ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
MỤC LỤC 165
TÊN VIẾT TẮT
TỔNG VỐN CSH TỔNG TÀI SẢN LNST
TRANG2013 (TỶ
ĐỒNG)
SO NĂM 2012
2013 (TỶ
ĐỒNG)
SO NĂM 2012
2013 (TỶ
ĐỒNG)
SO NĂM 2012
1 ABBank 5.744 17,23% 57.628 25,24% 141 -64,80% 170
2 ACB 12.504 -0,95% 166.599 -5,51% 826 5,41% 171
3 BacA Bank 3.312 4,90% 50.460 49,47% 193 331,46% 172
4 BaoViet Bank 3.184 0,98% 16.789 26,39% 106 16,48% 173
5 BIDV 32.040 20,93% 548.386 13,12% 4.051 57,51% 174
6 DongA Bank 5.885 -3,59% 74.920 8,14% 328 -43,15% 175
7 Eximbank 14.680 -7,16% 169.835 -0,19% 659 -69,20% 176
8 HDBank 8.600 59,44% 86.227 63,36% 217 -33,44% 177
9 KienLong Bank 3.476 0,90% 21.372 15,02% 313 -10,71% 178
10 LienVietPostBank 7.271 -1,62% 79.234 19,31% 566 -34,77% 179
11 MB 15.148 17,76% 180.381 2,72% 2.286 -1,48% 180
12 MDB 3.953 -0,85% 6.437 -25,12% 63 -44,85% 181
13 Maritime Bank 9.413 3,55% 107.115 -2,55% 330 45,69% 182
14 NamA Bank 3.258 -0,56% 28.782 79,79% 135 -25,36% 183
15 Navibank 3.204 0,58% 29.074 34,70% 18 748,46% 184
16 OCB 3.965 3,80% 32.795 19,59% 241 5,01% 185
17 OceanBank 4.355 -2,90% 67.075 4,05% 189 -22,44% 186
18 PGbank 3.210 1,20% 24.876 29,19% 38 -84,08% 187
19 PNB 4.317 -0,44% 77.558 3,04% 18 -85,10% 188
20 PvcomBank 9.694 0,29% 100.656 -0,90% 28 - 189
21 Sacombank 17.064 24,56% 161.378 6,09% 2.229 122,38% 190
22 SaiGonBank 3.500 -1,11% 15.293 -1,07% 173 -41,89% 191
23 SCB 13.113 15,41% 181.019 21,32% 43 -33,31% 192
24 SeAbank 5.726 2,58% 79.864 6,39% 152 187,61% 193
25 SHB 10.356 8,94% 143.626 23,24% 850 -49,64% 194
26 Techcombank 13.920 4,74% 158.897 -11,69% 659 -13,92% 195
27 TPBank 3.701 11,50% 32.088 112,22% 381 227,78% 196
28 VietABank 3.588 1,57% 27.033 9,85% 60 -63,36% 197
29 VIB 7.983 -4,64% 76.875 18,23% 50 -90,34% 198
30 Viet Capital Bank 3.219 -1,49% 23.059 11,54% 135 -50,88% 199
31 Vietcombank 42.386 2,02% 468.994 13,15% 4.378 -0,98% 200
32 Vietinbank 54.075 60,82% 576.368 14,47% 5.808 -5,86% 201
33 VPBank 7.727 15,17% 121.264 18,11% 1.018 42,23% 202
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
TỔNG QUAN 169
(Nguồn: Vietinbank)
MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH, HOẠT ĐỘNG CỦA 9 NGÂN HÀNG NIÊM YẾT
Tổng quan CTG ACB BID EIB MBB NVB SHB STB VCB
Tổng tài sản (tỷ đồng) 576.368 166.599 548.386 169.835 180.381 29.225 143.626 161.378 468.994
Tiền gửi khách hàng (tỷ đồng) 364.497 138.111 338.902 79.472 136.089 18.377 90.761 131.645 332.246
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 54.075 12.504 32.040 14.680 15.148 3.217 10.356 17.064 42.386
Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) 18.277 4.386 13.950 2.736 6.124 596 2.104 6.627 10.782
Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng) 7.751 1.036 5.290 828 3.022 32 1.000 2.961 5.743
Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) 5.808 826 4.051 659 2.286 24 850 2.229 4.378
Chỉ số cổ phiếu
Số CP lưu hành bình quân (triệu CP) 3.183 930 2.507 1.236 1.074 298 886 1.069 2.317
Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV) 14.523 13.569 11.397 11.882 13.458 10.807 11.687 14.935 18.290
EPS cơ bản 1.824 889 1.616 533 2.127 81 959 2.085 1.889
EPS pha loãng 1.560 897 1.441 533 2.031 81 959 1.951 1.889
Hiệu suất sinh lời
Tăng trưởng PBT % -5,11 -0,68 20,9 -70,96 -2,2 843,31 -45,21 116,45 -0,37
ROAE % 13,25 6,58 13,84 4,32 16,32 0,75 8,56 14,49 10,43
ROAA % 1,08 0,48 0,78 0,39 1,28 0,09 0,65 1,42 0,99
ROA trước dự phòng % 2,2 1,1 2,28 0,66 2,76 0,21 0,39 2,17 2,1
YEA % 8,75 10,05 8,88 7,19 8,25 10,74 8,07 12,21 6,7
COF % -5,92 -6,98 -7,08 -5,56 -4,7 -7,13 -6,04 -7,52 -4,63
NIM % 3,61 2,9 2,88 1,8 3,76 2,99 1,85 4,97 2,55
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần/tổng thu nhập % 83,9 77,64 72,62 84,22 79,95 89,42 88,85 87,19 69,53
Hiệu quả quản lý
Chi phí/thu nhập (Cost to income) % -45,49 -66,54 -38,71 -65,28 -35,85 -91,86 -78,58 -55,33 -40,27
Chi phí/tổng nợ (Cost to loan) % -2,82 -66,54 -2,07 -2,7 -3,45 -91,86 -2,84 -4,12 -2,48
Chi phí/ tổng tài sản (Cost to asset) % -1,84 -2,19 -1,44 -1,25 -1,54 -2,41 -1,43 -2,68 -1,41
Sức mạnh tài chính
Tỷ lệ cho vay/ Tổng tài sản (LAR) % 64,71 63,41 70,19 48,66 47,66 45,39 52,44 67,68 57,11
Tỷ lệ cho vay/ Tổng tiền gửi (LDR) % 102,33 76,49 113,57 103,99 63,17 72,19 82,99 82,96 80,62
Khả năng thanh toán
Vốn CSH / Nợ phải trả % 10,36 8,11 6,21 9,46 9,2 12,37 7,77 11,82 9,94
Vốn CSH / Tài sản % 9,38 7,51 5,84 8,64 8,4 11,01 7,21 10,57 9,04
Chất lượng tài sản
NPL % 1,01 3,07 2,3 2 0.00 0.00 5,95 1,47 2,79
Dự phòng cho vay/NPLs % -87,53 -47,73 -69,52 -43,03 --- --- -26,52 -83,95 -86,29
Tỷ lệ trích lập dự phòng cho vay % -0,88 -1,44 -1,57 -0,85 -2,02 -1,55 -1,55 -1,22 -2,35
CF Dự phòng / Dư nợ % -1,11 -0,81 -1,68 -0,36 -2,2 -0,17 0,65 -0,4 -1,31
Tốc độ tăng trưởng
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản % 14,47 -5,51 13,12 -0,19 2,72 35,4 23,24 6,09 13,15
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH % 60,82 -0,95 20,93 -7,16 17,76 1,01 8,94 24,56 2,02
Tốc độ tăng trưởng thu nhập lãi thuần % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98
Tốc độ tăng trưởng EPS % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98
BÁO CÁO TÀI CHÍNH170
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP An Bình(ABBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 420.853 382.092
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.375.631 1.975.390
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.146.892 10.865.838
Chứng khoán kinh doanh 2.047 1.810
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.078 1.629
Cho vay khách hàng 22.993.281 18.342.169
Chứng khoán đầu tư 11.549.834 7.334.442
Góp vốn, đầu tư dài hạn 317.024 317.609
Tài sản cố định 865.587 807.338
Bất động sản đầu tư 103.987 -
Tài sản có khác 3.851.496 5.985.369
TỔNG TÀI SẢN 57.627.710 46.013.686
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.353.705 6.996.645
Tiền gửi của khách hàng 37.161.637 28.734.042
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 63.570 75.602
Phát hành giấy tờ có giá 3.446.620 4.624.036
Các khoản nợ khác 857.702 683.116
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 51.883.234 41.113.441
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 5.248.159 4.224.152
- Vốn điều lệ 4.798.000 4.200.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
994 994
- Thặng dư vốn cổ phần 449.165 204.299
- Cổ phiếu quỹ - -181.141
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 301.879 277.603
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 194.438 398.490
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.744.476 4.900.245
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 57.627.710 46.013.686
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.528.186 1.697.694
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 517.073 860.369
Bảo lãnh khác 1.011.113 837.325
Các cam kết đưa ra 1.194.219 1.063.542
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 1.194.219 1.063.542
2.722.405 2.761.236
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.031.822 4.711.628
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.773.923 -2.994.302
Thu nhập lãi thuần 1.257.899 1.717.326
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 177.310 162.210
Chi phí hoạt động dịch vụ -68.965 -61.599
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 108.345 100.611
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.873 -30.461
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -4.452 -3.182
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 37.624 -3.444
Thu nhập từ hoạt động khác 175.691 8.961
Chi phí từ hoạt động khác -16.700 -5.785
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 158.991 3.176
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 12.156 17.180
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.595.436 1.801.206
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.067.620 -1.102.454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 527.816 698.752
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -342.705 -170.490
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 185.111 528.262
Chi phí thuế TNDN hiện hành -44.549 -128.972
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -44.549 -128.972
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 140.562 399.290
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 140.562 399.290
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 305 970
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 171
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.043.490 7.096.310
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.065.322 5.554.977
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7.215.519 21.985.995
Chứng khoán kinh doanh 851.161 981.737
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
150 12.338
Cho vay khách hàng 105.642.038 101.312.766
Chứng khoán đầu tư 33.482.828 24.324.653
Góp vốn, đầu tư dài hạn 922.976 1.415.287
Tài sản cố định 2.552.768 1.473.454
Bất động sản đầu tư 9.015 -
Tài sản có khác 10.813.722 12.150.090
TỔNG TÀI SẢN 166.598.989 176.307.607
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ NHNN 1.583.146 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.793.776 13.748.800
Tiền gửi của khách hàng 138.110.836 125.233.595
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 363.345 316.050
Phát hành giấy tờ có giá 3.500.000 20.201.212
Các khoản nợ khác 2.743.684 4.183.498
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 154.094.787 163.683.155
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 9.117.544 9.376.965
- Vốn điều lệ 9.376.965 9.376.965
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ -259.421 -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 2.034.952 2.582.364
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.351.706 665.123
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.504.202 12.624.452
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 166.598.989 176.307.607
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 7.244.078 7.271.188
Bảo lãnh vay vốn 420.070 517.584
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.474.168 2.912.886
Bảo lãnh khác 3.349.840 3.840.718
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
7.244.078 7.271.188
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 15.205.073 22.269.055
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10.818.660 -15.398.127
Thu nhập lãi thuần 4.386.413 6.870.928
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 996.643 916.595
Chi phí hoạt động dịch vụ -226.223 -214.028
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 770.420 702.567
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -77.616 -1.863.643
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 69.992 251.524
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 396.395 -273.410
Thu nhập từ hoạt động khác 76.739 97.849
Chi phí từ hoạt động khác -44.938 -96.133
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 31.801 1.716
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.182 145.046
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.649.587 5.834.728
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -3.759.397 -4.270.661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.890.190 1.564.067
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -854.630 -521.391
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.035.560 1.042.676
Chi phí thuế TNDN hiện hành -201.214 -255.957
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.853 -2.679
Chi phí thuế TNDN -209.067 -258.636
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 826.493 784.040
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 826.493 784.040
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 868 666
BÁO CÁO TÀI CHÍNH172
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG LẺ TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bắc Á (BacA Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 443.868 682.018
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 286.981 1.579.126
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.863.551 1.967.725
Chứng khoán kinh doanh 596.205 87.237
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 29.244.713 21.686.498
Chứng khoán đầu tư 12.772.612 1.978.789
Góp vốn, đầu tư dài hạn 943.717 972.867
Tài sản cố định 258.001 187.347
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 4.050.435 4.617.081
TỔNG TÀI SẢN 50.460.083 33.758.688
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 305.286 354.903
Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.497.250 918.974
Tiền gửi của khách hàng 42.563.278 29.039.160
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 8.507 15.821
Phát hành giấy tờ có giá 158 195
Các khoản nợ khác 773.247 272.097
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 47.147.726 30.601.150
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.007.398 3.007.398
Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 140.394 111.474
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 164.565 38.666
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.312.357 3.157.538
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 50.460.083 33.758.688
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 56.241 40.166
Bảo lãnh vay vốn 10.026 19
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -
Bảo lãnh khác 46.215 40.147
Các cam kết đưa ra 649.286 1.241.468
Cam kết tài trợ cho khách hàng 85.292 46.953
Cam kết khác 563.994 1.194.515
705.527 1.281.634
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.993.924 4.801.656
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.766.707 -4.119.257
Thu nhập lãi thuần 1.227.217 682.399
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 20.994 70.079
Chi phí hoạt động dịch vụ -24.820 -35.572
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -3.826 34.507
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 14.323 -1.851
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.847 -2.116
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9.016 15.171
Thu nhập từ hoạt động khác 35.224 13.124
Chi phí từ hoạt động khác -415 -768
