danh sÁch phÂn phÒng kiỂm tra tiẾng anh chuẨn ĐẦu...

59
Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng. Lưu ý: SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP PHÒNG KIỂM TRA 1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E C.302 (1) 2 1510090037 Vy Đình Thiên Ái 19/09/1997 CDTC19B C.302 (1) 3 1510010701 Dương Thị Hồng An 05/10/1997 CDXN19G C.302 (1) 4 1510010274 Lê Thị Vĩnh An 13/04/1997 CDXN19E C.302 (1) 5 1510011104 Luân Long An 01/10/1996 CDXN19R C.302 (1) 6 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F C.302 (1) 7 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V C.302 (1) 8 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C C.302 (1) 9 1510010685 Phạm Thị Thu An 15/09/1995 CĐKDXK19V C.302 (1) 10 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D C.302 (1) 11 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I C.302 (1) 12 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E C.302 (1) 13 1510060239 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/06/1997 CDMA19A C.302 (1) 14 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E C.302 (1) 15 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E C.302 (1) 16 1510010872 Bạch Nguyễn Lan Anh 01/01/1997 CDXN19E C.302 (1) 17 1510010813 Đinh Thùy Kim Anh 28/08/1997 CDXN19U C.302 (1) 18 1510080235 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1997 CDKT19H C.302 (1) DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA Ngày, giờ kiểm tra: 13g00 ngày 03/ 6/2018 - Sinh viên có mặt trước 15 phút. CAO ĐẲNG KHÓA 19 ĐỢT 3 - Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân. 1/59

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng.

Lưu ý:

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E C.302 (1)

2 1510090037 Vy Đình Thiên Ái 19/09/1997 CDTC19B C.302 (1)

3 1510010701 Dương Thị Hồng An 05/10/1997 CDXN19G C.302 (1)

4 1510010274 Lê Thị Vĩnh An 13/04/1997 CDXN19E C.302 (1)

5 1510011104 Luân Long An 01/10/1996 CDXN19R C.302 (1)

6 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F C.302 (1)

7 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V C.302 (1)

8 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C C.302 (1)

9 1510010685 Phạm Thị Thu An 15/09/1995 CĐKDXK19V C.302 (1)

10 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D C.302 (1)

11 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I C.302 (1)

12 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E C.302 (1)

13 1510060239 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/06/1997 CDMA19A C.302 (1)

14 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E C.302 (1)

15 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E C.302 (1)

16 1510010872 Bạch Nguyễn Lan Anh 01/01/1997 CDXN19E C.302 (1)

17 1510010813 Đinh Thùy Kim Anh 28/08/1997 CDXN19U C.302 (1)

18 1510080235 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1997 CDKT19H C.302 (1)

DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

Ngày, giờ kiểm tra: 13g00 ngày 03/ 6/2018

- Sinh viên có mặt trước 15 phút.

CAO ĐẲNG KHÓA 19 ĐỢT 3

- Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân.

1/59

Page 2: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

19 1510060001 Lê Nguyễn Tuấn Anh 13/02/1996 CDMA19B C.302 (1)

20 1510060219 Lê Tuấn Anh 29/08/1995 CDMA19D C.302 (1)

21 1510020453 Nguyễn Duy Anh 31/01/1997 CDTA19F C.302 (1)

22 1510010774 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 28/01/1995 CDXN19N C.302 (1)

23 1510090053 Nguyễn Kiều Anh 23/11/1997 CDTC19B C.302 (1)

24 1510030031 Nguyễn Lê Hoàng Anh 14/07/1997 CDQT19D C.302 (1)

25 1510030270 Nguyễn Phương Anh 01/10/1997 CDQT19C C.302 (1)

26 1510030176 Nguyễn Thế Anh 25/04/1997 CDQT19D C.302 (1)

27 1510010873 Nguyễn Thế Anh 08/11/1996 CDXN19E C.302 (1)

28 1510060231 Nguyễn Thị Bảo Anh 05/01/1997 CDMA19E C.302 (1)

29 1510060096 Nguyễn Thị Kim Anh 23/01/1997 CDMA19B C.302 (1)

30 1510080118 Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/1997 CDKT19E C.302 (1)

31 1510060029 Nguyễn Thị Mai Anh 28/04/1997 CDMA19A C.302 (1)

32 1510010163 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/1997 CDXN19O C.302 (1)

33 1410020389 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/07/1996 CDTA18G C.302 (1)

34 1510010679 Nguyễn Thị Thu Anh 31/03/1997 CDXN19G C.302 (1)

35 1510020020 Nguyễn Thị Trâm Anh 27/01/1997 CDTA19L C.302 (1)

36 1510010328 Nguyễn Thị Vân Anh 27/03/1997 CDXN19L C.302 (1)

37 1510030097 Phạm Ngọc Tuấn Anh 14/10/1996 CDQT19B C.302 (1)

38 1510010455 Phùng Thị Hoàng Anh 06/05/1997 CDXN19M C.302 (1)

39 1510020292 Quản Ngọc Phương Anh 16/08/1997 CDTA19F C.302 (1)

40 1510050229 Quảng Trần Quỳnh Anh 13/03/1997 CDKS19D C.302 (1)

41 1510050010 Trần Nam Anh 24/06/1997 CDKS19C C.302 (2)

2/59

Page 3: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

42 1510010110 Trần Tuấn Anh 25/03/1997 CDXN19S C.302 (2)

43 1510020189 Võ Ngọc Hoàng Anh 12/11/1997 CDTA19D C.302 (2)

44 1510030099 Võ Thị Diệu Anh 24/11/1997 CDQT19D C.302 (2)

45 1510030032 Hoàng Thị Ngọc Ánh 24/07/1997 CDQT19C C.302 (2)

46 1510090064 Lê Mạnh Nhật Ánh 21/02/1997 CDTC19B C.302 (2)

47 1510010511 Lê Thị Hồng Ánh 15/02/1997 CDXN19K C.302 (2)

48 1510010425 Lê Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 CDXN19M C.302 (2)

49 1510060126 Nguyễn Thị Ánh 06/01/1997 CDMA19C C.302 (2)

50 1510010631 Nguyễn Thị Hồng Ánh 05/04/1997 CDXN19H C.302 (2)

51 1410020208 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/1996 CDTA18M C.302 (2)

52 1510020380 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/01/1997 CDTA19I C.302 (2)

53 1510060290 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/10/1997 CDMA19C C.302 (2)

54 1510010231 Trảo Thị Phương Ánh 01/01/1997 CDXN19S C.302 (2)

55 1510080047 Huỳnh Thị Mộng Ảnh 16/10/1997 CDKT19C C.302 (2)

56 1510020297 Huỳnh Thị Ấu 08/03/1997 CDTA19F C.302 (2)

57 1510030240 Lê Thị Tuyết Băng 22/02/1997 CDQT19E C.302 (2)

58 1510080186 Nguyễn Li Băng 24/06/1996 CDKT19E C.302 (2)

59 1410010271 Lê Chí Bảo 25/08/1996 CDXN18I C.302 (2)

60 1510090092 Nguyễn Quốc Bảo 22/01/1997 CDTC19B C.302 (2)

61 1510070041 Trình Gia Bảo 02/11/1996 CDTH19 C.302 (2)

62 1510080393 Nguyễn Thị Bé 29/03/1997 CDKT19G C.302 (2)

63 1510010726 Đinh Thị Bích 03/06/1997 CDXN19U C.302 (2)

64 1510060132 Lưu Thị Bích 13/04/1995 CDMA19C C.302 (2)

3/59

Page 4: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

65 1510020302 Phạm Thị Bích 06/12/1997 CDTA19I C.302 (2)

66 1510020071 Đổ Diểm Biên 11/09/1997 CDTA19L C.302 (2)

67 1510090107 Bùi Quang Bình 21/06/1995 CDTC19B C.302 (2)

68 1510030224 Nguyễn Thị Bình 05/05/1997 CDQT19C C.302 (2)

69 1510080067 Trần Thị Thanh Bình 15/06/1997 CDKT19F C.302 (2)

70 1510020081 Vưu Yến Bình 22/10/1997 CDTA19B C.302 (2)

71 1510080434 Nguyễn Thị Bông 08/08/1996 CDKT19E C.302 (2)

72 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/08/1996 CDTA18H C.302 (2)

73 1510060031 Nguyễn Thị Thành Cẩm 10/05/1997 CDMA19B C.302 (2)

74 1510020574 Đỗ Thị Kim Châu 01/01/1996 CDTA19K C.302 (2)

75 1510080213 Lường Thị Băng Châu 20/12/1997 CDKT19D C.302 (2)

76 1510050169 Lý Thụy Bảo Châu 25/04/1997 CDKS19A C.302 (2)

77 1510010934 Mai Thị Bích Châu 12/12/1997 CDXN19D C.302 (2)

78 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G C.302 (2)

79 1510010380 Nguyễn Thị Diễm Châu 25/01/1996 CĐKDXK19W C.302 (2)

80 1510020717 Nông Thị Hà Châu 30/10/1997 CDTA19A C.302 (2)

81 1510010920 Phạm Thị Ngọc Châu 18/08/1997 CDXN19R C.303

82 1410010045 Phạm Tống Nhật Châu 24/10/1995 CDXN18A C.303

83 1510010632 Phan Đoàn Bảo Châu 06/10/1996 CĐKDXK19W C.303

84 1510060192 Trần Thị Ngọc Châu 21/07/1996 CDMA19D C.303

85 1510080209 Trần Thị Ngọc Châu 15/11/1997 CDKT19E C.303

86 1510020315 Trịnh Minh Châu 20/03/1996 CDTA19F C.303

87 1510080364 Tsằn Thị Ngọc Châu 18/06/1997 CDKT19G C.303

4/59

Page 5: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

88 1610060492 Võ Thị Linh Châu 27/09/1998 CĐQTDN20C C.303

89 1510090076 Huỳnh Phượng Chi 18/11/1997 CDTC19A C.303

90 1510060021 Lâm Linh Chi 29/01/1997 CDMA19D C.303

91 1510020006 Nguyễn Lê Quế Chi 22/10/1996 CDTA19H C.303

92 1510020454 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 07/10/1997 CDTA19F C.303

93 1410020534 Nguyễn Thị Bích Chi 14/07/1996 CDTA18K C.303

94 1510050118 Nguyễn Thị Kim Chi 21/06/1997 CDKS19A C.303

95 1510080066 Nguyễn Thị Minh Chi 02/04/1997 CDKT19B C.303

96 1510080410 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/08/1997 CDKT19H C.303

97 1510010472 Trần Thị Ngọc Chi 10/02/1997 CDXN19M C.303

98 1510010585 Trần Thị Yến Chi 18/08/1997 CDXN19I C.303

99 1510010891 Nguyễn Minh Chiến 01/10/1997 CDXN19E C.303

100 1510060147 Trần Thị Chiêu 18/08/1997 CDMA19D C.303

101 1510011126 Đoàn Công Chính 12/11/1997 CDXN19R C.303

102 1510060286 Nguyễn Đức Chính 05/05/1997 CDMA19A C.303

103 1510080176 Hoàng Thị Lệ Chung 23/03/1997 CDKT19H C.303

104 1510020709 Lê Hồng Chung 08/03/1997 CDTA19N C.303

105 1510020027 Đặng Nguyễn Thiên Chương 16/06/1997 CDTA19A C.303

106 1510010766 Trần Lỷ Cú 07/08/1997 CDXN19N C.303

107 1510010918 Đặng Thị Kim Cúc 02/04/1997 CDXN19R C.303

108 1510020134 Đặng Thị Mỹ Cúc 28/02/1997 CDTA19C C.303

109 1510010257 Linh Thị Mỹ Cúc 15/04/1997 CDXN19P C.303

110 1510010229 Nguyễn Thu Cúc 05/04/1997 CDXN19L C.303

5/59

Page 6: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

111 1510011082 Nguyễn Đình Cương 11/04/1997 CDXN19U C.303

112 1510010220 Nguyễn Thị Kim Cương 04/09/1997 CDXN19S C.303

113 1510010745 Nguyễn Cao Cường 15/07/1995 CDXN19O C.303

114 1510020730 Nguyễn Quốc Cường 01/06/1997 CDTA19N C.303

115 1410011127 Phạm Thanh Cường 02/06/1995 CDXN18R C.303

116 1510020465 Trần Nguyễn Quốc Cường 17/02/1997 CDTA19F C.303

117 1510060232 Châu Vân Đài 24/02/1997 CDMA19E C.303

118 1510010394 Huỳnh Anh Đài 24/12/1997 CDXN19T C.303

119 1510020381 Phạm Thị Trang Đài 07/02/1997 CDTA19I C.303

120 1510030208 Võ Thị Trang Đài 20/12/1997 CDQT19D C.303

121 1510010055 Võ Minh Đại 21/03/1996 CDXN19O C.304 (1)

122 1510060045 Võ Thị Từ Đàm 19/10/1997 CDMA19A C.304 (1)

123 1510020106 Hồ Xuân Danh 26/09/1997 CDTA19H C.304 (1)

124 1510080015 Lê Thị Mai Đào 08/11/1997 CDKT19F C.304 (1)

125 1510050100 Nguyễn Hồng Đào 24/01/1997 CDKS19B C.304 (1)

126 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M C.304 (1)

127 1510010336 Trần Thị Thu Đào 09/03/1997 CDXN19G C.304 (1)

128 1510010926 Hà Quốc Đạt 16/02/1997 CDXN19D C.304 (1)

129 1410030005 Hồ Nguyên Đạt 26/06/1993 CDQT18B C.304 (1)

130 1510020305 Nguyễn Quốc Đạt 20/03/1997 CDTA19F C.304 (1)

131 1510050143 Phạm Anh Đạt 06/01/1997 CDKS19A C.304 (1)

132 1510010145 Phan Huỳnh Hiếu Đạt 06/03/1997 CDXN19C C.304 (1)

133 1510030039 Phan Quốc Đạt 17/02/1997 CDQT19B C.304 (1)

6/59

Page 7: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

134 1510030011 Trần Thành Đạt 05/05/1996 CDQT19A C.304 (1)

135 1510060226 Võ Công Thành Đạt 15/06/1997 CDMA19A C.304 (1)

136 1510080259 Nguyễn Thị Minh Đệ 17/06/1997 CDKT19H C.304 (1)

137 1510020701 Cao Quỳnh Diễm 01/05/1997 CDTA19N C.304 (1)

138 1510020407 Đào Thuý Diễm 24/04/1997 CDTA19N C.304 (1)

139 1510080346 Đỗ Thị Thu Diễm 02/02/1997 CDKT19A C.304 (1)

140 1510080007 Đoàn Thị Thùy Diễm 29/08/1997 CDKT19C C.304 (1)

141 1510030036 Dương Thị Kiều Diễm 11/03/1997 CDQT19C C.304 (1)

142 1510020162 Huỳnh Hoàng Diễm 28/07/1997 CDKT19F C.304 (1)

143 1510060291 Lê Kiều Diễm 18/08/1994 CDMA19E C.304 (1)

144 1510010419 Lê Mai Kiều Diễm 01/10/1997 CDXN19H C.304 (1)

145 1510010457 Lê Thị Hồng Diễm 22/02/1997 CDXN19I C.304 (1)

146 1510010094 Lê Thị Kiều Diễm 04/03/1996 CDXN19K C.304 (1)

147 1510011070 Lê Thị Ngọc Diễm 16/11/1997 CDXN19U C.304 (1)

148 1410020638 Lương Thị Hồng Diễm 12/02/1996 CDTA18M C.304 (1)

149 1510080199 Nguyễn Thị Bích Diễm 01/07/1997 CDKT19E C.304 (1)

150 1510060151 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/05/1997 CDMA19D C.304 (1)

151 1410020444 Phạm Thị Diễm 02/04/1996 CDTA18F C.304 (1)

152 1510030267 Phan Thị Mỹ Diễm 25/08/1996 CDQT19E C.304 (1)

153 1510010416 Mai Thị Diểm 06/07/1997 CDXN19M C.304 (1)

154 1510010931 Nguyễn Thị Hồng Diểm 30/03/1997 CDXN19D C.304 (1)

155 1510030284 Nguyễn Văn Diện 10/02/1995 CDQT19E C.304 (1)

156 1510030029 Phạm Ngọc Diệp 10/10/1997 CDQT19D C.304 (2)

7/59

Page 8: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

157 1510010468 Trần Thị Hiền Diệp 02/07/1996 CDXN19M C.304 (2)

158 1510030167 Vỏ Ngọc Điệp 27/12/1997 CDQT19C C.304 (2)

159 1510020553 Cam Diệu 12/04/1997 CDTA19L C.304 (2)

160 1510010652 Dương Thiên Định 13/05/1997 CDXN19H C.304 (2)

