cét thÐp chiÕu s¸ng §¦êng phè street lighting poles

16
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Upload: others

Post on 29-Dec-2021

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHèStreet lighting poles

Page 2: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Since 1996

1

HAPULICO INDUSTRY.,JSC được thành lập từ năm 1996 tại thành phố Hà Nội. Khởi đầu là xưởng công nghiệp nhỏ, chuyên sản xuất các sản phẩm kỹ thuật cao dùng để lắp ráp trong các bộ đèn chiếu sáng đường phố. Sự phát triểnlớn mạnh của Công ty được đánh dấu kể từ năm 2007, khi Công ty mở rộng quy mô hoạt động bởi việc đầu tư thêmmột nhà máy hiện đại chuyên sản xuất kinh doanh các sản phẩm chiếu sáng nhân tạo và thiết bị đô thị đồng bộ.

Nhà máy sản xuất chính của Công ty chúng tôi nằm tại khu công nghiệp Đông Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, cách trung tâm thành phố Hà Nội 45 phút xe chạy và nằm gần sát bên các trục chính giao thông tuyến Hà Nội - Hải Phòng nên có rất nhiều lợi thế về việc tập kết vật tư nguyên liệu phục vụ cho sản xuất, cũng như rất thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa đi các tỉnh thành trong cả nước và xuất khẩu ra nước ngoài.

Quy mô nhà máy chúng tôi rộng tới 254.000m . Đồng bộ hệ thống giao

thông nội bộ, kho bãi ngoài trời, nhà xưởng và khu phụ trợ... Trong đó

2bao gồm hơn 25.000m nhà xưởng công nghiệp, đã được trang bị đồng bộ dây chuyền các máy móc thiết bị công nghiệp hiện đại dùng để sản xuất cột thép thân đơn, cột đèn sân vườn và đèn chiếu sáng các loại. Luôn đủ điều kiện sẵn sàng đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và tiến độ giao hàng.

Sản phẩm chính của Công ty chúng tôi sản xuất bao gồm: Các loại cột thép thân đơn mạ

nhũng kẽm nóng ứng dụng làm cột đèn chiếu sáng, cột đèn pha, cột điện lực, cột anten...

Cột HighMast chiếu sáng sân bay, bến cảng...

Cột đèn trang trí chiếu sáng vườn hoa sân vườn...

Thiết bị chiếu sáng đô thị các loại như đèn chiếu sáng đường phố, đèn sân vườn, đèn pha....

Page 3: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Luôn dẫn đầu trong cả nước về lĩnh vực sản xuất cột thép chiếu sáng

Các sản phẩm cột thép chiếu sáng của Công ty chúng tôi được sản xuất trên một hệ thống dây chuyền công nghệ2hiện đại và đồng bộ, với năng lực công nghệ tiêu biểu: Nhà xưởng công nghiệp 12.000m ; 01 dây chuyền cán là phẳng

và cắt tôn thép bán tự động NC; 02 máy chấn tôn thủy lực CNC 12m x 1.600 tấn; 04 máy bóp hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ; 01 máy nắn thẳng ba hướng ép và các thiết bị chuyên dụng khác...

Thiết kế sản phẩm Mối hàn sườn

Phù hợp với các tiêu chuẩn thiết kế cột như EN:40; TR No.07... Tính toán phân tích thiết kế được hỗ trợ bởi phần mềm chuyên dụng.

Mối hàn dọc theo thân cột được thực hiện bởi công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ theo tiêu chuẩn AWD 1.1 trên máy bóp hàn tự động.

Cấu trúc thân cột Xử lý bề mặt

Thân cột là ống thép côn liên tục không cho phép có mối hàn nối ngang thân. Mặt cắt ngang của ống bao gồm nhiều loại theo yêu cầu như hình tròn, bát giác, đa giác... Các loại cột cao được thiết kế theo bởi các đoạn ống thép côn lồng nhau sao cho số đoạn lồng là ít nhất.

Tất cả các sản phẩm tiêu chuẩn sau khi chế tạo đều được mạ nhúng kẽm nóng phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM-A123. Các yêu cầu thêm về sơn phủ bề mặt ngoài sản phẩm để tăng độ bền và đảm bảo tính thẩm mỹ đều được đáp ứng (lựa chọn thêm).