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 34.809 12.356
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.962 11.525
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.294.348 751.991
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -672.656 -585.846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 621.692 166.145
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -367.942 -110.405
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 253.750 55.740
Chi phí thuế TNDN hiện hành -60.947 -11.054
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -60.947 -11.054
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 192.803 44.686
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 192.803 44.686
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 643 149
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 173
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bảo Việt (BaoViet Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 125.000 109.000
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 271.000 278.000
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.823.000 4.280.000
Chứng khoán kinh doanh 1.550.000 95.000
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 7.856.000 6.611.000
Chứng khoán đầu tư 1.760.000 1.535.000
Góp vốn, đầu tư dài hạn - -
Tài sản cố định 43.000 67.000
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 360.000 307.000
TỔNG TÀI SẢN 16.788.000 13.282.000
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.781.000 3.535.000
Tiền gửi của khách hàng 8.602.000 6.265.000
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 221.000 329.000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 13.604.000 10.129.000
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.000.000 3.000.000
Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 184.000 153.000
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.184.000 3.153.000
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.788.000 13.282.000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0
Bảo lãnh vay vốn
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C
Bảo lãnh khác
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng
Cam kết khác
0 0
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.171.000 1.515.000
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -690.000 -1.118.000
Thu nhập lãi thuần 481.000 397.000
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 8.000 15.000
Chi phí hoạt động dịch vụ -4.000 -7.000
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 4.000 8.000
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.000 0
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 43.000 24.000
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -
Thu nhập từ hoạt động khác - -
Chi phí từ hoạt động khác - -
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 6.000 0
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 535.000 429.000
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -277.000 -249.000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 258.000 180.000
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -117.000 -58.000
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 141.000 122.000
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN - -
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 106.000 91.000
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 106.000 91.000
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH174
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 3.862.664 3.295.068
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 12.834.854 16.380.923
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 47.656.262 54.317.104
Chứng khoán kinh doanh 1.557.984 4.104.905
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
239.872 -
Cho vay và ứng trước khách hàng 384.889.836 334.009.142
Chứng khoán đầu tư 68.072.438 48.964.824
Góp vốn, đầu tư dài hạn 4.392.749 3.851.763
Tài sản cố định 5.201.097 4.228.999
Tài sản có khác 19.678.327 15.631.832
TỔNG TÀI SẢN 548.386.083 484.784.560
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 16.495.829 11.429.937
Tiền gửi và vay các TCTD khác 47.798.567 39.550.179
Tiền gửi của khách hàng 338.902.132 303.059.537
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 16.319
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 67.245.421 65.334.064
Phát hành giấy tờ có giá 33.254.353 28.055.821
Các khoản nợ khác 12.397.216 10.635.271
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 516.093.518 458.081.128
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 28.142.022 24.429.611
Vốn điều lệ 28.112.026 23.011.705
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
Thặng dư vốn cổ phần 29.996 29.996
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - 1.387.910
Các quỹ dự trữ 379.675 375.848
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -57.413 -57.106
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3.575.699 1.746.093
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.039.983 26.494.446
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 252.582 208.986
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 548.386.083 484.784.560
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 75.849.974 64.461.305
Bảo lãnh tài chính 524.975 310.412
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 21.852.436 19.705.943
Bảo lãnh khác 53.472.563 44.444.950
Các cam kết đưa ra 8.826.053 14.981.369
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 8.826.053 14.981.369
84.676.027 79.442.674
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 42.930.192 30.522.623
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -28.980.070 -21.314.411
Thu nhập lãi thuần 13.950.122 9.208.212
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.314.286 1.881.855
Chi phí hoạt động dịch vụ -852.810 -439.183
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.461.476 1.442.672
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 162.278 247.357
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 465.641 62.541
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 924.319 -12.457
Thu nhập từ hoạt động khác 1.824.978 894.705
Chi phí từ hoạt động khác -916.711 -407.844
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 908.267 486.861
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 337.194 49.899
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 19.209.297 11.485.085
Chi phí cho nhân viên -4.026.930 -2.283.857
Chi phí khấu hao -454.074 -324.189
Chi phí hoạt động khác -2.955.475 -1.965.958
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -7.436.479 -4.574.004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.772.818 6.911.081
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6.482.862 -3.521.163
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.289.956 3.389.918
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.239.367 -817.975
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 419 -
Chi phí thuế TNDN -1.238.948 -817.975
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.051.008 2.571.943
Lợi ích của các cổ đông thiểu số -20.299 -1.124
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.030.709 2.570.819
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.281 834
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 175
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.357.934 4.827.650
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.436.220 1.891.120
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.999.067 2.658.526
Chứng khoán kinh doanh 207.504 199.968
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 52.153.117 49.756.163
Chứng khoán đầu tư 5.442.132 4.290.122
Góp vốn, đầu tư dài hạn 305.702 451.169
Tài sản cố định 1.615.082 1.379.110
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 5.402.950 3.824.395
TỔNG TÀI SẢN 74.919.708 69.278.223
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.476.492 5.874.350
Tiền gửi của khách hàng 65.086.791 50.790.243
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 819.684 703.017
Phát hành giấy tờ có giá 37.569 4.323.124
Các khoản nợ khác 1.614.175 1.483.298
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 69.034.711 63.174.032
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 5.000.000 5.000.583
- Vốn điều lệ 5.000.000 5.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - 583
Các quỹ dự trữ 593.269 504.643
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 291.728 598.965
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.884.997 6.104.191
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 74.919.708 69.278.223
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 4.283.597 4.097.519
Bảo lãnh vay vốn 3.800 1.200
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.134.887 2.648.121
Bảo lãnh khác 1.144.910 1.448.198
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
4.283.597 4.097.519
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.577.505 7.457.648
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.349.923 -4.963.253
Thu nhập lãi thuần 2.227.582 2.494.395
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 624.811 528.768
Chi phí hoạt động dịch vụ -207.162 -120.071
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 417.649 408.697
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 54.145 -137.706
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -15.776 -58.522
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -82.126 19.531
Thu nhập từ hoạt động khác 28.680 39.882
Chi phí từ hoạt động khác -12.643 -3.617
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 16.037 36.265
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -82.540 20.731
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.534.971 2.783.391
Chi phí cho nhân viên -702.088 -572.186
Chi phí khấu hao -141.339 -156.788
Chi phí hoạt động khác -702.505 -645.477
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.545.932 -1.374.451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 989.039 1.408.940
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -558.844 -631.784
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 430.195 777.156
Chi phí thuế TNDN hiện hành -74.033 -255.406
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28.014 55.464
Chi phí thuế TNDN -102.047 -199.942
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 328.148 577.214
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 328.148 577.214
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 656 1.192
BÁO CÁO TÀI CHÍNH176
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.480.223 13.209.831
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.258.816 2.269.024
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 57.874.498 57.515.031
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản TC khác 7.190 -
Cho vay và ứng trước khách hàng 82.643.274 74.315.952
Chứng khoán đầu tư 14.655.017 11.752.036
Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.012.877 2.388.856
Tài sản cố định 4.320.661 3.314.727
Tài sản có khác 4.582.904 5.390.553
TỔNG TÀI SẢN 169.835.460 170.156.010
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 426.801 15.025
Tiền gửi và vay các TCTD khác 65.766.554 58.046.426
Tiền gửi của khách hàng 79.472.411 70.458.310
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 87.679
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 7.677.744 11.880.355
Các khoản nợ khác 1.811.633 13.856.010
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 155.155.143 154.343.805
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.526.947 12.526.947
Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ 15.396 15.396
Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 1.525.254 1.391.274
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 628.116 1.893.984
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.680.317 15.812.205
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 169.835.460 170.156.010
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 6.534.056 4.890.211
Bảo lãnh tài chính 1.581.845 1.855.770
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.633.646 2.247.816
Bảo lãnh khác 1.318.565 786.625
Các cam kết đưa ra 153.780 151.739
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 153.780 151.739
6.687.836 5.041.950
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.902.228 16.931.873
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.165.884 -12.030.414
Thu nhập lãi thuần 2.736.344 4.901.459
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 459.345 410.766
Chi phí hoạt động dịch vụ -184.158 -167.991
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 275.187 242.775
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -113.577 -297.374
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -3.189 -2.659
Thu nhập từ hoạt động khác 319.900 855.589
Chi phí từ hoạt động khác -115.974 -297.013
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 203.926 558.576
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 150.171 -15.516
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.248.862 5.387.261
Chi phí cho nhân viên -944.166 -1.119.370
Chi phí khấu hao -183.951 -191.188
Chi phí hoạt động khác -992.608 -986.399
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.120.725 -2.296.957
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.128.137 3.090.304
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -300.269 -239.307
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 827.868 2.850.997
Chi phí thuế TNDN hiện hành -169.162 -712.342
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -169.162 -712.342
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 658.706 2.138.655
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 658.706 2.138.655
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 533 1.731
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 177
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 632.025 807.468
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.595.174 701.234
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.340.653 7.376.464
