tcxdvn 338-2005 design calculation of flexural column - english

36
Project code: Rev. No. Project: Date: Owner: Designed by: Item: Checked by: DESIGN CALCULATION OF FLEXURAL COLUMN AS PER TCXDVN 338:2005 1. INPUT Member name 1st floor - C1 1.1. Material Steel grade CCT38 210,000.00 N/mm² 230.00 N/mm² 240.00 N/mm² 1.2. Geometry section 14.30 m 226.00 mm 8.00 mm 300.00 mm 8.00 mm 242.00 mm 234.00 mm 146.00 mm 1.3. Loading 95.00 kN 67.00 kNm 15.00 kN 2. CALCULATION 2.1. Section properties 2,400.00 mm² 1,808.00 mm² 6,608.00 mm² 32,866,400.00 mm4 7,695,450.67 mm4 73,428,250.67 mm4 36,000,000.00 mm4 606,845.05 mm³ 240,000.00 mm³ 331,876.00 mm³ 105.41 mm 86.60 mm 2.2. Checking for axial and bending strength 1.00 1.10 126.55 N/mm² 8.47 N/mm² 0.07 0.06 Young modulus, E Designed strength, f Nominal strength, fy Column height, l Web height, hw Web thickness, tw Flange width, bf Flange thickness, tf Beam overall height, h = hw + 2tf Center-to-center flanges distance, hfk = hw + tf Projection of flange, bo = (bf - tw)/2 Axial force, N Moment in strong plan, Mx Shear force, V Flange area, Af = bf x tf Web area, Aw = hw x tw Total area, As = Aw + 2Af Moment of inertia of a flange about neutral axis, If = bftf³/12 + bftfhfk²/4 Moment of inertia of web about neutral axis, Iw = twhw³/12 Moment of inertia of section about neutral axis, Ix = Iw + 2If Moment of inertia of section about weak axis, Iy = 2tfbf³/12 Section modulus about neutral axis of actual section, Wnx = 2Ix/h Section modulus about weak axis of actual section, Wny = 2Iy/bf Static moment of a haft section about neutral axis, Sx = twhw²/8 + bftfhf/2 Radius of gyration in strong plan, rx = √(Ix / As) Radius of gyration in weak plan, ry = √(Iy / (2Af)) Working condition factor, γc Factor of safety of material, γM Effective shear stress, fv = 0.58fyM Actually shear stress, τ = VSx/Ixtw Actually shear stress and effective shear stress ratio, τ / fv Factor N/(Asf)

Upload: umdpmg-ursa

Post on 09-Aug-2015

424 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Project code: Rev. No.

Project: Date:

Owner: Designed by:

Item: Checked by:

