[Date]
Day khong phai la trang bia
Tiếng Việt Thực Hành
Lớp Vỡ Lòng
Tên:____________________________________ Lớp:____________________________________ Thầy/Cô:________________________________ Điện Thoại:______________________________
LỚP VỠ LÒNG
1
Giáo Xứ Các Thánh Tử Đạo Việt Nam
Tổng Giáo Phận Seattle, Washington
TRƯỜNG VIỆT NGỮ ÐẮC LỘ
6801 South 180th St. Tukwila, WA 98188 Điện Thoại: (206) 745-2055 hoặc (206)-325-5626
Địa Chỉ Điện Thư: [email protected]
Nội Quy Trường
1. Học sinh không được đứng ở ngoài trường một mình. Nếu đến sớm trước khi trường
được mở cửa, yêu cầu phụ huynh phải đứng đợi chung với học sinh hoặc đợi trong xe.
2. Học sinh phải đi học đúng giờ và liên tục, học sinh đến lớp trễ quá 15 phút sau khi giờ
học đã bắt đầu, phải có phụ huynh đích thân dẫn tới lớp trực tiếp trình thầy cô phụ trách.
Học sinh đến lớp trễ quá 15 phút, 3 lần sẽ tính như là 1 buổi nghỉ học không có lý do
chính đáng (xin lưu ý điều Nội Quy số 3)
3. Học sinh nghỉ học phải có thông báo của phụ huynh trước với văn phòng Trường Việt
Ngữ Đắc Lộ, hoặc phải mang theo giấy của phụ huynh trình bày lý do nghỉ học tuần qua.
Học sinh nghỉ học 3 buổi mà không có lý do chính đáng, hoặc không xin phép cũng như
không có giấy xác nhận của phụ huynh, sẽ không được tiếp tục theo học niên khóa hiện
tại.
4. Học sinh đến trường phải ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ, chỉnh tề.
5. Học sinh phải giữ kỷ luật trong lớp, tuyệt đối tuân theo sự hướng dẫn của thầy cô trực
tiếp phụ trách. Học sinh phải hòa nhã tôn trọng đối với bạn cùng lớp, cùng trường. Vi
phạm kỷ luật và tỏ ra thiếu lễ độ sẽ bị cảnh cáo ba lần, nếu còn tái phạm sẽ không được
tiếp tục theo học trong một thời gian.
6. Học sinh phải gìn giữ vệ sinh chung và bảo vệ dụng cụ, phòng học của Trường Việt
Ngữ Đắc Lộ dưới sự hướng dẩn của Ban Ðiều Hành và các thầy cô.
7. Học sinh tuyệt đối không được mang vào lớp học hay khuôn viên trường các vật dụng cụ
như: đồ chơi, vật bén nhọn, hóa chất nguy hiểm, chất nổ, cũng như các vũ khí khác.
8. Học sinh cần giữ vệ sinh chung, tránh không xả rác và tự dọn dẹp sau khi dùng.
9. Học sinh phải tham dự các sinh hoạt của Trường Việt Ngữ Đắc Lộ dưới sự hướng dẫn
của Ban Ðiều Hành và các thầy cô giáo.
10. Học sinh không được tự ý ra về sớm nếu PHHS chưa xin phép từ thầy cô, phải được đón
đúng giờ ngay tại lớp học để đảm bảo an toàn cho các học sinh, và tuân theo những hướng dẫn
của Ban An Ninh trường
LỚP VỠ LÒNG
2
Quốc Kỳ Việt Nam
(Vietnam National Flag)
Quốc ca Việt Nam
(Vietnam National Anthem)
Này công dân ơi! Đứng lên đáp lời sông núi.
Ðồng lòng cùng đi, hy sinh tiếc gì thân sống.
Vì tương lai quốc dân, cùng xông pha khói tên.
Làm sao cho núi sông từ nay luôn vững bền.
Dù cho thây phơi trên gươm giáo.