161 1510020591 Nguyễn Thị Dịu 20/05/1997 CDTA19N C.304 (2)

162 1510020345 Nguyễn Thị Tuyết Đoan 23/01/1997 CDTA19L C.304 (2)

163 1510010300 Vầy Ngọc Doanh 27/12/1997 CDXN19T C.304 (2)

164 1510080243 Lê Thị Kim Đông 12/11/1995 CDKT19H C.304 (2)

165 1510010992 Lê Viễn Đông 06/11/1997 CDXN19N C.304 (2)

166 1510020713 Đàng Nữ Ái Du 28/05/1995 CDTA19N C.304 (2)

167 1510010076 Nguyễn Minh Đức 16/12/1997 CDXN19S C.304 (2)

168 1510010258 Trần Văn Đức 05/03/1997 CDXN19E C.304 (2)

169 1510080300 Cao Thị Mỹ Dung 18/01/1997 CDKT19D C.304 (2)

170 1510011033 Huỳnh Thị Thùy Dung 25/01/1996 CDXN19R C.304 (2)

171 1510090121 Lưu Thị Thùy Dung 22/12/1997 CDTC19A C.304 (2)

172 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/09/1994 CDTA18L C.304 (2)

173 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D C.304 (2)

174 1510010260 Nguyễn Thị Ngọc Dung 22/01/1996 CDXN19S C.304 (2)

175 1510050104 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/10/1997 CDKS19B C.304 (2)

176 1510010223 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/04/1997 CDXN19S C.304 (2)

177 1510010250 Phạm Thị Dung 20/11/1997 CDXN19P C.304 (2)

178 1510080228 Uông Thị Thùy Dung 16/06/1997 CDKT19H C.304 (2)

179 1510030051 Trần Thanh Được 10/01/1997 CDQT19A C.304 (2)

8/59

Page 9: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

180 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/08/1996 CDXN18T C.304 (2)

181 1510010545 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/09/1997 CDXN19T C.304 (2)

182 1510010837 Lê Ánh Dương 12/09/1997 CDXN19P C.304 (2)

183 1510060008 Lê Quỳnh Thùy Dương 11/10/1997 CDMA19C C.304 (2)

184 1510010192 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 02/05/1997 CDXN19D C.304 (2)

185 1510080307 Võ Nguyễn Thùy Dương 25/06/1997 CDKT19D C.304 (2)

186 1510010217 Nguyễn Đức Duy 12/05/1997 CDXN19K C.304 (2)

187 1510060139 Cao Thị Thùy Duyên 24/10/1996 CDMA19D C.304 (2)

188 1510080254 Đào Phương Duyên 06/12/1997 CDKT19H C.304 (2)

189 1410060122 Đinh Thị út Duyên 07/01/1996 CDMA18C C.304 (2)

190 1510020725 Hà Thị Duyên 20/05/1996 CDTA19N C.304 (2)

191 1510060279 Huỳnh Thị Duyên 21/01/1997 CDMA19E C.402 (1)

192 1510010396 Lê Mỹ Duyên 24/11/1997 CDXN19H C.402 (1)

193 1510030153 Lê Thị Mỹ Duyên 28/12/1997 CDQT19E C.402 (1)

194 1510060218 Lê Võ Kỳ Duyên 12/02/1997 CDMA19D C.402 (1)

195 1510010786 Nguyễn Thị Duyên 04/02/1997 CDXN19U C.402 (1)

196 1510080148 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/08/1997 CDKT19G C.402 (1)

197 1510020689 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/1997 CDTA19A C.402 (1)

198 1510020695 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/01/1997 CDTA19K C.402 (1)

199 1510010933 Nguyễn Thị Thảo Duyên 15/11/1997 CDXN19R C.402 (1)

200 1510010974 Nguyễn Thị Thảo Duyên 26/08/1997 CDXN19N C.402 (1)

201 1510010567 Nguyễn Thụy Kỳ Duyên 25/01/1997 CDXN19T C.402 (1)

202 1510010061 Phạm Thị Mỹ Duyên 17/06/1997 CDXN19S C.402 (1)

9/59

Page 10: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

203 1510050129 Phan Nguyễn Thuỳ Duyên 04/02/1997 CDKS19C C.402 (1)

204 1510020290 Trần Thị Phương Duyên 03/08/1997 CDTA19I C.402 (1)

205 1510020710 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/07/1997 CDTA19A C.402 (1)

206 1510010668 Trịnh Thị Mỹ Duyên 19/06/1997 CDXN19H C.402 (1)

207 1510020322 Vũ Trần Phương Duyên 05/07/1997 CĐTATM19O C.402 (1)

208 1510020108 Trần Thị Thắm Em 12/07/1997 CDTA19H C.402 (1)

209 1510060052 Võ Nguyên Em 21/12/1997 CDMA19B C.402 (1)

210 1510010826 Hoàng Nguyễn Trúc Giang 03/03/1997 CDXN19U C.402 (1)

211 1510060118 Lâm Thị Thu Giang 02/05/1997 CDMA19E C.402 (1)

212 1510020271 Nguyễn Hoàng Giang 18/04/1997 CDTA19E C.402 (1)

213 1510060255 Nguyễn Thị Hương Giang 30/05/1993 CDMA19A C.402 (1)

214 1510010513 Nguyễn Thị Thảo Giang 15/07/1997 CDXN19K C.402 (1)

215 1510080247 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04/05/1997 CDKT19D C.402 (1)

216 1510020410 Đỗ Thị Thanh Hà 03/11/1997 CĐTATM19O C.402 (1)

217 1510011050 Hoàng Thị Thu Hà 03/06/1997 CDXN19B C.402 (1)

218 1510060302 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/03/1997 CDMA19E C.402 (1)

219 1510070051 Lê Thị Thu Hà 17/05/1997 CDTH19 C.402 (1)

220 1510050166 Nguyễn Lê Phương Hà 05/01/1997 CDKS19C C.402 (1)

221 1510030028 Nguyễn Thị Ngân Hà 05/09/1997 CDQT19A C.402 (1)

222 1510080288 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/04/1996 CDKT19F C.402 (1)

223 1510060048 Phạm Thị Mỹ Hà 22/07/1997 CDMA19A C.402 (1)

224 1510060296 Phan Thị Hà 21/02/1996 CDMA19B C.402 (1)

225 1510080077 Trần Thị Ngọc Hà 09/06/1997 CDKT19F C.402 (1)

10/59

Page 11: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

226 1510010294 Trương Thị Thanh Hà 08/03/1996 CDXN19P C.402 (2)

227 1510060230 Lê Ngô Cát Hạ 17/12/1997 CDMA19E C.402 (2)

228 1510090094 Trần Thị Như Hạ 08/06/1997 CDTC19A C.402 (2)

229 1410050171 Trần Thị Hai 13/05/1995 CDKS18C C.402 (2)

230 1510030017 Võ Thị Bé Hai 01/02/1997 CDQT19D C.402 (2)

231 1510020356 Huỳnh Thị Hải 24/12/1997 CDTA19N C.402 (2)

232 1510020368 Huỳnh Thị Mỹ Hải 03/08/1997 CDTA19L C.402 (2)

233 1510050048 Phạm Ngọc Hải 21/01/1997 CDKS19A C.402 (2)

234 1510010526 Đinh Lê Gia Hân 15/02/1997 CDXN19K C.402 (2)

235 1510010252 Huỳnh Thị Kiều Hân 15/02/1997 CDXN19L C.402 (2)

236 1510010221 Huỳnh Thị Kim Hân 23/09/1997 CDXN19D C.402 (2)

237 1510020394 La Kim Hân 21/04/1996 CDTA19G C.402 (2)

238 1510010372 Nguyễn Ngọc Hân 16/01/1997 CDXN19L C.402 (2)

239 1510080234 Nguyễn Ngọc Phương Hân 27/07/1997 CDKT19D C.402 (2)

240 1510060227 Trần Thị Ngọc Hân 22/06/1997 CDMA19E C.402 (2)

241 1510080253 Hồ Thị Thu Hằng 27/09/1997 CDKT19H C.402 (2)

242 1510020210 Hồ Tôn Thanh Hằng 15/02/1997 CDTA19D C.402 (2)

243 1510010578 Lê Thị Kim Hằng 17/06/1997 CDXN19T C.402 (2)

244 1510010064 Lê Thị Thanh Hằng 01/01/1997 CDXN19S C.402 (2)

245 1510080327 Mai Thị Thúy Hằng 09/11/1997 CDKT19D C.402 (2)

246 1510050073 Nguyễn Mỹ Hằng 03/02/1997 CDKS19B C.402 (2)

247 1510080421 Nguyễn Thị Hằng 17/05/1997 CDKT19E C.402 (2)

248 1510010600 Nguyễn Thị Hằng 27/06/1996 CĐKDXK19V C.402 (2)

11/59

Page 12: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

249 1510090091 Nguyễn Thị Kim Hằng 12/04/1997 CDTC19A C.402 (2)

250 1510030276 Nguyễn Thị Kim Hằng 29/10/1997 CDQT19C C.402 (2)

251 1510080292 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 12/12/1997 CDKT19F C.402 (2)

252 1510010146 Nguyễn Thúy Hằng 26/11/1997 CDXN19L C.402 (2)

253 1510011068 Phạm Thị Thu Hằng 30/11/1997 CDXN19A C.402 (2)

254 1510060168 Phan Kim Hằng 11/12/1997 CDMA19A C.402 (2)

255 1510050001 Trần Huỳnh Ngọc Hằng 26/03/1997 CDKS19A C.402 (2)

256 1510010817 Bùi Hoài Hạnh 24/11/1997 CDXN19P C.402 (2)

257 1510010112 Bùi Thị Hạnh 08/11/1997 CDXN19S C.402 (2)

258 1410080335 Đặng Tú Hạnh 23/09/1994 CDKT18F C.402 (2)

259 1510050030 Lê Thị Hạnh 08/03/1997 CDKS19A C.402 (2)

260 1510030149 Lê Thị Kiều Hạnh 01/09/1997 CDQT19E C.402 (2)

261 1510020286 Lê Thị Trà Hạnh 06/11/1996 CDTA19F C.403 (1)

262 1410080011 Lương Thị Ngọc Hạnh 02/01/1996 CDKT18D C.403 (1)

263 1510020355 Nguyễn Thị Hạnh 18/01/1996 CDTA19L C.403 (1)

264 1410030130 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/10/1996 CDQT18C C.403 (1)

265 1510010439 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/10/1997 CDXN19M C.403 (1)

266 1510011129 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/05/1997 CDXN19M C.403 (1)

267 1510080433 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/08/1996 CDKT19H C.403 (1)

268 1510011079 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1997 CDXN19M C.403 (1)

269 1510010916 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 12/07/1997 CDXN19D C.403 (1)

270 1410080180 Nguyễn Thị Thu Hạnh 20/06/1996 CDKT18D C.403 (1)

271 1510060182 Trần Hồng Hạnh 18/05/1997 CDMA19D C.403 (1)

12/59

Page 13: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

272 1510080352 Trần Thị Hạnh 30/09/1997 CDKT19A C.403 (1)

273 1510010003 Trần Thị Hồng Hạnh 13/12/1997 CDXN19A C.403 (1)

274 1510010503 Trần Huỳnh Hão 26/01/1996 CDXN19K C.403 (1)

275 1510020279 Lê Cao Nhựt Hảo 26/10/1997 CDTA19F C.403 (1)

276 1510020034 Vũ Thị Hảo 15/12/1997 CDTA19A C.403 (1)

277 1510010490 Đinh Nguyên Hậu 26/12/1996 CDXN19I C.403 (1)

278 1510010580 Nguyễn Trung Hậu 14/09/1996 CDXN19T C.403 (1)

279 1510011018 Bùi Thị Thu Hiền 15/05/1997 CDXN19B C.403 (1)

280 1510080413 Đặng Thanh Hiền 18/06/1997 CDKT19E C.403 (1)

281 1510010544 Đinh Thị Như Hiền 13/04/1997 CDXN19K C.403 (1)

282 1510010659 Huỳnh Thị Diệu Hiền 12/09/1997 CDXN19H C.403 (1)

283 1510020374 Huỳnh Thị Thu Hiền 14/04/1997 CDTA19I C.403 (1)

284 1510011137 Lê Thị Diệu Hiền 25/10/1997 CDXN19U C.403 (1)

285 1510080245 Mai Thị Hiền 27/02/1996 CDKT19H C.403 (1)

286 1510010173 Nguyễn Thị Hiền 12/08/1997 CDXN19D C.403 (1)

287 1510010650 Phạm Lê Nhật Hiền 04/09/1997 CDXN19Q C.403 (1)

288 1510010038 Trần Thị Hiền 06/12/1997 CDXN19S C.403 (1)

289 1510030034 Trần Thu Hiền 01/11/1997 CDQT19A C.403 (1)

290 1510020549 Trương Thị Thu Hiền 06/12/1997 CDTA19D C.403 (1)

291 1510010684 Vũ Thu Hiền 19/09/1997 CDXN19N C.403 (1)

292 1410060201 Nguyễn Hoàng Hiển 09/03/1996 CDMA18A C.403 (1)

293 1510060262 Đặng Minh Hiếu 12/10/1997 CDMA19E C.403 (1)

294 1510010867 Lê Hà Trung Hiếu 22/02/1996 CDXN19U C.403 (1)

13/59

Page 14: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

295 1510020480 Mai Thị Minh Hiếu 18/10/1995 CĐTATM19O C.403 (1)

296 1510060160 Nguyễn Đức Trung Hiếu 15/05/1997 CDQT19A C.403 (2)

297 1510080182 Nguyễn Mạnh Hiếu 08/08/1993 CDKT19H C.403 (2)

298 1510010179 Nguyễn Quang Hiếu 14/07/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)

299 1510080081 Nguyễn Thị Hiếu 27/02/1997 CDKT19F C.403 (2)

300 1510020212 Nguyễn Thị Mai Hiếu 15/04/1997 CDTA19D C.403 (2)

301 1510020506 Nguyễn Thị Thu Hiếu 20/10/1997 CDTA19L C.403 (2)

302 1510010324 Nguyễn Văn Hiếu 07/10/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)

303 1510011141 Nguyễn Văn Hiếu 07/12/1997 CDXN19U C.403 (2)

304 1510010230 Trần Chí Hiếu 29/12/1997 CDXN19L C.403 (2)

305 1510020191 Bùi Thị Thanh Hoa 15/07/1996 CDTA19D C.403 (2)

306 1510080117 Dương Thị Hoa 12/01/1997 CDKT19E C.403 (2)

307 1510020377 Lê Mỹ Hoa 11/07/1997 CDTA19I C.403 (2)

308 1510010614 Lê Thị Bé Hoa 26/12/1997 CDXN19Q C.403 (2)

309 1510050225 Nguyễn Thị Hoa 13/02/1997 CDKS19D C.403 (2)

310 1510020255 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 31/03/1997 CDTA19I C.403 (2)

311 1510020691 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 29/10/1997 CDTA19K C.403 (2)

312 1510010994 Phạm Thị Hoa 10/06/1997 CDXN19C C.403 (2)

313 1510020727 Tạ Thị Thanh Hoa 30/10/1997 CDTA19N C.403 (2)

314 1510010019 Lê Thanh Hòa 10/10/1997 CDXN19A C.403 (2)

315 1510010059 Lê Thị Duy Hòa 01/01/1995 CDXN19K C.403 (2)

316 1510010831 Nguyễn Thị Xuân Hòa 21/12/1997 CDXN19P C.403 (2)

317 1510090101 Phạm Bá Hòa 28/06/1997 CDTC19A C.403 (2)

14/59

Page 15: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

318 1510010008 Phạm Thái Hòa 20/03/1997 CDXN19A C.403 (2)

319 1510050101 Võ Minh An Hòa 08/05/1997 CDKS19B C.403 (2)

320 1510010051 Bùi Quốc Hoài 31/07/1997 CĐKDXK19W C.403 (2)

321 1510080217 Bùi Thu Hoài 01/02/1997 CDKT19H C.403 (2)

322 1510080390 Hoàng Thị Hoài 02/01/1996 CDKT19G C.403 (2)

323 1510060093 Trần Thị Hoài 07/09/1997 CDMA19B C.403 (2)

324 1510020195 Lê Thị Mỹ Hoan 07/06/1997 CDTA19D C.403 (2)

325 1510020014 Lê Kim Hoàng 26/09/1997 CDTA19H C.403 (2)

326 1410010705 Nguyễn Thị Hoàng 20/02/1996 CDXN19N C.403 (2)

327 1510010043 Phạm Trần Huy Hoàng 17/08/1997 CDXN19O C.403 (2)

328 1510060172 Bùi Thúy Mai Hồng 11/03/1997 CDMA19A C.403 (2)

