HÄFELEBLACK RANGEEASY TO FIT. HARD TO MISS.
ww
w.h
afel
e.co
m
2
HÄFELE GROUPTẬP ĐOÀN HÄFELE
Häfele is an internationally organized family owned and operated business with headquarters in Nagold, Germany. It was founded in 1923 and today serves the furniture industry, architects, planners, cabinet makers/joiners as well as dealers in over 150 countries around the world with furniture fittings, architectural hardware, electronic access control systems, home appliances and sanitary fittings & wares. Häfele develops and manufactures hardware and electronic access control systems in 6 factories in Germany and Hungary and exports high quality standards throughout the world in the form of products and services.
In the 2015 financial year, the Häfele Group achieved exports of 79% with over 7,100 employees in 37 subsidiaries and numerous additional dealerships around the world and revenue of 1.3 billion Euros.
Thành lập năm 1923 tại thành phố Nagold nước Đức, với những thành công nổi bật trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp cũng như giải pháp cho gian bếp hiện đại. Có mặt tại 150 quốc gia với 6 nhà máy lớn tại Đức và Hungary, Häfele luôn đẩy mạnh vào yếu tố tiêu chuẩn chất lượng, tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo các sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao của Châu Âu.
Trong báo cáo tài chính công bố cuối năm 2015, Tập đoàn quốc tế Häfele đã thể hiện sự tăng trưởng mạnh với những con số đáng khích lệ như doanh thu đạt 1,272 tỷ Euro, kim ngạch xuất khẩu đạt 79% bên cạnh quy mô lớn gồm 37 công ty con, trải dài 6 Châu lục cùng đội ngũ nhân viên hơn 7.100 người trên toàn thế giới.
3
CONTENT NỘI DUNG
Kitchen fittings/ Phụ kiện tủ bếp
Wardrobe fittings/Phụ kiện tủ quần áo
Door hardware/ Phụ kiện cửa
20 32
06
page/trang page/trang
page/trang
Shower fittings/ Phụ kiện phòng tắm kính
18page/trang
Häfele’s Black Range of fittings - a touch of elegance and sophistication for every
space.
Phụ kiện Black Range của Häfele - điểm nhấn sang trọng và sành điệu cho
mọi không gian.
4
EASY TO FIT. HARD TO MISS.LẮP ĐẶT DỄ DÀNG. ẤN TƯỢNG MẠNH MẼ.
5
ALL IS BLACK.BUT NOT JUST BLACKNESS.
When it comes to fashion and interior design, you can never go wrong with black. It is the first and easiest way to create an elegant and sophisticated look. As a world leading provider of furniture fittings andarchitectural hardware, Häfele Vietnam has created the Black Range so you can easily upgrade your home and business with just a few touches - from handles, light fixtures to kitchen and wardrobe fittings.But, more than just a trendy color, every item of our Black Range is made with German engineering that has beenrecognized worldwide, and a classy design that is typical of the European style.
BLACK RANGE - KHÔNG CHỈ LÀ MÀU ĐEN THỜI THƯỢNG
Trong lĩnh vực thiết kế thời trang cũng như nội thất, màu đen luôn là giải pháp đầu tiên và đơn giản nhất để tạo hiệu ứng sang trọng và sành điệu.Là một trong những nhà cung cấp phụ kiện nội thất hàng đầu thế giới, Häfele đã cho ra đời dòng sản phẩm Black Range mang màu đen đặc trưng để bạn có thể dễ dàng cải thiện không gian nơi mình sống và làm việc, giúp chúng thêm phần ấn tượng chỉ với một vài điểm nhấn như tay nắm cửa, đèn, phụ kiện bếp cũng như phụ kiện tủ quần áo.Ngoài màu đen thời thượng, mỗi sản phẩm trong dòng Black Range của Häfele còn nổi bật với công nghệ sản xuất của Đức đã được công nhận trên toàn thế giới cùng với thiết kế quý phái đặc trưng của Châu Âu.