Chứng khoán kinh doanh 667.545 207.406
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.848 360
Cho vay khách hàng 43.332.981 20.952.361
Chứng khoán đầu tư 13.456.296 11.736.419
Góp vốn, đầu tư dài hạn 95.067 57.617
Tài sản cố định 590.246 311.834
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 14.514.806 10.631.668
TỔNG TÀI SẢN 86.226.641 52.782.831
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 128.173 565.532
Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.289.317 7.895.374
Tiền gửi của khách hàng 62.383.934 34.261.860
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 116.110 -
Phát hành giấy tờ có giá 2.503.000 3.644.840
Các khoản nợ khác 1.206.559 1.021.478
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 77.627.093 47.389.084
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.104.686 5.004.043
- Vốn điều lệ 8.100.000 5.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
89 -
- Thặng dư vốn cổ phần 4.599 4.043
- Cổ phiếu quỹ -2 -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 211.531 53.299
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 283.331 336.405
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.599.548 5.393.747
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 86.226.641 52.782.831
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.977.763 1.307.146
Bảo lãnh vay vốn 6.094 -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 673.917 277.487
Bảo lãnh khác 1.297.752 1.029.659
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
1.977.763 1.307.146
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - -
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - -
Thu nhập lãi thuần 309.000 850.000
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - -
Chi phí hoạt động dịch vụ - -
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 60.000 18.000
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -54.000 -43.000
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 62.000 9.000
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 682.000 315.000
Thu nhập từ hoạt động khác - -
Chi phí từ hoạt động khác - -
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 242.000 348.000
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 141.000 26.000
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.442.000 1.523.000
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.010.000 -797.000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 432.000 726.000
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -192.000 -299.000
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 240.000 427.000
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -23.000 -101.000
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 217.000 326.000Lợi nhuận giữ lại do DaiABank chuyển giao khi sáp nhập
65.000 0
Lợi nhuận sau sáp nhập của ngân hàng 283.000 326.000
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH178
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 105.653 113.528
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 500.117 412.726
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.459.029 3.165.923
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
327 -
Cho vay khách hàng 12.003.522 9.541.603
Chứng khoán đầu tư 3.305.052 3.800.223
Góp vốn, đầu tư dài hạn 69.521 69.521
Tài sản cố định 661.721 574.957
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.267.174 902.519
TỔNG TÀI SẢN 21.372.116 18.581.000
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.627.404 3.007.490
Tiền gửi của khách hàng 13.303.627 10.641.182
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 78.755 102.457
Phát hành giấy tờ có giá 500.000 1.000.000
Các khoản nợ khác 386.624 385.003
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 17.896.410 15.136.132
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 2.965.800 2.965.800
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ -34.200 -34.200
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 179.185 127.532
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 330.721 351.536
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.475.706 3.444.868
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 21.372.116 18.581.000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 85.831 196.298
Bảo lãnh vay vốn -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 35.716 163.376
Bảo lãnh khác 50.115 32.922
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
85.831 196.298
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.389.127 2.721.758
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.354.768 -1.643.661
Thu nhập lãi thuần 1.034.359 1.078.097
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.018 7.245
Chi phí hoạt động dịch vụ -6.342 -9.573
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 676 -2.328
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 429 1.916
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 -29.907
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -58.180 0
Thu nhập từ hoạt động khác 14.746 61.569
Chi phí từ hoạt động khác -1.479 -1.791
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 13.267 59.778
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.873 844
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.063.424 1.108.400
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -587.587 -567.691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 475.837 540.709
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -82.430 -72.955
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 393.407 467.754
Chi phí thuế TNDN hiện hành -79.980 -116.727
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -79.980 -116.727
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 313.427 351.027
Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 313.427 351.027
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.045 1.170
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 179
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 206.590 182.778
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.560.356 3.216.017
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.812.527 15.399.469
Chứng khoán kinh doanh 1 1
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.015 -
Cho vay khách hàng 28.594.142 22.588.295
Chứng khoán đầu tư 22.107.865 15.515.782
Góp vốn, đầu tư dài hạn 24.731 24.731
Tài sản cố định 809.898 747.476
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 9.117.116 8.738.148
TỔNG TÀI SẢN 79.234.241 66.412.697
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 19.185 4.872
Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.539.142 16.281.973
Tiền gửi của khách hàng 55.553.137 41.336.683
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 18.419
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 27.394 3.911
Phát hành giấy tờ có giá - 300
Các khoản nợ khác 1.184.108 1.375.537
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 72.322.966 59.021.695
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 6.523.331 6.523.331
- Vốn điều lệ 6.460.000 6.460.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 595.103 512.995
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 152.841 354.676
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.271.275 7.391.002
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 79.594.241 66.412.697
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.802.977 2.030.989
Bảo lãnh vay vốn 507.000 -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 243.841 1.067.005
Bảo lãnh khác 1.052.136 963.984
Các cam kết đưa ra 3.340.570 2.433.950
Cam kết tài trợ cho khách hàng 2.740.570 2.433.950
Cam kết khác 600.000 -
8.484.117 6.898.889
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.127.272 6.341.079
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.856.416 -3.887.371
Thu nhập lãi thuần 2.270.856 2.453.708
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 50.284 39.153
Chi phí hoạt động dịch vụ -234.018 -183.399
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -183.734 -144.246
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.218 31.736Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 5.903 -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -15.504 -14.214
Thu nhập từ hoạt động khác 57.406 51.497
Chi phí từ hoạt động khác -3.139 -67.371
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 54.267 -15.874
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.139.006 2.311.110
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.191.262 -1.036.472Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 947.744 1.274.638
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -283.342 -306.953
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 664.402 967.685
Chi phí thuế TNDN hiện hành -98.128 -99.525
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -98.128 -99.525
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 566.274 868.160
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 566.274 868.160
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 815 1.275
LỢI NHUẬN CÒN LẠI CỦA NGÂN HÀNG 849.742 26.066
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 959 33
BÁO CÁO TÀI CHÍNH180
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.034.666 864.943
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.615.773 6.239.058
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 26.787.251 42.942.383
Chứng khoán kinh doanh 3.862.486 229.738
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 85.972.767 73.165.823
Chứng khoán đầu tư 46.012.345 41.387.496
Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.616.738 1.602.316
Tài sản cố định 1.837.348 1.497.636
Bất động sản đầu tư 178.592 151.734
Tài sản có khác 9.463.098 7.528.837
TỔNG TÀI SẢN 180.381.064 175.609.964
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 488.477
Tiền gửi và vay các TCTD khác 21.423.003 30.512.107
Tiền gửi của khách hàng 136.088.812 117.747.416
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
17.615 26.173
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 177.806 189.592
Phát hành giấy tờ có giá 2.000.059 3.420.069
Các khoản nợ khác 4.966.703 9.696.283
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 164.673.998 162.080.117
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 11.594.671 10.320.234
Vốn điều lệ 11.256.250 10.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
Thặng dư vốn cổ phần 338.421 338.421
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -18.187
Các quỹ dự trữ 1.424.275 1.037.991
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2.129.236 1.505.681
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.148.182 12.863.906
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 558.884 665.941
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 180.381.064 175.609.964
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 52.110.010 73.285.912
Bảo lãnh vay vốn 317.266 425.429
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 33.027.546 52.063.507
Bảo lãnh khác 18.765.198 20.796.976
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
52.110.010 73.285.912
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.456.303 15.499.955
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.331.932 -8.835.583
Thu nhập lãi thuần 6.124.371 6.664.372
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 973.963 904.391
Chi phí hoạt động dịch vụ -235.203 -171.682
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 738.760 732.709
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 99.314 3.656
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư 10.616 130.232
Thu nhập từ hoạt động khác 644.356 492.072
Chi phí từ hoạt động khác -29.463 -277.541
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 614.893 214.531
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.531 67.870
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.660.485 7.813.370
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.746.473 -2.696.659
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.914.012 5.116.711
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.892.379 -2.027.161
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 3.021.633 3.089.550
Chi phí thuế TNDN hiện hành -735.916 -767.050
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -2.465
Chi phí thuế TNDN -735.916 -769.515
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.285.717 2.320.035
Lợi ích của các cổ đông thiểu số -9.750 -14.157
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.275.967 2.305.878
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.145 2.457
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 181
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (MDB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 83.069 60.534
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 27.162 25.266
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 919.438 1.755.903
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 3.879.232 3.648.741
Chứng khoán đầu tư 1.066.978 2.658.813
Góp vốn, đầu tư dài hạn - -
Tài sản cố định 186.131 219.146
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 275.068 228.556
TỔNG TÀI SẢN 6.437.078 8.596.959
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 588.152 2.952.583
Tiền gửi của khách hàng 1.739.554 1.501.086
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 7.763 15.090
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 148.707 141.249
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 2.484.176 4.610.008
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.749.952 3.749.952
- Vốn điều lệ 3.750.000 3.750.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ -49 -49
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 141.033 131.508
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 61.917 105.491
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.952.902 3.986.951
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.437.078 8.596.959
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 65.657 2.936
Bảo lãnh vay vốn 5.576 2.784