DESIGN CALCULATION OF FLEXURAL COLUMN AS PER TCXDVN 338:2005

1. INPUT

Member name 1st floor - C1

1.1. Material

Steel grade CCT38

210,000.00 N/mm²

230.00 N/mm²

240.00 N/mm²

1.2. Geometry section

14.30 m

226.00 mm

8.00 mm

300.00 mm

8.00 mm

242.00 mm

234.00 mm

146.00 mm

1.3. Loading

95.00 kN

67.00 kNm

15.00 kN

2. CALCULATION

2.1. Section properties

2,400.00 mm²

1,808.00 mm²

6,608.00 mm²

32,866,400.00 mm4

7,695,450.67 mm4

73,428,250.67 mm4

36,000,000.00 mm4

606,845.05 mm³

240,000.00 mm³

331,876.00 mm³

105.41 mm

86.60 mm

2.2. Checking for axial and bending strength 5.4.1, p. 29

1.00 Table 3, p. 14

1.10 4.1.4

126.55 N/mm² Table 4, p. 15

8.47 N/mm²

0.07

0.06

Young modulus, E

Designed strength, f

Nominal strength, fy

Column height, l

Web height, hw

Web thickness, tw

Flange width, bf

Flange thickness, tf

Beam overall height, h = hw + 2tf

Center-to-center flanges distance, hfk = hw + tf

Projection of flange, bo = (bf - tw)/2

Axial force, N

Moment in strong plan, Mx

Shear force, V

Flange area, Af = bf x tf

Web area, Aw = hw x tw

Total area, As = Aw + 2Af

Moment of inertia of a flange about neutral axis, If = bftf³/12 + bftfhfk²/4

Moment of inertia of web about neutral axis, Iw = twhw³/12

Moment of inertia of section about neutral axis, Ix = Iw + 2If

Moment of inertia of section about weak axis, Iy = 2tfbf³/12

Section modulus about neutral axis of actual section, Wnx = 2Ix/h

Section modulus about weak axis of actual section, Wny = 2Iy/bf

Static moment of a haft section about neutral axis, Sx = twhw²/8 + bftfhf/2

Radius of gyration in strong plan, rx = √(Ix / As)

Radius of gyration in weak plan, ry = √(Iy / (2Af))

Working condition factor, γc

Factor of safety of material, γM

Effective shear stress, fv = 0.58fy/γM

Actually shear stress, τ = VSx/Ixtw

Actually shear stress and effective shear stress ratio, τ / fv

Factor N/(Asf)

Page 2: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

#VALUE! Table C1, p. 88

#VALUE!

#VALUE! (5.37), p. 29

0.54 (5.38), p. 29

Effective stress ratio #VALUE! #VALUE!

2.3. Checking for horizontal deflection

62.00 mm

L / 100

143.00 mm

Checking for horizontal deflection Δmax ≤ 143 mm OK

2.4. Checking for general stability of compression member (5.20), p. 25

End condition of column in strong plan Pinned - Pinned

1.00

14.30 m

135.66

Equivalent slenderness in strong plan, 4.49

7.68

#VALUE!

#VALUE! (5.39), p. 30

230.00 N/mm²

Checking for general stability in strong plan #VALUE! #VALUE!

End condition of column in weak plan Pinned - Pinned

1.00

4.30 m

4.30 m

49.65

#VALUE!

94.88

#VALUE!

N/A Table 16, p. 32

1.00 Table 16, p. 32

#VALUE! (5.43 - 5.45), p. 32

#VALUE! (5.42), p. 31

230.00 N/mm²

Checking for general stability of compression member #VALUE! #VALUE!

2.5. Checking for local buckling of web and flanges

2.5.a Checking for local buckling of compression flanges 5.6.3.1, p. 50

18.25

22.96 Table 35, p. 51

Checking for local buckling of compression flanges bo/tf ≤ 22.96 OK

2.5.b Checking for web buckling 5.6.1, p. 43

28.25

69.50 Table 33, p. 49

83.74 Table 33, p. 49

83.74 Table 33, p. 49

Checking for web height and web thickness ratio hw/tw ≤ 83.74 OK

Not required

678.00 mm

Factor cx

Factor nc

Stress ratio (N /Asfγc)nc + (Mx /cxWnxfγc)

Stress ratio (N /Asfγc) + (Mx /Wnxfγc)

Actual horizontal deflection, Δmax

Allowable horizontal deflection, [Δmax/L]

Allowable horizontal deflection, [Δmax]

Effective column length factor, μx

Effective column length in strong plan, lx

Column slenderness in strong plan, λx = lx / rx

Relative eccentricity value, mx = (Mx /N) x (As /Wnx)

Factor of flexural effect in strong plan, φe

Effective stress in general stability in strong plan, σ1 = N /(φeAs)

Allowable normal stress, σ1all = f x γc

Effective column length factor, μy

Unbraced length (Maximum distance of restraints), lo

Effective column length in weak plan, ly = Min(lo, μy x l)

Column slenderness in weak plan, λy = ly / ry

Factor of flexural effect, φy

Intermeadiary slenderness, λc = 3.14 √(E/f)

Factor of flexural effect, φc

Factor, α

Factor, β

Factor, c

Effective stress in general stability in weak plan, σ2 = N /(cφyAs)

Allowable normal stress, σ2all = f x γc

Flange projection and flange thickness ratio, bo/tf

Flange projection and flange thickness allowable ratio, [bo/tf]

