cét thÐp chiÕu s¸ng §¦êng phè street lighting poles
TRANSCRIPT
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHèStreet lighting poles
Since 1996
1
HAPULICO INDUSTRY.,JSC được thành lập từ năm 1996 tại thành phố Hà Nội. Khởi đầu là xưởng công nghiệp nhỏ, chuyên sản xuất các sản phẩm kỹ thuật cao dùng để lắp ráp trong các bộ đèn chiếu sáng đường phố. Sự phát triểnlớn mạnh của Công ty được đánh dấu kể từ năm 2007, khi Công ty mở rộng quy mô hoạt động bởi việc đầu tư thêmmột nhà máy hiện đại chuyên sản xuất kinh doanh các sản phẩm chiếu sáng nhân tạo và thiết bị đô thị đồng bộ.
Nhà máy sản xuất chính của Công ty chúng tôi nằm tại khu công nghiệp Đông Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, cách trung tâm thành phố Hà Nội 45 phút xe chạy và nằm gần sát bên các trục chính giao thông tuyến Hà Nội - Hải Phòng nên có rất nhiều lợi thế về việc tập kết vật tư nguyên liệu phục vụ cho sản xuất, cũng như rất thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa đi các tỉnh thành trong cả nước và xuất khẩu ra nước ngoài.
Quy mô nhà máy chúng tôi rộng tới 254.000m . Đồng bộ hệ thống giao
thông nội bộ, kho bãi ngoài trời, nhà xưởng và khu phụ trợ... Trong đó
2bao gồm hơn 25.000m nhà xưởng công nghiệp, đã được trang bị đồng bộ dây chuyền các máy móc thiết bị công nghiệp hiện đại dùng để sản xuất cột thép thân đơn, cột đèn sân vườn và đèn chiếu sáng các loại. Luôn đủ điều kiện sẵn sàng đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và tiến độ giao hàng.
Sản phẩm chính của Công ty chúng tôi sản xuất bao gồm: Các loại cột thép thân đơn mạ
nhũng kẽm nóng ứng dụng làm cột đèn chiếu sáng, cột đèn pha, cột điện lực, cột anten...
Cột HighMast chiếu sáng sân bay, bến cảng...
Cột đèn trang trí chiếu sáng vườn hoa sân vườn...
Thiết bị chiếu sáng đô thị các loại như đèn chiếu sáng đường phố, đèn sân vườn, đèn pha....
Luôn dẫn đầu trong cả nước về lĩnh vực sản xuất cột thép chiếu sáng
Các sản phẩm cột thép chiếu sáng của Công ty chúng tôi được sản xuất trên một hệ thống dây chuyền công nghệ2hiện đại và đồng bộ, với năng lực công nghệ tiêu biểu: Nhà xưởng công nghiệp 12.000m ; 01 dây chuyền cán là phẳng
và cắt tôn thép bán tự động NC; 02 máy chấn tôn thủy lực CNC 12m x 1.600 tấn; 04 máy bóp hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ; 01 máy nắn thẳng ba hướng ép và các thiết bị chuyên dụng khác...
Thiết kế sản phẩm Mối hàn sườn
Phù hợp với các tiêu chuẩn thiết kế cột như EN:40; TR No.07... Tính toán phân tích thiết kế được hỗ trợ bởi phần mềm chuyên dụng.
Mối hàn dọc theo thân cột được thực hiện bởi công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ theo tiêu chuẩn AWD 1.1 trên máy bóp hàn tự động.
Cấu trúc thân cột Xử lý bề mặt
Thân cột là ống thép côn liên tục không cho phép có mối hàn nối ngang thân. Mặt cắt ngang của ống bao gồm nhiều loại theo yêu cầu như hình tròn, bát giác, đa giác... Các loại cột cao được thiết kế theo bởi các đoạn ống thép côn lồng nhau sao cho số đoạn lồng là ít nhất.
Tất cả các sản phẩm tiêu chuẩn sau khi chế tạo đều được mạ nhúng kẽm nóng phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM-A123. Các yêu cầu thêm về sơn phủ bề mặt ngoài sản phẩm để tăng độ bền và đảm bảo tính thẩm mỹ đều được đáp ứng (lựa chọn thêm).