MODERN LEVER HANDLETAY NẮM GẠT HIỆN ĐẠI
Description Finish Cat. No Price (VND)
Startec lever handle main door with backplateTay nắm cửa chính đế dài Startec
Black mattĐen mờ 903.78.163 1.743.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Startec lever handle with rosetteTay nắm cửa phòng Startec
Black mattĐen mờ 903.78.164 1.067.000
SIMPLICITY IS THE NEW SEXINESS.
The sexiness of black color is accentuated by thesmoothness of shapes, making the lever handles all the more attractive, even without outrageous patterns ordesigns.
SỨC HẤP DẪN ĐẾN TỪ SỰ ĐƠN GIẢN.
Dù không mang hoa văn trang trí hay thiết kế phức tạp nhưng những chiếc tay nắm cửa của Black Range vẫn vô cùng ấn tượng, nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa màu đen gợi cảm và vẻ ngoài trơn mượt của tay nắm.
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.6
Description Finish Cat. No Price (VND)
Startec lever handleTay nắm gạt Startec
Black mattĐen mờ 903.78.162 539.000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 7
Description Finish Cat. No Price (VND)
MARISA lever handle room entranceTay nắm cửa phòng MARISA
Black mattĐen mờ 901.77.31073 5.357.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
KAZUYO lever handle room entranceTay nắm cửa phòng KAZUYO
Black mattĐen mờ 901.77.31075 4.543.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
GAE lever handle room entranceTay nắm cửa phòng GAE
Black mattĐen mờ 901.77.31074 5.087.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
ODILE lever handle room entranceTay nắm cửa phòng ODILE
Black mattĐen mờ 901.77.31076 4.708.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
GIAVA lever handle room entranceTay nắm cửa phòng GIAVA
Black mattĐen mờ 901.77.31070 2.970.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
CLOUD lever handle room entranceTay nắm cửa phòng CLOUD
Black mattĐen mờ 901.77.31071 6.308.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
WIND lever handle room entranceTay nắm cửa phòng WIND
Black mattĐen mờ 901.98.81670 3.327.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
SIRIUS lever handle room entranceTay nắm cửa phòng SIRIUS
Black mattĐen mờ 903.99.533 1.177.000
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.8
LOCKSET KHÓA TAY NẮM
Description Finish Cat. No Price (VND)
Tubular lockset for entrance - Heavy dutyBộ tay gạt cho cửa chính - Loại lớn
Black mattĐen mờ 911.78.920 561.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Knob lockset for entrance doorsKhóa tay nắm tròn cho cửa chính
Black mattĐen mờ 911.78.925 220.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
TECHNA lever handle room entranceTay nắm cửa phòng TECHNA
Black mattĐen mờ 901.77.31072 1.578.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
PRESO lever handle room entranceTay nắm cửa phòng PRESO
Black mattĐen mờ 901.98.81070 4.411.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
FLASH lever handle room entranceTay nắm cửa phòng FLASH
Black mattĐen mờ 901.76.62070 1.578.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
HAMAL lever handle room entranceTay nắm cửa phòng HAMAL
Black mattĐen mờ 903.99.583 1.375.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Single cylinder with thumbturn deadboltKhóa cóc đầu chìa đầu vặn Black matt
Đen mờ
911.64.27470 346.500
Double deadboltKhóa cóc hai đầu chìa 911.64.27870 297.000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 9
MORTISE LOCK & PROFILE CYLINDERRUỘT KHÓA & THÂN KHÓA
Description Finish Cat. No Price (VND)
Double profile cylinder 61mmRuột khóa hai đầu chìa 61mm Black matt
Đen mờ
916.64.280 275.000
Double profile cylinder 71 mmRuột khóa hai đầu chìa 71 mm 916.64.281 319.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Mortise entrance lock E55/72AThân khóa lươi gà và chốt chết E55/72A
Black mattĐen mờ 911.25.100 495.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Thumbturn cylinder 61 mmRuột khóa một đầu chìa, một đầu vặn 61 mm Black matt
Đen mờ
916.64.290 368.500
Thumbturn cylinder 71 mmRuột khóa một đầu chìa, một đầu vặn 71 mm
916.64.291 385.000
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.10
MODERN PULL HANDLETAY NẮM KÉO HIỆN ĐẠI
Description Finish Cat. No Price (VND)
¢30 x CC400 mmBlack mattĐen mờ
903.08.500 2.332.000
¢30 x CC600 mm 903.08.502 2.480.500
¢30 x CC1000 mm 903.08.506 2.722.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
CC450 mm Black mattĐen mờ
903.08.501 1.490.500
CC1075 mm 903.08.507 2.618.000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 11
DOOR CLOSERTHIÊT BI ĐÓNG CƯATƯ ĐỘNG
Description Finish Cat. No Price (VND)
Exposed door closer DCL11 with standard arm, EN3Thiết bi đóng cửa tự động DCL 11, không có chức năng giữ cửa
Black mattĐen mờ 931.84.643 1.149.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Exposed door closer DCL15 with standard arm, EN 2-4Thiết bi đóng cửa tự động DCL 15, không có chức năng giữ cửa
Black mattĐen mờ 931.84.623 1.809.500
SAFETY. AND STYLE TOO.
