international university office of student servicesinternational university office of student...

35
INTERNATIONAL UNIVERSITY OFFICE OF STUDENT SERVICES For further information, please contact: Tôn NNgc Hân Student Services (Room 210) Email: [email protected] Code/Mã s1102-142 Job Title/Công vic WAITER/WAITRESS, KEEPER PHC V, GIXE Number/Slượng Male/Nam: 01 Female/N: 01 Requirement/Yêu cu Southern people, brisk Người min nam, dnhìn Working time/Thi gian 17h-22h30 Location/Nơi làm việc Hoa S, Ward 7, Phú Nhun District Chung cư A1, Đường Hoa S, P.7, Q. Phú Nhun Salary/Lương 1.100.000 VND/month 1.100.000 Đ/T Code/Mã s1102-159 Job Title/Công vic WAITER/WAITRESS PHC VQUÁN ÁN Number/Slượng Male/Nam: 03 Female/N: 0 Requirement/Yêu cu Brisk, working hard Nhanh nhẹn, siêng năng Working time/Thi gian 11h-14 /17h-20h30 Location/Nơi làm việc Nguyn ThMinh Khai, District 1 Nguyn ThMinh Khai, Q.1 Salary/Lương 650.000-700.000 VND/month + bonus 650.000-700.000 Đ/T + cơm + thưởng Code/Mã s1102-165 Job Title/Công vic SALE PERSONNEL BÁN HÀNG TI CÔNG TY Number/Slượng Male/Nam: 05 Female/N: 05 Requirement/Yêu cu Brisk Năng động, nhanh nhn Working time/Thi gian 3 hours/ day 3 gi/ngày trong gihành chính Location/Nơi làm vic Điện Biên Ph, District 1 Điện Biên Ph, Q.1 Salary/Lương 500.000 VND/month + bonus + sale on commission 500.000 Đ/T + phụ cp + hoa hng Code/Mã s1102-171 Job Title/Công vic SALE PERSONNEL, DELIVERY NV BÁN HÀNG TI CA HÀNG, GIAO HÀNG Number/Slượng Male/Nam: 02 Female/N: 08 Requirement/Yêu cu Brisk, good-looking Nhanh nhn, dnhìn, làm t6 tháng trlên Working time/Thi gian 14h30-19h Location/Nơi làm việc CMT8, District 3, Tân Bình District, Gia Định Park Phú Nhun District CMT8 , Q.3, Q. Tân Bình, Công viên Gia Định Q. Phú Nhun Salary/Lương 40.000 VND/period, 50.000 VND/period 40.000 Đ/buổi, 50.000 Đ/buổi

Upload: others

Post on 05-Oct-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-142 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, KEEPER

    PHỤC VỤ, GIỮ XE

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Southern people, brisk

    Người miền nam, dễ nhìn

    Working time/Thời gian 17h-22h30

    Location/Nơi làm việc Hoa Sứ, Ward 7, Phú Nhuận District

    Chung cư A1, Đường Hoa Sứ, P.7, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.100.000 VND/month

    1.100.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-159 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ QUÁN ÁN

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard

    Nhanh nhẹn, siêng năng

    Working time/Thời gian 11h-14 /17h-20h30

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 1

    Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1

    Salary/Lương 650.000-700.000 VND/month + bonus

    650.000-700.000 Đ/T + cơm + thưởng

    Code/Mã số 1102-165 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05

    Requirement/Yêu cầu Brisk

    Năng động, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 3 hours/ day

    3 giờ/ngày trong giờ hành chính

    Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, District 1

    Điện Biên Phủ, Q.1

    Salary/Lương 500.000 VND/month + bonus + sale on commission

    500.000 Đ/T + phụ cấp + hoa hồng

    Code/Mã số 1102-171 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, DELIVERY

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG, GIAO HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 08

    Requirement/Yêu cầu Brisk, good-looking

    Nhanh nhẹn, dễ nhìn, làm từ 6 tháng trở lên

    Working time/Thời gian 14h30-19h

    Location/Nơi làm việc CMT8, District 3, Tân Bình District, Gia Định Park – Phú Nhuận

    District

    CMT8 , Q.3, Q. Tân Bình, Công viên Gia Định – Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 40.000 VND/period, 50.000 VND/period

    40.000 Đ/buổi, 50.000 Đ/buổi

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-174 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, BARTENDER

    PHỤC VỤ, PHA CHẾ NHÀ HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Good-looking

    Dễ nhìn

    Working time/Thời gian 7h-15h/15h-23h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận District

    Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.400.000 VND/month + 300.000 bonus

    1.400.000 Đ/T + phụ cấp 300.000 + cơm

    Code/Mã số 1102-178 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL (FEMALE), DELIVER (MALE)

    BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG (NỮ), GIAO HÀNG (NAM)

    Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, brisk, deliver by using company’s motorbike

    Dễ nhìn, nhanh nhẹn, giao hàng xe của công ty

    Working time/Thời gian 5h30-13h30/13h30-21h30

    Location/Nơi làm việc Phan Xích Long, Phú Nhuận District

    Phan Xích Long, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + sale on commission; Deliver: 1.800.000

    VND/month

    1.500.000 Đ/T + hoa hồng; Giao hàng: 1.800.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-207 Job Title/Công việc NHÂN VIÊN TRỰC TỔNG ĐÀI Number/Số lượng Male/Nam: 50 Female/Nữ: 50

    Requirement/Yêu cầu TNTC trở lên, đã có bằng chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, giao tiếp

    tốt

    Working time/Thời gian 7h-14h30/14h30-22h/22h-7h

    Location/Nơi làm việc Q.1, 10, 11, Tân Bình, Tân Phú

    Salary/Lương 2.400.000-4.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-226 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, 1m55 in height, Southern voice, nice voice

    Ngoại hình dễ nhìn, cao 1m55 trở lên, giọng miền Nam, dễ nghe

    Working time/Thời gian 9h-15h/15h-21h

    Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 17, Bình Thạnh District

    Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận

    Code/Mã số 1102-228 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, honest

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà

    Working time/Thời gian 6h30-12h30/14h-22h

    Location/Nơi làm việc Trần Văn Đang, Ward 9, District 3

    Trần Văn Đang, P.9, Q.3

    Salary/Lương 1.200.000-1.400.000 VND/month + bonus

    1.200.000-1.400.000 Đ/T + cơm + thưởng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-208 Job Title/Công việc DELIVER