Vật liệu chế tạo Đóng gói

Vật liệu chính dùng để chế tạo thân cột là tôn thép cuộn cán nóng SS400 có chiều dày từ 3mm đến 8mm phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101 hoặc tương đương.

Sản phẩm cột đèn chiếu sáng tiêu chuẩn thông dụng sẽ không bao gồm bao gói sau mạ nhúng kẽm nóng. Các yêu cầu khác của khách hàng về việc đóng gói sản phẩm đều sẵn sàng được đáp ứng (lựa chọn thêm).

2

HAPULICO INDUSTRY.,JSC

Page 4: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

t

D2

M

a

b

N

N

K view

D1

K

W

R

H

350

900

15°

MS

M

Ký hiệuH

(m)W(m)

R(mm)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

M(mm)

S(mm)

N(mm)

axb

TTC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20

TTC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20

TTC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20

TTC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26

TTC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26

TTC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26

Ký hiệuH

(m)W(m)

R(mm)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

M(mm)

S(mm)

N(mm)

axb

BGC6 6 1,5 900 3,0 56 126 300 10 240 32X20

BGC7 7 1,5 900 3,0 56 136 300 10 240 32X20

BGC8 8 1,5 900 3,0 56 146 300 10 240 32X20

BGC9 9 1,5 900 3,5 56 156 400 12 300 41X26

BGC10 10 1,5 900 3,5 56 166 400 12 300 41X26

BGC11 11 1,5 900 4,0 56 176 400 12 300 41X26

Cột thép bát giác côn liền cần

Cột thép tròn côn liền cần

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè céT THÐP C¤N LIÒN CÇN

MM

S

R

K

15°

W

H

900

350

M

N

b

a

t

D2

M N

K view

HA

PU

LIC

O I

ND

US

TR

Y.,

JSC

3

D1

Page 5: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

W

R

K

H

350

900

15° K view

D1

F - F

Ký hiệuH

(m)W(m)

R(mm)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

M(mm)

S(mm)

N(mm)

axb

RTC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20

RTC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20

RTC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20

RTC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26

RTC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26

RTC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26

Ký hiệuH

(m)W(m)

R(mm)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

M(mm)

S(mm)

N(mm)