Web height and web thickness ratio, hw/tw

Web height and web thickness allowable ratio when mx = 0, [hw/tw]

Web height and web thickness allowable ratio when mx = 1, [hw/tw]

Web height and web thickness allowable ratio, [hw/tw]

Checking for neccessary of stiffeners, hw/tw ≥ 2.3 √(E/f)

Required stiffener spacing, [a] = (2.5 - 3) hw

x x f E

Page 3: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

500.00 mm OK

47.53 mm

100.00 mm OK

6.62 mm

8.00 mm OK

Designed stiffener spacing, a

Required stiffener width, [bs] = hw/30 + 40mm

Designed stiffener width, bs

Required stiffener thickness, [ts] = 2bs√(f/E)

Designed stiffener thickness, ts

Page 4: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Mã dự án Rev. No.

Dự án: Ngày:

CĐT: Thiết kế:

Hạng mục: Kiếm tra:

BẢNG TÍNH TOÁN CỘT THÉP TỔ HỢP CHỊU NÉN LỆCH TÂM THEO TCXDVN 338:2005

1. ĐẦU VÀO THIẾT KẾ

Tên hiệu cấu kiện R01-Cột biên

1.1. Vật liệu

Mác thép sử dụng CCT38

210,000.00 N/mm²

230.00 N/mm²

240.00 N/mm²

1.2. Kích thước hình học

13.50 m

850.00 mm

10.00 mm

250.00 mm

12.00 mm

874.00 mm

862.00 mm

120.00 mm

1.3. Tải trọng

96.41 kN

465.40 kNm

34.47 kN

2. TÍNH TOÁN

2.1. Đặc tính hình học tiết diện

3,000.00 mm²

8,500.00 mm²

14,500.00 mm²

557,319,000.00 mm4

511,770,833.33 mm4

1,626,408,833.33 mm4

31,250,000.00 mm4

3,721,759.34 mm³

250,000.00 mm³

2,196,125.00 mm³

334.91 mm

72.17 mm

2.2. Kiểm tra điều kiện độ bền chịu nén uốn 5.4.1, p. 29

0.90 Bảng 3, p. 14

1.10 4.1.4

126.55 N/mm² Bảng 4, p. 15

4.65 N/mm²

0.04

0.03

Modun đàn hồi, E

Cường độ thép tính toán, f

Cường độ thép tiêu chuẩn, fy

Chiều cao cột, l

Chiều cao bản bụng, hw

Chiều dày bản bụng, tw

Chiều rộng bản cánh, bf

Chiều dày bản cánh, tf

Chiều cao dầm, h = hw + 2tf

Khoảng cách giữa các cánh dầm, hfk = hw + tf

Chiều rộng phần nhô ra của cánh, bo = (bf - tw)/2

Lực nén dọc trục, N

Moment uốn trong mặt phẳng, Mx

Lực cắt, V

Diện tích tiết diện bản cánh, Af = bf x tf

Diện tích tiết diện bản bụng, Aw = hw x tw

Diện tích tiết diện, As = Aw + 2Af

Moment quán tính của 1 bản cánh đối với trục trung hòa, If = bftf³/12 + bftfhfk²/4

Moment quán tính của bản bụng đối với trục trung hòa, Iw = twhw³/12

Moment quán tính chính tiết diện đối với trục trung hòa, Ix = Iw + 2If

Moment quán tính tiết diện ngoài mặt phẳng, Iy = 2tfbf³/12

Moment kháng uốn tiết diện thực trong mặt phẳng, Wnx = 2Ix/h

Moment kháng uốn tiết diện thực ngoài mặt phẳng, Wny = 2Iy/bf

Moment tĩnh của một nửa tiết diện, Sx = twhw²/8 + bftfhf/2

Bán kính quán tính phương chính, rx = √(Ix / As)

Bán kính quán tính phương ngoài mặt phẳng chính, ry = √(Iy / (2Af))

Hệ số điều kiện làm việc, γc

Hệ số tin cậy về vật liệu, γM

Cường độ chịu cắt tính toán, fv = 0.58fy/γM

Ứng suất tiếp, τ = VSx/Ixtw

Tỉ số ứng suất cắt và ứng suất cắt cho phép, τ / fv

Tỉ số N/(Asf)

Page 5: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

#VALUE! Bảng C1, p. 88Hệ số cx

Page 6: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

#VALUE!