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -
Bảo lãnh khác 60.081 152
Các cam kết đưa ra 3.508 665
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 3.508 665
69.165 3.601
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 907.947 1.161.591
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -289.517 -454.888
Thu nhập lãi thuần 618.430 706.703
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.847 7.255
Chi phí hoạt động dịch vụ -27.333 -20.033
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -19.486 -12.778
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.182 -78
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -2.187 956
Thu nhập từ hoạt động khác 9.478 16.420
Chi phí từ hoạt động khác -40.018 -19.665
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -30.540 -3.245
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 237 2.233
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 567.636 693.791
Chi phí cho nhân viên -221.718 -238.956
Chi phí khấu hao -38.824 -33.626
Chi phí hoạt động khác -185.166 -155.141
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -445.708 -427.723
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 121.928 266.068
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -11.965 -118.939
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 109.963 147.129
Chi phí thuế TNDN hiện hành -42.210 -34.859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.255 2.873
Chi phí thuế TNDN -46.465 -31.986
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 63.498 115.143
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 63.498 115.143
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 169 307
BÁO CÁO TÀI CHÍNH182
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.025.874 987.535
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 551.929 4.499.702
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 24.693.179 28.985.403
Chứng khoán kinh doanh 129.348 57.270
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
48.112 58.325
Cho vay khách hàng 26.676.110 28.193.028
Chứng khoán đầu tư 33.375.435 30.237.353
Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.170.808 2.103.488
Tài sản cố định 847.478 900.846
Bất động sản đầu tư 1.003.687 1.023.789
Tài sản có khác 16.592.922 12.876.637
TỔNG TÀI SẢN 107.114.882 109.923.376
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 644.189 5.329.623
Tiền gửi và vay các TCTD khác 24.397.983 30.234.984
Tiền gửi của khách hàng 65.491.701 59.586.516
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 141.402 145.363
Phát hành giấy tờ có giá 2.795.002 2.295.002
Các khoản nợ khác 4.232.059 3.241.857
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 97.702.336 100.833.345
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.352.676 8.352.692
- Vốn điều lệ 8.000.000 8.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 607 607
- Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000
- Cổ phiếu quỹ -47.931 -47.915
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 511.173 467.511
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 548.697 269.828
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.412.546 9.090.031
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 107.114.882 109.923.376
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.220.598 2.433.825
Bảo lãnh vay vốn - 10.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 780.217 624.399
Bảo lãnh khác 1.440.381 1.799.426
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
2.220.598 2.433.825
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.789.131 11.927.357
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.174.741 -9.917.431
Thu nhập lãi thuần 1.614.390 2.009.926
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 164.030 171.870
Chi phí hoạt động dịch vụ -135.706 -132.209
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 28.324 39.661
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 86.487 87.982
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -81.995 1.351
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 677.237 98.515
Thu nhập từ hoạt động khác 238.350 530.222
Chi phí từ hoạt động khác -276.781 -285.535
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -38.431 244.687
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 130.434 137.392
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.416.446 2.619.514
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.689.410 -1.855.326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 727.036 764.188
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -325.800 -508.796
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 401.236 255.392
Chi phí thuế TNDN hiện hành -71.364 -28.978
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -71.364 -28.978
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 329.872 226.414
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 329.872 226.414
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 415 284
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 183
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 109.206 285.037
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 745.630 299.957
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.059.015 2.864.506
Chứng khoán kinh doanh 147.127 146.415
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 11.493.560 6.778.517
Chứng khoán đầu tư 6.134.098 2.428.815
Góp vốn, đầu tư dài hạn 394.280 385.480
Tài sản cố định 938.567 830.613
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.760.260 1.988.883
TỔNG TÀI SẢN 28.781.743 16.008.223
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 250.000
Tiền gửi và vay các TCTD khác 6.369.723 2.096.964
Tiền gửi của khách hàng 13.679.002 8.727.086
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4.077 4.089
Phát hành giấy tờ có giá 5.000.000 1.279.064
Các khoản nợ khác 470.476 374.167
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 25.523.278 12.731.370
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.002.582 3.002.582
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 2.547 2.547
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 25 25
Các quỹ dự trữ 141.281 120.722
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 114.602 153.549
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.258.465 3.276.853
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 28.781.743 16.008.223
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 174.747 691.773
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 57.056 53.735
Bảo lãnh khác 117.691 638.038
Các cam kết đưa ra 308.301 438.700
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 308.301 438.700
483.048 1.130.473
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.580.005 2.039.865
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.178.873 -1.591.843
Thu nhập lãi thuần 401.132 448.022
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 101.795 97.692
Chi phí hoạt động dịch vụ -71.176 -59.678
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 30.619 38.014
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -4.301 4.131
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 712 70
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 110.222 76.243
Thu nhập từ hoạt động khác 229.299 25.954
Chi phí từ hoạt động khác -131.748 -13.429
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 97.551 12.525
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 40.439 58.836
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 676.374 637.841
Chi phí cho nhân viên -151.219 -135.343
Chi phí khấu hao -50.714 -39.814
Chi phí hoạt động khác -214.497 -140.292
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -416.430 -315.449
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 259.944 322.392
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -76.533 -80.949
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 183.411 241.443
Chi phí thuế TNDN hiện hành -48.584 -60.798
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -48.584 -60.798
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 134.827 180.645
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 134.827 180.645
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 449 602
BÁO CÁO TÀI CHÍNH184
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Nam Việt (Navibank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 177.721 200.574
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.080.116 1.290.054
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.956.952 369.715
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
3.355 252
Cho vay khách hàng 13.266.270 12.667.121
Chứng khoán đầu tư 3.786.179 2.510.203
Góp vốn, đầu tư dài hạn 972.543 698.843
Tài sản cố định 1.044.269 163.463
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 3.786.951 3.684.989
TỔNG TÀI SẢN 29.074.356 21.585.214
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 732.186
Tiền gửi và vay các TCTD khác 5.008.554 95.632
Tiền gửi của khách hàng 18.376.936 12.272.866
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 96.770 292.409
Phát hành giấy tờ có giá 2.127.182 4.805.692
Các khoản nợ khác 261.376 201.520
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 25.870.818 18.400.305
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 2.980.572 2.980.572
- Vốn điều lệ 3.010.216 3.010.216
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ -29.644 -29.644
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 123.342 123.342
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 99.624 80.995
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.203.538 3.184.909
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 29.074.356 21.585.214
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 566.998 265.315
Bảo lãnh vay vốn - 15.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 19.679 156.469
Bảo lãnh khác 547.319 93.846
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
566.998 265.315
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.144.236 2.609.380
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.548.196 -1.876.969
Thu nhập lãi thuần 596.040 732.411
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 16.428 25.898
Chi phí hoạt động dịch vụ -16.619 -16.426
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -191 9.472
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 9.455 -19.021
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 293 -2.938
Thu nhập từ hoạt động khác 96.151 23.909
Chi phí từ hoạt động khác -39.495 -2.524
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 56.656 21.385
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.293 920
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 666.546 742.229
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -618.141 -650.494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 48.405 91.735
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -24.485 -88.344
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 23.920 3.391
Chi phí thuế TNDN hiện hành -5.466 -1.216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -5.466 -1.216
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 18.454 2.175
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 18.454 2.175
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 185
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 158.154 219.701
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 399.961 625.089
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.947.754 2.663.741
Chứng khoán kinh doanh 363.800 1.474.300
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 19.973.506 16.927.394
Chứng khoán đầu tư 5.499.946 3.035.459
Góp vốn, đầu tư dài hạn 148.145 149.147
Tài sản cố định 460.470 402.504
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.843.472 1.926.803
TỔNG TÀI SẢN 32.795.208 27.424.138
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 933.294
Tiền gửi và vay các TCTD khác 8.613.886 6.338.826
Tiền gửi của khách hàng 19.115.649 15.271.371
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
3.552 66
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 784.146 658.649
Phát hành giấy tờ có giá 223 131.266
Các khoản nợ khác 312.975 271.089
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 28.830.431 23.604.561
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.242.550 3.332.800
- Vốn điều lệ 3.234.000 3.234.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
- Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800
- Cổ phiếu quỹ -90.250 -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 219.759 188.139
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 502.468 298.638
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.964.777 3.819.577
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.795.208 27.424.138
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 942.951 792.371
Bảo lãnh vay vốn 55.000 -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 183.693 438.428
Bảo lãnh khác 704.258 353.943
Các cam kết đưa ra 2.144.700 83.378
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 2.144.700 83.378
3.087.651 875.749
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.733.164 3.042.005
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.475.675 -1.856.918
Thu nhập lãi thuần 1.257.489 1.185.087
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 39.431 28.557
Chi phí hoạt động dịch vụ -13.572 -13.257
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 25.859 15.300
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -164.411 -132.746
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.225 36.170
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 2.798 -28.004
Thu nhập từ hoạt động khác 107.082 7.257
Chi phí từ hoạt động khác -7.484 -26.106
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 99.598 -18.849
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.881 9.483
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.229.439 1.066.441
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -610.086 -510.534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 619.353 555.907