Vật liệu chế tạo Đóng gói
Vật liệu chính dùng để chế tạo thân cột là tôn thép cuộn cán nóng SS400 có chiều dày từ 3mm đến 8mm phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101 hoặc tương đương.
Sản phẩm cột đèn chiếu sáng tiêu chuẩn thông dụng sẽ không bao gồm bao gói sau mạ nhúng kẽm nóng. Các yêu cầu khác của khách hàng về việc đóng gói sản phẩm đều sẵn sàng được đáp ứng (lựa chọn thêm).
2
HAPULICO INDUSTRY.,JSC
t
D2
M
a
b
N
N
K view
D1
K
W
R
H
350
900
15°
MS
M
Ký hiệuH
(m)W(m)
R(mm)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
M(mm)
S(mm)
N(mm)
axb
TTC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20
TTC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20
TTC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20
TTC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26
TTC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26
TTC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26
Ký hiệuH
(m)W(m)
R(mm)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
M(mm)
S(mm)
N(mm)
axb
BGC6 6 1,5 900 3,0 56 126 300 10 240 32X20
BGC7 7 1,5 900 3,0 56 136 300 10 240 32X20
BGC8 8 1,5 900 3,0 56 146 300 10 240 32X20
BGC9 9 1,5 900 3,5 56 156 400 12 300 41X26
BGC10 10 1,5 900 3,5 56 166 400 12 300 41X26
BGC11 11 1,5 900 4,0 56 176 400 12 300 41X26
Cột thép bát giác côn liền cần
Cột thép tròn côn liền cần
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè céT THÐP C¤N LIÒN CÇN
MM
S
R
K
15°
W
H
900
350
M
N
b
a
t
D2
M N
K view
HA
PU
LIC
O I
ND
US
TR
Y.,
JSC
3
D1
W
R
K
H
350
900
15° K view
D1
F - F
Ký hiệuH
(m)W(m)
R(mm)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
M(mm)
S(mm)
N(mm)
axb
RTC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20
RTC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20
RTC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20
RTC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26
RTC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26
RTC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26
Ký hiệuH
(m)W(m)
R(mm)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
M(mm)
S(mm)
N(mm)
axb
RXC6 6 1,5 900 3,0 58 131 300 10 240 32X20
RXC7 7 1,5 900 3,0 58 141 300 10 240 32X20
RXC8 8 1,5 900 3,0 58 152 300 10 240 32X20
RXC9 9 1,5 900 3,5 58 162 400 12 300 41X26
RXC10 10 1,5 900 3,5 58 173 400 12 300 41X26
RXC11 11 1,5 900 4,0 58 183 400 12 300 41X26
Cột thép rãnh xoắn côn liền cần
Cột thép rãnh thẳng côn liền cần
F
S
W
K
350
900
15°
H
R
M
N
b
a
t
D2
M N
M
N
b
a
t
D2
M NS
F
HA
PU
LIC
O IN
DU
ST
RY.,JS
CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHècéT THÐP C¤N LIÒN CÇN
4
M
S
M
M
N
b
a
t
D2
M N
900
350
H250
D1Ø74
MM
S
Ký hiệuH
(m)t
(mm)D1
(mm)D2
(mm)M
(mm)S
(mm)N
(mm)axb
BG5-D78 5 3,0 82 132 300 10 240 32X20
BG6-D78 6 3,0 82 142 300 10 240 32X20
BG7-D78 7 3,5 83 153 400 12 300 32X20
BG8-D78 8 3,5 83 163 400 12 300 41X26
BG9-D78 9 4,0 84 174 400 12 300 41X26
BG10-D78 10 4,0 84 184 400 12 300 41X26
BG11-D78 11 4,0 84 194 400 12 300 41X26
Ký hiệuH
(m)t
(mm)D1
(mm)D2
(mm)M
(mm)S
(mm)N
(mm)axb
TC5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20
TC6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20
TC7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20