Thù nước lấy máu đào đem báo.
Nòi giống lúc biến phải cần giải nguy.
Người công dân luôn vững bền tâm chí.
Hùng tráng quyết chiến đấu làm cho khắp nơi.
Vang tiếng người nước Nam cho đến muôn đời.
Công dân ơi! mau hiến thân dưới cờ.
Công dân ơi! mau làm cho cõi bờ.
Thoát cơn tàn phá, vẻ vang nòi giống,
Xứng danh ngàn năm dòng giống Lạc Hồng.
LỚP VỠ LÒNG
3
MỤC LỤC
Trang
Nội Quy Trường, Quốc Ca 1-2
Mục mục 3
Lời mở đầu 4
Vài hướng dẫn tổng quát 5 - 11
Bài học 1: chữ A – Số 1 12 - 15
Bài học 2: chữ B – Số 2 16 - 20
Bài học 3: chữ C – Số 3 21 - 25
Bài học 4: chữ D – Số 4 26 - 29
Bài học 5: chữ Đ – Số 5 30 - 33
Bài học 6: chữ E, Ê 34 - 38
Bài học 7: chữ G, H – Số 6 39 - 44
Bài học 8: dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng – Số 7 45 - 50
Bài học 9: chữ I, K – Số 8 51 - 56
Bài học 10: chữ L, M – Số 9 57 - 63
Bài học 11: chữ N, O – Số 10 64 - 69
Bài học 12: chữ Ô, Ơ – Số 11 70 - 75
Bài học 13: chữ U, Ư – Số 12 76 - 80
Bài học 14: chữ R, S 81 - 87
Bài học 15: chữ T, V 88 - 95
Bài học 16: chữ P, PH, Q, QU 96 - 103
Bài học 17: chữ Ă, Â 104 - 107
Bài học 18: chữ X, Y 108 - 113
LỚP VỠ LÒNG
4
Lời Mở Đầu
Bảo tồn tiếng Việt ở hải ngoại luôn luôn là mối ưu tư cho cộng đồng người Việt. Bảo tồn tiếng
Việt không chỉ là bảo tồn một thứ ngôn ngữ mà là bảo tồn cả nền văn hóa của một dân tộc. Đặt căn bản trên tinh thần đó, ban biên soạn xin giới thiệu với quý thầy cô dạy Việt ngữ khắp nơi
và quý vị phụ huynh một bộ sách Việt ngữ, để mong đóng góp phần nào vào công việc dạy ngôn ngữ và
các giá trị văn hóa Việt Nam cho con em chúng ta ở hải ngoại. Bộ sách được viết dựa trên các nguyên tắc tổng quát như sau:
1. Dành cho các em học sinh sinh trưởng trong gia đình Việt Nam ở hải ngoại với tiếng Việt
là ngôn ngữ thứ hai. 2. Các bài học mang nội dung giới thiệu văn hóa Việt Nam, kiến thức tổng quát thích ứng
với sự suy nghĩ và sinh hoạt của các em hải ngoại và xây dựng một nguồn ngữ vựng phong phú giúp cho
các em tiến triển hơn trong việc nói và viết tiếng Việt. 4. Tiến trình dạy học của bộ sách đi từ dễ tới khó. Phương pháp áp dụng là lặp đi lặp lại
nhiều lần. Khi hoàn tất chương trình học, học sinh có thể đọc sách, báo, và viết được một bài văn trung
bình. 5. Các bài tập đọc từ lớp 1 trở lên dựa trên những chủ đề về lịch sử, đạo đức, quê hương và
kiến thức tổng quát. 6. Để giúp cho thầy cô đỡ mất thì giờ. Ban biên soạn đã soạn sẵn bài kiểm và bài thi. Sau
mỗi 3 bài học thì có 1 bài kiểm. Sau nửa số bài của quyển sách có 1 bài thi. Tất cả được đặt ở phần cuối
quyển sách. Mục đích chính của chúng tôi khi soạn bộ sách này là để góp phần vào công việc dạy Việt ngữ ở
hải ngoại. Vì vậy, ban biên soạn không giữ lại bản quyền mà chỉ mong bộ sách được nhiều trường học
dùng. Nếu bộ sách có những sai sót thì xin thứ lỗi và cho chúng tôi biết để sửa chữa.
