de2(co dap an)

13
YM:thamtuhvnk 01633754945 1. __ _ _ cung c p t p l nh, chuy n h ng xu t, nh p, ngôn ng l nh đ h ướ  tr cho ng i dùng giao ti p v i kernel. ườ ế Ti n ích. Ch ng trình ng d ng. ươ Shell Nhân c a h th ng. ố 2. Run le ve l _ __ _ b i u di n ch đ Full Multiuser. ế 5 2 1 3 3. D u nh c shel l c a user th ng t rong R edHat L inux l à _ __ ___  ườ # $ @ & 4. L nh ___ _ _ d ùn g đ xóa m t f ile. del rm fd fr 5. L nh __ __ _cho p p Anh /Ch m nh ng fi le nh óm s h u l à myg roup.  find mygroup find -group mygroup find group find all mygroup 6. L nh __ _ __ dùng đ mount t t c nh ng filesystem đ c li t kê trong file ư fstab. umount mount all mount -f mount -a 7. Th m c __ __ __ ch a bo ot file sy stem? ư ứ  /sys  /info  /proc  /boot 8. Tên file có kí t bt đ u b ng du _ __ là file n. ! # . % 9.  ________ ___ là trình ti n ích h tr cài đ t thi t b , filesystem, thi t l p c u hình ế ế   mng, dch v h th ng, thay đ i timezone,netconfig lynx setup ifconfig

Upload: dang-phuong

Post on 05-Apr-2018

258 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 1/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

1. ___________ cung c p t p l nh, chuy n h ng xu t, nh p, ngôn ng l nh đ hấ ậ ệ ể ướ ấ ậ ữ ệ ể ỗ tr cho ng i dùng giao ti p v i kernel.ợ ườ ế ớTi n ích.ệCh ng trình ng d ng.ươ ứ ụShellNhân c a h th ng.ủ ệ ố 2. Run level __________ bi u di n ch đ Full Multiuser.ể ễ ế ộ5

2

1

3

3. D u nh c shell c a user th ng trong RedHat Linux là ________ ấ ắ ủ ườ#$@& 4. L nh _________ dùng đ xóa m t file.ệ ể ộdelrmfdfr5. L nh ___________cho phép Anh/Ch tìm nh ng file có nhóm s h u là mygroup.ệ ị ữ ở ữ  find mygroupfind -group mygroupfind groupfind all mygroup6. L nh _____________dùng đ mount t t c nh ng filesystem đ c li t kê trong fileệ ể ấ ả ữ ượ ệ  fstab.

umountmount allmount -f mount -a7. Th m c __________ ch a boot filesystem?ư ụ ứ 

 /sys /info /proc /boot8. Tên file có kí t b t đ u b ng d u _______ là file n.ự ắ ầ ằ ấ ẩ!#.%9. ___________ là trình ti n ích h tr cài đ t thi t b , filesystem, thi t l p c u hìnhệ ỗ ợ ặ ế ị ế ậ ấ    m ng, d ch v h th ng, thay đ i timezone,…ạ ị ụ ệ ố ổnetconfiglynxsetupifconfig

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 2/13

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 3/13

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 4/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Secondary Name Server và Primary Name Server cùng l u d li u t i máy tính.ư ữ ệ ạSecondary Name Server và Primary Name Server cùng copy d li u t m t máy tínhữ ệ ừ ộ  khác.26. ___________ là lo i resource record cho phép ánh x bí danh (alias) thành tênạ ạ  (hostname).

 ANSSOACNAME27. ___________ là lo i resource record cho phép ch đ nh máy ch qu n lý mail choạ ỉ ị ủ ả  mi n. ềSOAXMMXPTR 28. Anh/Ch tham kh o cú pháp khai báo record sau:ị ả

@ IN <X> vnuserver.hcmuns.edu.vn.IN <Y> 203.162.44.69

T khóa <X>, <Y> t ng ng v i resource record nào? (ch n 2)ừ ươ ứ ớ ọNS

 ASOAPTR 29. FTP server ho t đ ng port bao nhiêu?ạ ộ ở20,1920,21

20,2219,2230. Trong Linux, dùng ph n m m VSFTP làm FTP server, th m c g c m c đ nh ng i ầ ề ư ụ ố ặ ị ườ  dùng ftp là th m c nào?ư ụ

 /var/vsftp /var/vsftpd /var/ftpKhông ph i các th m c trênả ư ụ31. Trong môi tr ng Linux, khi c u hình Web Server (dùng APACHE), th m c g cườ ấ ư ụ ố   m c đ nh l u tr n i dung web site là th m c nào?ặ ị ư ữ ộ ư ụ

