t ng quan Đánh giá hi u năng ổ ệ m ng ạ -...
TRANSCRIPT
T ng quan Đánh giá hi u năng ổ ệm ngạ
Nguy n Văn Namễuet.vnu.edu.vn/~van.nam/dghn
2
N i dungộ
M c đíchụ Gi n đ th i gianả ồ ờ Các đ đoộ Các kĩ thu t đánh giáậ
3
M c đíchụ
Hi u đ c cách ng x c a m ngể ượ ứ ử ủ ạ C i ti n các giao th cả ế ứ Th m đ nh s chính xác c a vi c cài đ tẩ ị ự ủ ệ ặ Phát hi n l iệ ỗ Giám sát d ch vị ụ L a ch n nhà cung c pự ọ ấ Thanh toán
4
Outline
Motivations Timing diagrams Metrics Evaluation techniques
5
Gi n đ th i gianả ồ ờ
G i m t gói tinử ộ Hàng đ iợ Chuy n m chể ạ
- Store and forward
- Cut-through
H th ng dòng ch yệ ố ả
6
Các đ nh nghĩaị
Băng thông (capacity, link bandwidth): t c đ c c đ i ố ộ ự ạ(in bps) mà bên g i có th g i d li u thông qua liên k t ử ể ử ữ ệ ế
Đ tr lan truy n (Propagation delay):ộ ễ ề th i gian c n ờ ầthi t đ tín hi u lan truy n t ngu n t i đíchế ể ệ ề ừ ồ ớ
Th i gian truy n gói tin (Packet transmission time):ờ ề th i gian đ bên g i truy n t t c các bit c a gói tinờ ể ử ề ấ ả ủ
Đ tr trong hàng đ i (Queuing delay):ộ ễ ợ th i gian c n ờ ầthi t mà gói tin ph i đ i tr c khi đ c truy n đi vì khi gói ế ả ợ ướ ượ ềtin đ n hàng đ i không r ng ế ợ ỗ
Th i gian x lý (Processing Time):ờ ử là th i gian đ m t ờ ể ộrouter/switch x lý ph n header c a gói tin, qu n lý b ử ầ ủ ả ộnh , ...ớ
7
G i m t gói tinử ộR bits per second (bps)
T seconds
P bits
Bandwidth: R bpsPropagation delay: T sec
time
Transmission time = P/RT
Propagation delay =T = Length/speed
1/speed = 3.3 usec in free space 4 usec in copper 5 usec in fiber
8
Ví d g i m t gói tinụ ử ộ
P = 1 KbyteR = 1 Gbps100 Km, fiber => T = 500 usec P/R = 8 usec
T
P/Rtime
time
T
P/R
P = 1 KbyteR = 100 Mbps1 Km, fiber => T = 5 usec P/R = 80 usec
T >> P/R
T << P/R
9
Hàng đ iợ
Khi gói tin đ n hàng đ i ch a Q bits ế ợ ứ gói tin ph i đ i ả ợtrong hàng đ i m t kho ng th i gian tr c khi đ c truy n ợ ộ ả ờ ướ ượ ề
P bits
time
P/RT
Q bits
Queueing delay = Q/R
Capacity = R bpsPropagation delay = T sec
10
Ví d v hàng đ iụ ề ợ
P = 1 Kbit; R = 1 Mbps P/R = 1 ms
Packet arrivalTime (ms)
Time
Delay for packet that arrives at time t, d(t) = Q(t)/R + P/RDelay for packet that arrives at time t, d(t) = Q(t)/R + P/RQ(t)
1 Kb
P bits Q bits
0 0.5 1 7 7.5
0.5 Kb
1.5 Kb
2 Kb
packet 1, d(0) = 1ms
packet 2, d(0.5) = 1.5ms
packet 3, d(1) = 2ms
11
Chuy n m ch: Store and Forwardể ạ Gói tin đ c l u tr ượ ư ữ (enqueued) tr c khi đ c ướ ượ
chuy n ti p (ể ế forwarded) (sent)
Sender Receiver
10 Mbps 5 Mbps 100 Mbps 10 Mbps
time
12
Store and Forward: Multiple Packet Example
Sender Receiver
10 Mbps 5 Mbps 100 Mbps 10 Mbps
time
13
Chuy n m ch: Cut-Throughể ạ Gói tin đ c chuy n ti p (sent) ngay khi ph n tiêu đ ượ ể ế ầ ề
đ c nh n ượ ậ
Sender Receiver
R1 = 10 Mbps R2 = 10 Mbps
time
Header
What happens if R2 > R1 ?