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -298.356 -252.005
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 320.997 303.902
Chi phí thuế TNDN hiện hành -79.584 -74.008
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -79.584 -74.008
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 241.413 229.894
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 241.413 229.894
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 748 723
BÁO CÁO TÀI CHÍNH186
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 206.206 183.873
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 529.681 3.573.424
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 17.313.611 15.330.212
Chứng khoán kinh doanh 655.868 32.066
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 27.755.500 25.564.979
Chứng khoán đầu tư 15.111.710 14.489.074
Góp vốn, đầu tư dài hạn 544.890 568.263
Tài sản cố định 221.648 231.609
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 4.736.331 4.488.599
TỔNG TÀI SẢN 67.075.445 64.462.099
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 2.921.285
Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.143.121 13.237.016
Tiền gửi của khách hàng 51.924.391 43.239.856
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 653.202 579.128
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 62.720.714 59.977.285
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 4.002.955 4.002.955
- Vốn điều lệ 4.000.000 4.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 2.916 2.916
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 39 39
Các quỹ dự trữ 258.069 236.097
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 93.707 245.762
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.354.731 4.484.814
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 67.075.445 64.462.099
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.808.497 2.388.073
Bảo lãnh vay vốn 22.814 15.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 471.763 924.175
Bảo lãnh khác 1.313.920 1.448.898
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
1.808.497 2.388.073
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.501.007 6.404.274
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.079.870 -4.783.911
Thu nhập lãi thuần 1.421.137 1.620.363
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 48.567 43.402
Chi phí hoạt động dịch vụ -28.189 -27.555
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 20.378 15.847
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.312 30.143
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.568 36.338
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 66.757 -18.290
Thu nhập từ hoạt động khác 84.775 70.566
Chi phí từ hoạt động khác -186.972 -331.139
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -102.197 -260.573
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 57.573 48.582
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.472.528 1.472.410
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -720.321 -694.347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 752.207 778.063
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -520.386 -467.853
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 231.821 310.210
Chi phí thuế TNDN hiện hành -43.190 -66.996
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -43.190 -66.996
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 188.631 243.214
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 188.631 243.214
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 472 608
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 187
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 175.880 201.123
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 587.541 416.124
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.450.572 2.389.624
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.660 2.229
Cho vay khách hàng 13.679.633 13.469.078
Chứng khoán đầu tư 2.912.205 1.923.759
Góp vốn, đầu tư dài hạn 48.764 39.816
Tài sản cố định 208.192 259.400
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 811.300 554.372
TỔNG TÀI SẢN 24.875.747 19.255.525
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.458.359 3.426.576
Tiền gửi của khách hàng 13.861.208 12.332.421
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 117.271 98.775
Phát hành giấy tờ có giá - 422
Các khoản nợ khác 229.273 225.897
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 21.666.111 16.084.091
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.000.000 3.000.000
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 171.291 136.493
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 38.345 34.941
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.209.636 3.171.434
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 24.875.747 19.255.525
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.443.904 1.602.893
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 738.888 583.982
Bảo lãnh khác 705.016 1.018.911
Các cam kết đưa ra 4.115.646 2.910.727
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 4.115.646 2.910.727
5.559.550 4.513.620
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.614.122 2.256.955
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.071.976 -1.276.234
Thu nhập lãi thuần 542.146 980.721
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 67.027 63.656
Chi phí hoạt động dịch vụ -27.546 -35.769
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 39.481 27.887
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.588 44.372
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 41.937 20.155
Thu nhập từ hoạt động khác 59.752 65.173
Chi phí từ hoạt động khác -22.663 -29.177
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.089 35.996
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.130 5.518
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 708.371 1.114.649
Chi phí cho nhân viên -185.675 -220.829
Chi phí khấu hao -46.472 -50.072
Chi phí hoạt động khác -263.301 -286.143
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -495.448 -557.044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 212.923 557.605
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -161.176 -238.638
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 51.747 318.967
Chi phí thuế TNDN hiện hành -13.546 -78.983
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -13.546 -78.983
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 38.201 239.984
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 38.201 239.984
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 127 878
BÁO CÁO TÀI CHÍNH188
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phương Nam (PNB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 765.704 1.539.903
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.304.499 2.710.502
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 874.845 882.340
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 41.318.878 42.724.593
Chứng khoán đầu tư 2.841.822 1.916.383
Góp vốn, đầu tư dài hạn 137.971 137.971
Tài sản cố định 1.720.236 1.398.938
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 26.593.764 23.958.921
TỔNG TÀI SẢN 77.557.719 75.269.551
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.249 6.347.688
Tiền gửi của khách hàng 71.991.851 56.750.699
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 895
Phát hành giấy tờ có giá 500.020 6.442.596
Các khoản nợ khác 745.830 1.391.906
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 73.240.950 70.933.784
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 4.000.000 4.000.000
- Vốn điều lệ 4.000.000 4.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối - -
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.316.769 4.335.767
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 77.557.719 75.269.551
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0
Bảo lãnh vay vốn
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C
Bảo lãnh khác
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng
Cam kết khác
0 0
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - -
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - -
Thu nhập lãi thuần 262.812 -285.558
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - -
Chi phí hoạt động dịch vụ - -
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 25.572 29.352
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -120.406 -45.813
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 781.392 1.195.763
Thu nhập từ hoạt động khác - -
Chi phí từ hoạt động khác - -
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 29.500 266.478
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 147.452 145.667
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.126.322 1.305.889
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -736.445 -709.076
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 389.877 596.813
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -371.934 -474.840
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 17.943 121.973
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN - -1.521
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 17.943 120.452
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 17.943 120.452
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 189
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đại chúng (PVcombank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 31/12/2013 (triệu đồng)
1/10/2013 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 72.881 164.118
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.581.785 2.174.294
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.155.578 10.276.440
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
5.242 419
Cho vay khách hàng 40.356.774 42.663.541
Chứng khoán đầu tư 13.480.347 12.971.331
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.019.179 3.015.840
Tài sản cố định 629.678 639.055
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 29.354.859 29.662.188
TỔNG TÀI SẢN 100.656.323 101.567.226
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.054.522 22.124.523
Tiền gửi của khách hàng 49.181.054 45.445.584
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4.455.753 4.495.279
Phát hành giấy tờ có giá 26 40.047
Các khoản nợ khác 18.270.682 19.795.360
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 90.962.037 91.900.793
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.993.434 8.993.434
- Vốn điều lệ 9.000.000 9.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 2.000 2.000
- Cổ phiếu quỹ -8.566 -8.566
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 480.898 480.898
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 219.954 192.101
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.694.286 9.666.433
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.656.323 101.567.226
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 31/12/2013 (triệu đồng)
1/10/2013 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.164.988 2.805.019
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 121.240 4.688
Bảo lãnh khác 2.043.748 2.800.331
Các cam kết đưa ra 2.763.323 696.499
Cam kết tài trợ cho khách hàng 310.188 11.799
Cam kết khác 2.453.135 684.700
4.928.311 3.501.518
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHTừ 1/10 -
31/12/2013 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.152.112
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.224.425
Thu nhập lãi thuần -72.313 0
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 30.971
Chi phí hoạt động dịch vụ -34.029
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -3.058 0
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.330
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CK kinh doanh -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 208.123
Thu nhập từ hoạt động khác 395.257
Chi phí từ hoạt động khác -167.797
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 227.460 0
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 18.187
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 394.729 0
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -372.710 0Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 22.019 0
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6.106
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 28.125 0
Chi phí thuế TNDN hiện hành -216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -216 0
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 27.909 0
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 27.909 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH190
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4228779 9703738
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3300559 4598716
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7469881 7574411
Chứng khoán kinh doanh 2651437 2651437
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
43996 383377
Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 109214229 94887813
Chứng khoán đầu tư 19893888 19983644
Góp vốn, đầu tư dài hạn 318860 240936
Tài sản cố định 5306520 5218768
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 8949464 8254943
TỔNG TÀI SẢN 161.377.613 152.118.525
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 5007207 4730526
Tiền gửi của khách hàng 131644622 107458698
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4405174 4545100
Phát hành giấy tờ có giá 501147 7776549
Các khoản nợ khác 2755737 13908902
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 144.313.887 138.419.775
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.590.879 10.905.440
- Vốn điều lệ 12.425.116 10.739.677
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
795795
- Thặng dư vốn cổ phần 1.671.693 1.671.693
- Cổ phiếu quỹ -1.506.878 -1.506.878
- Vốn khác 153 153
Các quỹ dự trữ 1.621.303 1.636.016
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 96.870 87.640
Lợi nhuận chưa phân phối 2.754.666 1.069.643
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.063.718 13.698.739