Not just a reliable device for controlling door-closing and holding function, Black Range’s door closers are also a stylish accessory with the premium matte black powder coat.
AN TOÀN & PHONG CÁCH.
Không chỉ là thiết bi đáng tin cậy trong việc kiểm soát hoạt động đóng mở cửa, các bộ đóng cửa tự động Black Range còn là phụ kiện cửa sành điệu với bề mặt đen mờ làm bằng công nghệ sơn bột tĩnh điện cao cấp.
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.12
Description Finish Cat. No Price (VND)
DCL 41 - EN 2 75kgBlack mattĐen mờ
932.84.02501 4.565.000
DCL 41 - EN 3 105kg 932.84.02001 4.592.500
DCL 41 - EN 4 150kg 932.84.02602 4.708.000
FLOOR SPRINGBẢN LỀ SÀN
MAKE IT STRIKING.
Plain as a batch installed into the floor to assist the operation of heavy doors, floor springs when in black matt and on a white or wooden floor can create a striking contrast.
SƯ TƯƠNG PHẢN ẤN TƯỢNG.
Dù chỉ là phụ kiện hỗ trợ việc vận hành các loại cửa lớn và nặng nề, nhưng bản lề sàn màu đen mờ khi được lắp vào sàn màu trắng hoặc gỗ sẽ tạo nên sự tương phản đầy ấn tượng.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 13
PATCHFITTINGSKẸP KÍNH
Description Finish Cat. No Price (VND)
Bottom patch fittingKep kính dưới
Black mattĐen mờ 981.00.003 649.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Top patch fittingKep kính trên
Black mattĐen mờ 981.00.013 649.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Over panel L top patch fittingKep kính chữ L
Black mattĐen mờ 981.00.033 1.012.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Corner patch lock with PC apertureKhóa kep kính với ruột khóa PC
Black mattĐen mờ 981.00.403 1.001.000
WHEREVER IT FITS.
Black Range’s patch fittings have different types designated to securely mount glass doors, giving them both safety and a complete look.
ĐA DẠNG. LINH HOẠT.
Bas kep kính thuộc dòng phụ kiện Black Range đa dạng về mẫu mã, cho bạn nhiều lựa chọn trong việc tăng cường sự an toàn và hoàn thiện vẻ ngoài cho cửa kính.
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.14
BUTTHINGESBẢN LỀ LÁ
Description Finish Cat. No Price (VND)
Butt Hinge 2BBBản lề lá 2 vòng bi
Black mattĐen mờ 926.20.063 143.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Butt Hinge 4BBBản lề lá 4 vòng bi
Black mattĐen mờ 926.20.053 209.000
UNIQUE FINISH.
Black Range’s butt hinges are not only extremely stable thanks to German engineering, but can satisfy your aesthetic needs with the black matt finish.
BỀ MẶT HOÀN THIỆN ĐỘC ĐÁO
Các bản lề lá của Black Range không chỉ vô cùng bền chắc nhờ công nghệ sản xuất từ Đức mà còn thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ của người dùng với màu đen mờ độc đáo.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 15
DOORACCESSORIESPHỤ KIỆN CƯA
ANYTHING YOU NEED.
From door stoppers to flush bolts, Black Range has every accessory you need to create an impressive monochromatic look for your doors.