14
H th ng dòng ch yệ ố ả Gói tin đ c ph c v bit-by-bit khi chúng đ nượ ụ ụ ế
a(t)
e(t)
Q(t)
t
Rate or Queue size
Q(t)a(t) – arrival rate e(t) – departure rate
Q(t) = queueing size at time t
15
Outline
Motivations Timing diagrams Metrics
• Throughput
• Delay
Evaluation techniques
16
Thông l ngượ
Thông l ng (Throughput)ượ c a m t k t n i = t ng l ng ủ ộ ế ố ổ ượbít truy n thành công trong kho ng th i gian [t, t + T) ề ả ờchia cho T
T l s d ng kiên k t (Link utilization)ỷ ệ ử ụ ế = throughput of the link / link rate
Bit rate units: 1Kbps = 103bps, 1Mbps = 106bps, 1 Gbps = 109bps [For memory: 1 Kbyte = 210 bytes = 1024 bytes]
- Some rates are expressed in packets per second (pps) relevant for routers/switches where the bottleneck is the header processing
17
Ví d đi u khi n lu ng d a trên c a s ụ ề ể ồ ự ử ổtr tượ
K t n i: ế ố- G i W bits (window size)ử- Đ i nh n ACKsợ ậ- L p l iặ ạ
Gi s round-trip-time ả ửRTT seconds
Thông l ng = W/RTT bpsượ
Ví d c th :ụ ụ ể- W = 64 Kbytes
- RTT = 200 ms
- Throughput = W/T = 2.6 Mbps
time
Source Destination
RTT
RTT
RTT
18
Thông l ng có th thay đ iượ ể ổ Thông l ng có th thay đ i theo th i gianượ ể ổ ờ
max
min
mean
Throughput
Time
19
Đ trộ ễ
Đ tr (Latency)ộ ễ c a bit (packet, file) đi t A đ n ủ ừ ếB
- Th i gian c n thi t đ bit (packet, file) đi t A đ n Bờ ầ ế ể ừ ế Bi n đ ng đ tr (Jitter) ế ộ ộ ễ
- S bi n đ ng c a đ trự ế ộ ủ ộ ễ Round-Trip Time (RTT)
- Đ tr hai chi u t bên g i đ n bên nh n và quay l iộ ễ ề ừ ử ế ậ ạ Tích c a băng thông và đ tr (Bandwidth-ủ ộ ễ
Delay) - Tích c a băng thông và đ tr ủ ộ ễ kh năng “l u tr ” c a ả ư ữ ủ
m ng ạ
20
Ví d minh h a đ tr 1ụ ọ ộ ễ
at point 2at point 1
Là bít c a gói tinủnhìn th y th i đi m tấ ở ờ ể
Delay
Sender Receiver
1 2
time
21
Ví d minh h a v đ tr 2ụ ọ ề ộ ễ
Sender Receiver
1 2
2
1Packet arrival times at 1
Packet arrival times at 2Delay
22
Đ nh lý Littleị
Gi s m t h th ng (e.g., a queue) mà t c đ gói tin ả ử ộ ệ ố ố ộđ n là ế a(t)
G i ọ d(i) là đ tr c a gói tin ộ ễ ủ i , i.e., là th i gian mà gói ờtin i t n t i trong h th ng ồ ạ ệ ố
S gói tin trung bình trong h th ng là bao nhiêu? ố ệ ố
systema(t) – arrival rate
d(i) = delay of packet i
Ví d đ n gi n:ụ ơ ả- Gi s t c đ gói tin đ n là ả ử ố ộ ế a = 1 packet per second và đ ộ
tr c a m i gói tin là ễ ủ ỗ s = 5 seconds
- S gói tin trung bình trong h th ng là bao nhiêu?ố ệ ố
23
Đ nh lý Littleị
Latest bit seenby time t
Sender Receiver
1 2
time
x(t)
d(i) = delay of packet ix(t) = number of packets in transit (in the system) at time t
T
What is the system occupancy, i.e., average number of packets in transit between 1 and 2 ?