#VALUE! (5.37), p. 29

0.64 (5.38), p. 29

Hệ số ứng suất tổng kết #VALUE! #VALUE!

2.3. Kiểm tra độ cứng cột

135.00 mm

L / 100

135.00 mm

Kiểm tra độ cứng dầm Δmax ≤ 135 mm OK

2.4. Kiểm tra ổn định tổng thể cột chịu nén (5.20), p. 25

Sơ đồ liên kết của cột trong mặt phẳng Khớp - Ngàm

0.70

9.45 m

28.22

0.93

18.81

#VALUE!

#VALUE! (5.39), p. 30

207.00 N/mm²

Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng #VALUE! #VALUE!

Sơ đồ liên kết của cột ngoài mặt phẳng Khớp - Khớp

1.00

1.20 m

1.20 m

16.63

#VALUE!

94.88

#VALUE!

N/A Bảng 16, p. 32

1.00 Bảng 16, p. 32

#VALUE! (5.43 - 5.45), p. 32

#VALUE! (5.42), p. 31

207.00 N/mm²

Kiểm tra ổn định tổng thể cột chịu nén #VALUE! #VALUE!

2.5. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh và bản bụng

2.5.a Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh nén 5.6.3.1, p. 50

10.00

13.70 Bảng 35, p. 51

Kiểm tra ổn định bản cánh bo/tf ≤ 13.7 OK

2.5.b Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng cột 5.6.1, p. 43

85.00

43.23 Bảng 33, p. 49

43.23 Bảng 33, p. 49

43.23 Bảng 33, p. 49

Cần thiết

2,550.00 mm

1,250.00 mm OK

68.33 mm

Hệ số nc

Hệ số ứng suất (N /Asfγc)nc + (Mx /cxWnxfγc)

Hệ số ứng suất (N /Asfγc) + (Mx /Wnxfγc)

Chuyển vị ngang đàu cột, Δmax

Chuyển vị ngang cho phép của cấu kiện, [Δmax/L]

Chuyển vị đứng dầm cho phép, [Δmax]

Hệ số chiều dài tính toán, μx

Chiều dài tính toán của cột trong mặt phẳng, lx

Độ mảnh cột trong mặt phẳng, λx = lx / rx

Độ mảnh qui ước trong mặt phẳng,

Giá trị của độ lệch tâm tương đối, mx = (Mx /N) x (As /Wnx)

Hệ số uốn dọc ngoài mặt phẳng, φe

Ứng suất tính toán trong ổn định tổng thể trong mặt phẳng, σ1 = N /(φeAs)

Ứng suất pháp cho phép, σ1all = f x γc

Hệ số chiều dài tính toán, μy

Chiều dài tính toán của cánh chịu nén (khỏang cách lớn nhất giữa các điểm cố kết), lo

Chiều dài tính toán của cột ngoài mặt phẳng, ly = Min(lo, μy x l)

Độ mảnh cột trong mặt phẳng, λy = ly / ry

Hệ số uốn dọc, φy

Độ mảnh tính toán trung gian, λc = 3.14 √(E/f)

Hệ số uốn dọc, φc

Hệ số, α

Hệ số, β

Hệ số, c

Ứng suất pháp tính toán ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng, σ2 = N /(cφyAs)

Ứng suất pháp cho phép, σ2all = f x γc

Tỉ số phần cánh nhô ra và bề dày cánh, bo/tf

Tỉ số phần cánh nhô ra và bề dày cánh cho phép, [bo/tf]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng, hw/tw

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép khi mx = 0, [hw/tw]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép khi mx = 1, [hw/tw]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép, [hw/tw]

Kiểm tra sự cần thiết của sườn cứng, hw/tw ≥ 2.3 √(E/f)

Khoảng cách yêu cầu giữa các sườn cứng, [a] = (2.5 - 3) hw

Khoảng cách yêu cầu giữa các sườn cứng, a

Bề rộng của sườn cứng, [bs] = hw/30 + 40mm

x x f E

Page 7: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

100.00 mm OK

6.62 mm

8.00 mm OK

Bề rộng của sườn cứng, bs

Chiều dày của sườn cứng, [ts] = 2bs√(f/E)

Chiều dày của sườn cứng, ts

Page 8: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Mã dự án Rev. No.