TC8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26
TC9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26
TC10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26
TC11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26
Ø74D1
250
H
350
900
Cột thép bát giác côn BG-D78
Cột thép tròn côn TC-D78
CéT THÐP L¾P CÇN §ÌN RêI
t
D2
M
a
b
N
N
HA
PU
LIC
O IN
DU
ST
RY.,JS
CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
5
Ø74D1
250
H
900
350
F - F
Ký hiệuH
(m)t
(mm)D1
(mm)D2
(mm)M
(mm)S
(mm)N
(mm)axb
RT5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20
RT6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20
RT7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20
RT8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26
RT9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26
RT10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26
RT11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26
Ký hiệuH
(m)t
(mm)D1
(mm)D2
(mm)M
(mm)S
(mm)N
(mm)axb
RX5-D78 5 3,0 84 137 300 10 240 32X20
RX6-D78 6 3,0 84 147 300 10 240 32X20
RX7-D78 7 3,5 85 159 400 12 300 32X20
RX8-D78 8 3,5 85 169 400 12 300 41X26
RX9-D78 9 4,0 86 181 400 12 300 41X26
RX10-D78 10 4,0 86 191 400 12 300 41X26
RX11-D78 11 4,0 86 202 400 12 300 41X26
Ø74
250
H
900
350
D1
Cột thép rãnh xoắn côn RX-D78
Cột thép rãnh thẳng côn RT-D78
F
S
M
N
b
a
t
D2
M N
S
F
M
N
b
a
t
D2
M N
HA
PU
LIC
O I
ND
US
TR
Y.,
JSC
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHèCéT THÐP L¾P CÇN §ÌN RêI
6
Kiểu cột
Kiểu cột lắp cần rời D78mm
Ký hiệu cần đèn
Chiều cao cột H(m)
BG 10 - D78 / CKB - 01
Ký HIÖU
CÇN §ÌN TI£U CHUÈN
Kiểu dáng cần đèn2
00
0H
1500 1500
1500 1500
2000
2000
2000
H H H
1500 1500 1500 15001500 1500
2000
2000
2000
H H H
1500 15001500 1500
CK-01 CK-02 CK-03 CK-04 CK-05 CK-06
1500
2000
2000
2000
H H H
1500 1500 1500
2000
2000
2000
H H H
1500 1500
CD-01 CD-02 CD-03 CD-04 CD-05 CD-06
BG
10-D
78/C
KB
-01
HA
PU
LIC
O IN
DU
ST
RY.,JS
C
Cần kép thân bát giác : CKB Cần kép thân tròn : CKT Cần đơn thân bát giác : CDB Cần đơn thân tròn : CDT
01; 02; ...
Bát giác : BG Tròn côn : TC Rãnh thẳng: RT Rãnh xoắn : RX
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
7
Ø150
20°
Ø60
1060
Ø150
20°
Ø60
10601060
Ký hiệu L(m)
H(m)
D1(mm)
D2(mm)
t(mm)
Bulông móng
cộtCánh đơn Cánh kép
CBD-09T CBK-09T 10,5 9 84 195 3,5 M24
CBD-10T CBK-10T 11,5 10 84 205 3,5 M24
CBD-11T CBK-11T 12,5 11 84 215 4,0 M24
CBD-12T CBK-12T 13,5 12 84 226 4,0 M24
L
Ø150
20°
Ø 60
1060
Ø150
20°
Ø 60
10601060
Ký hiệu L(m)
H(m)
D1(mm)
D2(mm)
t(mm)
Bulông móng
cộtCánh đơn Cánh kép
CBD-09B CBK-09B 10,5 9 82 187 3,5 M24
CBD-10B CBK-10B 11,5 10 82 197 3,5 M24
CBD-11B CBK-11B 12,5 11 82 207 4,0 M24
CBD-12B CBK-12B 13,5 12 82 217 4,0 M24
400
12
400
400
300
26
41
tD2
400
300
Cột đèn cánh buồm thân bát giác côn
Cột đèn cánh buồm thân tròn côn
CéT THÐP KIÓU C¸NH BUåM
Chiề
u c
ao lắ
p đ
èn H
Chiề
u c
ao lắ
p đ
èn H
40040
0
12
400
300
26
41
t
D2
400
300
2104729
D1
100
2104
100
2104
D1
HA
PU
LIC
O IN
DU
ST
RY.,JS
CcéT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
8
CéT THÐP TR£N §Õ GANG TRANG TRÝ
DP-01 DP-01B DC-03B DP-05 DP-09 DP-17 DP-18 DP-19
Kiểu cột
Chiều cao cột H(m)
Ký hiệu cần đèn
01; 02; ...