TRANG BỊ TOÀN DIỆN.
Từ chặn cửa đến chốt âm, Black Range có đầy đủ phụ kiện để giúp bạn tạo vẻ ngoài đồng bộ đầy ấn tượng cho cửa.
Description Finish Cat. No Price (VND)
Floor mounted door stopper - Heavy dutyChặn cửa sàn - Cửa đi lớn
Black mattĐen mờ 937.56.403 313.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Floor mounted door stopperChặn cửa sàn
Black mattĐen mờ 937.56.413 132.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Door viewer 35-55mmMắt thần 35-55mm
Black mattĐen mờ 959.03.103 225.500
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.16
Description Finish Cat. No Price (VND)
Security door chainChốt an toàn dạng xích
Black mattĐen mờ 911.59.019 302.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Flush bolt 300mmChốt âm 300mm
Black mattĐen mờ 911.81.343 264.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Flush bolt 200mmChốt âm 200mm
Black mattĐen mờ 911.81.341 225.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Door GuardChốt an toàn
Black mattĐen mờ 911.59.047 258.500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 17
SHOWERHINGESBẢN LỀ PHÒNG TẮM KÍNH
Description Finish Cat. No Price (VND)
Wall to Glass hinge 90 degreeBản lề Tường - Kính 90 độ
Black mattĐen mờ 981.00.503 1.193.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Glass to Glass hinge 180 degreeBản lề Kính - Kính 180 độ
Black mattĐen mờ 981.00.513 2.013.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Glass to Glass hinge 135 degreeBản lề Kính - Kính 135 độ
Black mattĐen mờ 981.00.523 2.013.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Glass to Glass hinge 90 degreeBản lề Kính - Kính 90 độ
Black mattĐen mờ 981.00.533 2.013.000
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.18
SHOWERPULLHANDLETAY NẮM KÉO
Description Finish Cat. No Price (VND)
Wall to Glass clamp with plateKep Tường - Kính có bas
Black mattĐen mờ 981.00.543 379.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Wall to Glass clampKep Tường - Kính
Black mattĐen mờ 981.00.563 379.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Glass to Glass clamp 90 degreeKep Kính - Kính 90 độ
Black mattĐen mờ 981.00.553 456.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Glass to Glass clamp 180 degreeKep Kính - Kính 180 độ
Black mattĐen mờ 981.00.583 456.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Bathroom pull handleTay nắm phòng tắm kính
Black mattĐen mờ 903.04.153 940.500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 19
20
KITCHEN FITTINGSPHỤ KIỆN TỦ BÊP
21
FOREVER TRENDY.
Black is one of the rare colors that can give your kitchen a timelesslook. A black kitchen looks both minimalist and elegant at the same time. Design solutions aside, a wide selection of fittings from Black Range, such as drawer runners and cutlery inserts, will give your kitchen a truly classy makeover!
LUÔN LUÔN THỜI THƯỢNG.
Màu đen là một trong những màu sắc hiếm hoi giúp gian bếp nhà bạn mang vẻ đep trường tồn cùng thời gian. Một gian bếp màu đen vừa mang phong cách tối giản vừa tạo nét sang trọng ấn tượng. Bên cạnh những giải pháp thiết kế, bộ sưu tập phong phú các phụ kiện màu đen của Black Range như ray trượt và khay chia hộc tủ sẽ giúp bạn cải thiện vẻ ngoài của gian bếp hiệu quả hơn!