axb

RXC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20

RXC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20

RXC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20

RXC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26

RXC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26

RXC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26

Cột thép rãnh xoắn côn liền cần

Cột thép rãnh thẳng côn liền cần

F

S

W

K

350

900

15°

H

R

M

N

b

a

t

D2

M N

M

N

b

a

t

D2

M NS

F

HA

PU

LIC

O IN

DU

ST

RY.,JS

CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHècéT THÐP C¤N LIÒN CÇN

4

Page 6: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

M

S

M

M

N

b

a

t

D2

M N

900

350

H250

D1Ø74

MM

S

Ký hiệuH

(m)t

(mm)D1

(mm)D2

(mm)M

(mm)S

(mm)N

(mm)axb

BG5-D78 5 3,0 82 132 300 10 240 32X20

BG6-D78 6 3,0 82 142 300 10 240 32X20

BG7-D78 7 3,5 83 153 400 12 300 32X20

BG8-D78 8 3,5 83 163 400 12 300 41X26

BG9-D78 9 4,0 84 174 400 12 300 41X26

BG10-D78 10 4,0 84 184 400 12 300 41X26

BG11-D78 11 4,0 84 194 400 12 300 41X26

Ký hiệuH

(m)t

(mm)D1

(mm)D2

(mm)M

(mm)S

(mm)N

(mm)axb

TC5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20

TC6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20

TC7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20

TC8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26

TC9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26

TC10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26

TC11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26

Ø74D1

250

H

350

900

Cột thép bát giác côn BG-D78

Cột thép tròn côn TC-D78

CéT THÐP L¾P CÇN §ÌN RêI

t

D2

M

a

b

N

N

HA

PU

LIC

O IN

DU

ST

RY.,JS

CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

5

Page 7: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Ø74D1

250

H

900

350

F - F

Ký hiệuH

(m)t

(mm)D1

(mm)D2

(mm)M

(mm)S

(mm)N

(mm)axb

RT5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20

RT6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20

RT7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20

RT8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26

RT9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26

RT10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26

RT11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26

Ký hiệuH

(m)t

(mm)D1

(mm)D2

(mm)M

(mm)S

(mm)N

(mm)axb

RX5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20

RX6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20

RX7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20

RX8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26

RX9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26

RX10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26

RX11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26

Ø74

250

H

900

350

D1

Cột thép rãnh xoắn côn RX-D78

Cột thép rãnh thẳng côn RT-D78

F

S

M

N

b

a

t

D2

M N

S

F

M

N

b

a

t

D2

M N

HA

PU

LIC

O I

ND

US

TR

Y.,

JSC

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHèCéT THÐP L¾P CÇN §ÌN RêI

6

Page 8: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Kiểu cột

Kiểu cột lắp cần rời D78mm

Ký hiệu cần đèn

Chiều cao cột H(m)

BG 10 - D78 / CKB - 01

Ký HIÖU

CÇN §ÌN TI£U CHUÈN

Kiểu dáng cần đèn2

00

0H

1500 1500

1500 1500

2000

2000

2000

H H H

1500 1500 1500 15001500 1500

2000

2000

2000

H H H

1500 15001500 1500

CK-01 CK-02 CK-03 CK-04 CK-05 CK-06

1500

2000

2000

2000

H H H

1500 1500 1500

2000

2000

2000

H H H

1500 1500

CD-01 CD-02 CD-03 CD-04 CD-05 CD-06

BG

10-D

78/C

KB

-01

HA

PU

LIC

O IN

DU

ST

RY.,JS

C

Cần kép thân bát giác : CKB Cần kép thân tròn : CKT Cần đơn thân bát giác : CDB Cần đơn thân tròn : CDT

01; 02; ...

Bát giác : BG Tròn côn : TC Rãnh thẳng: RT Rãnh xoắn : RX

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

7

Page 9: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Ø150

20°

Ø60

1060

Ø150

20°

Ø60

10601060

Ký hiệu L(m)

H(m)

D1(mm)

D2(mm)

t(mm)

Bulông móng

cộtCánh đơn Cánh kép

CBD-09T CBK-09T 10,5 9 84 195 3,5 M24

CBD-10T CBK-10T 11,5 10 84 205 3,5 M24

CBD-11T CBK-11T 12,5 11 84 215 4,0 M24

CBD-12T CBK-12T 13,5 12 84 226 4,0 M24

L

Ø150

20°

Ø 60

1060

Ø150

20°

Ø 60

10601060

Ký hiệu L(m)

H(m)

D1(mm)

D2(mm)

t(mm)

Bulông móng

cộtCánh đơn Cánh kép

CBD-09B CBK-09B 10,5 9 82 187 3,5 M24

CBD-10B CBK-10B 11,5 10 82 197 3,5 M24

CBD-11B CBK-11B 12,5 11 82 207 4,0 M24

CBD-12B CBK-12B 13,5 12 82 217 4,0 M24

400

12

400

400

300

26

41

tD2

400

300

Cột đèn cánh buồm thân bát giác côn

Cột đèn cánh buồm thân tròn côn

CéT THÐP KIÓU C¸NH BUåM

Chiề

u c

ao lắ

p đ

èn H

Chiề

u c

ao lắ

p đ

èn H

40040

0

12

400

300

26

41

t

D2

400

300

2104729

D1

100

2104

100

2104

D1

HA

PU

LIC

O IN

DU

ST

RY.,JS

CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

8

Page 10: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

CéT THÐP TR£N §Õ GANG TRANG TRÝ

DP-01 DP-01B DC-03B DP-05 DP-09 DP-17 DP-18 DP-19

Kiểu cột

Chiều cao cột H(m)

Ký hiệu cần đèn

01; 02; ...

