60 x 03/10/2016 03/10/2016 2 B101 01002002 - Nguyễn Phú Công963 010300376301 PLC nâng cao 2 05DHLDT1 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 B101 01002002 - Nguyễn Phú Công964 010300386001 Quản lý sản xuất 2 05DHLDT1 6 13 14 LT 30 70 x 16/12/2016 16/12/2016 2 B101 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng965 010300386001 Quản lý sản xuất 2 05DHLDT1 6 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 B101 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng966 0A000001193 Sinh hoạt lớp 0 05DHLDT1 3 13 13 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B101

967 010300545703 Thực hành PLC 1 05DHLDT1 2 13 17 TH 30 25 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

968 010300545705 Thực hành PLC 1 05DHLDT1 4 13 17 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30P.PLC (Phong PLC)

01002004 - Trần Văn Hải

969 010300619502 Toán kỹ thuật 2 05DHLDT1 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 01/11/2016 13/12/2016 24 B101 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến970 010300619502 Toán kỹ thuật 2 05DHLDT1 3 14 16 LT 30 60 x x 25/10/2016 22/11/2016 6 B101 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến

971 010300033201 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2 05DHLHH1 2 13 14 LT 30 60 x 03/10/2016 03/10/2016 2 A301 01004007 - Đặng Văn Sử

972 010300033201 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2 05DHLHH1 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 A301 01004007 - Đặng Văn Sử

973 010300085901 Công nghệ điện hóa 2 05DHLHH1 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 A301 01004003 - Đặng Thanh Phong974 010300085901 Công nghệ điện hóa 2 05DHLHH1 3 14 16 LT 30 60 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 A301 01004003 - Đặng Thanh Phong975 010300112301 Công nghệ thủy tinh 2 05DHLHH1 4 13 14 LT 30 60 x 05/10/2016 05/10/2016 2 A301 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương976 010300112301 Công nghệ thủy tinh 2 05DHLHH1 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 A301 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương977 010300192901 Hoá mỹ phẩm 2 05DHLHH1 6 13 14 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 A301 01004030 - Hồ Xuân Hương978 010300192901 Hoá mỹ phẩm 2 05DHLHH1 6 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 A301 01004030 - Hồ Xuân Hương979 010300286801 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHLHH1 7 13 14 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 A301 01004003 - Đặng Thanh Phong980 010300286801 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHLHH1 7 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 A301 01004003 - Đặng Thanh Phong981 010300355101 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHLHH1 8 1 5 LT 45 60 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 A301 01004017 - Võ Thúy Vi982 010300355101 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHLHH1 8 7 11 LT 45 60 x 16/10/2016 16/10/2016 5 A301 01004017 - Võ Thúy Vi983 010300380702 Quản lý chất lượng 2 05DHLHH1 5 13 14 LT 30 60 x 06/10/2016 06/10/2016 2 A505 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc984 010300380702 Quản lý chất lượng 2 05DHLHH1 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 A505 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc985 010300385903 Quản lý sản xuất 2 05DHLHH1 2 13 14 LT 30 70 x 12/12/2016 12/12/2016 2 A505 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng986 010300385903 Quản lý sản xuất 2 05DHLHH1 2 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 A505 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng987 010300393203 Quản trị học 2 05DHLHH1 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 01/11/2016 13/12/2016 24 A505 01010004 - Trần Thị Xuân Viên988 010300393203 Quản trị học 2 05DHLHH1 3 14 16 LT 30 60 x x 25/10/2016 22/11/2016 6 A505 01010004 - Trần Thị Xuân Viên989 0A000001196 Sinh hoạt lớp 0 05DHLHH1 3 13 13 LT 5 80 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A301 01004033 - Huỳnh Bảo Long990 010300464201 Thiết kế hệ thống lạnh 2 05DHLHH1 4 13 14 LT 30 60 x 14/12/2016 14/12/2016 2 A301 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng991 010300464201 Thiết kế hệ thống lạnh 2 05DHLHH1 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 26/10/2016 07/12/2016 28 A301 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng992 010300464701 Thiết kế hệ thống sấy 2 05DHLHH1 5 13 14 LT 30 60 x 15/12/2016 15/12/2016 2 A301 01004019 - Trần Lưu Dũng993 010300464701 Thiết kế hệ thống sấy 2 05DHLHH1 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 A301 01004019 - Trần Lưu Dũng

994 010300539904 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHLHH1 6 13 17 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

995 010300641301 Vật liệu đại cương 2 05DHLHH1 7 13 14 LT 30 60 x 17/12/2016 17/12/2016 2 A301 01004037 - Nguyễn Học Thắng996 010300641301 Vật liệu đại cương 2 05DHLHH1 7 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28 A301 01004037 - Nguyễn Học Thắng

997 010300033203 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2 05DHLHH3 4 13 14 LT 30 60 x 05/10/2016 05/10/2016 2 A302 01004007 - Đặng Văn Sử

998 010300033203 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2 05DHLHH3 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 A302 01004007 - Đặng Văn Sử

999 010300064203 Cơ sở thiết kế nhà máy hoá chất và thực phẩm 2 05DHLHH3 5 13 14 LT 30 60 x 06/10/2016 06/10/2016 2 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng

1000 010300064203 Cơ sở thiết kế nhà máy hoá chất và thực phẩm 2 05DHLHH3 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng

1001 010300085903 Công nghệ điện hóa 2 05DHLHH3 6 13 14 LT 30 80 x 14/10/2016 14/10/2016 2 A302 01004003 - Đặng Thanh Phong1002 010300085903 Công nghệ điện hóa 2 05DHLHH3 6 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 A302 01004003 - Đặng Thanh Phong1003 010300092003 Công nghệ lọc dầu 2 05DHLHH3 7 13 14 LT 30 80 x 15/10/2016 15/10/2016 2 A302 01004014 - Huỳnh Văn Tiến1004 010300092003 Công nghệ lọc dầu 2 05DHLHH3 7 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 A302 01004014 - Huỳnh Văn Tiến1005 010300112303 Công nghệ thủy tinh 2 05DHLHH3 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 A302 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương1006 010300112303 Công nghệ thủy tinh 2 05DHLHH3 3 14 16 LT 30 60 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 A302 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương1007 010300192903 Hoá mỹ phẩm 2 05DHLHH3 2 13 14 LT 30 80 x 03/10/2016 03/10/2016 2 A302 01004030 - Hồ Xuân Hương1008 010300192903 Hoá mỹ phẩm 2 05DHLHH3 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 A302 01004030 - Hồ Xuân Hương

Page 20: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1009 010300286803 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHLHH3 2 13 14 LT 30 60 x 12/12/2016 12/12/2016 2 A302 01004003 - Đặng Thanh Phong1010 010300286803 Kỹ thuật xúc tác 2 05DHLHH3 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 A302 01004003 - Đặng Thanh Phong1011 010300355103 Phân tích dụng cụ 2 3 05DHLHH3 8 1 5 LT 45 60 x x x x x x x x x 21/08/2016 23/10/2016 45 A302 01004009 - Trần Nguyễn An Sa1012 010300380701 Quản lý chất lượng 2 05DHLHH3 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x 01/11/2016 13/12/2016 24 B501 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc1013 010300380701 Quản lý chất lượng 2 05DHLHH3 3 14 16 LT 30 60 x x 25/10/2016 22/11/2016 6 B501 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc

1014 010300393205 Quản trị học 2 05DHLHH3 4 13 14 LT 30 80 x 14/12/2016 14/12/2016 2

CT202(Trường CĐ Công Thương)

01010010 - Phạm Hùng

1015 010300393205 Quản trị học 2 05DHLHH3 4 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 26/10/2016 07/12/2016 28

CT202(Trường CĐ Công Thương)

01010010 - Phạm Hùng

1016 0A000001198 Sinh hoạt lớp 0 05DHLHH3 3 13 13 LT 5 80 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A302 01004022 - Trương Bách Chiến1017 010300464202 Thiết kế hệ thống lạnh 2 05DHLHH3 5 13 14 LT 30 80 x 15/12/2016 15/12/2016 2 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng1018 010300464202 Thiết kế hệ thống lạnh 2 05DHLHH3 5 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng1019 010300464703 Thiết kế hệ thống sấy 2 05DHLHH3 7 13 14 LT 30 80 x 17/12/2016 17/12/2016 2 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng1020 010300464703 Thiết kế hệ thống sấy 2 05DHLHH3 7 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28 A302 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng

1021 010300539906 Thực hành phân tích dụng cụ 2 1 05DHLHH3 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

1022 010300641302 Vật liệu đại cương 2 05DHLHH3 6 13 14 LT 30 80 x 16/12/2016 16/12/2016 2 A301 01004037 - Nguyễn Học Thắng1023 010300641302 Vật liệu đại cương 2 05DHLHH3 6 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 A301 01004037 - Nguyễn Học Thắng1024 010300178001 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT1 3 13 16 LT 30 70 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 F201 01007012 - Võ Đình Sáu1025 010300178001 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT1 3 14 16 LT 30 70 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 F201 01007012 - Võ Đình Sáu1026 010300178006 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT1 6 13 14 LT 30 70 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F201 01007007 - Đinh Thành Cung1027 010300178006 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT1 6 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 F201 01007007 - Đinh Thành Cung1028 010300178903 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT1 2 13 16 LT 60 75 x x x x x x x x 15/08/2016 03/10/2016 32 F201 01007019 - Phạm Anh Tuấn1029 010300178903 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT1 4 13 16 LT 60 75 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 F201 01007019 - Phạm Anh Tuấn1030 010300199803 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT1 3 13 16 LT 45 70 x x x x x x x x x x 25/10/2016 27/12/2016 40 F201 01007031 - Lê Ngọc Khánh1031 010300199803 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT1 5 13 17 LT 45 70 x 29/12/2016 29/12/2016 5 F201 01007031 - Lê Ngọc Khánh

1032 010300210101 Kê toa n thuê 3 05DHLKT1 3 13 17 LT 45 70 x 11/10/2016 11/10/2016 5 F201 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

1033 010300210101 Kê toa n thuê 3 05DHLKT1 8 1 5 LT 45 70 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 F201 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

1034 010300210106 Kê toa n thuê 3 05DHLKT1 4 13 17 LT 45 70 x 12/10/2016 12/10/2016 5 F202 01007005 - Lương Quế Chi1035 010300210106 Kê toa n thuê 3 05DHLKT1 8 1 5 LT 45 70 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 F202 01007005 - Lương Quế Chi1036 010300299603 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT1 7 13 14 LT 30 80 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F201 01010021 - Đinh Thiện Phương1037 010300299603 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT1 7 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 F201 01010021 - Đinh Thiện Phương1038 010300303003 Luâ t kê toa n 2 05DHLKT1 8 1 5 LT 30 90 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30 F201 01007012 - Võ Đình Sáu1039 010300335201 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT1 2 13 14 LT 30 60 x 12/12/2016 12/12/2016 2 F201 01007030 - Bui Nguyên Kha 1040 010300335201 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT1 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 F201 01007030 - Bui Nguyên Kha 1041 010300335206 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT1 6 13 14 LT 30 60 x 16/12/2016 16/12/2016 2 F201 01007008 - Hoàng Đình Dũng1042 010300335206 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT1 6 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 F201 01007008 - Hoàng Đình Dũng

1043 010300351901 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT1 2 13 14 LT 30 70 x 12/12/2016 12/12/2016 2 F202 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1044 010300351901 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT1 2 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 F202 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1045 010300351906 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT1 5 13 14 LT 30 70 x 15/12/2016 15/12/2016 2 F201 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1046 010300351906 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT1 5 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 F201 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1047 010300397401 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 05DHLKT1 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x 02/11/2016 14/12/2016 24 F201 01007035 - Lê Trương Niê m1048 010300397401 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 05DHLKT1 4 14 16 LT 30 60 x x 26/10/2016 23/11/2016 6 F201 01007035 - Lê Trương Niê m1049 010300397402 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 05DHLKT1 7 13 14 LT 30 60 x 17/12/2016 17/12/2016 2 F201 01007035 - Lê Trương Niê m1050 010300397402 Qua n tri ru i ro ta i chi nh 2 05DHLKT1 7 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28 F201 01007035 - Lê Trương Niê m1051 0A000001204 Sinh hoạt lớp 0 05DHLKT1 3 13 13 LT 5 80 x x 30/08/2016 27/09/2016 2 F201 01007009 - Đào Thúy Em1052 0A000001204 Sinh hoạt lớp 0 05DHLKT1 4 13 13 LT 5 80 x x x 26/10/2016 21/12/2016 3 F201 01007009 - Đào Thúy Em1053 010300660804 Xã hội học 2 05DHLKT1 5 13 14 LT 30 80 x 06/10/2016 06/10/2016 2 F201 01013007 - Phan A i Nhi1054 010300660804 Xã hội học 2 05DHLKT1 5 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 F201 01013007 - Phan A i Nhi1055 010300178004 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT2 4 13 14 LT 30 70 x 05/10/2016 05/10/2016 2 F203 01007026 - Nguyễn Văn Hùng1056 010300178004 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT2 4 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 F203 01007026 - Nguyễn Văn Hùng1057 010300178906 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 13 16 LT 60 75 x x x x x x 16/08/2016 11/10/2016 24 F202 01007036 - Tiêu Trúc Phong1058 010300178906 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 13 17 LT 60 75 x 04/10/2016 04/10/2016 5 F202 01007036 - Tiêu Trúc Phong1059 010300178906 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 14 16 LT 60 75 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 F202 01007036 - Tiêu Trúc Phong1060 010300178906 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 6 13 16 LT 60 75 x x x x x 19/08/2016 23/09/2016 20 F202 01007036 - Tiêu Trúc Phong1061 010300178906 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 6 13 17 LT 60 75 x 30/09/2016 30/09/2016 5 F202 01007036 - Tiêu Trúc Phong1062 010300178908 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 13 16 LT 60 75 x x x x x x 16/08/2016 11/10/2016 24 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1063 010300178908 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 13 17 LT 60 75 x 04/10/2016 04/10/2016 5 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1064 010300178908 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 3 14 16 LT 60 75 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1065 010300178908 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 6 13 16 LT 60 75 x x x x x 19/08/2016 23/09/2016 20 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1066 010300178908 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT2 6 13 17 LT 60 75 x 30/09/2016 30/09/2016 5 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1067 010300199808 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT2 2 13 16 LT 45 70 x 26/12/2016 26/12/2016 4 F203 01007031 - Lê Ngọc Khánh1068 010300199808 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT2 4 13 16 LT 45 70 x x x x x x x x x 26/10/2016 21/12/2016 36 F203 01007031 - Lê Ngọc Khánh1069 010300199808 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT2 4 13 17 LT 45 70 x 28/12/2016 28/12/2016 5 F203 01007031 - Lê Ngọc Khánh1070 010300210104 Kê toa n thuê 3 05DHLKT2 6 13 17 LT 45 70 x 14/10/2016 14/10/2016 5 F203 01007005 - Lương Quế Chi1071 010300210104 Kê toa n thuê 3 05DHLKT2 8 7 11 LT 45 70 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 F203 01007005 - Lương Quế Chi

1072 010300210108 Kê toa n thuê 3 05DHLKT2 5 13 17 LT 45 70 x 13/10/2016 13/10/2016 5 F202 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

1073 010300210108 Kê toa n thuê 3 05DHLKT2 8 7 11 LT 45 70 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 F202 01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

1074 010300231807 Kinh tế phát triển 2 05DHLKT2 6 13 14 LT 30 70 x 16/12/2016 16/12/2016 2 F203 01010010 - Phạm Hùng1075 010300231807 Kinh tế phát triển 2 05DHLKT2 6 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 F203 01010010 - Phạm Hùng1076 010300299601 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT2 5 13 14 LT 30 80 x 06/10/2016 06/10/2016 2 F203 01010021 - Đinh Thiện Phương1077 010300299601 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT2 5 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 F203 01010021 - Đinh Thiện Phương1078 010300303001 Luâ t kê toa n 2 05DHLKT2 8 7 11 LT 30 90 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30 F203 01007012 - Võ Đình Sáu1079 010300329701 Môi trương va con ngươi 2 05DHLKT2 7 13 14 LT 30 90 x 17/12/2016 17/12/2016 2 F203 01008034 - Đặng Văn Diễn1080 010300329701 Môi trương va con ngươi 2 05DHLKT2 7 13 16 LT 30 90 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28 F203 01008034 - Đặng Văn Diễn1081 010300335204 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT2 5 13 14 LT 30 60 x 15/12/2016 15/12/2016 2 F203 01007030 - Bui Nguyên Kha 1082 010300335204 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT2 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 F203 01007030 - Bui Nguyên Kha

1083 010300351904 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT2 3 13 16 LT 30 70 x x x x x x 01/11/2016 13/12/2016 24 F203 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1084 010300351904 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT2 3 14 16 LT 30 70 x x 25/10/2016 22/11/2016 6 F203 01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1085 0A000001202 Sinh hoạt lớp 0 05DHLKT2 3 13 13 LT 5 80 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F203 01007019 - Phạm Anh Tuấn1086 010300415401 Tài chính công 2 05DHLKT2 2 13 14 LT 30 70 x 12/12/2016 12/12/2016 2 F203 01007037 - Huỳnh Thiên Phú1087 010300415401 Tài chính công 2 05DHLKT2 2 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 F203 01007037 - Huỳnh Thiên Phú

Page 21: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1088 010300660802 Xã hội học 2 05DHLKT2 2 13 14 LT 30 80 x 03/10/2016 03/10/2016 2 F203 01013007 - Phan A i Nhi1089 010300660802 Xã hội học 2 05DHLKT2 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 F203 01013007 - Phan A i Nhi

1090 010300178005 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT5 5 13 16 LT 30 70 x x x x x x 18/08/2016 06/10/2016 24

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007007 - Đinh Thành Cung

1091 010300178005 Hê thô ng kiê m soa t nô i bô 2 05DHLKT5 5 14 16 LT 30 70 x x 01/09/2016 29/09/2016 6

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007007 - Đinh Thành Cung

1092 010300178907 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT5 4 13 16 LT 60 75 x x x x x x x x x 17/08/2016 12/10/2016 36

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007036 - Tiêu Trúc Phong

1093 010300178907 Hệ thống thông tin kế toán 4 05DHLKT5 7 13 16 LT 60 75 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 24

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007036 - Tiêu Trúc Phong

1094 010300199707 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT5 2 13 16 LT 45 70 x x x x x x x x x 24/10/2016 19/12/2016 36

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007031 - Lê Ngọc Khánh

1095 010300199707 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT5 5 14 17 LT 45 70 x 22/12/2016 22/12/2016 4

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007031 - Lê Ngọc Khánh

1096 010300199707 Kê toa n chi phi 3 05DHLKT5 6 13 17 LT 45 70 x 23/12/2016 23/12/2016 5

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007031 - Lê Ngọc Khánh

1097 010300210105 Kê toa n thuê 3 05DHLKT5 2 13 16 LT 45 70 x x x x x x x x x 15/08/2016 10/10/2016 36

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007005 - Lương Quế Chi

1098 010300210105 Kê toa n thuê 3 05DHLKT5 5 13 17 LT 45 70 x 13/10/2016 13/10/2016 5

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007005 - Lương Quế Chi

1099 010300210105 Kê toa n thuê 3 05DHLKT5 7 13 16 LT 45 70 x 08/10/2016 08/10/2016 4

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007005 - Lương Quế Chi

1100 010300298505 Li ch sư ca c ho c thuyê t kinh tê 2 05DHLKT5 3 13 14 LT 30 90 x 13/12/2016 13/12/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

1101 010300298505 Li ch sư ca c ho c thuyê t kinh tê 2 05DHLKT5 3 13 16 LT 30 90 x x x x x x x 25/10/2016 06/12/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

1102 010300299602 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT5 6 13 14 LT 30 80 x 14/10/2016 14/10/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01010021 - Đinh Thiện Phương

1103 010300299602 Lịch sử văn minh thế giới 2 05DHLKT5 6 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01010021 - Đinh Thiện Phương

1104 010300303002 Luâ t kê toa n 2 05DHLKT5 6 13 14 LT 30 90 x 16/12/2016 16/12/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007012 - Võ Đình Sáu

1105 010300303002 Luâ t kê toa n 2 05DHLKT5 6 13 16 LT 30 90 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007012 - Võ Đình Sáu

1106 010300335205 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT5 4 13 14 LT 30 60 x 14/12/2016 14/12/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007030 - Bui Nguyên Kha

1107 010300335205 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 05DHLKT5 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 26/10/2016 07/12/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007030 - Bui Nguyên Kha

1108 010300352005 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT5 7 13 14 LT 30 70 x 17/12/2016 17/12/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1109 010300352005 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 05DHLKT5 7 13 16 LT 30 70 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007040 - Trần Thị Thanh Phương

1110 0A000001203 Sinh hoạt lớp 0 05DHLKT5 5 13 13 LT 5 80 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007013 - Huỳnh Thị Hương Thảo

1111 010300660803 Xã hội học 2 05DHLKT5 3 13 14 LT 30 80 x 04/10/2016 04/10/2016 2

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013007 - Phan A i Nhi

1112 010300660803 Xã hội học 2 05DHLKT5 3 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28

TNH2 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013007 - Phan A i Nhi

1113 010300056801 Cơ chế phát triển sạch 2 05DHLMT1 5 13 14 LT 30 50 x 06/10/2016 06/10/2016 2 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn1114 010300056801 Cơ chế phát triển sạch 2 05DHLMT1 5 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn1115 010300115001 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHLMT1 3 13 14 LT 30 50 x 04/10/2016 04/10/2016 2 B103 01008024 - Trần Đức Thảo1116 010300115001 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHLMT1 3 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 B103 01008024 - Trần Đức Thảo1117 010300115201 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHLMT1 4 13 14 LT 30 50 x 05/10/2016 05/10/2016 2 B103 01008032 - Phạm Ngọc Hòa1118 010300115201 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHLMT1 4 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 B103 01008032 - Phạm Ngọc Hòa1119 010300115301 Công nghệ xử lý nước thải 2 05DHLMT1 2 13 16 LT 30 50 x x x x x x 15/08/2016 03/10/2016 24 B103 01008003 - Thái Vân Anh1120 010300115301 Công nghệ xử lý nước thải 2 05DHLMT1 2 14 16 LT 30 50 x x 29/08/2016 26/09/2016 6 B103 01008003 - Thái Vân Anh1121 010300141801 Đồ án công nghệ xử lý nước 1 05DHLMT1 TH 30 01008024 - Trần Đức Thảo1122 010300150801 Đồ án quản lý và xử lý chất thải rắn 1 05DHLMT1 TH 30 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1123 010300383301 Quản lý chất thải nguy hại 2 05DHLMT1 6 13 14 LT 30 50 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B103 01008035 - Nguyễn Thu Hiền1124 010300383301 Quản lý chất thải nguy hại 2 05DHLMT1 6 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 B103 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1125 010300385701 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 05DHLMT1 5 13 14 LT 30 50 x 15/12/2016 15/12/2016 2 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn

1126 010300385701 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 05DHLMT1 5 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn

1127 010300387102 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT1 2 13 16 LT 30 50 x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 20 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn1128 010300387102 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT1 2 14 16 LT 30 50 x x 24/10/2016 21/11/2016 6 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn

Page 22: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1129 010300387102 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT1 2 14 17 LT 30 50 x 12/12/2016 12/12/2016 4 B103 01008034 - Đặng Văn Diễn1130 0A000001208 Sinh hoạt lớp 0 05DHLMT1 2 13 13 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 12/12/2016 5 B103 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

1131 010300634301 Ứng dụng autocad trong KTMT 1 05DHLMT1 3 13 17 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A103-A 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

1132 010300634303 Ứng dụng autocad trong KTMT 1 05DHLMT1 6 13 17 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A103-A 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

1133 010300635801 Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 2 05DHLMT1 4 13 17 LT 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A103-A 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

1134 010300635803 Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 2 05DHLMT1 4 13 17 LT 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A103-B 01008035 - Nguyễn Thu Hiền1135 010300056802 Cơ chế phát triển sạch 2 05DHLMT2 5 13 14 LT 30 50 x 06/10/2016 06/10/2016 2 F301 01008035 - Nguyễn Thu Hiền1136 010300056802 Cơ chế phát triển sạch 2 05DHLMT2 5 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 F301 01008035 - Nguyễn Thu Hiền1137 010300115002 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHLMT2 4 13 16 LT 30 50 x x x x x x 17/08/2016 05/10/2016 24 F301 01008024 - Trần Đức Thảo1138 010300115002 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHLMT2 4 14 16 LT 30 50 x x 31/08/2016 28/09/2016 6 F301 01008024 - Trần Đức Thảo1139 010300115202 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHLMT2 2 13 14 LT 30 50 x 03/10/2016 03/10/2016 2 F301 01008032 - Phạm Ngọc Hòa1140 010300115202 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHLMT2 2 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 F301 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

1141 010300115302 Công nghệ xử lý nước thải 2 05DHLMT2 3 13 14 LT 30 50 x 04/10/2016 04/10/2016 2 F301 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

1142 010300115302 Công nghệ xử lý nước thải 2 05DHLMT2 3 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 F301 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

1143 010300141802 Đồ án công nghệ xử lý nước 1 05DHLMT2 TH 30 01008024 - Trần Đức Thảo1144 010300150802 Đồ án quản lý và xử lý chất thải rắn 1 05DHLMT2 TH 30 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1145 010300383302 Quản lý chất thải nguy hại 2 05DHLMT2 6 13 14 LT 30 50 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F301 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1146 010300383302 Quản lý chất thải nguy hại 2 05DHLMT2 6 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 F301 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền

1147 010300385702 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 05DHLMT2 6 13 14 LT 30 50 x 16/12/2016 16/12/2016 2 F301 01008034 - Đặng Văn Diễn

1148 010300385702 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 05DHLMT2 6 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 F301 01008034 - Đặng Văn Diễn

1149 010300387101 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT2 4 13 16 LT 30 50 x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 20 F301 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1150 010300387101 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT2 4 14 16 LT 30 50 x x 26/10/2016 23/11/2016 6 F301 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1151 010300387101 Quản lý và xử lý chất thải rắn 2 05DHLMT2 4 14 17 LT 30 50 x 14/12/2016 14/12/2016 4 F301 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1152 0A000001209 Sinh hoạt lớp 0 05DHLMT2 4 13 13 LT 5 80 x x x x x 31/08/2016 14/12/2016 5 F301 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

1153 010300634302 Ứng dụng autocad trong KTMT 1 05DHLMT2 5 13 17 TH 30 32 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A101-B 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

1154 010300635802 Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 2 05DHLMT2 3 13 17 LT 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A101-A 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

1155 010300635804 Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường 2 05DHLMT2 2 13 17 LT 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 A101-A 01008035 - Nguyễn Thu Hiền1156 010300067008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 05DHLQT1 6 13 16 LT 30 80 x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 20 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành1157 010300067008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 05DHLQT1 6 14 16 LT 30 80 x x 28/10/2016 25/11/2016 6 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành1158 010300067008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 05DHLQT1 6 14 17 LT 30 80 x 16/12/2016 16/12/2016 4 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành1159 010300163002 E-Marketing 2 05DHLQT1 6 13 16 LT 30 80 x x x x x x 19/08/2016 14/10/2016 24 B201 01010028 - Thái Huy Bình1160 010300163002 E-Marketing 2 05DHLQT1 6 14 16 LT 30 80 x x 09/09/2016 30/09/2016 6 B201 01010028 - Thái Huy Bình1161 010300239702 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 1 05DHLQT1 2 13 14 TH 30 50 x 03/10/2016 03/10/2016 2 B201 01010014 - Phạm Minh Luân1162 010300239702 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 1 05DHLQT1 2 13 16 TH 30 50 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 B201 01010014 - Phạm Minh Luân1163 010300389001 Quản trị chất lượng 3 05DHLQT1 5 13 16 LT 45 80 x x x x x x x x x x 18/08/2016 27/10/2016 40 B201 01024011 - Lê Hoa ng Vũ1164 010300389001 Quản trị chất lượng 3 05DHLQT1 5 13 17 LT 45 80 x 03/11/2016 03/11/2016 5 B201 01024011 - Lê Hoa ng Vũ

1165 010300394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 05DHLQT1 4 13 14 LT 30 80 x 05/10/2016 05/10/2016 2 B201 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

1166 010300394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 05DHLQT1 4 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 B201 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

1167 010300397201 Quản trị rủi ro 2 05DHLQT1 4 13 14 LT 30 80 x 14/12/2016 14/12/2016 2 B201 01010031 - Lê Thị Thanh Hà1168 010300397201 Quản trị rủi ro 2 05DHLQT1 4 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 26/10/2016 07/12/2016 28 B201 01010031 - Lê Thị Thanh Hà1169 0A000001189 Sinh hoạt lớp 0 05DHLQT1 6 13 13 LT 5 80 x x x x x 09/09/2016 16/12/2016 5 B201 01010028 - Thái Huy Bình1170 010300421207 Tâm lý học kinh doanh 2 05DHLQT1 2 13 14 LT 30 80 x 12/12/2016 12/12/2016 2 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành1171 010300421207 Tâm lý học kinh doanh 2 05DHLQT1 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành

1172 010300636002 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHLQT1 3 13 17 LT 30 60 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A104 01001021 - Nguyễn Thị Thanh Thủy

1173 010300067001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 05DHLQT3 8 1 5 LT 30 80 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30 B201 01010021 - Đinh Thiện Phương1174 010300163001 E-Marketing 2 05DHLQT3 4 13 16 LT 30 50 x x x x x x 17/08/2016 05/10/2016 24 B104 01010004 - Trần Thị Xuân Viên1175 010300163001 E-Marketing 2 05DHLQT3 4 14 16 LT 30 50 x x 31/08/2016 28/09/2016 6 B104 01010004 - Trần Thị Xuân Viên1176 010300239701 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 1 05DHLQT3 5 13 14 TH 30 50 x 06/10/2016 06/10/2016 2 B104 01010014 - Phạm Minh Luân1177 010300239701 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 1 05DHLQT3 5 13 16 TH 30 50 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 B104 01010014 - Phạm Minh Luân1178 010300389101 Quản trị chất lượng 3 05DHLQT3 6 13 16 LT 45 50 x x x x x x x x x x 19/08/2016 04/11/2016 40 B104 01024011 - Lê Hoa ng Vũ1179 010300389101 Quản trị chất lượng 3 05DHLQT3 6 13 17 LT 45 50 x 11/11/2016 11/11/2016 5 B104 01024011 - Lê Hoa ng Vũ

1180 010300394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 05DHLQT3 3 13 14 LT 30 50 x 04/10/2016 04/10/2016 2 B104 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

1181 010300394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 05DHLQT3 3 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 B104 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

1182 010300397101 Quản trị rủi ro 2 05DHLQT3 5 13 14 LT 30 50 x 15/12/2016 15/12/2016 2 B104 01010031 - Lê Thị Thanh Hà1183 010300397101 Quản trị rủi ro 2 05DHLQT3 5 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28 B104 01010031 - Lê Thị Thanh Hà1184 0A000001191 Sinh hoạt lớp 0 05DHLQT3 3 13 13 LT 5 70 x x x 25/10/2016 20/12/2016 3 B104 01010004 - Trần Thị Xuân Viên1185 0A000001191 Sinh hoạt lớp 0 05DHLQT3 4 13 13 LT 5 70 x x 31/08/2016 28/09/2016 2 B104 01010004 - Trần Thị Xuân Viên

1186 010300421206 Tâm lý học kinh doanh 2 05DHLQT3 2 13 14 LT 30 75 x 12/12/2016 12/12/2016 2 B104 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

1187 010300421206 Tâm lý học kinh doanh 2 05DHLQT3 2 13 16 LT 30 75 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 B104 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

1188 010300635601 Ứng dụng Excel trong kinh doanh 2 05DHLQT3 7 13 17 LT 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A103-A 01001011 - Nguyễn Văn Lễ1189 010300636001 Ứng dụng MS-Project trong quản lý 2 05DHLQT3 6 13 17 LT 30 30 x x x x x x 18/11/2016 23/12/2016 30 A103-B 01001011 - Nguyễn Văn Lễ1190 010300110201 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 05DHLSH1 4 13 14 LT 30 60 x 05/10/2016 05/10/2016 2 F401 01008013 - Trần Quốc Huy1191 010300110201 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 05DHLSH1 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 F401 01008013 - Trần Quốc Huy1192 010300146601 Đồ án ky thuâ t ca c quá trình sinh học 1 05DHLSH1 TH 30 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh1193 010300176701 Hê thô ng canh ta c 2 05DHLSH1 6 13 14 LT 30 50 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F401 TG00000007 - Nguyễn Đình Lâm1194 010300176701 Hê thô ng canh ta c 2 05DHLSH1 6 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 F401 TG00000007 - Nguyễn Đình Lâm1195 010300242901 Ky thuâ t ca c qua tri nh sinh ho c 3 05DHLSH1 3 13 16 LT 45 60 x x x x x x x x x x 16/08/2016 25/10/2016 40 F401 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh1196 010300242901 Ky thuâ t ca c qua tri nh sinh ho c 3 05DHLSH1 3 13 17 LT 45 60 x 01/11/2016 01/11/2016 5 F401 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh1197 010300261801 Kỹ thuật môi trường 2 05DHLSH1 7 13 14 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F401 01008003 - Thái Vân Anh1198 010300261801 Kỹ thuật môi trường 2 05DHLSH1 7 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 F401 01008003 - Thái Vân Anh1199 010300368501 Phát triển sản phẩm CNSH 2 05DHLSH1 5 13 16 LT 30 50 x x x x x x 18/08/2016 13/10/2016 24 F401 01008029 - Phạm Minh Tuấn1200 010300368501 Phát triển sản phẩm CNSH 2 05DHLSH1 5 14 16 LT 30 50 x x 01/09/2016 29/09/2016 6 F401 01008029 - Phạm Minh Tuấn1201 010300391401 Quản trị dự án 2 05DHLSH1 4 13 16 LT 30 50 x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 20 F401 01010022 - Ngô Đình Tâm1202 010300391401 Quản trị dự án 2 05DHLSH1 4 14 16 LT 30 50 x x 26/10/2016 23/11/2016 6 F401 01010022 - Ngô Đình Tâm1203 010300391401 Quản trị dự án 2 05DHLSH1 4 14 17 LT 30 50 x 14/12/2016 14/12/2016 4 F401 01010022 - Ngô Đình Tâm1204 010300397501 Quản trị sản xuất 2 05DHLSH1 2 13 14 LT 30 50 x 12/12/2016 12/12/2016 2 F401 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang1205 010300397501 Quản trị sản xuất 2 05DHLSH1 2 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 F401 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang

1206 0A000001210 Sinh hoạt lớp 0 05DHLSH1 4 13 13 LT 5 80 x x x 26/10/2016 14/12/2016 3 F401 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

1207 0A000001210 Sinh hoạt lớp 0 05DHLSH1 5 13 13 LT 5 80 x x 01/09/2016 29/09/2016 2 F401 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

1208 010300610401 Tin sinh học 2 05DHLSH1 5 13 17 TH 30 70 x x x x x x 17/11/2016 22/12/2016 30 A104 01008016 - Nguyễn Thành Luân

Page 23: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1209 010300610401 Tin sinh học 2 05DHLSH1 5 13 17 LT 15 70 x x x 27/10/2016 10/11/2016 15 A104 01008016 - Nguyễn Thành Luân1210 010300031101 Các hệ thống quản lý chất lượng 2 05DHLSH2 6 13 14 LT 30 60 x 16/12/2016 16/12/2016 2 A302 01008010 - Đỗ Thị Hiền1211 010300031101 Các hệ thống quản lý chất lượng 2 05DHLSH2 6 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28 A302 01008010 - Đỗ Thị Hiền1212 010300268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 05DHLSH2 2 13 15 LT 15 60 x 05/09/2016 05/09/2016 3 F402 01008013 - Trần Quốc Huy1213 010300268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 05DHLSH2 2 13 16 LT 15 60 x x x 15/08/2016 29/08/2016 12 F402 01008013 - Trần Quốc Huy

1214 010300268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 05DHLSH2 2 13 17 TH 30 1 30 x x x x x x 12/09/2016 24/10/2016 30 G105 (Vi Sinh) 01008013 - Trần Quốc Huy

1215 010300268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 05DHLSH2 8 1 5 TH 30 2 30 x x x x x x 18/09/2016 30/10/2016 30 G105 (Vi Sinh) 01008013 - Trần Quốc Huy