Tandembox Intivo Load Cat. No Price (VND)
X1, height M, 98.5 mm, terra blackX1, chiều cao M, 98.5 mm, màu đen
30kg 553.84.335 1.496.000
50kg 553.84.345 1.793.000
Legrabox M Load Cat. No Price (VND)
Height 90.5 mm, orion greyChiều cao 90.5 mm, màu xám
40kg 550.70.525 1.903.000
70kg 550.70.535 2.156.000
Legrabox C Load Cat. No Price (VND)
Height 177 mm, orion greyChiều cao 177 mm, màu xám
40kg 550.71.505 2.453.000
70kg 550.71.515 2.684.000
Legrabox F Load Cat. No Price (VND)
Height 241 mm, orion greyChiều cao 241mm, màu xám
40kg 550.71.525 3.509.000
70kg 550.71.535 3.762.000
Tandembox Intivo Load Cat. No Price (VND)
X6, height D, 228 mm, terra blackX6, chiều cao D, 228 mm, màu đen
30kg 553.85.305 2.541.000
50kg 553.85.315 2.827.000
Tandembox Intivo Load Cat. No Price (VND)
X7, height D, 228 mm, without glass elementX7, chiều cao D, 228mm, chưa gồm vách kính
30kg 553.85.335 2.189.000
50kg 553.85.345 2.486.000
Please order glass: 553.90.085 / Vui lòng đặt vách kính riêng :553.90.085
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.22
Tandembox Antaro Load Cat. No Price (VND)
X2, height M, 196 mm, terra blackX2, chiều cao M, 196 mm, màu đen
30kg 550.85.365 1.848.000
50kg 550.85.375 2.134.000
Tandembox Antaro Load Cat. No Price (VND)
X3, height D, 228 mm, terra blackX3, chiều cao D, 228 mm, màu đen
30kg 550.85.305 1.903.000
50kg 550.85.315 2.189.000
Tandembox Antaro Load Cat. No Price (VND)
X4, height C, 196 mm, terra blackX4, chiều cao C, 196 mm, màu đen
30kg 550.93.375 2.376.000
50kg 550.93.385 2.662.000
Tandembox Antaro Load Cat. No Price (VND)
X5, height D, 228 mm, terra blackX5, chiều cao D, 228 mm, màu đen
30kg 550.93.315 2.497.000
50kg 550.93.325 2.783.000
DRAWERSYSTEMSRAY HỘP CÓ GIẢM CHẤN
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 23
Flex basic frame / Khay chia cho tủ bếp Cat. No Price (VND)
Graphite, aluminiumMàu xám đậm, bằng nhôm
278 x 473 x 60 mm 550.33.503 1.452.000
Flex basic knife / Khay để dao Cat. No Price (VND)
Graphite, aluminiumMàu xám đậm, bằng nhôm
200 x 473 x 60 mm 550.33.523 1.452.000
Flex basic spice / Khay chia gia vị Cat. No Price (VND)
Graphite, aluminiumMàu xám đậm, bằng nhôm
200 x 473 x 60 mm 550.33.533 1.452.000
CUTLERYINSERTKHAY CHIA HỘC TỦ
Flex basic foil / Phụ kiện giữ màng thực phẩm Cat. No Price (VND)
Graphite, aluminiumMàu xám đậm, bằng nhôm
200 x 473 x 60 mm 550.33.513 1.870.000
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.24
Classico cutlery inserts / Khay chia cho tủ bếp Cat. No Price (VND)
PlasticBằng nhựa
Outside cabinet widthChiều rộng tủ phủ bì
450 mm 556.52.243 407.000
600 mm 556.52.246 500.500
800 mm 556.52.248 770.000
900 mm 556.52.249 896.500
Solid insert mat / Tấm lót hộc tủ Solid Cat. No Price (VND)
Umbra greyMàu xám đen
1130 x 500 mm 547.92.513 363.000
Fibre insert mat / Tấm lót hộc tủ Fibre Cat. No Price (VND)
Umbra greyMàu xám đen
1130 x 500 mm 547.92.523 423.500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 25
CLEVER STORAGEGIẢI PHÁP LƯU TRỮ
Inside cabinet height
Outside cabinet width
Finish Cat. No Price (VND)
1900-2000mm450 mm Anthracite
Màu đen
549.63.404 39.600.000
600 mm 549.63.406 42.900.000
Convoy Lavido
Inside cabinet height
Number of tray
Finish Cat. No Price (VND)
600-750 mm2-right swivel Anthracite
Màu đen
541.29.480 15.400.000
2-left swivel 541.29.481 15.400.000
LeMans II
Inside cabinet height
Outside cabi-net width
Finish Cat. No Price (VND)
≥ 800 mm 600 mmAnthraciteMàu đen 545.93.436 23.650.000
Tandem coffee
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.26
Inside cabinet height
Version Finish Cat. No Price (VND)
≥ 540 mm 2-tier AnthraciteMàu đen