Kiểu dáng cần đèn
Kiểu cột lắp cần rời D78(mm)
Ký HIÖU
10 CKTD78TC DP 01- / 04- /
Kiểu đế gang
HA
PU
LIC
O I
ND
US
TR
Y.,
JSC
Cần kép thân tròn : CKT Cần kép thân bát giác : CKB Cần đơn thân tròn : CDT Cần đơn thân bát giác : CDB
Tròn côn : TC Bát giác : BG Rãnh thẳng : RT Rãnh xoắn : RX
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
9
2000
H
1500 1500
TC
10-D
78/C
KT
-04/D
P-0
1
CéT TÝN HIÖU GIAO TH¤NG
Ký hiệu Thân cột THGT Xà lắp đèn THGT
H(m)
D1(mm)
D2(mm)
t(mm)
L(mm)
d1(mm)
d2(mm)
t2(mm)Thân đa giác Thân tròn côn
BG 2,6m TC 2,6 2,6 84/87 110/114 3,0 - - - -
BG 2,9m TC 2,9 2,9 84/87 113/117 3,0 - - - -
BG 3,4m TC 3,4 3,4 84/87 118/123 3,0 - - - -
BG 3,9m TC 3,9 3,4 84/87 123/128 3,0 - - - -
BG6,2-D130 W3m TC6,2-D136 W3m 6,2 130/136 204/210 4,0 3,0 80/90 116/122 4,0
BG6,2-D130 W4m TC6,2-D136 W4m 6,2 130/136 204/210 4,0 4,0 80/90 128/132 4,0
BG6,2-D168 W5m TC6,2-D182 W5m 6,2 168/182 254/256 5,0 5,0 80/90 150/143 5,0
BG6,2-D168 W6m TC6,2-D182 W6m 6,2 168/182 254/256 5,0 6,0 80/90 164/153 5,0
BG6,2-D173 W7m TC 6,2-D187 W7m 6,2 173/187 259/261 6.0 7,0 80/90 178/164 5,0
DG6,2-D220 W8m 6,2 220 307 6,0 8,0 80 208 5,0
DG6,2-D320 W9m 6,2 320 400 6,0 9,0 80 242 6,0
DG6,2-D320 W10m 6,2 320 400 6,0 10,0 80 260 6,0
Cột đèn tín hiệu giao thông
TH
GT
H 2
,6-3
,9m
THGTH 6,2mL 3-4m
THGTH 6,2mL 5-7m
THGTH 6,2mL 8-10m
350
900
L
d1
D1
D2
t
Nắp che mưa
Xà lắp đèn THGT
Thân cột THGT
H
ĐẾ CỘT
L
H
d1
35
09
00
Nắp che mưa
Xà lắpđèn THGT
Thân cột THGT
D1
D2
ĐẾ CỘT
Mặt cắt thân cột
d d
Mặt cắt tay vươn
t1 t1
D D D
DG T
t t t
BGBG T
HA
PU
LIC
O IN
DU
ST
RY.,
JS
C
10
CỘT ĐÈN PHA
500
tA-A
t
D1
4000
A
H
Ø 30
450
D2
Ø400
450
D1
t
Ký hiệu
Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng
H(m)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
Lực đầu cột(N)
Lực nén(KN)
Lực cắt
(KN)
Momen uốn
(KN.m)
BG14-121 14 4,0 129 269 1500 3,31 1,94 42,8
BG14-133 14 4,0 141 281 1700 3,51 5,35 47,09
BG14-157 14 4,0 165 305 2100 3,91 6,17 55,65
Ký hiệu
Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng
H(m)
t(mm)
D1(mm)
D2(mm)
Lực đầu cột(N)
Lực nén(KN)
Lực cắt
(KN)
Momen uốn
(KN.m)
DG17-133 17 5,0 143 313 1900 5,57 6,71 69,34
DG17-157 17 5,0 167 337 2300 6,15 7,62 80,51
DG17-180 17 5,0 190 360 2700 6,71 8,51 91,49
Ø36
550
D2
Ø500
550
D1
t
500
tA-A
t
A
D1
H
7000
Cột thép bát giác côn 14M
Cột đa giác côn 17M
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
11
cét giµn ®Ìn n©ng h¹
Cột giàn đèn nâng hạ
D2
nxØB
N
§Õ cét
M