1216 0A000001211 Sinh hoạt lớp 0 05DHLSH2 LT 51217 010300095901 Công nghệ phần mềm 3 05DHLTH1 2 13 16 LT 45 80 x x x x x x x x x 15/08/2016 10/10/2016 36 F302 01001019 - Trần Văn Thọ1218 010300095901 Công nghệ phần mềm 3 05DHLTH1 2 13 17 LT 45 80 x 31/10/2016 31/10/2016 5 F302 01001019 - Trần Văn Thọ1219 010300095901 Công nghệ phần mềm 3 05DHLTH1 2 14 17 LT 45 80 x 24/10/2016 24/10/2016 4 F302 01001019 - Trần Văn Thọ1220 010300113601 Công nghê Web 2 05DHLTH1 7 13 14 LT 30 80 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F302 01001016 - Nguyễn Thành Ngô1221 010300113601 Công nghê Web 2 05DHLTH1 7 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 F302 01001016 - Nguyễn Thành Ngô1222 010300148101 Đồ án môn học 1 05DHLTH1 TH 301223 010300211801 Khai tha c dư liê u 3 05DHLTH1 8 1 5 LT 45 80 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 F302 01001001 - Lư Nhâ t Vinh1224 010300211801 Khai tha c dư liê u 3 05DHLTH1 8 7 11 LT 45 80 x 16/10/2016 16/10/2016 5 F302 01001001 - Lư Nhâ t Vinh1225 010300291701 Lập trình hương đô i tương nâng cao 2 05DHLTH1 5 13 14 LT 30 40 x 06/10/2016 06/10/2016 2 F302 01001006 - Ngô Dương Hà1226 010300291701 Lập trình hương đô i tương nâng cao 2 05DHLTH1 5 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 F302 01001006 - Ngô Dương Hà1227 010300292701 Lâ p tri nh ma ng 2 05DHLTH1 2 13 14 LT 30 40 x 03/10/2016 03/10/2016 2 F303 01001022 - Trần Đắc Tốt1228 010300292701 Lâ p tri nh ma ng 2 05DHLTH1 2 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 F303 01001022 - Trần Đắc Tốt1229 010300294101 Lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 2 05DHLTH1 6 13 14 LT 30 40 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F302 01001002 - Vũ Văn Vinh1230 010300294101 Lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 2 05DHLTH1 6 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 F302 01001002 - Vũ Văn Vinh1231 010300297001 Lập trình Windows nâng cao 2 05DHLTH1 3 13 16 LT 30 77 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 F302 01001026 - Bùi Công Danh1232 010300297001 Lập trình Windows nâng cao 2 05DHLTH1 3 14 16 LT 30 77 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 F302 01001026 - Bùi Công Danh1233 010300671001 Mã hóa thông tin và ứng dụng 2 05DHLTH1 6 13 14 LT 30 77 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F303 01001022 - Trần Đắc Tốt1234 010300671001 Mã hóa thông tin và ứng dụng 2 05DHLTH1 6 13 16 LT 30 77 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 F303 01001022 - Trần Đắc Tốt1235 010300316401 Ma ng ma y ti nh nâng cao 2 05DHLTH1 5 13 14 LT 30 77 x 06/10/2016 06/10/2016 2 F303 01001014 - Đặng Lê Nam1236 010300316401 Ma ng ma y ti nh nâng cao 2 05DHLTH1 5 13 16 LT 30 77 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 F303 01001014 - Đặng Lê Nam1237 010300385101 Quản lý dự án phần mềm 3 05DHLTH1 4 13 16 LT 45 77 x x x x x x x x x x 17/08/2016 26/10/2016 40 F302 01001019 - Trần Văn Thọ1238 010300385101 Quản lý dự án phần mềm 3 05DHLTH1 4 13 17 LT 45 77 x 02/11/2016 02/11/2016 5 F302 01001019 - Trần Văn Thọ1239 010300394901 Quản trị mạng Unix/Linux 2 05DHLTH1 4 13 14 LT 30 77 x 05/10/2016 05/10/2016 2 F303 01001028 - Vũ Đức Thịnh1240 010300394901 Quản trị mạng Unix/Linux 2 05DHLTH1 4 13 16 LT 30 77 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28 F303 01001028 - Vũ Đức Thịnh

1241 0A000001192 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTH1 2 13 13 LT 5 80 x 24/10/2016 24/10/2016 1 F302 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1242 0A000001192 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTH1 3 13 13 LT 5 80 x x 30/08/2016 27/09/2016 2 F302 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1243 0A000001192 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTH1 8 6 6 LT 5 80 x x 27/11/2016 25/12/2016 2 F302 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1244 010300475702 Thực hành an toa n ba o mâ t ma ng 1 05DHLTH1 7 13 17 TH 30 40 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A201 01001014 - Đặng Lê Nam1245 010300499403 Thực hành công nghê Web 1 05DHLTH1 2 13 17 TH 30 40 x x x x x x 07/11/2016 12/12/2016 30 A202 01001023 - Trần Thị Bích Vân

1246 010300528403 Thực hành lập trình hương đô i tương nâng cao 1 05DHLTH1 5 13 17 TH 30 40 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A202 01001006 - Ngô Dương Hà

1247 010300529203 Thực hành lâ p tri nh ma ng 1 05DHLTH1 3 13 17 TH 30 40 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A201 01001022 - Trần Đắc Tốt1248 010300529903 Thực hành lâ p tri nh trên thiê t bi di đô ng 1 05DHLTH1 6 13 17 TH 30 40 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A202 01001002 - Vũ Văn Vinh1249 010300530903 Thực hành lập trình Windows nâng cao 1 05DHLTH1 3 13 17 TH 30 40 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A202 01001026 - Bùi Công Danh1250 010300674203 Thực hành mã hóa thông tin và ứng dụng 1 05DHLTH1 2 13 17 TH 30 40 x x x x x x 07/11/2016 12/12/2016 30 A201 01001022 - Trần Đắc Tốt1251 010300532303 Thực hành ma ng ma y ti nh nâng cao 1 05DHLTH1 5 13 17 TH 30 40 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A201 01001014 - Đặng Lê Nam1252 010300548603 Thực hành quản trị mạng Unix/Linux 1 05DHLTH1 4 13 17 TH 30 40 x x x x x x 09/11/2016 14/12/2016 30 A201 01001028 - Vũ Đức Thịnh1253 010300558903 Thực hành truyê n thông đa phương tiê n 1 05DHLTH1 6 13 17 TH 30 40 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A201 01001001 - Lư Nhâ t Vinh1254 010300623701 Tri tuê nhân ta o 3 05DHLTH1 8 1 5 LT 45 77 x x x x x x x x x 30/10/2016 25/12/2016 45 F303 01014003 - Văn Thế Thành1255 010300627501 Truyê n thông đa phương tiê n 2 05DHLTH1 3 13 16 LT 30 77 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 24 F303 01001001 - Lư Nhâ t Vinh1256 010300627501 Truyê n thông đa phương tiê n 2 05DHLTH1 3 14 16 LT 30 77 x x 30/08/2016 27/09/2016 6 F303 01001001 - Lư Nhâ t Vinh1257 010300159801 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP1 2 13 14 LT 30 80 x 03/10/2016 03/10/2016 2 B301 01005004 - Liêu Mỹ Đông1258 010300159801 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP1 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 B301 01005004 - Liêu Mỹ Đông1259 010300258401 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 05DHLTP1 3 13 14 LT 30 80 x 13/12/2016 13/12/2016 2 B301 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1260 010300258401 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 05DHLTP1 3 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 25/10/2016 06/12/2016 28 B301 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1261 010300270301 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP1 2 13 17 LT 45 60 x 10/10/2016 10/10/2016 5 B401 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1262 010300270301 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP1 4 13 16 LT 45 60 x x x x x x x x x x 17/08/2016 26/10/2016 40 B401 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1263 010300270304 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP1 3 13 17 LT 45 60 x 11/10/2016 11/10/2016 5 B301 01004033 - Huỳnh Bảo Long1264 010300270304 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP1 8 7 11 LT 45 60 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 B301 01004033 - Huỳnh Bảo Long1265 010300320803 Marketing thực phẩm 2 05DHLTP1 7 13 14 LT 30 80 x 17/12/2016 17/12/2016 2 B301 01005013 - Mạc Xuân Hòa1266 010300320803 Marketing thực phẩm 2 05DHLTP1 7 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 29/10/2016 10/12/2016 28 B301 01005013 - Mạc Xuân Hòa1267 010300368401 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP1 6 13 14 LT 30 80 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B301 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1268 010300368401 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP1 6 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28 B301 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1269 010300370301 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP1 5 13 16 LT 30 80 x x x x x x 18/08/2016 06/10/2016 24 B301 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1270 010300370301 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP1 5 14 16 LT 30 80 x x 01/09/2016 29/09/2016 6 B301 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1271 0A000001199 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP1 4 15 15 LT 5 80 x 21/12/2016 21/12/2016 1 B301 01005041 - Trần Chí Hải1272 0A000001199 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP1 5 13 13 LT 5 80 x x x x 01/09/2016 24/11/2016 4 B301 01005041 - Trần Chí Hải

1273 010300488001 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP1 8 7 11 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1274 010300488004 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP1 6 13 17 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G102 (TH dầu, rau, quả)

01005023 - Nguyễn Thị Thu Huyền

1275 010300488007 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP1 6 13 17 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G118(đường, bánh kẹo,nước)

01005043 - Phan Thị Hồng Liên

1276 010300564104 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP1 2 13 14 LT 30 60 x 12/12/2016 12/12/2016 2 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà1277 010300564104 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP1 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1278 010300634901 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP1 7 13 14 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1279 010300634901 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP1 7 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 20/08/2016 08/10/2016 28 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1280 010300634904 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP1 3 13 14 LT 30 60 x 04/10/2016 04/10/2016 2 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1281 010300634904 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP1 3 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 B301 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1282 010300664101 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP1 4 13 14 LT 30 60 x 21/12/2016 21/12/2016 2 B301 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1283 010300664101 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP1 4 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 02/11/2016 14/12/2016 28 B301 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1284 010300664104 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP1 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x 03/11/2016 15/12/2016 24 B301 01005013 - Mạc Xuân Hòa1285 010300664104 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP1 5 14 16 LT 30 60 x x 27/10/2016 24/11/2016 6 B301 01005013 - Mạc Xuân Hòa1286 010300159802 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP2 3 13 14 LT 30 80 x 04/10/2016 04/10/2016 2 B302 01005004 - Liêu Mỹ Đông1287 010300159802 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP2 3 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 B302 01005004 - Liêu Mỹ Đông1288 010300270302 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP2 7 13 17 LT 45 60 x 08/10/2016 08/10/2016 5 B302 01004033 - Huỳnh Bảo Long

Page 24: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1289 010300270302 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP2 8 1 5 LT 45 60 x x x x x x x x 21/08/2016 16/10/2016 40 B302 01004033 - Huỳnh Bảo Long1290 010300368302 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP2 5 13 16 LT 30 80 x x x x x x 18/08/2016 06/10/2016 24 B302 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1291 010300368302 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP2 5 14 16 LT 30 80 x x 01/09/2016 29/09/2016 6 B302 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1292 010300370302 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP2 2 13 14 LT 30 80 x 03/10/2016 03/10/2016 2 B302 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1293 010300370302 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP2 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 B302 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1294 0A000001200 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP2 3 13 13 LT 5 80 x x x 25/10/2016 13/12/2016 3 B302 01005009 - Nguyễn Thủy Hà1295 0A000001200 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP2 5 13 13 LT 5 80 x x 01/09/2016 29/09/2016 2 B302 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

1296 010300488002 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP2 8 7 11 TH 30 30 x x x x x x 21/08/2016 02/10/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1297 010300488008 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP2 4 13 17 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005023 - Nguyễn Thị Thu Huyền

1298 010300564105 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP2 3 13 16 LT 30 60 x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 20 B302 01005005 - Nguyê n Phu Đưc1299 010300564105 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP2 3 14 16 LT 30 60 x x 25/10/2016 22/11/2016 6 B302 01005005 - Nguyê n Phu Đưc1300 010300564105 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP2 3 14 17 LT 30 60 x 13/12/2016 13/12/2016 4 B302 01005005 - Nguyê n Phu Đưc

1301 010300634902 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP2 6 13 16 LT 30 60 x x x x x x x x 19/08/2016 14/10/2016 32 B302 01005010 - Trần Thị Minh Hà

1302 010300664102 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP2 2 13 14 LT 30 60 x 12/12/2016 12/12/2016 2 B302 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1303 010300664102 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP2 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 B302 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1304 010300159803 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP3 3 13 14 LT 30 80 x 04/10/2016 04/10/2016 2 B401 01005042 - Phan Thị Kim Liên1305 010300159803 Độc tố học thực phẩm 2 05DHLTP3 3 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 16/08/2016 27/09/2016 28 B401 01005042 - Phan Thị Kim Liên1306 010300270303 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP3 2 13 17 LT 45 60 x 10/10/2016 10/10/2016 5 B402 01004033 - Huỳnh Bảo Long1307 010300270303 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHLTP3 6 13 16 LT 45 60 x x x x x x x x x x 19/08/2016 04/11/2016 40 B402 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1308 010300368303 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP3 4 13 16 LT 30 80 x x x x x x 17/08/2016 05/10/2016 24 B301 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1309 010300368303 Phát triển sản phẩm 2 05DHLTP3 4 14 16 LT 30 80 x x 31/08/2016 28/09/2016 6 B301 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1310 010300370303 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP3 2 13 14 LT 30 80 x 03/10/2016 03/10/2016 2 B401 01028010 - Cao Xuân Thủy1311 010300370303 Phòng vệ thực phẩm 2 05DHLTP3 2 13 16 LT 30 80 x x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 28 B401 01028010 - Cao Xuân Thủy

1312 0A000001201 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP3 4 13 13 LT 5 80 x x x 26/10/2016 14/12/2016 3 B302 01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1313 0A000001201 Sinh hoạt lớp 0 05DHLTP3 4 13 13 LT 5 80 x x 31/08/2016 28/09/2016 2 B301 01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1314 010300488003 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP3 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1315 010300488006 Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm 1 1 05DHLTP3 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 21/08/2016 02/10/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1316 010300564103 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP3 4 13 16 LT 30 60 x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 20 B302 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1317 010300564103 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP3 4 14 16 LT 30 60 x x 26/10/2016 23/11/2016 6 B302 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1318 010300564103 Thưc phâ m chưc năng 2 05DHLTP3 4 14 17 LT 30 60 x 14/12/2016 14/12/2016 4 B302 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên

1319 010300634903 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP3 5 13 14 LT 30 60 x 06/10/2016 06/10/2016 2 B401 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1320 010300634903 Ứng dụng công nghệ sinh học trong công nghệ thực phẩm 2 05DHLTP3 5 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28 B401 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1321 010300664103 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP3 2 13 14 LT 30 60 x 12/12/2016 12/12/2016 2 B401 01005013 - Mạc Xuân Hòa1322 010300664103 Xử lý số liệu thực nghiệm 2 05DHLTP3 2 13 16 LT 30 60 x x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 28 B401 01005013 - Mạc Xuân Hòa1323 010100057101 Cơ học đất và nền móng 2 05DHMT1 6 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A305 01008024 - Trần Đức Thảo1324 010100115002 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHMT1 2 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F501 01008036 - Nguyễn Thị Thủy1325 010100115201 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHMT1 7 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A403 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1326 010100120701 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 05DHMT1 2 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B304 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

1327 010100159401 Độc học môi trường 2 05DHMT1 2 9 10 LT 30 73 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F402 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn1328 010100249709 Kỹ thuật điện 2 05DHMT1 7 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A403 01002019 - Đoàn Xuân Nam1329 010100283301 Kỹ thuật xây dựng 2 05DHMT1 5 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-02 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc1330 010100306101 Luật và chính sách môi trường 2 05DHMT1 6 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A406 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa1331 010100671101 Mạng lưới cấp nước và thoát nước 3 05DHMT1 5 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 AB-02 01008022 - Võ Thị Kim Quyên1332 010100402801 Quy hoạch môi trường 2 05DHMT1 7 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A406 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1333 0A00000197 Sinh hoạt lớp 0 05DHMT1 2 3 3 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A403 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1334 010100411501 Sinh thái học 2 05DHMT1 6 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-04 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

1335 010100451101 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x 23/08/2016 27/09/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1336 010100451101 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x 25/08/2016 29/09/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1337 010100451104 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x 23/08/2016 27/09/2016 30 G112 (Sinh học) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1338 010100451104 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x 25/08/2016 29/09/2016 30 G112 (Sinh học) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1339 010100451107 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x 24/08/2016 05/10/2016 35 G112 (Sinh học) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1340 010100451107 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT1 7 1 5 TH 60 30 x x x x x 27/08/2016 01/10/2016 25 G105 (Vi Sinh) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1341 010100563501 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT1 4 1 10 TH 30 30 x x x 23/11/2016 07/12/2016 30 K102 (Môi trường) 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1342 010100563504 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT1 4 1 10 TH 30 30 x x x 02/11/2016 16/11/2016 30 K102 (Môi trường) 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1343 010100563507 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT1 3 1 10 TH 30 30 x 13/12/2016 13/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1344 010100563507 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT1 5 1 10 TH 30 30 x 15/12/2016 15/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1345 010100563507 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT1 7 1 10 TH 30 30 x 17/12/2016 17/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1346 010100057102 Cơ học đất và nền móng 2 05DHMT2 6 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B304 01008024 - Trần Đức Thảo1347 010100115003 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHMT2 6 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A405 01008024 - Trần Đức Thảo1348 010100115202 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHMT2 5 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-03 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1349 010100120702 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 05DHMT2 5 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A404 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

1350 010100159402 Độc học môi trường 2 05DHMT2 6 7 8 LT 30 73 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A302 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn1351 010100249710 Kỹ thuật điện 2 05DHMT2 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A505 01002001 - Ngô Hoàng Ấn1352 010100283302 Kỹ thuật xây dựng 2 05DHMT2 5 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A305 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc1353 010100306202 Luật và chính sách môi trường 2 05DHMT2 3 5 6 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 13/12/2016 30 B506 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa1354 010100671102 Mạng lưới cấp nước và thoát nước 3 05DHMT2 7 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 A301 01008022 - Võ Thị Kim Quyên1355 010100402802 Quy hoạch môi trường 2 05DHMT2 7 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B304 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1356 0A00000198 Sinh hoạt lớp 0 05DHMT2 6 6 6 LT 5 70 x x x x x 09/09/2016 23/12/2016 5 A304 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1357 010100411502 Sinh thái học 2 05DHMT2 3 1 2 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B508 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

1358 010100451102 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 4 1 5 TH 60 30 x x x x x 07/09/2016 05/10/2016 25 G112 (Sinh học) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1359 010100451102 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 4 1 5 TH 60 30 x 12/10/2016 12/10/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1360 010100451102 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x 10/09/2016 15/10/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

Page 25: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1361 010100451105 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 3 7 11 TH 60 30 x x x x 20/09/2016 11/10/2016 20 G106 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1362 010100451105 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 3 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x 25/10/2016 13/12/2016 40 G107 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1363 010100451108 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 G106 (Vi Sinh) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1364 010100451108 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT2 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 G106 (Vi Sinh) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1365 010100563502 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT2 2 1 10 TH 30 30 x x x 21/11/2016 05/12/2016 30 K102 (Môi trường) 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1366 010100563505 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT2 2 1 10 TH 30 30 x x x 31/10/2016 14/11/2016 30 K102 (Môi trường) 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1367 010100563508 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT2 2 1 10 TH 30 30 x 12/12/2016 12/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1368 010100563508 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT2 4 1 10 TH 30 30 x 14/12/2016 14/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1369 010100563508 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT2 6 1 10 TH 30 30 x 16/12/2016 16/12/2016 10 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1370 010100057103 Cơ học đất và nền móng 2 05DHMT3 4 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-04 01008024 - Trần Đức Thảo1371 010100115001 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn 2 05DHMT3 3 11 12 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A305 01008024 - Trần Đức Thảo1372 010100115203 Công nghệ xử lý nước cấp 2 05DHMT3 6 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A501 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc

1373 010100120703 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 05DHMT3 3 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A406 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

1374 010100159403 Độc học môi trường 2 05DHMT3 6 11 12 LT 30 73 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-04 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn1375 010100249711 Kỹ thuật điện 2 05DHMT3 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A406 01002005 - Bùi Văn Hiền1376 010100283303 Kỹ thuật xây dựng 2 05DHMT3 6 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A501 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đưc1377 010100306203 Luật và chính sách môi trường 2 05DHMT3 7 8 9 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 AB-03 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa1378 010100671103 Mạng lưới cấp nước và thoát nước 3 05DHMT3 7 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 AB-03 01008022 - Võ Thị Kim Quyên1379 010100402803 Quy hoạch môi trường 2 05DHMT3 2 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B405 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1380 0A00000199 Sinh hoạt lớp 0 05DHMT3 6 5 5 LT 5 70 x x x x x 09/09/2016 23/12/2016 5 F602 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền1381 010100411503 Sinh thái học 2 05DHMT3 2 5 6 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01008023 - Phạm Duy Thanh

1382 010100451103 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT3 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x 18/08/2016 27/10/2016 50 G112 (Sinh học) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1383 010100451103 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT3 7 1 5 TH 60 30 x 20/08/2016 20/08/2016 5 G105 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1384 010100451103 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT3 7 1 5 TH 60 30 x 27/08/2016 27/08/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01008023 - Phạm Duy Thanh

1385 010100451106 Thí nghiệm vi sinh kỹ thuật môi trường 2 05DHMT3 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 29/08/2016 28/11/2016 60 G112 (Sinh học) 01008035 - Nguyễn Thu Hiền

1386 010100563503 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT3 5 1 10 TH 30 30 x x x 24/11/2016 08/12/2016 30 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1387 010100563506 Thực hành xử lí nước cấp 1 05DHMT3 5 1 10 TH 30 30 x x x 03/11/2016 17/11/2016 30 K102 (Môi trường) 01008034 - Đặng Văn Diễn

1388 010100206301 Kế toán tài chính 3 05DHNH1 4 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B404 01007001 - Chu Thúy Anh1389 010100230601 Kinh tê đâ u tư 3 05DHNH1 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B108 01007037 - Huỳnh Thiên Phú1390 010100231003 Kinh tế lượng 3 05DHNH1 7 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B104 01024005 - Dương Hoàng Kiệt1391 010100303906 Luật kinh tế 2 05DHNH1 7 1 2 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B104 01013005 - Nguyễn Thị Huyền1392 0A00000189 Sinh hoạt lớp 0 05DHNH1 2 9 9 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B306 01007014 - Trần Thị Thanh Thu1393 010100455001 Thị trường tài chính 3 05DHNH1 4 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B404 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc1394 010100620701 Toán tài chính 3 05DHNH1 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B108 01007002 - Lê Hoàng Anh1395 010100206303 Kế toán tài chính 3 05DHNH2 4 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B405 01007001 - Chu Thúy Anh1396 010100230603 Kinh tê đâ u tư 3 05DHNH2 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B101 01007037 - Huỳnh Thiên Phú1397 010100231002 Kinh tế lượng 3 05DHNH2 6 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B106 01024005 - Dương Hoàng Kiệt1398 010100303910 Luật kinh tế 2 05DHNH2 6 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B106 01013008 - Nguyễn Phước1399 0A00000190 Sinh hoạt lớp 0 05DHNH2 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B306 01007014 - Trần Thị Thanh Thu1400 010100455002 Thị trường tài chính 3 05DHNH2 4 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B405 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc1401 010100620702 Toán tài chính 3 05DHNH2 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B101 01007002 - Lê Hoàng Anh1402 010100206302 Kế toán tài chính 3 05DHNH3 4 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B401 01007001 - Chu Thúy Anh1403 010100230602 Kinh tê đâ u tư 3 05DHNH3 5 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B202 01007037 - Huỳnh Thiên Phú1404 010100231001 Kinh tế lượng 3 05DHNH3 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B405 01024005 - Dương Hoàng Kiệt1405 010100303911 Luật kinh tế 2 05DHNH3 6 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B103 01013008 - Nguyễn Phước1406 0A00000191 Sinh hoạt lớp 0 05DHNH3 2 4 4 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B206 01007022 - Vo Thi Thu y Hằng1407 010100455003 Thị trường tài chính 3 05DHNH3 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B405 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc1408 010100620703 Toán tài chính 3 05DHNH3 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B202 01007002 - Lê Hoàng Anh

1409 010100173702 Hành vi tổ chức 2 05DHQT1 7 3 4 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B202 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1410 010100205001 Kế toán quản trị 3 05DHQT1 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B507 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân1411 010100205005 Kế toán quản trị 3 05DHQT1 5 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B507 01007006 - Nguyễn Chí Công1412 010100304301 Luật kinh tế 2 05DHQT1 7 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B202 01013005 - Nguyễn Thị Huyền1413 010100357505 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 05DHQT1 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B507 01010030 - Trần Văn Đạt1414 010100389802 Quản trị chiến lược 3 05DHQT1 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B507 01010002 - Phạm Đình Tuân1415 010100396105 Quản trị nguồn nhân lực 3 05DHQT1 6 7 9 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B205 01010028 - Thái Huy Bình

1416 0A000001127 Sinh hoạt lớp 0 05DHQT1 3 10 10 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B102 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

1417 010100173701 Hành vi tổ chức 2 05DHQT2 7 1 2 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B203 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1418 010100205002 Kế toán quản trị 3 05DHQT2 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A404 01007006 - Nguyễn Chí Công1419 010100304005 Luật kinh tế 2 05DHQT2 7 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B203 01013005 - Nguyễn Thị Huyền1420 010100305304 Luật thương mại 2 05DHQT2 7 5 6 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B203 01013008 - Nguyễn Phước1421 010100357506 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 05DHQT2 6 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B303 01010030 - Trần Văn Đạt1422 010100389805 Quản trị chiến lược 3 05DHQT2 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A404 01010002 - Phạm Đình Tuân1423 010100396106 Quản trị nguồn nhân lực 3 05DHQT2 6 10 12 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B303 01010028 - Thái Huy Bình

1424 0A000001126 Sinh hoạt lớp 0 05DHQT2 3 9 9 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F302 01010025 - Nguyễn Đức Thiên Thư

1425 010100173703 Hành vi tổ chức 2 05DHQT3 4 11 12 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B206 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1426 010100205003 Kế toán quản trị 3 05DHQT3 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B304 01007006 - Nguyễn Chí Công1427 010100304303 Luật kinh tế 2 05DHQT3 4 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B206 01013005 - Nguyễn Thị Huyền

1428 010100357503 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 05DHQT3 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A502 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

1429 010100389803 Quản trị chiến lược 3 05DHQT3 5 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B304 01010002 - Phạm Đình Tuân1430 010100396107 Quản trị nguồn nhân lực 3 05DHQT3 3 1 3 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A502 01010028 - Thái Huy Bình1431 0A000001124 Sinh hoạt lớp 0 05DHQT3 3 9 9 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B501 01010028 - Thái Huy Bình

1432 010100173704 Hành vi tổ chức 2 05DHQT4 7 5 6 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B201 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

1433 010100205004 Kế toán quản trị 3 05DHQT4 4 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B304 01007006 - Nguyễn Chí Công1434 010100205006 Kế toán quản trị 3 05DHQT4 4 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B304 01007006 - Nguyễn Chí Công1435 010100304004 Luật kinh tế 2 05DHQT4 5 8 9 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A306 01013005 - Nguyễn Thị Huyền

1436 010100357504 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 05DHQT4 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A501 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Page 26: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1437 010100389804 Quản trị chiến lược 3 05DHQT4 5 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A306 01010002 - Phạm Đình Tuân1438 010100396108 Quản trị nguồn nhân lực 3 05DHQT4 3 4 6 LT 45 78 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A501 01010028 - Thái Huy Bình1439 0A000001125 Sinh hoạt lớp 0 05DHQT4 5 7 7 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B104 01010013 - Lê Kim Liên1440 010100079613 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHSH1 2 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01005028 - Trần Lệ Thu1441 010100122702 Di truyền học và sinh học phân tử 3 05DHSH1 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 AB-05 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1442 010100122705 Di truyền học và sinh học phân tử 3 05DHSH1 7 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 A305 01008004 - Lại Đình Biên1443 010100220403 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 05DHSH1 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-05 01008025 - Hoàng Xuân Thế1444 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 3 1 5 LT 15 62 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A302 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1445 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 5 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 01/09/2016 06/10/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1446 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 6 7 11 TH 30 1 62 x x x x x x 09/09/2016 14/10/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1447 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 3 1 5 TH 30 1 62 x x x x x 06/09/2016 04/10/2016 25 G110 (Sinh hóa) 01008026 - Hồ Viết Thế

1448 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 3 1 5 TH 30 1 30 x 11/10/2016 11/10/2016 5 G110 (Sinh hóa) 01008026 - Hồ Viết Thế

1449 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 3 7 11 LT 15 62 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A503 01008026 - Hồ Viết Thế

1450 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH1 5 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 01/09/2016 06/10/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008026 - Hồ Viết Thế

1451 010100270201 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 05DHSH1 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A401 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

1452 010100270312 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHSH1 5 2 4 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A301 01030011 - Tiền Tiến Nam1453 010100346802 Nhập môn công nghệ sinh học 2 05DHSH1 2 11 12 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-05 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến1454 0A000001105 Sinh hoạt lớp 0 05DHSH1 2 10 10 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A503 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1455 010100673501 Thống kê sinh học 2 05DHSH1 4 7 11 TH 60 70 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 A104 01008015 - Phạm Văn Lộc1456 010100673504 Thống kê sinh học 2 05DHSH1 6 1 5 TH 60 70 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 02/12/2016 60 A202 01008015 - Phạm Văn Lộc

1457 010100501001 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 21/09/2016 07/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008004 - Lại Đình Biên

1458 010100501004 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008004 - Lại Đình Biên

1459 010100501007 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01016013 - Trần Thị Anh Thoa

1460 010100520106 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH1 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

1461 010100520114 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH1 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004019 - Trần Lưu Dũng

1462 010100520122 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH1 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1463 010100520129 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH1 6 7 11 TH 30 20 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004019 - Trần Lưu Dũng

1464 010100653514 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHSH1 7 4 5 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A304 01005051 - Hà Thị Thanh Nga

1465 010100014601 Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học 2 05DHSH2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A402 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà

1466 010100014602 Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học 2 05DHSH2 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A402 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà

1467 010100014603 Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học 2 05DHSH2 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A402 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà

1468 010100014604 Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học 2 05DHSH2 7 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A402 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà

1469 010100014605 Anh văn chuyên ngành Công nghệ sinh học 2 05DHSH2 7 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A402 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà

1470 010100079612 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHSH2 4 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B106 01005028 - Trần Lệ Thu1471 010100122701 Di truyền học và sinh học phân tử 3 05DHSH2 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B401 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1472 010100122704 Di truyền học và sinh học phân tử 3 05DHSH2 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A507 01008033 - Nguyễn Minh Phương1473 010100220405 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 05DHSH2 7 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A306 01008010 - Đỗ Thị Hiền1474 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH2 2 8 12 LT 15 62 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 A302 01008026 - Hồ Viết Thế

1475 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH2 4 1 5 TH 30 2 62 x x x x x x 31/08/2016 05/10/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008026 - Hồ Viết Thế

1476 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH2 5 1 5 TH 30 1 62 x x x x x x 01/09/2016 06/10/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008026 - Hồ Viết Thế

1477 010100270204 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 05DHSH2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B402 01004033 - Huỳnh Bảo Long1478 010100270311 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHSH2 6 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B302 01030011 - Tiền Tiến Nam1479 010100346801 Nhập môn công nghệ sinh học 2 05DHSH2 6 11 12 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-01 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1480 0A000001107 Sinh hoạt lớp 0 05DHSH2 4 9 9 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B204 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1481 010100673503 Thống kê sinh học 2 05DHSH2 3 7 11 TH 60 70 x x x x x x x x x x x x 30/08/2016 29/11/2016 60 A104 01008015 - Phạm Văn Lộc

1482 010100501003 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008016 - Nguyễn Thành Luân

1483 010100501006 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/09/2016 06/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008016 - Nguyễn Thành Luân

1484 010100501009 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH2 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008016 - Nguyễn Thành Luân

1485 010100520105 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH2 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

1486 010100520113 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH2 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004019 - Trần Lưu Dũng

1487 010100520121 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH2 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G120 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1488 010100520130 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH2 7 1 5 TH 30 20 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1489 010100653513 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHSH2 5 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A501 01005021 - Trần Thị Thu Hương1490 010100079614 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHSH3 2 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B301 01005028 - Trần Lệ Thu1491 010100122703 Di truyền học và sinh học phân tử 3 05DHSH3 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 AB-04 01008033 - Nguyễn Minh Phương1492 010100220404 Kiê m nghiê m ca c sa n phâ m sinh ho c 2 05DHSH3 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-05 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1493 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH3 3 1 5 TH 30 1 62 x 11/10/2016 11/10/2016 5 G111(Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

Page 27: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1494 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH3 3 1 5 TH 30 2 62 x x x x x 06/09/2016 04/10/2016 25 G111(Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1495 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH3 3 7 11 TH 30 1 62 x x x x x 06/09/2016 04/10/2016 25 G110 (Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1496 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH3 3 7 11 TH 30 2 62 x 11/10/2016 11/10/2016 5 G111(Sinh hóa) 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1497 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 05DHSH3 3 7 11 LT 15 62 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A507 01008025 - Hoàng Xuân Thế

1498 010100270202 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 05DHSH3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-03 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

1499 010100270313 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHSH3 5 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 AB-01 01004010 - Hồ Tấn Thành1500 010100346803 Nhập môn công nghệ sinh học 2 05DHSH3 4 4 5 LT 30 82 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-04 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến1501 0A000001106 Sinh hoạt lớp 0 05DHSH3 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A402 01008019 - Trần Hoàng Ngâu1502 010100673502 Thống kê sinh học 2 05DHSH3 6 8 12 TH 60 70 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A104 01008015 - Phạm Văn Lộc

1503 010100501002 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH3 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01008019 - Trần Hoàng Ngâu

1504 010100501005 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH3 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01016013 - Trần Thị Anh Thoa

1505 010100501008 Thưc ha nh di truyê n ho c và sinh ho c phân tư 1 05DHSH3 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

K104 (sinh học phân tử)

01016013 - Trần Thị Anh Thoa

1506 010100520107 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH3 6 1 5 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004006 - Võ Văn Sim

1507 010100520115 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH3 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G122 (P.quá trình thiết bị)

01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

1508 010100520123 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 05DHSH3 4 7 11 TH 30 20 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

G121 (P.quá trình thiết bị)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1509 010100653515 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHSH3 5 8 9 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B508 01005051 - Hà Thị Thanh Nga1510 010100155805 Đô ho a ma y ti nh 2 05DHTH1 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01001024 - Đào Minh Châu

1511 010100162405 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 05DHTH1 3 7 9 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A301 01013015 - Nguyê n Thi Tu Trinh

1512 010100294502 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH1 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01001013 - Lâm Thị Họa Mi1513 010100294507 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH1 5 9 10 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01001026 - Bùi Công Danh

1514 010100315803 Mạng máy tính 3 05DHTH1 3 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B208 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1515 010100672703 Qua n tri ma ng 2 05DHTH1 5 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm1516 0A00000106 Sinh hoạt lớp 0 05DHTH1 4 12 12 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B207 01001022 - Trần Đắc Tốt1517 010100504613 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH1 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 A101-A 01001024 - Đào Minh Châu1518 010100517717 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH1 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A203-B 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân1519 010100530112 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH1 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A102-B 01001010 - Huynh Thi Châu Lan1520 010100530115 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH1 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A101-A 01001010 - Huynh Thi Châu Lan1521 010100530117 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH1 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A101-A 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy1522 010100532211 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A102-B 01001022 - Trần Đắc Tốt

1523 010100532212 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A101-B 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1524 010100532216 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A103-A 01001014 - Đặng Lê Nam1525 010100548509 Thực hành quản trị mạng 1 05DHTH1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A102-A 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm

1526 010100627703 Truyê n thông ky thuâ t sô 3 05DHTH1 4 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A303 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

1527 010100155803 Đô ho a ma y ti nh 2 05DHTH2 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01001004 - Nguyễn Hải Yến

1528 010100162403 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 05DHTH2 3 10 12 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A301 01013016 - Nguyễn Phước Trọng

1529 010100294503 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH2 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A502 01001013 - Lâm Thị Họa Mi

1530 010100315801 Mạng máy tính 3 05DHTH2 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B306 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1531 010100672701 Qua n tri ma ng 2 05DHTH2 5 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm1532 0A00000105 Sinh hoạt lớp 0 05DHTH2 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B108 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm1533 010100504611 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A103-B 01001024 - Đào Minh Châu1534 010100504615 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A103-B 01001004 - Nguyễn Hải Yến1535 010100517714 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30 A107 01001008 - Bùi Văn Hùng1536 010100530111 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH2 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A103-B 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy1537 010100530114 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH2 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A103-B 01001026 - Bùi Công Danh1538 010100530116 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH2 6 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 09/09/2016 09/12/2016 60 A103-B 01001013 - Lâm Thị Họa Mi

1539 010100532208 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A103-B 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1540 010100532213 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 A103-B 01001017 - Phạm Nguyễn Huy Phương

1541 010100532217 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A103-B 01001022 - Trần Đắc Tốt

1542 010100627701 Truyê n thông ky thuâ t sô 3 05DHTH2 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A304 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

1543 010100162402 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 05DHTH3 3 7 9 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A302 01013016 - Nguyễn Phước Trọng

1544 010100294504 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH3 3 10 11 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 12 B305 01001026 - Bùi Công Danh1545 010100294504 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH3 3 10 11 LT 30 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 B502 01001026 - Bùi Công Danh1546 010100315804 Mạng máy tính 3 05DHTH3 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A403 01001014 - Đặng Lê Nam1547 010100315806 Mạng máy tính 3 05DHTH3 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A403 01001022 - Trần Đắc Tốt1548 0A00000104 Sinh hoạt lớp 0 05DHTH3 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B102 01001012 - Mạnh Thiên Lý1549 010100504612 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH3 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A107 01001004 - Nguyễn Hải Yến1550 010100504614 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A107 01001024 - Đào Minh Châu1551 010100517715 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH3 2 8 12 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30 A103-B 01001019 - Trần Văn Thọ1552 010100530110 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH3 4 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A107 01001013 - Lâm Thị Họa Mi1553 010100530113 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH3 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A107 01001026 - Bùi Công Danh1554 010100532209 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH3 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A107 01001014 - Đặng Lê Nam1555 010100532214 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH3 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A107 01001014 - Đặng Lê Nam1556 010100532218 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH3 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A107 01001022 - Trần Đắc Tốt1557 010100627705 Truyê n thông ky thuâ t sô 3 05DHTH3 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A506 01001028 - Vũ Đức Thịnh1558 010100627706 Truyê n thông ky thuâ t sô 3 05DHTH3 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A403 01001028 - Vũ Đức Thịnh1559 010100155802 Đô ho a ma y ti nh 2 05DHTH4 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A404 01001004 - Nguyễn Hải Yến