Trân trọng, Ban biên soạn Trần Văn Minh Đinh Ngọc Thu Orange County, California – tháng 9, 2012 Mọi thắc mắc hay ý kiến xin gửi về điện thư: [email protected]
Trường Việt Ngữ Đắc Lộ đã dùng nội dung của tập sách này và thêm vào đó những bài hát, câu ca dao, tục ngữ và đồng dao. Những phần này các em sẽ được học một cách dễ dàng qua những hình ảnh và những videos clips có ở trong trang web vietngudaclo.org của trường.
Ban giảng huấn
LỚP VỠ LÒNG
5
Vài hướng dẫn tổng quát
Hướng dẫn phát âm và đánh vần
Mỗi mẫu tự tiếng Việt gồm có tên để đánh vần và âm để đọc:
1. Tên (name): a, bê, xê, dê, đê…
2. Âm (sound),(syllable): a, bờ, cờ, dờ, đờ…
Ngay từ bước đầu, thầy cô giáo cần dạy các em phân biệt rõ:
Cách đánh vần(spell) và cách phát âm(pronounce)
Đánh vần đúng sẽ viết chính tả đúng, phát âm đúng sẽ đọc đúng.
Dạy phát âm và đánh vần là bước quan trọng nhất trong việc dạy tiếng Việt. Hai phần
này phải được dạy song song với nhau và không nên bỏ sót phần nào.
Mẫu tự tiếng việt Đánh vần để viết chính tả
(spell to write)
Phát âm để tập đọc
(Pronounce to read)
17 PHỤ ÂM ĐƠN Đánh vần và phát âm
khác nhau
B bê bờ
C xê cờ (kờ)
D dê dờ
Đ đê đờ
G giê gờ
H hát hờ
K ka cờ (kờ)
L e-lờ lờ
M em-mờ mờ
N en-nờ nờ
P pê pờ
Q cu quờ
R e-rờ rờ
S ét-sờ sờ
T tê tờ
V vê vờ
X ít-xờ xờ
12 NGUYÊN ÂM Đánh vần và phát âm
giống nhau
A a a
LỚP VỠ LÒNG
6
Ă á á
 ớ ớ
E e e
Ê ê ê
I i i
O o o
Ô ô ô
Ơ ơ ơ
U u u
Ư ư ư
Y i-cờ-rết i…
11 PHỤ ÂM GHÉP
Ch xê hát chờ
Gi giê-i giờ
Kh ka-hát khờ
Ng en-giê ngờ
Ngh en-giê-hát ngờ
Gh giê-hát gờ
Nh en-hát nhờ
Ph pê-hát phờ
Qu cu-u quờ
Th tê-hát thờ
Tr tê-e-rờ trờ
RÁP VẦN
Ba bê-a ba bờ-a ba
Mẹ em-mờ-e-me nặng mẹ mờ-e-me nặng mẹ
Chị xê-hát-i-chi nặng chị chờ-i-chi nặng chị
Thầy tê-hát-ớ-i-cà-rết-thây huyền
thầy
thờ-ây-thây-huyền thầy
Khỏe ka-hát-o-e khoe hỏi khỏe khờ-oe-khoe hỏi khỏe
Việt vê-i-ê-tê-viết nặng việt vờ-iết-viết nặng việt
Ngoan en-giê-o-a-en-oan, ngoan ngờ-oan ngoan
Ngoèo en-giê-o-e-o-eo huyền ngoèo ngờ-oeo-ngoeo huyền ngoèo
Khuy ka-hát-u-i-cờ-rết-uy khuy khờ-uy khuy