Dự án: Ngày:

CĐT: Thiết kế:

Hạng mục: Kiếm tra:

BẢNG TÍNH TOÁN CỘT THÉP TỔ HỢP CHỊU NÉN LỆCH TÂM THEO TCXDVN 338:2005 - CỘT GIỮA

1. ĐẦU VÀO THIẾT KẾ

Tên hiệu cấu kiện R01-Cột giữa

1.1. Vật liệu

Mác thép sử dụng CCT38

210,000.00 N/mm²

230.00 N/mm²

240.00 N/mm²

1.2. Kích thước hình học

8.00 m

580.00 mm

6.00 mm

300.00 mm

10.00 mm

600.00 mm

590.00 mm

147.00 mm

1.3. Tải trọng

310.00 kN

343.00 kNm

61.80 kN

2. TÍNH TOÁN

2.1. Đặc tính hình học tiết diện

3,000.00 mm²

3,480.00 mm²

9,480.00 mm²

261,100,000.00 mm4

97,556,000.00 mm4

619,756,000.00 mm4

45,000,000.00 mm4

2,065,853.33 mm³

300,000.00 mm³

1,137,300.00 mm³

255.69 mm

86.60 mm

2.2. Kiểm tra điều kiện độ bền chịu nén uốn 5.4.1, p. 29

1.00 Bảng 3, p. 14

1.10 4.1.4

126.55 N/mm² Bảng 4, p. 15

18.90 N/mm²

0.15

Modun đàn hồi, E

Cường độ thép tính toán, f

Cường độ thép tiêu chuẩn, fy

Chiều cao cột, l

Chiều cao bản bụng, hw

Chiều dày bản bụng, tw

Chiều rộng bản cánh, bf

Chiều dày bản cánh, tf

Chiều cao dầm, h = hw + 2tf

Khoảng cách giữa các cánh dầm, hfk = hw + tf

Chiều rộng phần nhô ra của cánh, bo = (bf - tw)/2

Lực nén dọc trục, N

Moment uốn trong mặt phẳng, Mx

Lực cắt, V

Diện tích tiết diện bản cánh, Af = bf x tf

Diện tích tiết diện bản bụng, Aw = hw x tw

Diện tích tiết diện, As = Aw + 2Af

Moment quán tính của 1 bản cánh đối với trục trung hòa, If = bftf³/12 + bftfhfk²/4

Moment quán tính của bản bụng đối với trục trung hòa, Iw = twhw³/12

Moment quán tính chính tiết diện đối với trục trung hòa, Ix = Iw + 2If

Moment quán tính tiết diện ngoài mặt phẳng, Iy = 2tfbf³/12

Moment kháng uốn tiết diện thực trong mặt phẳng, Wnx = 2Ix/h

Moment kháng uốn tiết diện thực ngoài mặt phẳng, Wny = 2Iy/bf

Moment tĩnh của một nửa tiết diện, Sx = twhw²/8 + bftfhf/2

Bán kính quán tính phương chính, rx = √(Ix / As)

Bán kính quán tính phương ngoài mặt phẳng chính, ry = √(Iy / (2Af))

Hệ số điều kiện làm việc, γc

Hệ số tin cậy về vật liệu, γM

Cường độ chịu cắt tính toán, fv = 0.58fy/γM

Ứng suất tiếp, τ = VSx/Ixtw

Tỉ số ứng suất cắt và ứng suất cắt cho phép, τ / fv

Page 9: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

0.14

#VALUE! Bảng C1, p. 88

#VALUE!