    GIAO HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Xe của công ty, hoạt bát, sạch sẽ, rành đường thành phố

    Working time/Thời gian 10h-18h/12h-18h

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP. Hồ Chí Minh

    Salary/Lương 8.000-9.000 VND/hour

    8.000-9.000 Đ/giờ

    Code/Mã số 1102-211 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Friendly, brisk, working hard

    Vui vẻ, năng động, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 12h-17h30

    Location/Nơi làm việc Tôn Thất Tùng, Phạm Ngũ Lão Ward, District 1

    Tôn Thất Tùng, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1

    Salary/Lương 1.000.000-1.100.000 VND/month

    1.000.000-1.100.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-213 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; BARTENDER

    PHỤC VỤ; PHA CHẾ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good-looking, working hard

    Có xe máy, ngoại hình dễ nhìn, chịu khó

    Working time/Thời gian 7h-14h

    Location/Nơi làm việc Võ Văn Tần, Ward 6, District 3

    Võ Văn Tần, P.6, Q.3

    Salary/Lương 1.400.000 VND/month + bonus

    1.400.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1102-216 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NHÂN VIÊN KINH DOANH

    Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good at communication

    Có xe máy, giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian Hành chính hoặc bán thời gian

    Full-time or Part-time

    Location/Nơi làm việc Lạc Long Quân, Ward 10, Tân Bình District

    Lạc Long Quân, P.10, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 3.000.000-5.000.000 VND/month

    3.000.000-5.000.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-177 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NHÂN VIÊN KINH DOANH

    Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 08

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to economic students

    Xe máy, ưu tiên học các ngành kinh tế

    Working time/Thời gian 5h30-11h30/15h-19h

    Location/Nơi làm việc Markets in Hồ Chí Minh City

    Các chợ trong TP.HCM

    Salary/Lương 15.000-20.000 VND/hour + bonus

    15.000-20.000 Đ/giờ + nếu đi xa + thưởng

    Code/Mã số 1102-242 Job Title/Công việc PROMOTION GRIL

    NHÂN VIÊN PG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 2

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, good at communication, brisk, working hard

    Ngọai hình dễ nhìn, có khả năng giao tiếp, năng động, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 17h-21h (Monday – Saturday)

    17h-21h (T2-T7)

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP. Hố Chí Minh

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month + bonus 300.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T + phụ cấp 300.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1102-256 Job Title/Công việc NV NHẬP DỮ LIỆU, XỬ LÝ ẢNH BẰNG PHOTOSHOP Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-17h/8h-12h/13h-17h/17h-21h

    Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, Ward 14, District 10

    Lý Thường Kiệt, P.14, Q. 10

    Salary/Lương 1.700.000 VND/44 shifts

    1.700.000 Đ/44 ca

    Code/Mã số 1102-260 Job Title/Công việc NV TRỰC ĐIỆN THOẠI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk

    Anh văn A, vi tính văn phòng, giao tiếp tốt, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 20h30-6h30 (T2-T6), 20h-6h30 (T7, CN) (2-4 đêm/tuần)

    20h30-6h30 (Monday-Friday)

    20h-6h30 (Saturday, Sunday) (2-4 nights/week)

    Location/Nơi làm việc Bùi Đình Túy, Ward 24, Bình Thạnh District

    Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 90.000 VND/period + bonus

    90.000 Đ/buổi + thưởng doanh thu

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-261 Job Title/Công việc GIAO NHẬN HÀNG ĐIỆN T Ử Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to students studying Informatic

    Technology

    Có xe máy, ưu tiên sinh viên ngành Công nghệ thông tin

    Working time/Thời gian 14h-20h (Sunday off)

    14h-20h (CN nghỉ)

    Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 14, Tân Bình District

    CMT8, P.14, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 1.300.000-1.700.000 VND/month

    1.300.000-1.700.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-273 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL

    NHÂN VIÊN PG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 06

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, 1m60 in height

    Nữ có ngoại hình khá, cao 1m60

    Working time/Thời gian 6h/ngày (6h30-8h30?10h-11h?16h-19h)

    Location/Nơi làm việc District 12

    Quận 12

    Salary/Lương 150.000 VND/day + bonus 30.000 VND/day

    150.000 Đ/ngày + phụ cấp 30.000 Đ/ngày

    Code/Mã số 1102-256 Job Title/Công việc NV NHẬP DỮ LIỆU; XỬ LÝ ẢNH BẰNG PHOTOSHOP Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-17h/8h-12h/13h-17h/17h-21h

    Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, Ward 14, District 10

    Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10

    Salary/Lương 1.700.000 VND/44 shifts

    1.700.000 Đ/44ca

    Code/Mã số 1102-260 Job Title/Công việc NV TRỰC ĐIỆN THOẠI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 20h30-6h30 (Monday-Friday); 20h-6h30 (Saturday, Sunday) (2-4

    nights/week)

    20h30-6h30 (T2-T6); 20h-6h30 (T7, CN) (2-4 đêm/tuần)

    Location/Nơi làm việc Bùi Đình Túy, Ward 24, Bình Thạnh District

    Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 90.000 VND/period + bonus

    90.000 Đ/buổi + thưởng doanh thu

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-261 Job Title/Công việc GIAO NHẬN HÀNG ĐIỆN TỬ Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to students studying Informatic

    Technology

    Có xe máy, ưu tiên sinh viên ngành Công nghệ thông tin

    Working time/Thời gian 14h-20h (Sunday off)

    14h-20h (CN nghỉ)

    Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 4, Tân Bình District

    CMT8, P.4, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 1.300.000-1.700.000 VND/month

    1.300.000-1.700.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-271 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR

    PHÁT TỜ RƠI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 50

    Requirement/Yêu cầu Good-looking

    Anh văn giao tiếp A, có áo dài, ngoại hình dễ nhìn

    Working time/Thời gian 9h-13h/17h-22h (or shift 5h, 6h, 7h, 8h)

    9h-13h/17h-22h (hoặc ca 5h, 6h, 7h, 8h)

    Location/Nơi làm việc District 1

    Quận 1

    Salary/Lương 900.000; 1.000.000; 1.100.000; 1.200.000 VND/month

    900.000; 1.000.000; 1.100.000; 1.200.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-274 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 16h30-23h30 (3-4 days/week)

    16h30-23h30 (3-4 ngày/tuần)

    Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 11, District 10

    Điện Biên Phủ, P.11, Q. 10

    Salary/Lương 40.000 VND/period

    40.000 Đ/buổi

    Code/Mã số 1102-282 Job Title/Công việc NV NHẬP LIỆU, PHỎNG VẤN VIÊN Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Good communication, working hard, have own motorbike

    Có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, chịu khó, có xe máy

    Working time/Thời gian PVV: tự do, Nhập liệu: 8h30-12h/13h-18h/18h-22h

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (companies in Bình Thạnh District)

    TPHCM (Công ty ở Bình Thạnh)

    Salary/Lương PVV: 50.000 Đ/bản câu hỏi; Nhập liệu: 50.000 Đ/ca

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-163 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ QUÁN ĂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard

    Nhanh nhẹn, chịu khó

    Working time/Thời gian 6h30-12h30/10h30-15h30/13h30-21h30

    Location/Nơi làm việc Trần Quang Khải, District 1

    Trần Quang Khải, Q.1

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.500.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-295 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH

    NHÂN VIÊN KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, skill at communicating and teaching, working

    hard

    Có xe máy, có khả năng giao tiếp và truyền đại tốt, chịu khó

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh city (Company in District 3)

    TP.HCM (Công ty ở quận 3)

    Salary/Lương 80.000 VND/product

    80.000 Đ/sản phẩm

    Code/Mã số 1103-309 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, brisk

    Ngoại hình dễ nhìn, nhanh nhẹn, hoạt bát

    Working time/Thời gian 6h45-11h45/12h-17h

    Location/Nơi làm việc Street No 22, Bình Phú, Ward 11, District 6

    Đường số 22, Khu Bình Phú, P.11, Q.6

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month + bonus

    1.000.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-310 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, honest

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà

    Working time/Thời gian 7h-12h/12h-17h

    Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District

    Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.100.000 VND/month

    1.100.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-305 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 11h-13h30 (T2-T6)/11h-19h (T2-CN)

    11h-13h30 (Monday-Friday)/11h-19h (Monday-Sunday)

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3

    Trần Cao Vân, Q.3

    Salary/Lương 40.000 VND/period/shift (11h-13h30); 1.400.000 VND/month +

    bonus (11h-19h)

    40.000 Đ/buổi/ca (11h-13h30); 1.400.000 Đ/T + cơm/ca (11h-19h)

    Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 12h-17h

    Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District

    Cư xá Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1103-323 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, MARKETING

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG; TIẾP THỊ SẢN PHẨM

    Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 06

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard

    Có xe máy, siêng năng, chịu khó

    Working time/Thời gian 6h-12h/6h-14h/14h-10h or negotiate

    6h-12h/6h-14h/14h-10h hoặc thỏa thuận

    Location/Nơi làm việc District 1, 4, 5

    Quận 1, 4, 5

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month

    1.500.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-143 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 5h30-12h30/5h30-15h/11h45-20h30/11h45-16h/16h-20h30/5h30-7h

    Location/Nơi làm việc Bà Huyện Thanh Quan, Ward 7, District 3

    Bà Huyện Thanh Quan, P.7, Q.3

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month; 1.500.000 VND/month; 800.000

    VND/month + bonus

    1.700.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T; 800.000 Đ/T + cơm

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-332 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, RECEPTIONIST

    PHỤC VỤ, LỄ TÂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, working hard, brisk

    Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h

    Location/Nơi làm việc Huỳnh Khương Ninh, Đa Kao Ward, District 1

    Huỳnh Khương Ninh, P. Đa Kao, Q.1

    Salary/Lương 1.400.000 VND/month + bonus

    1.400.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-333 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, DELIVER

    PHỤC VỤ, GIAO CƠM

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-12h30/12h-18h

    Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, District 10

    Lý Thường Kiệt, Q.10

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month +bonus

    1.200.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé

    Working time/Thời gian Negotiable (25 giờ/tuần)

    Thỏa thuận (25 hours/week)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month +bonus

    1.200.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1103-348 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI SHOWROOM

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, English communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, anh văn giao tiếp

    Working time/Thời gian 9h-12h/12h-18h/18h-21h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Ward 22, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-142 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h-12h/12h-17h

    Location/Nơi làm việc A1 Appartment, Hoa Sứ, Ward 7, Phú Nhuận District

    Chung cư A1 Đường Hoa Sứ, P.7, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.000.000 VND/month

    1.200.000 Đ/T; 1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1103-344 Job Title/Công việc FREE-LANCER

    CTV KHẢO SÁT NHÀ TRỌ

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP.HCM

    Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận

    Code/Mã số 1103-349 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 06

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, working hard, brisk

    Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h30

    Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3

    Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + cơm + thưởng

    Code/Mã số 1103-305 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 11h-13h30/12h-20h/12h-15h

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3

    Trần Cao Vân, Q.3

    Salary/Lương 40.000 VND/period (11h-13h30); 45.000 VND/period (12h-15h);

    1.400.000 VND/month/period (12h-20h) + bonus

    40.000 Đ/ca (11h-13h30); 45.000 Đ/ca (12h-15h); 1.400.000

    Đ/tháng/ca (12h-20h) + cơm

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-353 Job Title/Công việc NV THIẾT KẾ PHOTOCOPY Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 7H-12H/14H-20H

    Location/Nơi làm việc Thành Thái, District 10

    Thành Thái, Q.10

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month

    1.500.000 Đ/T

    Code/Mã số 1103-355 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TRỰC TIẾP

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike or bicycle, working hard, brisk

    Xe đạp, xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-12h/14h-18h/18h-22h

    Location/Nơi làm việc Bình Thạnh District, Thủ Đức District, District 7

    Q. Bình Thạnh, Q. Thủ Đức, Q.7

    Salary/Lương 500.000 VND/month + sale on commission (5%)

    Code/Mã số 1102-159 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ QUÁN ĂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 11h-14h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 1

    Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1

    Salary/Lương 650.000-700.000 VND/month + bonus

    650.000-700.000 Đ/T + cơm + thưởng

    Code/Mã số 1102-239 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Nice voice, working hard, brisk

    Giọng nói dễ nghe, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 15h-20h30(1 day-off/week)

    15h-20h30 (nghỉ 1 ngày/tuần)

    Location/Nơi làm việc Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh District

    Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus

    1.800.000 Đ/T + cơm

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-359 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h-12h

    Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, Ward 13, District 10

    Tô Hiến Thành, P.13, Q.10

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-163 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, DELIVER

    PHỤC VỤ QUÁN ĂN, GIAO HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian PV: 6h30-12h30/10h30-15h30/11h30-15h30