Kiểu dáng cần đèn

Kiểu cột lắp cần rời D78(mm)

Ký HIÖU

10 CKTD78TC DP 01- / 04- /

Kiểu đế gang

HA

PU

LIC

O I

ND

US

TR

Y.,

JSC

Cần kép thân tròn : CKT Cần kép thân bát giác : CKB Cần đơn thân tròn : CDT Cần đơn thân bát giác : CDB

Tròn côn : TC Bát giác : BG Rãnh thẳng : RT Rãnh xoắn : RX

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

9

2000

H

1500 1500

TC

10-D

78/C

KT

-04/D

P-0

1

Page 11: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

CéT TÝN HIÖU GIAO TH¤NG

Ký hiệu Thân cột THGT Xà lắp đèn THGT

H(m)

D1(mm)

D2(mm)

t(mm)

L(mm)

d1(mm)

d2(mm)

t2(mm)Thân đa giác Thân tròn côn

BG 2,6m TC 2,6 2,6 84/87 110/114 3,0 - - - -

BG 2,9m TC 2,9 2,9 84/87 113/117 3,0 - - - -

BG 3,4m TC 3,4 3,4 84/87 118/123 3,0 - - - -

BG 3,9m TC 3,9 3,4 84/87 123/128 3,0 - - - -

BG6,2-D130 W3m TC6,2-D136 W3m 6,2 130/136 204/210 4,0 3,0 80/90 116/122 4,0

BG6,2-D130 W4m TC6,2-D136 W4m 6,2 130/136 204/210 4,0 4,0 80/90 128/132 4,0

BG6,2-D168 W5m TC6,2-D182 W5m 6,2 168/182 254/256 5,0 5,0 80/90 150/143 5,0

BG6,2-D168 W6m TC6,2-D182 W6m 6,2 168/182 254/256 5,0 6,0 80/90 164/153 5,0

BG6,2-D173 W7m TC 6,2-D187 W7m 6,2 173/187 259/261 6.0 7,0 80/90 178/164 5,0

DG6,2-D220 W8m 6,2 220 307 6,0 8,0 80 208 5,0

DG6,2-D320 W9m 6,2 320 400 6,0 9,0 80 242 6,0

DG6,2-D320 W10m 6,2 320 400 6,0 10,0 80 260 6,0

Cột đèn tín hiệu giao thông

TH

GT

H 2

,6-3

,9m

THGTH 6,2mL 3-4m

THGTH 6,2mL 5-7m

THGTH 6,2mL 8-10m

350

900

L

d1

D1

D2

t

Nắp che mưa

Xà lắp đèn THGT

Thân cột THGT

H

ĐẾ CỘT

L

H

d1

35

09

00

Nắp che mưa

Xà lắpđèn THGT

Thân cột THGT

D1

D2

ĐẾ CỘT

Mặt cắt thân cột

d d

Mặt cắt tay vươn

t1 t1

D D D

DG T

t t t

BGBG T

HA

PU

LIC

O IN

DU

ST

RY.,

JS

C

10

Page 12: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

CỘT ĐÈN PHA

500

tA-A

t

D1

4000

A

H

Ø 30

450

D2

Ø400

450

D1

t

Ký hiệu

Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng

H(m)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

Lực đầu cột(N)

Lực nén(KN)

Lực cắt

(KN)

Momen uốn

(KN.m)

BG14-121 14 4,0 129 269 1500 3,31 1,94 42,8

BG14-133 14 4,0 141 281 1700 3,51 5,35 47,09

BG14-157 14 4,0 165 305 2100 3,91 6,17 55,65

Ký hiệu

Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng

H(m)

t(mm)

D1(mm)

D2(mm)

Lực đầu cột(N)

Lực nén(KN)

Lực cắt

(KN)

Momen uốn

(KN.m)

DG17-133 17 5,0 143 313 1900 5,57 6,71 69,34

DG17-157 17 5,0 167 337 2300 6,15 7,62 80,51

DG17-180 17 5,0 190 360 2700 6,71 8,51 91,49

Ø36

550

D2

Ø500

550

D1

t

500

tA-A

t

A

D1

H

7000

Cột thép bát giác côn 14M

Cột đa giác côn 17M

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

11

Page 13: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

cét giµn ®Ìn n©ng h¹

Cột giàn đèn nâng hạ

D2

nxØB

N

§Õ cét

M

Giàn đèn di động

Đèn báo hiệu

Kim thu sét

Đèn pha

Cáp thép

Cáp điện

Ký hiệu

Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng cột

H(m)