329 1510060082 Lê Thị Thu Hồng 10/11/1997 CDMA19D C.403 (2)

330 1510050087 Mai Thị Thu Hồng 15/03/1997 CDKS19B C.403 (2)

331 1510060120 Nguyễn Như Diễm Hồng 27/05/1997 CDMA19C C.502 (1)

332 1510060212 Nguyễn Thị Giáng Hồng 11/08/1997 CDMA19A C.502 (1)

333 1410011133 Phan Thị Thu Hồng 10/12/1996 CDXN18L C.502 (1)

334 1510010979 Trương Thị Bích Hợp 15/09/1996 CDXN19N C.502 (1)

335 1510011037 Huỳnh Thị Lam Huê 01/12/1997 CDXN19M C.502 (1)

336 1510010398 Bùi Thị Huệ 28/06/1997 CĐKDXK19V C.502 (1)

337 1510011098 Hứa Thị Khánh Huệ 02/08/1997 CDXN19M C.502 (1)

338 1510020096 Huỳnh Thị Minh Huệ 26/06/1997 CDTA19B C.502 (1)

339 1510080020 Ngô Thị Huệ 27/03/1997 CDKT19F C.502 (1)

340 1510020224 Nguyễn Thị Huệ 09/02/1997 CDTA19E C.502 (1)

15/59

Page 16: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

341 1510020519 Nguyễn Thị Huệ 18/07/1997 CDTA19L C.502 (1)

342 1510020510 Nguyễn Thị Thu Huệ 09/02/1997 CDTA19D C.502 (1)

343 1510070048 Tô Thị Huệ 14/07/1996 CDTH19 C.502 (1)

344 1510011013 Trương Thị Huệ 04/05/1997 CDXN19M C.502 (1)

345 1510050108 Võ Thị Hoàng Huệ 05/11/1997 CDKS19B C.502 (1)

346 1510030109 Nguyễn Minh Hùng 16/02/1996 CDQT19B C.502 (1)

347 1510080138 Bùi Diễm Hương 12/06/1996 CDKT19G C.502 (1)

348 1510060127 Cao Nguyễn Trà Hương 10/05/1997 CDMA19E C.502 (1)

349 1510080314 Đậu Thị Hương 05/01/1997 CDKT19F C.502 (1)

350 1510020220 Đỗ Thị Hồng Hương 01/08/1997 CDTA19D C.502 (1)

351 1510010910 Dương Thị Thu Hương 17/12/1997 CDXN19D C.502 (1)

352 1510020455 Lê Ngọc Hương 03/02/1997 CDTA19F C.502 (1)

353 1510060164 Lê Nguyễn Tuyết Hương 09/10/1997 CDMA19C C.502 (1)

354 1510060012 Lê Thị Thanh Hương 11/01/1997 CDMA19D C.502 (1)

355 1510010303 Lương Thị Lan Hương 20/11/1997 CDXN19F C.502 (1)

356 1510090126 Ngư Nữ Hoàng Hương 21/03/1996 CDTC19B C.502 (1)

357 1510080282 Nguyễn Lan Hương 05/09/1997 CDKT19D C.502 (1)

358 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q C.502 (1)

359 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/09/1996 CDXN18Q C.502 (1)

360 1510080041 Nguyễn Thị Lan Hương 26/10/1997 CDKT19F C.502 (1)

361 1510070014 Nguyễn Thị Lệ Hương 12/12/1997 CDTH19 C.502 (1)

362 1510010702 Nguyễn Thị Mai Hương 11/08/1997 CDXN19G C.502 (1)

363 1510090093 Nguyễn Thị Thanh Hương 11/05/1996 CDTC19A C.502 (1)

16/59

Page 17: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

364 1510011081 Thái Thị Hương 24/04/1997 CDXN19R C.502 (1)

365 1510050127 Tô Thị Thanh Hương 15/11/1996 CDKS19C C.502 (1)

366 1510010433 Trần Thị Hương 20/10/1997 CDXN19T C.502 (2)

367 1510010355 Vũ Xuân Hương 09/05/1997 CDXN19G C.502 (2)

368 1510080349 Phạm Thị Hường 09/02/1997 CDKT19G C.502 (2)

369 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/04/1995 CDXN18A C.502 (2)

370 1510010985 Đào Quang Huy 07/05/1997 CDXN19R C.502 (2)

371 1510030086 Lê Bảo Gia Huy 25/10/1997 CDQT19B C.502 (2)

372 1510060162 Nguyễn Lã Gia Huy 04/11/1997 CDMA19C C.502 (2)

373 1510010683 Nguyễn Quốc Huy 14/12/1997 CDXN19N C.502 (2)

374 1410010950 Nguyễn Tuấn Huy 26/01/1996 CDXN18R C.502 (2)

375 1510090114 Nguyễn Tuấn Huy 10/08/1997 CDTC19A C.502 (2)

376 1510030104 Phan Văn Huy 07/10/1997 CDQT19B C.502 (2)

377 1510080124 Châu Thị Mỹ Huyền 13/01/1997 CDKT19G C.502 (2)

378 1510080340 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/09/1997 CDKT19G C.502 (2)

379 1510010739 Hồ Thị Thanh Huyền 18/02/1997 CDXN19O C.502 (2)

380 1510010212 Lê Nhật Phương Huyền 06/10/1997 CDXN19K C.502 (2)

381 1410010204 Lê Thị Thảo Huyền 22/09/1995 CDXN18P C.502 (2)

382 1410030181 Lê Thị Tuyết Huyền 12/03/1995 CDQT18D C.502 (2)

383 1510060070 Mai Thị Mỹ Huyền 24/07/1997 CDMA19B C.502 (2)

384 1510020103 Nguyễn Khánh Huyền 10/10/1997 CDTA19H C.502 (2)

385 1510010856 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/1997 CDXN19N C.502 (2)

386 1510080121 Nguyễn Thị Lệ Huyền 14/07/1997 CDKT19G C.502 (2)

17/59

Page 18: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

387 1510030128 Nguyễn Thị Minh Huyền 06/11/1997 CDQT19A C.502 (2)

388 1510010375 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 20/01/1997 CDXN19G C.502 (2)

389 1510080169 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/12/1997 CDKT19E C.502 (2)

390 1510010489 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/04/1997 CDXN19I C.502 (2)

391 1510060103 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 25/11/1997 CDMA19B C.502 (2)

392 1510020446 Phạm Thị Huyền 02/05/1997 CDTA19F C.502 (2)

393 1510020257 Phạm Thị Thu Huyền 19/08/1996 CDTA19I C.502 (2)

394 1510020047 Trần Dạ Ngọc Huyền 07/03/1996 CDTA19A C.502 (2)

395 1510020375 Trần Thị Cẩm Huyền 05/11/1997 CDTA19I C.502 (2)

396 1410020292 Trần Thị Thu Huyền 28/11/1996 CDTA18K C.502 (2)

397 1510020087 Trịnh Thu Huyền 12/02/1997 CDTA19L C.502 (2)

398 1510020593 Võ Khánh Huyền 08/07/1997 CDTA19C C.502 (2)

399 1510011133 Vũ Thị Thanh Huyền 12/10/1994 CDXN19R C.502 (2)

400 1510010057 Đặng Thị Như Huỳnh 23/02/1997 CDXN19S C.502 (2)

401 1510080187 Nguyễn Phương Huỳnh 01/06/1997 CDKT19E C.503 (1)

402 1510080299 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh 04/08/1997 CDKT19F C.503 (1)

403 1410030234 Phạm Thị Thuý Huỳnh 04/04/1996 CDQT18A C.503 (1)

404 1510030247 Huỳnh Trọng Hy 13/12/1997 CDQT19E C.503 (1)

405 1410040005 Nguyễn Đoàn Vĩ Khang 03/11/1996 CDXN18S C.503 (1)

406 1510020335 Nguyễn Phạm Ngọc Khang 07/07/1997 CDTA19N C.503 (1)

407 1510080177 Vũ Nguyễn Duy Khang 25/12/1997 CDKT19B C.503 (1)

408 1510011087 Đặng Hoàng Ly Khanh 15/10/1997 CDXN19R C.503 (1)

409 1510020018 Lại Đổ Khanh 01/08/1997 CDTA19A C.503 (1)

18/59

Page 19: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

410 1410030403 Võ Trần Phương Khanh 10/08/1996 CDQT18F C.503 (1)

411 1410070007 Bùi Duy Khánh 28/03/1995 CDTH18 C.503 (1)

412 1510060043 Hoàng Thị Phương Khánh 02/09/1997 CDMA19D C.503 (1)

413 1510010999 Lê Thị Ngọc Khánh 15/02/1997 CDXN19N C.503 (1)

414 1510020060 Ngô Thị Hồng Khánh 06/04/1997 CDTA19H C.503 (1)

415 1510020622 Ngô Thị Kim Khánh 01/09/1997 CDTA19K C.503 (1)

416 1510010206 Nguyễn Duy Khánh 21/08/1997 CDXN19D C.503 (1)

417 1510010693 Nguyễn Quốc Khánh 06/11/1997 CDXN19G C.503 (1)

418 1510011034 Trần Minh Khánh 09/12/1996 CDXN19R C.503 (1)

419 1410070003 Lê Anh Khoa 05/04/1995 CDTH18 C.503 (1)

420 1410011154 Nguyễn Minh Khoa 29/10/1996 CDXN18F C.503 (1)

421 1510020588 Võ Minh Khoa 04/10/1997 CDTA19C C.503 (1)

422 1510010640 Nguyễn Tịnh Khôi 19/07/1994 CDXN19H C.503 (1)

423 1510060117 Lê Hữu Khương 02/09/1995 CDMA19C C.503 (1)

424 1510010672 Nguyễn Thị Mạnh Khương 12/03/1997 CDXN19U C.503 (1)

425 1510010612 Tô Thanh Khương 24/11/1996 CDXN19I C.503 (1)

426 1510060275 Tăng Hiến Kiên 10/12/1995 CDMA19A C.503 (1)

427 1510010863 Dương Thị Thanh Kiều 21/09/1997 CDXN19D C.503 (1)

428 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/09/1996 CDXN18P C.503 (1)

429 1510080308 Phan Thị Kiều 02/02/1997 CDKT19D C.503 (1)

430 1510010040 Phan Thị Mỹ Kiều 02/12/1997 CDXN19K C.503 (1)

431 1510080372 Trương Thị Mỹ Kiều 25/12/1993 CDKT19G C.503 (1)

432 1510010067 Phan Thị Mỹ Kim 20/04/1997 CDXN19B C.503 (1)

19/59

Page 20: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

433 1510060030 Đinh Thị Xuân Lài 22/12/1997 CDMA19D C.503 (1)

434 1510080317 Cao Thị Hồng Lại 10/07/1997 CDKT19A C.503 (1)

435 1410010498 Trần Ngọc Lại 23/06/1996 CDXN18O C.503 (1)

436 1510060292 Lê Thị Hồng Lam 15/04/1997 CDMA19B C.503 (2)

437 1510020064 Nguyễn Hoàng Lâm 09/11/1997 CDTA19B C.503 (2)

438 1410011176 Phan Thị Lan 09/04/1996 CDXN18K C.503 (2)

439 1510060049 Nguyễn Thị Ngọc Lành 17/10/1997 CDMA19A C.503 (2)

440 1410020474 Trần Thị Lành 27/05/1996 CDTA18I C.503 (2)

441 1510020382 Hồ Thị Mỹ Lệ 13/05/1997 CDTA19G C.503 (2)

442 1510010024 Lê Thị Mỹ Lệ 16/09/1997 CDXN19A C.503 (2)

443 1510050086 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/11/1997 CDKS19A C.503 (2)

444 1510020307 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1997 CĐTATM19O C.503 (2)

445 1510030288 Trần Thị Thu Lên 28/09/1997 CDTC19A C.503 (2)

446 1510020736 Đỗ Thành Liêm 15/06/1997 CDTA19K C.503 (2)

447 1510010528 Lê Thị Ngọc Liên 28/09/1997 CDXN19K C.503 (2)

448 1510010520 Lưu Nguyễn Thị Thùy Liên 22/11/1997 CDXN19Q C.503 (2)

449 1510060280 Nguyễn Ngọc Liên 18/05/1997 CDMA19B C.503 (2)

450 1510010721 Bùi Thị Mỹ Linh 16/01/1997 CDXN19N C.503 (2)

451 1510030213 Đặng Nữ Thùy Linh 13/07/1997 CDQT19D C.503 (2)

452 1510060080 Đặng Thị Mỹ Linh 19/08/1997 CDMA19B C.503 (2)

453 1510060034 Đào Khánh Linh 04/02/1997 CDMA19C C.503 (2)

454 1510010017 Hoàng Gia Linh 10/06/1997 CĐKDXK19W C.503 (2)

455 1510010752 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/03/1997 CDXN19O C.503 (2)

20/59

Page 21: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

456 1510020319 Hoàng Thị Thùy Linh 04/10/1997 CĐTATM19O C.503 (2)

457 1510010182 Kha Yến Linh 30/09/1995 CDXN19O C.503 (2)

458 1510020515 Lê Khánh Linh 28/06/1996 CDTA19N C.503 (2)

459 1510020435 Lê Khánh Linh 26/09/1997 CDTA19G C.503 (2)

460 1510010204 Lê Nho Linh 17/11/1997 CDXN19D C.503 (2)

461 1510030236 Lê Thị Mỹ Linh 30/07/1997 CDKT19B C.503 (2)

462 1510080240 Lê Thị Thùy Linh 21/06/1997 CDKT19H C.503 (2)

463 1510020656 Lê Thị Trúc Linh 28/11/1997 CDTA19K C.503 (2)

464 1510080071 Ngô Ngọc Linh 25/11/1997 CDKT19B C.503 (2)

465 1510020211 Nguyễn Đoàn Thảo Linh 05/10/1997 CDTA19D C.503 (2)

466 1510010381 Nguyễn Hoàng Linh 20/12/1997 CDXN19G C.503 (2)

467 1510010385 Nguyễn Hồng Mạnh Linh 09/09/1997 CDXN19L C.503 (2)

468 1510010993 Nguyễn Lam Linh 25/07/1997 CDXN19C C.503 (2)

469 1510010015 Nguyễn Ngọc Phương Linh 31/10/1997 CDXN19A C.503 (2)

470 1510060090 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 15/04/1996 CDMA19B C.503 (2)

471 1510020223 Nguyễn Tăng Ngọc Linh 09/11/1997 CDTA19H C.602 (1)

472 1510050209 Nguyễn Thành Linh 26/05/1997 CDKS19A C.602 (1)

473 1510060033 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/01/1997 CDMA19A C.602 (1)

474 1510030040 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/09/1995 CDQT19D C.602 (1)

475 1510010214 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/06/1997 CDXN19O C.602 (1)

476 1510020188 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/08/1996 CDTA19D C.602 (1)

477 1510060229 Nguyễn Thị Nhật Linh 21/09/1997 CDMA19E C.602 (1)

478 1510070013 Nguyễn Thị Phương Linh 16/07/1994 CDTH19 C.602 (1)

21/59

Page 22: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

479 1510030050 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/02/1997 CDQT19A C.602 (1)

480 1510070047 Trần Hữu Linh 04/06/1996 CDTH19 C.602 (1)

481 1510010767 Trần Ngọc Khánh Linh 28/09/1997 CDXN19O C.602 (1)

482 1510070005 Trần Thị Khánh Linh 20/01/1997 CDTH19 C.602 (1)

483 1510080016 Trần Thị Kim Linh 30/03/1997 CDKT19A C.602 (1)

484 1510011008 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/1997 CDXN19N C.602 (1)

485 1510010512 Trần Thị Mỹ Linh 28/10/1997 CDXN19Q C.602 (1)

486 1510020111 Trần Thùy Linh 02/08/1997 CDTA19L C.602 (1)

487 1510050099 Trương Khánh Linh 01/01/1997 CDKS19B C.602 (1)

488 1510010657 Trương Vũ Mỹ Linh 30/07/1997 CDXN19M C.602 (1)

489 1510090048 Võ Thị Mộng Linh 12/12/1997 CDTC19B C.602 (1)

490 1510080018 Nguyễn Ngọc Chi Loan 14/01/1982 CDKT19F C.602 (1)

491 1510020344 Nguyễn Thị Kim Loan 23/10/1997 CDTA19L C.602 (1)

492 1510060188 Nguyễn Thị Mỹ Loan 01/01/1997 CDMA19A C.602 (1)

493 1510010530 Nguyễn Thị Thúy Loan 14/03/1997 CDXN19Q C.602 (1)

494 1510060038 Nguyễn Thị Thúy Loan 08/10/1997 CDMA19A C.602 (1)

495 1510010310 Phan Thị Loan 10/03/1997 CĐKDXK19V C.602 (1)