1560 010100162401 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 05DHTH4 4 4 6 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A301 01013003 - Mai Quốc Dũng

1561 010100259901 Kỹ thuật lập trình 2 05DHTH4 5 1 2 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A404 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân1562 010100294505 Lâ p tri nh Windows 2 05DHTH4 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A404 01001010 - Huynh Thi Châu Lan1563 010100315805 Mạng máy tính 3 05DHTH4 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A404 01001022 - Trần Đắc Tốt1564 0A00000107 Sinh hoạt lớp 0 05DHTH4 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B405 01001025 - Hoàng Thị Liên Chi

Page 28: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1565 010100504610 Thực hành đô ho a ma y ti nh 1 05DHTH4 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A203-A 01001004 - Nguyễn Hải Yến1566 010100517718 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH4 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 A104 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân1567 010100517725 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH4 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 A207-A 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân1568 010100517726 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 05DHTH4 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 A105 01001015 - Nguyễn Thị Bích Ngân1569 010100530309 Thực hành lâ p tri nh Windows 2 05DHTH4 2 8 12 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60 A203-A 01001026 - Bùi Công Danh1570 010100532210 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH4 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A101-A 01001022 - Trần Đắc Tốt1571 010100532215 Thực hành mạng máy tính 1 05DHTH4 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 A102-A 01001014 - Đặng Lê Nam1572 010100548507 Thực hành quản trị mạng 1 05DHTH4 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A203-A 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm

1573 010100627704 Truyê n thông ky thuâ t sô 3 05DHTH4 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A404 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

1574 010100079601 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP1 3 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B106 01005043 - Phan Thị Hồng Liên1575 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP1 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B504 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh1576 010100119701 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP1 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B507 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương1577 010100130005 Dinh dưỡng 2 05DHTP1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B504 01005021 - Trần Thị Thu Hương1578 010100240001 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP1 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B504 01010015 - Đỗ Thu Nga1579 010100270301 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP1 3 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 F603 01004032 - Đào Thanh Khê

1580 010100301608 Logic học 2 05DHTP1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B306 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

1581 010100365204 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP1 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1582 0A00000156 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP1 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B205 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1583 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 2 7 11 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1584 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 4 1 5 TH 30 30 x 17/08/2016 17/08/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1585 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 7 7 11 TH 30 30 x x 20/08/2016 27/08/2016 10 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1586 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 2 7 11 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1587 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 7 7 11 TH 30 30 x x x 10/09/2016 24/09/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1588 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 2 7 11 TH 30 30 x x x 26/09/2016 10/10/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1589 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP1 7 7 11 TH 30 30 x x x 01/10/2016 15/10/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1590 010100674401 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP1 2 1 10 TH 60 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa

1591 010100674408 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP1 2 1 10 TH 60 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01005022 - Nguyễn Cẩm Hường

1592 010100674415 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP1 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 60

G204 (Thực hành hóa học)

01005050 - Nguyễn Thanh Nam

1593 010100600401 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP1 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 E.10 01010023 - Pha m Nhân Thành1594 010100653501 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP1 5 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F303 01005021 - Trần Thị Thu Hương1595 010100079602 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP2 3 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F303 01005043 - Phan Thị Hồng Liên1596 010100108702 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP2 5 4 5 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B503 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh1597 010100119702 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP2 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B503 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương1598 010100130006 Dinh dưỡng 2 05DHTP2 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B504 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1599 010100240002 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP2 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A508 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền1600 010100270302 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP2 5 1 3 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F603 01004032 - Đào Thanh Khê1601 010100365205 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP2 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1602 0A00000157 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP2 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 AB-04 01005010 - Trần Thị Minh Hà

1603 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 5 7 11 TH 30 30 x x x 27/10/2016 10/11/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1604 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x 29/10/2016 29/10/2016 5 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1605 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x x 05/11/2016 12/11/2016 10 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1606 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 5 7 11 TH 30 30 x x x 17/11/2016 01/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1607 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x x x 19/11/2016 03/12/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1608 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 2 1 5 TH 30 30 x 05/12/2016 05/12/2016 5 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1609 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 2 7 11 TH 30 30 x 12/12/2016 12/12/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1610 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 5 7 11 TH 30 30 x x 08/12/2016 15/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1611 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x 10/12/2016 10/12/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1612 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP2 7 1 5 TH 30 30 x 17/12/2016 17/12/2016 5 G106 (Vi Sinh) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1613 010100674402 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP2 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa

1614 010100674409 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP2 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01005022 - Nguyễn Cẩm Hường

1615 010100674416 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP2 5 7 16 TH 60 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 60

G204 (Thực hành hóa học)

01005022 - Nguyễn Cẩm Hường

1616 010100600502 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP2 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A508 01010023 - Pha m Nhân Thành1617 010100653502 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP2 2 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F302 01005051 - Hà Thị Thanh Nga1618 010100079603 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP3 4 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B406 01005025 - Trần Quyết Thắng1619 010100108703 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP3 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B504 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh1620 010100119703 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP3 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B501 01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương1621 010100130007 Dinh dưỡng 2 05DHTP3 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-02 01005021 - Trần Thị Thu Hương1622 010100240003 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP3 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A506 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền1623 010100270303 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP3 5 4 6 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F603 01004032 - Đào Thanh Khê1624 010100365206 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A502 01005042 - Phan Thị Kim Liên1625 0A00000158 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP3 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B502 01005010 - Trần Thị Minh Hà

1626 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 2 7 11 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

1627 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x 17/08/2016 31/08/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

1628 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 2 7 11 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

Page 29: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1629 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x 07/09/2016 21/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

1630 010100452023 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 2 7 11 TH 30 30 x x x 26/09/2016 10/10/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

1631 010100452023 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP3 4 1 5 TH 30 30 x x x 28/09/2016 12/10/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

1632 010100674403 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP3 5 7 16 TH 60 30 x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa

1633 010100674410 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP3 2 1 10 TH 60 30 x x x x x x 24/10/2016 05/12/2016 60

G204 (Thực hành hóa học)

01005050 - Nguyễn Thanh Nam

1634 010100674417 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP3 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01005022 - Nguyễn Cẩm Hường

1635 010100600403 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP3 7 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 A507 01010023 - Pha m Nhân Thành1636 010100653503 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP3 7 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 F201 01005004 - Liêu Mỹ Đông1637 010100079604 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP4 4 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B403 01005025 - Trần Quyết Thắng1638 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP4 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B502 01005045 - Đỗ Vĩnh Long

1639 010100119704 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP4 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B503 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

1640 010100130001 Dinh dưỡng 2 05DHTP4 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B503 01005021 - Trần Thị Thu Hương1641 010100240004 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP4 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-05 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền1642 010100270304 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP4 4 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F303 01004019 - Trần Lưu Dũng

1643 010100301511 Logic học 2 05DHTP4 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A508 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

1644 010100365207 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP4 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A506 01005042 - Phan Thị Kim Liên1645 0A00000159 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP4 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 26/12/2016 5 B201 01005037 - Đăng Thi Yến

1646 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP4 2 1 5 TH 30 30 x x x x 15/08/2016 05/09/2016 20 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1647 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP4 6 1 5 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1648 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP4 2 1 5 TH 30 30 x x x 12/09/2016 26/09/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1649 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP4 6 1 5 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1650 010100674404 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP4 5 7 15 TH 60 30 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 63

G204 (Thực hành hóa học)

01005036 - Vu Hoa ng Yến

1651 010100674411 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP4 5 7 16 TH 60 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01005050 - Nguyễn Thanh Nam

1652 010100600504 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP4 7 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 A503 01010023 - Pha m Nhân Thành1653 010100653504 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP4 7 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 F201 01005004 - Liêu Mỹ Đông1654 010100079605 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP5 5 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F201 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1655 010100108705 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP5 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B501 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh

1656 010100119705 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP5 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B502 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

1657 010100130002 Dinh dưỡng 2 05DHTP5 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B504 01005051 - Hà Thị Thanh Nga1658 010100240005 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP5 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A508 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền1659 010100270305 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP5 4 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F303 01004019 - Trần Lưu Dũng1660 010100365208 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP5 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F202 01005042 - Phan Thị Kim Liên1661 0A00000160 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP5 3 11 11 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F302 01005059 - Hoàng Thị Trúc Quỳnh

1662 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP5 2 1 5 TH 30 30 x 03/10/2016 03/10/2016 5 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1663 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP5 3 1 5 TH 30 30 x x 04/10/2016 11/10/2016 10 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1664 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP5 6 1 5 TH 30 30 x x x 30/09/2016 14/10/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1665 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP5 2 1 5 TH 30 30 x x x 24/10/2016 07/11/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1666 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP5 4 1 5 TH 30 30 x x x 26/10/2016 09/11/2016 15 G108 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

1667 010100674405 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP5 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 60

G204 (Thực hành hóa học)

01005036 - Vu Hoa ng Yến

1668 010100674412 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP5 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa

1669 010100600405 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP5 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A503 01010023 - Pha m Nhân Thành1670 010100653505 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP5 3 9 10 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B301 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh1671 010100079606 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP6 3 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01005025 - Trần Quyết Thắng1672 010100079607 Công nghê chê biê n thực phẩm 2 05DHTP6 2 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F603 01005018 - Phan Vĩnh Hưng1673 010100108706 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP6 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B502 01005045 - Đỗ Vĩnh Long1674 010100108707 Công nghệ sau thu hoạch 2 05DHTP6 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B502 01005008 - Huynh Thi Lê Dung1675 010100119706 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP6 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B508 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1676 010100119707 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTP6 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F501 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1677 010100130003 Dinh dưỡng 2 05DHTP6 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B506 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1678 010100130004 Dinh dưỡng 2 05DHTP6 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B503 01005051 - Hà Thị Thanh Nga

1679 010100240007 Kỹ năng giao tiếp 2 05DHTP6 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B508 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

1680 010100270306 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP6 5 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F603 01004019 - Trần Lưu Dũng1681 010100270307 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTP6 5 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B506 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền1682 010100365209 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP6 5 8 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F203 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1683 010100365210 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTP6 5 10 11 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F203 01005042 - Phan Thị Kim Liên1684 0A00000161 Sinh hoạt lớp 0 05DHTP6 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 01005021 - Trần Thị Thu Hương

1685 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 4 1 5 TH 30 30 x x x 26/10/2016 09/11/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1686 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 6 7 11 TH 30 30 x x x 28/10/2016 11/11/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1687 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 4 1 5 TH 30 30 x x x 26/10/2016 09/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1688 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 6 1 5 TH 30 30 x x x 28/10/2016 11/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1689 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 4 1 5 TH 30 30 x x x 16/11/2016 30/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1690 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 6 1 5 TH 30 30 x x x 18/11/2016 02/12/2016 15 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

Page 30: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1691 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 2 1 5 TH 30 30 x x 12/12/2016 19/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1692 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 4 1 5 TH 30 30 x x 07/12/2016 14/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1693 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTP6 6 1 5 TH 30 30 x x 09/12/2016 16/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang

1694 010100674406 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP6 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01005036 - Vu Hoa ng Yến

1695 010100674407 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP6 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa

1696 010100674413 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP6 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 60

G204 (Thực hành hóa học)

01005050 - Nguyễn Thanh Nam

1697 010100674414 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 05DHTP6 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 60

G205 (Thực hành hóa học)

01005036 - Vu Hoa ng Yến

1698 010100600511 Tiếng Việt thực hành 2 05DHTP6 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A506 01010023 - Pha m Nhân Thành1699 010100653506 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP6 3 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-01 01005021 - Trần Thị Thu Hương1700 010100653507 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTP6 5 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-05 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1701 010100074001 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 05DHTS1 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B504 01006009 - Thi Thanh Trung1702 010100074002 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 05DHTS1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01006009 - Thi Thanh Trung1703 010100119708 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTS1 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B403 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1704 010100130008 Dinh dưỡng 2 05DHTS1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1705 010100261701 Kỹ thuật môi trường 2 05DHTS1 2 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F601 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1706 010100261702 Kỹ thuật môi trường 2 05DHTS1 2 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F602 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai1707 010100263606 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHTS1 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A505 01003021 - Nguyễn Minh Phú1708 010100270309 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTS1 4 4 6 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A404 01004010 - Hồ Tấn Thành1709 010100326001 Máy và thiết bị chế biến thủy sản 2 05DHTS1 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B102 01006001 - Lâm Thế Hải1710 010100365201 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTS1 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B501 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1711 0A00000170 Sinh hoạt lớp 0 05DHTS1 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B504 01006009 - Thi Thanh Trung

1712 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x 15/08/2016 29/08/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1713 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS1 5 7 11 TH 30 30 x x x 18/08/2016 01/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1714 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x 05/09/2016 19/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1715 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS1 5 7 11 TH 30 30 x x x 08/09/2016 22/09/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1716 010100653509 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTS1 5 5 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F402 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1717 010100074003 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 05DHTS2 6 1 3 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B304 01006008 - Phạm Viết Nam1718 010100119709 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTS2 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B403 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1719 010100130009 Dinh dưỡng 2 05DHTS2 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên1720 010100263607 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHTS2 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A505 01003021 - Nguyễn Minh Phú1721 010100270310 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTS2 4 1 3 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B506 01004010 - Hồ Tấn Thành1722 010100326002 Máy và thiết bị chế biến thủy sản 2 05DHTS2 4 4 5 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B104 01006001 - Lâm Thế Hải1723 010100365202 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTS2 3 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B202 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1724 0A00000171 Sinh hoạt lớp 0 05DHTS2 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B508 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

1725 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS2 2 7 11 TH 30 30 x x x 26/09/2016 10/10/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1726 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x 29/09/2016 13/10/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1727 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS2 2 7 11 TH 30 30 x x x 24/10/2016 07/11/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1728 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x 27/10/2016 10/11/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1729 010100653510 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTS2 3 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B406 01028010 - Cao Xuân Thủy1730 010100074004 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 05DHTS3 6 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 A502 01006008 - Phạm Viết Nam1731 010100119710 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 05DHTS3 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B202 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm1732 010100130010 Dinh dưỡng 2 05DHTS3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B406 01005021 - Trần Thị Thu Hương1733 010100263605 Kỹ thuật nhiê t 2 05DHTS3 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A505 01003021 - Nguyễn Minh Phú1734 010100270308 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 2 3 05DHTS3 7 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 F203 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền

1735 010100320803 Marketing thực phẩm 2 05DHTS3 7 10 11 LT 30 75 x 17/12/2016 17/12/2016 2 B101 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

1736 010100320803 Marketing thực phẩm 2 05DHTS3 7 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B101 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

1737 010100326003 Máy và thiết bị chế biến thủy sản 2 05DHTS3 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01006001 - Lâm Thế Hải1738 010100365203 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 05DHTS3 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh

1739 010100370903 Phụ gia thực phẩm 2 05DHTS3 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F302 01005005 - Nguyê n Phu Đưc, 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa

1740 0A00000172 Sinh hoạt lớp 0 05DHTS3 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B507 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

1741 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS3 3 7 11 TH 30 30 x x x 25/10/2016 08/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1742 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS3 7 1 5 TH 30 30 x x x 29/10/2016 12/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1743 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS3 3 7 11 TH 30 30 x x x 15/11/2016 29/11/2016 15 G112 (Sinh học) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1744 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 05DHTS3 7 1 5 TH 30 30 x x x 19/11/2016 03/12/2016 15 G112 (Sinh học) 01005004 - Liêu Mỹ Đông

1745 010100647603 Vật lý thực phẩm 2 05DHTS3 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B202 01005028 - Trần Lệ Thu1746 010100653508 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 05DHTS3 3 3 4 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B306 01005033 - Ngô Duy Anh Triết1747 010100009202 Anh văn 1 3 06DHCK1 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B403 01015001 - Dương Thị Bích Đào

1748 010100167337 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK1 5 1 4 TH 60 50 x 08/12/2016 08/12/2016 4T1 (Sân tập GDQP 1)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

1749 010100167337 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK1 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x 18/08/2016 01/12/2016 50T1 (Sân tập GDQP 1)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

1750 010100167337 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK1 5 1 6 TH 60 50 x 13/10/2016 13/10/2016 6T1 (Sân tập GDQP 1)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

1751 010100171436 Giáo dục thể chất 3 2 06DHCK1 7 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1752 010100172701 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 06DHCK1 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B503 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến1753 010100180901 Hi nh ho a – Ve ky thuâ t 2 06DHCK1 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B406 01003002 - Trịnh Tiến Thọ1754 010100343801 Nguyên lý máy 2 06DHCK1 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B503 01003001 - Phan Hoàng Phụng1755 010100403701 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHCK1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B503 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh

Page 31: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1756 0A00000133 Sinh hoạt lớp 0 06DHCK1 2 4 4 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B406 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ1757 010100414301 Sức bền vật liệu 3 06DHCK1 4 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A503 01003004 - Lê Thể Truyền1758 010100433501 Tham quan kiến tập 1 06DHCK1 TH 301759 010100433513 Tham quan kiến tập 1 06DHCK1 TH 301760 010100433514 Tham quan kiến tập 1 06DHCK1 TH 301761 010100619504 Toán kỹ thuật 2 06DHCK1 3 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B207 01012019 - Nguyễn Văn Kính1762 010100644601 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 06DHCK1 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A503 01003010 - Lý Thanh Hùng1763 010100647511 Vật lý đại cương 3 2 06DHCK1 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B207 01012021 - Lê Văn Nam1764 010100661732 Xác suất thống kê 2 06DHCK1 3 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B207 01012026 - Tô Anh Dũng1765 010100009203 Anh văn 1 3 06DHCK2 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F201 01015001 - Dương Thị Bích Đào

1766 010100167338 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK2 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

1767 010100171437 Giáo dục thể chất 3 2 06DHCK2 5 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1768 010100172702 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 06DHCK2 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B505 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến1769 010100181202 Hi nh ho a – Ve ky thuâ t 2 06DHCK2 2 2 3 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F201 01003002 - Trịnh Tiến Thọ1770 010100343802 Nguyên lý máy 2 06DHCK2 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B505 01003001 - Phan Hoàng Phụng1771 010100403502 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHCK2 6 3 4 LT 30 58 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B505 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh1772 0A00000134 Sinh hoạt lớp 0 06DHCK2 3 11 11 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B102 01003010 - Lý Thanh Hùng1773 010100414302 Sức bền vật liệu 3 06DHCK2 4 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A504 01003004 - Lê Thể Truyền1774 010100433512 Tham quan kiến tập 1 06DHCK2 TH 301775 010100433519 Tham quan kiến tập 1 06DHCK2 TH 301776 010100433520 Tham quan kiến tập 1 06DHCK2 TH 301777 010100619505 Toán kỹ thuật 2 06DHCK2 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B208 01012019 - Nguyễn Văn Kính1778 010100644602 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 06DHCK2 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A504 01003010 - Lý Thanh Hùng1779 010100661733 Xác suất thống kê 2 06DHCK2 3 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B208 01012026 - Tô Anh Dũng1780 010100009204 Anh văn 1 3 06DHCK3 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A404 01015012 - Phan Thị Loan

1781 010100167339 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK3 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

1782 010100171438 Giáo dục thể chất 3 2 06DHCK3 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1783 010100172703 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 06DHCK3 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B502 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến1784 010100180903 Hi nh ho a – Ve ky thuâ t 2 06DHCK3 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B106 01003010 - Lý Thanh Hùng1785 010100343803 Nguyên lý máy 2 06DHCK3 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B106 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ1786 010100403503 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHCK3 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B502 01012005 - Đa o Thi Trang1787 0A00000135 Sinh hoạt lớp 0 06DHCK3 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 E.10 01003007 - Đặng Văn Hải1788 010100414303 Sức bền vật liệu 3 06DHCK3 5 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B106 01003004 - Lê Thể Truyền1789 010100433503 Tham quan kiến tập 1 06DHCK3 TH 301790 010100433515 Tham quan kiến tập 1 06DHCK3 TH 301791 010100433516 Tham quan kiến tập 1 06DHCK3 TH 301792 010100619506 Toán kỹ thuật 2 06DHCK3 3 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B103 01012019 - Nguyễn Văn Kính1793 010100644603 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 06DHCK3 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B106 01017002 - Đặng Vũ Ngoạn1794 010100647513 Vật lý đại cương 3 2 06DHCK3 3 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B103 01012021 - Lê Văn Nam1795 010100661734 Xác suất thống kê 2 06DHCK3 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B103 01012026 - Tô Anh Dũng1796 010100009205 Anh văn 1 3 06DHCK4 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A502 01015012 - Phan Thị Loan

1797 010100167340 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHCK4 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011014 - Hoàng Văn Luân

1798 010100171439 Giáo dục thể chất 3 2 06DHCK4 3 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1799 010100172704 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 06DHCK4 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A501 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến1800 010100181204 Hi nh ho a – Ve ky thuâ t 2 06DHCK4 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B208 01003010 - Lý Thanh Hùng1801 010100343804 Nguyên lý máy 2 06DHCK4 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B208 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ1802 010100403509 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHCK4 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A501 01012005 - Đa o Thi Trang1803 0A00000136 Sinh hoạt lớp 0 06DHCK4 4 11 11 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B507 01003012 - Nguyễn Minh Huy1804 010100414304 Sức bền vật liệu 3 06DHCK4 5 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B508 01003004 - Lê Thể Truyền1805 010100433504 Tham quan kiến tập 1 06DHCK4 TH 301806 010100433517 Tham quan kiến tập 1 06DHCK4 TH 301807 010100433518 Tham quan kiến tập 1 06DHCK4 TH 301808 010100619507 Toán kỹ thuật 2 06DHCK4 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B103 01012019 - Nguyễn Văn Kính1809 010100644604 Vật liệu và công nghệ xử lý 3 06DHCK4 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B508 01003002 - Trịnh Tiến Thọ1810 010100647514 Vật lý đại cương 3 2 06DHCK4 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B103 01012021 - Lê Văn Nam1811 010100661735 Xác suất thống kê 2 06DHCK4 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B103 01024005 - Dương Hoàng Kiệt1812 010100001806 An toàn lao động 2 06DHDB1 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F502 01003022 - Phan Xuân Lễ

1813 010100010223 Anh văn 2 3 06DHDB1 4 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 AB-05 01015009 - Nguyễn Thị Mai Hương

1814 010100061201 Cơ sở hóa học phân tích 2 06DHDB1 4 7 8 LT 30 78 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F301 01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

1815 010100167309 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDB1 7 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

1816 010100167350 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDB1 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 19/12/2016 70T6 (Sân tập GDQP 6)

01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

1817 010100171432 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDB1 2 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

1818 010100329713 Môi trương va con ngươi 2 06DHDB1 3 7 8 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-04 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm1819 010100393110 Quản trị học 2 06DHDB1 6 1 2 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 AB-05 TA00010019 - Võ Văn Thành1820 0A000001117 Sinh hoạt lớp 0 06DHDB1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 AB-02 01005048 - Nguyễn Thị Thảo Minh

1821 010100450211 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB1 7 8 12 TH 30 36 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

1822 010100450234 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB1 5 1 5 TH 30 36 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1823 010100649411 Vẽ kỹ thuật 2 06DHDB1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 AB-04 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ1824 010100659001 Vi sinh vật học thực phẩm 3 06DHDB1 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B502 01005004 - Liêu Mỹ Đông1825 010100659004 Vi sinh vật học thực phẩm 3 06DHDB1 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B503 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh1826 010100661727 Xác suất thống kê 2 06DHDB1 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A405 01012026 - Tô Anh Dũng1827 010100001807 An toàn lao động 2 06DHDB2 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F601 01003002 - Trịnh Tiến Thọ1828 010100010224 Anh văn 2 3 06DHDB2 2 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A507 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân1829 010100061202 Cơ sở hóa học phân tích 2 06DHDB2 4 9 10 LT 30 78 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

Page 32: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1830 010100167310 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDB2 5 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

1831 010100171434 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDB2 6 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1832 010100329714 Môi trương va con ngươi 2 06DHDB2 4 11 12 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F603 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm1833 010100393111 Quản trị học 2 06DHDB2 3 7 8 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-03 01007018 - Phan Ngo c Trung1834 0A000001118 Sinh hoạt lớp 0 06DHDB2 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B301 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh

1835 010100450212 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB2 5 1 5 TH 30 36 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

1836 010100450235 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB2 4 1 5 TH 30 36 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1837 010100649412 Vẽ kỹ thuật 2 06DHDB2 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-01 01017003 - Võ Tuyển1838 010100659002 Vi sinh vật học thực phẩm 3 06DHDB2 3 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B506 01005004 - Liêu Mỹ Đông1839 010100661728 Xác suất thống kê 2 06DHDB2 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B506 01012026 - Tô Anh Dũng1840 010100001808 An toàn lao động 2 06DHDB3 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01003002 - Trịnh Tiến Thọ1841 010100010225 Anh văn 2 3 06DHDB3 7 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 A502 01015016 - Phạm Ngọc Sơn1842 010100061203 Cơ sở hóa học phân tích 2 06DHDB3 5 1 2 LT 30 78 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-04 01004022 - Trương Bách Chiến

1843 010100167311 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDB3 6 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

1844 010100171435 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDB3 2 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011005 - Trâ n Thê Anh

1845 010100329715 Môi trương va con ngươi 2 06DHDB3 2 9 10 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F603 01008032 - Phạm Ngọc Hòa1846 010100393112 Quản trị học 2 06DHDB3 3 9 10 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A305 01007018 - Phan Ngo c Trung1847 0A000001119 Sinh hoạt lớp 0 06DHDB3 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 F302 01005016 - Nguyễn Thị Ngọc Hợi

1848 010100450213 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB3 6 1 5 TH 30 36 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012010 - Nguyễn Tuấn Anh

1849 010100450236 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDB3 6 1 5 TH 30 36 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1850 010100649413 Vẽ kỹ thuật 2 06DHDB3 3 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-02 01017003 - Võ Tuyển1851 010100659003 Vi sinh vật học thực phẩm 3 06DHDB3 7 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 B204 01005042 - Phan Thị Kim Liên1852 010100661729 Xác suất thống kê 2 06DHDB3 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B508 01012001 - Lê Vĩnh Thuận1853 010100010220 Anh văn 2 3 06DHDT1 2 4 6 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B405 01015012 - Phan Thị Loan1854 010100126002 Điện tử cơ bản 3 06DHDT1 2 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B303 01002016 - Lê Thành Tới1855 010100163402 Giải tích mạch 4 06DHDT1 3 7 10 LT 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60 B508 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa

1856 010100167341 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDT1 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

1857 010100171424 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDT1 5 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

1858 010100172603 Hàm phức và các phép biến đổi 2 06DHDT1 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B102 01012019 - Nguyễn Văn Kính1859 010100241202 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 06DHDT1 4 1 5 LT 30 60 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30 A302 01010011 - Nguyễn Thị Hương1860 0A00000122 Sinh hoạt lớp 0 06DHDT1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A404 01002001 - Ngô Hoàng Ấn

1861 010100450215 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT1 4 1 5 TH 30 36 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012010 - Nguyễn Tuấn Anh

1862 010100450238 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT1 4 8 12 TH 30 36 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu

1863 010100501609 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT1 4 8 12 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002005 - Bùi Văn Hiền

1864 010100501611 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT1 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002005 - Bùi Văn Hiền

1865 010100501612 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT1 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002005 - Bùi Văn Hiền

1866 010100619501 Toán kỹ thuật 2 06DHDT1 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B102 01012019 - Nguyễn Văn Kính1867 010100661718 Xác suất thống kê 2 06DHDT1 3 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B103 01012024 - Nguyễn Trường Sinh1868 010100010211 Anh văn 2 3 06DHDT2 2 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B205 01034001 - Nguyễn Văn Đạt1869 010100126001 Điện tử cơ bản 3 06DHDT2 2 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B205 01002016 - Lê Thành Tới1870 010100163401 Giải tích mạch 4 06DHDT2 5 7 10 LT 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60 B102 01002019 - Đoàn Xuân Nam

1871 010100167316 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDT2 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

1872 010100171410 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDT2 6 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

1873 010100172601 Hàm phức và các phép biến đổi 2 06DHDT2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B205 01012019 - Nguyễn Văn Kính1874 010100241201 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 06DHDT2 6 1 5 LT 30 60 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30 B205 01010011 - Nguyễn Thị Hương1875 0A00000125 Sinh hoạt lớp 0 06DHDT2 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B207 01002002 - Nguyễn Phú Công

1876 010100450204 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT2 3 1 5 TH 30 36 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012006 - Bui Quô c Trung

1877 010100450227 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT2 5 1 5 TH 30 36 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016015 - Lê Mai Trinh

1878 010100501608 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT2 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

1879 010100501613 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT2 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

1880 010100619508 Toán kỹ thuật 2 06DHDT2 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B205 01012019 - Nguyễn Văn Kính1881 010100661713 Xác suất thống kê 2 06DHDT2 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B205 01012017 - Nguyễn Đình Inh

Page 33: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1882 010100010221 Anh văn 2 3 06DHDT3 6 4 6 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 A303 01015017 - Võ Thị Thu Thảo1883 010100126003 Điện tử cơ bản 3 06DHDT3 6 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 A502 01002016 - Lê Thành Tới1884 010100163403 Giải tích mạch 4 06DHDT3 2 3 6 LT 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60 A505 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa

1885 010100167314 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDT3 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60T5 (Sân tập GDQP 5)

01011018 - Lê Văn Thanh

1886 010100171425 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDT3 3 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

1887 010100172604 Hàm phức và các phép biến đổi 2 06DHDT3 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F302 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến1888 010100241203 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 06DHDT3 3 1 5 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A504 01010011 - Nguyễn Thị Hương1889 0A00000123 Sinh hoạt lớp 0 06DHDT3 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A506 01002014 - Lê Minh Thanh

1890 010100450216 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT3 2 8 12 TH 30 36 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012010 - Nguyễn Tuấn Anh

1891 010100450239 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT3 2 8 12 TH 30 36 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012027 - Tạ Đình Hiến

1892 010100501610 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT3 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01002018 - Võ Song Vệ

1893 010100501614 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT3 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

1894 010100501615 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT3 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01002018 - Võ Song Vệ

1895 010100619502 Toán kỹ thuật 2 06DHDT3 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B202 01012019 - Nguyễn Văn Kính1896 010100661719 Xác suất thống kê 2 06DHDT3 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B202 01012024 - Nguyễn Trường Sinh1897 010100010222 Anh văn 2 3 06DHDT4 6 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B202 01015017 - Võ Thị Thu Thảo1898 010100126004 Điện tử cơ bản 3 06DHDT4 6 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B202 01002016 - Lê Thành Tới

1899 010100163404 Giải tích mạch 4 06DHDT4 2 1 4 LT 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60 A508 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

1900 010100167315 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHDT4 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

1901 010100171421 Giáo dục thể chất 3 2 06DHDT4 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

1902 010100172602 Hàm phức và các phép biến đổi 2 06DHDT4 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A508 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến, 01012019 - Nguyễn Văn Kính

1903 010100241204 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 06DHDT4 3 8 12 LT 30 60 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 B502 01010011 - Nguyễn Thị Hương1904 0A00000124 Sinh hoạt lớp 0 06DHDT4 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A508 01002003 - Trâ n Thi Như Hà

1905 010100450214 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT4 2 8 12 TH 30 36 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012010 - Nguyễn Tuấn Anh

1906 010100450237 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHDT4 5 1 5 TH 30 36 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

1907 010100501607 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT4 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01002019 - Đoàn Xuân Nam

1908 010100501616 Thực hành điện cơ bản 1 06DHDT4 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01002018 - Võ Song Vệ

1909 010100619503 Toán kỹ thuật 2 06DHDT4 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01012019 - Nguyễn Văn Kính1910 010100647501 Vật lý đại cương 3 2 06DHDT4 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01012027 - Tạ Đình Hiến1911 010100661717 Xác suất thống kê 2 06DHDT4 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F402 01012017 - Nguyễn Đình Inh1912 010100009201 Anh văn 1 3 06DHHH1 2 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A303 01015012 - Phan Thị Loan

1913 010100167317 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHHH1 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

1914 010100191704 Hóa lý 2 2 06DHHH1 2 8 9 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F301 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

1915 010100193511 Hóa phân tích 2 06DHHH1 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01004026 - Tán Văn Hậu1916 010100249703 Kỹ thuật điện 2 06DHHH1 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01002002 - Nguyễn Phú Công

1917 010100270208 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 06DHHH1 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F203 01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1918 0A00000146 Sinh hoạt lớp 0 06DHHH1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A508 01004034 - Nguyễn Thị Lương

1919 010100440005 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1920 010100440010 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

1921 010100441901 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004034 - Nguyễn Thị Lương

1922 010100441912 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

1923 010100443904 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1924 010100443909 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G206 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1925 010100450219 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH1 6 8 12 TH 30 36 x x x x x 19/08/2016 23/09/2016 25

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

1926 010100450219 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH1 8 8 12 TH 30 36 x 02/10/2016 02/10/2016 5

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

Page 34: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1927 010100450241 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH1 7 1 5 TH 30 36 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

1928 010100646903 Vật lý đại cương 2 2 06DHHH1 7 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 F202 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

1929 010100649417 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH1 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F201 01003010 - Lý Thanh Hùng

1930 010100009208 Anh văn 1 3 06DHHH2 2 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A304 01015011 - Phan Thi Thanh Hương

1931 010100167318 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHHH2 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011018 - Lê Văn Thanh

1932 010100191702 Hóa lý 2 2 06DHHH2 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F301 01004034 - Nguyễn Thị Lương1933 010100193508 Hóa phân tích 2 06DHHH2 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01004018 - Phan Thị Xuân1934 010100249704 Kỹ thuật điện 2 06DHHH2 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B505 01002005 - Bùi Văn Hiền1935 010100270206 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 06DHHH2 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F303 01004010 - Hồ Tấn Thành1936 0A00000148 Sinh hoạt lớp 0 06DHHH2 2 9 9 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B201 01004030 - Hồ Xuân Hương

1937 010100440003 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh

1938 010100440008 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

1939 010100441910 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004018 - Phan Thị Xuân

1940 010100441921 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

1941 010100443902 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

G206 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1942 010100443907 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1943 010100450218 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH2 3 1 5 TH 30 36 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

1944 010100450242 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH2 2 1 5 TH 30 36 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012006 - Bui Quô c Trung

1945 010100646907 Vật lý đại cương 2 2 06DHHH2 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A505 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

1946 010100649414 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH2 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-01 01003013 - Trần Quang Huy

1947 010100009209 Anh văn 1 3 06DHHH3 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A303 01015011 - Phan Thi Thanh Hương

1948 010100167319 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHHH3 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

1949 010100191705 Hóa lý 2 2 06DHHH3 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F203 01004007 - Đặng Văn Sử1950 010100193509 Hóa phân tích 2 06DHHH3 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F301 01004018 - Phan Thị Xuân1951 010100249702 Kỹ thuật điện 2 06DHHH3 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B505 01002002 - Nguyễn Phú Công1952 010100270205 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 06DHHH3 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F202 01004014 - Huỳnh Văn Tiến1953 0A00000147 Sinh hoạt lớp 0 06DHHH3 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F601 01004026 - Tán Văn Hậu

1954 010100440004 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH3 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004015 - Võ Phạm Phương Trang

1955 010100440009 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH3 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

1956 010100441909 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH3 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004018 - Phan Thị Xuân

1957 010100441920 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH3 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1958 010100443905 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1959 010100443910 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH3 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1960 010100450217 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH3 4 8 12 TH 30 36 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

1961 010100450240 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH3 3 1 5 TH 30 36 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012027 - Tạ Đình Hiến

1962 010100646906 Vật lý đại cương 2 2 06DHHH3 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F303 01012006 - Bui Quô c Trung1963 010100649415 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH3 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A506 01003013 - Trần Quang Huy1964 010100009206 Anh văn 1 3 06DHHH4 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F302 01015008 - Tống Thị Huê

1965 010100167321 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHHH4 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

1966 010100191703 Hóa lý 2 2 06DHHH4 7 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 F201 01004025 - Bùi Thu Hà1967 010100193510 Hóa phân tích 2 06DHHH4 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy1968 010100249708 Kỹ thuật điện 2 06DHHH4 7 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 A505 01002019 - Đoàn Xuân Nam1969 010100270207 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 06DHHH4 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F302 01004010 - Hồ Tấn Thành

1970 0A00000149 Sinh hoạt lớp 0 06DHHH4 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F602 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

1971 010100440002 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH4 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

Page 35: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

1972 010100440007 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH4 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

1973 010100441911 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH4 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004009 - Trần Nguyễn An Sa

1974 010100441922 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH4 4 7 11 TH 30 30 x 02/11/2016 02/11/2016 5

G204 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1975 010100441922 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH4 4 7 11 TH 30 30 x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 25

G202 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1976 010100443903 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH4 2 1 5 TH 30 30 x 31/10/2016 31/10/2016 5

G204 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1977 010100443903 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH4 2 7 11 TH 30 30 x x x x x 15/08/2016 12/09/2016 25

G204 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1978 010100443908 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH4 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

1979 010100450220 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH4 4 8 12 TH 30 36 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1980 010100450243 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH4 4 8 12 TH 30 36 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1981 010100646905 Vật lý đại cương 2 2 06DHHH4 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 01012006 - Bui Quô c Trung1982 010100649416 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH4 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F301 01003010 - Lý Thanh Hùng1983 010100009207 Anh văn 1 3 06DHHH5 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 AB-01 01015019 - Trần Thị Quý Thu

1984 010100167320 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHHH5 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60T5 (Sân tập GDQP 5)