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8 11
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ, VỐN CHỦ SỞ HỮU 161.377.613 152.118.525
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.902.855 9.736.902
Bảo lãnh tài chính 335.111 350.743
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 6.854.436 6.642.276
Bảo lãnh khác 2.713.308 2.743.883
Các cam kết đưa ra 803.013 643.203
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 803.013 643.203
10.705.868 10.380.105
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.294.326 16.869.623
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -9.666.889 -10.372.444
Thu nhập lãi thuần 6.627.437 6.497.179
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.436.185 1.292.300
Chi phí hoạt động dịch vụ -488.285 -605.811
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 947.900 686.489
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -203.332 218.164
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -67.760 3.585
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 27.674 -387.086
Thu nhập từ hoạt động khác 132.313 95.324
Chi phí từ hoạt động khác -35.235 -176.891
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 97.078 -81.567
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 172.310 -83.412
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.601.307 6.853.352
Chi phí cho nhân viên -2.246.196 -2.101.396
Chi phí khấu hao -288.009 -339.820
Chi phí hoạt động khác -1.671.819 -1.713.020
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -4.206.024 -4.154.236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.395.283 2.699.116
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -434.635 -1.331.265
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.960.648 1.367.851
Chi phí thuế TNDN hiện hành -526.873 -674.396
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -204.669 308.915
Chi phí thuế TNDN -731.542 -365.481
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.229.106 1.002.370
Lợi ích của các cổ đông thiểu số -3 0
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.229.103 1.002.370
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.982 903
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 191
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 170.284 192.794
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 594.589 679.470
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 319.230 521.203
Chứng khoán kinh doanh 16.250 15.450
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 10.568.462 10.751.470
Chứng khoán đầu tư 1.553.569 1.185.667
Góp vốn, đầu tư dài hạn 730.779 730.779
Tài sản cố định 848.999 876.970
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 490.639 505.077
TỔNG TÀI SẢN 15.292.801 15.458.880
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.117 469.142
Tiền gửi của khách hàng 11.412.277 11.059.875
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 108.357 138.911
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 251.861 251.519
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 11.792.612 11.919.447
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.080.716 3.080.716
- Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 716 716
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 241.368 161.470
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 178.105 297.247
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.500.189 3.539.433
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.292.801 15.458.880
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 233.582 228.766
Bảo lãnh vay vốn 20.000 20.000
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 62.316 66.730
Bảo lãnh khác 151.266 142.036
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
233.582 228.766
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.641.031 2.168.260
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -963.109 -1.202.844
Thu nhập lãi thuần 677.922 965.416
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 56.276 49.477
Chi phí hoạt động dịch vụ -19.131 -18.462
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 37.145 31.015
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.883 6.541
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 28 -9
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -
Thu nhập từ hoạt động khác 39.689 36.810
Chi phí từ hoạt động khác -2.355 -970
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.334 35.840
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.698 14.078
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 770.010 1.052.881
Chi phí cho nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -386.727 -385.657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 383.283 667.224
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -156.223 -275.410
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 227.060 391.814
Chi phí thuế TNDN hiện hành -54.340 -94.566
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -54.340 -94.566
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 172.720 297.248
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 172.720 297.248
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 561 981
BÁO CÁO TÀI CHÍNH192
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.701.403 4.334.887
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.866.744 3.198.842
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.314.639 1.832.676
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
6.056 97.192
Cho vay khách hàng 88.349.590 87.165.574
Chứng khoán đầu tư 25.055.473 11.314.978
Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.258 71.558
Tài sản cố định 2.965.329 2.589.928
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 51.688.110 38.599.925
TỔNG TÀI SẢN 181.018.602 149.205.560
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 9.772.303
Tiền gửi và vay các TCTD khác 18.419.415 18.250.965
Tiền gửi của khách hàng 147.098.061 79.192.921
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.282 6.672
Phát hành giấy tờ có giá - 11.949.302
Các khoản nợ khác 2.385.287 18.672.155
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 167.906.045 137.844.318
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 12.303.049 10.592.049
Vốn điều lệ 12.294.801 10.583.801
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
45 45
Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912
Cổ phiếu quỹ -87.709 -87.709
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 411.473 407.117
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 398.035 362.076
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.112.557 11.361.242
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 181.018.602 149.205.560
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 371.154 260.632
Bảo lãnh vay vốn 20.515 22.639
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 141.672 85.884
Bảo lãnh khác 208.967 152.109
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Trừ giá trị ký quỹ -36.067 -23.684
335.087 236.948
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.846.452 17.317.298
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -14.864.061 -14.121.347
Thu nhập lãi thuần 1.982.391 3.195.951
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 35.239 28.405
Chi phí hoạt động dịch vụ -34.572 -37.285
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 667 -8.880
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 436.986 -1.104.279
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -41.153
Thu nhập từ hoạt động khác 151.107 1.272.472
Chi phí từ hoạt động khác -24.262 -12.754
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 126.845 1.259.718
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.323 9.504
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.555.212 3.310.861
Chi phí cho nhân viên -627.669 -693.078
Chi phí khấu hao -145.498 -125.047
Chi phí hoạt động khác -1.034.028 -1.535.294
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.807.195 -2.353.419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 748.017 957.442
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -688.236 -880.243
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 59.781 77.199
Chi phí thuế TNDN hiện hành -17.208 -13.364
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -17.208 -13.364
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 42.573 63.835
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 42.573 63.835
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 39 61
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 193
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 464.659 415.603
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.320.543 1.348.717
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 31.346.315 37.342.722
Chứng khoán kinh doanh 20.000 10.000
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 20.422.981 16.230.067
Chứng khoán đầu tư 18.233.813 12.125.398
Góp vốn, đầu tư dài hạn 189.787 323.838
Tài sản cố định 286.879 304.317
Bất động sản đầu tư 327.824 310.638
Tài sản có khác 7.251.631 6.655.416
TỔNG TÀI SẢN 79.864.432 75.066.716
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 495.653 1.843.689
Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.761.387 31.369.516
Tiền gửi của khách hàng 36.183.422 31.446.801
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 1.064
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 39.951 49.719
Phát hành giấy tờ có giá 2.000.000 2.800.000
Các khoản nợ khác 1.657.647 1.973.818
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 74.138.060 69.484.607
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 5.465.881 5.334.711
- Vốn điều lệ 5.465.826 5.334.656
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 55 55
Các quỹ dự trữ 131.549 202.566
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 128.942 44.832
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.726.372 5.582.109
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 79.864.432 75.066.716
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 233.665 349.953
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 143.947 224.730
Bảo lãnh khác 89.718 125.223
Các cam kết đưa ra 0 834.184
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - 834.184
233.665 1.184.137
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.806.004 8.441.103
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.943.882 -7.283.021
Thu nhập lãi thuần 862.122 1.158.082
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 62.346 60.632
Chi phí hoạt động dịch vụ -34.799 -34.480
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 27.547 26.152
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.724 -7.066
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, đầu tư 5.838 -11.745
Thu nhập từ hoạt động khác 20.629 987
Chi phí từ hoạt động khác -2.296 -3.030
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 18.333 -2.043
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 150.235 4.897
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.074.799 1.168.277
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -801.158 -949.149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 273.641 219.128
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -73.273 -150.254
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 200.368 68.874
Chi phí thuế TNDN hiện hành -48.671 -16.130
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -48.671 -16.130
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 151.697 52.744
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 151.697 52.744
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 278 96
BÁO CÁO TÀI CHÍNH194
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 541.115 484.887
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.981.052 3.031.869
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 30.262.605 29.862.248
Chứng khoán kinh doanh 29.015 13.387
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 5.847
Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 75.322.050 55.689.293
Chứng khoán đầu tư 18.655.008 12.699.276
Góp vốn, đầu tư dài hạn 361.504 391.703
Tài sản cố định 4.151.534 4.127.127
Bất động sản đầu tư 17.248 85.456
Tài sản có khác 12.304.672 10.146.521
TỔNG TÀI SẢN 143.625.803 116.537.614
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 2.119.145 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.685.381 21.777.251
Tiền gửi của khách hàng 90.761.017 77.598.520
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
6.272 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 476.390 385.245
Phát hành giấy tờ có giá 16.909.575 4.370.389
Các khoản nợ khác 2.309.549 2.897.397
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 133.267.329 107.028.802
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.962.251 8.962.251
- Vốn điều lệ 8.865.795 8.865.795
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716
- Cổ phiếu quỹ -5.260 -5.260
- Vốn khác -
Các quỹ dự trữ 642.480 517.732
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - 9
Lợi nhuận chưa phân phối 750.966 26.058
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.355.697 9.506.050
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2.777 2.762
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 143.625.803 116.537.614
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 8.338.670 5.287.168
Bảo lãnh tài chính 486.276 35.554
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 1.774.825 336.437
Bảo lãnh khác 6.077.569 4.915.177
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
8.338.670 5.287.168
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.174.718 9.951.489
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.070.660 -8.075.961
Thu nhập lãi thuần 2.104.058 1.875.528
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 219.433 193.828
Chi phí hoạt động dịch vụ -86.302 -41.731
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 133.131 152.097
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 63.400 47.963