496 1510090077 Phan Thị Kim Loan 21/05/1997 CDTC19B C.602 (1)

497 1510060144 Phan Thị Tuyết Loan 28/10/1997 CDMA19E C.602 (1)

498 1510010827 Trần Thị Loan 25/05/1997 CDXN19U C.602 (1)

499 1510060092 Nguyễn Trần Khánh Lộc 31/12/1997 CDMA19D C.602 (1)

500 1510060157 Trần Thị Mỹ Lộc 01/01/1997 CDMA19C C.602 (1)

501 1510030197 Lê Thị Lợi 01/01/1997 CDXN19C C.602 (1)

22/59

Page 23: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

502 1510010808 Nguyễn Hữu Lợi 28/03/1996 CDXN19U C.602 (1)

503 1510030278 Phạm Tân Long 16/07/1997 CDQT19E C.602 (1)

504 1510080281 Nguyễn Thị Lụa 29/08/1997 CDKT19H C.602 (1)

505 1510010796 Đặng Thế Luân 30/11/1997 CDXN19P C.602 (1)

506 1510010304 Lê Thành Luân 26/06/1997 CDXN19T C.602 (2)

507 1510030212 Võ Huỳnh Luân 17/04/1997 CDQT19D C.602 (2)

508 1510030081 Trần Thị Kim Luận 06/09/1997 CDQT19C C.602 (2)

509 1510030041 Nguyễn Vủ Lực 02/02/1997 CDQT19D C.602 (2)

510 1510010879 Vũ Thái Lưu 23/11/1997 CDXN19D C.602 (2)

511 1510010062 Đặng Thị Luyến 22/07/1997 CDXN19O C.602 (2)

512 1510020684 Lê Thị Luyến 02/03/1997 CDTA19N C.602 (2)

513 1510010412 Trần Thị Kim Luyến 09/10/1996 CDXN19H C.602 (2)

514 1510030027 Trương Thị Luyến 05/05/1997 CDQT19D C.602 (2)

515 1510070012 Đoàn Thị Diệu Ly 17/11/1997 CDTH19 C.602 (2)

516 1510080013 Đoàn Thị Trúc Ly 28/06/1997 CDKT19C C.602 (2)

517 1510011107 Hồ Thị Mai Ly 30/01/1997 CDXN19U C.602 (2)

518 1510050068 Huỳnh Thị Khánh Ly 27/08/1997 CDKS19B C.602 (2)

519 1510010815 Lê Thị Khánh Ly 06/09/1997 CDXN19N C.602 (2)

520 1510020331 Lê Thị Pha Ly 20/08/1997 CDTA19I C.602 (2)

521 1510050067 Nguyễn Thảo Ly 15/02/1997 CDKS19B C.602 (2)

522 1510010782 Nguyễn Thị Kiều Ly 18/07/1996 CDXN19N C.602 (2)

523 1510010688 Nguyễn Thị Nhật Ly 16/02/1997 CDXN19N C.602 (2)

524 1510010899 Nguyễn Thị Sao Ly 06/04/1997 CDXN19R C.602 (2)

23/59

Page 24: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

525 1510010864 Nguyễn Yến Ly 15/08/1997 CDXN19N C.602 (2)

526 1510010794 Phạm Thị Khánh Ly 01/05/1997 CĐKDXK19V C.602 (2)

527 1510010757 Phạm Trúc Ly 04/02/1997 CDXN19N C.602 (2)

528 1510060213 Phan Ly Ly 09/02/1997 CDMA19D C.602 (2)

529 1510010738 Bùi Thị Mai 30/03/1997 CDXN19N C.602 (2)

530 1510030184 Huỳnh Thị Xuân Mai 21/09/1997 CDQT19D C.602 (2)

531 1510020704 Lê Thị Ngọc Mai 04/04/1997 CDTA19A C.602 (2)

532 1510060020 Lương Thị Tuyết Mai 18/06/1997 CDMA19B C.602 (2)

533 1510060010 Nguyễn Thị Ánh Mai 07/09/1997 CDMA19C C.602 (2)

534 1510060287 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/1997 CDMA19C C.602 (2)

535 1510060074 Nguyễn Thị Thanh Mai 15/03/1997 CDMA19B C.602 (2)

536 1510010270 Phạm Ngọc Mai 10/06/1997 CDXN19L C.602 (2)

537 1510050069 Trần Nguyễn Thu Mai 22/01/1997 CDKS19B C.602 (2)

538 1510010036 Võ Thị Huỳnh Mai 24/07/1997 CDXN19A C.602 (2)

539 1510080088 Trần Huệ Mẫn 15/12/1997 CDKT19B C.602 (2)

540 1510030282 Lê Thị Mạnh 02/10/1997 CDQT19C C.602 (2)

541 1510050191 Nguyễn Thị Mạnh 25/10/1996 CDKS19D C.603 (1)

542 1510020635 Đinh Tiểu Mây 20/06/1997 CDTA19M C.603 (1)

543 1510080220 Tăng Út Mến 20/10/1997 CDKT19H C.603 (1)

544 1410020313 Thông Thị Mênh 10/01/1996 CDTA18K C.603 (1)

545 1510050220 Huỳnh Thị Quỳnh Mi 26/10/1997 CDKS19D C.603 (1)

546 1510050012 Mai Võ Trà Mi 16/04/1997 CDKS19C C.603 (1)

547 1510010071 Nguyễn Thị Trà Mi 20/06/1996 CĐKDXK19W C.603 (1)

24/59

Page 25: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

548 1510050158 Trà Mi 18/07/1997 CDKS19C C.603 (1)

549 1510020572 Châu Anh Minh 26/09/1995 CDTA19L C.603 (1)

550 1410011106 Đinh Công Minh 12/07/1996 CDXN18F C.603 (1)

551 1510011084 Lê Trọng Minh 05/12/1997 CDXN19R C.603 (1)

552 1510010914 Nguyễn Hoàng Quang Minh 13/01/1997 CDXN19D C.603 (1)

553 1510090060 Trần Đỗ Minh 09/07/1997 CDTC19B C.603 (1)

554 1510030186 Võ Hoàng Minh 17/02/1997 CDQT19A C.603 (1)

555 1510090109 Nguyễn Thị Như Mơ 24/06/1997 CDTC19A C.603 (1)

556 1510020706 Bùi Thị Mức 25/07/1996 CDTA19A C.603 (1)

557 1510090014 Phạm Thị Thúy Muội 17/04/1997 CDTC19A C.603 (1)

558 1510010153 Đoàn Thị Trà My 01/09/1995 CDXN19O C.603 (1)

559 1510020198 Huỳnh Ái My 27/10/1997 CDTA19L C.603 (1)

560 1510010114 Huỳnh Thị Diễm My 13/03/1997 CDXN19O C.603 (1)

561 1510010348 Huỳnh Thị Nga My 15/04/1997 CDXN19G C.603 (1)

562 1510020697 Lê Thị Huyền My 22/12/1997 CDTA19K C.603 (1)

563 1510060285 Lò Thảo Uyển My 17/06/1996 CDMA19E C.603 (1)

564 1510080183 Ngô Lê Trà My 20/09/1996 CDKT19B C.603 (1)

565 1510010553 Nguyễn Thị Diễm My 10/03/1997 CDXN19Q C.603 (1)

566 1510010018 Nguyễn Thị Hoài My 14/02/1997 CDXN19A C.603 (1)

567 1510010196 Nguyễn Thị Hồng My 08/02/1997 CDXN19K C.603 (1)

568 1510080326 Nguyễn Thị Huyền My 19/10/1997 CDKT19D C.603 (1)

569 1510010597 Nguyễn Thị Kiều My 17/05/1997 CDXN19L C.603 (1)

570 1510050219 Nguyễn Thị Trà My 1996 CDKS19D C.603 (1)

25/59

Page 26: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

571 1510010522 Nguyễn Thị Trà My 28/10/1996 CDXN19Q C.603 (1)

572 1510080420 Nguyễn Thị Trà My 10/01/1997 CDKT19H C.603 (1)

573 1510060276 Phạm Kiều My 26/09/1996 CDMA19E C.603 (1)

574 1510010033 Phan Thị Trà My 02/07/1997 CDXN19S C.603 (1)

575 1510010301 Thi Thị Trà My 29/12/1997 CDXN19L C.603 (1)

576 1510060224 Trần Lê Hoàng My 19/01/1997 CDMA19E C.603 (2)

577 1510010237 Trần Thị Tiểu My 17/02/1997 CDXN19E C.603 (2)

578 1510060259 Trương Thị Diểm My 23/03/1996 CDMA19E C.603 (2)

579 1510010558 Lê Hạ Mỹ 07/08/1997 CDXN19I C.603 (2)

580 1510020577 Nguyễn Ngọc Mỹ 15/10/1997 CDTA19C C.603 (2)

581 1510020722 Nguyễn Thị Mỹ 21/05/1997 CDTA19A C.603 (2)

582 1510060104 Nguyễn Thị Mỹ 04/02/1997 CDMA19D C.603 (2)

583 1510011055 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 19/05/1997 CDXN19B C.603 (2)

584 1510011077 Võ Thị Minh Mỹ 12/08/1997 CDXN19U C.603 (2)

585 1510011029 Lê Võ Hải Mỵ 10/12/1997 CDXN19R C.603 (2)

586 1510010020 Mỵ Thị Châu Nam 01/05/1997 CDXN19K C.603 (2)

587 1510030007 Nguyễn Phương Nam 19/05/1997 CDQT19A C.603 (2)

588 1510020213 Trần Thị Nam 13/05/1997 CDTA19I C.603 (2)

589 1510010662 Võ Hoàng Nam 06/06/1996 CDXN19M C.603 (2)

590 1510020626 Đặng Thị Hằng Nga 15/05/1997 CDTA19M C.603 (2)

591 1410010386 Hồ Thị Nga 17/04/1996 CDXN18Q C.603 (2)

592 1510010100 Lã Thị Nga 30/01/1997 CDXN19K C.603 (2)

593 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/04/1996 CDMA18D C.603 (2)

26/59

Page 27: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

594 1510060124 Lê Thị Hồng Nga 27/11/1996 CDMA19C C.603 (2)

595 1510020136 Nguyễn Lê Thanh Nga 14/10/1997 CĐTATM19O C.603 (2)

596 1510050060 Nguyễn Ngọc Phương Nga 16/08/1997 CDKS19A C.603 (2)

597 1510010943 Nguyễn Ngọc Tuyết Nga 22/03/1997 CDXN19U C.603 (2)

598 1510011069 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/1997 CDXN19M C.603 (2)

599 1510020101 Nguyễn Thị Hằng Nga 20/11/1997 CDTA19H C.603 (2)

600 1410060232 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/05/1996 CDMA18E C.603 (2)

601 1510020478 Nguyễn Thị Thanh Nga 10/02/1997 CDTA19L C.603 (2)

602 1410010186 Phạm Thị Kim Nga 06/07/1996 CDXN18N C.603 (2)

603 1510010102 Trần Thị Ngọc Nga 06/11/1997 CDXN19B C.603 (2)

604 1510080123 Trịnh Thị Thúy Nga 01/11/1997 CDKT19B C.603 (2)

605 1510050156 Trịnh Thị Ngà 07/10/1997 CDKS19C C.603 (2)

606 1510010137 Đặng Thị Thanh Ngân 01/03/1997 CDXN19S C.603 (2)

607 1510010189 Đào Thị Ngọc Ngân 09/08/1997 CDXN19D C.603 (2)

608 1510020161 Đinh Vũ Thiên Ngân 25/06/1997 CDTA19C C.603 (2)

609 1510050198 Đỗ Thị Diệu Ngân 02/07/1997 CDKS19D C.603 (2)

610 1510011093 Lê Hiếu Ngân 16/11/1996 CDXN19A C.603 (2)

611 1510010288 Lê Thái Ngân 08/01/1997 CDXN19L C.701 (1)

612 1510010085 Lê Thanh Ngân 29/08/1997 CDXN19K C.701 (1)

613 1510030205 Lương Thúy Ngân 12/10/1997 CDQT19D C.701 (1)

614 1510060146 Lý Ngọc Ngân 04/11/1996 CDMA19C C.701 (1)

615 1510020594 Mai Thủy Bảo Ngân 25/02/1997 CDTA19C C.701 (1)

616 1510010935 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 27/10/1997 CDXN19C C.701 (1)

27/59

Page 28: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

617 1510030024 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 27/02/1997 CDKT19F C.701 (1)

618 1510010042 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 02/11/1997 CDXN19S C.701 (1)

619 1510010150 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/1996 CDXN19S C.701 (1)

620 1510020618 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/11/1997 CDTA19M C.701 (1)

621 1610031133 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 08/04/1998 CĐQTDN20F C.701 (1)

622 1510060121 Nguyễn Thị Thái Ngân 18/02/1997 CDMA19E C.701 (1)

623 1510050116 Nguyễn Thị Thanh Ngân 27/10/1997 CDKS19C C.701 (1)

624 1510080325 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/04/1997 CDKT19F C.701 (1)

625 1510030182 Nguyễn Thị Thúy Ngân 14/03/1997 CDQT19D C.701 (1)

626 1510010106 Nguyễn Thị Thúy Ngân 04/03/1996 CDXN19K C.701 (1)

627 1510080055 Nguyễn Thu Ngân 28/11/1997 CDKT19F C.701 (1)

628 1510010838 Nguyễn Thúy Ngân 04/05/1997 CDXN19N C.701 (1)

629 1510020229 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 03/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

630 1510020171 Nguyễn Vũ Thục Ngân 12/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

631 1510020236 Phạm Hoàng Bảo Ngân 01/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

632 1510010103 Phạm Thị Thanh Ngân 15/10/1997 CDXN19S C.701 (1)

633 1510010744 Phan Thị Ngân 26/08/1997 CDXN19F C.701 (1)

634 1510020731 Trần Kim Ngân 27/04/1996 CDTA19A C.701 (1)

635 1410020664 Trần Thị Bích Ngân 10/02/1995 CDTA18I C.701 (1)

636 1510050114 Trần Thị Kim Ngân 01/10/1997 CDKS19C C.701 (1)

637 1510010264 Trần Thị Kim Ngân 07/03/1997 CDXN19L C.701 (1)

638 1510010109 Trần Thị Kim Ngân 17/01/1997 CDXN19B C.701 (1)

639 1510020665 Trương Nguyên Kiều Ngân 22/10/1997 CDTA19M C.701 (1)

28/59

Page 29: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

640 1510010588 Trương Thanh Ngân 22/11/1997 CDXN19L C.701 (1)

641 1510020058 Trương Vi Ngân 23/07/1997 CDTA19M C.701 (1)

642 1510010147 Võ Thị Thanh Ngân 20/05/1997 CDXN19C C.701 (1)

643 1410030317 Đỗ Trọng Nghĩa 08/08/1996 CDQT18F C.701 (1)

644 1510050190 Đoàn Quốc Nghĩa 07/05/1996 CDTC19B C.701 (1)

645 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/05/1995 CDTA18B C.701 (1)

646 1510050107 Ngô Trung Nghĩa 10/10/1997 CDKS19A C.701 (2)

647 1510020614 Nguyễn Hữu Nghĩa 15/10/1997 CDTA19C C.701 (2)

648 1510010902 Nguyễn Trọng Nghĩa 22/11/1995 CDXN19R C.701 (2)

649 1510010718 Võ Trọng Nghĩa 13/09/1997 CDXN19U C.701 (2)

650 1510020424 Trương Hiếu Nghiêm 16/06/1997 CDTA19M C.701 (2)

651 1510020523 Đặng Thị Bích Ngọc 06/06/1997 CDTA19N C.701 (2)

652 1510010200 Đinh Thị Bích Ngọc 09/01/1996 CDXN19O C.701 (2)

653 1510010136 Lăng Thị Mỹ Ngọc 08/06/1997 CDXN19S C.701 (2)

654 1510010295 Lê Phạm Ánh Ngọc 22/07/1997 CDXN19L C.701 (2)

655 1510080311 Lê Thị Bảo Ngọc 20/07/1997 CDKT19F C.701 (2)

656 1510060073 Lê Thị Hồng Ngọc 10/07/1997 CDMA19C C.701 (2)

657 1510050230 Lê Thúy Ngọc 08/12/1997 CDKS19D C.701 (2)

658 1510010635 Lương Bội Ngọc 23/11/1997 CĐKDXK19W C.701 (2)

659 1510020358 Lưu Thị Ngọc 07/10/1997 CDTA19L C.701 (2)

660 1510020098 Ngô Thị Như Ngọc 04/12/1997 CĐTATM19O C.701 (2)

661 1510080384 Nguyễn Thị Ngọc 11/09/1996 CDKT19E C.701 (2)