Giàn đèn di động
Đèn báo hiệu
Kim thu sét
Đèn pha
Cáp thép
Cáp điện
Ký hiệu
Thông số kỹ thuật Thông số thiết kế móng cột
H(m)
T(mm)
D1(mm)
D2(mm)
M(mm)
N(mm)
nxØB Lực nén
(KN) Lực cắt
(KN)Momen(KN.m)
NH20 20 5/5 260 610 850 750 20X36 22,4 19,81 256,45
NH25 25 5/6/6 260 600 850 750 20X36 28,16 23,08 367,43
NH30 30 5/6/8 260 673 900 800 20X36 36,80 28,25 509,71
NH35 35 6/6/8/8 260 728 1000 900 20X36 47,08 33,24 676,06
NH40 40 6/6/8/8 260 840 1050 960 24X36 57,22 40,59 894,05
NH45 45 6/6/8/8/10 260 919 1150 1050 24X42 74,42 47,39 1131,21
Tiêu chuẩn thiết kế : TR No.07
Tốc độ gió tính toán : 45m/s
Vận tốc nâng hạ max : 6m/phút
Tải trọng giàn đèn max : 1000kg
Mạ nhúng kẽm nóng : ASTM-A123
Sơn phủ thân cột : Option
HA
PU
LIC
O I
ND
US
TR
Y.,
JSC
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
12
Thân cột
Cửa cột
Aptomat
Bảng điện Bakelit
Cầu đấu dây
Đầu cốt đồng
Bu lông M8 bắt dây nối đất
Dây nối đất
Cáp vào
Cáp ra
Chi tiết bảng điện
Cột thép côn
Ecu mũ + Ecu hãm
Ecu điều chỉnh
Vữa xi măng chèn
4 bu lông móng
Ống xoắn nhựa mềm
Bê tông móng
Móng cột
phô kiÖn
Bulông khung móngcột đèn chiếu sáng
N
N
L
L L
Bulông khung móngcột đèn pha, cột THGT
Bulông khung móngcột giàn đèn nâng hạ
Ký hiệu bulông khung móng cột đèn chiếu sáng
N(mm)
L(mm)
M
KM300 240 500 4xM16
KM400 300 675 4xM24
KM340-DC-05B 340 500 4xM16
KM260-SV 260 500 4xM16
KM190-BamBoo 190 350 4xM12
Ký hiệu bulông khung móngcột đèn pha, cột THGT
N(mm)
L(mm)
M
KM14m/Ø400 Ø400 1350 8xM24
KM17m/Ø450 Ø450 1350 8xM30
KM17m/Ø500 Ø500 1350 12xM30
Ký hiệu bulông khung móngcột giàn đèn nâng hạ
N(mm)
L(mm)
M
KMNH20M-25M/Ø750 Ø750 1750 20xM30
KMNH30m/Ø800 Ø800 1750 20xM30
KMNH35m/Ø900 Ø900 1750 20xM30
KMNH40m/Ø960 Ø960 1750 24XM30
KMNH45m/Ø1050 Ø1050 1750 24xM36
HA
PU
LIC
O I
ND
US
TR
Y.,
JSC
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
13
c¸c lo¹i cét ®Ìn kh¸cH
AP
UL
ICO
IN
DU
ST
RY.,
JSC
céT THÐP CHIÕU S¸NG §¦êNG PHè
14
PHÔI THÉP LÀ PHẲNG CAT DẬP
HÀN TỰ ĐỘNG MÀI MỐI HÀN MA NHÚNG KẼM KHO HÀNG
c«ng ty cæ phÇn c«ng nghiÖp hapulicoTrụ sở chính & Nhà máy Văn phòng đại diện Hà Nội
Thôn Đông Khúc - Xã Vĩnh Khúc Tầng 18 tòa nhà Center Building
Huyện Văn Giang - Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 1, Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung
Điện thoại: +84 - 321 - 3997737 Q.Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội
Fax: +84 - 321 - 3997738 Điện thoại: 04 - 62879696
MST:0100382419 Fax: 04 - 63279696
www.litec.com.vn