 /var/www/html /home/httpd

 /home/web /home/public_html32. Khi c u hình Web server trên môi tr ng Linux, đ ch đ nh home directory choấ ườ ể ỉ ị  Web Server, ta đ nh nghĩa nh th nào?ị ư ế Documentroot /var/web/abc/index.htmlDocumentroot /var/web/default.htmlDocumentroot /var/web/abcDocumentroot /var/default.html

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 5/13

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 6/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Là inode c a t p tinủ ậLà ch s liên k t (link count) c a t p tin.ỉ ố ế ủ ậKích th c t p tin.ướ ậ41. L nh __________ đ xem danh sách nh ng l nh đã s d ng tr c đó.ệ ể ữ ệ ử ụ ướ histfileshowbuff historyhist42. Khi cài đ t package b xung đ t tên t p tin đã t n t i. Anh/Ch dùng tùy ch n nàoặ ị ộ ậ ồ ạ ị ọ  sau đây đ cài đè lên t p tin đang t n t i trong h th ng.ể ậ ồ ạ ệ ố  --replace--replacefiles--replacefile--files43. L nh ______________dùng đ g i m t mail đ n cho ng i nh n có đ a chệ ể ở ộ ế ườ ậ ị ỉ [email protected] -v [email protected]

mail -l [email protected] -user [email protected] -u [email protected]. Ng i qu n tr dùng trình ti n ích qu n lý đĩa trên h th ng Linux đ th c thi m tườ ả ị ệ ả ệ ố ể ự ộ  s tác v nh sau:ố ụ ư 

Theo Anh/Ch ,ị là gì?dw

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 7/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

nm45. Ng i dùng hv1 login vào máy ch Linux thông qua d ch v telnet và nh n đ cườ ủ ị ụ ậ ượ  thông báo l i nh sau:ỗ ư 

Theo Anh/Ch , ng i qu n tr làm gì đ cho phép ng i dùng hv1 có th login thànhị ườ ả ị ể ườ ể  công?Dùng l nh passwd đ thay đ i m t kh u c a ng i dùng hv1.ệ ể ổ ậ ẩ ủ ườReset l i d ch v telnet thông qua l nh /etc/init.d/xinetd restart.ạ ị ụ ệĐ t l i bash shell cho ng i dùng hv1 trong t p tin /etc/passwd.ặ ạ ườ ậThay đ i th m c làm vi c cho ng i dùng hv1.ổ ư ụ ệ ườ46. L nh __________________ cho bi t t ng s user t n t i trong h th ng.ệ ế ổ ố ồ ạ ệ ố  count /etc/passwd.

wc -c /etc/passwdcat /etc/passwd|wc -lwho47. Ng i qu n tr dùng trình ti n íchườ ả ị ệ đ thay đ i đ a ch ip c a máy ch Linux,ể ổ ị ỉ ủ ủ  thông tin c th đ a ch này đ c mô t trong h p tho i c u hình sau:ụ ể ị ỉ ượ ả ộ ạ ấ  

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 8/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Sau đó dùng l nhệ ki m tra nh ng đ a ch ip c a card m ng v n khôngể ư ị ỉ ủ ạ ẫ  c p nh t theo s thay đ i.ậ ậ ự ổ

Theo Anh/Ch , ng i qu n tr c n th c hi n thao tác gì đ kh c ph c s c trên?ị ườ ả ị ầ ự ệ ể ắ ụ ự ố  Dùng l nh ifconfig eth0 up đ c p nh t l i thông tin m i.ệ ể ậ ậ ạ ớDùng l nh reifconfig đ c p nh t thông tin m i.ệ ể ậ ậ ớDùng l nh /etc/init.d/network restart đ c p nh t thông tin m i.ệ ể ậ ậ ớDùng l nh /etc/init.d/eth0 restart đ c p nh t thông tin m i.ệ ể ậ ậ ớ48. Ng i qu n tr dùng l nh _____________ đ theo dõi các connection trong hườ ả ị ệ ể ệ th ng đ c hi n th trong h p tho i sau:ố ượ ể ị ộ ạ

routenetstat -rnconnectnetstat -an|more49. Dùng SAMBA đ chia th m c /usr/share cho m i ng i dùng trong h th ng sể ư ụ ọ ườ ệ ố ử   d ng thông qua sharename là data.ụTrong file c u hình /etc/samba/smb.conf mô t đo n:ấ ả ạ