662 1510050164 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/01/1997 CDKS19C C.701 (2)

29/59

Page 30: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

663 1510030018 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/04/1997 CDQT19B C.701 (2)

664 1510020571 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/05/1997 CDTA19N C.701 (2)

665 1510020217 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/04/1997 CĐTATM19O C.701 (2)

666 1510080293 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15/01/1996 CDKT19F C.701 (2)

667 1510010731 Nguyễn Thị Yến Ngọc 12/12/1997 CDXN19U C.701 (2)

668 1510010353 Phạm Ánh Ngọc 17/12/1997 CDXN19P C.701 (2)

669 1510020348 Trần Bích Ngọc 24/01/1997 CDTA19G C.701 (2)

670 1510080146 Trần Hồ Diểm Ngọc 10/12/1997 CDKT19E C.701 (2)

671 1510010788 Trần Thị Mỹ Ngọc 09/02/1997 CDXN19N C.701 (2)

672 1510020409 Trần Thị Xuân Ngọc 08/05/1997 CDTA19H C.701 (2)

673 1510020698 Trương Thị Mỹ Ngọc 16/07/1997 CDTA19A C.701 (2)

674 1510020183 Võ Huỳnh Bảo Ngọc 20/04/1997 CDTA19D C.701 (2)

675 1510010297 Võ Minh Ngọc 19/11/1997 CĐKDXK19V C.701 (2)

676 1510060264 Bùi Thị Thuý Nguyên 10/09/1997 CDMA19E C.701 (2)

677 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/05/1996 CDQT18H C.701 (2)

678 1510010012 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/1997 CDXN19K C.701 (2)

679 1510011005 Nguyễn Ngọc Nguyên 21/05/1997 CDXN19N C.701 (2)

680 1510010271 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/03/1997 CDXN19L C.701 (2)

681 1510010836 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 26/04/1997 CDXN19E D.001

682 1510020401 Phạm Nguyễn Phương Nguyên 05/02/1996 CDTA19H D.001

683 1510070040 Phạm Thành Nguyên 25/09/1996 CDTH19 D.001

684 1510060207 Trần Thanh Nguyên 11/01/1997 CDMA19A D.001

685 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 CDKT18F D.001

30/59

Page 31: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

686 1510060027 Trần Thị Khánh Nguyên 15/08/1997 CDMA19D D.001

687 1510011124 Võ Ngọc Nguyên 20/06/1996 CDXN19R D.001

688 1510020274 Bùi Thị Thuý Nguyệt 12/10/1997 CDTA19I D.001

689 1510080261 Lê Hồ Vương Nguyệt 07/07/1997 CDKT19D D.001

690 1510010602 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/12/1997 CDXN19L D.001

691 1510010386 Nguyễn Thị Xuân Nguyệt 08/06/1997 CDXN19T D.001

692 1510020415 Trương Thị Thanh Nhàn 23/02/1997 CDTA19H D.001

693 1510020482 Hồ Phương Bảo Nhân 05/06/1997 CDTA19F D.001

694 1510020127 Lê Huỳnh Nhân 14/09/1997 CDTA19C D.001

695 1410030212 Nguyễn Hoàng Nhân 29/11/1996 CDQT18D D.001

696 1510030287 Nguyễn Hoàng Trọng Nhân 07/04/1997 CDQT19E D.001

697 1410010638 Nguyễn Thành Nhân 04/06/1996 CDXN18M D.001

698 1510010276 Nguyễn Thành Nhân 16/12/1997 CDXN19E D.001

699 1510070025 Thái Phạm Hoài Nhân 03/03/1997 CDTH19 D.001

700 1510020643 Trần Ái Nhân 10/12/1997 CDTA19K D.001

701 1510030257 Võ Hiếu Nhân 03/05/1997 CDQT19B D.001

702 1510090071 Lê Minh Nhật 28/03/1997 CDTC19B D.001

703 1510090104 Lê Minh Nhật 25/01/1997 CDTC19A D.001

704 1510030111 Nguyễn Quốc Nhật 07/07/1997 CDQT19E D.001

705 1510030054 Võ Lê Minh Nhật 15/05/1997 CDQT19A D.001

706 1510080266 Bùi Thị Thúy Nhi 07/11/1997 CDKT19H D.001

707 1510080321 Đặng Thị Tuyết Nhi 12/06/1997 CDKT19F D.001

708 1510010488 Đỗ Thị Yến Nhi 15/01/1997 CDXN19M D.001

31/59

Page 32: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

709 1510050155 Giang Phụng Nhi 05/01/1997 CDKS19C D.001

710 1510020202 Hồ Thị Bích Nhi 06/09/1997 CDTA19I D.001

711 1510010347 Hứa Uyển Nhi 06/11/1997 CDXN19G D.001

712 1510020219 Lê Thị Hồng Nhi 01/08/1997 CDTA19D D.001

713 1510060210 Lê Thị Yến Nhi 29/11/1997 CDQT19C D.001

714 1510010471 Lê Xuân Ý Nhi 08/10/1997 CDXN19M D.001

715 1510030121 Nguyễn Thị Ái Nhi 26/07/1997 CDQT19A D.001

716 1510010980 Nguyễn Thị Thục Nhi 16/08/1997 CDXN19S D.001

717 1510030187 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 CDQT19D D.001

718 1510010501 Phạm Lê Uyên Nhi 16/07/1997 CDXN19I D.001

719 1510010666 Phạm Thị Ái Nhi 13/01/1997 CDXN19Q D.001

720 1510030204 Phan Nguyễn Yến Nhi 07/07/1997 CDQT19D D.001

721 1510010039 Phùng Thị Thảo Nhi 11/03/1997 CDXN19S D.002

722 1510090061 Thạch Yến Nhi 13/07/1997 CDTC19B D.002

723 1510030116 Tôn Nữ Ái Nhi 22/08/1997 CDQT19A D.002

724 1510050125 Trần Thị Yến Nhi 30/05/1997 CDKS19C D.002

725 1510011071 Trần Thị Yến Nhi 20/11/1997 CDXN19M D.002

726 1510010760 Trần Yến Nhi 05/01/1997 CDXN19N D.002

727 1510010492 Trịnh Thị Phương Nhi 09/12/1997 CDXN19M D.002

728 1510020199 Trương Ngọc Linh Nhi 21/06/1997 CDTA19D D.002

729 1510011080 Trương Thị Nhi 19/04/1997 CDXN19U D.002

730 1510030072 Trương Thị Quỳnh Nhi 01/01/1997 CDQT19B D.002

731 1510030092 Võ Thị Thảo Nhi 22/10/1996 CDQT19B D.002

32/59

Page 33: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

732 1510030003 Vũ Thị Lệ Nhi 28/11/1997 CDQT19C D.002

733 1510010594 Nguyễn Hồng Nhiên 12/05/1997 CDXN19I D.002

734 1510070006 Võ Thị Trúc Nhiên 11/08/1996 CDTH19 D.002

735 1510020176 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 21/11/1997 CDTA19I D.002

736 1510010262 Bùi Thị Huỳnh Như 01/11/1997 CDXN19S D.002

737 1510010334 Đỗ Thị Như 30/06/1997 CDXN19P D.002

738 1510010534 Đỗ Thị Quỳnh Như 18/03/1997 CDXN19T D.002

739 1510080031 Lạc Khánh Như 02/05/1997 CDKT19F D.002

740 1510010361 Lê Hồng Như 10/04/1997 CDXN19G D.002

741 1510030179 Lê Thị Ái Như 04/10/1996 CDQT19D D.002

742 1510020676 Lê Thị Quỳnh Như 10/07/1997 CĐTATM19O D.002

743 1510030118 Nguyễn Hoàng Ái Như 25/02/1997 CDQT19A D.002

744 1510020289 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 03/09/1997 CDTA19I D.002

745 1410010490 Nguyễn Hoàng Tố Như 17/04/1996 CDXN18G D.002

746 1510010073 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/07/1997 CDXN19K D.002

747 1510020543 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/06/1997 CDTA19D D.002

748 1610061036 Nguyễn Thị Phương Như 25/12/1998 CĐQTDN20C D.002

749 1510080335 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/10/1997 CDKT19F D.002

750 1410020489 Trần Thị Huỳnh Như 17/10/1996 CDTA18D D.002

751 1510010420 Trần Thị Quỳnh Như 22/07/1997 CDXN19M D.002

752 1510010555 Trình Thị Minh Như 29/08/1997 CĐKDXK19V D.002

753 1510020496 Võ Thị Quỳnh Như 27/04/1997 CDTA19L D.002

754 1510060256 Đỗ Thị Hồng Nhung 03/05/1997 CDMA19C D.002

33/59

Page 34: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

755 1510080286 Dương Thị Nhung 04/05/1997 CDKT19D D.002

756 1510010700 Lê Nguyễn Ánh Nhung 06/05/1997 CDXN19U D.002

757 1510050134 Lê Nguyễn Tuyết Nhung 16/10/1997 CDKS19C D.002

758 1510020715 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/01/1997 CDTA19N D.002

759 1510010689 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/07/1997 CDXN19Q D.002

760 1510020246 Nguyễn Thị Kim Nhung 04/02/1997 CDTA19M D.002

761 1510020531 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/04/1997 CDTA19D D.102

762 1510010164 Phan Thị Hồng Nhung 05/03/1997 CDXN19S D.102

763 1510080355 Trần Thị Cẩm Nhung 18/05/1996 CDKT19G D.102

764 1510060204 Trần Thị Hồng Nhung 29/06/1997 CDMA19D D.102

765 1510030266 Ty Thị Hồng Nhung 14/12/1997 CDQT19E D.102

766 1510080061 Võ Thị Hồng Nhung 06/11/1997 CDKT19E D.102

767 1510011002 Vũ Ngọc Nhựt 26/03/1997 CDXN19R D.102

768 1510020001 Hồ Huỳnh Ni Ni 19/06/1997 CDTA19A D.102

769 1510020240 Đinh Thị Út Nữ 21/06/1997 CDTA19I D.102

770 1510080381 Hồ Thị Nữ 10/08/1997 CDKT19D D.102

771 1510010172 Dương Thị Kiều Oanh 12/02/1997 CDXN19L D.102

772 1510020272 Lê Thị Ngọc Oanh 18/10/1996 CDTA19I D.102

773 1510010161 Ngô Thị Hoàng Oanh 15/08/1997 CDXN19O D.102

774 1510030134 Nguyễn Hoàng Oanh 11/09/1997 CDQT19C D.102

775 1510011023 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/05/1996 CDXN19T D.102

776 1510010126 Nguyễn Thị Yến Oanh 16/11/1997 CDXN19S D.102

777 1510010187 Trần Đặng Thu Oanh 13/01/1997 CDXN19O D.102

34/59

Page 35: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

778 1510070017 Vũ Thị Thu Oanh 16/07/1997 CDTH19 D.102

779 1510020547 Đinh Xuân Phát 25/05/1996 CDTA19D D.102

780 1510030296 Nguyễn Tấn Phát 21/10/1997 CDQT19E D.102

781 1510060128 Nguyễn Trầm Hữu Phát 31/05/1997 CDMA19E D.102

782 1510090024 Nguyễn Trung Phát 23/11/1997 CDTC19A D.102

783 1510030225 Phan Hồng Phát 31/10/1996 CDQT19A D.102

784 1510010799 Phan Nguyễn Thành Phát 13/03/1995 CDXN19E D.102

785 1510010667 Trương Thị Vân Phê 05/09/1997 CDXN19U D.102

786 1510010852 Nguyễn Ngọc Phi 31/12/1990 CDXN19D D.102

787 1510011115 Kră Jẵn K gluyn Phryl 25/04/1996 CDXN19A D.102

788 1510011092 Võ Lê Đình Phú 20/06/1996 CDMA19D D.102

789 1510080087 Cao Phạm Hồng Phúc 03/10/1997 CDKT19B D.102

790 1510010450 Nguyễn Hoàng Phúc 05/10/1997 CDXN19M D.102

791 1510010438 Phạm Thị Hồng Phúc 20/04/1997 CDXN19T D.102

792 1510030280 Trần Tấn Phúc 16/08/1997 CDQT19B D.102

793 1510050049 Hà Đan Phụng 01/02/1997 CDKS19B D.102

794 1510060261 Lê Thị Phụng 30/05/1997 CDMA19A D.102

795 1510020457 Nguyễn Minh Phụng 20/02/1997 CĐTATM19O D.102

796 1510030096 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/06/1997 CDQT19B D.102

797 1510050071 Trần Thị Ngọc Phụng 24/02/1997 CDKS19A D.102

798 1510080153 Võ Thị Kim Phụng 22/09/1997 CDKT19B D.103

799 1510010854 Vũ Trần Minh Phụng 07/05/1997 CDXN19D D.103

800 1510090043 Lê Ngọc Phước 18/01/1996 CDTC19B D.103

35/59

Page 36: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

801 1510010586 Bùi Ngọc Trúc Phương 04/04/1997 CDXN19Q D.103

802 1510010210 Cao Thị Phương 22/07/1997 CDXN19D D.103

803 1510080192 Đoàn Thị Loan Phương 15/12/1997 CDKT19D D.103

804 1510010524 Hồ Hoàn Ngọc Phương 27/03/1997 CDXN19T D.103

805 1510020557 Hồ Trúc Phương 13/01/1997 CDTA19N D.103

806 1510080009 Lâm Yến Phương 30/10/1997 CDKT19E D.103

807 1510080024 Lê Nguyễn Yến Phương 24/03/1997 CDKT19E D.103

808 1510090083 Lê Thị Phương Phương 24/12/1997 CDTC19A D.103

809 1510020405 Nguyễn Hoài Phương 27/08/1997 CDTA19G D.103

810 1510010608 Nguyễn Thị Kim Phương 20/03/1997 CDXN19I D.103

811 1510010681 Nguyễn Thị Mai Phương 20/10/1997 CDXN19Q D.103

812 1510010708 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/11/1997 CDXN19Q D.103

813 1510010784 Nguyễn Trương Nam Phương 29/10/1997 CDXN19E D.103

814 1510010960 Phạm Thị Thanh Phương 09/05/1997 CDXN19R D.103

815 1510011089 Thái Thị Trúc Phương 20/04/1995 CDXN19U D.103

816 1510010861 Tống Thị Thanh Phương 18/02/1997 CDXN19N D.103

817 1510020197 Trần Ngọc Kim Phương 24/03/1997 CDTA19M D.103

818 1510010395 Trần Nhựt Phương 26/12/1996 CDXN19M D.103

819 1510010075 Trần Thị Hà Phương 05/12/1997 CDXN19S D.103

820 1510010329 Trần Thị Mỹ Phương 05/11/1997 CDXN19L D.103

821 1510020362 Nguyễn Thị Phượng 07/04/1997 CDTA19L D.103

822 1410080246 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/11/1996 CDKT18E D.103

823 1510020582 Phan Thị Phượng 12/05/1997 CDTA19C D.103

36/59

Page 37: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

824 1510090020 Nguyễn Phan Quân 07/08/1997 CDTC19B D.103

825 1510010928 Phan Minh Quân 13/04/1997 CDXN19C D.103

826 1510010312 Đỗ Duy Quang 27/04/1996 CDXN19F D.103

827 1510010901 Lê Văn Quang 03/06/1997 CDXN19H D.103

828 1510010464 Nguyễn Ngọc Quang 04/10/1997 CDXN19P D.103

829 1510010289 Hồ Thị Quanh 20/06/1997 CDXN19F D.103

830 1510010065 Nguyễn Anh Quốc 12/05/1997 CDXN19S D.103

831 1410011134 Nguyễn Ngọc Quý 07/11/1996 CDXN18S D.103

832 1510010694 Nguyễn Phú Quý 19/11/1997 CĐKDXK19W D.103

833 1510010171 Đặng Quế Quyên 10/05/1997 CDXN19D D.103

834 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/07/1996 CDTA18L D.103

835 1410060250 Huỳnh Thị Kim Quyên 14/01/1996 CDMA18E D.104

836 1510080246 Ngô Thị Thanh Quyên 10/08/1997 CDKT19H D.104

837 1510010582 Nguyễn Hoàng Thục Quyên 21/11/1997 CDXN19I D.104

838 1510030021 Nguyễn Hồng Cẩm Quyên 02/09/1997 CDQT19B D.104

839 1510020067 Nguyễn Lệ Quyên 25/12/1997 CDTA19B D.104

840 1510080430 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 28/04/1996 CDKT19C D.104