01011018 - Lê Văn Thanh

1985 010100191701 Hóa lý 2 2 06DHHH5 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A404 01004030 - Hồ Xuân Hương1986 010100193501 Hóa phân tích 2 06DHHH5 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 01004034 - Nguyễn Thị Lương1987 010100193512 Hóa phân tích 2 06DHHH5 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F303 01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh1988 010100249701 Kỹ thuật điện 2 06DHHH5 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01003022 - Phan Xuân Lễ1989 010100270203 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 1 2 06DHHH5 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F302 01004010 - Hồ Tấn Thành1990 0A00000150 Sinh hoạt lớp 0 06DHHH5 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 AB-05 01016025 - Nguyễn Cao Hiền

1991 010100440001 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH5 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004013 - Lữ Thị Mộng Thy

1992 010100440006 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 06DHHH5 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1993 010100441905 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH5 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

1994 010100441916 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHHH5 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004030 - Hồ Xuân Hương

1995 010100443901 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH5 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01004003 - Đặng Thanh Phong

1996 010100443906 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 06DHHH5 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G205 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

1997 010100450201 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH5 2 8 12 TH 30 36 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

1998 010100450224 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHHH5 3 8 12 TH 30 36 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012006 - Bui Quô c Trung

1999 010100649401 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH5 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01003010 - Lý Thanh Hùng2000 010100649418 Vẽ kỹ thuật 2 06DHHH5 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A403 01003010 - Lý Thanh Hùng2001 010100010216 Anh văn 2 3 06DHKT1 5 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B303 01015017 - Võ Thị Thu Thảo

2002 010100167302 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT1 2 8 12 TH 60 50 x 24/10/2016 24/10/2016 5T5 (Sân tập GDQP 5)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

2003 010100167302 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT1 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 55T7 (Sân tập GDQP 7)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

2004 010100167343 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT1 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011014 - Hoàng Văn Luân

2005 010100171413 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT1 2 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2006 010100234906 Kinh tế vĩ mô 3 06DHKT1 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B104 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2007 010100342810 Nguyên ly kê toa n 3 06DHKT1 3 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B104 01007029 - Nguyễn Thị Hường2008 010100373106 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHKT1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B303 01012011 - Trần Kim Cương2009 0A00000183 Sinh hoạt lớp 0 06DHKT1 5 4 4 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A406 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm2010 010100618704 Toán kinh tế 2 06DHKT1 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B303 01012005 - Đa o Thi Trang2011 010100632217 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHKT1 5 5 6 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B402 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh2012 010100661706 Xác suất thống kê 2 06DHKT1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B303 01012001 - Lê Vĩnh Thuận2013 010100010204 Anh văn 2 3 06DHKT2 2 4 6 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B305 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân

2014 010100167301 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT2 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60T10 (Sân tập GDQP 10)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

2015 010100167342 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT2 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60T5 (Sân tập GDQP 5)

01011014 - Hoàng Văn Luân

Page 36: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2016 010100171407 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT2 8 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 11/12/2016 56S5 (Sân tập thể dục 5)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2017 010100171407 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT2 8 1 4 TH 60 50 x 16/10/2016 16/10/2016 4S3 (Sân tập thể dục 3)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2018 010100171446 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT2 4 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

2019 010100234901 Kinh tế vĩ mô 3 06DHKT2 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B204 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2020 010100342806 Nguyên ly kê toa n 3 06DHKT2 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B204 01007024 - Huynh Xuân Hiệp

2021 010100373105 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHKT2 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B108 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2022 0A00000185 Sinh hoạt lớp 0 06DHKT2 3 8 8 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F303 01007005 - Lương Quế Chi2023 010100618706 Toán kinh tế 2 06DHKT2 3 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B303 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến2024 010100632209 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHKT2 3 9 10 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B401 01013003 - Mai Quốc Dũng2025 010100661705 Xác suất thống kê 2 06DHKT2 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B108 01012001 - Lê Vĩnh Thuận2026 010100010202 Anh văn 2 3 06DHKT3 3 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B303 01015001 - Dương Thị Bích Đào

2027 010100167304 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT3 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

2028 010100167345 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT3 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011007 - Đăng Bê

2029 010100171406 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT3 3 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 23/08/2016 13/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011019 - Lê Văn Thảo

2030 010100171445 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT3 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

2031 010100234902 Kinh tế vĩ mô 3 06DHKT3 5 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B305 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2032 010100342807 Nguyên ly kê toa n 3 06DHKT3 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B104 01007024 - Huynh Xuân Hiệp2033 010100373104 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHKT3 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B201 01012015 - Hoa ng Văn Huê 2034 0A00000186 Sinh hoạt lớp 0 06DHKT3 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B401 01007012 - Võ Đình Sáu2035 010100632208 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHKT3 3 11 12 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B401 01013003 - Mai Quốc Dũng2036 010100661704 Xác suất thống kê 2 06DHKT3 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B201 01012001 - Lê Vĩnh Thuận2037 010100010217 Anh văn 2 3 06DHKT4 2 4 6 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B303 01034001 - Nguyễn Văn Đạt

2038 010100167303 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT4 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

2039 010100167344 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHKT4 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2040 010100171414 Giáo dục thể chất 3 2 06DHKT4 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2041 010100234907 Kinh tế vĩ mô 3 06DHKT4 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B303 TG00000001 - Vương Hồng Quân2042 010100342811 Nguyên ly kê toa n 3 06DHKT4 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B303 01007015 - Chim Thị Tiền2043 010100373107 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHKT4 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B101 01012011 - Trần Kim Cương2044 0A00000184 Sinh hoạt lớp 0 06DHKT4 2 10 10 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B203 01007033 - Bui Thi Nhân2045 010100618705 Toán kinh tế 2 06DHKT4 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2046 010100661707 Xác suất thống kê 2 06DHKT4 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01012001 - Lê Vĩnh Thuận

2047 010100171416 Giáo dục thể chất 3 2 06DHMT1 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2048 010100189201 Hóa kỹ thuật môi trường 2 06DHMT1 4 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F401 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm

2049 010100190701 Hóa lý 1 2 06DHMT1 6 9 10 LT 30 70 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B206 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

2050 010100190701 Hóa lý 1 2 06DHMT1 7 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B206 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

2051 010100374211 Phương pháp tính 2 06DHMT1 6 7 8 LT 30 65 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B304 01012008 - Nguyê n Văn Ý2052 010100374211 Phương pháp tính 2 06DHMT1 7 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B304 01012008 - Nguyê n Văn Ý2053 010100403105 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHMT1 6 11 12 LT 30 70 x 14/10/2016 14/10/2016 2 AB-02 01012014 - Đinh Vinh Hiển2054 010100403105 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHMT1 7 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 AB-02 01012014 - Đinh Vinh Hiển2055 0A000001100 Sinh hoạt lớp 0 06DHMT1 2 8 8 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B201 01008003 - Thái Vân Anh

2056 010100441906 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004017 - Võ Thúy Vi

2057 010100441917 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

2058 010100450205 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT1 6 1 5 TH 30 36 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016015 - Lê Mai Trinh

2059 010100450228 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT1 7 1 5 TH 30 36 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

2060 010100632210 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHMT1 4 9 10 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30

HT.E (Phòng học Lý thuyết)

01013003 - Mai Quốc Dũng

2061 010100646909 Vật lý đại cương 2 2 06DHMT1 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B401 01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm2062 010100647508 Vật lý đại cương 3 2 06DHMT1 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A401 01012027 - Tạ Đình Hiến2063 010100661708 Xác suất thống kê 2 06DHMT1 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-03 01012001 - Lê Vĩnh Thuận

2064 010100171417 Giáo dục thể chất 3 2 06DHMT2 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2065 010100189202 Hóa kỹ thuật môi trường 2 06DHMT2 2 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F501 01008036 - Nguyễn Thị Thủy2066 010100190702 Hóa lý 1 2 06DHMT2 7 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A302 01004025 - Bùi Thu Hà2067 010100374202 Phương pháp tính 2 06DHMT2 4 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B106 01012020 - Bùi Đức Nam2068 010100403006 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHMT2 7 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A306 01012014 - Đinh Vinh Hiển2069 0A000001101 Sinh hoạt lớp 0 06DHMT2 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B208 01008003 - Thái Vân Anh

2070 010100441907 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

2071 010100441918 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT2 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01016025 - Nguyễn Cao Hiền

Page 37: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2072 010100450206 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT2 3 1 5 TH 30 36 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

2073 010100450229 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT2 2 1 5 TH 30 36 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2074 010100632211 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHMT2 6 5 6 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A301 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

2075 010100646910 Vật lý đại cương 2 2 06DHMT2 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B504 01016015 - Lê Mai Trinh2076 010100647509 Vật lý đại cương 3 2 06DHMT2 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B302 01012021 - Lê Văn Nam2077 010100661709 Xác suất thống kê 2 06DHMT2 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F501 01012026 - Tô Anh Dũng

2078 010100171418 Giáo dục thể chất 3 2 06DHMT3 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2079 010100189203 Hóa kỹ thuật môi trường 2 06DHMT3 3 7 8 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B301 01008034 - Đặng Văn Diễn2080 010100190703 Hóa lý 1 2 06DHMT3 6 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A501 01004034 - Nguyễn Thị Lương2081 010100374203 Phương pháp tính 2 06DHMT3 2 4 5 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 E.10 01012020 - Bùi Đức Nam2082 0A000001102 Sinh hoạt lớp 0 06DHMT3 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A302 01008003 - Thái Vân Anh

2083 010100441908 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004005 - Phạm Võ Thị Hà Quyên

2084 010100441919 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHMT3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

2085 010100450207 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT3 7 1 5 TH 30 36 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

2086 010100450230 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHMT3 7 8 12 TH 30 36 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2087 010100632212 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHMT3 6 9 10 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F501 01013001 - Phạm Xuân An2088 010100646911 Vật lý đại cương 2 2 06DHMT3 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B507 01016006 - Phạm Minh Nguyệt2089 010100661710 Xác suất thống kê 2 06DHMT3 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01012026 - Tô Anh Dũng

2090 010100010106 Anh văn 2 3 06DHNH1 4 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B207 01015009 - Nguyễn Thị Mai Hương

2091 010100167313 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHNH1 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011018 - Lê Văn Thanh

2092 010100171409 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH1 8 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 11/12/2016 56S3 (Sân tập thể dục 3)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2093 010100171409 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH1 8 1 4 TH 60 50 x 16/10/2016 16/10/2016 4S5 (Sân tập thể dục 5)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2094 010100171448 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH1 4 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2095 010100234903 Kinh tế vĩ mô 3 06DHNH1 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B203 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2096 010100342803 Nguyên ly kê toa n 3 06DHNH1 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B203 01007033 - Bui Thi Nhân2097 010100373103 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHNH1 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B101 01012015 - Hoa ng Văn Huê 2098 010100403515 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHNH1 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B403 01012005 - Đa o Thi Trang2099 0A00000192 Sinh hoạt lớp 0 06DHNH1 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B402 01007030 - Bui Nguyên Kha

2100 010100632205 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHNH1 6 9 10 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B301 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

2101 010100661702 Xác suất thống kê 2 06DHNH1 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B403 01012014 - Đinh Vinh Hiển

2102 010100010101 Anh văn 2 3 06DHNH2 4 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B208 01015011 - Phan Thi Thanh Hương

2103 010100167312 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHNH2 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2104 010100171403 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH2 8 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 11/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2105 010100171442 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH2 6 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011016 - Bùi Văn Mười

2106 010100234910 Kinh tế vĩ mô 3 06DHNH2 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B205 01010012 - Nguyễn Văn Ít2107 010100342802 Nguyên ly kê toa n 3 06DHNH2 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B205 01007033 - Bui Thi Nhân2108 010100403514 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHNH2 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B404 01012005 - Đa o Thi Trang2109 0A00000193 Sinh hoạt lớp 0 06DHNH2 4 2 2 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B202 01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết2110 010100618701 Toán kinh tế 2 06DHNH2 3 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B404 01012014 - Đinh Vinh Hiển

2111 010100632203 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHNH2 7 2 3 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B301 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

2112 010100661701 Xác suất thống kê 2 06DHNH2 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B208 01012014 - Đinh Vinh Hiển

2113 010100010105 Anh văn 2 3 06DHNH3 5 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B204 01015011 - Phan Thi Thanh Hương

2114 010100167305 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHNH3 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60T8 (Sân tập GDQP 8)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2115 010100167346 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHNH3 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011007 - Đăng Bê

2116 010100171402 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH3 3 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011019 - Lê Văn Thảo

2117 010100171441 Giáo dục thể chất 3 2 06DHNH3 3 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011016 - Bùi Văn Mười

2118 010100234911 Kinh tế vĩ mô 3 06DHNH3 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B204 01010012 - Nguyễn Văn Ít2119 010100342801 Nguyên ly kê toa n 3 06DHNH3 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B205 01007033 - Bui Thi Nhân2120 010100373102 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 06DHNH3 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B203 01012015 - Hoa ng Văn Huê 2121 010100403513 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 06DHNH3 2 10 11 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B205 01012005 - Đa o Thi Trang2122 0A00000194 Sinh hoạt lớp 0 06DHNH3 4 5 5 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 F201 01007030 - Bui Nguyên Kha 2123 010100632204 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHNH3 6 11 12 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B301 01013001 - Phạm Xuân An2124 010100661703 Xác suất thống kê 2 06DHNH3 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B403 01012017 - Nguyễn Đình Inh2125 010100010108 Anh văn 2 3 06DHQT1 2 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B306 01015007 - Dương Thị Như Hiền2126 010100165701 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 06DHQT1 6 10 12 LT 45 100 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 A301 01011001 - Bùi Minh Thuấn2127 010100234905 Kinh tế vĩ mô 3 06DHQT1 3 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.08 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2128 010100240011 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHQT1 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B108 01010029 - Nguyê n Công Danh2129 010100310403 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 06DHQT1 3 4 6 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.08 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng

Page 38: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2130 010100342805 Nguyên ly kê toa n 3 06DHQT1 6 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B108 01007033 - Bui Thi Nhân

2131 0A000001131 Sinh hoạt lớp 0 06DHQT1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 AB-04 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

2132 010100421102 Tâm lý học kinh doanh 2 06DHQT1 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B501 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc

2133 010100632206 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHQT1 5 7 8 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B401 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

2134 010100010107 Anh văn 2 3 06DHQT2 2 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A505 01015007 - Dương Thị Như Hiền2135 010100165702 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 06DHQT2 6 7 9 LT 45 100 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B401 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến2136 010100234904 Kinh tế vĩ mô 3 06DHQT2 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A507 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2137 010100240008 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHQT2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A502 01010011 - Nguyễn Thị Hương2138 010100310404 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 06DHQT2 2 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B508 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng2139 010100342804 Nguyên ly kê toa n 3 06DHQT2 6 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B202 01007033 - Bu i Thi Nhân2140 0A000001130 Sinh hoạt lớp 0 06DHQT2 5 10 10 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 AB-02 01010016 - Nguyễn Lương Ngân2141 010100421101 Tâm lý học kinh doanh 2 06DHQT2 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A502 01010015 - Đỗ Thu Nga2142 010100632207 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHQT2 4 11 12 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B402 01013003 - Mai Quốc Dũng2143 010100010114 Anh văn 2 3 06DHQT3 3 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B201 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền2144 010100165703 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 06DHQT3 6 7 9 LT 45 100 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B402 01011007 - Đăng Bê2145 010100234908 Kinh tế vĩ mô 3 06DHQT3 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B505 TG00000001 - Vương Hồng Quân2146 010100240009 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHQT3 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B203 01010011 - Nguyễn Thị Hương

2147 010100301501 Logic học 2 06DHQT3 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F501 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2148 010100310401 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 06DHQT3 6 10 12 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B205 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng2149 010100342808 Nguyên ly kê toa n 3 06DHQT3 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B505 01007024 - Huynh Xuân Hiệp2150 0A000001128 Sinh hoạt lớp 0 06DHQT3 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B504 01010031 - Lê Thị Thanh Hà2151 010100421103 Tâm lý học kinh doanh 2 06DHQT3 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B405 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc2152 010100632215 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHQT3 5 1 2 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B402 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh2153 010100010115 Anh văn 2 3 06DHQT4 4 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B104 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền2154 010100234909 Kinh tế vĩ mô 3 06DHQT4 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B506 01010012 - Nguyễn Văn Ít2155 010100240010 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHQT4 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A504 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc2156 010100310402 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 06DHQT4 6 7 9 LT 45 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B105 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng2157 010100342809 Nguyên ly kê toa n 3 06DHQT4 6 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 A506 01007029 - Nguyễn Thị Hường2158 0A000001129 Sinh hoạt lớp 0 06DHQT4 6 10 10 LT 5 70 x x x x x 09/09/2016 23/12/2016 5 B103 01010008 - Võ Thanh Hiền

2159 010100421104 Tâm lý học kinh doanh 2 06DHQT4 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A504 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

2160 010100632216 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHQT4 3 11 12 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A302 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh2161 010100001803 An toàn lao động 2 06DHSH1 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-04 01003013 - Trần Quang Huy

2162 010100167335 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHSH1 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2163 010100171419 Giáo dục thể chất 3 2 06DHSH1 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2164 010100186001 Hóa học môi trường 2 06DHSH1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B402 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy2165 010100374209 Phương pháp tính 2 06DHSH1 2 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01012008 - Nguyê n Văn Ý2166 010100403003 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHSH1 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A301 01012014 - Đinh Vinh Hiển2167 010100406701 Sinh hóa học 3 06DHSH1 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 AB-05 01008015 - Phạm Văn Lộc2168 0A000001108 Sinh hoạt lớp 0 06DHSH1 6 5 5 LT 5 70 x x x x x 09/09/2016 23/12/2016 5 A501 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

2169 010100549201 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh

2170 010100549205 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008027 - Lê Thị Thúy

2171 010100562601 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai

2172 010100562605 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

2173 010100562609 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 G112 (Sinh học)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

2174 010100609701 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH1 3 1 5 TH 75 30 x x x x x x x 25/10/2016 06/12/2016 35 A104 01014011 - Trần Đưc2175 010100609701 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH1 3 1 5 TH 75 30 x x x x x x x x 16/08/2016 04/10/2016 40 A101-A 01014011 - Trần Đưc2176 010100609705 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH1 6 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 75 A206 01014017 - Nguyễn Thanh Long2177 010100619509 Toán kỹ thuật 2 06DHSH1 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B105 01012019 - Nguyễn Văn Kính2178 010100632213 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHSH1 6 1 2 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-03 01013001 - Phạm Xuân An2179 010100647504 Vật lý đại cương 3 2 06DHSH1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B401 01012027 - Tạ Đình Hiến2180 010100658803 Vi sinh vật học 3 06DHSH1 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 AB-05 01008013 - Trần Quốc Huy2181 010100001804 An toàn lao động 2 06DHSH2 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A501 01003013 - Trần Quang Huy

2182 010100167336 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHSH2 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60T5 (Sân tập GDQP 5)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2183 010100171420 Giáo dục thể chất 3 2 06DHSH2 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2184 010100186002 Hóa học môi trường 2 06DHSH2 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-03 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy2185 010100374210 Phương pháp tính 2 06DHSH2 5 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A401 01012008 - Nguyê n Văn Ý2186 010100403104 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHSH2 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A401 01012014 - Đinh Vinh Hiển2187 010100406702 Sinh hóa học 3 06DHSH2 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B401 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh2188 0A000001109 Sinh hoạt lớp 0 06DHSH2 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A405 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

2189 010100549202 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh

2190 010100549206 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008027 - Lê Thị Thúy

2191 010100562602 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai

2192 010100562606 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30 G112 (Sinh học)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

2193 010100609702 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH2 5 8 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 75 A106 01014011 - Trần Đưc2194 010100609706 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH2 2 1 5 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 75 A106 01014017 - Nguyễn Thanh Long2195 010100619510 Toán kỹ thuật 2 06DHSH2 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A501 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến2196 010100632214 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 06DHSH2 3 7 8 LT 30 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-01 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh2197 010100658804 Vi sinh vật học 3 06DHSH2 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A502 01008013 - Trần Quốc Huy2198 010100001801 An toàn lao động 2 06DHSH3 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01035006 - Đỗ Ngọc Thịnh

2199 010100167322 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHSH3 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2200 010100171422 Giáo dục thể chất 3 2 06DHSH3 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2201 010100186003 Hóa học môi trường 2 06DHSH3 6 2 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-01 01004028 - Đặng Tấn Hiệp2202 010100374206 Phương pháp tính 2 06DHSH3 5 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F501 01012008 - Nguyê n Văn Ý2203 010100403001 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHSH3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B301 01012014 - Đinh Vinh Hiển2204 010100406703 Sinh hóa học 3 06DHSH3 6 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 AB-02 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh

Page 39: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2205 0A000001110 Sinh hoạt lớp 0 06DHSH3 7 3 3 LT 5 70 x x x x x 10/09/2016 24/12/2016 5 A304 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

2206 010100549203 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH3 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 G110 (Sinh hóa) 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh

2207 010100549207 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH3 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008027 - Lê Thị Thúy

2208 010100562603 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH3 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

2209 010100562607 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH3 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G106 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

2210 010100609703 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH3 5 8 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 75 A107 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2211 010100609707 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH3 5 8 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 75 A208-B 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2212 010100619511 Toán kỹ thuật 2 06DHSH3 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A502 01012008 - Nguyê n Văn Ý2213 010100658801 Vi sinh vật học 3 06DHSH3 7 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 A403 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai2214 010100001802 An toàn lao động 2 06DHSH4 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A506 01003013 - Trần Quang Huy

2215 010100167323 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHSH4 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

2216 010100171423 Giáo dục thể chất 3 2 06DHSH4 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2217 010100186004 Hóa học môi trường 2 06DHSH4 4 4 5 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B402 01029001 - Nguyễn Bá Ái2218 010100374207 Phương pháp tính 2 06DHSH4 7 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A402 01012008 - Nguyê n Văn Ý2219 010100403002 Quy hoạch thưc nghiê m 2 06DHSH4 7 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A304 01012014 - Đinh Vinh Hiển2220 010100406704 Sinh hóa học 3 06DHSH4 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B508 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh2221 0A000001111 Sinh hoạt lớp 0 06DHSH4 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A508 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

2222 010100549204 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH4 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh

2223 010100549208 Thực hành sinh hóa 1 06DHSH4 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G111(Sinh hóa) 01008027 - Lê Thị Thúy

2224 010100562604 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH4 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G112 (Sinh học)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

2225 010100562608 Thực hành vi sinh vật học 1 06DHSH4 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

2226 010100609704 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH4 2 1 5 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x 22/08/2016 05/12/2016 70 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2227 010100609704 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH4 2 1 5 TH 75 30 x 15/08/2016 15/08/2016 5 A102-A 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2228 010100609708 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH4 3 1 5 TH 75 30 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30 A103-A 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2229 010100609708 Tin ho c văn phòng 3 06DHSH4 5 1 5 TH 75 30 x x x x x x x x x 18/08/2016 13/10/2016 45 A103-A 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2230 010100619512 Toán kỹ thuật 2 06DHSH4 7 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 A302 01012008 - Nguyê n Văn Ý2231 010100658802 Vi sinh vật học 3 06DHSH4 7 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 A301 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai2232 010100010209 Anh văn 2 3 06DHTH1 2 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A405 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung2233 010100042004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 06DHTH1 3 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A405 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy

2234 010100167324 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTH1 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011018 - Lê Văn Thanh

2235 010100171404 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH1 7 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2236 010100171443 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH1 6 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011016 - Bùi Văn Mười

2237 010100228903 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH1 2 4 6 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A405 01001028 - Vũ Đức Thịnh2238 010100228907 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH1 5 4 6 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 F201 01001014 - Đặng Lê Nam

2239 010100329722 Môi trương va con ngươi 2 06DHTH1 4 9 10 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A405 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

2240 010100374204 Phương pháp tính 2 06DHTH1 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A405 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2241 010100380603 Quản lý chất lượng 2 06DHTH1 3 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A405 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2242 010100384801 Quản lý dự án 2 06DHTH1 3 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A405 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2243 010100385902 Quản lý sản xuất 2 06DHTH1 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A405 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2244 010100393121 Quản trị học 2 06DHTH1 3 11 12 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A405 01010027 - Trần Tuấn Anh2245 0A00000110 Sinh hoạt lớp 0 06DHTH1 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B406 01001026 - Bùi Công Danh

2246 010100450222 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH1 6 8 12 TH 30 36 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu

2247 010100479411 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH1 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 A101-A 01001010 - Huynh Thi Châu Lan2248 010100479413 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH1 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A103-A 01001002 - Vũ Văn Vinh2249 010100479416 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH1 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A101-B 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy2250 010100646901 Vật lý đại cương 2 2 06DHTH1 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A405 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền2251 010100010219 Anh văn 2 3 06DHTH2 5 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B305 01015019 - Trần Thị Quý Thu2252 010100042006 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 06DHTH2 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A406 01001006 - Ngô Dương Hà

2253 010100167326 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTH2 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2254 010100171401 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH2 7 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011016 - Bùi Văn Mười

2255 010100171440 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH2 7 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011016 - Bùi Văn Mười

2256 010100228905 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH2 2 4 6 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A406 01001014 - Đặng Lê Nam2257 010100329724 Môi trương va con ngươi 2 06DHTH2 4 5 6 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A305 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn2258 010100374201 Phương pháp tính 2 06DHTH2 3 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A406 01012020 - Bùi Đức Nam2259 010100380702 Quản lý chất lượng 2 06DHTH2 4 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2260 010100384905 Quản lý dự án 2 06DHTH2 3 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A406 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2261 010100386007 Quản lý sản xuất 2 06DHTH2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2262 010100393125 Quản trị học 2 06DHTH2 4 7 8 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A406 01010004 - Trần Thị Xuân Viên2263 0A00000109 Sinh hoạt lớp 0 06DHTH2 3 9 9 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B102 01001014 - Đặng Lê Nam

2264 010100450221 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH2 6 1 5 TH 30 36 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2265 010100479410 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH2 2 8 12 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60 A101-A 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy2266 010100479414 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH2 2 8 12 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60 A101-B 01001002 - Vũ Văn Vinh2267 010100479415 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH2 5 8 12 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 A101-B 01001002 - Vũ Văn Vinh2268 010100646904 Vật lý đại cương 2 2 06DHTH2 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01012011 - Trần Kim Cương2269 010100010203 Anh văn 2 3 06DHTH3 2 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B108 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền2270 010100042003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 06DHTH3 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A503 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy

2271 010100167327 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTH3 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011013 - Phạm Văn Kiên

Page 40: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2272 010100171408 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH3 5 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x 25/08/2016 08/12/2016 56S6 (Sân tập thể dục 6)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2273 010100171408 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH3 5 1 4 TH 60 50 x 18/08/2016 18/08/2016 4S4 (Sân tập thể dục 4)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2274 010100171447 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH3 7 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2275 010100228902 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH3 5 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A403 01001028 - Vũ Đức Thịnh2276 010100329718 Môi trương va con ngươi 2 06DHTH3 6 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A403 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa2277 010100374208 Phương pháp tính 2 06DHTH3 2 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A403 01012008 - Nguyê n Văn Ý2278 010100380705 Quản lý chất lượng 2 06DHTH3 4 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2279 010100384803 Quản lý dự án 2 06DHTH3 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x 05/10/2016 07/12/2016 16 AB-05 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2280 010100384803 Quản lý dự án 2 06DHTH3 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 14 A501 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2281 010100385901 Quản lý sản xuất 2 06DHTH3 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A403 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2282 010100393123 Quản trị học 2 06DHTH3 4 11 12 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 01010004 - Trần Thị Xuân Viên2283 0A00000108 Sinh hoạt lớp 0 06DHTH3 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B104 01001020 - Dương Thị Mộng Thùy

2284 010100450209 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH3 3 8 12 TH 30 36 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu

2285 010100450232 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH3 6 8 12 TH 30 36 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2286 010100479408 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH3 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 A102-A 01001013 - Lâm Thị Họa Mi2287 010100646908 Vật lý đại cương 2 2 06DHTH3 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A303 01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm2288 010100010218 Anh văn 2 3 06DHTH4 5 4 6 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B303 01015019 - Trần Thị Quý Thu2289 010100042002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 06DHTH4 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B306 01001019 - Trần Văn Thọ

2290 010100167328 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTH4 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2291 010100171415 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH4 3 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2292 010100228906 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH4 2 1 3 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A503 01001014 - Đặng Lê Nam

2293 010100329723 Môi trương va con ngươi 2 06DHTH4 4 7 8 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A503 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

2294 010100374212 Phương pháp tính 2 06DHTH4 2 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A503 01012008 - Nguyê n Văn Ý2295 010100380701 Quản lý chất lượng 2 06DHTH4 6 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A503 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2296 010100384804 Quản lý dự án 2 06DHTH4 6 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A503 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2297 010100386008 Quản lý sản xuất 2 06DHTH4 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A503 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2298 010100393124 Quản trị học 2 06DHTH4 4 9 10 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A503 01010004 - Trần Thị Xuân Viên2299 0A00000112 Sinh hoạt lớp 0 06DHTH4 5 11 11 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B108 01001004 - Nguyễn Hải Yến

2300 010100450208 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH4 4 1 5 TH 30 36 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016015 - Lê Mai Trinh

2301 010100450231 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH4 4 1 5 TH 30 36 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2302 010100479409 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH4 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A102-A 01001002 - Vũ Văn Vinh2303 010100010210 Anh văn 2 3 06DHTH5 3 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B506 01034001 - Nguyễn Văn Đạt2304 010100042005 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 06DHTH5 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B506 01001002 - Vũ Văn Vinh

2305 010100167325 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTH5 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2306 010100171405 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH5 6 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2307 010100171444 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTH5 6 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

2308 010100228904 Kiê n tru c ma y ti nh 3 06DHTH5 4 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A306 01001028 - Vũ Đức Thịnh2309 010100329709 Môi trương va con ngươi 2 06DHTH5 5 1 2 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm2310 010100374205 Phương pháp tính 2 06DHTH5 2 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2311 010100380604 Quản lý chất lượng 2 06DHTH5 2 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2312 010100384902 Quản lý dự án 2 06DHTH5 2 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2313 010100385903 Quản lý sản xuất 2 06DHTH5 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A306 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2314 010100393122 Quản trị học 2 06DHTH5 5 5 6 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01010004 - Trần Thị Xuân Viên2315 0A00000111 Sinh hoạt lớp 0 06DHTH5 2 4 4 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B107 01001003 - Trần Như Ý

2316 010100450223 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH5 7 1 5 TH 30 36 x x x x x 20/08/2016 24/09/2016 25

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

2317 010100450223 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTH5 8 1 5 TH 30 36 x 02/10/2016 02/10/2016 5

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

2318 010100479412 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH5 5 8 12 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/09/2016 15/12/2016 60 A202 01001019 - Trần Văn Thọ2319 010100479417 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 06DHTH5 7 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60 A101-B 01001008 - Bùi Văn Hùng2320 010100646902 Vật lý đại cương 2 2 06DHTH5 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A303 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền2321 010100001805 An toàn lao động 2 06DHTP1 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A507 01035006 - Đỗ Ngọc Thịnh2322 010100010227 Anh văn 2 3 06DHTP1 2 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B107 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền

2323 010100167329 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP1 5 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T4 (Sân tập GDQP 4)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2324 010100171426 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP1 5 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2325 010100186301 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP1 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B504 01005010 - Trần Thị Minh Hà2326 010100190704 Hóa lý 1 2 06DHTP1 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A304 01004034 - Nguyễn Thị Lương2327 010100193502 Hóa phân tích 2 06DHTP1 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A403 01033002 - Nguyễn Ngọc Hòa

2328 010100329706 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP1 4 11 12 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A502 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

2329 010100393115 Quản trị học 2 06DHTP1 2 10 11 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A406 01010027 - Trần Tuấn Anh2330 0A00000162 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B405 01005043 - Phan Thị Hồng Liên2331 010100649404 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP1 3 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A404 01003013 - Trần Quang Huy2332 010100661721 Xác suất thống kê 2 06DHTP1 6 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A403 01012024 - Nguyễn Trường Sinh2333 010100001809 An toàn lao động 2 06DHTP2 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A501 01003007 - Đặng Văn Hải2334 010100010228 Anh văn 2 3 06DHTP2 2 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A505 01015003 - Trịnh Thu Hằng

Page 41: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2335 010100167330 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP2 5 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T8 (Sân tập GDQP 8)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2336 010100171427 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP2 5 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2337 010100186302 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP2 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F302 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

2338 010100190705 Hóa lý 1 2 06DHTP2 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A306 01004034 - Nguyễn Thị Lương2339 010100193503 Hóa phân tích 2 06DHTP2 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A403 01033002 - Nguyễn Ngọc Hòa

2340 010100329707 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP2 4 7 8 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A504 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

2341 010100393116 Quản trị học 2 06DHTP2 4 11 12 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A503 01010027 - Trần Tuấn Anh2342 0A00000163 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP2 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B506 01005018 - Phan Vĩnh Hưng2343 010100649405 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP2 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B302 01003013 - Trần Quang Huy2344 010100661722 Xác suất thống kê 2 06DHTP2 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F601 01012014 - Đinh Vinh Hiển2345 010100001810 An toàn lao động 2 06DHTP3 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-04 01003007 - Đặng Văn Hải2346 010100010229 Anh văn 2 3 06DHTP3 2 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A507 01015003 - Trịnh Thu Hằng

2347 010100167331 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP3 2 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60T8 (Sân tập GDQP 8)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2348 010100171428 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP3 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2349 010100186303 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP3 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01005009 - Nguyễn Thủy Hà

2350 010100190706 Hóa lý 1 2 06DHTP3 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F601 01004027 - Nguyễn Thị Thanh Hiền

2351 010100193504 Hóa phân tích 2 06DHTP3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A505 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy2352 010100329708 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP3 3 11 12 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A404 01008034 - Đặng Văn Diễn2353 010100393117 Quản trị học 2 06DHTP3 3 7 8 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A305 01010027 - Trần Tuấn Anh2354 0A00000164 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP3 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B207 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng2355 010100649406 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP3 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A505 01003010 - Lý Thanh Hùng2356 010100661723 Xác suất thống kê 2 06DHTP3 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-05 01012026 - Tô Anh Dũng2357 010100001811 An toàn lao động 2 06DHTP4 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 A506 01003007 - Đặng Văn Hải2358 010100001811 An toàn lao động 2 06DHTP4 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 12 B206 01003007 - Đặng Văn Hải2359 010100010230 Anh văn 2 3 06DHTP4 7 10 12 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 B105 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền

2360 010100167332 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP4 6 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2361 010100171429 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP4 6 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2362 010100186304 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP4 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B503 01005009 - Nguyễn Thủy Hà2363 010100190707 Hóa lý 1 2 06DHTP4 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F203 01004007 - Đặng Văn Sử2364 010100193505 Hóa phân tích 2 06DHTP4 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B206 01004018 - Phan Thị Xuân2365 010100329710 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP4 2 11 12 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A504 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm2366 010100393118 Quản trị học 2 06DHTP4 4 9 10 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A501 01010027 - Trần Tuấn Anh2367 0A00000165 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP4 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B503 01005006 - Bùi Thị Phương Dung2368 010100649407 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP4 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F501 01003010 - Lý Thanh Hùng2369 010100661724 Xác suất thống kê 2 06DHTP4 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A305 01012014 - Đinh Vinh Hiển2370 010100001812 An toàn lao động 2 06DHTP5 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-03 01003002 - Trịnh Tiến Thọ2371 010100010231 Anh văn 2 3 06DHTP5 2 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A304 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến

2372 010100167333 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP5 3 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2373 010100171430 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP5 7 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2374 010100186305 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP5 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang2375 010100190708 Hóa lý 1 2 06DHTP5 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A505 01004007 - Đặng Văn Sử2376 010100193506 Hóa phân tích 2 06DHTP5 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A404 01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

2377 010100329704 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP5 4 9 10 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A305 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

2378 010100393119 Quản trị học 2 06DHTP5 4 7 8 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A506 01010027 - Trần Tuấn Anh2379 0A00000166 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP5 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 AB-05 01005042 - Phan Thị Kim Liên2380 010100649408 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP5 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A508 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ2381 010100661725 Xác suất thống kê 2 06DHTP5 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2382 010100001813 An toàn lao động 2 06DHTP6 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-05 01003002 - Trịnh Tiến Thọ2383 010100010232 Anh văn 2 3 06DHTP6 5 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A405 01015008 - Tống Thị Huê

2384 010100167334 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTP6 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011013 - Phạm Văn Kiên

2385 010100171431 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTP6 4 1 4 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2386 010100186306 Hóa học thực phẩm 2 06DHTP6 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A506 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

2387 010100190709 Hóa lý 1 2 06DHTP6 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A306 01004007 - Đặng Văn Sử2388 010100193507 Hóa phân tích 2 06DHTP6 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 F201 01004017 - Võ Thúy Vi

2389 010100329705 Môi trương va con ngươi 2 06DHTP6 3 11 12 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A504 01008031 - Đặng Hồ Phương Thảo

2390 010100393120 Quản trị học 2 06DHTP6 6 11 12 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A306 01010027 - Trần Tuấn Anh2391 0A00000167 Sinh hoạt lớp 0 06DHTP6 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B501 01005008 - Huynh Thi Lê Dung2392 010100649409 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTP6 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A508 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ2393 010100661726 Xác suất thống kê 2 06DHTP6 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A506 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2394 010100010212 Anh văn 2 3 06DHTS1 2 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B404 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân

2395 010100167347 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTS1 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011007 - Đăng Bê

2396 010100170904 Giáo dục thể chất 2 1 06DHTS1 3 1 2 TH 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30S3 (Sân tập thể dục 3)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

2397 010100171411 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTS1 3 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2398 010100186308 Hóa học thực phẩm 2 06DHTS1 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B306 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng2399 010100240012 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHTS1 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B405 01010029 - Nguyê n Công Danh