#VALUE! (5.37), p. 29

0.86 (5.38), p. 29

Hệ số ứng suất tổng kết #VALUE! #VALUE!

2.3. Kiểm tra độ cứng cột

19.00 mm

L / 100

80.00 mm

Kiểm tra độ cứng dầm Δmax ≤ 80 mm OK

2.4. Kiểm tra ổn định tổng thể cột chịu nén (5.20), p. 25

Sơ đồ liên kết của cột trong mặt phẳng Khớp - Ngàm

2.00

16.00 m

62.58

2.07

5.08

#VALUE!

#VALUE! (5.39), p. 30

230.00 N/mm²

Kiểm tra ổn định tổng thể trong mặt phẳng #VALUE! #VALUE!

Sơ đồ liên kết của cột ngoài mặt phẳng Khớp - Khớp

1.00

5.50 m

5.50 m

63.51

#VALUE!

94.88

#VALUE!

N/A Bảng 16, p. 32

1.00 Bảng 16, p. 32

#VALUE! (5.43 - 5.45), p. 32

#VALUE! (5.42), p. 31

230.00 N/mm²

Kiểm tra ổn định tổng thể cột chịu nén #VALUE! #VALUE!

2.5. Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh và bản bụng

2.5.a Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh nén 5.6.3.1, p. 50

14.70

17.14 Bảng 35, p. 51

Kiểm tra ổn định bản cánh bo/tf ≤ 17.14 OK

2.5.b Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng cột 5.6.1, p. 43

96.67

58.16 Bảng 33, p. 49

58.16 Bảng 33, p. 49

58.16 Bảng 33, p. 49

Kiểm tra tỉ lệ chiều cao bản bụng và bề dày bản bụng hw/tw > 58.16 Not OK

Cần thiết

Tỉ số N/(Asf)

Hệ số cx

Hệ số nc

Hệ số ứng suất (N /Asfγc)nc + (Mx /cxWnxfγc)

Hệ số ứng suất (N /Asfγc) + (Mx /Wnxfγc)

Chuyển vị ngang đàu cột, Δmax

Chuyển vị ngang cho phép của cấu kiện, [Δmax/L]

Chuyển vị đứng dầm cho phép, [Δmax]

Hệ số chiều dài tính toán, μx

Chiều dài tính toán của cột trong mặt phẳng, lx

Độ mảnh cột trong mặt phẳng, λx = lx / rx

Độ mảnh qui ước trong mặt phẳng,

Giá trị của độ lệch tâm tương đối, mx = (Mx /N) x (As /Wnx)

Hệ số uốn dọc ngoài mặt phẳng, φe

Ứng suất tính toán trong ổn định tổng thể trong mặt phẳng, σ1 = N /(φeAs)

Ứng suất pháp cho phép, σ1all = f x γc

Hệ số chiều dài tính toán, μy

Chiều dài tính toán của cánh chịu nén (khỏang cách lớn nhất giữa các điểm cố kết), lo

Chiều dài tính toán của cột ngoài mặt phẳng, ly = Min(lo, μy x l)

Độ mảnh cột trong mặt phẳng, λy = ly / ry

Hệ số uốn dọc, φy

Độ mảnh tính toán trung gian, λc = 3.14 √(E/f)

Hệ số uốn dọc, φc

Hệ số, α

Hệ số, β

Hệ số, c

Ứng suất pháp tính toán ổn định tổng thể ngoài mặt phẳng, σ2 = N /(cφyAs)

Ứng suất pháp cho phép, σ2all = f x γc

Tỉ số phần cánh nhô ra và bề dày cánh, bo/tf

Tỉ số phần cánh nhô ra và bề dày cánh cho phép, [bo/tf]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng, hw/tw

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép khi mx = 0, [hw/tw]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép khi mx = 1, [hw/tw]

Tỉ số chiều cao bản bụng cột và bề dày bản bụng cho phép, [hw/tw]