841 1510050022 Nguyễn Thị Hồng Quyên 27/04/1997 CDKS19B D.104

842 1510030192 Nguyễn Thị Kim Quyên 12/02/1997 CDQT19D D.104

843 1510011057 Nguyễn Thị Trúc Quyên 11/03/1996 CDXN19T D.104

844 1510011120 Nguyễn Thị Trúc Quyên 17/06/1997 CDXN19U D.104

845 1510010569 Nông Thị Thu Quyên 09/07/1997 CDXN19I D.104

846 1410030030 Phan Tú Quyên 08/06/1996 CDQT19B D.104

37/59

Page 38: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

847 1510010444 Trần Thị Tố Quyên 22/12/1997 CDXN19T D.104

848 1510020376 Trần Thị Tú Quyên 28/02/1997 CDTA19K D.104

849 1510020093 Trần Thúy Quyên 01/07/1997 CDTA19H D.104

850 1510080036 Trương Nguyễn Phương Quyên 15/09/1997 CDKT19A D.104

851 1510090059 Bạch Như Quỳnh 12/03/1997 CDTC19B D.104

852 1510010878 Cao Ngọc Hải Quỳnh 03/05/1997 CDXN19Q D.104

853 1510090003 Đỗ Mai Phương Quỳnh 06/12/1996 CDTC19A D.104

854 1510011025 Đoàn Như Quỳnh 12/10/1997 CDXN19B D.104

855 1510020508 Đoàn Thị Minh Quỳnh 14/05/1997 CDTA19D D.104

856 1510030216 Huỳnh Thị Thu Quỳnh 02/12/1997 CDQT19D D.104

857 1510060254 Lê Thị Như Quỳnh 23/08/1997 CDMA19C D.104

858 1510080241 Ngô Phương Quỳnh 12/10/1997 CDKT19E D.104

859 1510080338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/1997 CDKT19D D.104

860 1510080082 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1997 CDKT19G D.104

861 1510060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/1997 CDMA19C D.104

862 1510010665 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1997 CDXN19M D.104

863 1510090033 Phạm Phương Quỳnh 06/11/1997 CDTC19A D.104

864 1510020570 Phan Thị Như Quỳnh 11/03/1997 CDTA19C D.104

865 1510010023 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 17/08/1997 CDXN19A D.104

866 1510010982 Võ Cao Quỳnh 12/12/1997 CDXN19N D.104

867 1510070030 Fa Rut 10/04/1996 CDTH19 D.104

868 1510010370 Phạm Thị Sa 10/10/1997 CDXN19T D.104

869 1510011064 Đoàn Bảo Sang 29/04/1995 CDXN19R D.104

38/59

Page 39: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

870 1510050239 Khúc Gia Sang 21/05/1997 CDKS19A D.104

871 1510010168 Nguyễn Thanh Sang 22/09/1997 CDXN19S D.104

872 1510020592 Văn Thị Hoài Sang 13/09/1997 CDTA19K D.201

873 1510050188 Trần Thị Sáng 02/09/1995 CDKS19B D.201

874 1510050184 Bùi Thị Kim Sinh 07/02/1997 CDKS19D D.201

875 1510060201 Hà Thị Kiều Sinh 17/11/1997 CDMA19D D.201

876 1410010232 Võ Thị Ngọc Son 13/12/1996 CDXN18I D.201

877 1510010866 Diệp Hoàng Quang Sơn 25/03/1997 CDXN19D D.201

878 1510060242 Đỗ Hoàng Sơn 09/07/1997 CDMA19C D.201

879 1510010080 Nguyễn Ngọc Sơn 19/05/1997 CDXN19B D.201

880 1510010406 Nguyễn Thái Sơn 10/11/1997 CDXN19H D.201

881 1510010802 Nguyễn Thế Sơn 20/04/1997 CDXN19P D.201

882 1510020560 Vũ Bằng Sơn 10/02/1997 CDTA19K D.201

883 1410080109 Vũ Trường Sơn 22/03/1996 CDKT18E D.201

884 1510011061 Đặng Thị Ngọc Sương 26/01/1997 CDXN19R D.201

885 1510020015 Đặng Thị Vân Sương 15/09/1997 CĐTATM19O D.201

886 1510050093 Giang Hồng Sương 05/05/1996 CDKS19B D.201

887 1510090108 Lê Ngọc Sương 04/08/1997 CDMA19E D.201

888 1510080407 Phạm Thị Thu Sương 15/07/1997 CDKT19A D.201

889 1410030026 Phan Thị Thanh Sương 09/01/1996 CDQT18B D.201

890 1510080155 Trần Thị Thương Sương 02/08/1997 CDKT19C D.201

891 1510050180 Đỗ Thị Tài 15/07/1997 CDKS19D D.201

892 1510060238 Dương Công Tài 08/01/1997 CDMA19B D.201

39/59

Page 40: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

893 1510020263 Hồ Ngọc Tấn Tài 02/02/1996 CDTA19E D.201

894 1410050041 Nguyễn Anh Tài 14/02/1996 CDKS18C D.201

895 1510020530 Nguyễn Hữu Tài 21/10/1997 CDTA19D D.201

896 1510010894 Nguyễn Tấn Tài 25/04/1997 CDXN19D D.201

897 1510010874 Trần Đức Tài 19/12/1996 CDXN19D D.201

898 1510010822 Trần Hữu Tài 15/05/1997 CDXN19E D.201

899 1510060137 Đặng Phương Tâm 08/05/1997 CDMA19C D.201

900 1510010565 Hoàng Anh Tâm 07/07/1997 CDXN19L D.201

901 1510030201 Nguyễn Thị Bích Tâm 20/05/1997 CDQT19D D.201

902 1410020179 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/01/1995 CDTA19M D.201

903 1510080150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/04/1997 CDKT19C D.201

904 1610061034 Nguyễn Thị Thu Tâm 28/07/1998 CĐQTDN20F D.201

905 1510090120 Trần Minh Tâm 10/03/1997 CDTC19B D.201

906 1510030242 Võ Thanh Tâm 11/11/1997 CDQT19E D.201

907 1510050110 Nguyễn Tài Duy Tân 01/11/1997 CDKS19A D.201

908 1510010762 Lương Quốc Tấn 03/05/1997 CDXN19F D.201

909 1510030108 Nguyễn Ngọc Tấn 15/09/1997 CDQT19D D.202

910 1510010907 Phạm Thành Tây 01/04/1997 CDXN19C D.202

911 1510011135 Thị Ten 01/03/1992 CDXN19U D.202

912 1510060071 Nguyễn Võ Thạch 01/07/1994 CDMA19B D.202

913 1510011021 Đỗ Hoàng Thái 08/07/1997 CĐKDXK19W D.202

914 1510080085 Đỗ Thị Hồng Thắm 08/10/1997 CDKT19G D.202

915 1510010747 Nguyễn Thị Thắm 28/05/1997 CDXN19O D.202

40/59

Page 41: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

916 1510080028 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/06/1995 CDKT19A D.202

917 1510090112 Phan Thị Thắm 26/09/1995 CDTC19B D.202

918 1510080158 Phan Thị Hồng Thắm 09/01/1996 CDKT19C D.202

919 1510030279 Lê Thị Thẩm 14/10/1997 CDQT19B D.202

920 1510020051 Phạm Thị Thúy Thẩm 17/06/1997 CDTA19A D.202

921 1510030253 Phạm Thị Thắng 15/07/1997 CDQT19C D.202

922 1510060083 Võ Phi Thắng 01/04/1997 CDMA19B D.202

923 1510050153 Bùi Thị Thanh 02/08/1997 CDKS19C D.202

924 1510010402 Đinh Thị Ngọc Thanh 11/04/1997 CDXN19K D.202

925 1510060138 Khương Thị Thanh 14/09/1997 CDMA19C D.202

926 1510010921 Lê Huỳnh Thanh Thanh 13/10/1997 CDXN19N D.202

927 1510010093 Lê Thị Kim Thanh 25/01/1996 CDXN19S D.202

928 1510010254 Nguyễn Lê Trang Thanh 26/09/1997 CDXN19E D.202

929 1510030001 Nguyễn Thanh Thanh 19/04/1997 CDQT19D D.202

930 1510050017 Nìm Ngọc Thanh 13/02/1997 CDKS19B D.202

931 1510020215 Phạm Ngọc Lan Thanh 01/06/1997 CDTA19D D.202

932 1510090054 Phạm Thị Mai Thanh 11/08/1997 CDTC19A D.202

933 1510010754 Quang Thị Ngọc Thanh 27/02/1997 CDXN19U D.202

934 1510080084 Trần Ngọc Đan Thanh 12/11/1997 CDKT19B D.202

935 1510020481 Võ Thị Giang Thanh 15/03/1997 CDTA19E D.202

936 1510060099 Võ Thị Hồng Thanh 09/07/1997 CDMA19C D.202

937 1510020146 Lâm Đại Thành 19/01/1997 CDTA19C D.202

938 1510010209 Nguyễn Vũ Trường Thành 05/09/1997 CDXN19D D.202

41/59

Page 42: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

939 1510060076 Trần Nữ Minh Thao 28/09/1997 CDMA19B D.202

940 1510020318 Bùi Thị Thu Thảo 02/01/1997 CDTA19F D.202

941 1510080298 Bùi Thụy Thanh Thảo 18/02/1997 CDKT19F D.202

942 1410020293 Hầu Dạ Thảo 24/06/1996 CDTA18F D.202

943 1510010937 Huỳnh Thanh Thảo 01/05/1997 CDXN19C D.202

944 1510010633 Lê Nữ Thanh Thảo 07/02/1997 CDXN19M D.202

945 1510050020 Lê Thị Thanh Thảo 13/01/1997 CDKS19B D.202

946 1510050027 Lê Trần Thu Thảo 25/11/1996 CDKS19B D.203

947 1510010376 Ngô Nguyễn Diệu Thảo 27/10/1997 CĐKDXK19V D.203

948 1510060149 Nguyễn Lương Thanh Thảo 17/04/1996 CDMA19C D.203

949 1510080002 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 27/11/1997 CDKT19F D.203

950 1510010359 Nguyễn Thị Thảo 27/09/1997 CDXN19L D.203

951 1510020125 Nguyễn Thị Thảo 28/12/1996 CDTA19C D.203

952 1510011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/10/1997 CDXN19A D.203

953 1510020672 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/04/1997 CDTA19M D.203

954 1510020298 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/1996 CDTA19F D.203

955 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E D.203

956 1510020474 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/12/1997 CDTA19E D.203

957 1410060109 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1996 CDMA18E D.203

958 1510080052 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 CDKT19E D.203

959 1510050174 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/01/1997 CDKS19A D.203

960 1510010592 Nguyễn Thu Thảo 09/12/1997 CDXN19S D.203

961 1510030180 Phạm Thị Thảo 02/07/1997 CDQT19D D.203

42/59

Page 43: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

962 1510030064 Phạm Thị Thu Thảo 20/05/1997 CDQT19B D.203

963 1510060065 Phạm Thị Thu Thảo 23/01/1997 CDMA19B D.203

964 1510070007 Phan Nguyễn Thạch Thảo 26/12/1997 CDTH19 D.203

965 1510010844 Phùng Đặng Như Thảo 30/01/1997 CDXN19D D.203

966 1510090008 Tô Thanh Thảo 28/11/1996 CDTC19B D.203

967 1510060028 Trần Ngọc Thảo 30/08/1995 CDMA19A D.203

968 1510050006 Trần Thị Thảo 01/10/1997 CDKS19A D.203

969 1510010514 Trần Thị Thu Thảo 25/10/1997 CDXN19K D.203

970 1510010388 Võ Thị Thảo 12/04/1995 CDXN19P D.203

971 1410030020 Vũ Thị Dạ Thảo 08/10/1996 CDQT18E D.203

972 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 CDTA18I D.203

973 1510020061 Đặng Xuân Thi 19/05/1997 CDTA19L D.203

974 1510060068 Đinh Thị Hoàng Thi 22/10/1997 CDMA19D D.203

975 1510020385 Huỳnh Thị Kim Thi 28/04/1997 CDTA19N D.203

976 1510020666 Huỳnh Trúc Thi 14/06/1997 CDTA19K D.203

977 1510020663 Lê Trần Anh Thi 07/09/1997 CDTA19M D.203

978 1510030082 Ngô Đặng Giang Thi 23/10/1997 CDQT19C D.203

979 1510060234 Nguyễn Thị Thi 20/06/1997 CDMA19C D.203

980 1510070024 Nguyễn Thị Thi 27/08/1997 CDTH19 D.203

981 1410020700 Nguyễn Thị Yến Thi 24/03/1996 CDTA18M D.203

982 1510060125 Trần Nguyễn Phương Thi 07/07/1997 CDMA19C D.203

983 1510080054 Trần Thị Kim Thi 07/04/1997 CDKT19E D.204

984 1510080417 Võ Thị Kim Thi 30/09/1996 CDKT19H D.204

43/59

Page 44: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

985 1410090069 Trần Đức Thiên 08/02/1996 CDTC18B D.204

986 1510090017 Trần Nhật Thanh Thiên 15/04/1997 CDTC19B D.204

987 1510010084 Lê Đình Thiện 14/04/1991 CDXN19O D.204

988 1410010952 Lê Văn Thiện 22/08/1996 CDXN18R D.204

989 1510060196 Nguyễn Hải Thiện 22/03/1997 CDXN19R D.204

990 1510010913 Trần Hoàng Ngọc Thiện 01/01/1997 CDXN19R D.204

991 1510030143 Nguyễn Tấn Thiết 29/11/1997 CDQT19E D.204

992 1510020185 Lê Thiên Thịnh 16/10/1997 CDTA19D D.204

993 1510010505 Lê Vĩnh Thịnh 03/06/1997 CDXN19T D.204

994 1510010550 Nguyễn Phúc Thịnh 27/08/1997 CDXN19Q D.204

995 1510010279 Nguyễn Hữu Thọ 04/08/1997 CDXN19T D.204

996 1510060094 Lê Thị Kim Thoa 14/03/1997 CDMA19B D.204

997 1510050112 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/12/1997 CDKS19C D.204

998 1510090023 Trần Thị Kim Thoa 19/02/1997 CDTC19B D.204

999 1510020340 Trần Thị Như Thoa 24/12/1996 CDTA19K D.204

1000 1510020141 Võ Thị Mỹ Thoa 14/04/1997 CDTA19H D.204

1001 1510020232 Nguyễn Thị Thu Thoả 10/06/1997 CDTA19E D.204

1002 1510010751 Phạm Thị Thoại 13/04/1996 CDXN19O D.204

1003 1510020168 Dương Thị Thu Thông 21/01/1997 CDTA19C D.204

1004 1510010904 Huỳnh Tấn Minh Thông 06/06/1997 CDXN19C D.204

1005 1510090118 Trần Minh Thống 30/08/1997 CDTC19B D.204

1006 1510010238 Đặng Thị Kim Thu 22/04/1997 CDXN19T D.204

1007 1510010437 Đỗ Phương Thu 30/04/1996 CDXN19H D.204

1008 1510090056 Huỳnh Thị Cẩm Thu 17/01/1997 CDTC19B D.204

44/59

Page 45: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1009 1510080302 Huỳnh Thị Cẩm Thu 27/09/1997 CDKT19F D.204

1010 1510010639 Nguyễn Hoài Thu 06/01/1997 CDXN19H D.204

1011 1510080249 Nguyễn Thị Cẩm Thu 16/03/1997 CDKT19H D.204

1012 1510010669 Nguyễn Thị Hoài Thu 29/09/1995 CDXN19H D.204

1013 1510080424 Ka Thú 02/10/1995 CDKT19A D.204

1014 1510030222 Bùi Thị Minh Thư 15/01/1997 CDQT19D D.204

1015 1510010089 Dương Thụy Anh Thư 19/09/1997 CDXN19S D.204

1016 1510080294 Hoàng Anh Thư 19/10/1997 CDKT19A D.204

1017 1510010086 Hoàng Thị Anh Thư 18/07/1997 CDXN19S D.204

1018 1510090002 Lương Đỗ Anh Thư 20/09/1997 CDTC19B D.204

1019 1510010707 Ngô Nguyễn Hoàng Thư 22/10/1996 CĐKDXK19V D.204

1020 1510060100 Nguyễn Giang Nhật Thư 26/10/1997 CDMA19B D.301

1021 1510080336 Nguyễn Lê Thị Minh Thư 09/06/1997 CDKT19F D.301

1022 1510060066 Nguyễn Ngọc Phương Thư 11/06/1997 CDMA19B D.301

1023 1510030144 Nguyễn Thị Anh Thư 01/01/1997 CDQT19C D.301

1024 1510090069 Nguyễn Thị Trang Thư 16/12/1997 CDTC19A D.301

1025 1510011099 Phạm Anh Thư 22/04/1997 CDXN19A D.301

1026 1510010769 Phạm Thị Anh Thư 15/07/1997 CDXN19F D.301

1027 1510090102 Trần Thị Tiểu Thư 26/10/1997 CDTC19B D.301

1028 1510010378 Võ Ngọc Minh Thư 17/08/1997 CDXN19G D.301

1029 1410090119 Dương Văn Thuận 28/03/1994 CDTC18A D.301

1030 1510020147 Trần Thị Bích Thuận 02/11/1997 CDTA19H D.301

1031 1510010236 Vương Hiệp Thuận 20/02/1997 CDXN19P D.301

1032 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O D.301

1033 1510010841 Đào Nguyễn Hoài Thương 24/06/1997 CDXN19D D.301

1034 1510080032 Hồ Thị Thương 10/07/1996 CDKT19F D.301

45/59

Page 46: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1035 1510030059 Hồ Thị Thương 22/03/1997 CDQT19B D.301