2400 010100301505 Logic học 2 06DHTS1 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B501 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2401 010100329711 Môi trương va con ngươi 2 06DHTS1 5 5 6 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B306 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm2402 010100367102 Pháp luật đại cương 2 06DHTS1 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B501 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2403 010100386104 Quản lý sản xuất 2 06DHTS1 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B504 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng

Page 42: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2404 010100393113 Quản trị học 2 06DHTS1 5 3 4 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B501 01007018 - Phan Ngo c Trung2405 0A00000173 Sinh hoạt lớp 0 06DHTS1 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F402 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

2406 010100441903 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004005 - Phạm Võ Thị Hà Quyên

2407 010100441914 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS1 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004022 - Trương Bách Chiến

2408 010100450202 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS1 5 8 12 TH 30 36 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012021 - Lê Văn Nam

2409 010100450225 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS1 7 8 12 TH 30 36 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012018 - Trang Huỳnh Đăng Khoa

2410 010100600513 Tiếng Việt thực hành 2 06DHTS1 4 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B501 01010023 - Pha m Nhân Thành2411 010100649402 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTS1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01017003 - Võ Tuyển2412 010100661711 Xác suất thống kê 2 06DHTS1 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B501 01012001 - Lê Vĩnh Thuận2413 010100010213 Anh văn 2 3 06DHTS2 3 1 3 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B502 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân

2414 010100167348 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTS2 7 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2415 010100171412 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTS2 4 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2416 010100186309 Hóa học thực phẩm 2 06DHTS2 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B405 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

2417 010100240013 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHTS2 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B505 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

2418 010100329712 Môi trương va con ngươi 2 06DHTS2 5 3 4 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A502 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm2419 010100367103 Pháp luật đại cương 2 06DHTS2 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B501 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2420 010100385905 Quản lý sản xuất 2 06DHTS2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B305 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2421 010100393114 Quản trị học 2 06DHTS2 5 1 2 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B502 01010027 - Trần Tuấn Anh2422 0A00000174 Sinh hoạt lớp 0 06DHTS2 3 5 5 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B501 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh

2423 010100441904 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

2424 010100441915 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004030 - Hồ Xuân Hương

2425 010100450203 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS2 3 8 12 TH 30 36 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012006 - Bui Quô c Trung

2426 010100450226 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS2 3 8 12 TH 30 36 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

2427 010100600514 Tiếng Việt thực hành 2 06DHTS2 4 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B201 01010023 - Pha m Nhân Thành2428 010100649403 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTS2 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B405 01003010 - Lý Thanh Hùng2429 010100661712 Xác suất thống kê 2 06DHTS2 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B103 01012001 - Lê Vĩnh Thuận2430 010100010226 Anh văn 2 3 06DHTS3 3 7 9 LT 45 64 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B406 01015016 - Phạm Ngọc Sơn

2431 010100167349 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 06DHTS3 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T7 (Sân tập GDQP 7)

01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

2432 010100171433 Giáo dục thể chất 3 2 06DHTS3 7 9 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2433 010100186307 Hóa học thực phẩm 2 06DHTS3 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B406 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

2434 010100240014 Kỹ năng giao tiếp 2 06DHTS3 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B503 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

2435 010100329717 Môi trương va con ngươi 2 06DHTS3 6 1 2 LT 30 68 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A406 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa2436 010100367101 Pháp luật đại cương 2 06DHTS3 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2437 010100386106 Quản lý sản xuất 2 06DHTS3 2 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B508 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng2438 010100393108 Quản trị học 2 06DHTS3 6 3 4 LT 30 64 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B104 TA00010019 - Võ Văn Thành2439 0A00000175 Sinh hoạt lớp 0 06DHTS3 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 AB-03 01006014 - Trần Quốc Đảm

2440 010100441902 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS3 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004034 - Nguyễn Thị Lương

2441 010100441913 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS3 2 7 11 TH 30 30 x x x x 15/08/2016 05/09/2016 20

G202 (Thực hành hóa học)

01004022 - Trương Bách Chiến

2442 010100441913 Thí nghiệm hóa phân tích 1 06DHTS3 3 1 5 TH 30 30 x x 16/08/2016 23/08/2016 10

G201 (Thực hành hóa học)

01004022 - Trương Bách Chiến

2443 010100450210 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS3 5 7 11 TH 30 36 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01012011 - Trần Kim Cương

2444 010100450233 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 06DHTS3 5 8 12 TH 30 36 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.TNVL1 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

2445 010100600512 Tiếng Việt thực hành 2 06DHTS3 4 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B502 01010023 - Pha m Nhân Thành2446 010100649410 Vẽ kỹ thuật 2 06DHTS3 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B305 01017003 - Võ Tuyển2447 010100661720 Xác suất thống kê 2 06DHTS3 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B501 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2448 010100166142 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHCDT 7 1 5 LT 45 80 x x x x x x x x x 01/10/2016 10/12/2016 45 B106 01011001 - Bùi Minh Thuấn

2449 010100170546 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCDT 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011019 - Lê Văn Thảo

2450 010100181205 Hình hoạ vẽ kỹ thuật 2 07DHCDT 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F302 01003002 - Trịnh Tiến Thọ2451 010100241238 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHCDT 3 1 5 LT 30 80 x x x x x x 27/09/2016 15/11/2016 30 A504 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai

2452 010100349163 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 07DHCDT 7 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B106 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2453 010100367142 Pháp luật đại cương 2 07DHCDT 7 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B106 01013008 - Nguyễn Phước2454 010100609754 Tin học văn phòng 3 07DHCDT 3 4 6 TH 75 50 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A104 01014017 - Nguyễn Thanh Long2455 010100609754 Tin học văn phòng 3 07DHCDT 5 1 6 TH 75 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A104 01014017 - Nguyễn Thanh Long2456 010100614428 Toán cao cấp A1 3 07DHCDT 2 4 5 LT 45 80 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 18 E.08 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2457 010100614428 Toán cao cấp A1 3 07DHCDT 6 10 12 LT 45 80 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 27 F302 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u

Page 43: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2458 010100646432 Vật lý đại cương 1 2 07DHCDT 2 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 E.08 01012027 - Tạ Đình Hiến2459 010100166123 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHCK1 LT 45 01011007 - Đăng Bê

2460 010100170537 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCK1 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S15 (Sân tập thể dục 15)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2461 010100349123 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHCK1 2 1 3 LT 30 120 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B401 01013009 - Phan Quốc Thái

2462 010100367121 Pháp luật đại cương 2 07DHCK1 6 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B204 01013007 - Phan A i Nhi2463 010100609721 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK1 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A203-B2464 010100609721 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK1 6 4 6 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A203-B2465 010100609744 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK1 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A106 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2466 010100609744 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK1 5 1 3 TH 75 30 x 15/12/2016 15/12/2016 3 A106 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2467 010100614405 Toán cao cấp A1 3 07DHCK1 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 B403 01012017 - Nguyễn Đình Inh2468 010100614405 Toán cao cấp A1 3 07DHCK1 4 5 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 18 B403 01012017 - Nguyễn Đình Inh2469 010100646413 Vật lý đại cương 1 2 07DHCK1 6 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B204 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền

2470 010100170536 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCK2 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2471 010100367120 Pháp luật đại cương 2 07DHCK2 6 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B404 01013007 - Phan A i Nhi2472 010100609722 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK2 4 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A204-C2473 010100609722 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK2 6 1 3 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A204-C2474 010100609745 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK2 3 4 6 TH 75 30 x 13/12/2016 13/12/2016 3 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2475 010100609745 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK2 4 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2476 010100614406 Toán cao cấp A1 3 07DHCK2 3 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 B404 01012017 - Nguyễn Đình Inh2477 010100614406 Toán cao cấp A1 3 07DHCK2 6 5 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 B404 01012017 - Nguyễn Đình Inh2478 010100646415 Vật lý đại cương 1 2 07DHCK2 2 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B404 01012006 - Bui Quô c Trung

2479 010100170535 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCK3 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2480 010100349125 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHCK3 2 4 6 LT 30 120 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B401 01013009 - Phan Quốc Thái

2481 010100367119 Pháp luật đại cương 2 07DHCK3 5 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B405 01013007 - Phan A i Nhi2482 010100609723 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK3 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A204-A2483 010100609723 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK3 6 10 12 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A204-A2484 010100609746 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK3 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A106 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2485 010100609746 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK3 5 10 12 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A106 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2486 010100614407 Toán cao cấp A1 3 07DHCK3 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 F202 01012017 - Nguyễn Đình Inh2487 010100614407 Toán cao cấp A1 3 07DHCK3 6 1 2 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 F202 01012017 - Nguyễn Đình Inh2488 010100646414 Vật lý đại cương 1 2 07DHCK3 6 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F202 01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm

2489 010100170534 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCK4 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2490 010100367123 Pháp luật đại cương 2 07DHCK4 5 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B406 01013007 - Phan A i Nhi2491 010100609719 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK4 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A203-A2492 010100609719 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK4 6 4 6 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A203-A2493 010100609742 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK4 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A108 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2494 010100609742 Tin ho c văn phòng 3 07DHCK4 6 1 3 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A108 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2495 010100614408 Toán cao cấp A1 3 07DHCK4 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 B406 01012020 - Bùi Đức Nam2496 010100614408 Toán cao cấp A1 3 07DHCK4 6 3 4 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 B406 01012020 - Bùi Đức Nam2497 010100646416 Vật lý đại cương 1 2 07DHCK4 5 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B406 01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm2498 010100166146 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHCM 7 8 12 LT 45 80 x x x x x x x x x 01/10/2016 10/12/2016 45 F301 01011007 - Đăng Bê

2499 010100170550 Giáo dục thể chất 1 2 07DHCM 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S11 (Sân tập thể dục 11)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2500 010100349167 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 07DHCM 5 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F601 01013004 - Nguyễn Thị Tường

Duy2501 010100367146 Pháp luật đại cương 2 07DHCM 6 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F502 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2502 010100609756 Tin học văn phòng 3 07DHCM 2 1 6 TH 75 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A104 01014009 - Trần Minh Bảo2503 010100609756 Tin học văn phòng 3 07DHCM 5 7 9 TH 75 50 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A104

2504 010100615005 Toán cao cấp A2 2 07DHCM 6 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F502 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2505 010100646435 Vật lý đại cương 1 2 07DHCM 5 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F601 01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

2506 010100170520 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDB1 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2507 010100241224 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHDB1 3 1 5 LT 30 70 x x x x x x 27/09/2016 15/11/2016 30 F502 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2508 010100349144 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHDB1 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F502 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2509 010100367104 Pháp luật đại cương 2 07DHDB1 2 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F502 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2510 010100614425 Toán cao cấp A1 3 07DHDB1 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F502 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2511 010100614425 Toán cao cấp A1 3 07DHDB1 5 11 11 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 F502 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2512 010100614425 Toán cao cấp A1 3 07DHDB1 5 11 12 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 F502 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2513 010100646421 Vật lý đại cương 1 2 07DHDB1 5 8 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F502 01016015 - Lê Mai Trinh

2514 010100170519 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDB2 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2515 010100241225 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHDB2 5 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B302 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2516 010100349158 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHDB2 5 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B302 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2517 010100367105 Pháp luật đại cương 2 07DHDB2 2 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B302 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2518 010100614423 Toán cao cấp A1 3 07DHDB2 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B302 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2519 010100614423 Toán cao cấp A1 3 07DHDB2 4 8 8 LT 45 60 x 30/11/2016 30/11/2016 1 B302 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2520 010100614423 Toán cao cấp A1 3 07DHDB2 4 8 9 LT 45 60 x x x x x x x 28/09/2016 23/11/2016 14 B302 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2521 010100646420 Vật lý đại cương 1 2 07DHDB2 4 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B302 01016015 - Lê Mai Trinh

2522 010100170548 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDD 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

2523 010100241240 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHDD 5 8 12 LT 30 80 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 B402 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2524 010100349165 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 07DHDD 7 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B206 01013001 - Phạm Xuân An

2525 010100367144 Pháp luật đại cương 2 07DHDD 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F303 01013008 - Nguyễn Phước2526 010100614429 Toán cao cấp A1 3 07DHDD 3 7 8 LT 45 80 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 B302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2527 010100614429 Toán cao cấp A1 3 07DHDD 7 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x 01/10/2016 10/12/2016 27 B206 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2528 010100646433 Vật lý đại cương 1 2 07DHDD 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F303 01016015 - Lê Mai Trinh

2529 010100170541 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDT1 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2530 010100349130 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHDT1 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B402 01013002 - Phan Xuân Cường

2531 010100367114 Pháp luật đại cương 2 07DHDT1 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B402 01013007 - Phan A i Nhi

Page 44: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2532 010100609728 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT1 2 4 6 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A1062533 010100609728 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT1 6 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A106

2534 010100609751 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT1 2 1 3 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A107 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2535 010100609751 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT1 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A107 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2536 010100615002 Toán cao cấp A2 2 07DHDT1 4 1 3 LT 30 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A304 01012005 - Đa o Thi Trang2537 010100646407 Vật lý đại cương 1 2 07DHDT1 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A304 01012021 - Lê Văn Nam

2538 010100170540 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDT2 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2539 010100349161 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHDT2 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A305 01013004 - Nguyễn Thị Tường

Duy2540 010100367113 Pháp luật đại cương 2 07DHDT2 5 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A305 01013007 - Phan A i Nhi2541 010100609729 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT2 3 1 3 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A204-B2542 010100609729 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT2 6 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A204-B2543 010100609752 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT2 3 4 6 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A204-B 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2544 010100609752 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT2 4 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A204-B 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm

2545 010100615004 Toán cao cấp A2 2 07DHDT2 3 4 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A305 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2546 010100646405 Vật lý đại cương 1 2 07DHDT2 5 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A305 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2547 010100170539 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDT3 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2548 010100349132 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHDT3 3 4 6 LT 30 120 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B401 01013002 - Phan Xuân Cường

2549 010100367112 Pháp luật đại cương 2 07DHDT3 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B401 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2550 010100609730 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT3 2 4 6 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A1082551 010100609730 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT3 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A1082552 010100609753 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT3 2 1 3 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A105 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2553 010100609753 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT3 6 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A105 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2554 010100615003 Toán cao cấp A2 2 07DHDT3 4 4 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A306 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2555 010100646406 Vật lý đại cương 1 2 07DHDT3 4 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A306 01012021 - Lê Văn Nam

2556 010100170538 Giáo dục thể chất 1 2 07DHDT4 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011010 - Dương Tấn Hùng

2557 010100367122 Pháp luật đại cương 2 07DHDT4 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B205 01013007 - Phan A i Nhi2558 010100609720 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT4 5 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A203-A2559 010100609720 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT4 7 4 6 TH 75 30 x 24/12/2016 24/12/2016 3 A203-A2560 010100609743 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT4 5 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A102-B 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2561 010100609743 Tin ho c văn phòng 3 07DHDT4 7 1 3 TH 75 30 x 24/12/2016 24/12/2016 3 A102-B 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2562 010100615001 Toán cao cấp A2 2 07DHDT4 6 1 3 LT 30 60 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B207 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2563 010100646412 Vật lý đại cương 1 2 07DHDT4 6 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B207 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền

2564 010100170547 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHD 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2565 010100240021 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHHD 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B301 01010011 - Nguyễn Thị Hương2566 010100241239 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHD 5 1 5 LT 30 80 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 E.10 01016011 - Phạm Thị Thắm

2567 010100349164 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 07DHHD 7 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 F301 01013009 - Phan Quốc Thái

2568 010100367143 Pháp luật đại cương 2 07DHHD 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B301 01013008 - Nguyễn Phước2569 010100609755 Tin học văn phòng 3 07DHHD 4 1 6 TH 75 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A104 01014009 - Trần Minh Bảo2570 010100609755 Tin học văn phòng 3 07DHHD 6 4 6 TH 75 50 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A1042571 010100616213 Toán cao cấp C1 3 07DHHD 2 7 8 LT 45 80 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 18 F502 01016008 - Vũ Thị Phượng2572 010100616213 Toán cao cấp C1 3 07DHHD 7 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x 01/10/2016 10/12/2016 27 F301 01016008 - Vũ Thị Phượng

2573 010100170529 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHH1 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2574 010100182805 Hóa đại cương 2 07DHHH1 3 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A302 01004018 - Phan Thị Xuân2575 010100241230 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHH1 4 1 5 LT 30 70 x x x x x x 28/09/2016 16/11/2016 30 A302 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2576 010100349138 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHHH1 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A302 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2577 010100614409 Toán cao cấp A1 3 07DHHH1 4 1 3 LT 45 60 x x x x 30/11/2016 21/12/2016 12 A302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2578 010100614409 Toán cao cấp A1 3 07DHHH1 5 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 33 A302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2579 010100646426 Vật lý đại cương 1 2 07DHHH1 3 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A302 01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

2580 010100170532 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHH2 5 1 6 TH 60 50 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2581 010100182802 Hóa đại cương 2 07DHHH2 3 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A401 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh2582 010100241236 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHH2 2 1 5 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 14/11/2016 30 A401 01016007 - Phạm Thị Duy

Phương2583 010100349162 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Mác – Lênin 1 2 07DHHH2 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A401 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

2584 010100614414 Toán cao cấp A1 3 07DHHH2 2 1 3 LT 45 60 x x x x x 21/11/2016 19/12/2016 15 A401 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2585 010100614414 Toán cao cấp A1 3 07DHHH2 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A401 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2586 010100646417 Vật lý đại cương 1 2 07DHHH2 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A401 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu

2587 010100170533 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHH3 7 1 6 TH 60 50 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2588 010100182801 Hóa đại cương 2 07DHHH3 6 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A402 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh2589 010100241237 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHH3 5 1 5 LT 30 70 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 A402 01016007 - Phạm Thị Duy

Phương2590 010100349119 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Mác – Lênin 1 2 07DHHH3 6 1 3 LT 30 120 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A402 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2591 010100614413 Toán cao cấp A1 3 07DHHH3 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 33 A402 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2592 010100614413 Toán cao cấp A1 3 07DHHH3 5 1 3 LT 45 60 x x x x 24/11/2016 15/12/2016 12 A402 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2593 010100646418 Vật lý đại cương 1 2 07DHHH3 4 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A402 01016006 - Phạm Minh Nguyệt

2594 010100170530 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHH4 4 1 6 TH 60 50 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2595 010100182804 Hóa đại cương 2 07DHHH4 6 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 AB-01 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy2596 010100241231 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHH4 5 1 5 LT 30 70 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 AB-01 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2597 010100614416 Toán cao cấp A1 3 07DHHH4 5 4 6 LT 45 60 x x x x x 24/11/2016 22/12/2016 15 AB-01 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2598 010100614416 Toán cao cấp A1 3 07DHHH4 7 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-01 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2599 010100646427 Vật lý đại cương 1 2 07DHHH4 7 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-01 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu2600 010100166129 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHHH5 4 1 5 LT 45 80 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 45 AB-02 01011011 - Phạm Xuân Khánh

Page 45: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2601 010100170531 Giáo dục thể chất 1 2 07DHHH5 3 1 6 TH 60 50 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2602 010100182803 Hóa đại cương 2 07DHHH5 6 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 AB-02 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh2603 010100241232 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHHH5 2 1 5 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 14/11/2016 30 AB-02 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2604 010100614415 Toán cao cấp A1 3 07DHHH5 2 4 6 LT 45 60 x x x x x 21/11/2016 19/12/2016 15 AB-02 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2605 010100614415 Toán cao cấp A1 3 07DHHH5 7 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-02 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2606 010100646428 Vật lý đại cương 1 2 07DHHH5 7 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-02 01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

2607 010100170508 Giáo dục thể chất 1 2 07DHKT1 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2608 010100241208 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHKT1 5 8 12 LT 30 70 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 B104 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai

2609 010100349111 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHKT1 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B303 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2610 010100367131 Pháp luật đại cương 2 07DHKT1 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B303 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa

2611 010100609713 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT1 2 10 12 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A208-B 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2612 010100609713 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT1 6 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A208-B 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2613 010100609735 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT1 3 4 6 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A208-C 01014011 - Trần Đưc2614 010100609735 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT1 6 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A208-C 01014011 - Trần Đưc2615 010100616202 Toán cao cấp C1 3 07DHKT1 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 B104 01012016 - Bùi Thị Hường2616 010100616202 Toán cao cấp C1 3 07DHKT1 6 10 11 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 B102 01012016 - Bùi Thị Hường

2617 010100170507 Giáo dục thể chất 1 2 07DHKT2 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2618 010100241209 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHKT2 7 1 5 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 A303 01016011 - Phạm Thị Thắm

2619 010100349150 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHKT2 5 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B106 01013011 - Phan Thị Thành

2620 010100367132 Pháp luật đại cương 2 07DHKT2 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B106 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa

2621 010100609712 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT2 2 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 66 A102-A 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2622 010100609712 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT2 2 4 6 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A107 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2623 010100609712 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT2 3 1 6 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 6 A102-A 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2624 010100609734 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT2 2 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A102-B 01014011 - Trần Đưc2625 010100609734 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT2 5 1 3 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A102-B 01014011 - Trần Đưc2626 010100616203 Toán cao cấp C1 3 07DHKT2 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 B106 01012016 - Bùi Thị Hường2627 010100616203 Toán cao cấp C1 3 07DHKT2 5 10 11 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 18 B106 01012016 - Bùi Thị Hường

2628 010100170506 Giáo dục thể chất 1 2 07DHKT3 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2629 010100241210 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHKT3 6 1 5 LT 30 70 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 B305 01016011 - Phạm Thị Thắm

2630 010100349109 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHKT3 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B305 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2631 010100367133 Pháp luật đại cương 2 07DHKT3 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B305 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2632 010100609711 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT3 6 1 6 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 6 A101-A 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2633 010100609711 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT3 7 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A204-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2634 010100609733 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT3 3 10 12 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A108 01014006 - Trần Đình Toàn2635 010100609733 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT3 6 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A108 01014006 - Trần Đình Toàn2636 010100616204 Toán cao cấp C1 3 07DHKT3 3 2 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 B305 01012016 - Bùi Thị Hường2637 010100616204 Toán cao cấp C1 3 07DHKT3 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 27 B305 01012016 - Bùi Thị Hường

2638 010100170505 Giáo dục thể chất 1 2 07DHKT4 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2639 010100241211 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHKT4 2 1 5 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 14/11/2016 30 B306 01016011 - Phạm Thị Thắm

2640 010100349151 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHKT4 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 B306 01013011 - Phan Thị Thành

2641 010100367134 Pháp luật đại cương 2 07DHKT4 4 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B306 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2642 010100609710 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT4 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A204-C 01014003 - Văn Thế Thành2643 010100609710 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT4 5 1 3 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A204-C 01014003 - Văn Thế Thành2644 010100609732 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT4 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A207-B 01014006 - Trần Đình Toàn2645 010100609732 Tin ho c văn phòng 3 07DHKT4 6 1 3 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A207-B 01014006 - Trần Đình Toàn2646 010100616205 Toán cao cấp C1 3 07DHKT4 4 2 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 20 B306 01012016 - Bùi Thị Hường2647 010100616205 Toán cao cấp C1 3 07DHKT4 6 7 7 LT 45 60 x 09/12/2016 09/12/2016 1 B306 01012016 - Bùi Thị Hường2648 010100616205 Toán cao cấp C1 3 07DHKT4 6 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x 30/09/2016 02/12/2016 24 B306 01012016 - Bùi Thị Hường2649 010100001801 An toàn lao động 2 07DHMT1 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A404 01003022 - Phan Xuân Lễ

2650 010100170511 Giáo dục thể chất 1 2 07DHMT1 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2651 010100182808 Hóa đại cương 2 07DHMT1 6 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A404 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy2652 010100240017 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHMT1 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 F603 01010029 - Nguyê n Công Danh2653 010100241205 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHMT1 7 1 5 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 A402 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai2654 010100329725 Môi trương va con ngươi 2 07DHMT1 3 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 F603 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

2655 010100349105 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHMT1 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F603 01013011 - Phan Thị Thành

2656 010100367137 Pháp luật đại cương 2 07DHMT1 4 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F603 01013008 - Nguyễn Phước2657 010100408804 Sinh học đại cương 2 07DHMT1 5 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A305 01016013 - Trần Thị Anh Thoa2658 010100001802 An toàn lao động 2 07DHMT2 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F203 01003022 - Phan Xuân Lễ

2659 010100170504 Giáo dục thể chất 1 2 07DHMT2 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2660 010100182809 Hóa đại cương 2 07DHMT2 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F601 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy

2661 010100240016 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHMT2 7 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 F203 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

2662 010100241212 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHMT2 7 7 11 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 A303 01016011 - Phạm Thị Thắm2663 010100329926 Môi trương va con ngươi 2 07DHMT2 5 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F502 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

2664 010100349148 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHMT2 5 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F502 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2665 010100367141 Pháp luật đại cương 2 07DHMT2 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F601 01013008 - Nguyễn Phước2666 010100408801 Sinh học đại cương 2 07DHMT2 6 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F203 01016013 - Trần Thị Anh Thoa

2667 010100170510 Giáo dục thể chất 1 2 07DHNH1 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2668 010100241206 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHNH1 3 8 12 LT 30 70 x x x x x x 27/09/2016 15/11/2016 30 B305 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai

2669 010100349107 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHNH1 5 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B303 01013011 - Phan Thị Thành

2670 010100367135 Pháp luật đại cương 2 07DHNH1 4 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B303 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2671 010100616207 Toán cao cấp C1 3 07DHNH1 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 27 B303 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u

Page 46: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2672 010100616207 Toán cao cấp C1 3 07DHNH1 5 7 8 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 18 B303 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u

2673 010100170509 Giáo dục thể chất 1 2 07DHNH2 6 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2674 010100241207 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHNH2 4 1 5 LT 30 70 x x x x x x 28/09/2016 16/11/2016 30 B406 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai

2675 010100349149 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHNH2 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B406 01013002 - Phan Xuân Cường

2676 010100367136 Pháp luật đại cương 2 07DHNH2 3 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B405 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2677 010100616206 Toán cao cấp C1 3 07DHNH2 3 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 B405 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2678 010100616206 Toán cao cấp C1 3 07DHNH2 5 1 2 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 18 B405 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u

2679 010100170503 Giáo dục thể chất 1 2 07DHNH3 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2680 010100241213 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHNH3 3 8 12 LT 30 70 x x x x x x 27/09/2016 15/11/2016 30 B206 01016024 - Nguyễn Thị Thúy Duyên

2681 010100349102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHNH3 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A305 01013001 - Phạm Xuân An

2682 010100367140 Pháp luật đại cương 2 07DHNH3 6 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A304 01013008 - Nguyễn Phước2683 010100609709 Tin ho c văn phòng 3 07DHNH3 4 1 3 TH 75 30 x 21/12/2016 21/12/2016 3 A207-B 01014003 - Văn Thế Thành2684 010100609709 Tin ho c văn phòng 3 07DHNH3 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A207-B 01014003 - Văn Thế Thành2685 010100609731 Tin ho c văn phòng 3 07DHNH3 4 1 3 TH 75 30 x 21/12/2016 21/12/2016 3 A208-A 01014006 - Trần Đình Toàn2686 010100609731 Tin ho c văn phòng 3 07DHNH3 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A208-A 01014006 - Trần Đình Toàn2687 010100616201 Toán cao cấp C1 3 07DHNH3 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 27 A405 01012016 - Bùi Thị Hường2688 010100616201 Toán cao cấp C1 3 07DHNH3 6 4 5 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 A304 01012016 - Bùi Thị Hường

2689 010100170516 Giáo dục thể chất 1 2 07DHQT1 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011016 - Bùi Văn Mười

2690 010100241218 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHQT1 6 8 12 LT 30 70 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 A303 01016014 - Nguyê n Đi nh Ti nh

2691 010100349116 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHQT1 5 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A507 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2692 010100367126 Pháp luật đại cương 2 07DHQT1 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A507 01013007 - Phan A i Nhi2693 010100609714 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT1 2 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A204-A 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2694 010100609714 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT1 6 1 3 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A204-A 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2695 010100609736 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT1 2 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A204-C 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2696 010100609736 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT1 5 7 9 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A204-C 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2697 010100616208 Toán cao cấp C1 3 07DHQT1 4 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 27 A507 01024006 - Lê Ngọc2698 010100616208 Toán cao cấp C1 3 07DHQT1 6 4 5 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 A508 01024006 - Lê Ngọc

2699 010100170515 Giáo dục thể chất 1 2 07DHQT2 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011016 - Bùi Văn Mười

2700 010100241219 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHQT2 5 8 12 LT 30 70 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 A406 01016014 - Nguyê n Đi nh Ti nh

2701 010100349153 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHQT2 6 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A507 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2702 010100367127 Pháp luật đại cương 2 07DHQT2 3 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A507 01013007 - Phan A i Nhi2703 010100609718 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT2 4 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A204-A 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2704 010100609718 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT2 6 7 9 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A204-A 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2705 010100609741 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT2 2 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A103-A 01014011 - Trần Đưc2706 010100609741 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT2 6 10 12 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A103-A 01014011 - Trần Đưc2707 010100616209 Toán cao cấp C1 3 07DHQT2 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 A507 01024006 - Lê Ngọc2708 010100616209 Toán cao cấp C1 3 07DHQT2 6 2 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 A507 01024006 - Lê Ngọc2709 010100166112 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHQT3 5 8 12 LT 45 140 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 45 A302 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

2710 010100170514 Giáo dục thể chất 1 2 07DHQT3 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011016 - Bùi Văn Mười

2711 010100241220 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHQT3 2 8 12 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 14/11/2016 30 B406 01016014 - Nguyê n Đi nh Ti nh

2712 010100349114 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHQT3 3 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A503 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2713 010100367128 Pháp luật đại cương 2 07DHQT3 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A503 01013007 - Phan A i Nhi2714 010100609717 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 3 1 3 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2715 010100609717 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 5 1 6 TH 75 30 x x 03/11/2016 22/12/2016 12 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2716 010100609717 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 60 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2717 010100609739 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 2 1 3 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2718 010100609739 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 60 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2719 010100609739 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT3 7 1 6 TH 75 30 x x 05/11/2016 24/12/2016 12 A208-B 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2720 010100616210 Toán cao cấp C1 3 07DHQT3 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 A503 01016008 - Vũ Thị Phượng2721 010100616210 Toán cao cấp C1 3 07DHQT3 6 8 9 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 A503 01016008 - Vũ Thị Phượng

2722 010100170513 Giáo dục thể chất 1 2 07DHQT4 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011016 - Bùi Văn Mười

2723 010100241221 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHQT4 6 1 5 LT 30 70 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 F601 01016014 - Nguyê n Đi nh Ti nh

2724 010100349154 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHQT4 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A501 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2725 010100367129 Pháp luật đại cương 2 07DHQT4 5 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A501 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2726 010100609716 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 2 7 12 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 6 A102-B 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2727 010100609716 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 3 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 66 A102-B 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2728 010100609716 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 6 1 3 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A102-B 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm

2729 010100609738 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 2 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 66 A201 01014008 - Nguyễn Văn Tùng, 01005046 - Đinh Thị Mận

2730 010100609738 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 2 10 12 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A201 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2731 010100609738 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT4 4 1 6 TH 75 30 x 21/12/2016 21/12/2016 6 A201 01014008 - Nguyễn Văn Tùng2732 010100616211 Toán cao cấp C1 3 07DHQT4 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 A507 01016008 - Vũ Thị Phượng2733 010100616211 Toán cao cấp C1 3 07DHQT4 4 1 2 LT 45 60 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 18 A507 01016008 - Vũ Thị Phượng

2734 010100170512 Giáo dục thể chất 1 2 07DHQT5 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2735 010100241222 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHQT5 7 7 11 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 A508 01016014 - Nguyê n Đi nh Ti nh

2736 010100349112 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHQT5 6 7 9 LT 30 120 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 AB-03 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2737 010100367130 Pháp luật đại cương 2 07DHQT5 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 AB-03 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa2738 010100609715 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT5 4 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A106 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2739 010100609715 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT5 6 4 6 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A106 01014014 - Nguyễn Phương Hạc2740 010100609737 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT5 4 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A208-A 01014006 - Trần Đình Toàn2741 010100609737 Tin ho c văn phòng 3 07DHQT5 5 7 9 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A208-A 01014006 - Trần Đình Toàn2742 010100616212 Toán cao cấp C1 3 07DHQT5 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 AB-03 01016008 - Vũ Thị Phượng2743 010100616212 Toán cao cấp C1 3 07DHQT5 6 10 11 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 AB-03 01016008 - Vũ Thị Phượng

2744 010100170501 Giáo dục thể chất 1 2 07DHSH1 3 1 5 TH 60 80 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2745 010100182802 Hóa đại cương 2 07DHSH1 2 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A401 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên2746 010100240015 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHSH1 2 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A401 01010011 - Nguyễn Thị Hương

Page 47: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2747 010100241214 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHSH1 6 8 12 LT 30 70 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 A401 01016024 - Nguyễn Thị Thúy Duyên

2748 010100349103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHSH1 7 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 A401 01013001 - Phạm Xuân An

2749 010100367139 Pháp luật đại cương 2 07DHSH1 5 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 A401 01013008 - Nguyễn Phước2750 010100408802 Sinh học đại cương 2 07DHSH1 4 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-03 01016013 - Trần Thị Anh Thoa2751 010100614426 Toán cao cấp A1 3 07DHSH1 5 7 7 LT 45 60 x 08/12/2016 08/12/2016 1 A401 01016008 - Vũ Thị Phượng2752 010100614426 Toán cao cấp A1 3 07DHSH1 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x 29/09/2016 01/12/2016 24 A401 01016008 - Vũ Thị Phượng2753 010100614426 Toán cao cấp A1 3 07DHSH1 7 10 11 LT 45 60 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 20 A401 01016008 - Vũ Thị Phượng2754 010100646404 Vật lý đại cương 1 2 07DHSH1 4 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-03 01012006 - Bui Quô c Trung

2755 010100170502 Giáo dục thể chất 1 2 07DHSH2 3 8 12 TH 60 80 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

2756 010100182801 Hóa đại cương 2 07DHSH2 2 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A402 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy

2757 010100240018 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHSH2 2 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A402 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

2758 010100241215 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHSH2 3 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 AB-03 01016024 - Nguyễn Thị Thúy Duyên

2759 010100349147 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHSH2 4 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F502 01013009 - Phan Quốc Thái

2760 010100367138 Pháp luật đại cương 2 07DHSH2 5 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 AB-01 01013008 - Nguyễn Phước2761 010100408803 Sinh học đại cương 2 07DHSH2 4 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F502 01016013 - Trần Thị Anh Thoa2762 010100614427 Toán cao cấp A1 3 07DHSH2 3 4 4 LT 45 60 x 29/11/2016 29/11/2016 1 AB-03 01016008 - Vũ Thị Phượng2763 010100614427 Toán cao cấp A1 3 07DHSH2 3 4 5 LT 45 60 x x x x x x x 27/09/2016 22/11/2016 14 AB-03 01016008 - Vũ Thị Phượng2764 010100614427 Toán cao cấp A1 3 07DHSH2 7 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-01 01016008 - Vũ Thị Phượng

2765 010100646403 Vật lý đại cương 1 2 07DHSH2 7 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-01 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2766 010100170517 Giáo dục thể chất 1 2 07DHSH3 8 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 02/10/2016 25/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011016 - Bùi Văn Mười

2767 010100182804 Hóa đại cương 2 07DHSH3 5 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B301 01029001 - Nguyễn Bá Ái2768 010100240019 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHSH3 6 8 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 AB-01 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền

2769 010100241216 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHSH3 5 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 B301 01016024 - Nguyễn Thị Thúy Duyên

2770 010100349118 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHSH3 4 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B301 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2771 010100367124 Pháp luật đại cương 2 07DHSH3 4 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B301 01013007 - Phan A i Nhi

2772 010100408806 Sinh học đại cương 2 07DHSH3 2 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 AB-02 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

2773 010100614421 Toán cao cấp A1 3 07DHSH3 2 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 AB-02 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2774 010100614421 Toán cao cấp A1 3 07DHSH3 2 10 12 LT 45 60 x 12/12/2016 12/12/2016 3 AB-01 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2775 010100614421 Toán cao cấp A1 3 07DHSH3 3 2 2 LT 45 60 x 29/11/2016 29/11/2016 1 AB-01 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2776 010100614421 Toán cao cấp A1 3 07DHSH3 3 2 3 LT 45 60 x x x x x x x 27/09/2016 22/11/2016 14 AB-01 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2777 010100646401 Vật lý đại cương 1 2 07DHSH3 3 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 AB-01 01012015 - Hoa ng Văn Huê

2778 010100170518 Giáo dục thể chất 1 2 07DHSH4 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2779 010100182803 Hóa đại cương 2 07DHSH4 5 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 AB-02 01004005 - Phạm Võ Thị Hà Quyên

2780 010100240020 Kỹ năng giao tiếp 2 07DHSH4 6 9 11 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A305 01010011 - Nguyễn Thị Hương

2781 010100241217 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHSH4 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-03 01016024 - Nguyễn Thị Thúy Duyên

2782 010100349152 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHSH4 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-03 01013009 - Phan Quốc Thái

2783 010100367125 Pháp luật đại cương 2 07DHSH4 7 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-03 01013007 - Phan A i Nhi

2784 010100408805 Sinh học đại cương 2 07DHSH4 7 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 AB-03 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

2785 010100614422 Toán cao cấp A1 3 07DHSH4 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 AB-02 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2786 010100614422 Toán cao cấp A1 3 07DHSH4 5 4 4 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 AB-02 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2787 010100614422 Toán cao cấp A1 3 07DHSH4 5 4 5 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 AB-02 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u2788 010100646402 Vật lý đại cương 1 2 07DHSH4 3 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 AB-02 01012015 - Hoa ng Văn Huê

2789 010100170543 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTH1 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011019 - Lê Văn Thảo