LỚP VỠ LÒNG
7
Khuynh ka-hát-u-i-cờ-rết-en-hát-uynh
khuynh
khờ-uynh khuynh
Khuyên ka-hát-u-i-cờ-rết-ê-en-uyên
khuyên
khờ-uyên khuyên
Giỏ Giê-i-o hỏi giỏ giờ-o gio hỏi giỏ
Giảng Giê-i-a-en-giê-giang hỏi
giảng
giờ-ang giang hỏi giảng
Gìn Giê-i-en-gin huyền gìn giờ-in-gin huyền gìn
Quả cu-u-a hỏi quả quờ-a-qua hỏi quả
Quấn cu-u-ớ-en-quân sắc quấn quờ-ân-quân sắc quấn
Những vần cần ghi nhớ:
Vần NG phải thêm chữ H khi được ghép với:
Ba nguyên âm đơn: e, ê, i (nghe, nghề, nghĩ…)
Năm nguyên âm ghép: eo, êu, ia, iêu, iu (nghèo, nghiêu, nghĩa, nghiêu, nghiu)
Năm chữ: iêm, iên, iêng, ênh, inh (nghiêm, nghiên, nghiêng, nghênh, nghinh)
Chữ G khi ghép với ba nguyên âm đơn: e, ê, i phải thê m chữ H (ghe, ghê,ghế, ghi…)
Chữ Q không đứng riêng một mình mà luôn được ghép với u = qu ( quê, qua, quen…)
Chữ P không đứng riêng một mình mà luôn được ghép với h = ph ( phở, phương,phi…)
Hướng dẫn về cách dạy lớp Vỡ Lòng
Chương trình dạy Việt ngữ ở các trường Việt ngữ cuối tuần thông thường bắt đầu từ 7
tuổi; khi học sinh đã xong lớp mẫu giáo ở trường tiểu học và các em đã nhận diện và biết
viết các mẫu tự. Sách lớp vỡ lòng được viết vì nhu cầu của một số trường muốn nhận học
sinh từ 5 hay 6 tuổi. Ở cỡ tuổi này, các em chưa biết viết cũng như nhiều em chưa đi học
lớp vườn trẻ. Vì thế việc dạy lớp vỡ lòng có hơi khác lớp mẫu giáo ở chỗ vẫn học các mẫu
tự, nhưng chỉ tập đọc tên và tập viết mẫu tự mà không học đánh vần. Mục đích chính của
lớp vỡ lòng là để học sinh biết tên và viết được 29 mẫu tự. Ngoài ra, những kiến thức phụ
thuộc khác như về màu sắc và con số chỉ để các em nhận biết chứ không nhất thiết phải
biết viết các ngữ vựng đó.
Học sinh cỡ 5, 6 tuổi chỉ có khoảng thời gian chú tâm không quá 15 phút. Vì thế các
sinh hoạt trong lớp nên có thêm những việc làm khác để giúp các em không chán nản.
Trong giới hạn của sách giáo khoa, chúng tôi chỉ cung cấp các dữ liệu về việc dạy tiếng
Việt. Quý thầy cô có thể tìm thêm những tài liệu riêng tùy theo nhu cầu.