[data]comment = Test;path = %H/user/share ;read only = no ;valid users = %S ;browseable = no ;writeable = yes ;

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 9/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Trong file c u hình /etc/samba/smb.conf mô t đo n:ấ ả ạ[data]

comment = Test;path = /usr/share;

Trong file c u hình /etc/samba/smb.conf mô t đo n:ấ ả ạ[data]

comment = Test;path = /user/share ;users = %S ;writeable = yes ;

Trong file c u hình /etc/samba/smb.conf mô t đo n:ấ ả ạ[/usr/share]comment = Test;path = /data;

50. Gi s SAMBA swat đ c cài đ t trong h th ng, m c đ nh Anh/Ch có th s d ngả ử ượ ặ ệ ố ặ ị ị ể ử ụ  đ a ch URL: ________________________ đ truy xu t SAMBA Server qua webị ỉ ể ấ    browser.

https://<samba_server>900http://<samba_server>:900http://<samba_server>:901https://<samba_server>:90151. Cho đo n ch ng trình Shell có tênạ ươ :

total=0

for i in `seq 1 $1`

do

total=`expr $total + $i`

doneTheo Anh/Ch , ý nghĩa c a đo n ch ng trình trên là gì?ị ủ ạ ươTính t ng dãy s c ng t 1 t i n (giá tr c a n đ c nh p thông qua bi n tham s $1)ổ ố ộ ừ ớ ị ủ ượ ậ ế ố  Tính t ng dãy s c ng t 1 t i 10ổ ố ộ ừ ớTính t ng hai s 1 và n (giá tr c a n đ c nh p thông qua bi n tham s $1)ổ ố ị ủ ượ ậ ế ố  a,b,c đ u sai ề52. D a vào k t qu hi n th trong hình sau, Anh/Ch hãy cho bi t s đ nh danh c aự ế ả ể ị ị ế ố ị ủ  d ch v DNS có giá tr bao nhiêu?ị ụ ị

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 10/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

151019521916169653. Trên h th ng Linux, Anh/Ch c n khai báo c u trúc t i thi u c a m t forward zoneệ ố ị ầ ấ ố ể ủ ộ  

file nh th nào đ cho d ch v DNS có th ho t đ ng?ư ế ể ị ụ ể ạ ộCh c n khai báo nh sau:ỉ ầ ư $TTL 86400@ IN SOA @ root (

42 ; serial (d. adams)3H ; refresh15M ; retry1W ; expiry1D ) ; minimum

IN NS @IN A 172.16.1.1

Ch c n khai báo nh sau:ỉ ầ ư 

$TTL 86400@ IN SOA @ root (

42 ; serial (d. adams)3H ; refresh15M ; retry1W ; expiry1D ) ; minimum

IN NS @

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 11/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Ch c n khai báo nh sau:ỉ ầ ư $TTL 86400@ IN SOA @ server.hcm.vn root (

42 ; serial (d. adams)3H ; refresh15M ; retry1W ; expiry1D ) ; minimum

IN NS @ server.hcm.vn.IN A 172.16.1.1

Ch c n khai báo nh sau:ỉ ầ ư $TTL 86400@ IN SOA @ server.hcm.vn [email protected] (

42 ; serial (d. adams)3H ; refresh15M ; retry

1W ; expiry1D ) ; minimum

IN NS @ server.hcm.vn.IN A 172.16.1.1IN MX 0 mail.hcm.vn

54. Gi s trong mi n n i b có hai name server dns1 và dns2 server qu n lý c s dả ử ề ộ ộ ả ơ ở ữ   li u dns cho mi n “hcmuns.edu.vn”, dns1 là master name server có đ a chệ ề ị ỉ 192.168.11.1, dns2 là slave name server có đ a ch 192.168.11.2. Ng i dùng trong hị ỉ ườ ệ th ng s d ng máy tr m ch y h đi u hành Linux, Theo Anh/Ch , ng i dùng c n khaiố ử ụ ạ ạ ệ ề ị ườ ầ  báo DNS client nh th nào đ có th s d ng luân phiên hai DNS server trên.ư ế ể ể ử ụKhai báo file c u hình /etc/resolve.conf các thông s sau:ấ ố nameserver 192.168.11.1 192.168.11.2domain hcmuns.edu.vnKhai báo file c u hình /etc/resolve.conf các thông s sau:ấ ố servername 192.168.11.1 192.168.11.2domain hcmuns.edu.vnKhai báo file c u hình /etc/resolve.conf các thông s sau:ấ ố nameserver 192.168.11.1nameserver 192.168.11.2domain hcmuns.edu.vnKhai báo file c u hình /etc/resolve.conf các thông s sau:ấ ố nameservers 192.168.11.1 192.168.11.2domain hcmuns.edu.vn