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CK kinh doanh 696 140.376
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -16.199 23.548
Thu nhập từ hoạt động khác 105.296 721.154
Chi phí từ hoạt động khác -28.670 -32.120
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 76.626 689.034
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 6.325 10.910
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.368.037 2.939.456
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.860.870 -1.678.993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 507.167 1.260.463
(Chi phí)/hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng 492.881 564.740
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.000.048 1.825.203
Chi phí thuế TNDN hiện hành -150.599 -137.289
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 321 -645
Chi phí thuế TNDN -150.278 -137.934
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 849.770 1.687.269
Lợi ích của các cổ đông thiểu số 28 428
Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng 849.742 1.686.841
Lỗ lũy kế do Habubank chuyển giao khi sáp nhập - -1.660.775
LỢI NHUẬN CÒN LẠI CỦA NGÂN HÀNG 849.742 26.066
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 959 33
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 195
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.291.494 4.529.185
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.830.794 5.576.747
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 15.420.747 31.299.956
Chứng khoán kinh doanh 919.608 768.958
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 40.868
Cho vay khách hàng 69.088.680 67.136.307
Chứng khoán đầu tư 49.845.591 46.654.293
Góp vốn, đầu tư dài hạn 128.625 92.825
Tài sản cố định 1.032.737 1.146.424
Bất động sản đầu tư 1.421.469 1.329.393
Tài sản có khác 15.916.918 21.358.642
TỔNG TÀI SẢN 158.896.663 179.933.598
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.224.974 39.170.405
Tiền gửi của khách hàng 119.977.924 111.462.288
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
93.157 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 64.137 127.953
Phát hành giấy tờ có giá 5.643.295 10.450.843
Các khoản nợ khác 3.993.107 5.432.533
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 144.996.594 166.644.022
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 8.878.079 8.848.079
- Vốn điều lệ 8.878.079 8.848.079
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 4.372.389 3.475.744
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 669.601 965.753
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.920.069 13.289.576
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 158.916.663 179.933.598
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 20.578.532 14.666.485
Bảo lãnh vay vốn 11.338.315 7.426.416
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 9.240.217 7.240.069
Bảo lãnh khác
Các cam kết đưa ra 8.760.759 7.522.006
Cam kết tài trợ cho khách hàng
Cam kết khác
29.339.291 22.188.491
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.281.305 17.622.864
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.945.643 -12.507.291
Thu nhập lãi thuần 4.335.662 5.115.573
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.150.038 1.051.286
Chi phí hoạt động dịch vụ -413.795 -485.883
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 736.243 565.403
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng -121.501 -138.863
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 105.137 2.701
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 160.910 -175.043
Thu nhập từ hoạt động khác 738.646 617.848
Chi phí từ hoạt động khác -324.514 -256.233
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 414.132 361.615
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 17.253 29.992
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.647.836 5.761.378
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -3.355.666 -3.294.041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.292.170 2.467.337
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.413.964 -1.449.481
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 878.206 1.017.856
Chi phí thuế TNDN hiện hành -213.146 -253.344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.989 1.174
Chi phí thuế TNDN -219.135 -252.170
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 659.071 765.686
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 600 700
BÁO CÁO TÀI CHÍNH196
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Tiên Phong(TPBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 294.799 65.321
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 226.461 364.312
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.855.657 2.188.580
Chứng khoán kinh doanh 174.361 21.573
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
7.966 -
Cho vay khách hàng 11.809.049 5.990.357
Chứng khoán đầu tư 12.183.871 5.453.320
Góp vốn, đầu tư dài hạn 10.000 10.000
Tài sản cố định 68.365 69.066
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.457.509 957.841
TỔNG TÀI SẢN 32.088.038 15.120.370
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 833.787
Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.393.517 752.945
Tiền gửi của khách hàng 14.331.681 9.269.926
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 7.436
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 2.341.440 762.248
Các khoản nợ khác 320.730 175.022
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 28.387.368 11.801.364
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 4.527.198 4.527.198
- Vốn điều lệ 5.550.000 5.550.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần -1.019.998 -1.019.998
- Cổ phiếu quỹ -2.804 -2.804
- Vốn khác
Các quỹ dự trữ 42.132 42.132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Lợi nhuận chưa phân phối -868.660 -1.250.324
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.700.670 3.319.006
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.088.038 15.120.370
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.022.731 709.338
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 120.605 133.084
Bảo lãnh khác 902.126 576.254
Các cam kết đưa ra 2.490.000 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 2.490.000 -
3.512.731 709.338
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.666.866 1.380.296
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.069.426 -1.105.678
Thu nhập lãi thuần 597.440 274.618
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 44.780 17.592
Chi phí hoạt động dịch vụ -14.705 -27.938
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 30.075 -10.346
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.717 5.664
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 20.379 6.819
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.024 -3.303
Thu nhập từ hoạt động khác 212.066 280.292
Chi phí từ hoạt động khác -6.856 -41.128
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 205.210 239.164
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 3.462 1.879
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 889.307 514.495
Chi phí cho nhân viên -192.265 -124.571
Chi phí khấu hao -27.147 -27.326
Chi phí hoạt động khác -203.723 -173.655
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -423.135 -325.552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 466.172 188.943
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -84.787 -72.590
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 381.385 116.353
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN - -
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 381.385 116.353
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 381.385 116.353
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 688 384
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 197
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 290.452 1.036.066
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 735.183 339.670
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.255.826 1.995.001
Chứng khoán kinh doanh 159.050 314.127
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 14.195.556 12.693.593
Chứng khoán đầu tư 5.856.637 2.572.125
Góp vốn, đầu tư dài hạn 513.190 104.400
Tài sản cố định 224.042 337.391
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 3.802.695 5.216.275
TỔNG TÀI SẢN 27.032.631 24.608.648
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 821.431
Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.280.651 1.889.016
Tiền gửi của khách hàng 18.822.074 14.997.980
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 64.490 106.189
Phát hành giấy tờ có giá - 1.569.653
Các khoản nợ khác 276.953 1.691.326
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 23.444.168 21.075.595
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.206.232 3.206.232
- Vốn điều lệ 3.098.000 3.098.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 108.219 108.219
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 13 13
Các quỹ dự trữ 191.615 187.351
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 190.616 139.470
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.588.463 3.533.053
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 27.032.631 24.608.648
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 76.015 117.000
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 10.075 5.805
Bảo lãnh khác 65.940 111.195
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - -
76.015 117.000
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.802.449 2.033.433
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.335.527 -1.716.532
Thu nhập lãi thuần 466.922 316.901
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 12.955 13.213
Chi phí hoạt động dịch vụ -6.846 -11.069
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 6.109 2.144
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -158.482 -47.480
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 48.829 165.215
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.202 72.949
Thu nhập từ hoạt động khác 119.549 2.366
Chi phí từ hoạt động khác -67.430 -142
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 52.119 2.224
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 12.856 24.497
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 449.555 536.450
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -343.290 -318.125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 106.265 218.325
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -30.203 -6.868
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 76.062 211.457
Chi phí thuế TNDN hiện hành -15.947 -47.374
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -15.947 -47.374
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 60.115 164.083
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 60.115 164.083
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 194 530
BÁO CÁO TÀI CHÍNH198
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 572.546 721.140
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.065.667 1.932.929
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.966.703 7.375.719
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
25.783 -
Cho vay khách hàng 34.313.126 33.313.035
Chứng khoán đầu tư 21.595.261 13.795.143
Góp vốn, đầu tư dài hạn 177.442 183.553
Tài sản cố định 364.845 403.744
Bất động sản đầu tư 852.722 24.403
Tài sản có khác 9.940.575 7.273.740
TỔNG TÀI SẢN 76.874.670 65.023.406
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 998.045 1.913.899
Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.036.314 11.244.628
Tiền gửi của khách hàng 43.239.428 39.061.259
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 10.039
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 455.944 390.163
Phát hành giấy tờ có giá 308 1.000.599
Các khoản nợ khác 5.162.005 2.967.115
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 68.892.044 56.587.702
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 6.802.951 6.802.951
- Vốn điều lệ 4.250.000 4.250.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
- -
- Thặng dư vốn cổ phần 2.552.958 2.552.958
- Cổ phiếu quỹ -7 -7
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 1.113.793 1.038.179
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 65.882 530.333
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.982.626 8.371.463
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 64.241
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 76.874.670 65.023.406
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.107.520 2.054.352
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 806.690 725.621
Bảo lãnh khác 1.300.830 1.328.731
Các cam kết đưa ra 1.786.944 2.132.416
Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.786.944 2.132.416
Cam kết khác - -
3.894.464 4.186.768
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.790.141 8.710.770
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.854.483 -5.722.070
Thu nhập lãi thuần 1.935.658 2.988.700
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 253.952 233.141
Chi phí hoạt động dịch vụ -89.408 -106.201
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 164.544 126.940
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 23.026 38.199
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 233.446 -31.110
Thu nhập từ hoạt động khác 248.645 414.010
Chi phí từ hoạt động khác -96.743 -284.163
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 151.902 129.847
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.070 8.410
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.513.646 3.260.986
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.561.497 -1.816.259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 952.149 1.444.727
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -871.058 -743.964
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 81.091 700.763
Chi phí thuế TNDN hiện hành -23.147 -165.863
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.696 -14.511
Chi phí thuế TNDN -30.843 -180.374