Ban biên soạn
LỚP VỠ LÒNG
8
Consonants Phoneme English equivalent sounds
b /b/ but, bike
c /k/ car, clean
d /z/ zoo,
đ /d/ do, does
g /g/ go, get
h /h/ hat, house
k /k/ keep,
l /l/ leaf, lose
m /m/ meet, mouse
n /n/ not, no
p /p/ pipe, people
q /k/ queen
r /r/ run, road
s /sh/ show, shower
t /t/ tea, top
v /v/ video, vowel
x /s/ see, sea
LỚP VỠ LÒNG
9
Consonants Phoneme English equivalent sounds
ch /ts/ cheap
gh /g/ ghost
gi /j/ yes
kh /x/ loch
nh /ɲ/ canyon
ng /ŋ/ sing
ngh /ŋ/ single
ph /f/ fine
th /θ/ thin, theory
tr /ʈʂ/ try
qu /kw/ queen
LỚP VỠ LÒNG
10
Các Chữ Cái Trong Tiếng Việt
a( áo) ă (ăn) â (lân)
b(bố) c (cá) d (dê)
đ(đèn) e(em bé) ê (lê)
g (gà) h (heo) i (bí)
k (kẹo) l (lá) m (mèo)
n (nai) o (ho) ô (cô)
ơ (nơ) p (pin) q (quế)
s (sữa) t (tay) u (mũ)
ư(sư tử) v (vịt) x (xe)
y (y tá)
LỚP VỠ LÒNG
11
qu quà
ph phở
ch (chó)
tr cá trê
gh ghế
ng
ngủ
ngh nghe
th thỏ
nh nhà
kh khế
gi
giá
Các Phụ Âm Ghép
LỚP VỠ LÒNG
12
Bài học 1
A. Tập viết
A A A A A A A
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
a a a a a a a a
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
13
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ A hay a C. Đồ lên chữ A hay a
Anh
An
Ba
Hai
Cha
Ca
LỚP VỠ LÒNG
14
La bao
D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
15
Đ. Tập viết số 1
1 1 1 1 1 1 1 1
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tô màu lên số 1
LỚP VỠ LÒNG
16
Bài học 2
A. Tập viết
B B B B B B B B
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
b b b b b b b b b
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
17
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ B hay b
C. Đồ lên chữ B hay b
Bà
Bác
Bò
Bánh
bạn
bé
LỚP VỠ LÒNG
18
bố bi
D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
19
Đ. Tập viết số 2
2 2 2 2 2 2 2 2
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tô màu lên số 2
LỚP VỠ LÒNG
20
Bài Hát
Cháu Yêu Bà
Bà ơi bà, Cháu yêu bà lắm! Tóc bà trắng, Màu trắng như mây.
Cháu yêu bà, Cháu nắm bàn tay. Khi cháu vâng lời, Cháu biết bà vui...
LỚP VỠ LÒNG
21
Bài học 3
A. Tập viết
C C C C C C C C
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
c c c c c c c c c
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
22
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ C hay c C. Đồ lên chữ C
Cá Cờ
Cua Cỏ
Cô Cụ
Cú Cổ
LỚP VỠ LÒNG
23
D. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết số 3
3 3 3 3 3 3 3 3
LỚP VỠ LÒNG
24
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
E. Tô màu lên số 3
LỚP VỠ LÒNG
25
Con Cò Bé Bé
Con cò bé bé nó đậu cành tre Đi không hỏi mẹ biết đi đường nào Khi đi em hỏi khi về em chào Miệng em chúm chím Mẹ có yêu không nào.....