549.24.620 4.400.000
≥ 590 mm Towel rail 549.24.633 4.730.000
Outside cabinet width
Number of tray
Finish Cat. No Price (VND)
300 mm
2AnthraciteMàu đen
545.11.332 8.250.000
400 mm 545.11.333 10.395.000
600 mm 545.11.346 10.890.000
Inside cabinet height
Outside cabinet width
Finish Cat. No Price (VND)
1200 - 1600 mm400 mm
AnthraciteMàu đen
546.51.413 23.320.000
1800 - 2200 mm 546.51.433 28.050.000
Inside cabinet height
Outside cabi-net width
Finish Cat. No Price (VND)
≥ 1700 mm
450 mmAnthraciteMàu đen
545.93.431 30.250.000
500 mm 545.93.433 34.100.000
600 mm 545.93.435 35.750.000
Base unit 150 mmDispensa Junior III
Dispensa 90° Tandem
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 27
Description Cat. No Price (VND)
Aluminium glass frame profile, blackKhung nhôm cửa kính, màu đen 563.36.99201 649.000
Description Cat. No Price (VND)
Aluminium glass frame profile, blackKhung nhôm cửa kính, màu đen 563.36.92201 874.500
Description Cat. No Price (VND)
Aluminium glass frame profile, blackKhung nhôm cửa kính, màu đen 563.36.97201 616.000
Description Cat. No Price (VND)
Aluminium glass frame profile, blackKhung nhôm cửa kính, màu đen 563.36.94201 731.500
Description Cat. No Price (VND)
Plastic sleeve for 4mm glass, 3000mmRon nhựa cho kính dày 4mm, 3000 mm 403.04.403 111.100
Description Cat. No Price (VND)
Corner connector steel / Bas nối góc 563.37.630 159.500
DRAINERKHAY ÚP CHÉN DĨA
ALUPROFILEKHUNG NHÔM CƯA KÍNH
21
50
43
23
43
23
43
23
37
7.0
7.0
37
57Inside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
764 mm AnthraciteMàu đen
544.01.308 1.529.000
864 mm 544.01.309 1.650.000
Inside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
764 mm AnthraciteMàu đen
544.01.328 1.111.000
864 mm 544.01.329 1.155.000
Inside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
764 mm AnthraciteMàu đen
544.01.388 880.000
864 mm 544.01.389 1.083.500
Dish drainer vertical / Khay úp chén dĩa
Dish drainer flat/ Khay úp chén ly tách
Dish drainer plate/ Khay hứng nước
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.28
Description Finish Cat. No Price (VND)
Long version, 10 x 70 mmLoại dài, 10 x 70 mm Anthracite
Màu đen
356.12.317 121.000
Medium version, 10 x 50 mmLoại vừa, 10 x 50 mm 356.12.313 93.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Long version, 10 x 70 mmLoại dài, 10 x 70 mm Anthracite
Màu đen
356.12.305 126.500
Medium version, 10 x 50 mmLoại vừa, 10 x 50 mm 356.12.301 104.500
Description Finish Cat. No Price (VND)
Long version / Loại dài AnthraciteMàu đen
356.12.326 15.400
Medium version / Loại vừa 356.12.327 17.600
Description Cat. No Price (VND)
Push plate for magnetBas hít cho nêm nhấn 356.01.549 3.300
Description Finish Cat. No Price (VND)
Mounting plate for Metalla SM with soft closingĐế bản lề Metalla SM có giảm chấn
BlackMàu đen 315.98.656 11.000
Description Finish Cat. No Price (VND)
Arm cover capNắp đây tay bản lề
BlackMàu đen 315.59.018 1.650
Description Finish Cat. No Price (VND)
Cup cover capNắp đây chén bản lề Black
Màu đen 315.59.019 1.100
Description Finish Cat. No Price (VND)
Full overlay / Trùm ngoàiBlackMàu đen
315.20.750 45.100
Half overlay / Trùm nửa 315.20.751 46.200
Insert / Lọt lòng 315.20.752 46.200
HINGESBẢN LỀ
K-PUSHNÊM NHẤN MỞ
K-push with buffer / Nêm nhấn mở cửa đầu cao su
K-push with magnet / Nêm nhấn mở cửa nam châm
Adapter housing and plate / Đế cho nêm nhấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 29
Height Diameter Finish Cat. No Price (VND)
31 mm 20 mm Black mattĐen mờ 110.35.371 35.200
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
170 x 28 mm 160 mm Black mattĐen mờ
110.34.306 113.300