55. Đ c m host có đ a ch 192.168.11.1 truy xu t vào FTP server, Anh/Ch khai báoể ấ ị ỉ ấ ị  nh th nào?ư ế Trong file vsftpd.conf mô t dòng sau:ảhost deny 192.168.11.1Trong file vsftpd.conf mô t dòng sau:ảvsftpd: 192.168.11.1Trong file /etc/hosts.deny mô t dòng sau:ảvsftpd: 192.168.11.1

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 12/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Trong file /etc/hosts mô t dòng sau:ảdeny host: 192.168.11.156. Đ cho phép m i ng i dùng trong h th ng có quy n t o Web site riêng c aể ọ ườ ệ ố ề ạ ủ  mình, ng i qu n tr ti n hành t o c u hình tùy ch n UserDir nh sau:ườ ả ị ế ạ ấ ọ ư  

Sau khi ng i qu n tr c u hình hoàn t t nh ng ng i dùng v n không th truy xu tườ ả ị ấ ấ ư ườ ẫ ể ấ   vào Website c a mình, Theo Anh/Ch , ng i qu n tr đã c u hình sai thông s gì trongủ ị ườ ả ị ấ ố    tùy ch n UserDir?ọCh a cho phép UserDir ho t đ ng.ư ạ ộKhai báo sai thông s th m c l u tr Web c a user thông quaố ư ụ ư ữ ủ và

Ch a c p quy n truy xu t h p lý trong Directiveư ấ ề ấ ợCh a c u hình ch ng th c cho th m c wwwư ấ ứ ự ư ụ57. Anh/Ch phát hi n máy tính có đ a ch IP 10.10.10.1 g i mail liên t c đ n Mailị ệ ị ỉ ử ụ ế    Server. Khi đó Anh/Ch s đ nh nghĩa nh th nào trong t p tin access đ Mail Serverị ẽ ị ư ế ậ ể  không nh n mail t máy này?ậ ừ 10.10.10.1 RELAY 10.10.10.1 NORELAY 10.10.10.1 REJECT10.10.10.1 DENY 58. Đ ki m tra Mail Server có ch p nh n k t n i SMTP t các máy bên ngoài Anh/Chể ể ấ ậ ế ố ừ ị th c hi n l nh?ự ệ ệ Ps -ax|grep sendmailNetstat -an|grep :sendmailNetstat -an|grep :25Netstat -rn|grep :2559. Đ nh nghĩa m t access control list (ACL) nh sau:ị ộ ư 

acl MyNetwork src 172.16.2.0/255.255.255.0

acl BadDomain dstdomain .yahoo.comhttp_access allow MyNetwork.http_access deny BadDomainhttp_access deny all

Đ nh nghĩa trên có ý nghĩa nh th nào?ị ư ế Ch có nh ng máy trong m ng 172.16.2.0 đ c truy c p internet ngo i tr mi nỉ ữ ạ ượ ậ ạ ừ ề  yahoo.com

7/31/2019 de2(co dap an)

http://slidepdf.com/reader/full/de2co-dap-an 13/13

YM:thamtuhvnk 01633754945

Ch có nh ng máy trong m ng 172.16.2.0 đ c truy c p b t kỳ đ a ch nào bên ngoàiỉ ữ ạ ượ ậ ấ ị ỉ  Internet.T t c các máy đ u có th truy c p Internetấ ả ề ể ậCâu a,b,c đ u sai. ề60. Đ ch đ nh cache_dir cho squid đ c l u trong th m c /var/spool/squid, ng iể ỉ ị ượ ư ư ụ ườ  qu n tr c u hình nh sau:ả ị ấ ư  

cache_dir ufs /var/spool/squid 16 256

Theo Anh/Ch , giá trị ị có ý nghĩa gì?Ch đ nh kích th c vùng nh cache.ỉ ị ướ ớCh đ nh th kích th c c a Object c n cacheỉ ị ư ướ ủ ầCh đ nh th m c con c p 1 trong th m c g c c a cache directory.ỉ ị ư ụ ấ ư ụ ố ủCh đ nh th m c con c p 2 trong th m c g c c a cache directory.ỉ ị ư ụ ấ ư ụ ố ủ