24
Đ nh lý Littleị
Latest bit seenby time t
Sender Receiver
1 2
time
x(t)
T
Average occupancy = S/T
d(i) = delay of packet ix(t) = number of packets in transit (in the system) at time t
S= area
25
Đ nh lý Littleị
Latest bit seenby time t
Sender Receiver
1 2
time
x(t)
S(N)
Pd(N-1)
S(N-1)
T
S = S(1) + S(2) + … + S(N) = P*(d(1) + d(2) + … + d(N))
d(i) = delay of packet ix(t) = number of packets in transit (in the system) at time t
S= area
26
Average occupancy
Average arrival time Average delay
Đ nh lý Littleị
Latest bit seenby time t
Sender Receiver
1 2
time
x(t)
S(N)
Pd(N-1)
S(N-1)
TS/T = (P*(d(1) + d(2) + … + d(N)))/T = ((P*N)/T) * ((d(1) + d(2) + … + d(N))/N)
d(i) = delay of packet ix(t) = number of packets in transit (in the system) at time t
S= area
27
Little’s Theorem
Latest bit seenby time t
Sender Receiver
1 2
time
x(t)
S(N)
Average occupancy = (average arrival rate) x (average delay)
S= area
a(i)d(N-1)
S(N-1)
T
d(i) = delay of packet ix(t) = number of packets in transit (in the system) at time t
28
Outline
Motivations Timing diagrams Metrics Evaluation techniques
29
Các kĩ thu t đánh giáậ
Đo- thu th p thông tin t m ng th cậ ừ ạ ự- e.g., ping www.berkeley.edu
- th c t , c thự ế ụ ể Mô ph ng: ch y m t ch ng trình t ng t m ng th cỏ ạ ộ ươ ươ ự ạ ự
- e.g., NS network simulator, Nachos OS simulator
Mô hình, phân tích- vi t m t s ph ng trình t đó chúng ta có th chi t xu t k t ế ộ ố ươ ừ ể ế ấ ế
lu nậ- t ng quát, nh ng không th c t ổ ư ự ế
Thông th ng k t h p c ba ph ng phápườ ế ợ ả ươ
30
Phân tích
Example: M/M/1 Queue
Các gói tin đ n phân b theo ế ố Poisson v i t c đ ớ ố ộ a Th i gian ph c v phân b theo hàm mũ ờ ụ ụ ố
exponentially v i trung bình 1/ớ s- s - rate at which packets depart from a full queue
Đ tr trung bình trên gói tin:ộ ễT = 1/(s – a) = (1/a)/(1 – u), where u = a/s = utilization
Numerical example, 1/a = 1ms; u = 80% Q = 5ms
a s
31
Mô ph ngỏ
Mô hình hóa l u l ngư ượ Mô hình hóa routers, liên k t ế Mô ph ng:ỏ
- Theo th i gian (Time driven): ờX(t) = tr ng thái t i th i đi m t ạ ạ ờ ểX(t+1) = f(X(t), s ki n t i th i đi m t)ự ệ ạ ờ ể
- Theo s ki n (Event driven):ự ệE(n) = n-th eventY(n) = state after event nT(n) = time when even n occurs[Y(n+1), T(n+1)] = g(Y(n), T(n), E(n))
Phân tích đ u ra: d đoán, các kho ng tin c y ầ ự ả ậ
32
Đánh giá: quy trình chung
Thông th ng ng i ta thích tính h p lý, d ki m soát h n là lu n ườ ườ ợ ễ ể ơ ậgi i hi n th c t gi thuy t ả ệ ự ừ ả ế
– T t h n là có m t vài k t lu n th c t h n là không có (không ố ơ ộ ế ậ ự ế ơchi t xu t) ho c nhi u k t lu n mà không có ai tin (không h p lý)ế ấ ặ ề ế ậ ợ
Th c tự ế Mô hình
Gi thuy tả ếK t lu nế ậ
Tr u t ng hóaừ ượ
Tính h p lýợ
Chi t xu tế ấ Tính d ki m soátễ ể
Lu n th c t iậ ự ạ
D đoánự