2790 010100349128 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTH1 2 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A305 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2791 010100367116 Pháp luật đại cương 2 07DHTH1 4 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A303 01013007 - Phan A i Nhi2792 010100609726 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH1 3 4 6 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A203-B2793 010100609726 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH1 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A203-B2794 010100609749 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH1 3 1 3 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A105 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2795 010100609749 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH1 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A105 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm2796 010100614403 Toán cao cấp A1 3 07DHTH1 2 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x 26/09/2016 05/12/2016 27 A305 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2797 010100614403 Toán cao cấp A1 3 07DHTH1 6 8 9 LT 45 60 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 18 B405 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2798 010100646409 Vật lý đại cương 1 2 07DHTH1 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A303 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền

2799 010100170544 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTH2 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011019 - Lê Văn Thảo

2800 010100349160 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTH2 2 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A501 01013013 - Phan Thị Thu Thúy

2801 010100367117 Pháp luật đại cương 2 07DHTH2 4 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A501 01013007 - Phan A i Nhi2802 010100609725 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH2 4 4 6 TH 75 30 x 21/12/2016 21/12/2016 3 A1062803 010100609725 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH2 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A1062804 010100609748 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH2 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A105 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2805 010100609748 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH2 5 10 12 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A105 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh2806 010100614402 Toán cao cấp A1 3 07DHTH2 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A501 01012005 - Đa o Thi Trang2807 010100614402 Toán cao cấp A1 3 07DHTH2 6 7 7 LT 45 60 x 02/12/2016 02/12/2016 1 A504 01012005 - Đa o Thi Trang2808 010100614402 Toán cao cấp A1 3 07DHTH2 6 7 8 LT 45 60 x x x x x x x 30/09/2016 25/11/2016 14 A504 01012005 - Đa o Thi Trang2809 010100646410 Vật lý đại cương 1 2 07DHTH2 4 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A501 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền

2810 010100170545 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTH3 7 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 60S3 (Sân tập thể dục 3)

01011019 - Lê Văn Thảo

2811 010100349126 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTH3 3 7 9 LT 30 200 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30

HT.E (Phòng học Lý thuyết)

01013011 - Phan Thị Thành

2812 010100367118 Pháp luật đại cương 2 07DHTH3 2 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A305 01013007 - Phan A i Nhi2813 010100609724 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH3 3 7 9 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A2012814 010100609724 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH3 6 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A2012815 010100609747 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH3 4 10 12 TH 75 30 x 14/12/2016 14/12/2016 3 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2816 010100609747 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH3 6 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai2817 010100614401 Toán cao cấp A1 3 07DHTH3 3 11 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 A508 01012020 - Bùi Đức Nam

Page 48: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2818 010100614401 Toán cao cấp A1 3 07DHTH3 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 27 A507 01012020 - Bùi Đức Nam2819 010100646411 Vật lý đại cương 1 2 07DHTH3 2 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 A305 01012006 - Bui Quô c Trung

2820 010100170542 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTH4 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

2821 010100367115 Pháp luật đại cương 2 07DHTH4 2 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B204 01013007 - Phan A i Nhi2822 010100609727 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH4 2 4 6 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A203-B2823 010100609727 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH4 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A203-B

2824 010100609750 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH4 4 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 72 A108 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2825 010100609750 Tin ho c văn phòng 3 07DHTH4 7 4 6 TH 75 30 x 17/12/2016 17/12/2016 3 A108 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

2826 010100614404 Toán cao cấp A1 3 07DHTH4 3 11 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 18 B403 01016008 - Vũ Thị Phượng2827 010100614404 Toán cao cấp A1 3 07DHTH4 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 27 B508 01016008 - Vũ Thị Phượng2828 010100646408 Vật lý đại cương 1 2 07DHTH4 2 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 B204 01012021 - Lê Văn Nam

2829 010100170528 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP1 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011008 - Nguyễn Thành Cao

2830 010100241233 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP1 7 1 5 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 F402 01016007 - Phạm Thị Duy Phương

2831 010100349135 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP1 5 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

HT.E (Phòng học Lý thuyết)

01013002 - Phan Xuân Cường

2832 010100367109 Pháp luật đại cương 2 07DHTP1 6 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F402 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2833 010100614410 Toán cao cấp A1 3 07DHTP1 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x 28/09/2016 23/11/2016 21 F402 01012020 - Bùi Đức Nam2834 010100614410 Toán cao cấp A1 3 07DHTP1 6 3 6 LT 45 60 x 23/12/2016 23/12/2016 4 F402 01012020 - Bùi Đức Nam2835 010100614410 Toán cao cấp A1 3 07DHTP1 6 5 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 20 F402 01012020 - Bùi Đức Nam2836 010100646431 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP1 4 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F402 01012027 - Tạ Đình Hiến

2837 010100170527 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP2 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2838 010100241234 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP2 5 8 12 LT 30 70 x x x x x x 29/09/2016 17/11/2016 30 A402 01016007 - Phạm Thị Duy Phương

2839 010100349155 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP2 4 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A402 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên

2840 010100367110 Pháp luật đại cương 2 07DHTP2 3 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A402 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2841 010100614411 Toán cao cấp A1 3 07DHTP2 4 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A402 01012020 - Bùi Đức Nam2842 010100614411 Toán cao cấp A1 3 07DHTP2 6 8 8 LT 45 60 x 02/12/2016 02/12/2016 1 A402 01012020 - Bùi Đức Nam2843 010100614411 Toán cao cấp A1 3 07DHTP2 6 8 9 LT 45 60 x x x x x x x 30/09/2016 25/11/2016 14 A402 01012020 - Bùi Đức Nam2844 010100646430 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP2 6 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A402 01012027 - Tạ Đình Hiến

2845 010100170526 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP3 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2846 010100241235 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP3 7 7 11 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 F401 01016007 - Phạm Thị Duy Phương

2847 010100349133 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP3 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F401 01013002 - Phan Xuân Cường

2848 010100367111 Pháp luật đại cương 2 07DHTP3 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F401 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2849 010100614412 Toán cao cấp A1 3 07DHTP3 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F401 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2850 010100614412 Toán cao cấp A1 3 07DHTP3 5 8 8 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 F401 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2851 010100614412 Toán cao cấp A1 3 07DHTP3 5 8 9 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 F401 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2852 010100646429 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP3 5 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F401 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu

2853 010100170525 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP4 6 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2854 010100241228 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP4 7 1 5 LT 30 70 x x x x x x 01/10/2016 19/11/2016 30 F501 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2855 010100349156 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP4 4 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F501 01013001 - Phạm Xuân An

2856 010100367107 Pháp luật đại cương 2 07DHTP4 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 F501 01013005 - Nguyễn Thị Huyền

2857 010100614417 Toán cao cấp A1 3 07DHTP4 3 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 F501 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2858 010100614417 Toán cao cấp A1 3 07DHTP4 5 8 8 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 F501 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2859 010100614417 Toán cao cấp A1 3 07DHTP4 5 8 9 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 F501 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2860 010100646423 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP4 5 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F501 01012011 - Trần Kim Cương2861 010100166136 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHTP5 7 8 12 LT 45 140 x x x x x x x x x 01/10/2016 10/12/2016 45 F402 01011014 - Hoàng Văn Luân

2862 010100170524 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP5 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2863 010100241229 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP5 4 8 12 LT 30 70 x x x x x x 28/09/2016 16/11/2016 30 F402 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú

2864 010100349139 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP5 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F402 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2865 010100367108 Pháp luật đại cương 2 07DHTP5 2 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F402 01013005 - Nguyễn Thị Huyền2866 010100614418 Toán cao cấp A1 3 07DHTP5 2 2 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 20 F402 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2867 010100614418 Toán cao cấp A1 3 07DHTP5 6 10 10 LT 45 60 x 09/12/2016 09/12/2016 1 F402 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2868 010100614418 Toán cao cấp A1 3 07DHTP5 6 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x 30/09/2016 02/12/2016 24 F402 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2869 010100646422 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP5 5 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F402 01012011 - Trần Kim Cương

2870 010100170523 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTP6 8 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 02/10/2016 25/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu

2871 010100241227 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTP6 2 8 12 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 14/11/2016 30 A302 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2872 010100349157 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTP6 4 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 A302 01013001 - Phạm Xuân An

2873 010100367106 Pháp luật đại cương 2 07DHTP6 3 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 A401 01013005 - Nguyễn Thị Huyền

2874 010100614419 Toán cao cấp A1 3 07DHTP6 3 10 10 LT 45 60 x 06/12/2016 06/12/2016 1 A401 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2875 010100614419 Toán cao cấp A1 3 07DHTP6 3 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x 27/09/2016 29/11/2016 24 A401 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2876 010100614419 Toán cao cấp A1 3 07DHTP6 4 8 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 20 A302 01012002 - Dương Thị Mộng Thường

2877 010100646424 Vật lý đại cương 1 2 07DHTP6 6 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 A302 01016009 - Ngô Thi Hô ng Tâm2878 010100166138 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 07DHTS1 LT 45 01011011 - Phạm Xuân Khánh

2879 010100170522 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTS1 3 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2880 010100182806 Hóa đại cương 2 07DHTS1 4 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B302 01004030 - Hồ Xuân Hương2881 010100241226 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTS1 2 1 5 LT 30 70 x x x x x x 26/09/2016 31/10/2016 30 B302 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2882 010100349142 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTS1 4 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 B302 01013009 - Phan Quốc Thái

2883 010100614420 Toán cao cấp A1 3 07DHTS1 6 1 1 LT 45 60 x 02/12/2016 02/12/2016 1 B302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2884 010100614420 Toán cao cấp A1 3 07DHTS1 6 1 2 LT 45 60 x x x x x x x 30/09/2016 25/11/2016 14 B302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2885 010100614420 Toán cao cấp A1 3 07DHTS1 7 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B302 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh2886 010100646425 Vật lý đại cương 1 2 07DHTS1 7 4 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B302 01016006 - Phạm Minh Nguyệt

Page 49: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2887 010100170521 Giáo dục thể chất 1 2 07DHTS2 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S7 (Sân tập thể dục 7)

01011005 - Trâ n Thê Anh

2888 010100182807 Hóa đại cương 2 07DHTS2 6 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F401 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy2889 010100241223 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHTS2 4 1 5 LT 30 70 x x x x x x 28/09/2016 16/11/2016 30 F401 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2890 010100349159 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 07DHTS2 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 F401 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2891 010100614424 Toán cao cấp A1 3 07DHTS2 5 4 4 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 F401 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2892 010100614424 Toán cao cấp A1 3 07DHTS2 5 4 5 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 F401 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2893 010100614424 Toán cao cấp A1 3 07DHTS2 6 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F401 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2894 010100646419 Vật lý đại cương 1 2 07DHTS2 5 1 3 LT 30 70 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F401 01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến

2895 010100170549 Giáo dục thể chất 1 2 07DHVL 2 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 60S9 (Sân tập thể dục 9)

01011019 - Lê Văn Thảo

2896 010100182810 Hóa đại cương 2 07DHVL 5 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 E.09 01004030 - Hồ Xuân Hương2897 010100241241 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 07DHVL 6 8 12 LT 30 80 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 B406 01016023 - Pha m Ngo c Dũng

2898 010100349166 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 07DHVL 7 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B202 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh

2899 010100367145 Pháp luật đại cương 2 07DHVL 7 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B202 01013008 - Nguyễn Phước2900 010100614430 Toán cao cấp A1 3 07DHVL 3 4 6 LT 45 80 x x x x x x x x x 27/09/2016 06/12/2016 27 AB-04 01012004 - Lê Thi Thu y Trang2901 010100614430 Toán cao cấp A1 3 07DHVL 5 1 2 LT 45 80 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 18 E.09 01012004 - Lê Thi Thu y Trang

2902 010100646434 Vật lý đại cương 1 2 07DHVL 3 1 3 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 AB-04 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

2903 020200018901 Anh văn chuyên ngành Kế toán 2 10CDLKT2 2 13 16 LT 30 50 x x x x x x 15/08/2016 03/10/2016 24

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01015014 - Trần Tín Nghị

2904 020200018901 Anh văn chuyên ngành Kế toán 2 10CDLKT2 2 14 16 LT 30 50 x x 29/08/2016 26/09/2016 6

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01015014 - Trần Tín Nghị

2905 020200162501 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 10CDLKT2 3 13 16 LT 45 60 x x x x x x x x x x 16/08/2016 25/10/2016 40

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013016 - Nguyễn Phước Trọng

2906 020200162501 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 10CDLKT2 3 13 17 LT 45 60 x 01/11/2016 01/11/2016 5

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013016 - Nguyễn Phước Trọng

2907 020200167301 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 10CDLKT2 8 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 13/11/2016 60S2 (Sân tập thể dục 2)

01011017 - Nguyễn Xuân Phúc

2908 020200303001 Luâ t kê toa n 2 10CDLKT2 4 13 14 LT 30 40 x 14/12/2016 14/12/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007026 - Nguyễn Văn Hùng

2909 020200303001 Luâ t kê toa n 2 10CDLKT2 4 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 26/10/2016 07/12/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007026 - Nguyễn Văn Hùng

2910 020200304201 Luật kinh tế 2 10CDLKT2 5 13 14 LT 30 40 x 15/12/2016 15/12/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013008 - Nguyễn Phước

2911 020200304201 Luật kinh tế 2 10CDLKT2 5 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 27/10/2016 08/12/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01013008 - Nguyễn Phước

2912 020200401201 Qua n tri văn pho ng 2 10CDLKT2 6 13 14 LT 30 50 x 16/12/2016 16/12/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

TA00010019 - Võ Văn Thành

2913 020200401201 Qua n tri văn pho ng 2 10CDLKT2 6 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 28/10/2016 09/12/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

TA00010019 - Võ Văn Thành

2914 020200403501 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 10CDLKT2 4 13 14 LT 30 50 x 05/10/2016 05/10/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh

2915 020200403501 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 10CDLKT2 4 13 16 LT 30 50 x x x x x x x 17/08/2016 28/09/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh

2916 0A000001212 Sinh hoạt lớp 0 10CDLKT2 2 13 13 LT 5 80 x x x x x 29/08/2016 12/12/2016 5

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007034 - Nguyễn Thị Phước Như

2917 020200421501 Tâm lý học kinh doanh 2 10CDLKT2 6 13 14 LT 30 40 x 14/10/2016 14/10/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01010015 - Đỗ Thu Nga

2918 020200421501 Tâm lý học kinh doanh 2 10CDLKT2 6 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 19/08/2016 07/10/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01010015 - Đỗ Thu Nga

2919 020200432901 Thẩm định dự án đầu tư 2 10CDLKT2 2 13 16 LT 30 40 x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 20

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết

2920 020200432901 Thẩm định dự án đầu tư 2 10CDLKT2 2 14 16 LT 30 40 x x 24/10/2016 21/11/2016 6

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết

2921 020200432901 Thẩm định dự án đầu tư 2 10CDLKT2 2 14 17 LT 30 40 x 12/12/2016 12/12/2016 4

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01007020 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết

2922 020200662001 Xác suất thống kê 2 10CDLKT2 5 13 14 LT 30 40 x 06/10/2016 06/10/2016 2

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01024005 - Dương Hoàng Kiệt

2923 020200662001 Xác suất thống kê 2 10CDLKT2 5 13 16 LT 30 40 x x x x x x x 18/08/2016 29/09/2016 28

TNH1 (54/2 Thoại Ngọc Hầu)

01024005 - Dương Hoàng Kiệt

2924 020100135904 Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh học 3 13cdsh1 TH 902925 020100032101 Các phương pháp gia công đặc biệt 2 14CDCK 4 9 10 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B506 01003012 - Nguyễn Minh Huy2926 020100032102 Các phương pháp gia công đặc biệt 2 14CDCK 2 1 2 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B506 01003012 - Nguyễn Minh Huy2927 020100085102 Công nghệ CNC 2 14CDCK 2 3 4 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B506 01003005 - Phạm Thanh Vương2928 020100085103 Công nghệ CNC 2 14CDCK 6 1 2 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B506 01003005 - Phạm Thanh Vương

Page 50: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2929 020100140801 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1 14CDCK TH 302930 020100342101 Nguyên lý cắt kim loại 2 14CDCK 6 3 4 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B506 01003019 - Trần Quốc Nhiệm2931 020100342102 Nguyên lý cắt kim loại 2 14CDCK 6 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B506 01003019 - Trần Quốc Nhiệm2932 020100374001 Phương pháp thiết kế kỹ thuật 2 14CDCK 4 11 12 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B506 01003001 - Phan Hoàng Phụng2933 020100374002 Phương pháp thiết kế kỹ thuật 2 14CDCK 4 7 8 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B506 01003001 - Phan Hoàng Phụng2934 0A000001136 Sinh hoạt lớp 0 14CDCK 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F501 01003013 - Trần Quang Huy

2935 020100673601 Thực hành CNC 1 14CDCK 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2936 020100673602 Thực hành CNC 1 14CDCK 7 7 11 TH 30 25 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2937 020100673604 Thực hành CNC 1 14CDCK 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.CNC (Phòng thực hành CNC)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2938 020100673705 Thực hành điện 1 14CDCK 3 7 11 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền

2939 020100673707 Thực hành điện 1 14CDCK 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.THĐCB2 (Thực hành Điện CB 2)

01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền

2940 020100673708 Thực hành điện 1 14CDCK 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)

01003008 - Võ Kim Hằng

2941 020100507001 Thực hành hàn cơ bản 2 14CDCK 8 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 11/09/2016 11/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2942 020100507002 Thực hành hàn cơ bản 2 14CDCK 8 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 11/09/2016 11/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2943 020100507005 Thực hành hàn cơ bản 2 14CDCK 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60X.HAN (Xưởng Hàn)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2944 020100536801 Thực hành nguội 1 14CDCK 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2945 020100536803 Thực hành nguội 1 14CDCK 5 7 11 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

2946 020100536804 Thực hành nguội 1 14CDCK 5 1 5 TH 30 25 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

2947 020100544801 Thực hành phay bào 2 14CDCK 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2948 020100544802 Thực hành phay bào 2 14CDCK 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2949 020100544804 Thực hành phay bào 2 14CDCK 7 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2950 020100550101 Thực hành sửa chữa cơ khí 1 14CDCK 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30

X.SCCK (Xưởng sửa chữa CK)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2951 020100550103 Thực hành sửa chữa cơ khí 1 14CDCK 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 26/09/2016 30

X.SCCK (Xưởng sửa chữa CK)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

2952 020100550104 Thực hành sửa chữa cơ khí 1 14CDCK 7 1 5 TH 30 25 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

X.SCCK (Xưởng sửa chữa CK)

01003012 - Nguyễn Minh Huy

2953 020100555401 Thực hành tiện 2 14CDCK 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2954 020100555403 Thực hành tiện 2 14CDCK 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2955 020100555405 Thực hành tiện 2 14CDCK 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60

X.TIEN (Xưởng tiện phay bào)

01003011 - Ngô Trọng Hùng

2956 020100674701 Thực hành truyền động thủy lực khí nén 1 14CDCK 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.TL-KN (P.Thủy lực khí nén)

01003003 - Phạm Văn Toàn

2957 020100674703 Thực hành truyền động thủy lực khí nén 1 14CDCK 6 7 11 TH 30 25 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.TL-KN (P.Thủy lực khí nén)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2958 020100674704 Thực hành truyền động thủy lực khí nén 1 14CDCK 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 25/10/2016 06/12/2016 30

P.TL-KN (P.Thủy lực khí nén)

01003015 - Nguyê n Tâ n Ken

2959 020100630902 Tự động hóa quá trình sản xuất 2 14CDCK 2 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B506 01003005 - Phạm Thanh Vương2960 020100002405 An toàn lao động 2 14CDCM1 3 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F401 01003022 - Phan Xuân Lễ2961 020100013701 Anh văn chuyên ngành Công nghệ May 2 14CDCM1 3 9 10 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F401 01015010 - Nguyễn Giang Hương

2962 020100666401 Công nghệ sản xuất hàng may công nghiệp 3 14CDCM1 4 10 12 LT 45 71 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 E.08 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh

2963 020100667401 Đồ án chuẩn bị sản xuất 2 14CDCM1 TH 60

2964 020100162507 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDCM1 4 7 9 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B402 01013015 - Nguyê n Thi Tu Trinh

2965 020100171402 Giáo dục thể chất 3 2 14CDCM1 6 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011019 - Lê Văn Thảo

2966 020100171412 Giáo dục thể chất 3 2 14CDCM1 5 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011016 - Bùi Văn Mười

Page 51: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

2967 020100670801 Lập kế hoạch sản xuất ngành may 2 14CDCM1 3 11 12 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F401 01009009 - Nguyễn Mai Thanh Thảo

2968 020100329706 Môi trương va con ngươi 2 14CDCM1 6 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.08 01008003 - Thái Vân Anh

2969 020100671501 Nghiên cứu – pha t triê n sa n phâ m may 2 14CDCM1 5 3 4 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01009004 - Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

2970 020100384905 Quản lý dự án 2 14CDCM1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.08 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2971 020100393707 Quản trị học 2 14CDCM1 5 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01010010 - Phạm Hùng2972 0A000001155 Sinh hoạt lớp 0 14CDCM1 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 E.08 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên2973 020100607001 Tin học ứng dụng ngành may 2 14CDCM1 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A207-B 01009002 - Nguyễn Thanh Bình2974 020100607003 Tin học ứng dụng ngành may 2 14CDCM1 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A207-B 01009002 - Nguyễn Thanh Bình2975 020100607005 Tin học ứng dụng ngành may 2 14CDCM1 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A208-A 01009012 - Nguyễn Hữu Trí2976 020100662103 Xác suất thống kê 2 14CDCM1 5 1 2 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn2977 020100002406 An toàn lao động 2 14CDCM2 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F402 01003022 - Phan Xuân Lễ2978 020100013702 Anh văn chuyên ngành Công nghệ May 2 14CDCM2 3 7 8 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F402 01015010 - Nguyễn Giang Hương

2979 020100666402 Công nghệ sản xuất hàng may công nghiệp 3 14CDCM2 4 7 9 LT 45 71 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 E.08 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh

2980 020100667402 Đồ án chuẩn bị sản xuất 2 14CDCM2 TH 60

2981 020100171403 Giáo dục thể chất 3 2 14CDCM2 2 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S5 (Sân tập thể dục 5)

01011019 - Lê Văn Thảo

2982 020100171413 Giáo dục thể chất 3 2 14CDCM2 7 1 5 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 03/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

2983 020100670802 Lập kế hoạch sản xuất ngành may 2 14CDCM2 3 9 10 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F402 01009009 - Nguyễn Mai Thanh Thảo

2984 020100329707 Môi trương va con ngươi 2 14CDCM2 6 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F202 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

2985 020100384806 Quản lý dự án 2 14CDCM2 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F402 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc2986 020100393108 Quản trị học 2 14CDCM2 6 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F202 01010018 - Lê Thị Ngọc

2987 0A000001156 Sinh hoạt lớp 0 14CDCM2 4 10 10 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 B108 01009009 - Nguyễn Mai Thanh Thảo

2988 020100607006 Tin học ứng dụng ngành may 2 14CDCM2 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A208-A 01009012 - Nguyễn Hữu Trí2989 020100661904 Xác suất thống kê 2 14CDCM2 6 7 8 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 F202 01012024 - Nguyễn Trường Sinh2990 020100126701 Điện tử công nghiệp 2 14CDDT1 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B104 01002013 - Lê Khắc Sinh2991 020100136901 Đồ án chuyên ngành điện 1 14CDDT1 TH 30 01002004 - Trần Văn Hải2992 020100248401 Kỹ thuật chiếu sáng 2 14CDDT1 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B108 01002005 - Bùi Văn Hiền2993 020100315001 Mạng cung cấp điện 3 14CDDT1 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B107 01002005 - Bùi Văn Hiền2994 020100317701 Mạng truyền thông công nghiệp 2 14CDDT1 3 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B108 01002011 - Đặng Ngọc Khoa2995 0A000001135 Sinh hoạt lớp 0 14CDDT1 3 12 12 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F302 01002009 - Hoàng Đắc Huy2996 020100674302 Thực hành mạng cung cấp điện 1 14CDDT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A204-A 01002005 - Bùi Văn Hiền2997 020100674303 Thực hành mạng cung cấp điện 1 14CDDT1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A204-A 01002005 - Bùi Văn Hiền

2998 020100545802 Thực hành PLC 2 14CDDT1 7 7 11 TH 60 25 x 24/12/2016 24/12/2016 5P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

2999 020100545802 Thực hành PLC 2 14CDDT1 8 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x 09/10/2016 25/12/2016 55P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

3000 020100545804 Thực hành PLC 2 14CDDT1 8 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 21/08/2016 27/11/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

3001 020100556702 Thực hành trang bị điện 1 14CDDT1 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

3002 020100556703 Thực hành trang bị điện 1 14CDDT1 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30

P.THTBĐ (P. TH Trang bị Điện)

01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

3003 020100561603 Thực hành Vi điều khiển 1 2 14CDDT1 3 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 08/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002014 - Lê Minh Thanh

3004 020100622701 Trang bị điện 2 14CDDT1 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B107 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

3005 020100624901 Truyền động điện 2 14CDDT1 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B108 01002005 - Bùi Văn Hiền3006 020100632301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14CDDT1 5 3 4 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B301 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh3007 020100137001 Đồ án chuyên ngành điện tử 1 14CDDT2 TH 30 01002009 - Hoàng Đắc Huy3008 020100241901 Kỹ thuật âm thanh 2 14CDDT2 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B202 01002013 - Lê Khắc Sinh3009 020100242401 Kỹ thuật Audio và Video 3 14CDDT2 2 3 5 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B202 01002013 - Lê Khắc Sinh3010 0A000001134 Sinh hoạt lớp 0 14CDDT2 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B501 01002009 - Hoàng Đắc Huy

3011 020100476302 Thực hành Audio và Video 3 14CDDT2 4 7 11 TH 90 27 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 45P.THQD (P.TH Quấn dây)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3012 020100476302 Thực hành Audio và Video 3 14CDDT2 5 7 11 TH 90 27 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 45P.THQD (P.TH Quấn dây)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3013 020100476303 Thực hành Audio và Video 3 14CDDT2 4 1 5 TH 90 27 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 45

P.THĐT1 (P.Thực hành điện tử)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3014 020100476303 Thực hành Audio và Video 3 14CDDT2 5 1 5 TH 90 27 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 45P.KTTT (P. KT Truyền thanh)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3015 020100502702 Thực hành điện tử công nghiệp 1 14CDDT2 4 1 5 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THĐT1 (P.Thực hành điện tử)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3016 020100502703 Thực hành điện tử công nghiệp 1 14CDDT2 4 7 11 TH 30 25 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

P.THĐT1 (P.Thực hành điện tử)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3017 020100545903 Thực hành PLC 2 14CDDT2 5 13 17 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60P.PLC (Phong PLC)

01002002 - Nguyễn Phú Công

3018 020100561602 Thực hành Vi điều khiển 1 2 14CDDT2 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 08/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002009 - Hoàng Đắc Huy

3019 020100561604 Thực hành Vi điều khiển 1 2 14CDDT2 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 10/11/2016 60P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)

01002010 - Dương Văn Khải

3020 020100632603 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14CDDT2 6 7 8 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B106 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

3021 020100656201 Vi mạch tuyến tính 2 14CDDT2 6 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B106 01002003 - Trâ n Thi Như Hà

3022 020100087701 Công nghệ giày 3 3 14CDGD 6 1 3 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 E.09 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

Page 52: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3023 020100666901 Công nghệ trang trí sản phẩm 2 14CDGD 6 4 6 LT 30 75 x x x x x x x x x x 19/08/2016 11/11/2016 30 E.09 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3024 020100132101 Định mức kỹ thuật trong ngành giày 2 14CDGD 3 4 6 LT 30 73 x x x x x x x x x x 16/08/2016 01/11/2016 30 E.09 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng3025 020100667501 Đồ án công nghệ 2 2 14CDGD TH 603026 020100667901 Đồ án thiết kế 2 2 14CDGD TH 60

3027 020100162501 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDGD 4 1 3 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B402 01013003 - Mai Quốc Dũng

3028 020100380301 Quản lý chất lượng 2 14CDGD 2 3 4 LT 30 73 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F401 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc3029 020100393702 Quản trị học 2 14CDGD 6 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B208 01010008 - Võ Thanh Hiền3030 0A000001157 Sinh hoạt lớp 0 14CDGD 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 E.09 01009003 - Lê Duy

3031 020100460601 Thiết kế chuyền sản xuất giày 2 14CDGD 4 4 6 LT 30 73 x x x x x x x x x x 17/08/2016 02/11/2016 30 E.09 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3032 020100463501 Thiết kế giày 2 2 14CDGD 3 1 3 LT 30 75 x x x x x x x x x x 16/08/2016 01/11/2016 30 E.09 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng

3033 020100490303 Thực hành Công nghệ giày 3 2 14CDGD 7 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 10/09/2016 10/12/2016 60X.M-GIAY (Xưởng may giày)

01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3034 020100490304 Thực hành Công nghệ giày 3 2 14CDGD 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60X.M-GIAY (Xưởng may giày)

01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3035 020100552204 Thực hành thiết kế giày 2 2 14CDGD 4 8 12 TH 60 28 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60

K.301 (Phòng học cơ sở 3)

01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng

3036 020100576701 Thực tập nghề nghiệp 1 1 14CDGD TH 30

3037 020100608902 Tin học ứng dụng trong ngành giày 2 14CDGD 5 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 A208-C 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3038 020100608903 Tin học ứng dụng trong ngành giày 2 14CDGD 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60 A204-A 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3039 020100017601 Anh văn chuyên ngành Du lịch 2 14CDHD1 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền3040 020100669901 Kỹ năng tổ chức sự kiện và quản trò 1 14CDHD1 6 7 9 LT 15 60 x x x x x 19/08/2016 23/09/2016 15 E.08 01010021 - Đinh Thiện Phương3041 020100302901 Luật du lịch 2 14CDHD1 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01013005 - Nguyễn Thị Huyền3042 0A000001161 Sinh hoạt lớp 0 14CDHD1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 E.10 01010029 - Nguyê n Công Danh3043 020100412101 Sơ cứu y tế 2 14CDHD1 7 1 4 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60 B105 01028001 - Nguyê n Văn Đưc3044 020100474701 Thực địa tour Tây Nguyên – Miền Trung 2 14CDHD1 TH 60

3045 020100674001 Thực hành kỹ năng tổ chức sự kiện và quản trò 2 14CDHD1 4 1 5 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 E.10 01010021 - Đinh Thiện Phương

3046 020100600101 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 14CDHD1 3 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.08 01010023 - Pha m Nhân Thành3047 020100675801 Truyền thống các dân tộc Việt Nam 3 14CDHD1 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.08 01010015 - Đỗ Thu Nga3048 020100638502 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 2 14CDHD1 6 10 11 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B403 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc3049 020100017602 Anh văn chuyên ngành Du lịch 2 14CDHD2 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.08 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền3050 020100669902 Kỹ năng tổ chức sự kiện và quản trò 1 14CDHD2 6 10 12 LT 15 60 x x x x x 19/08/2016 23/09/2016 15 B404 01010021 - Đinh Thiện Phương3051 020100302902 Luật du lịch 2 14CDHD2 6 8 9 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B404 01013005 - Nguyễn Thị Huyền3052 0A000001162 Sinh hoạt lớp 0 14CDHD2 5 7 7 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A306 01010029 - Nguyê n Công Danh3053 020100412102 Sơ cứu y tế 2 14CDHD2 7 8 11 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 60 B104 01028001 - Nguyê n Văn Đưc3054 020100474702 Thực địa tour Tây Nguyên – Miền Trung 2 14CDHD2 TH 60

3055 020100674002 Thực hành kỹ năng tổ chức sự kiện và quản trò 2 14CDHD2 4 7 11 TH 60 60 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60 E.10 01010021 - Đinh Thiện Phương

3056 020100600002 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 14CDHD2 3 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.09 01010023 - Pha m Nhân Thành3057 020100675802 Truyền thống các dân tộc Việt Nam 3 14CDHD2 3 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.09 01010015 - Đỗ Thu Nga3058 020100638501 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 2 14CDHD2 2 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F401 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc3059 020100030301 Các công cụ quản lý chất lượng 2 14CDHH1 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F203 01004022 - Trương Bách Chiến3060 020100030302 Các công cụ quản lý chất lượng 2 14CDHH1 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B206 01004022 - Trương Bách Chiến3061 020100150501 Đồ án quá trình và thiết bị 1 14CDHH1 LT 15

3062 020100167314 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 14CDHH1 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

3063 020100329708 Môi trương va con ngươi 2 14CDHH1 4 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F201 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

3064 020100370801 Phụ gia nhựa 2 14CDHH1 2 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F202 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy

3065 020100384002 Quản lý công nghiệp 2 14CDHH1 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-03 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

3066 020100384907 Quản lý dự án 2 14CDHH1 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B103 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc3067 020100386104 Quản lý sản xuất 2 14CDHH1 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B203 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng3068 020100389101 Quản trị chất lượng 2 14CDHH1 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B104 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang3069 020100393706 Quản trị học 2 14CDHH1 5 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B208 01010010 - Phạm Hùng3070 0A000001139 Sinh hoạt lớp 0 14CDHH1 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 E.10 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương

3071 020100674601 Thực hành tổng hợp polymer và composite 2 14CDHH1 7 7 16 TH 60 31 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 60

G206 (Thực hành hóa học)

01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

3072 020100609802 Tin ho c văn phòng 3 14CDHH1 5 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 75 A1053073 020100609804 Tin ho c văn phòng 3 14CDHH1 6 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 75 A204-C 01014014 - Nguyễn Phương Hạc3074 020100632305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14CDHH1 6 3 4 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A301 01013001 - Phạm Xuân An3075 020100676001 Vật liệu polymer và composite 3 14CDHH1 4 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F201 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường3076 020100030303 Các công cụ quản lý chất lượng 2 14CDHH2 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A405 01004022 - Trương Bách Chiến

3077 020100086801 Công nghệ gia công các sản phẩm nhựa 3 14CDHH2 2 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F201 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

3078 020100086802 Công nghệ gia công các sản phẩm nhựa 3 14CDHH2 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 F201 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên

3079 020100099201 Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ bản 3 14CDHH2 7 1 3 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 45 F201 01004029 - Nguyễn Văn Hòa

3080 020100666501 Công nghệ sản xuất giấy 2 14CDHH2 2 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F202 01004032 - Đào Thanh Khê3081 020100666502 Công nghệ sản xuất giấy 2 14CDHH2 2 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F202 01004032 - Đào Thanh Khê3082 020100133001 Đồ án chuyên ngành 1 14CDHH2 TH 303083 020100133002 Đồ án chuyên ngành 1 14CDHH2 TH 303084 020100150602 Đồ án quá trình và thiết bị 1 14CDHH2 LT 153085 020100150603 Đồ án quá trình và thiết bị 1 14CDHH2 LT 15

3086 020100167313 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 14CDHH2 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T5 (Sân tập GDQP 5)

01011014 - Hoàng Văn Luân

3087 020100329701 Môi trương va con ngươi 2 14CDHH2 6 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 F201 01008003 - Thái Vân Anh3088 020100329701 Môi trương va con ngươi 2 14CDHH2 6 3 4 LT 30 65 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F203 01008003 - Thái Vân Anh

3089 020100384001 Quản lý công nghiệp 2 14CDHH2 6 1 2 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F203 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

3090 020100384001 Quản lý công nghiệp 2 14CDHH2 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 F201 01004031 - Nguyễn Thúc Bội Huyên

3091 020100384803 Quản lý dự án 2 14CDHH2 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B104 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc3092 020100385902 Quản lý sản xuất 2 14CDHH2 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B104 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng3093 020100389402 Quản trị chất lượng 2 14CDHH2 6 5 6 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F203 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang3094 020100389402 Quản trị chất lượng 2 14CDHH2 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 B201 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang3095 020100393204 Quản trị học 2 14CDHH2 5 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B208 01010010 - Phạm Hùng

Page 53: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3096 020100673001 Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học 2 14CDHH2 2 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F203 01004022 - Trương Bách Chiến

3097 020100673002 Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học 2 14CDHH2 2 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F203 01004022 - Trương Bách Chiến

3098 0A000001138 Sinh hoạt lớp 0 14CDHH2 2 3 3 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 F302 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy

3099 020100533602 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 14CDHH2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 08/09/2016 13/10/2016 30

G114 (Thực hành Nhựa)

01004016 - Võ Thị Nhã Uyên

3100 020100533604 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 14CDHH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 09/09/2016 14/10/2016 30

G114 (Thực hành Nhựa)

01004016 - Võ Thị Nhã Uyên

3101 020100674501 Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 14CDHH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x 12/11/2016 10/12/2016 25

G203 (Thực hành hóa học)

01004003 - Đặng Thanh Phong

3102 020100674501 Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 14CDHH2 7 8 12 TH 30 30 x 17/12/2016 17/12/2016 5

G203 (Thực hành hóa học)

01004003 - Đặng Thanh Phong

3103 020100674502 Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 14CDHH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

3104 020100674503 Thực hành sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 14CDHH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

3105 020100609701 Tin ho c văn phòng 3 14CDHH2 4 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 75 A204-C3106 020100609703 Tin ho c văn phòng 3 14CDHH2 3 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 75 A102-A3107 020100609705 Tin ho c văn phòng 3 14CDHH2 4 7 11 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 75 A105 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai

3108 020100632604 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14CDHH2 7 4 5 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 A301 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

3109 020100632604 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 14CDHH2 7 5 6 LT 30 100 x 17/12/2016 17/12/2016 2 A301 01013004 - Nguyễn Thị Tường Duy