    GH: 10h30-12h30

    Location/Nơi làm việc Trần Quang Khải, District 1

    Trần Quang Khải, Q.1

    Salary/Lương PV: 1.200.000 Đ/T; 900.000 Đ/T + cơm

    GH: 1.200.000 Đ/T + xăng 150.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-377 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Nice voice, working hard, brisk

    Giọng nói dễ nghe, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 14h-20h30

    Location/Nơi làm việc District 1, 3, Phú Nhuận District

    Quận 1, 3, Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.500.000-1.800.000 VND/month

    1.500.000-1.800.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-378 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp

    Working time/Thời gian 9h-16h, 15h-22h

    Location/Nơi làm việc Vincom Center, Lê Thánh Tôn, District 1

    Vincom Center, Lê Thánh Tôn, Quận 1

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month

    1.800.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé

    Working time/Thời gian Negotiable/Thỏa thuận

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1104-380 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ CĂN TIN

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 5h30-12h

    Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, District 1

    Mạc Đỉnh Chi, Q.1

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month

    1.700.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-382 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; BARTENDER, KEEPER

    PHỤC VỤ; PHA CHẾ; GIỮ XE

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good-lookiing

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, ngoại hình dễ nhìn

    Working time/Thời gian 6h-12h/12h-17h30/17h30-22h

    Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District

    Cư xá Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 7.000 VND/hour

    7.000 Đ/giờ

    Code/Mã số 1104-384 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH

    NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Có khả năng giao tiếp và truyền đạt tốt, chịu khó

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Tân Bình)

    Salary/Lương More than 3.000.000 VND/month

    3.000.000 Đ/T trở lên

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-386 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 7h-13h/13h-19h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Cừ, District 5

    Nguyễn Văn Cừ, Q.5

    Salary/Lương 1.000.000-1.200.000 VND/month + bonus

    1.000.000-1.200.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1104-387 Job Title/Công việc NV VĂN PHÒNG

    OFFICER

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Skilled at computer, prior to student studying Marketing, Economics

    Vi tính văn phòng, ưu tiên sinh viên học ngành Maketing, Kinh tế

    Working time/Thời gian 3-4 hours/day during official time.

    3-4 giờ/ngày trong giờ hành chính

    Location/Nơi làm việc Trương Định, District 1

    Trương Định, Q.1

    Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận

    Code/Mã số 1104-388 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard, honest

    Nhanh nhẹn, chăm chỉ, trung thực

    Working time/Thời gian 13h30-21h30/17h-21h30

    Location/Nơi làm việc Huỳnh Văn Bánh, Ward 17, Phú Nhuận District

    Huỳnh Văn Bánh, P.17, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month/shift (13h30-21h30)

    1.000.000 VND/month/shift (17h-21h30)

    1.800.000 Đ/T/ca (13h30-21h30)

    1.000.000 Đ/T/ca (17h-21h30)

    Code/Mã số 1104-389 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 07 Female/Nữ: 08

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian 8h-15h30/15h-22h30

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Trãi, District 5

    Nguyễn Đình Chiểu, District 3

    Phú Nhuận District

    Nguyễn Trãi, Q.5

    Nguyễn Đình Chiểu, Q.3

    Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương Thử việc: 1.440.000 Đ/T; Chính thức: 1.200.000 Đ/T + hoa hồng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-390 Job Title/Công việc NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG; GIÁM SÁT VIÊN Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc TP. HCM (Công ty ở Phú Nhuận)

    Salary/Lương More than 3.000.000 VND/month

    3.000.000 Đ/T trở lên

    Code/Mã số 1104-399 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, CHEF ASSISTANT

    PHỤC VỤ, PHỤ BẾP

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian Waiter/waitress: 5h30-11h30/17h-24h

    Chef assistant: 5h30-13h/17h-24h

    Phục vụ: 5h30-11h30/17h-24h

    Phụ bếp: 5h30-13h/17h-24h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Tri Phương, Ward 4, District 10

    Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10

    Salary/Lương Waiter/waitress: 7.000 VND/hour + bonus

    Chef assistant: 1.000.000 VND/month + bonus

    Phục vụ: 7.000 Đ/giờ + cơm; Phụ bếp: 1.000.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé

    Working time/Thời gian Negotiable (25 hour/week)

    Thỏa thuận (25 giờ/tuần)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1104-400 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV KINH DOANH

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good at communication, working hard, brisk

    Có xe máy, có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian Part-time/Bán thời gian

    Location/Nơi làm việc Đường 3/2, P.12, Q.10

    Salary/Lương Lương cơ bản (1.500.000 Đ/T) + phụ cấp + hoa hồng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-402 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    NV PHỤC VỤ QUÁN KEM THỜI VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 18h-24h (từ ngày 29/04/2011 đến hết ngày 03/05/2011)

    18h-24h (from 29/04/2011 to 03/05/2011)

    Location/Nơi làm việc Lê Lợi, District 1

    Lê Lợi, Q.1

    Salary/Lương 120.000 VND/period + bonus

    120.000 Đ/buổi + ăn tối

    Code/Mã số 1104-403 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 12h-16h30

    Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Bến Nghé Ward, District 1

    Lê Lợi, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month

    1.200.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-406 Job Title/Công việc NV VĂN PHÒNG, NHẬN NV THỰC TẬP LẬP TRÌNH Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Skilled at computer, working hard, brisk

    Biết sử dụng máy tính, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 1 period/day during official time

    1 buổi/ngày trong giờ hành chính

    Location/Nơi làm việc Đào Duy Từ, Ward 5, District10

    Đào Duy Từ, P.5, Q.10

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-407 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE

    NV THỜI VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h (from Monday to Saturday)

    8h-12h/13h-17h (Thứ 2 đến Thứ 7)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận Ward, District 7

    Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Thuận, Q.7

    Salary/Lương 10.000 VND/hour

    10.000 Đ/giờ

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-409 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 05

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian 6h-14h30/14h30-22h30

    Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3

    Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3

    Salary/Lương 7.000 VND/hour + bonus

    7.000 Đ/giờ + cơm

    Code/Mã số 1104-410 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 9h-17h/16h30-22h

    Location/Nơi làm việc Huỳnh Định Của, District 3

    Huỳnh Định Của, Q.3

    Salary/Lương 1.100.000-1.300.000 VND/month

    Code/Mã số 1104-411 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    NV PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 7h-15h/10h-14h/15h-23h/17h-23h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Trỗi, Ward 10, Phú Nhuận District