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 50.248 520.389
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -2.824
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 50.248 523.213
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 118 1.231
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 199
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 112.406 65.011
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 551.022 821.873
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.435.622 7.210.481
Chứng khoán kinh doanh - 7.441
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.412 105
Cho vay khách hàng 9.909.188 7.708.545
Chứng khoán đầu tư 3.606.313 2.832.854
Góp vốn, đầu tư dài hạn 109.882 71.785
Tài sản cố định 402.388 200.796
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.930.375 1.753.454
TỔNG TÀI SẢN 23.058.608 20.672.345
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.531.176 4.984.162
Tiền gửi của khách hàng 12.042.042 10.298.788
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 31.494 1.819.973
Các khoản nợ khác 235.255 302.005
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 19.839.967 17.404.928
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 3.000.009 3.000.009
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định
1 1
- Thặng dư vốn cổ phần 8 8
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 113.889 61.300
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 104.743 206.108
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.218.641 3.267.417
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.058.608 20.672.345
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0
Bảo lãnh vay vốn
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C
Bảo lãnh khác
Các cam kết đưa ra 0 0
Cam kết tài trợ cho khách hàng
Cam kết khác
0 0
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.738.927 2.217.125
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.263.198 -1.747.796
Thu nhập lãi thuần 475.729 469.329
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 13.267 11.054
Chi phí hoạt động dịch vụ -13.506 -17.859
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -239 -6.805
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.381 3.500
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 591 4.378
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 14.484 -
Thu nhập từ hoạt động khác - -
Chi phí từ hoạt động khác - -
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 82.245 196.407
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.808 2.755
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 592.999 669.564
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -402.910 -353.412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 190.089 316.152
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -55.406 -41.963
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 134.683 274.189
Chi phí thuế TNDN hiện hành - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN 0 0
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 134.683 274.189
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 134.683 274.189
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -
BÁO CÁO TÀI CHÍNH200
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 163.941 19.400
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 33.696.290 29.674.606
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 15.467.905 17.353.819
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 364.982
Cho vay và ứng trước khách hàng 49.328.136 47.412.807
Chứng khoán đầu tư 64.463.096 78.521.304
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.041.790 3.020.788
Tài sản cố định 4.085.686 3.660.336
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 6.567.707 5.803.825
TỔNG TÀI SẢN 468.994.032 414.488.317
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 32.622.411 24.806.433
Tiền gửi và vay các TCTD khác 44.044.289 34.066.352
Tiền gửi của khách hàng 332.245.598 285.381.722
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 5.461
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 2.013.597 2.027.567
Các khoản nợ khác 15.532.445 26.502.017
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 426.458.340 372.789.552
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 32.420.728 32.420.728
- Vốn điều lệ 23.174.171 23.174.171
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -
- Thặng dư vốn cổ phần 9.201.397 9.201.397
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác 45.160 45.160
Các quỹ dự trữ 3.468.552 2.793.880
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 123.853 121.228
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 82.306 72.800
Lợi nhuận chưa phân phối 6.290.626 6.138.214
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 42.386.065 41.546.850
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 149.627 151.915
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ, VỐN CHỦ SỞ HỮU 468.994.032 414.488.317
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 49.328.136 47.412.807
Bảo lãnh tài chính 163.941 19.400
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 33.696.290 29.674.606
Bảo lãnh khác 15.467.905 17.353.819
Các cam kết đưa ra - -
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác - 364.982
49.328.136 47.412.807
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 28.298.671 31.733.995
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -17.516.269 -20.792.943
Thu nhập lãi thuần 10.782.402 10.941.052
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.745.171 2.235.698
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.125.800 -861.939
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.619.371 1.373.759
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.426.859 1.487.751
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 22.172 76.742
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 160.461 207.631
Thu nhập từ hoạt động khác 1.027.579 657.253
Chi phí từ hoạt động khác -93.294 -132.155
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 934.285 525.098
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 561.804 468.583
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 15.507.354 15.080.616
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -6.244.061 -6.013.108
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 9.263.293 9.067.508
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -3.520.217 -3.303.210
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.743.076 5.764.298
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1365494 -1.343.305
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -1.365.494 -1.343.305
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.377.582 4.420.993
Lợi ích của các cổ đông thiểu số -19.530 -23.500
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.358.052 4.444.493
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.582 1.623
BÁO CÁO TÀI CHÍNH 201
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.833.496 2.511.105
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.159.564 12.234.145
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 73.079.476 57.708.302
Chứng khoán kinh doanh 655.067 274.553
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
164.334 74.451
Cho vay và ứng trước khách hàng 372.988.742 329.682.838
Chứng khoán đầu tư 83.002.468 73.462.307
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.113.083 2.771.133
Tài sản cố định 7.080.388 5.276.653
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 23.291.798 19.534.772
TỔNG TÀI SẢN 576.368.416 503.530.259
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 147.371 2.785.374
Tiền gửi và vay các TCTD khác 80.464.749 96.814.801
Tiền gửi của khách hàng 364.497.001 289.105.307
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 32.424.519 33.226.708
Phát hành giấy tờ có giá 16.564.766 28.669.229
Các khoản nợ khác 27.982.425 19.088.467
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 522.080.831 469.689.886
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 46.205.524 26.219.755
Vốn điều lệ 37.234.046 26.217.545
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -
Thặng dư vốn cổ phần 8.971.478 2.210
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 3.374.995 2.433.966
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 317.641 302.101
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4.176.506 4.668.709
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 54.074.666 33.624.531
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 576.368.416 503.530.259
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 46.730.513 43.848.065
Bảo lãnh tài chính 1.421.190 195.797
Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 27.626.059 27.284.378
Bảo lãnh khác 17.683.264 16.367.890
Các cam kết đưa ra 17.545.621 11.932.157
Cam kết tài trợ cho khách hàng - -
Cam kết khác 17.545.621 11.932.157
64.276.134 55.780.222
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 44.280.823 50.660.762
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -26.003.568 -32.240.738
Thu nhập lãi thuần 18.277.255 18.420.024
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.096.679 1.855.358
Chi phí hoạt động dịch vụ -576.553 -577.135
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.520.126 1.278.223
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 291.450 361.688
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 18.930 34.156
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 8.033 515.883
Thu nhập từ hoạt động khác 1.931.677 1.330.576
Chi phí từ hoạt động khác -436.531 -144.977
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.495.146 1.185.599
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 172.759 165.954
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.783.699 21.961.527
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -9.909.654 -9.435.673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.874.045 12.525.854
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4.123.423 -4.357.954
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 7.750.622 8.167.900
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.942.644 -1.998.221
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế TNDN -1.942.644 -1.998.221
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.807.978 6.169.679
Lợi ích của các cổ đông thiểu số 15.529 18.134
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 5.792.449 6.151.545
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.504 2.053
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014
BÁO CÁO TÀI CHÍNH202
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
TÀI SẢN
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.549.351 799.402
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.523.596 1.372.667
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 12.055.421 26.760.927
Chứng khoán kinh doanh 8.508.797 1.345.840
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 57.471
Cho vay khách hàng 51.869.416 36.523.123
Chứng khoán đầu tư 29.167.489 22.254.016
Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.831 67.338
Tài sản cố định 447.406 458.197
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 16.071.063 13.034.109
TỔNG TÀI SẢN 121.264.370 102.673.090
NỢ PHẢI TRẢ
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.885.457 1.371.572
Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.134.052 25.655.717
Tiền gửi của khách hàng 83.843.780 59.514.141
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
50.851 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 63.737 64.540
Phát hành giấy tờ có giá 7.600.755 4.766.100
Các khoản nợ khác 6.959.041 4.591.916
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 113.537.673 95.963.986
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn 5.771.369 5.771.369
- Vốn điều lệ 5.770.000 5.770.000
- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -
- Thặng dư vốn cổ phần 1.369 1.369
- Cổ phiếu quỹ - -
- Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 328.295 233.031
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.627.033 704.704
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.726.697 6.709.104
LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 121.264.370 102.673.090
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.644.148 2.835.589
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.339.815 799.286
Bảo lãnh khác 4.304.333 2.036.303
Các cam kết đưa ra 23.363.837 9.990.054
Cam kết tài trợ cho khách hàng 23.363.837 9.990.054
Cam kết khác - -
29.007.985 12.825.643
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)
Năm 2012 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 11.125.177 10.340.939
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.042.590 -7.277.906
Thu nhập lãi thuần 4.082.587 3.063.033
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 880.209 671.852
Chi phí hoạt động dịch vụ -276.385 -401.035
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 603.824 270.817
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng -20.813 -117.164
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 117.999 73.913
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 185.902 -176.112
Thu nhập từ hoạt động khác 124.771 129.438
Chi phí từ hoạt động khác -17.227 -23.953
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 107.544 105.485
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 11.628 17.092
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.088.671 3.237.064
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.837.862 -1.874.989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.250.809 1.362.075
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -895.963 -413.052
TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.354.846 949.023
Chi phí thuế TNDN hiện hành -331.592 -239.137
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.634 5.595
Chi phí thuế TNDN -337.226 -233.542
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.017.620 715.481
Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.764 1.240