LỚP VỠ LÒNG
26
Bài học 4
A. Tập viết
D D D D D D D D
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
d d d d d d d d
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
27
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ D hay d
C. Đồ lên chữ D hay d
Dế
Dê
Dâu
Dưa
dép
dù
dao
dây
LỚP VỠ LÒNG
28
D. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết số 4
4 4 4 4 4 4 4 4 _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
LỚP VỠ LÒNG
29
E. Tô màu lên số 4
LỚP VỠ LÒNG
30
Bài học 5
A. Tập viết
D D D D D D D D
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
d d d d d d d d
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
31
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ Đ và đ
C. Đồ lên chữ Đ hay đ
Đinh
Đá
Đi
Đàn
đào
đầu
đèn
đỏ
LỚP VỠ LÒNG
32
D. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết số 5
5 5 5 5 5 5 5 5
LỚP VỠ LÒNG
33
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tô màu lên số 5
LỚP VỠ LÒNG
34
Bài học 6
A. Tập viết
E E E E E E E E E
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
e e e e e e e e e
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
35
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ E hay e
C. Đồ lên chữ E hay e
Em
Xe
Ve
Kéo
Heo
Tem
Kem
Mèo
LỚP VỠ LÒNG
36
D. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
eeê
Đ. Tập viết
Ê Ê Ê Ê Ê Ê Ê
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
37
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
ê ê ê ê ê ê ê ê ê
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tô màu lên chữ Ê hay ê
LỚP VỠ LÒNG
38
G. Đồ lên chữ Ê hay ê
Lê
Ếch
Sên
Tên H. Tập đọc
Mền
Tết
Kệ
Hề
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
39
Bài học 7
A. Tập viết
G G G G G G G G
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
g g g g g g g g
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
40
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên chữ G hay g
C. Đồ lên chữ G hay g
Ghế
Giun
Giờ
Gỗ
Gà
Ghe
Ngủ
Ngựa
LỚP VỠ LÒNG
41
D. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết
H H H H H H H H
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
42
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
h h h h h h h h
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tô màu lên chữ H hay h
LỚP VỠ LÒNG
43
G. Đồ lên chữ H hay h
Hổ
Hồ
Hoa
Hình
Nhà
Chó
Chanh
Chị
H. Tập đọc Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
44
I. Tập viết số 6
6 6 6 6 6 6 6 6
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
K. Tô màu lên số 6
LỚP VỠ LÒNG
45
Bài học 8 A. Tập viết
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
46
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
47
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tô màu lên những chữ sau
LỚP VỠ LÒNG
48
C. Đọc tên và tô màu những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
49
D. Tập viết số 7
7 7 7 7 7 7 7 7
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
Đ. Tô màu lên số 7
LỚP VỠ LÒNG
50
Bài Hát
Học Đếm
Ta học đếm 1 2 3 4 5,
Anh thuộc chưa cùng đếm theo tôi nào
Hãy đọc to 6 7 8 9 10
Cùng nhau học cho đến khi thuộc bài.
LỚP VỠ LÒNG
51
Bài học 9
A. Tập viết
I I I I I I I I I I
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
i i i i i i i i i i i i i
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
52
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc C. Tập viết
Í
Ì
Ỉ
LỚP VỠ LÒNG
53
ĩ
ị D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
54
Đ. Tập viết
K K K K K K K K
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
k k k k k k k k k k
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
E. Tập đọc
55
G. Tập viết
kí
kì
kỉ
kĩ
kị
LỚP VỠ LÒNG
56
H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
I. Tập viết số 8
8 8 8 8 8 8 8 8
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
57
Bài học 10
A. Tập viết
L L L L L L L L L
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
l l l l l l l l l l l l l
LỚP VỠ LÒNG
58
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
C. Tập viết
lá
là
lã
LỚP VỠ LÒNG
59
D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết
M M M M M M M M
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
60
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
m m m m m m m m
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tập đọc
LỚP VỠ LÒNG
61
G. Tập viết
mé
mè
mẻ
mẽ
mẹ
LỚP VỠ LÒNG
62
H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
I. Tập viết số 9
9 9 9 9 9 9 9 9
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
63
Bài Hát
Rửa mặt như mèo.
Meo meo meo.
Rửa mặt như mèo.
Xấu xấu lắm, chẳng được mẹ yêu.
Khăn mặt đâu mà ngồi liếm láp.
Đau mắt rồi, lại khóc meo meo.