202 x 28 mm 192 mm 110.34.307 125.400
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
180 x 28 mm 160 mm Black mattĐen mờ
110.34.386 122.100
212 x 28 mm 192 mm 110.34.387 146.300
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
220 x 30 mm 160 mm Black mattĐen mờ
110.35.376 231.000
380 x 30 mm 320 mm 110.35.379 407.000
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
214 x 30 mm 160/192 mm Black mattĐen mờ 110.34.327 129.800
FURNITUREHANDLETAY NẮM TỦ
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.30
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
114 x 32 mm 128 mm Black mattĐen mờ
106.61.323 138.600
176 x 32 mm 160 mm 106.61.324 152.900
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
172 x 32 mm 128/160 mm Black mattĐen mờ
110.34.355 163.900
204 x 32 mm 160/192 mm 110.34.357 183.700
Dim L x H Finish Cat. No Price (VND)
24V Loox LED 3001, 3200K BlackĐen
833.75.017 401.500
24V Loox LED 3001, 5000K 833.75.007 401.500
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
172 x 33 mm 160 mmBlack polishedĐen bóng
106.61.354 550.000
Dim L x H Hole centres Finish Cat. No Price (VND)
230 x 27 mm 160/192 mmBlack polishedĐen bóng
106.61.304 258.500
Dim D x H Length Finish Cat. No Price (VND)
23 x 49 mm 2500 mm BlackĐen 126.37.300 1.100.000
Please order separately end cap (right 126.37.937 - left 126.37.938) and fixing bracket 90° (126.37.990)
Dim D x H Length Finish Cat. No Price (VND)
23 x 64 mm 2500 mm BlackĐen 126.36.300 1.397.000
Please order separately end cap (126.37.936) and fixing bracket 90° (126.37.990)
Dim D x H Length Finish Cat. No Price (VND)
20 x 20 mm 2500 mm BlackĐen 126.53.302 1.023.000
LOOX LEDLIGHTINGĐÈN LED LOOX
Please consult our sales department to order other accessories separately.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 31
32
WARDROBE FITTINGSPHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO
33
Installation width
Useable space for accessories
Finish Cat. No Price (VND)
410-550 mm 310-450 mm
Black mattĐen mờ
805.85.331 3.960.000
550-690 mm 450-590 mm 805.85.332 4.345.000
690-830 mm 590-730 mm 805.85.333 4.807.000
830-970 mm 730-870 mm 805.85.334 5.280.000
970-1100 mm 870-1000 mm 805.85.335 5.742.000
Dimension (W x D x H) Finish Cat. No Price (VND)
305 x 505 x 86mm Black mattĐen mờ 805.83.350 2.937.000
Dimension (W x D x H) Finish Cat. No Price (VND)
305 x 505 x 148mm Black mattĐen mờ 805.83.360 3.344.000
Pull-out frame / Khung rổ kéo có giảm chấn
Epoxy coated steel tray baskets / Khay thép ma Epoxy
Epoxy coated steel tray baskets / Khay thép ma Epoxy
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.34
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Right handed / Lắp phải Black mattĐen mờ
805.81.170 4.070.000
Left handed / Lắp trái 805.81.171 4.070.000
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Right handed / Lắp phải Black mattĐen mờ
805.81.172 4.675.000
Left handed / Lắp trái 805.81.173 4.675.000
Side mounted two tier pull out / Khung kéo 2 tầng
Side mounted three tier pull out / Khung kéo 3 tầng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 35
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Right handed / Lắp phải BlackĐen
805.81.162 5.214.000
Left handed / Lắp trái 805.81.163 5.214.000
Side mounted three tier pull out / Khung kéo 3 tầng
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Right handed / Lắp phải BlackĐen
805.81.160 5.060.000
Left handed / Lắp trái 805.81.161 5.060.000
Side mounted two tier pull out / Khung kéo 2 tầng
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.36
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