    Nguyễn Văn Trỗi, P.10, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.400.000 VND/month/shift 8 hours + bonus

    1.400.000 Đ/T/ca 8 giờ + típ + cơm

    Code/Mã số 1104-415 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI NHÀ SÁCH

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 15

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian 8h30-15h/15h-21h30

    Location/Nơi làm việc District 1, 3, 5, 6, 7

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + sale on commission (20.000 VND/product)

    + bonus

    1.200.000 Đ/T + hoa hồng (20.000 Đ/1 sản phẩm) + thưởng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-416 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Sạch sẽ, chăm chỉ, yêu thương em bé

    Working time/Thời gian 16h30-20h30

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ward 1, Gò Vấp District

    Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.1, Q. Gò Vấp

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-417 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI EM BÉ 5 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, prior to students from University of Pedagogy

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, ưu tiên sv học trường Sư Phạm

    Working time/Thời gian 16h-18h (Monday - Friday)

    16h-18h (Thứ 2 – Thứ 7)

    Location/Nơi làm việc Bùi Minh Trực, Ward 6, District 8

    Bùi Minh Trực, P.6, Q.8

    Salary/Lương 800.000 VND/month

    8000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-418 Job Title/Công việc DELIVER

    GIAO HÀNG (TRÀ)

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 4 hours/day (morning/afternoon) (4-5 periods/week)

    4 giờ/ngày (sáng/chiều) (4-5 buổi/tuần)

    Location/Nơi làm việc Supermarkets

    Các siêu thị

    Salary/Lương 30.000 VND/hour + bonus

    30.000 Đ/giờ + cơm (20.000 Đ/buổi)

    Code/Mã số 1102-197 Job Title/Công việc RECEPTIONIST (MALE)

    TIẾP TÂN (NAM)

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at English communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, anh văn giao tiếp

    Working time/Thời gian 14h-22h/6h30-14h

    Location/Nơi làm việc Phạm Ngũ Lão, District 1

    Phạm Ngũ Lão, Q.1

    Salary/Lương 2.000.000 VND/month

    2.000.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-11h30/6h30-17h30

    Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District

    C/x Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month; 2.000.000 VND/month + bonus

    1.000.000 Đ/T; 2.000.000 Đ/T + ăn trưa

    Code/Mã số 1104-419 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 4h-11h

    Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 15, District 10

    CMT8, P.15, Q.10

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000 Đ/T + ăn sáng

    Code/Mã số 1104-420 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, enthusiastic

    Siêng năng, nhiệt tình

    Working time/Thời gian 6h-11h/6h-14h/14h-22h

    Location/Nơi làm việc Lý Tự Trọng, District 1

    Lý Tự Trọng, Q.1

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month/shift (5 hours); 1.800.000 VND/month/shift

    (8 hours)

    1.200.000 Đ/T/ca (5 giờ); 1.800.000 Đ/T/ca (8 giờ)

    Code/Mã số 1104-423 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 14h-22h/14h-24h

    Location/Nơi làm việc Trần Não, District 2

    Trần Não, Q.2

    Salary/Lương 1.100.000 VND/month + bonus

    1.100.000 Đ/T + PC

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-428 Job Title/Công việc MAKET RESEARCH

    NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at District 10)

    TP.HCM (Công ty ở Q.10)

    Salary/Lương 30.000 VND/question sheet

    30.000 Đ/1 bản câu hỏi

    Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 17h-22h

    Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District

    C/x Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-434 Job Title/Công việc NV MC LÀM TẠI HỘI CHỢ Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Có khả năng truyền đạt tốt, chăm chỉ, năng động

    Working time/Thời gian 9h-11h30/17h-21h30 (từ ngày 27/04 đến 02/05/2011)

    Location/Nơi làm việc Nhà thi đấu TDTT Phú Thọ, Lữ Gia, Q.11

    Salary/Lương 150.000 Đ/ca sáng; 250.000 Đ/ca chiều

    Code/Mã số 1104-386 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    NV PHỤC VỤ QUÁN NƯỚC

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 7h-12h/13h-19h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Cừ, District 5

    Nguyễn Văn Cừ, Q.5

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1103-302 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 12h-16h/16h-20h (nghỉ 2 ngày/tháng)

    12h-16h/16h-20h (2 day-off/month)

    Location/Nơi làm việc Tân Canh, Tân Bình District

    Tân Canh, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 750.000 VND/month/shift

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    750.000 Đ/T/ca

    Code/Mã số 1102-271 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR

    PHÁT TỜ RƠI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 50

    Requirement/Yêu cầu Anh văn giao tiếp A, có áo dài, ngoại hình dễ nhìn

    Working time/Thời gian Ca 5h, 6h, 7h, 8h/ngày (bắt đầu từ 9h-22h)

    Location/Nơi làm việc District 1

    Q.1

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.500.000 VND/month; 2.000.000

    VND/month

    1.200.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T; 2.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 11h-13h10 (Monday to Friday)

    11h-13h10 (T2 đến T6)

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3

    Trần Cao Vân, Q.3

    Salary/Lương 40.000 VND/period + bonus

    40.000 Đ/buổi + cơm

    Code/Mã số 1104-436 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 12h-15h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao Ward, District 1

    Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q.1

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1104-437 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-11h/15h-19h (Tuesday to Sunday)

    6h30-11h/15h-19h (T3 đến CN)

    Location/Nơi làm việc Markets in Hồ Chí Minh City

    Các chợ trong TP.HCM

    Salary/Lương 75.000 VND/period + bonus + sale on commission

    75.000 Đ/buổi + PC (xăng) + hoa hồng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-438 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ NHÀ HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 35

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 9h-16h/15h-23h (nghỉ 2 ngày/tháng)

    9h-16h/15h-23h (2 day-off/month)

    Location/Nơi làm việc Trường Chinh, Ward 15, Tân Bình District

    Trường Chinh, P.15, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000 Đ/T + típ + cơm

    Code/Mã số 1104-441 Job Title/Công việc DELIVER, LEAFLET DISTRIBUTOR

    GIAO HÀNG, PHÁT TỜ RƠI

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 07

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian Deliver: 10h-12h, Leaflet distributor: 7h45-9h15 (Monday-Friday)

    Giao hàng: 10h-12h, Phát tờ rơi: 7h45-9h15 (T2-T6)

    Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District

    Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương Deliver: 1.000.000 VND/month + bonus

    Leaflet distributor: 40.000 VND/period

    Giao hàng: 1.000.000 Đ/T + xăng

    Phát tờ rơi: 40.000 Đ/buổi

    Code/Mã số 1104-443 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; CASHIER

    NV PHỤC VỤ; THU NGÂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-14h30/14h-22h/6h30-12h

    Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, Bến Nghé Ward, District 1

    Mạc Đỉnh Chi, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month/shift 8 hours

    1.700.000 Đ/T/ca 8 tiếng

    Code/Mã số 1104-444 Job Title/Công việc DELIVER

    GIAO HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Use company’s motorbike, honest, working hard

    Xe của công ty, thật thà, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 7h30-11h30

    Location/Nơi làm việc Ngô Gia Tự Appartment, Ward 2, District 10

    Lô Y, Chung cư Ngô Gia Tự, P.2, Q.10

    Salary/Lương 1.600.000 VND/month

    1.600.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1103-335 Job Title/Công việc DELIVER

    GIAO HÀNG, PHÂN HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk

    Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian Giao hàng: 5h-9h, Phân hàng: 24h-7h

    Location/Nơi làm việc Street No 16, Ward 14, District 4

    Đường 16, P.14, Q.4

    Salary/Lương 2.000.000 VND/month + bonus

    2.000.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1104-446 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    NV PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-12h30/15h-22h

    Location/Nơi làm việc Trần Văn Đang, Ward 9, District 3

    Trần Văn Đang, P.9, Q.3

    Salary/Lương 1.400.000 Đ/T/ca sáng; 1.600.000 Đ/T/ca chiều + cơm

    Code/Mã số 1104-448 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG THỨC ĂN NHANH

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 5h30-10h/15h-22h (T2-T6)

    5h30-10h/15h-22h (Monday-Friday)

    Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, Ward 15, District 10

    Tô Hiến Thành, P.15, Q.10

    Salary/Lương 60.000 VND/period

    60.000 Đ/buổi

    Code/Mã số 1104-451 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, BARTENDER

    NV PHỤC VỤ, PHA CHẾ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Pha chế không cần kinh nghiệm

    Working time/Thời gian 7h-15h/15h-22h30

    Location/Nơi làm việc Đinh Tiên Hoàng, District 1

    Đinh Tiên Hoàng, Q.1

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus

    1.800.000 Đ/T + cơm

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-454 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL

    NV PG THỜI VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 20

    Requirement/Yêu cầu Good-looking, enthusiastic, brisk

    Nam cao 1m70, nữ cao 1m63 trở lên, ngoại hình dễ nhìn, năng động,

    hoạt bát

    Working time/Thời gian Theo sự kiện

    Location/Nơi làm việc Bàu Cát 6, Tân Bình District

    Đường Bàu Cát 6, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 50.000-100.000 VND/hour (negotiable)

    50.000-100.000 Đ/giờ (thỏa thuận)

    Code/Mã số 1102-282 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH

    NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Good at communication, working hard, have own motorbike

    Có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, chịu khó, có xe máy

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Bình Thạnh District)

    TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)

    Salary/Lương 50.000 VND/question sheet

    50.000 Đ/question sheet

    Code/Mã số 1102-197 Job Title/Công việc RECEPTIONIST

    TIẾP TÂN (NAM)

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Good at English communication, working hard, brisk

    Anh văn giao tiếp, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 14h-22h/6h30-14h/21h30-6h

    Location/Nơi làm việc Phạm Ngũ Lão, District 1

    Phạm Ngũ Lão, Q.1

    Salary/Lương 2.000.000 VND/month; 1.500.000 VND/month/shift 21h30-6h

    2.000.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T/ca 21h30-6h

    Code/Mã số 1104-457 Job Title/Công việc PROMOTION GRIL

    NV PG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 30

    Requirement/Yêu cầu Nữ cao 1m58 trở lên, lanh lẹ, hoạt bát

    Working time/Thời gian 8h-15h

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)

    TP.HCM (Công ty ở Gò Vấp)

    Salary/Lương 2.700.000 VND/month

    2.700.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-403 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 12h-16h30

    Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Bến Nghé Ward, District 1

    Lê Lợi, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month

    1.200.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-468 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Yêu trẻ

    Working time/Thời gian 25 hours/week (negotiable)

    25 giờ/tuần (tự thỏa thuận)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1105-471 Job Title/Công việc PHỤC VỤ

    WAITER/WAITRESS

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h-12h/15h-21h

    Location/Nơi làm việc Trần Huy Liệu, Ward 8, Phú Nhuận District

    Trần Huy Liệu, P.8, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + PC cơm

    Code/Mã số 1105-473 Job Title/Công việc FREELANCER

    CỘNG TÁC VIÊN

    Number/Số lượng Male/Nam: 50 Female/Nữ: 50

    Requirement/Yêu cầu Students/Sinh viên

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP.HCM

    Salary/Lương Depend on sales/Theo doanh số

    Code/Mã số 1105-474 Job Title/Công việc NV BÁN HÀNG

    SALE PERSONNEL

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Biết phần mềm và phần cứng máy tính, anh văn cơ bản

    Working time/Thời gian 9h-17h (có thể làm 4 tiếng)

    Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Ward4, Gò Vấp District

    Lê Lợi, P.4, Q. Gò Vấp

    Salary/Lương 3.000.000 VND/month + sale on commission

    3.000.000 Đ/T + hoa hồng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-475 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard, honest

    Nhanh nhẹn, chăm chỉ, thật thà

    Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h30

    Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3

    Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3

    Salary/Lương 1.300.000 VND/month + bonus

    1.300.000 Đ/T + thưởng + cơm

    Code/Mã số 1105-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard

    Nhanh nhẹn, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 11h-13h10 (from Monday to Friday)

    11h-13h10 (T2 đến T6)

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3

    Trần Cao Vân, Q.3

    Salary/Lương 40.000 VND/period + bonus

    40.000 Đ/buổi + cơm

    Code/Mã số 1104-380 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ CĂN TIN

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard

    Nhanh nhẹn, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 12h-18h

    Location/Nơi làm việc Mạc Đĩnh Chi, District 1

    Mạc Đĩnh Chi, Q.1

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month

    1.700.000 Đ/T

    Code/Mã số 1102-154 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS (MALE), CASHIER (FEMALE),