1036 1510010027 Huỳnh Thị Hoài Thương 09/12/1997 CDXN19O D.301

1037 1510010848 Nguyễn Thị Diễm Thương 26/02/1997 CDXN19D D.301

1038 1510080097 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/12/1997 CDKT19C D.301

1039 1510080429 Nguyễn Thị Kim Thương 10/05/1997 CDKT19H D.301

1040 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R D.301

1041 1510011032 Trần Thị Hoài Thương 07/12/1997 CDXN19B D.301

1042 1510011026 Trần Thị Thanh Thương 01/05/1997 CDXN19T D.301

1043 1510090095 Lê Thị Thu Thuỳ 21/12/1997 CDTC19A D.301

1044 1510011095 Nguyễn Thị Thuỳ 16/04/1997 CDXN19A D.301

1045 1510080060 Trần Ngọc Hồng Thuỷ 13/02/1997 CDKT19B D.301

1046 1510060142 Nguyễn Thanh Thái Thuỵ 03/11/1997 CDMA19E D.301

1047 1510030229 Bùi Thị Thúy Thúy 23/05/1997 CDQT19D D.301

1048 1510060195 Đỗ Thị Ngọc Thúy 01/02/1997 CDMA19D D.301

1049 1510010825 Hồ Thị Thanh Thúy 13/02/1997 CDXN19E D.301

1050 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A D.301

1051 1510050111 Nguyễn Ngọc Thúy 25/10/1997 CDKS19A D.301

1052 1510020739 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/01/1996 CDTA19K D.301

1053 1510080159 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/03/1997 CDKT19C D.301

1054 1510080411 Phạm Thị Thanh Thúy 04/01/1995 CDKT19H D.301

1055 1510020456 Tạ Thị Thu Thúy 03/08/1997 CDTA19E D.301

1056 1510010195 Tô Hoàng Diệu Thúy 22/06/1997 CDXN19L D.301

1057 1510080033 Trịnh Thu Thúy 25/05/1997 CDKT19C D.302

1058 1510060175 Vũ Thị Thu Thúy 13/01/1997 CDQT19C D.302

1059 1510020653 Dương Thị Thanh Thùy 06/12/1996 CDTA19K D.302

1060 1510080014 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/09/1997 CDKT19C D.302

46/59

Page 47: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1061 1510020637 Trần Ái Thùy 02/06/1997 CDTA19K D.302

1062 1510020242 Vũ Anh Phương Thùy 11/05/1997 CDTA19E D.302

1063 1510010944 Bùi Thị Bích Thủy 06/11/1997 CDXN19N D.302

1064 1510020561 Bùi Thị Minh Thủy 06/05/1997 CDTA19C D.302

1065 1510050236 Đào Thị Lệ Thủy 04/03/1997 CDKS19D D.302

1066 1510060046 Đoàn Thị Bích Thủy 12/05/1997 CDMA19D D.302

1067 1510060114 Dương Thị Thu Thủy 23/12/1995 CDMA19E D.302

1068 1510020270 Hà Thị Thanh Thủy 17/04/1997 CDTA19E D.302

1069 1510050144 Lê Thị Thủy 07/10/1997 CDKS19C D.302

1070 1510080132 Lê Thị Bích Thủy 27/11/1996 CDKT19C D.302

1071 1510090096 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/05/1997 CDTC19B D.302

1072 1510020107 Trần Thị Bích Thủy 20/01/1997 CDTA19H D.302

1073 1510090057 Trần Thị Thanh Thủy 16/07/1997 CDTC19A D.302

1074 1510020516 Nguyễn Thị Thu Thuyền 09/11/1997 CDTA19N D.302

1075 1510060194 Nguyễn Hoàng Thy 19/12/1997 CDMA19A D.302

1076 1510020163 Nguyễn Ngọc Anh Thy 18/02/1997 CĐTATM19O D.302

1077 1510020174 Nguyễn Ngọc Mai Thy 01/08/1997 CDTA19M D.302

1078 1510020095 Nguyễn Thị Cẩm Thy 03/03/1997 CDTA19L D.302

1079 1510080323 Đinh Thị Cẩm Tiên 11/10/1997 CDKT19D D.302

1080 1510030183 Du Thị Thủy Tiên 13/11/1995 CDQT19A D.302

1081 1510050028 Hồ Nguyễn Thủy Tiên 10/10/1997 CDKS19B D.302

1082 1510020294 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 02/09/1996 CDTA19L D.302

1083 1510080341 Lê Thị Kiều Tiên 14/10/1997 CDKT19G D.302

1084 1510010465 Lê Vũ Kiều Tiên 25/12/1997 CDXN19I D.302

1085 1510010725 Lưu Cẩm Tiên 15/03/1997 CDXN19G D.302

1086 1510090021 Ngô Thủy Tiên 07/04/1997 CDTC19B D.302

47/59

Page 48: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1087 1510030238 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 11/10/1997 CDQT19E D.302

1088 1410020318 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/05/1996 CDTA18M D.302

1089 1510010070 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/1997 CDXN19B D.302

1090 1510020397 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/05/1996 CDTA19H D.302

1091 1510010572 Nguyễn Thị Cảnh Tiên 08/05/1997 CDXN19I D.302

1092 1510020123 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/02/1997 CĐTATM19O D.302

1093 1510020419 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/1997 CDTA19L D.302

1094 1510080400 Nguyễn Vũ Cẩm Tiên 12/09/1996 CDKT19H D.303

1095 1510080244 Phòng Thị Cẩm Tiên 21/02/1997 CDKT19H D.303

1096 1510060152 Thái Thủy Tiên 29/07/1997 CDMA19C D.303

1097 1510020461 Tô Thị Thủy Tiên 17/09/1995 CDTA19I D.303

1098 1510020556 Trần Mỹ Tiên 09/08/1997 CDTA19K D.303

1099 1510020208 Trần Ngọc Thủy Tiên 20/03/1997 CDTA19D D.303

1100 1510010479 Trần Thị Tiên 22/09/1997 CDXN19M D.303

1101 1510080059 Võ Thị Hồng Tiên 12/02/1997 CDKT19E D.303

1102 1510010002 Ngô Quốc Tiến 07/05/1997 CDXN19S D.303

1103 1510030101 Phạm Trần Vĩnh Tiến 25/02/1997 CDQT19D D.303

1104 1510060135 Trương Quang Tiến 06/05/1996 CDMA19E D.303

1105 1510080136 Đào Thị Mộng Tiền 24/12/1997 CDKT19G D.303

1106 1510060081 Trần Thị Thanh Tiền 10/03/1997 CDMA19B D.303

1107 1510010897 Phạm Trọng Tín 20/01/1997 CDXN19S D.303

1108 1510030136 Võ Trung Tín 08/03/1997 CDQT19E D.303

1109 1510050146 Nguyễn Đức Tính 21/08/1995 CDKS19C D.303

1110 1410010347 Nguyễn Thị Xuân Tình 08/10/1996 CDXN18O D.303

1111 1510090030 Nguyễn Quốc Tố 25/04/1997 CDTC19A D.303

1112 1510050090 Nguyễn Lê Quốc Toàn 06/02/1997 CDKS19A D.303

48/59

Page 49: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1113 1510010253 Phan Quốc Toàn 25/08/1997 CDXN19E D.303

1114 1510050034 Nguyễn Thị Hương Trà 27/09/1997 CDKS19B D.303

1115 1410080043 Trần Thị Trà 04/06/1996 CDKT19B D.303

1116 1510020583 Trịnh Thị Mỹ Trà 14/01/1997 CDTA19C D.303

1117 1510010713 Bùi Thị Thuý Trâm 23/06/1997 CDXN19N D.303

1118 1510010705 Đặng Thị Ngọc Trâm 28/05/1997 CDXN19U D.303

1119 1510010330 Hồ Thị Kim Trâm 08/08/1996 CDXN19T D.303

1120 1510010958 Huỳnh Thị Bảo Trâm 22/03/1997 CĐKDXK19W D.303

1121 1510080339 Huỳnh Thị Bích Trâm 01/01/1997 CDKT19E D.303

1122 1510080130 Lê Thị Bích Trâm 20/12/1997 CDKT19G D.303

1123 1510010570 Lê Thị Ngọc Trâm 06/05/1997 CDXN19L D.303

1124 1510010235 Nguyễn Bích Trâm 15/01/1997 CDXN19P D.303

1125 1510060243 Nguyễn Lương Ngọc Trâm 12/02/1996 CDMA19B D.303

1126 1510010010 Nguyễn Ngọc Trâm 13/12/1997 CDXN19S D.303

1127 1510010083 Nguyễn Thanh Trâm 20/08/1997 CDXN19B D.303

1128 1510060148 Nguyễn Thị Kim Trâm 26/03/1997 CDMA19E D.303

1129 1510050210 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 29/12/1997 CDKS19D D.303

1130 1510010573 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 09/06/1997 CDXN19T D.303

1131 1510010248 Nguyễn Thị Trúc Trâm 19/05/1996 CDXN19E D.304

1132 1510020576 Nguyễn Vương Bảo Trâm 27/10/1997 CDTA19B D.304

1133 1510010871 Phan Thị Thảo Trâm 20/01/1997 CDXN19D D.304

1134 1510080045 Trần Thanh Thanh Trâm 19/04/1997 CDKT19A D.304

1135 1510030185 Trần Thị Trâm 04/04/1997 CDQT19D D.304

1136 1510080030 Trần Thị Mai Trâm 17/08/1997 CDKT19F D.304

1137 1510050061 Trần Thị Ngọc Trâm 26/01/1997 CDKS19B D.304

1138 1510020114 Trần Thị Ngọc Trâm 10/07/1996 CDTA19H D.304

49/59

Page 50: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1139 1510010551 Võ Hoàng Quế Trâm 29/04/1997 CDXN19I D.304

1140 1510010753 Võ Thị Thúy Trâm 01/09/1997 CDXN19F D.304

1141 1510050014 Dương Kiều Huyền Trân 05/05/1997 CDKS19B D.304

1142 1510060036 Huỳnh Thị Huyền Trân 02/06/1997 CDMA19B D.304

1143 1510010539 Lê Thị Bảo Trân 07/08/1997 CDXN19T D.304

1144 1510010858 Lê Thị Huyền Trân 12/08/1997 CDXN19N D.304

1145 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/04/1996 CDXN18Q D.304

1146 1510090034 Nguyễn Thị Huệ Trân 15/07/1997 CDTC19B D.304

1147 1510030220 Nguyễn Thị Mỹ Trân 22/01/1997 CDQT19D D.304

1148 1510060268 Nguyễn Thị Ngọc Trân 14/12/1997 CDMA19E D.304

1149 1410090039 Phạm Thái Huyền Trân 19/01/1996 CDTC18A D.304

1150 1510010384 Trần Bảo Trân 21/07/1997 CDXN19G D.304

1151 1510060156 Trần Thị Bảo Trân 17/01/1997 CDMA19E D.304

1152 1510010228 Bùi Thị Bủng Trang 12/03/1997 CDXN19L D.304

1153 1510010998 Bùi Thị Thu Trang 05/04/1997 CDXN19R D.304

1154 1510010755 Đặng Thị Huyền Trang 02/08/1997 CDXN19U D.304

1155 1510020019 Đoàn Thị Minh Trang 28/04/1997 CDTA19H D.304

1156 1510020670 Dương Thị Hà Trang 25/09/1996 CDTA19K D.304

1157 1510080264 Dương Thị Quyền Trang 25/01/1997 CDKT19H D.304

1158 1510020460 Dương Thị Yến Trang 13/01/1997 CDTA19I D.304

1159 1510010906 Hồ Thị Trang 06/07/1996 CDXN19S D.304

1160 1510010695 Hứa Duy Diễm Trang 29/10/1991 CDXN19R D.304

1161 1510010696 Huỳnh Thị Thu Trang 08/02/1997 CDXN19F D.304

1162 1510060101 Lê Bùi Thùy Trang 15/09/1997 CDMA19C D.304

1163 1510080270 Lê Nguyễn Thùy Trang 22/01/1997 CDKT19A D.304

1164 1510020590 Lê Thị Bảo Trang 20/09/1997 CDTA19K D.304

50/59

Page 51: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1165 1510060133 Lê Thị Diễm Trang 29/09/1997 CDMA19E D.304

1166 1510060177 Lê Thị Thu Trang 25/08/1997 CDMA19D D.304

1167 1510010374 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 28/11/1997 CĐKDXK19W D.304

1168 1510010714 Nguyễn Thị Trang 19/12/1997 CDXN19U D.401

1169 1510050044 Nguyễn Thị Trang 15/09/1997 CDKS19A D.401

1170 1510010323 Nguyễn Thị Trang 30/10/1997 CDXN19L D.401

1171 1510060271 Nguyễn Thị Đoan Trang 14/12/1995 CDMA19E D.401

1172 1510090070 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1997 CDTC19A D.401

1173 1510060186 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/01/1997 CDMA19D D.401

1174 1510080408 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/1995 CDKT19C D.401

1175 1510030190 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 26/04/1997 CDQT19D D.401

1176 1510080229 Nguyễn Thị Thu Trang 22/05/1997 CDKT19A D.401

1177 1510010201 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/08/1997 CDXN19D D.401

1178 1510020601 Nguyễn Thùy Trang 16/04/1997 CDTA19N D.401

1179 1510010241 Phạm Huyền Trang 15/07/1997 CDXN19E D.401

1180 1510030020 Phạm Thị Trang 10/05/1996 CDQT19C D.401

1181 1510060084 Phạm Thị Kiều Trang 24/09/1997 CDMA19C D.401

1182 1410020512 Phan Thị Mai Trang 20/08/1996 CDTA19A D.401

1183 1410020643 Trần Ngọc Phương Trang 05/06/1996 CDTA18A D.401

1184 1510080089 Trần Thị Thu Trang 08/04/1997 CDKT19C D.401

1185 1410010430 Trần Thị Thuỳ Trang 10/04/1996 CDXN18H D.401

1186 1510060123 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1997 CDMA19D D.401

1187 1510080275 Võ Thị Huyền Trang 17/08/1997 CDKT19H D.401

1188 1510020324 Võ Thị Minh Trang 20/08/1997 CDTA19L D.401

1189 1510030141 Nguyễn Thành Triệu 10/02/1997 CDQT19E D.401

1190 1510050056 Âu Ngọc Bảo Trinh 24/05/1997 CDKS19B D.401

51/59

Page 52: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1191 1510010516 Đặng Thị Mỹ Trinh 01/05/1997 CDXN19I D.401

1192 1510010097 Đào Thị Kim Trinh 03/10/1996 CDXN19K D.401

1193 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/04/1996 CDKS18C D.401

1194 1510050140 Đoàn Thị Ngọc Trinh 01/04/1997 CDKS19C D.401

1195 1410050139 Hoàng Ngọc Việt Trinh 22/11/1996 CDKS18C D.401

1196 1510030292 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 26/11/1997 CDXN19A D.401

1197 1410080294 Huỳnh Thị Thảo Trinh 07/09/1996 CDKT18F D.401

1198 1510010317 Huỳnh Thị Yến Trinh 23/05/1997 CDXN19L D.401

1199 1510030209 Lê Thị Ngọc Trinh 07/09/1997 CDQT19C D.401

1200 1510010589 Lê Thị Thu Trinh 24/10/1997 CĐKDXK19W D.401

1201 1410010275 Lê Thị Vũ Tú Trinh 27/05/1996 CDXN18Q D.401

1202 1510050018 Mai Hoàng Lam Trinh 10/07/1997 CDKS19B D.401

1203 1510090055 Nguyễn Lạc Phương Trinh 20/08/1997 CDTC19B D.401

1204 1510010924 Nguyễn Ngọc Giao Trinh 29/09/1997 CĐKDXK19V D.401

1205 1510060042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 08/11/1997 CDMA19B D.402