3110 020100669505 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT1 2 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 90 A103-A 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 3111 020100669511 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT1 2 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 90 A203-A 01007001 - Chu Thúy Anh

3112 020100669515 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT1 2 7 12 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 90 A102-B 01007038 - Phan Thị Minh Phương

3113 020100205101 Kế toán quản trị 3 14CDKT1 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B105 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân3114 020100209501 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT1 5 1 5 TH 30 70 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 B207 01007009 - Đào Thúy Em3115 020100209501 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT1 5 1 5 LT 45 70 x x x x x x x x x 18/08/2016 27/10/2016 45 B207 01007009 - Đào Thúy Em3116 020100222502 Kiê m toa n 3 14CDKT1 3 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B105 01007029 - Nguyễn Thị Hường3117 020100227701 Kiến tập 1 14CDKT1 TH 303118 020100303001 Luâ t kê toa n 2 14CDKT1 6 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B101 01007026 - Nguyễn Văn Hùng

3119 020100672109 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT1 6 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A208-A 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

3120 020100672113 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT1 6 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A208-B 01007019 - Phạm Anh Tuấn3121 020100672115 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT1 5 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A103-B 01007036 - Tiêu Trúc Phong3122 020100351904 Phân ti ch ba o ca o ta i chi nh 2 14CDKT1 6 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B101 01007022 - Vo Thi Thu y Hằng3123 0A000001146 Sinh hoạt lớp 0 14CDKT1 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 F401 01007006 - Nguyễn Chí Công

3124 020100416901 Tài chính doanh nghiệp 3 14CDKT1 4 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B102 01007041 - Nguyễn Thị Trúc Phương

3125 020100674101 Thưc ha nh lâ p va lưu chuyê n chưng tư kê toa n 1 14CDKT1 4 10 12 TH 30 70 x x x x x x x x x x 17/08/2016 02/11/2016 30 B102 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng

3126 020100669506 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT2 3 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 90 A208-A 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 3127 020100669512 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT2 3 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 90 A208-B 01007001 - Chu Thúy Anh

3128 020100669516 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT2 3 7 12 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 90 A204-B 01007038 - Phan Thị Minh Phương

3129 020100205602 Kế toán quản trị 3 14CDKT2 6 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B203 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân3130 020100209502 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT2 5 7 11 TH 30 70 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 B207 01007009 - Đào Thúy Em3131 020100209502 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT2 5 7 11 LT 45 70 x x x x x x x x x 18/08/2016 27/10/2016 45 B207 01007009 - Đào Thúy Em3132 020100222503 Kiê m toa n 3 14CDKT2 4 7 9 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B202 01007007 - Đinh Thành Cung3133 020100227702 Kiến tập 1 14CDKT2 TH 303134 020100303002 Luâ t kê toa n 2 14CDKT2 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B203 01007026 - Nguyễn Văn Hùng

3135 020100672110 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT2 2 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A203-B 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

3136 020100672114 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT2 2 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 A204-B 01007036 - Tiêu Trúc Phong3137 0A000001147 Sinh hoạt lớp 0 14CDKT2 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B501 01007006 - Nguyễn Chí Công

3138 020100416902 Tài chính doanh nghiệp 3 14CDKT2 4 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B202 01007041 - Nguyễn Thị Trúc Phương

3139 020100674102 Thưc ha nh lâ p va lưu chuyê n chưng tư kê toa n 1 14CDKT2 6 7 9 TH 30 60 x x x x x x x x x x 19/08/2016 11/11/2016 30 B207 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng

3140 020100669509 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT3 5 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 90 A207-B 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân

3141 020100669513 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT3 5 7 12 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 90 A204-C 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

3142 020100205103 Kế toán quản trị 3 14CDKT3 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B207 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân3143 020100209503 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT3 2 1 5 TH 30 70 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30 B106 01007009 - Đào Thúy Em3144 020100209503 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT3 2 1 5 LT 45 70 x x x x x x x x x 15/08/2016 24/10/2016 45 B106 01007009 - Đào Thúy Em3145 020100222504 Kiê m toa n 3 14CDKT3 4 10 12 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B201 01007007 - Đinh Thành Cung3146 020100227703 Kiến tập 1 14CDKT3 TH 303147 020100303003 Luâ t kê toa n 2 14CDKT3 4 8 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B201 01007026 - Nguyễn Văn Hùng

3148 020100672107 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT3 6 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A108 01007038 - Phan Thị Minh Phương

3149 020100672111 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT3 6 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 25/11/2016 60 A208-C 01007038 - Phan Thị Minh Phương

3150 0A000001148 Sinh hoạt lớp 0 14CDKT3 2 7 7 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B304 01007001 - Chu Thúy Anh

3151 020100416903 Tài chính doanh nghiệp 3 14CDKT3 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B207 01007041 - Nguyễn Thị Trúc Phương

3152 020100674103 Thưc ha nh lâ p va lưu chuyê n chưng tư kê toa n 1 14CDKT3 4 1 3 TH 30 60 x x x x x x x x x x 17/08/2016 02/11/2016 30 B106 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm

3153 020100669510 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT4 5 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 90 A206 01007015 - Chim Thị Tiền

3154 020100669514 Kê toa n mô pho ng 3 14CDKT4 4 1 6 TH 90 30 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 90 A208-A 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

3155 020100205604 Kế toán quản trị 3 14CDKT4 6 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B208 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân3156 020100209504 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT4 2 7 11 TH 30 70 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30 B207 01007009 - Đào Thúy Em3157 020100209504 Kê toa n ta i chi nh 3 4 14CDKT4 2 7 11 LT 45 70 x x x x x x x x x 15/08/2016 24/10/2016 45 B207 01007009 - Đào Thúy Em3158 020100222501 Kiê m toa n 3 14CDKT4 6 1 3 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B208 01007029 - Nguyễn Thị Hường3159 020100227704 Kiến tập 1 14CDKT4 TH 303160 020100303004 Luâ t kê toa n 2 14CDKT4 4 10 11 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B207 01007026 - Nguyễn Văn Hùng

3161 020100672108 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT4 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 A208-C 01007027 - Nguyễn Thi Ngo c Hương

Page 54: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3162 020100672112 Phâ n mê m ưng du ng trong kê toa n 2 14CDKT4 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 A202 01007038 - Phan Thị Minh Phương

3163 0A000001149 Sinh hoạt lớp 0 14CDKT4 3 10 10 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A505 01007001 - Chu Thúy Anh

3164 020100416904 Tài chính doanh nghiệp 3 14CDKT4 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B208 01007041 - Nguyễn Thị Trúc Phương

3165 020100674104 Thưc ha nh lâ p va lưu chuyê n chưng tư kê toa n 1 14CDKT4 6 10 12 TH 30 60 x x x x x x x x x x 19/08/2016 11/11/2016 30 B207 01007004 - Trâ n Thi Ngo c Cẩm

3166 020100270001 Kỹ thuật quá trình thiết bị 1 2 14CDMT1 4 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F601 01008032 - Phạm Ngọc Hòa3167 020100276601 Kỹ thuật tái chế chất thải 2 14CDMT1 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B402 01008024 - Trần Đức Thảo3168 020100276603 Kỹ thuật tái chế chất thải 2 14CDMT1 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B206 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai3169 020100671201 Mạng lưới cấp thoát nước 2 14CDMT1 2 1 2 LT 30 81 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 12/12/2016 30 F501 01008022 - Võ Thị Kim Quyên3170 020100405501 Sản xuất sạch hơn 2 14CDMT1 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F502 01008012 - Phạm Thị Thanh Hòa3171 020100405503 Sản xuất sạch hơn 2 14CDMT1 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F502 01008035 - Nguyễn Thu Hiền3172 0A000001153 Sinh hoạt lớp 0 14CDMT1 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A504 01008023 - Phạm Duy Thanh3173 020100415201 Suy thoái và bảo vệ đất 2 14CDMT1 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B206 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn3174 020100415203 Suy thoái và bảo vệ đất 2 14CDMT1 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A505 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

3175 020100465402 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 2 14CDMT1 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 12/12/2016 30 F302 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

3176 020100526001 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT1 3 1 3 TH 60 30 x 06/12/2016 06/12/2016 3 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

3177 020100526001 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT1 3 1 10 TH 60 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 60 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

3178 020100526003 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT1 5 1 10 TH 60 30 x x x 29/09/2016 13/10/2016 30 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

3179 020100526003 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT1 6 1 10 TH 60 30 x x x 19/08/2016 09/09/2016 30 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

3180 020100526005 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT1 3 1 10 TH 60 30 x x x x x x 06/09/2016 11/10/2016 60 K102 (Môi trường) 01008024 - Trần Đức Thảo

3181 020100548001 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008023 - Phạm Duy Thanh

3182 020100548003 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008023 - Phạm Duy Thanh

3183 020100548005 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm

3184 020100563001 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT1 3 1 10 TH 30 30 x x x 16/08/2016 30/08/2016 30 K105 (Môi trường) 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền

3185 020100563003 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT1 5 1 10 TH 30 30 x x x 18/08/2016 01/09/2016 30 K105 (Môi trường) 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền

3186 020100563005 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT1 5 1 10 TH 30 30 x x x 08/09/2016 22/09/2016 30 K105 (Môi trường) 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai

3187 020100634401 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 A105 01008007 - Phan Quang Huy

Hoàng

3188 020100634403 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 A104 01008022 - Võ Thị Kim Quyên

3189 020100634405 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30 A103-A 01008022 - Võ Thị Kim Quyên

3190 020100276602 Kỹ thuật tái chế chất thải 2 14CDMT2 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B301 01008024 - Trần Đức Thảo3191 020100671202 Mạng lưới cấp thoát nước 2 14CDMT2 2 3 4 LT 30 81 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F501 01008022 - Võ Thị Kim Quyên3192 020100405502 Sản xuất sạch hơn 2 14CDMT2 4 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B107 01008035 - Nguyễn Thu Hiền3193 0A000001154 Sinh hoạt lớp 0 14CDMT2 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 F501 01008023 - Phạm Duy Thanh3194 020100415202 Suy thoái và bảo vệ đất 2 14CDMT2 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B301 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn

3195 020100465401 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 2 14CDMT2 4 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F501 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

3196 020100465403 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 2 14CDMT2 4 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A508 01008007 - Phan Quang Huy Hoàng

3197 020100526002 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT2 6 1 10 TH 60 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 60 K102 (Môi trường) 01008032 - Phạm Ngọc Hòa

3198 020100526004 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT2 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 60 K102 (Môi trường) 01008003 - Thái Vân Anh

3199 020100526006 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải 2 14CDMT2 7 1 10 TH 60 30 x x x x x x 27/08/2016 08/10/2016 60 K102 (Môi trường) 01008024 - Trần Đức Thảo

3200 020100548002 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008023 - Phạm Duy Thanh

3201 020100548004 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 15/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008023 - Phạm Duy Thanh

3202 020100548006 Thực hành quan trắc và phân tích môi trường không khí 1 14CDMT2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 K105 (Môi

trường) 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm

3203 020100563002 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT2 3 1 10 TH 30 30 x x x 25/10/2016 08/11/2016 30 K105 (Môi trường) 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền

3204 020100563004 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT2 3 1 10 TH 30 30 x x x 15/11/2016 29/11/2016 30 K105 (Môi trường) 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai

3205 020100563006 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT2 2 1 10 TH 30 30 x 12/12/2016 12/12/2016 10 K105 (Môi trường) 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai

3206 020100563006 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 14CDMT2 3 1 10 TH 30 30 x x 06/12/2016 13/12/2016 20 K105 (Môi trường) 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai

3207 020100634402 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 23/08/2016 27/09/2016 30 A103-B 01008022 - Võ Thị Kim Quyên

3208 020100634404 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT2 2 8 12 TH 30 30 x x x x x x 22/08/2016 26/09/2016 30 A104 01008022 - Võ Thị Kim Quyên

3209 020100634406 Ứng dụng autoCAD trong kỹ thuật môi trường 1 14CDMT2 3 8 12 TH 30 30 x x x x x x 23/08/2016 27/09/2016 30 A102-B 01008022 - Võ Thị Kim Quyên

3210 020100029101 Bơm – quạt – máy nén trong công nghiệp 2 14CDNL 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A504 01003021 - Nguyễn Minh Phú3211 020100151701 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh 1 14CDNL TH 303212 020100251801 Kỹ thuật điều hòa không khí 2 14CDNL 4 7 8 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A505 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền3213 020100257801 Kỹ thuật lạnh công nghiệp 2 14CDNL 4 9 10 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A505 01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy3214 020100273801 Kỹ thuật sấy 2 14CDNL 4 11 12 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A505 01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy3215 020100326101 Máy và thiết bị lạnh 2 14CDNL 5 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A504 01003008 - Võ Kim Hằng3216 0A000001137 Sinh hoạt lớp 0 14CDNL 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B106 01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy3217 020100456001 Thiết bị lạnh dân dụng 2 14CDNL 5 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A504 01003008 - Võ Kim Hằng3218 020100464301 Thiết kế hệ thống lạnh 2 14CDNL 6 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A504 01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy

3219 020100673706 Thực hành điện 1 14CDNL 2 1 5 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003008 - Võ Kim Hằng

3220 020100673709 Thực hành điện 1 14CDNL 3 1 5 TH 30 25 x x x x x x 16/08/2016 20/09/2016 30P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền

3221 020100673710 Thực hành điện 1 14CDNL 2 7 11 TH 30 25 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003008 - Võ Kim Hằng

3222 020100507701 Thực hành hệ thống điều hòa không khí 1 14CDNL 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền

3223 020100527201 Thực hành lạnh công nghiệp 1 14CDNL 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy

Page 55: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3224 020100527401 Thực hành lạnh dân dụng 2 14CDNL 3 7 11 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003008 - Võ Kim Hằng

3225 020100557201 Thực hành trang bị điện trong hệ thống lạnh 1 14CDNL 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.THĐL (Phòng TH điện lạnh)

01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy

3226 020100623401 Trang bị điện trong hệ thống lạnh 2 14CDNL 6 3 4 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A504 01003008 - Võ Kim Hằng3227 020100644101 Vật liệu nhiệt lạnh 2 14CDNL 6 1 2 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A504 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền3228 020100667601 Đồ án học phần Marketing 2 1 14CDQT1 TH 30

3229 020100167311 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 14CDQT1 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011002 - Hoàng Mạnh Tiến

3230 020100173601 Hành vi khách hàng 2 14CDQT1 3 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B304 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

3231 020100227703 Kiến tập 1 14CDQT1 LT 153232 020100320701 Marketing Quốc tế 2 14CDQT1 3 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B304 01010006 - Võ Thị Hương Giang3233 020100671301 Marketing thương mại và dịch vụ 2 14CDQT1 5 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B506 01019034 - Hoàng Thị Thoa

3234 020100337701 Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị 2 14CDQT1 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B304 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

3235 020100388204 Quản trị bán hàng 2 14CDQT1 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B403 01010014 - Phạm Minh Luân3236 020100672601 Quản trị kênh phân phối 2 14CDQT1 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B506 01010004 - Trần Thị Xuân Viên3237 020100395501 Quản trị marketing 2 14CDQT1 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B403 01010028 - Thái Huy Bình3238 0A000001160 Sinh hoạt lớp 0 14CDQT1 5 5 5 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B505 01010027 - Trần Tuấn Anh3239 020100667701 Đồ án học phần Quản trị 2 1 14CDQT2 TH 30

3240 020100162505 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDQT2 2 7 9 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B401 01016017 - Nguyê n Thi Tươi

3241 020100167309 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 14CDQT2 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 16/11/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

01011018 - Lê Văn Thanh

3242 020100173602 Hành vi khách hàng 2 14CDQT2 3 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A303 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

3243 020100227701 Kiến tập 1 14CDQT2 LT 153244 020100669803 Kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh 2 14CDQT2 3 9 10 LT 30 61 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A303 01010022 - Ngô Đình Tâm3245 020100388202 Quản trị bán hàng 2 14CDQT2 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B403 01010014 - Phạm Minh Luân3246 020100390103 Quản trị chuỗi cung ứng 3 14CDQT2 5 7 9 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B208 01010031 - Lê Thị Thanh Hà

3247 020100392003 Quản trị dự án đầu tư 3 14CDQT2 5 10 12 LT 45 61 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B208 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

3248 020100672903 Quản trị tồn kho 2 14CDQT2 6 3 4 LT 30 61 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A406 01010012 - Nguyễn Văn Ít

3249 0A000001158 Sinh hoạt lớp 0 14CDQT2 2 10 10 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B304 01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

3250 020100667702 Đồ án học phần Quản trị 2 1 14CDQT3 TH 30

3251 020100162506 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDQT3 3 10 12 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B402 01016017 - Nguyê n Thi Tươi

3252 020100167310 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 14CDQT3 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

TG00000011 - Nguyễn Văn Hòa

3253 020100173603 Hành vi khách hàng 2 14CDQT3 6 5 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A305 01010003 - Nguyễn Thị Thanh Vân

3254 020100227702 Kiến tập 1 14CDQT3 LT 153255 020100669802 Kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh 2 14CDQT3 3 7 8 LT 30 61 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B203 01010022 - Ngô Đình Tâm3256 020100388203 Quản trị bán hàng 2 14CDQT3 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A305 01010014 - Phạm Minh Luân3257 020100390102 Quản trị chuỗi cung ứng 3 14CDQT3 5 10 12 LT 45 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B403 01010031 - Lê Thị Thanh Hà

3258 020100392002 Quản trị dự án đầu tư 3 14CDQT3 5 7 9 LT 45 61 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 B403 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

3259 020100672902 Quản trị tồn kho 2 14CDQT3 6 1 2 LT 30 61 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A305 01010012 - Nguyễn Văn Ít

3260 0A000001159 Sinh hoạt lớp 0 14CDQT3 3 9 9 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 A505 01010020 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh

3261 020100091101 Công nghệ lên men 2 14CDSH1 2 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01008025 - Hoàng Xuân Thế3262 020100109801 Công nghệ sinh học môi trường 2 14CDSH1 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 AB-01 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai3263 020100135901 Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh ho c 2 14CDSH1 TH 60 01008015 - Phạm Văn Lộc3264 020100227901 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH1 TH 30 01008015 - Phạm Văn Lộc3265 020100227904 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH1 TH 303266 020100249401 Kỹ thuật di truyền 2 14CDSH1 2 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A501 01008019 - Trần Hoàng Ngâu

3267 020100268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH1 3 1 5 TH 30 1 33 x x x x x x 06/09/2016 11/10/2016 30 G107 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3268 020100268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH1 3 1 5 LT 15 60 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A301 01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3269 020100268301 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH1 5 1 5 TH 30 2 33 x x x x x x 08/09/2016 13/10/2016 30 G107 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3270 020100281001 Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 2 14CDSH1 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A305 01008027 - Lê Thị Thúy3271 020100406601 Sinh hoá 2 14CDSH1 7 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 AB-02 01008010 - Đỗ Thị Hiền3272 0A000001150 Sinh hoạt lớp 0 14CDSH1 7 4 4 LT 5 70 x x x x x 10/09/2016 24/12/2016 5 A305 01008004 - Lại Đình Biên3273 020100673501 Thống kê sinh học 2 14CDSH1 5 1 5 TH 30 1 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A205 01008015 - Phạm Văn Lộc3274 020100673501 Thống kê sinh học 2 14CDSH1 5 1 5 LT 15 80 x x x 18/08/2016 01/09/2016 15 A302 01008015 - Phạm Văn Lộc3275 020100673501 Thống kê sinh học 2 14CDSH1 5 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 A108 01008015 - Phạm Văn Lộc

3276 020100491601 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3277 020100491604 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3278 020100491607 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3279 020100515301 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH1 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008016 - Nguyễn Thành Luân

3280 020100515304 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008016 - Nguyễn Thành Luân

3281 020100515307 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH1 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008004 - Lại Đình Biên

3282 020100523601 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008027 - Lê Thị Thúy

3283 020100523604 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH1 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008027 - Lê Thị Thúy

3284 020100523607 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01016013 - Trần Thị Anh Thoa

3285 020100675904 Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng 2 14CDSH1 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A401 01008010 - Đỗ Thị Hiền

Page 56: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3286 020100635501 Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược 2 14CDSH1 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A501 01008025 - Hoàng Xuân Thế

3287 020100091102 Công nghệ lên men 2 14CDSH2 2 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F303 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến3288 020100109802 Công nghệ sinh học môi trường 2 14CDSH2 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F302 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai3289 020100135902 Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh ho c 2 14CDSH2 TH 60 01008015 - Phạm Văn Lộc3290 020100227902 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH2 TH 30 01008015 - Phạm Văn Lộc3291 020100227905 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH2 TH 303292 020100249402 Kỹ thuật di truyền 2 14CDSH2 4 7 8 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A507 01008004 - Lại Đình Biên

3293 020100268302 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH2 3 7 11 LT 15 120 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A401 01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3294 020100268302 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH2 4 1 5 TH 30 1 30 x x x x x x 31/08/2016 05/10/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3295 020100268302 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH2 5 7 11 TH 30 2 30 x x x x x x 01/09/2016 06/10/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3296 020100268302 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH2 6 1 5 TH 30 3 30 x x x x x x 09/09/2016 14/10/2016 30 G107 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3297 020100281002 Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 2 14CDSH2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-01 01008027 - Lê Thị Thúy3298 0A000001151 Sinh hoạt lớp 0 14CDSH2 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 AB-02 01008004 - Lại Đình Biên3299 020100673502 Thống kê sinh học 2 14CDSH2 3 1 5 TH 30 1 60 x x x x x x 06/09/2016 11/10/2016 30 A104 01008004 - Lại Đình Biên3300 020100673502 Thống kê sinh học 2 14CDSH2 3 1 5 LT 15 130 x x x 16/08/2016 30/08/2016 15 A305 01008004 - Lại Đình Biên3301 020100673502 Thống kê sinh học 2 14CDSH2 7 7 11 TH 30 2 60 x x x x x x 10/09/2016 15/10/2016 30 A104 01008004 - Lại Đình Biên

3302 020100491602 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 19/09/2016 28/11/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3303 020100491605 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/10/2016 12/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3304 020100491608 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3305 020100515302 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008004 - Lại Đình Biên

3306 020100515305 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 G108 (Vi Sinh) 01008004 - Lại Đình Biên

3307 020100515308 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008016 - Nguyễn Thành Luân

3308 020100523602 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008027 - Lê Thị Thúy

3309 020100523605 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

3310 020100523608 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01016013 - Trần Thị Anh Thoa

3311 020100675902 Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng 2 14CDSH2 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A506 01008010 - Đỗ Thị Hiền

3312 020100635502 Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược 2 14CDSH2 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01008025 - Hoàng Xuân Thế

3313 020100091103 Công nghệ lên men 2 14CDSH3 2 9 10 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F202 01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến3314 020100109803 Công nghệ sinh học môi trường 2 14CDSH3 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 F603 01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh Mai3315 020100135903 Đồ án chuyên ngành Công nghệ sinh ho c 2 14CDSH3 TH 60 01008015 - Phạm Văn Lộc3316 020100227903 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH3 TH 30 01008025 - Hoàng Xuân Thế3317 020100227906 Kiến tập chuyên ngành 1 14CDSH3 TH 303318 020100249403 Kỹ thuật di truyền 2 14CDSH3 4 11 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A507 01008004 - Lại Đình Biên

3319 020100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH3 3 1 5 TH 30 2 33 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30 G108 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3320 020100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH3 7 1 3 LT 15 60 x x x x x 20/08/2016 24/09/2016 15 A403 01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3321 020100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 14CDSH3 7 7 11 TH 30 1 60 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 G107 (Vi Sinh)

01008008 - Huỳnh Phan Phương Trang

3322 020100281003 Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 2 14CDSH3 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A502 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

3323 0A000001152 Sinh hoạt lớp 0 14CDSH3 5 6 6 LT 5 70 x 01/09/2016 01/09/2016 1 A302 01008004 - Lại Đình Biên3324 0A000001152 Sinh hoạt lớp 0 14CDSH3 6 6 6 LT 5 70 x x x x 30/09/2016 23/12/2016 4 A302 01008004 - Lại Đình Biên3325 020100673503 Thống kê sinh học 2 14CDSH3 5 7 11 TH 30 70 x 13/10/2016 13/10/2016 5 A104 01008004 - Lại Đình Biên3326 020100673503 Thống kê sinh học 2 14CDSH3 6 1 5 TH 30 70 x x x x x 16/09/2016 14/10/2016 25 A104 01008004 - Lại Đình Biên3327 020100673503 Thống kê sinh học 2 14CDSH3 6 1 5 LT 15 80 x x x 19/08/2016 09/09/2016 15 A302 01008004 - Lại Đình Biên

3328 020100491603 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH3 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3329 020100491606 Thực hành công nghệ lên men 1 14CDSH3 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/09/2016 06/12/2016 30K104 (sinh học phân tử)

01008030 - Đỗ Thị Hoàng Tuyến

3330 020100515303 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH3 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30 G105 (Vi Sinh) 01008019 - Trần Hoàng Ngâu

3331 020100515306 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 14CDSH3 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 G107 (Vi Sinh) 01008019 - Trần Hoàng Ngâu

3332 020100523603 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008027 - Lê Thị Thúy

3333 020100523606 Thực hành Kỹ thuật trồng và chế biến nấm 1 14CDSH3 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.CNSHTV (P.CNSH thực vật)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

3334 020100675903 Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng 2 14CDSH3 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-01 01008010 - Đỗ Thị Hiền

3335 020100635503 Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong y, dược 2 14CDSH3 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 AB-04 01008025 - Hoàng Xuân Thế

3336 020100002402 An toàn lao động 2 14CDTH1 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A404 01003013 - Trần Quang Huy3337 020100096001 Công nghệ phần mềm 3 14CDTH1 3 1 3 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A406 01001012 - Mạnh Thiên Lý3338 020100113703 Công nghê Web 2 14CDTH1 4 7 8 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A404 01001023 - Trần Thị Bích Vân3339 020100148101 Đồ án môn học 1 14CDTH1 TH 303340 020100292001 Lâ p tri nh ma nguô n mơ 2 14CDTH1 2 7 8 LT 30 35 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A404 01001016 - Nguyễn Thành Ngô

3341 020100361602 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 14CDTH1 3 4 6 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A405 01001021 - Nguyễn Thị Thanh Thủy

3342 0A000001132 Sinh hoạt lớp 0 14CDTH1 2 3 3 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 A304 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3343 020100499405 Thực hành công nghê Web 1 14CDTH1 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A102-B 01001023 - Trần Thị Bích Vân3344 020100499406 Thực hành công nghê Web 1 14CDTH1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A102-A 01001023 - Trần Thị Bích Vân3345 020100528702 Thực hành lâ p tri nh ma nguô n mơ 1 14CDTH1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A102-B 01001016 - Nguyễn Thành Ngô

Page 57: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3346 020100528703 Thực hành lâ p tri nh ma nguô n mơ 1 14CDTH1 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A103-A 01001016 - Nguyễn Thành Ngô

3347 020100542304 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 1 14CDTH1 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A203-B 01001005 - Nguyễn Thị Định

3348 020100542307 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 1 14CDTH1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A102-A 01001003 - Trần Như Ý

3349 020100596202 Thương mại điện tử 2 14CDTH1 2 9 10 LT 30 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A404 01001023 - Trần Thị Bích Vân3350 020100596203 Thương mại điện tử 2 14CDTH1 2 11 12 LT 30 30 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A404 01001023 - Trần Thị Bích Vân3351 020100661901 Xác suất thống kê 2 14CDTH1 4 9 10 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A404 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn3352 020100001801 An toàn lao động 2 14CDTH2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A504 01003013 - Trần Quang Huy3353 020100030501 Các dịch vụ mạng 2 14CDTH2 2 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm3354 020100162102 Cài đặt quản trị mạng 2 14CDTH2 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A306 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm

3355 020100051202 Chuyên đề hệ điều hành Unix/Linux 2 14CDTH2 3 1 5 TH 60 35 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 A105 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3356 020100051203 Chuyên đề hệ điều hành Unix/Linux 2 14CDTH2 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A203-A 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3357 020100148102 Đồ án môn học 1 14CDTH2 TH 30

3358 020100316401 Ma ng ma y ti nh nâng cao 2 14CDTH2 3 8 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A502 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3359 020100361601 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 14CDTH2 3 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A502 01001005 - Nguyễn Thị Định3360 0A000001133 Sinh hoạt lớp 0 14CDTH2 2 11 11 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B506 01001024 - Đào Minh Châu3361 020100477002 Thực hành các dịch vụ mạng 1 14CDTH2 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30 A103-A 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm3362 020100477003 Thực hành các dịch vụ mạng 1 14CDTH2 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A203-A 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm3363 020100478401 Thực hành cài đặt quản trị mạng 1 14CDTH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A102-B 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm3364 020100478402 Thực hành cài đặt quản trị mạng 1 14CDTH2 4 1 5 TH 30 35 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A106 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm

3365 020100532303 Thực hành ma ng ma y ti nh nâng cao 1 14CDTH2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 A203-A 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3366 020100532304 Thực hành ma ng ma y ti nh nâng cao 1 14CDTH2 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A106 01001018 - Nguyễn Thị Hồng Thảo

3367 020100542305 Thực hành phân tích thiết kế hệ thống thông tin 1 14CDTH2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A203-A 01001021 - Nguyễn Thị Thanh

Thủy3368 020100661902 Xác suất thống kê 2 14CDTH2 4 11 12 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A504 01012025 - Lê Hưu Ky Sơn3369 020100069101 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 14CDTP1 5 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B107 01005008 - Huynh Thi Lê Dung3370 020100075901 Công nghệ chế biến rau quả 2 14CDTP1 3 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F203 01005031 - Nguyễn Bảo Toàn3371 020100076901 Công nghệ chế biến sữa 2 14CDTP1 6 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B101 01005030 - Nguyễn Thị Ngọc Thúy3372 020100666302 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 14CDTP1 6 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B203 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh3373 020100082001 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 14CDTP1 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01005003 - Nguyễn Thị Cúc3374 020100097501 Công nghệ sản xuất bánh, kẹo 2 14CDTP1 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A403 01005005 - Nguyê n Phu Đưc3375 020100098301 Công nghệ sản xuất bia 2 14CDTP1 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B501 01005018 - Phan Vĩnh Hưng3376 020100101201 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 14CDTP1 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B306 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền3377 020100102201 Công nghệ sản xuất đường 2 14CDTP1 6 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 B305 01019027 - Phạm Trọng Luyện3378 020100104601 Công nghệ sản xuất nước giải khát 2 14CDTP1 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B502 01005045 - Đỗ Vĩnh Long

3379 020100162502 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDTP1 4 1 3 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A301 01013015 - Nguyê n Thi Tu Trinh

3380 020100371501 Phụ gia thực phẩm 2 14CDTP1 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F302 01005005 - Nguyê n Phu Đưc3381 0A000001141 Sinh hoạt lớp 0 14CDTP1 2 11 11 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B507 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai

3382 020100500703 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

3383 020100500708 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP1 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

3384 020100544403 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP1 4 7 11 TH 30 30 x x x 17/08/2016 31/08/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3385 020100544403 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP1 6 1 5 TH 30 30 x x 19/08/2016 26/08/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3386 020100544403 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP1 8 7 11 TH 30 30 x 28/08/2016 28/08/2016 5 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3387 020100544408 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP1 4 7 11 TH 30 30 x x x 07/09/2016 21/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3388 020100544408 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP1 6 1 5 TH 30 30 x x x 09/09/2016 23/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3389 020100069102 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 14CDTP2 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F203 01005008 - Huynh Thi Lê Dung3390 020100074502 Công nghệ chế biến lương thực 2 14CDTP2 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B404 01005057 - Nguyễn Thị Phượng3391 020100075902 Công nghệ chế biến rau quả 2 14CDTP2 3 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F302 01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

3392 020100076902 Công nghệ chế biến sữa 2 14CDTP2 3 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B306 01005054 - Nguyễn Thị Quỳnh Như

3393 020100082002 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 14CDTP2 3 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01005003 - Nguyễn Thị Cúc3394 020100098302 Công nghệ sản xuất bia 2 14CDTP2 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B502 01005018 - Phan Vĩnh Hưng3395 020100101202 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 14CDTP2 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A506 TG00000012 - Lê Phước Trung3396 020100102202 Công nghệ sản xuất đường 2 14CDTP2 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B305 01019027 - Phạm Trọng Luyện3397 020100104602 Công nghệ sản xuất nước giải khát 2 14CDTP2 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B405 01005045 - Đỗ Vĩnh Long

3398 020100162503 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDTP2 2 10 12 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A301 01016017 - Nguyê n Thi Tươi

3399 020100371002 Phụ gia thực phẩm 2 14CDTP2 5 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F202 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa

3400 0A000001142 Sinh hoạt lớp 0 14CDTP2 5 3 3 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A503 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

3401 020100500704 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP2 6 7 11 TH 30 30 x x x x x x 04/11/2016 09/12/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang

3402 020100500709 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP2 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

3403 020100544404 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP2 2 1 5 TH 30 30 x 10/10/2016 10/10/2016 5 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3404 020100544404 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP2 4 1 5 TH 30 30 x x 05/10/2016 12/10/2016 10 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3405 020100544404 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP2 7 1 5 TH 30 30 x x x 01/10/2016 15/10/2016 15 G107 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3406 020100544409 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP2 2 1 5 TH 30 30 x x x 26/09/2016 10/10/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3407 020100544409 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP2 6 1 5 TH 30 30 x x x 30/09/2016 14/10/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3408 020100069103 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm 2 14CDTP3 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B204 01005008 - Huynh Thi Lê Dung3409 020100074503 Công nghệ chế biến lương thực 2 14CDTP3 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B105 01005045 - Đỗ Vĩnh Long3410 020100076903 Công nghệ chế biến sữa 2 14CDTP3 5 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B306 01005041 - Trần Chí Hải3411 020100666301 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 14CDTP3 4 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B503 01005025 - Trần Quyết Thắng3412 020100097503 Công nghệ sản xuất bánh, kẹo 2 14CDTP3 5 1 2 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 22/12/2016 30 F601 01005005 - Nguyê n Phu Đưc3413 020100098303 Công nghệ sản xuất bia 2 14CDTP3 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01005033 - Ngô Duy Anh Triết

Page 58: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3414 020100101203 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 14CDTP3 2 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền3415 020100102203 Công nghệ sản xuất đường 2 14CDTP3 2 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01019027 - Phạm Trọng Luyện3416 020100104603 Công nghệ sản xuất nước giải khát 2 14CDTP3 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 20/12/2016 30 B301 01005043 - Phan Thị Hồng Liên

3417 020100162504 Đường lối cách mạng của Đa ng Cộng sản Việt Nam 3 14CDTP3 3 7 9 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A402 01016017 - Nguyê n Thi Tươi

3418 020100371503 Phụ gia thực phẩm 2 14CDTP3 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F301 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa3419 0A000001143 Sinh hoạt lớp 0 14CDTP3 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B503 01005031 - Nguyễn Bảo Toàn

3420 020100500705 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP3 6 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005033 - Ngô Duy Anh Triết

3421 020100500710 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTP3 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

3422 020100544405 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP3 3 1 5 TH 30 30 x x x x 16/08/2016 06/09/2016 20 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3423 020100544405 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP3 7 7 11 TH 30 30 x x 20/08/2016 27/08/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3424 020100544410 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP3 3 1 5 TH 30 30 x x x 13/09/2016 27/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3425 020100544410 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTP3 7 7 11 TH 30 30 x x x 10/09/2016 24/09/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3426 020100002403 An toàn lao động 2 14CDTS1 5 3 4 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-04 01003022 - Phan Xuân Lễ3427 020100010109 Anh văn 2 3 14CDTS1 3 1 3 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A508 01015001 - Dương Thị Bích Đào3428 020100074002 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 14CDTS1 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F603 01006001 - Lâm Thế Hải3429 020100076201 Công nghệ chế biến rong biển 2 14CDTS1 4 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ3430 020100076202 Công nghệ chế biến rong biển 2 14CDTS1 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 F302 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ3431 020100666201 Công nghệ chế biến surimi 2 14CDTS1 7 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 30 F202 01006014 - Trần Quốc Đảm3432 020100666202 Công nghệ chế biến surimi 2 14CDTS1 7 1 2 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 B205 01006014 - Trần Quốc Đảm3433 020100666202 Công nghệ chế biến surimi 2 14CDTS1 7 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B107 01006014 - Trần Quốc Đảm

3434 020100098802 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 14CDTS1 2 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B501 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3435 020100098803 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 14CDTS1 2 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B508 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3436 020100101802 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 14CDTS1 5 5 6 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A506 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

3437 020100107801 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 14CDTS1 6 1 2 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B205 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3438 020100107801 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 14CDTS1 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 B406 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3439 020100107803 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 14CDTS1 6 3 4 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B205 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3440 020100107803 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 14CDTS1 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 F603 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3441 020100108002 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS1 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 B504 01006009 - Thi Thanh Trung

3442 020100108002 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS1 6 5 6 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 B104 01006009 - Thi Thanh Trung

3443 020100365402 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 14CDTS1 7 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B102 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh3444 020100365402 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 14CDTS1 7 5 6 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 B205 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh3445 020100367302 Pháp luật đại cương 2 14CDTS1 7 3 4 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 B205 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3446 020100367302 Pháp luật đại cương 2 14CDTS1 7 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 A405 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3447 0A000001145 Sinh hoạt lớp 0 14CDTS1 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 F502 01006008 - Phạm Viết Nam

3448 020100485202 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

3449 020100485204 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

3450 020100496602 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 14CDTS1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/09/2016 10/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3451 020100496604 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 14CDTS1 7 7 11 TH 30 30 x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3452 020100423301 Thực hành công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 1 14CDTS1 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 22/09/2016 08/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006013 - Lê Doãn Dũng

3453 020100500702 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTS1 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