T(mm)

D1(mm)

D2(mm)

M(mm)

N(mm)

nxØB Lực nén

(KN) Lực cắt

(KN)Momen(KN.m)

NH20 20 5/5 260 610 850 750 20X36 22,4 19,81 256,45

NH25 25 5/6/6 260 600 850 750 20X36 28,16 23,08 367,43

NH30 30 5/6/8 260 673 900 800 20X36 36,80 28,25 509,71

NH35 35 6/6/8/8 260 728 1000 900 20X36 47,08 33,24 676,06

NH40 40 6/6/8/8 260 840 1050 960 24X36 57,22 40,59 894,05

NH45 45 6/6/8/8/10 260 919 1150 1050 24X42 74,42 47,39 1131,21

Tiêu chuẩn thiết kế : TR No.07

Tốc độ gió tính toán : 45m/s

Vận tốc nâng hạ max : 6m/phút

Tải trọng giàn đèn max : 1000kg

Mạ nhúng kẽm nóng : ASTM-A123

Sơn phủ thân cột : Option

HA

PU

LIC

O I

ND

US

TR

Y.,

JSC

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

12

Page 14: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

Thân cột

Cửa cột

Aptomat

Bảng điện Bakelit

Cầu đấu dây

Đầu cốt đồng

Bu lông M8 bắt dây nối đất

Dây nối đất

Cáp vào

Cáp ra

Chi tiết bảng điện

Cột thép côn

Ecu mũ + Ecu hãm

Ecu điều chỉnh

Vữa xi măng chèn

4 bu lông móng

Ống xoắn nhựa mềm

Bê tông móng

Móng cột

phô kiÖn

Bulông khung móngcột đèn chiếu sáng

N

N

L

L L

Bulông khung móngcột đèn pha, cột THGT

Bulông khung móngcột giàn đèn nâng hạ

Ký hiệu bulông khung móng cột đèn chiếu sáng

N(mm)

L(mm)

M

KM300 240 500 4xM16

KM400 300 675 4xM24

KM340-DC-05B 340 500 4xM16

KM260-SV 260 500 4xM16

KM190-BamBoo 190 350 4xM12

Ký hiệu bulông khung móngcột đèn pha, cột THGT

N(mm)

L(mm)

M

KM14m/Ø400 Ø400 1350 8xM24

KM17m/Ø450 Ø450 1350 8xM30

KM17m/Ø500 Ø500 1350 12xM30

Ký hiệu bulông khung móngcột giàn đèn nâng hạ

N(mm)

L(mm)

M

KMNH20M-25M/Ø750 Ø750 1750 20xM30

KMNH30m/Ø800 Ø800 1750 20xM30

KMNH35m/Ø900 Ø900 1750 20xM30

KMNH40m/Ø960 Ø960 1750 24XM30

KMNH45m/Ø1050 Ø1050 1750 24xM36

HA

PU

LIC

O I

ND

US

TR

Y.,

JSC

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

13

Page 15: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

c¸c lo¹i cét ®Ìn kh¸cH

AP

UL

ICO

IN

DU

ST

RY.,

JSC

céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè

14

Page 16: céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè Street lighting poles

PHÔI THÉP LÀ PHẲNG CAT DẬP

HÀN TỰ ĐỘNG MÀI MỐI HÀN MA NHÚNG KẼM KHO HÀNG

c«ng ty cæ phÇn c«ng nghiÖp hapulicoTrụ sở chính & Nhà máy Văn phòng đại diện Hà Nội

Thôn Đông Khúc - Xã Vĩnh Khúc Tầng 18 tòa nhà Center Building

Huyện Văn Giang - Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 1, Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung

Điện thoại: +84 - 321 - 3997737 Q.Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội

Fax: +84 - 321 - 3997738 Điện thoại: 04 - 62879696

MST:0100382419 Fax: 04 - 63279696

www.litec.com.vn