1206 1410010315 Nguyễn Thị Bích Trinh 20/07/1995 CDXN18Q D.402

1207 1510020728 Nguyễn Thị Hoàng Trinh 23/02/1997 CDTA19A D.402

1208 1510010058 Nguyễn Thị Mộng Trinh 16/05/1997 CĐKDXK19W D.402

1209 1510060140 Phạm Ngọc Phương Trinh 16/02/1997 CDMA19E D.402

1210 1510080304 Phạm Phương Trinh 19/08/1997 CDKT19F D.402

1211 1510010655 Phan Nữ Đan Trinh 15/05/1997 CDXN19U D.402

1212 1510010026 Phan Thị Ngọc Trinh 13/11/1997 CDXN19A D.402

1213 1510060141 Tô Thị Tuyết Trinh 24/11/1997 CDMA19C D.402

1214 1510010099 Trần Hoài Trinh 16/04/1997 CĐKDXK19W D.402

1215 1510060035 Trần Lương Thục Trinh 09/05/1997 CDMA19A D.402

1216 1510060282 Trần Thị Yến Trinh 04/05/1997 CDMA19C D.402

52/59

Page 53: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1217 1510010677 Trịnh Thị Phương Trinh 22/05/1997 CDXN19U D.402

1218 1510060058 Võ Thị Mộng Trinh 09/09/1997 CDMA19B D.402

1219 1510020440 Vương Thị Mộng Trinh 18/10/1997 CDTA19L D.402

1220 1510070044 Tạ Ngọc Trình 17/06/1996 CDTH19 D.402

1221 1510030223 Đặng Ngọc Trọng 12/06/1997 CDQT19D D.402

1222 1510090066 Hà Thị Thủy Trúc 28/09/1997 CDTC19A D.402

1223 1510010098 Lâm Thị Kiều Trúc 01/02/1997 CDXN19K D.402

1224 1510080029 Lê Thị Thanh Trúc 02/09/1997 CDKT19A D.402

1225 1510010360 Ngô Thị Thanh Trúc 27/05/1997 CDXN19P D.402

1226 1510080107 Nguyễn Thị Trúc 06/12/1997 CDKT19C D.402

1227 1510010282 Nguyễn Thị Hồng Trúc 16/08/1997 CDXN19F D.402

1228 1510020017 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/03/1997 CDTA19H D.402

1229 1510080219 Trần Thị Thu Trúc 25/01/1997 CDKT19D D.402

1230 1510060171 Hồ Văn Trung 05/11/1997 CDMA19D D.402

1231 1510010903 Lưu Đức Trung 06/01/1995 CDXN19S D.402

1232 1510010285 Nguyễn Hoàng Trung 02/08/1997 CDXN19F D.402

1233 1510010977 Phan Dương Việt Trung 11/06/1997 CĐKDXK19W D.402

1234 1510040002 Đậu Đình Trường 20/09/1995 CDXD19 D.402

1235 1510010647 Nguyễn Thị Hồng Trường 02/05/1995 CDXN19H D.402

1236 1510030226 Trần Văn Trường 03/06/1993 CDQT19D D.402

1237 1510050237 Dương Thị Thanh Tú 29/06/1997 CDKS19D D.402

1238 1510050132 Huỳnh Cẩm Tú 10/06/1996 CDKS19C D.402

1239 1510030088 Huỳnh Thị Cẩm Tú 30/10/1997 CDQT19B D.402

1240 1510050082 Lê Thị Cẩm Tú 24/05/1997 CDKS19B D.402

1241 1510020086 Lê Thị Cẩm Tú 18/04/1997 CDTA19B D.402

1242 1510010779 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/1997 CDXN19F D.403

53/59

Page 54: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1243 1510010886 Nguyễn Thị Dục Tú 19/06/1997 CDXN19N D.403

1244 1510010197 Quản Thị Tú 10/03/1997 CDXN19P D.403

1245 1510080347 Trương Thị Minh Tú 22/11/1997 CDKT19G D.403

1246 1510090067 Cao Chiến Tuấn 16/11/1997 CDTC19A D.403

1247 1510090097 Đào Anh Tuấn 25/02/1997 CDTC19B D.403

1248 1510020267 Dương Nguyễn Ngọc Tuấn 02/01/1997 CĐTATM19O D.403

1249 1510020564 Huỳnh Anh Tuấn 20/10/1997 CDTA19B D.403

1250 1510010984 Nguyễn Minh Tuấn 06/09/1997 CDXN19S D.403

1251 1510010261 Vũ Anh Tuấn 12/07/1995 CDXN19E D.403

1252 1510040007 Lê Thanh Tùng 24/04/1997 CDXD19 D.403

1253 1510010275 Nguyễn Thanh Tùng 08/07/1997 CDXN19L D.403

1254 1510011121 Lê Thị Hồng Tươi 17/11/1995 CDXN19R D.403

1255 1510020688 Đoàn Thị Nhật Tưởng 06/08/1997 CDTA19K D.403

1256 1510010842 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 20/07/1997 CDXN19D D.403

1257 1510080353 Đỗ Thị Minh Tuyến 05/11/1997 CDKT19A D.403

1258 1510090006 Lê Thị Kim Tuyến 01/12/1997 CDTC19B D.403

1259 1410050174 Hoàng Thị Thanh Tuyền 19/12/1994 CDKS18C D.403

1260 1510010302 Hoàng Thị Thanh Tuyền 03/01/1997 CDXN19T D.403

1261 1510060198 Khổng Thị Mộng Tuyền 03/11/1997 CDMA19A D.403

1262 1510010795 Lê Thị Thanh Tuyền 28/12/1997 CDXN19N D.403

1263 1510060183 Ngô Thị Thanh Tuyền 10/08/1996 CDMA19D D.403

1264 1510020459 Ngô Thị Thanh Tuyền 05/05/1997 CDTA19I D.403

1265 1510080324 Nguyễn Bảo Tuyền 19/08/1997 CDKT19A D.403

1266 1510030084 Nguyễn Thanh Tuyền 21/05/1997 CDQT19C D.403

1267 1510010908 Nguyễn Thị Hạnh Tuyền 09/06/1997 CDXN19C D.403

1268 1510030148 Nguyễn Thị Kim Tuyền 17/09/1997 CDQT19E D.403

54/59

Page 55: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1269 1410020395 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/1996 CDTA18G D.403

1270 1510090079 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/11/1997 CDTC19A D.403

1271 1510080366 Nhỉn Thị Thanh Tuyền 19/10/1997 CDKT19G D.403

1272 1510020050 Phạm Thanh Tuyền 29/01/1997 CDTA19A D.403

1273 1510030010 Phạm Thị Linh Tuyền 18/12/1996 CDQT19D D.403

1274 1510010590 Phan Nguyễn Ngọc Tuyền 13/02/1997 CDXN19T D.403

1275 1510030295 Phan Thị Tuyền 05/12/1996 CDQT19E D.403

1276 1510030076 Trần Thị Bội Tuyền 10/09/1997 CDQT19C D.403

1277 1510090010 Trần Thị Thanh Tuyền 07/12/1996 CDTC19B D.403

1278 1510020462 Trần Thị Thanh Tuyền 10/05/1994 CDTA19E D.403

1279 1510030055 Trương Thị Thanh Tuyền 10/07/1997 CDQT19D D.404

1280 1510010299 Võ Thanh Tuyền 31/08/1997 CDXN19T D.404

1281 1510011066 Đặng Thị Ngọc Tuyết 10/10/1996 CDXN19R D.404

1282 1510020142 Lương Thị Lệ Tuyết 01/03/1997 CDTA19C D.404

1283 1510050137 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/12/1997 CDKS19C D.404

1284 1410050024 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 03/08/1995 CDKS18A D.404

1285 1510010157 Nguyễn Thị Thu Tuyết 27/07/1997 CDXN19C D.404

1286 1510010785 Trần Ngọc Tuyết 05/12/1997 CDXN19N D.404

1287 1510090122 Ka Út 11/10/1996 CDTC19B D.404

1288 1510020579 Nguyễn Hạnh Tuyến Uy 06/01/1997 CDTA19B D.404

1289 1510050045 Nguyễn Quốc Uy 01/11/1997 CDKS19B D.404

1290 1510020321 Huỳnh Thị Ái Uyên 27/02/1997 CDTA19I D.404

1291 1510030019 Lê Nguyễn Phương Uyên 01/08/1996 CDQT19A D.404

1292 1510080053 Lê Nguyễn Phương Uyên 13/10/1997 CDKT19C D.404

1293 1510010158 Lê Thục Uyên 17/04/1997 CDXN19O D.404

1294 1510010991 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 17/04/1997 CDXN19R D.404

55/59

Page 56: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1295 1510090113 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/06/1997 CDTC19B D.404

1296 1510011010 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/02/1997 CDXN19B D.404

1297 1510020308 Phan Thị Hoàng Uyên 25/07/1997 CDTA19I D.404

1298 1510020712 Trần Thị Thúy Uyên 26/12/1996 CDTA19N D.404

1299 1510010847 Võ Phương Uyên 03/03/1997 CDXN19N D.404

1300 1510060089 Hà Thanh Vân 11/04/1997 CDMA19D D.404

1301 1510020677 Hầu Gia Vân 18/06/1997 CDTA19N D.404

1302 1510010063 Lê Thị Khánh Vân 31/07/1997 CDXN19O D.404

1303 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L D.404

1304 1510050009 Lý Thị Vi Vân 27/01/1997 CDKS19A D.404

1305 1510080310 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/07/1997 CDKT19F D.404

1306 1510010975 Phạm Thị Cẩm Vân 18/01/1997 CDXN19S D.404

1307 1510010973 Phan Thị Hồng Vân 08/02/1997 CDXN19R D.404

1308 1510080122 Trần Nguyễn Tường Vân 01/10/1996 CDKT19B D.404

1309 1510010963 Trần Thị Bích Vân 10/01/1997 CDXN19S D.404

1310 1510010473 Trần Thị Hồng Vân 10/05/1997 CĐKDXK19V D.404

1311 1510010442 Võ Thị Vân 01/06/1996 CDXN19P D.404

1312 1510010216 Nguyễn Thành Văn 15/07/1997 CDXN19D D.404

1313 1510050054 Chu Lan Vi 01/01/1996 CDKS19A D.404

1314 1510020525 Đặng Yến Vi 20/07/1997 CDTA19N D.404

1315 1510010343 Đỗ Phạm Thị Thúy Vi 25/05/1997 CDXN19P D.404

1316 1510010482 Lâm Nguyễn Tường Vi 08/10/1997 CDXN19I D.503

1317 1510020621 Lâm Thị Thảo Vi 11/02/1997 CDTA19K D.503

1318 1510010226 Lê Ái Vi 03/06/1997 CDXN19L D.503

1319 1510010733 Lê Thị Huyền Vi 08/10/1997 CDXN19U D.503

1320 1510090016 Nguyễn Bùi Tường Vi 22/03/1997 CDTC19A D.503

56/59

Page 57: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1321 1510011105 Nguyễn Thị Hoài Vi 12/04/1997 CDXN19U D.503

1322 1410020362 Nguyễn Thị Thúy Vi 13/07/1996 CDTA18F D.503

1323 1510020668 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/11/1997 CDTA19B D.503

1324 1510060112 Nguyễn Thị Tường Vi 19/12/1997 CDMA19C D.503

1325 1510010060 Nguyễn Thục Vi 21/03/1997 CDXN19S D.503

1326 1510060097 Lê Quang Vĩ 05/11/1997 CDMA19B D.503

1327 1510050185 Trần Phượng Vĩ 29/07/1997 CDKS19D D.503

1328 1510010284 Lê Hoàng Bích Viên 10/01/1997 CDXN19T D.503

1329 1510090025 Mai Thị Ngọc Viên 20/11/1997 CDTC19B D.503

1330 1510020177 Phan Thị Ngọc Viên 22/08/1997 CDTA19D D.503

1331 1510010803 Vũ Quốc Việt 27/06/1993 CDXN19E D.503

1332 1510010483 Lai Hữu Vinh 21/01/1997 CDXN19M D.503

1333 1410010575 Lê Văn Tuấn Vũ 20/02/1996 CDXN18S D.503

1334 1510060301 Nguyễn Lưu Tuấn Vũ 25/09/1997 CDMA19E D.503

1335 1510080179 Trần Đại Vũ 08/07/1997 CDKT19B D.503

1336 1510010263 Bạch Xuân Vui 24/11/1997 CDXN19T D.503

1337 1510090038 Nguyễn Thị Vui 01/09/1997 CDTC19B D.503

1338 1510080423 Phạm Á Vương 25/07/1997 CDKT19A D.503

1339 1510010199 Phạm Nguyễn Văn Hùng Vương 22/09/1997 CDXN19S D.503

1340 1410030215 Tạ Vương 28/09/1996 CDQT18D D.503

1341 1510080133 Đinh Thảo Vy 28/02/1997 CDKT19C D.503

1342 1510010704 Đỗ Thị Tường Vy 16/10/1997 CDXN19F D.503

1343 1510010014 Lê Thị Lan Vy 09/11/1997 CDXN19O D.503

1344 1510060129 Lê Thị Nhật Vy 10/01/1997 CDMA19C D.503

1345 1510060072 Lê Thúy Vy 02/08/1997 CDMA19B D.503

1346 1510050187 Ngô Thúy Vy 18/01/1997 CDKS19D D.503

57/59

Page 58: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1347 1510060258 Nguyễn Khánh Hiền Vy 15/11/1997 CDMA19E D.503

1348 1510020678 Nguyễn Thị Hạnh Vy 28/05/1997 CDTA19A D.503

1349 1510010626 Nguyễn Thị Hồng Vy 13/03/1997 CDXN19U D.503

1350 1510060199 Nguyễn Thị Thanh Vy 01/03/1997 CDMA19D D.503

1351 1510010305 Nguyễn Thị Tường Vy 19/11/1996 CDXN19L D.503

1352 1510080197 Nguyễn Vũ Thảo Vy 06/10/1997 CDKT19H D.503

1353 1510010176 Trần Thị Ái Tường Vy 19/12/1997 CDXN19P D.504

1354 1510020580 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/04/1997 CDTA19B D.504

1355 1410020687 Phạm Thị Xuân 23/12/1996 CDTA18M D.504

1356 1510010140 Nguyễn Thị Thu Xương 05/08/1997 CDXN19S D.504

1357 1510020004 Phạm Thị Kim Xuyến 07/02/1997 CDTA19A D.504

1358 1510030094 Trần Vũ Phương Y 11/02/1997 CDXN19I D.504

1359 1510010447 Nguyễn Thị Như Ý 13/12/1996 CDXN19Q D.504

1360 1510080170 Nguyễn Thị Như Ý 16/04/1997 CDKT19H D.504

1361 1510080005 Phùng Lê Như Ý 24/04/1997 CDKT19A D.504

1362 1510060041 Đoàn Thị Bảo Yên 11/11/1997 CDMA19D D.504

1363 1510050078 Nguyễn Thị Yên 16/09/1997 CDKS19B D.504

1364 1510030221 Nguyễn Thị Kim Yên 12/04/1997 CDQT19D D.504

1365 1410060104 Bùi Hoàng Yến 06/09/1996 CDMA18E D.504

1366 1510070021 Cao Thị Thu Yến 24/11/1997 CDTH19 D.504

1367 1510080306 Đinh Xuân Kim Yến 09/02/1997 CDKT19F D.504

1368 1510010892 Huỳnh Trần Thị Kim Yến 15/11/1996 CDXN19Q D.504

1369 1510010249 Ngô Hải Yến 01/05/1997 CDXN19P D.504

1370 1510030178 Nguyễn Thị Yến 12/11/1997 CDQT19D D.504

1371 1510030188 Nguyễn Thị Hồng Yến 21/04/1997 CDQT19D D.504

1372 1510030166 Nguyễn Thị Ngọc Yến 04/11/1997 CDMA19A D.504

58/59

Page 59: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1373 1510011094 Nguyễn Thị Phi Yến 10/02/1996 CDXN19R D.504

1374 1510030133 Nguyễn Thiên Yến 05/10/1996 CDQT19A D.504

1375 1510010428 Phạm Hoàng Yến 31/08/1997 CDXN19M D.504

1376 1510020138 Phạm Thái Bảo Yến 03/03/1997 CDTA19H D.504

1377 1510030286 Phạm Thị Mai Yến 10/08/1997 CDQT19E D.504

1378 1510030256 Tô Mỹ Yến 14/01/1997 CDQT19E D.504

1379 1510020606 Trần Phi Yến 18/12/1997 CĐTATM19O D.504

1380 1510010529 Trần Thị Hồng Yến 02/09/1997 CDXN19I D.504

1381 1510060185 Trương Hoàng Yến 27/10/1997 CDMA19A D.504

1382 1510010166 Nguyễn Thị Thanh Yêu 15/01/1996 CDXN19O D.504

1383 1510050222 Hoàng Thi Ylích 09/03/1997 CDKS19D D.504

59/59