3454 020100500707 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTS1 3 7 11 TH 30 30 x x x x x x 25/10/2016 29/11/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

3455 020100544401 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 2 1 5 TH 30 30 x x 12/12/2016 19/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3456 020100544401 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 4 1 5 TH 30 30 x x 14/12/2016 21/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3457 020100544401 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 6 1 5 TH 30 30 x x 16/12/2016 23/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3458 020100544406 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 4 1 5 TH 30 30 x x x 23/11/2016 07/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3459 020100544406 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 6 7 11 TH 30 30 x x x 25/11/2016 09/12/2016 15 G106 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3460 020100544411 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 2 7 11 TH 30 30 x x 12/12/2016 19/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3461 020100544411 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 4 7 11 TH 30 30 x x 14/12/2016 21/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3462 020100544411 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS1 6 7 11 TH 30 30 x x 16/12/2016 23/12/2016 10 G106 (Vi Sinh) 01005019 - Nguyễn Thúy Hương

3463 020100675001 Thực tập chuyên môn nghề nghiệp 2 14CDTS1 TH 60 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ3464 020100001804 An toàn lao động 2 14CDTS2 5 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-05 01003022 - Phan Xuân Lễ

3465 020100010310 Anh văn 2 3 14CDTS2 7 7 9 LT 45 50 x 15/10/2016 15/10/2016 3 B205 01015009 - Nguyễn Thị Mai Hương

3466 020100010310 Anh văn 2 3 14CDTS2 7 7 9 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 42 A404 01015009 - Nguyễn Thị Mai Hương

3467 020100010311 Anh văn 2 3 14CDTS2 7 10 12 LT 45 50 x 15/10/2016 15/10/2016 3 B205 01015003 - Trịnh Thu Hằng3468 020100010311 Anh văn 2 3 14CDTS2 7 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 42 A405 01015003 - Trịnh Thu Hằng3469 020100074001 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 14CDTS2 6 3 4 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F201 01006001 - Lâm Thế Hải3470 020100074001 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 14CDTS2 7 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B107 01006001 - Lâm Thế Hải

Page 59: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3471 020100074003 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 14CDTS2 6 1 2 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F201 01006001 - Lâm Thế Hải3472 020100074003 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 2 14CDTS2 7 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 B105 01006001 - Lâm Thế Hải

3473 020100098801 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 14CDTS2 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 B502 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3474 020100098801 Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 2 14CDTS2 6 5 6 LT 30 60 x 14/10/2016 14/10/2016 2 F201 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3475 020100101801 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 14CDTS2 4 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A506 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ3476 020100101803 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 14CDTS2 5 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F602 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ

3477 020100107802 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 2 14CDTS2 4 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B503 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3478 020100108001 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS2 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 F602 01006009 - Thi Thanh Trung

3479 020100108001 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS2 7 3 4 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F201 01006009 - Thi Thanh Trung

3480 020100108003 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS2 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 28 B505 01006009 - Thi Thanh Trung

3481 020100108003 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 2 14CDTS2 7 5 6 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F201 01006009 - Thi Thanh Trung

3482 020100365401 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 14CDTS2 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A503 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận3483 020100367301 Pháp luật đại cương 2 14CDTS2 7 1 2 LT 30 60 x 15/10/2016 15/10/2016 2 F201 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3484 020100367301 Pháp luật đại cương 2 14CDTS2 7 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 28 A306 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3485 0A000001144 Sinh hoạt lớp 0 14CDTS2 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B202 01006012 - Đinh Hữu Đông

3486 020100485201 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/09/2016 06/12/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

3487 020100485203 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS2 2 1 5 TH 30 30 x 12/12/2016 12/12/2016 5

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

3488 020100485203 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS2 3 1 5 TH 30 30 x x x x x 27/09/2016 29/11/2016 25

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006009 - Thi Thanh Trung

3489 020100485205 Thực hành công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 1 14CDTS2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G119 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

3490 020100481001 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 14CDTS2 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 21/09/2016 07/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01006014 - Trần Quốc Đảm

3491 020100481002 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 14CDTS2 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30

G101(TH dầu, rau, quả)

01006014 - Trần Quốc Đảm

3492 020100481004 Thực hành công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá và tận dụng phế phẩm 1 14CDTS2 8 7 11 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 11/12/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006014 - Trần Quốc Đảm

3493 020100496601 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 14CDTS2 2 7 11 TH 30 30 x x x x x x 24/10/2016 28/11/2016 30

G104 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3494 020100496603 Thực hành công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 1 14CDTS2 8 1 5 TH 30 30 x x x x x x 30/10/2016 04/12/2016 30

G117 (Thực phẩm, Thủy sản)

01006004 - Nguyễn Văn Hiếu

3495 020100500701 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTS2 6 8 12 TH 30 30 x x x x x x 19/08/2016 30/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005020 - Hồ Thị Mỹ Hương

3496 020100500706 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTS2 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005033 - Ngô Duy Anh Triết

3497 020100500711 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 14CDTS2 5 7 11 TH 30 30 x x x x x x 27/10/2016 01/12/2016 30

P.CAMQUAN (Phòng TH Cảm quan)

01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm

3498 020100544402 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 3 7 11 TH 30 30 x x 13/12/2016 20/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3499 020100544402 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 5 7 11 TH 30 30 x x 15/12/2016 22/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3500 020100544402 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 6 7 11 TH 30 30 x x 16/12/2016 23/12/2016 10 G112 (Sinh học) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3501 020100544407 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 3 1 5 TH 30 30 x x 13/12/2016 20/12/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3502 020100544407 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 5 1 5 TH 30 30 x x 15/12/2016 22/12/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3503 020100544407 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 14CDTS2 6 1 5 TH 30 30 x x 16/12/2016 23/12/2016 10 G105 (Vi Sinh) 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận

3504 020100675002 Thực tập chuyên môn nghề nghiệp 2 14CDTS2 TH 60 01006008 - Phạm Viết Nam3505 020100665201 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2 14CDVL 2 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B505 01004003 - Đặng Thanh Phong3506 0A000001140 Sinh hoạt lớp 0 14CDVL 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường

3507 020100533501 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 14CDVL 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/08/2016 05/10/2016 30

G114 (Thực hành Nhựa)

01004016 - Võ Thị Nhã Uyên

3508 020100533503 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 14CDVL 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 31/08/2016 05/10/2016 30

G114 (Thực hành Nhựa)

01004016 - Võ Thị Nhã Uyên

3509 020100009401 Anh văn 1 3 15CDCK 5 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A403 01015013 - Giang Trúc Mai3510 020100009403 Anh văn 1 3 15CDCK 5 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A405 01015013 - Giang Trúc Mai3511 020100009405 Anh văn 1 3 15CDCK 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A303 01015010 - Nguyễn Giang Hương3512 020100045401 Chi tiết máy 2 15CDCK 6 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B507 01003005 - Phạm Thanh Vương3513 020100083801 Công nghệ chế tạo máy 1 2 15CDCK 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B507 01003007 - Đặng Văn Hải3514 020100161601 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 15CDCK 2 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B507 01003010 - Lý Thanh Hùng

3515 020100167303 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDCK 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

3516 020100173002 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 15CDCK 3 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B507 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến3517 020100343902 Nguyên lý máy 2 15CDCK 2 1 2 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B507 01003005 - Phạm Thanh Vương3518 020100374402 Phương pháp tính 2 15CDCK 2 5 6 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B507 01012016 - Bùi Thị Hường3519 020100403703 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 15CDCK 3 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B507 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh3520 0A000001180 Sinh hoạt lớp 0 15CDCK 4 9 9 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 A306 01003006 - Trần Thị Xinh3521 020100433602 Tham quan kiến tập 1 15CDCK TH 303522 020100433603 Tham quan kiến tập 1 15CDCK TH 303523 020100648302 Vẽ cơ khí 2 15CDCK 6 3 4 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B507 01003005 - Phạm Thanh Vương

Page 60: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3524 020100661907 Xác suất thống kê 2 15CDCK 3 7 8 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B507 01012024 - Nguyễn Trường Sinh3525 020100093801 Công nghệ may trang phục 1 2 15CDCM 3 10 12 LT 30 36 x x x x x x x x x x 16/08/2016 01/11/2016 30 F602 01009011 - Lê Thị Mộng Trang3526 020100093802 Công nghệ may trang phục 1 2 15CDCM 3 7 9 LT 30 36 x x x x x x x x x x 16/08/2016 01/11/2016 30 F602 01009011 - Lê Thị Mộng Trang

3527 020100167305 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDCM 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 26/11/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011018 - Lê Văn Thanh

3528 020100240204 Kỹ năng giao tiếp 2 15CDCM 4 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 E.09 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền

3529 020100349401 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 15CDCM 6 7 9 LT 45 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 E.10 01013011 - Phan Thị Thành

3530 020100372903 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 15CDCM 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 E.09 01012015 - Hoa ng Văn Huê 3531 0A000001185 Sinh hoạt lớp 0 15CDCM 2 12 12 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 E.09 01009011 - Lê Thị Mộng Trang

3532 020100466502 Thiết kế mẫu trên mannequin 2 15CDCM 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60P.CAT (Phòng cắt)

01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên

3533 020100468903 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 15CDCM 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 A207-A 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên3534 020100468904 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 15CDCM 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 17/11/2016 60 A208-A 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên

3535 020100469002 Thiết kế trang phục 1 2 15CDCM 2 1 3 LT 30 36 x x x x x x x x x x 15/08/2016 31/10/2016 30 E.10 01009004 - Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

3536 020100469003 Thiết kế trang phục 1 2 15CDCM 2 7 9 LT 30 36 x x x x x x x x x x 15/08/2016 31/10/2016 30 E.10 01009011 - Lê Thị Mộng Trang

3537 020100492803 Thực hành công nghệ may trang phục 1 2 15CDCM 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/09/2016 10/12/2016 60

PTH-MAY1 (P.Thực hành May 1)

01009004 - Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

3538 020100492804 Thực hành công nghệ may trang phục 1 2 15CDCM 7 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 17/09/2016 10/12/2016 60

PTH-MAY3 (P.Thực hành May 3)

01009011 - Lê Thị Mộng Trang

3539 020100492805 Thực hành công nghệ may trang phục 1 2 15CDCM 6 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 16/09/2016 09/12/2016 60

PTH-MAY1 (P.Thực hành May 1)

01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên

3540 020100552802 Thực hành thiết kế trang phục 1 2 15CDCM 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 30/08/2016 29/11/2016 60P.CAT (Phòng cắt)

01009004 - Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

3541 020100552803 Thực hành thiết kế trang phục 1 2 15CDCM 4 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 31/08/2016 30/11/2016 60P.CAT (Phòng cắt)

01009009 - Nguyễn Mai Thanh Thảo

3542 020100552804 Thực hành thiết kế trang phục 1 2 15CDCM 5 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 01/09/2016 01/12/2016 60P.CAT (Phòng cắt)

01009009 - Nguyễn Mai Thanh Thảo

3543 020100614601 Toán cao cấp A1 3 15CDCM 6 10 12 LT 45 71 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 E.10 01016028 - Trâ n Đăng Hùng3544 020100651001 Vẽ kỹ thuật ngành may 2 15CDCM 4 7 8 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 E.09 01009002 - Nguyễn Thanh Bình3545 020100651903 Ve mỹ thuật cơ bản 2 15CDCM 2 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 E.09 01009003 - Lê Duy3546 020100651906 Ve mỹ thuật cơ bản 2 15CDCM 2 1 5 TH 60 35 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 14/11/2016 60 E.09 01009003 - Lê Duy3547 020100000501 An toàn điện – điện tử 2 15CDDT 6 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B107 01002003 - Trâ n Thi Như Hà3548 020100001901 An toàn lao động 2 15CDDT 4 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 B108 01003003 - Phạm Văn Toàn3549 020100010412 Anh văn 2 3 15CDDT 4 7 9 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B108 01015008 - Tống Thị Huê 3550 020100127501 Điện tử công suất 2 15CDDT 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B107 01002014 - Lê Minh Thanh

3551 020100171601 Giáo dục thể chất 3 2 15CDDT 2 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011016 - Bùi Văn Mười

3552 020100171611 Giáo dục thể chất 3 2 15CDDT 2 1 4 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011016 - Bùi Văn Mười

3553 020100241204 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 15CDDT 5 1 5 LT 30 60 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30 A305 01016021 - Phan Thị Cúc3554 020100253201 Kỹ thuật đo lường 3 15CDDT 3 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B107 01002018 - Võ Song Vệ3555 020100287701 Kỹ thuật xung − số 3 15CDDT 3 7 9 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B107 01002009 - Hoàng Đắc Huy3556 0A000001179 Sinh hoạt lớp 0 15CDDT 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 A503 01002005 - Bùi Văn Hiền

3557 020100502502 Thực hành Điện tử cơ bản 2 15CDDT 3 1 5 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 06/09/2016 06/12/2016 60

P.THĐT1 (P.Thực hành điện tử)

01002013 - Lê Khắc Sinh

3558 020100502503 Thực hành Điện tử cơ bản 2 15CDDT 5 7 11 TH 60 25 x x x x x x x x x x x x 08/09/2016 08/12/2016 60

P.THĐT1 (P.Thực hành điện tử)

01002003 - Trâ n Thi Như Hà

3559 020100661909 Xác suất thống kê 2 15CDDT 6 9 10 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B107 01012024 - Nguyễn Trường Sinh3560 020100010408 Anh văn 2 3 15CDGD 2 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 E.08 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến3561 020100063301 Cơ sở thiết kế giày 3 15CDGD 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 E.08 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng

3562 020100171610 Giáo dục thể chất 3 2 15CDGD 4 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

3563 020100250002 Kỹ thuật điện 2 15CDGD 7 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 30 B207 01002017 - Nguyễn Thị Thanh Trúc

3564 020100261601 Kỹ thuật may giày cơ bản 2 15CDGD 2 7 9 LT 30 50 x x x x x x x x x x 15/08/2016 31/10/2016 30 E.08 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng

3565 0A000001186 Sinh hoạt lớp 0 15CDGD 2 6 6 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 E.10 01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3566 020100483302 Thực hành Cơ sở thiết kế giày 1 15CDGD 5 7 11 TH 30 35 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30 E.10 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng

3567 020100518702 Thực hành kỹ thuật may giày cơ bản 2 15CDGD 2 1 5 TH 60 18 x x x x x x x x x x x x 05/09/2016 05/12/2016 60X.M-GIAY (Xưởng may giày)

01009013 - Ngô Hoài Quang Trung

3568 020100643101 Vật liệu giày 2 15CDGD 4 4 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x 17/08/2016 02/11/2016 30 E.08 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng3569 020100649601 Vẽ kỹ thuật 2 15CDGD 6 5 6 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.10 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ3570 020100651902 Ve mỹ thuật cơ bản 2 15CDGD 3 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 15/11/2016 60 E.10 01009003 - Lê Duy3571 020100010405 Anh văn 2 3 15CDHD 5 7 9 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 E.09 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến3572 020100123901 Địa lý du lịch 3 15CDHD 7 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 10/12/2016 45 B301 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền3573 020100160201 Du lịch hành hương – khảo cổ - tâm linh 2 15CDHD 5 10 11 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 E.09 01010021 - Đinh Thiện Phương3574 020100160301 Du lịch MICE 2 15CDHD 6 11 12 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.09 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền

3575 020100171608 Giáo dục thể chất 3 2 15CDHD 4 1 4 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

3576 020100171609 Giáo dục thể chất 3 2 15CDHD 2 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60S4 (Sân tập thể dục 4)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

3577 020100319901 Marketing du lịch 2 15CDHD 6 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.09 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

3578 020100334401 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 15CDHD 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 E.10 01010029 - Nguyê n Công Danh

3579 0A000001188 Sinh hoạt lớp 0 15CDHD 5 12 12 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 E.09 01010024 - Trương Thanh Quỳnh Thư

3580 020100434001 Thắng cảnh Việt Nam và Thế giới 2 15CDHD 6 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 E.09 01010011 - Nguyễn Thị Hương3581 020100474401 Thực địa đồng bằng sông Cửu Long 1 15CDHD TH 303582 020100535201 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 15CDHD 7 1 5 TH 30 50 x x x x x x 29/10/2016 03/12/2016 30 E.10 01010029 - Nguyê n Công Danh

Page 61: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3583 020100010404 Anh văn 2 3 15CDKT 4 1 3 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B403 01015014 - Trần Tín Nghị

3584 020100167301 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDKT 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T6 (Sân tập GDQP 6)

01011014 - Hoàng Văn Luân

3585 020100167315 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDKT 5 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011007 - Đăng Bê

3586 020100171604 Giáo dục thể chất 3 2 15CDKT 4 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60S6 (Sân tập thể dục 6)

01011004 - Phạm Anh Tuấn

3587 020100206701 Kế toán tài chính 1 4 15CDKT 6 2 5 LT 60 70 x 11/11/2016 11/11/2016 4 B105 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng3588 020100206701 Kế toán tài chính 1 4 15CDKT 6 3 6 LT 60 70 x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 56 B105 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng3589 020100234403 Kinh tế vĩ mô 3 15CDKT 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B105 01010018 - Lê Thị Ngọc3590 0A000001184 Sinh hoạt lớp 0 15CDKT 3 8 8 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 B401 01007025 - Nguyê n Thi Minh Huê 3591 020100594801 Thuế 3 15CDKT 2 10 12 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B105 01007014 - Trần Thị Thanh Thu3592 020100632307 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 15CDKT 3 11 12 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B106 01013015 - Nguyê n Thi Tu Trinh3593 020100662106 Xác suất thống kê 2 15CDKT 3 9 10 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B106 01012024 - Nguyễn Trường Sinh3594 020100001903 An toàn lao động 2 15CDNL 5 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B505 01003003 - Phạm Văn Toàn3595 020100009402 Anh văn 1 3 15CDNL 2 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 B503 01015013 - Giang Trúc Mai3596 020100009404 Anh văn 1 3 15CDNL 4 1 3 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B504 01015010 - Nguyễn Giang Hương3597 020100045402 Chi tiết máy 2 15CDNL 3 11 12 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B504 01003005 - Phạm Thanh Vương3598 020100161602 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 15CDNL 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B508 01003010 - Lý Thanh Hùng

3599 020100167304 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDNL 4 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 60T1 (Sân tập GDQP 1)

01011001 - Bùi Minh Thuấn

3600 020100172901 Ha m phưc va phe p biê n đô i Laplace 2 15CDNL 5 7 8 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B505 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến3601 020100263601 Kỹ thuật nhiê t 2 15CDNL 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B508 01003014 - Hoàng Trọng Trần Huy3602 020100343901 Nguyên lý máy 2 15CDNL 3 9 10 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B504 01003005 - Phạm Thanh Vương3603 020100374401 Phương pháp tính 2 15CDNL 6 1 2 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B508 01012016 - Bùi Thị Hường3604 020100403504 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 15CDNL 2 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B505 01012005 - Đa o Thi Trang3605 0A000001181 Sinh hoạt lớp 0 15CDNL 4 6 6 LT 5 70 x x x x x 31/08/2016 21/12/2016 5 E.10 01003008 - Võ Kim Hằng3606 020100433701 Tham quan kiến tập 1 15CDNL TH 303607 020100619501 Toán kỹ thuật 2 15CDNL 2 9 10 LT 30 72 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B505 01012008 - Nguyê n Văn Ý3608 020100647101 Vật lý đại cương 2 2 15CDNL 2 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 B505 01016006 - Phạm Minh Nguyệt3609 020100648301 Vẽ cơ khí 2 15CDNL 3 7 8 LT 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B504 01003005 - Phạm Thanh Vương3610 020100661908 Xác suất thống kê 2 15CDNL 3 3 4 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B503 01012001 - Lê Vĩnh Thuận3611 020100010306 Anh văn 2 3 15CDQT 2 4 6 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A506 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung3612 020100010307 Anh văn 2 3 15CDQT 4 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B501 01015016 - Phạm Ngọc Sơn3613 020100067101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 15CDQT 6 3 4 LT 30 80 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A501 01010029 - Nguyê n Công Danh3614 020100165801 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 15CDQT 6 10 12 LT 45 120 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 45 B401 01011011 - Phạm Xuân Khánh

3615 020100171002 Giáo dục thể chất 2 1 15CDQT 5 1 2 TH 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30S5 (Sân tập thể dục 5)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

3616 020100234402 Kinh tế vĩ mô 3 15CDQT 4 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B306 01010018 - Lê Thị Ngọc3617 020100240205 Kỹ năng giao tiếp 2 15CDQT 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 B406 01010015 - Đỗ Thu Nga3618 020100345301 Nguyên ly thô ng kê 3 15CDQT 3 4 6 LT 45 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B206 01010030 - Trần Văn Đạt3619 020100399201 Quản trị tài chính 3 15CDQT 3 1 3 LT 45 74 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B206 01010027 - Trần Tuấn Anh3620 020100403702 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 15CDQT 3 9 10 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 B503 01012023 - Đoàn Thị Như Quỳnh3621 0A000001187 Sinh hoạt lớp 0 15CDQT 2 3 3 LT 5 70 x x x x x 29/08/2016 19/12/2016 5 B305 01010006 - Võ Thị Hương Giang3622 020100600503 Tiếng Việt thực hành 2 15CDQT 5 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01010023 - Pha m Nhân Thành3623 020100618901 Toán kinh tế 2 15CDQT 5 11 12 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01012004 - Lê Thi Thu y Trang3624 020100618902 Toán kinh tế 2 15CDQT 5 9 10 LT 30 71 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B404 01012004 - Lê Thi Thu y Trang

3625 020100171001 Giáo dục thể chất 2 1 15CDQT2 5 11 12 TH 30 50 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30S6 (Sân tập thể dục 6)

TG00000008 - Hoàng Văn Thành

3626 020100234401 Kinh tế vĩ mô 3 15CDQT2 4 10 12 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 B306 01010018 - Lê Thị Ngọc3627 020100010401 Anh văn 2 3 15CDTH 4 7 9 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A304 01015007 - Dương Thị Như Hiền

3628 020100167308 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDTH 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 15/12/2016 60T2 (Sân tập GDQP 2)

TG00000011 - Nguyễn Văn Hòa

3629 020100171607 Giáo dục thể chất 3 2 15CDTH 5 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 60S1 (Sân tập thể dục 1)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

3630 020100329703 Môi trương va con ngươi 2 15CDTH 2 9 10 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A405 01008003 - Thái Vân Anh3631 020100384804 Quản lý dự án 2 15CDTH 2 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A405 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc3632 020100385903 Quản lý sản xuất 2 15CDTH 6 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A306 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng3633 020100389404 Quản trị chất lượng 2 15CDTH 6 3 4 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A306 01010026 - Nguyê n Thi Thu Trang3634 020100393305 Quản trị học 2 15CDTH 2 11 12 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A405 01010018 - Lê Thị Ngọc3635 020100403505 Quy hoa ch tuyê n ti nh 2 15CDTH 6 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 A306 01012005 - Đa o Thi Trang3636 0A000001177 Sinh hoạt lớp 0 15CDTH 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B207 01001010 - Huynh Thi Châu Lan

3637 020100450301 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 15CDTH 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 15/08/2016 19/09/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016015 - Lê Mai Trinh

3638 020100450302 Thí nghiệm vật lý đại cương 1 15CDTH 7 8 12 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

P.TNVL2 (P.Thí nghiệm vật lý)

01016004 - Nguyễn Như Mậu

3639 020100479502 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 15CDTH 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A203-B 01001006 - Ngô Dương Hà3640 020100554602 Thực hành thiết kế Web 1 15CDTH 6 8 12 TH 30 30 x x x x x x 28/10/2016 02/12/2016 30 A203-B 01001024 - Đào Minh Châu3641 020100632306 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 15CDTH 3 7 8 LT 30 100 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-02 01013003 - Mai Quốc Dũng3642 020100647303 Vật lý đại cương 2 2 15CDTH 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 A404 01012007 - Tạ Thị Kim Tuyến3643 020100173401 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 15CDTH2 3 4 6 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A304 01001008 - Bùi Văn Hùng3644 020100174301 Hệ điều hành 3 15CDTH2 3 1 3 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 A304 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm3645 020100384901 Quản lý dự án 2 15CDTH2 5 1 2 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B507 TA00010008 - Võ Thạch Ngọc3646 020100386101 Quản lý sản xuất 2 15CDTH2 5 5 6 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B507 TA00010017 - Huỳnh Hữu Bằng3647 020100393301 Quản trị học 2 15CDTH2 5 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 B507 01010004 - Trần Thị Xuân Viên3648 020100472301 Thiết kế Web 2 15CDTH2 2 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 30 A502 01001024 - Đào Minh Châu3649 020100479703 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 15CDTH2 4 1 5 TH 60 30 x x x x x x x x x x x x 07/09/2016 07/12/2016 60 A203-A 01001008 - Bùi Văn Hùng3650 020100554603 Thực hành thiết kế Web 1 15CDTH2 4 7 11 TH 30 30 x x x x x x 26/10/2016 30/11/2016 30 A203-A 01001024 - Đào Minh Châu3651 020100001902 An toàn lao động 2 15CDTP 5 7 8 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A501 01003003 - Phạm Văn Toàn3652 020100010403 Anh văn 2 3 15CDTP 3 7 9 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 45 B402 01015014 - Trần Tín Nghị

3653 020100167312 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3AB 2 15CDTP 2 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 60T3 (Sân tập GDQP 3)

01011011 - Phạm Xuân Khánh

3654 020100171405 Giáo dục thể chất 3 2 15CDTP 3 1 5 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 29/11/2016 60S11 (Sân tập thể dục 11)

01011003 - Nguyễn Minh Trung

3655 020100196901 Hóa sinh học thực phẩm 2 15CDTP 5 9 10 LT 30 83 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 F201 01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

Page 62: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3656 020100240203 Kỹ năng giao tiếp 2 15CDTP 5 11 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A304 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc

3657 020100301802 Logic học 2 15CDTP 4 7 8 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A403 01012022 - Đinh Nguyễn Trọng Nghĩa

3658 020100327501 Máy và thiết bị thực phẩm 3 15CDTP 4 9 11 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 F301 01005028 - Trần Lệ Thu3659 020100329702 Môi trương va con ngươi 2 15CDTP 6 1 2 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-04 01008003 - Thái Vân Anh3660 020100356301 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 15CDTP 3 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 AB-03 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa3661 020100373201 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 15CDTP 6 5 6 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-05 01012015 - Hoa ng Văn Huê 3662 020100393303 Quản trị học 2 15CDTP 6 3 4 LT 30 65 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 09/12/2016 30 AB-03 01010008 - Võ Thanh Hiền3663 0A000001183 Sinh hoạt lớp 0 15CDTP 5 6 6 LT 5 70 x x x x x 01/09/2016 22/12/2016 5 B504 01005030 - Nguyễn Thị Ngọc Thúy

3664 020100439501 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 15CDTP 2 1 5 TH 30 34 x x x x x x 24/10/2016 12/12/2016 30 G110

(Sinh hóa)01005015 - Nguyễn Phan Khánh Hòa

3665 020100439502 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 15CDTP 2 1 5 TH 30 34 x x x x x x 24/10/2016 12/12/2016 30 G111(Sinh

hóa) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

3666 020100439503 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 15CDTP 4 1 5 TH 30 34 x x x x x x 26/10/2016 14/12/2016 30 G111(Sinh

hóa) 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng

3667 020100442001 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDTP 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 20/08/2016 01/10/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004005 - Phạm Võ Thị Hà Quyên

3668 020100442003 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDTP 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

3669 020100442005 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDTP 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 17/08/2016 21/09/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01016018 - Lê Thị Thanh Vân

3670 020100659201 Vi sinh vật học thực phẩm 3 15CDTP 5 3 5 LT 45 70 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 45 A508 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận3671 020100661910 Xác suất thống kê 2 15CDTP 5 1 2 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 AB-05 01012001 - Lê Vĩnh Thuận3672 020100010302 Anh văn 2 3 15CDVL 4 10 12 LT 45 50 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 45 A508 01015007 - Dương Thị Như Hiền3673 020100148301 Đồ án môn học 1 15CDVL TH 30

3674 020100171506 Giáo dục thể chất 3 2 15CDVL 7 9 12 TH 60 40 x x x x x x x x x x x x x x x 20/08/2016 17/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011019 - Lê Văn Thảo

3675 020100186001 Hóa học môi trường 2 15CDVL 3 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F601 01004015 - Võ Phạm Phương Trang

3676 020100191701 Hóa lý 2 2 15CDVL 3 11 12 LT 30 75 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F301 01004026 - Tán Văn Hậu3677 020100193701 Hóa phân tích 2 15CDVL 3 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 16/08/2016 06/12/2016 30 F601 01016001 - Nguyê n Thi Tru c Lam3678 020100241001 Kỹ năng giao tiếp 2 15CDVL 4 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 17/08/2016 07/12/2016 30 A508 01010011 - Nguyễn Thị Hương3679 020100270101 Kỹ thuật Quá trình và thiết bị 3 15CDVL 2 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x x x x x x 15/08/2016 05/12/2016 45 A406 01004006 - Võ Văn Sim3680 020100373202 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 15CDVL 6 11 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A508 01012011 - Trần Kim Cương3681 0A000001182 Sinh hoạt lớp 0 15CDVL 3 6 6 LT 5 70 x x x x x 30/08/2016 20/12/2016 5 01004032 - Đào Thanh Khê

3682 020100408801 Sinh học đại cương 2 15CDVL 6 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30

AV.B202 (Phòng học Lý thuyết)

01008021 - Nguyễn Thị Tuyết Nhung

3683 020100441201 Thí nghiệm hóa lý 1 15CDVL 7 1 5 TH 30 30 x x x x x x 05/11/2016 10/12/2016 30

G201 (Thực hành hóa học)

01004030 - Hồ Xuân Hương

3684 020100441202 Thí nghiệm hóa lý 1 15CDVL 2 1 5 TH 30 30 x x x x x x 31/10/2016 05/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004030 - Hồ Xuân Hương

3685 020100442002 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDVL 3 1 5 TH 30 30 x x x x x x 01/11/2016 06/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004035 - Nguyễn Thị Hồng Minh

3686 020100442004 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDVL 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G202 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

3687 020100442006 Thí nghiệm hóa phân tích 1 15CDVL 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 03/11/2016 08/12/2016 30

G203 (Thực hành hóa học)

01004001 - Nguyễn Hoàng Lương Ngọc

3688 020100444001 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 15CDVL 4 1 5 TH 30 30 x x x x x x 02/11/2016 07/12/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01004029 - Nguyễn Văn Hòa

3689 020100444002 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 15CDVL 5 1 5 TH 30 30 x x x x x x 18/08/2016 22/09/2016 30

G204 (Thực hành hóa học)

01004029 - Nguyễn Văn Hòa

3690 020100600401 Tiếng Việt thực hành 2 15CDVL 6 7 8 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 19/08/2016 16/12/2016 30 A508 01010023 - Pha m Nhân Thành3691 020100647304 Vật lý đại cương 2 2 15CDVL 5 9 10 LT 30 60 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A506 01012027 - Tạ Đình Hiến3692 020100661905 Xác suất thống kê 2 15CDVL 5 7 8 LT 30 62 x x x x x x x x x x x x x x x 18/08/2016 08/12/2016 30 A506 01012001 - Lê Vĩnh Thuận3693 020100165803 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 16CDAV 5 8 12 LT 45 80 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 45 AB-05 01011014 - Hoàng Văn Luân

3694 020100170604 Giáo dục thể chất 1 2 16CDAV 5 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

3695 020100298501 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 16CDAV 6 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F602 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên3696 020100299601 Lịch sử văn minh thế giới 2 16CDAV 6 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 30/09/2016 16/12/2016 30 F602 01010021 - Đinh Thiện Phương

3697 020100349104 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 16CDAV 7 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B203 01013004 - Nguyễn Thị Tường

Duy3698 020100367306 Pháp luật đại cương 2 16CDAV 7 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 01/10/2016 17/12/2016 30 B203 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3699 020100419401 Tâm lý học đại cương 2 16CDAV 3 4 6 LT 30 80 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B302 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc3700 020100609812 Tin học văn phòng 3 16CDAV 2 1 6 TH 75 40 x x x x x x x x x x x x 26/09/2016 19/12/2016 72 A202 01014006 - Trần Đình Toàn3701 020100609812 Tin học văn phòng 3 16CDAV 6 4 6 TH 75 40 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A202 01014006 - Trần Đình Toàn3702 020100166201 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 16CDCM 6 1 5 LT 45 140 x x x x x x x x x 30/09/2016 09/12/2016 45 F501 01011011 - Phạm Xuân Khánh

3703 020100170602 Giáo dục thể chất 1 2 16CDCM 3 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 60S8 (Sân tập thể dục 8)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

3704 020100349103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 16CDCM 2 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F601 01013011 - Phan Thị Thành

3705 020100367303 Pháp luật đại cương 2 16CDCM 4 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F602 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3706 020100609808 Tin ho c văn phòng 3 16CDCM 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A201 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3707 020100609808 Tin ho c văn phòng 3 16CDCM 6 4 6 TH 75 30 x 23/12/2016 23/12/2016 3 A201 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3708 020100609811 Tin ho c văn phòng 3 16CDCM 4 4 6 TH 75 30 x 21/12/2016 21/12/2016 3 A202 01014006 - Trần Đình Toàn3709 020100609811 Tin ho c văn phòng 3 16CDCM 5 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 29/09/2016 22/12/2016 72 A202 01014006 - Trần Đình Toàn3710 020100615201 Toán cao cấp A2 2 16CDCM 4 10 12 LT 30 60 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 F602 01012016 - Bùi Thị Hường3711 020100646701 Vật lý đại cương 1 2 16CDCM 2 10 12 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F601 01016004 - Nguyễn Như Mậu3712 020100165802 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 16CDGD 4 8 12 LT 45 80 x x x x x x x x x 28/09/2016 07/12/2016 45 A301 01011011 - Phạm Xuân Khánh

3713 020100170603 Giáo dục thể chất 1 2 16CDGD 4 1 5 TH 60 50 x x x x x x x x x x x x 28/09/2016 21/12/2016 60S10 (Sân tập thể dục 10)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

Page 63: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM B CÔNG TH NG Độ TR …sinhvien.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/161_thoi khoa bieu hoc ky 1... · Công nghệ chế biến và kiểm

3714 020100349102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 16CDGD 2 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F602 01013011 - Phan Thị Thành

3715 020100367304 Pháp luật đại cương 2 16CDGD 5 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 29/09/2016 15/12/2016 30 F602 01013016 - Nguyễn Phước Trọng3716 020100609807 Tin ho c văn phòng 3 16CDGD 3 10 12 TH 75 30 x 20/12/2016 20/12/2016 3 A204-C 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm3717 020100609807 Tin ho c văn phòng 3 16CDGD 7 1 6 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 72 A204-C 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm3718 020100609810 Tin ho c văn phòng 3 16CDGD 2 7 9 TH 75 30 x 19/12/2016 19/12/2016 3 A202 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3719 020100609810 Tin ho c văn phòng 3 16CDGD 6 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 30/09/2016 23/12/2016 72 A202 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3720 020100614602 Toán cao cấp A1 3 16CDGD 3 7 9 LT 45 60 x x x x x x x x x x 27/09/2016 13/12/2016 30 B502 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u3721 020100614602 Toán cao cấp A1 3 16CDGD 5 10 10 LT 45 60 x 01/12/2016 01/12/2016 1 F602 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u3722 020100614602 Toán cao cấp A1 3 16CDGD 5 10 11 LT 45 60 x x x x x x x 29/09/2016 24/11/2016 14 F602 01016026 - Nguyê n Văn Hiê u3723 020100646502 Vật lý đại cương 1 2 16CDGD 2 7 9 LT 30 70 x x x x x x x x x x 26/09/2016 12/12/2016 30 F602 01016004 - Nguyễn Như Mậu

3724 020100170601 Giáo dục thể chất 1 2 16CDHD 7 7 11 TH 60 50 x 05/11/2016 05/11/2016 5S5 (Sân tập thể dục 5)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

3725 020100170601 Giáo dục thể chất 1 2 16CDHD 7 8 12 TH 60 50 x x x x x x x x x x x 01/10/2016 24/12/2016 55S5 (Sân tập thể dục 5)

01011015 - Lê Quang Hoàng Minh

3726 020100241205 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 16CDHD 6 8 12 LT 30 70 x x x x x x 30/09/2016 18/11/2016 30 A502 01016021 - Phan Thị Cúc

3727 020100349101 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 16CDHD 4 7 9 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-02 01013011 - Phan Thị Thành

3728 020100367305 Pháp luật đại cương 2 16CDHD 4 10 12 LT 30 80 x x x x x x x x x x 28/09/2016 14/12/2016 30 AB-02 01013016 - Nguyễn Phước Trọng

3729 020100609806 Tin ho c văn phòng 3 16CDHD 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A103-B 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

3730 020100609806 Tin ho c văn phòng 3 16CDHD 5 7 9 TH 75 30 x 22/12/2016 22/12/2016 3 A103-B 01014007 - Nguyễn Thị Thùy Trang

3731 020100609809 Tin ho c văn phòng 3 16CDHD 3 7 12 TH 75 30 x x x x x x x x x x x x 27/09/2016 20/12/2016 72 A103-A 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3732 020100609809 Tin ho c văn phòng 3 16CDHD 7 5 7 TH 75 30 x 24/12/2016 24/12/2016 3 A103-A 01014008 - Nguyễn Văn Tùng3733 020100621601 Tổng quan du lịch 3 16CDHD 5 8 12 LT 45 70 x x x x x x x x x 29/09/2016 08/12/2016 45 A502 01010029 - Nguyê n Công Danh

Số tiền bằng chữ: %TongTienBangChu

Tp.HCM, ngày 06 tháng 08 năm 2016Trưởng phòng