LỚP VỠ LÒNG
64
Bài học 11
A. Tập viết
N N N N N N N N
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
n n n n n n n n
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
65
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
C. Tập viết
ná
nè
nẻ
nã
nị
LỚP VỠ LÒNG
66
D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
Đ. Tập viết
O O O O O O O O
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
67
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
o o o o o o o o
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tập đọc
G. Tập viết
nó
LỚP VỠ LÒNG
68
cò cỏ
gõ
gọ H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
69
I. Tập viết số 10
10 10 10 10
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
Bài học 12
Tên:
70
A. Tập viết
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
71
B. Tập đọc
C. Tập viết
bố
bồ
bổ
bỗ
LỚP VỠ LÒNG
72
bộ D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
73
Đ. Tập viết
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tập đọc
G. Tập viết
dớ
LỚP VỠ LÒNG
74
dờ
đ ở
đ ỡ
đ ợ H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
75
I. Tập viết số 11
11 11 11 11
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
76
Bài học 13
A. Tập viết
U U U U U U U U
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
u u u u u u u u u
LỚP VỠ LÒNG
77
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
78
B. Tập đọc
C. Tập viết
hứ
hừ
cử
cữ
LỚP VỠ LÒNG
79
cự D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
80
Đ. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
E. Tập viết số 12
12 12 12 12
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
81
Bài học 14
A. Tập viết
R R R R R R R R
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
r r r r r r r r r
LỚP VỠ LÒNG
82
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
C. Tập viết
rú
rù
rủ
LỚP VỠ LÒNG
83
rũ
rụ D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
84
Đ. Tập viết
S S S S S S S S
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
s s s s s s s s s
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
85
E. Tập đọc
G. Tập viết
số
sồ
sổ
sỗ
LỚP VỠ LÒNG
86
sộ H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
I. Đếm những trái táo và viết số bên cạnh
LỚP VỠ LÒNG
87
LỚP VỠ LÒNG
88
Bài học 15
A. Tập viết
T T T T T T T T T
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
t t t t t t t t t t t
LỚP VỠ LÒNG
89
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
C. Tập viết
tớ
tờ
LỚP VỠ LÒNG
90
tả
tã
tạ D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
91
Đ. Tập viết
V V V V V V V V
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
v v v v v v v v v
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
92
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tập đọc
G. Tập viết
ví
vì
vỉ
LỚP VỠ LÒNG
93
vỗ
vộ H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
94
I. Đếm những thú vật và viết số bên cạnh
LỚP VỠ LÒNG
95
Bài Hát Một con vịt
Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Nó kêu rằng:
quác quác quác;
quạc quạc quạc.
Gặp hồ nước nó bì bà bì bõm.
Lúc lên bờ vẫy cái cánh cho khô.
LỚP VỠ LÒNG
96
Bài học 16
A. Tập viết
P P P P P P P P P P
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
p p p p p p p p p
LỚP VỠ LÒNG
97
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
Ph Ph Ph Ph Ph
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
ph ph ph ph ph
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
98
B. Tập đọc
C. Tập viết
phá
phà
phả
LỚP VỠ LÒNG
99
phụ
D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
100
Đ. Tập viết
Q Q Q Q Q Q Q Q
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
q q q q q q q q q
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
101
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
Qu Qu Qu Qu Qu
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
qu qu qu qu qu
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
E. Tập đọc
LỚP VỠ LÒNG
102
G. Tập viết
quá
quà
quả
quạ H. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
103
I. Đếm những con cá và viết số bên cạnh
LỚP VỠ LÒNG
104
Bài học 17
A. Tập viết
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
105
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
106
C. Tập viết
mắt
mặt
mất
mật
bẩn
LỚP VỠ LÒNG
107
D. Đếm những đồ chơi và viết số bên cạnh
LỚP VỠ LÒNG
108
Bài học 18
A. Tập viết
X X X X X X X X
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
x x x x x x x x
LỚP VỠ LÒNG
109
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
Y Y Y Y Y Y Y Y
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
y y y y y y y y
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
LỚP VỠ LÒNG
110
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
B. Tập đọc
LỚP VỠ LÒNG
111
C. Tập viết
xá
xà
xả
xã
xạ
ký
kỳ
LỚP VỠ LÒNG
112
kỷ
kỹ
kỵ D. Tập đọc
Đọc tên những hình sau đây:
LỚP VỠ LÒNG
113
E. Đếm đồ chơi và viết số bên dưới