    BARTENDER, ODD JOB

    PHỤC VỤ (NAM), THU NGÂN (NỮ), PHA CHẾ, TẠP VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Good-looking

    Dễ nhìn, thu ngân: biết vi tính và hiểu sơ về nhạc xưa, PC không cần

    kinh nghiệm

    Working time/Thời gian 15h-22h30

    Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, District 10

    Tô Hiến Thành, Q.10

    Salary/Lương Waiter/waitress: 1.800.000 VND/month

    Cashier: 2.000.000 VND/month

    PV: 1.800.000 Đ/T

    TN: 2.000.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-476 Job Title/Công việc CASHIER

    THU NGÂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Cẩn thận

    Working time/Thời gian 7h-12h

    Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District

    Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.100.000 VND/month

    1.100.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-479 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR

    PHÁT TỜ RƠI

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk

    Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 4hours/day (in the morning, Monday – Saturday)

    4 giờ/ngày (buổi sáng, T2 – T7)

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP.HCM

    Salary/Lương 20.000 VND/hour

    20.000 Đ/giờ

    Code/Mã số 1105-480 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Brisk

    Năng động

    Working time/Thời gian 10h-14h/11h-14h (Monday-Friday)

    10h-14h/11h-14h (T2-T6)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 3

    Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3

    Salary/Lương 80.000 VND/hour + bonus

    80.000 Đ/giờ + cơm

    Code/Mã số 1104-431 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 17h-23h (1 day-off/month)

    17h-23h (nghỉ 1 ngày/tháng)

    Location/Nơi làm việc Chấn Hưng, Ward 6, Tân Bình District

    Chấn Hưng, P.6, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000 Đ/T + típ + cơm

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-481 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, BARTENDER

    NV BÁN HÀNG, PHA CHẾ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, have own motorbike

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có xe máy

    Working time/Thời gian 14h-21h45 (4 days-off/month)

    14h-21h45 (nghỉ 4 ngày/tháng)

    Location/Nơi làm việc Markximark supermarket, 3/2 District 10

    Siêu thị Markximark, Đường 3/2 Q.10

    Salary/Lương 1.700.000-2.000.000 VND/month

    1.700.000-2.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-474 Job Title/Công việc NV BÁN HÀNG

    SALE PERSONNEL

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Biết phần mềm và phần cứng máy tính, anh văn cơ bản

    Working time/Thời gian 9h-17h (có thể làm 4 tiếng)

    Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Ward4, Gò Vấp District

    Lê Lợi, P.4, Q. Gò Vấp

    Salary/Lương 3.000.000 VND/month + sale on commission

    3.000.000 Đ/T + hoa hồng

    Code/Mã số 1105-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-15h (4 days-off/month)

    8h-15h (nghỉ 4 ngày/tháng)

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3

    Trần Cao Vân, Q.3

    Salary/Lương 1.250.000 VND/month + bonus

    1.250.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1105-490 Job Title/Công việc FREELANCER

    CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN DỊCH VỤ THẺ

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk, enthusiastic, working hard

    Có khả năng giao tiếp tốt, năng động, nhiệt tình, chăm chỉ

    Working time/Thời gian Free/Tự do

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City

    TP.HCM

    Salary/Lương Thỏa thuận/Negotiable

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-491 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Good looking, working hard, brisk

    Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, năng động

    Working time/Thời gian 8h-16h/17h-23h

    Location/Nơi làm việc Khu phố 5, Hiệp Bình Chánh Ward, Thủ Đức District

    P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month + bonus

    1.700.000 Đ/T + cơm + típ

    Code/Mã số 1104-443 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; CASHIER

    NV PHỤC VỤ; THU NGÂN

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-14h30

    Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, Bến Nghé Ward, District 1

    Mạc Đỉnh Chi, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.700.000 VND/month/shift 8 hours

    1.700.000 Đ/T/ca 8 tiếng

    Code/Mã số 1105-508 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, FREE LANCER IN MAJOR OF

    BUSINESS ADMINISTRATION

    NV KINH DOANH, NHẬN NV THỰC TẬP NGÀNH QTKD

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian Offical time/Hành chính

    Location/Nơi làm việc Lê Hồng Phong, Ward 3, District 5

    Lê Hồng Phong, P.3, Q.5

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus + sale on commission (5%)

    1.500.000 Đ/T + PC xăng + cơm + hoa hồng (5%)

    Code/Mã số 1105-509 Job Title/Công việc DELIVER/GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Xe của công ty, họat bát, sạch sẽ, rành đường Thành phố

    Working time/Thời gian 12h-17h or full-day

    12h-17h hoặc cả ngày

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City, prior to District 1

    TP.Hồ Chí Minh, ưu tiên Q.1

    Salary/Lương 8.000 VND/hour

    8.000 Đ/giờ

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1104-407 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE

    NV THỜI VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h/18h-22h30

    8h-12h/13h-17h/18h-22h30

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận Ward, District 7

    Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Thuận, Q.7

    Salary/Lương 10.000 VND/hour

    10.000 Đ/giờ

    Code/Mã số 1105-513 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian 8h30-14h30

    Location/Nơi làm việc Thi Sách, Bến Nghé Ward, District 1

    Thi Sách, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1105-515 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE

    NHÂN VIÊN THỜI VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, năng động

    Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h30

    Location/Nơi làm việc Bến Cần Giuộc, District 8

    Bến Cần Giuộc, Q.8

    Salary/Lương 72.000 VND/day

    72.000 Đ/ngày

    Code/Mã số 1104-444 Job Title/Công việc GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Honest, working hard

    Xe của công ty, thật thà, chăm chỉ

    Working time/Thời gian 7h30-11h30

    Location/Nơi làm việc Ngô Gia Tự, Ward 2, District 10

    Lô Y Chung cư Ngô Gia Tự, P.2, Q.10

    Salary/Lương 1.600.000 VND/month

    1.600.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-522 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL

    NHÂN VIÊN PG

    Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 40

    Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk

    Nữ cao 1m58, nam cao 1m62, có xe máy, có khả năng giao tiếp tốt,

    lanh lẹ, hoạt bát

    Working time/Thời gian 6h-12h

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)

    TP. Hồ Chí Minh (công ty ở Gò Vấp)

    Salary/Lương 90.000 VND/period

    90.000 Đ/buổi

    Code/Mã số 1105-523 Job Title/Công việc DÁN QUẢNG CÁO Number/Số lượng Male/Nam: 40 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk

    Có xe máy, chăm chỉ, năng động

    Working time/Thời gian 8h-17h

    Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)

    TP. Hồ Chí Minh (công ty ở Gò Vấp)

    Salary/Lương 150.000-200.000 VND/day

    150.000-200.000 Đ/ngày

    Code/Mã số 1105-524 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 7h30-17h/7h30-12h30/12h-17h

    Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 1

    Trần Cao Vân, Q.1

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month/shift (7h30-17h)

    900.000 VND/month/shift (5 hours)

    1.800.000 Đ/T/ca (7h30-17h)

    900.000 Đ/T (ca 5 tiếng)

    Code/Mã số 1105-525 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h-14h/14h-22h

    Location/Nơi làm việc Phan Xích Long, Ward 2, Phú Nhuận District

    Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus

    1.800.000 Đ/T + cơm (50%)

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-513 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 05

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian 8h30-14h30/17h-22h

    Location/Nơi làm việc Thi Sách, Bến Nghé Ward, District 1

    Thi Sách, P. Bến Nghé, Q.1

    Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000 Đ/T + cơm

    Code/Mã số 1105-528 Job Title/Công việc PHỤC VỤ; TRƯỞNG CA Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, năng động

    Working time/Thời gian 8h-15h/14h-22h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Trung Ngạn, District 1

    Nguyễn Trung Ngạn, Q.1

    Salary/Lương 1.500.000-2.500.000 VND/month + bonus

    1.500.000-2.500.000 Đ/T + thưởng + típ + cơm

    Code/Mã số 1105-529 Job Title/Công việc NV NGHE ĐIỆN THOẠI, GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 04

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian GH: 10h30-12h30; Nghe điện thoại: 9h30-12h30 (T2-T6)

    Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District

    Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương GH: 1.000.000 Đ/T + xăng; Nghe điện thoại: 800.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-531 Job Title/Công việc PHỎNG VẤN VIÊN; GIÁM SÁT VIÊN; NHÓM TRƯỞNG Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25

    Requirement/Yêu cầu Có xe máy, điện thoại, năng động, có kỹ năng giao tiếp tốt

    Working time/Thời gian Tự do

    Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)

    Salary/Lương 2.500.000-4.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-532 Job Title/Công việc DẠY TRẺ 3,5 TUỔI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Có kỹ năng giao tiếp tốt, ưu tiên SV trường mần non

    Working time/Thời gian Tự do

    Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)

    Salary/Lương 2.500.000-4.000.000 Đ/T

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1105-533 Job Title/Công việc TRỰC PHÒNG NET Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, birsk, honest

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà

    Working time/Thời gian 12h30-18h30

    Location/Nơi làm việc Gia Phú, District 6

    Gia Phú, Q.6

    Salary/Lương 960.000 VND/month

    960.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-535 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG SHOWROOM

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Good looking, South voice, good at communication, brisk

    Ngoại hình dễ nhìn, giọng miền Nam rõ ràng, dễ nghe, giao tiếp tốt,

    nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h30-15h30/15h-21h30

    Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 17, Bình Thạnh District

    Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 3.000.000 VND/month + bonus

    3.000.000 Đ/T + thưởng

    Code/Mã số 1105-476 Job Title/Công việc CASHIER, WAITER/WAITRESS

    THU NGÂN, PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ:02

    Requirement/Yêu cầu Cẩn thận

    Working time/Thời gian 7h-12h/12h-17h

    Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District

    Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month

    1.200.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-468 Job Title/Công việc BABY SITTER

    CHƠI VỚI BÉ 2 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02

    Requirement/Yêu cầu Yêu trẻ

    Working time/Thời gian 25 hours/week (negotiable)

    25 giờ/tuần (tự thỏa thuận)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus

    1.200.000 Đ/T + thưởng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    Code/Mã số 1102-274 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 16h30-23h30 (3-4 days/week)

    16h30-23h30 (3-4 ngày/tuần)

    Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 11, District 10

    Điện Biên Phủ, P.11, Q. 10

    Salary/Lương 40.000 VND/period

    40.000 Đ/buổi

    Code/Mã số 1105-541 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS

    NV PHỤC VỤ

    Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 5h30-9h (Sunday-off)

    5h30-9h (CN nghỉ)

    Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 13, Tân Bình District

    Hoàng Hoa Thám, P.13, Q. Tân Bình

    Salary/Lương 1.000.000 VND/month

    1.000.000 Đ/T

    Code/Mã số 1105-529 Job Title/Công việc DELIVER

    GIAO HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 0

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 10h15-12h30/13h15-15h30 (from Monday to Friday)

    10h15-12h30/13h15-15h30 (T2-T6)

    Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District

    Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận

    Salary/Lương 1.000.000-1.100.000 VND/month + bonus

    1.000.000-1.100.000 Đ/T + xăng

  • INTERNATIONAL UNIVERSITY

    OFFICE OF STUDENT SERVICES

    For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)

    Email: [email protected]

    TUYỂN DỤNG

    (87)

    Description

    Code/Mã số 1105-543 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL

    NV BÁN HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk

    Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 6h30-11h30/14h45-19h (1 day-off/week)

    6h30-11h30/14h45-19h (nghỉ 1 ngày/tuần)

    Location/Nơi làm việc Supermarket in Hồ Chí Minh City (company at Bình Thạnh District)

    Các chợ, siêu thị trong TP.HCM (công ty ở Bình Thạnh)

    Salary/Lương 15.000 VND/hour + bonus

    15.000 Đ/giờ + PC xăng + thưởng

    Code/Mã số 1105-544 Job Title/Công việc BABY-SITTER

    CHƠI VỚI BÉ 7 TUỔI

    Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01

    Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk

    Chăm chỉ, nhanh nhẹn

    Working time/Thời gian 8h-11h/17h-20h

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District

    Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh

    Salary/Lương 15.000 VND/hour (negotiable)

    15.000 Đ/giờ (thỏa thuận)

    Code/Mã số 1105-542 Job Title/Công việc CONSULTANT

    NV TƯ VẤN BÁN HÀNG

    Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10

    Requirement/Yêu cầu Good looking, working hard, brisk

    Nữ cao 1m6, nam cao 1m72, ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh

    nhẹn

    Working time/Thời gian 9h-15h/15h-21h (4 days-off/month)

    9h-15h/15h-21h (nghỉ 4 ngày/tháng)

    Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 3

    Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3

    Salary/Lương 3.000.000 VND/month + bonus

    3.000.000 Đ/T + thưởng + PC