On top panel/ Lắp trên BlackĐen 807.45.130 2.662.000
Pull out clothes hanger / Khung kéo thanh treo móc quần áo
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Left or right handedTrái hoặc phải
BlackĐen 805.79.190 9.966.000
Pull out pivoting mirror / Khung kéo với gương xoay
Dimension (W x D x H) Finish Cat. No Price (VND)
267 x 509 x 220 mm BlackĐen 805.81.190 2.475.000
Hanging tray - For hanging onto side pull out /Khay đa năng - Móc vào khung kéo
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Left or right handedTrái hoặc phải
BlackĐen 807.46.130 2.662.000
Pull out belt rack, tie rack / Khung kéo có giá treo dây lưng, cà vat
Dimension (W x D x H) Finish Cat. No Price (VND)
164x508x48mm BlackĐen 805.79.170 1.408.000
Multi purpose tray / Khay thêm cho gương xoay
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Left or right handedTrái hoặc phải
BlackĐen 807.47.120 3.795.000
Fixing Finish Cat. No Price (VND)
Left or right handedTrái hoặc phải
BlackĐen 805.79.130 10.318.000
Pull out trouser rack / Khung kéo có móc treo quần áo
Pull out pivoting suit rack / Khung kéo có giá treo áo vest xoay 90°
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 37
Outside cabinet width Finish Cat. No Price
600 mm BlackĐen
806.24.304 4.158.000
900 mm 806.24.307 4.411.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price
600 mm BlackĐen
806.24.384 2.541.000
900 mm 806.24.387 2.827.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price
600 mm BlackĐen
806.24.324 3.762.000
900 mm 806.24.327 3.080.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price
600 mm BlackĐen
806.24.314 2.189.000
900 mm 806.24.317 2.365.000
Pull out tray set with height 100 mm / Bộ khay kéo chiều cao 100 mm
Pull out tray set with height 70 mm / Bộ khay kéo chiều cao 70 mm
Description Dim Finish Cat. No Price
122x302x50mm
Plastic, blackNhựa trong, màu đen
811.19.301 313.500
162x302x50mm 811.19.302 368.500
202x302x50mm 811.19.303 396.000
Cutlery for pull out tray with height 70 mm / Khay chia cho khay chiều cao 70 mm
Pull out tray set with insert cutlery / Bộ khay kéo có vách ngăn
Pull out trouser holder set / Móc treo quần
We reserve the right to alter specifications and price without notice. / Kích thước, màu sắc và giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.38
Length Cat. No Price (VND)
Aluminium wardrobe rail, 3000mmThanh nhôm treo quần áo, 3000mm 801.21.93601 330.000
Description Cat. No Price (VND)
Wardrobe support / Bas đơ thanh nhôm 803.39.100 33.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
210 x 470 x 95 mm BlackĐen 806.24.760 610.500
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
86 x 482 x 88 mm BlackĐen 805.68.310 484.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
600 mm BlackĐen
806.24.334 2.871.000
900 mm 806.24.337 4.433.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
600 mm BlackĐen 806.24.353 500.500
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
86 x 482 x 88 mm BlackĐen 805.68.300 484.000
Outside cabinet width Finish Cat. No Price (VND)
600 mm BlackĐen 806.24.374 3.784.000
Side pull out basket / Rổ kéo đa năng
Side pull out 8 belts rack / Móc treo thắt lưng, 8 móc
Pull out shoes holder set / Kệ để giày
Side shoes holder set / Kệ để giày
Side pull out 19 tides holder / Móc treo cà vat, 19 móc
Laundry hamper set / Túi đựng đồ giặt
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 39
www.hafele.com.vn
Häfele Vina JSCLầu 3, Tòa nhà ReeSố 9 Đường Đoàn Văn Bơ,Quận 4, TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 8) 39 113 113Email: [email protected]
Hotline: 1800 1797 732.99.17004 - April 2017