Kiểm tra sự cần thiết của sườn cứng, hw/tw ≥ 2.3 √(E/f)

x x f E

Page 10: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

1,740.00 mm

1,250.00 mm OK

59.33 mm

100.00 mm OK

6.62 mm

8.00 mm OK

Khoảng cách yêu cầu giữa các sườn cứng, [a] = (2.5 - 3) hw

Khoảng cách yêu cầu giữa các sườn cứng, a

Bề rộng của sườn cứng, [bs] = hw/30 + 40mm

Bề rộng của sườn cứng, bs

Chiều dày của sườn cứng, [ts] = 2bs√(f/E)

Chiều dày của sườn cứng, ts

Page 11: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Ghi chú:

Tên kiểu Kiểu dáng Cỡ chữtiêu đề tiêu đề 12.00

tiêu đề phụ tiêu đề phụ 11.00kết quả kết quả 11.00diễn giải diễn giải 11.00

tham chiếu tham chiếu 11.00ghi chú ghi chú 11.00

mm 0.00 mm 11.000.00 mm² 11.000.00 mm³ 11.000.00 mm4 11.00

m 0.00 m 11.00kg 100,000,000.00 kg 11.00kN 100,000,000.00 kN 11.00

kNm 100,000,000.00 kNm 11.00kN/m 100,000,000.00 kN/m 11.00

N/mm² 100,000,000.00 N/mm² 11.00MPa 100,000,000.00 MPa 11.00mm 0.00 mm 11.00

0.00 mm² 11.000.00 mm³ 11.000.00 mm4 11.00

m 0.00 m 11.00kg 100,000,000.00 kg 11.00kN 100,000,000.00 kN 11.00

kNm 100,000,000.00 kNm 11.00kN/m 100,000,000.00 kN/m 11.00

N/mm² 100,000,000.00 N/mm² 11.00MPa 100,000,000.00 MPa 11.00

L / 400 11.00

mm2

mm3

mm4

mm2

mm3

mm4

[Δmax/L]

Page 12: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Ghi chúTiêu đềTiêu đề phụKết quảDiễn giảiTham chiếuGhi chúInput mm unit

Input m unitInput kg unitInput kN unitInput kNm unitInput kN/m unit

Input MPa unitOutput mm unit

Output m unitOutput kg unitOutput kN unitOutput kNm unitOutput kN/m unit

Output MPa unit

Input mm2 unitInput mm3 unitInput mm4 unit

Input N/mm2 unit

Output mm2 unitOutput mm3 unitOutput mm4 unit

Output N/mm2 unit

Input [Δmax/L] unit

Page 13: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Bảng D.8. Hệ số uốn dọc φ của cấu kiện chịu nén đúng tâm

Độ mảnh λHệ số φ đối với các cấu kiện bằng thép có cường độ tính toán f (N/mm²)

200.00 240.00 280.00 320.00 360.00 400.00

10.00 988.00 987.00 985.00 984.00 983.00 982.00

20.00 967.00 962.00 959.00 955.00 952.00 949.00

30.00 939.00 931.00 924.00 917.00 911.00 905.00

40.00 906.00 894.00 883.00 873.00 863.00 854.00

50.00 869.00 852.00 836.00 822.00 809.00 796.00

60.00 827.00 805.00 785.00 766.00 749.00 721.00

70.00 782.00 754.00 724.00 687.00 654.00 623.00

80.00 734.00 686.00 641.00 602.00 566.00 532.00

90.00 665.00 612.00 565.00 522.00 483.00 447.00

100.00 599.00 542.00 493.00 448.00 408.00 369.00

110.00 537.00 478.00 427.00 381.00 338.00 306.00

120.00 479.00 719.00 366.00 321.00 287.00 260.00

130.00 425.00 364.00 313.00 276.00 247.00 223.00

140.00 376.00 315.00 272.00 240.00 215.00 195.00

150.00 328.00 276.00 239.00 211.00 189.00 171.00

160.00 290.00 244.00 212.00 187.00 167.00 152.00

170.00 259.00 218.00 189.00 167.00 150.00 136.00

180.00 233.00 196.00 170.00 150.00 135.00 123.00

190.00 210.00 177.00 154.00 136.00 122.00 111.00

200.00 191.00 161.00 140.00 124.00 111.00 101.00

210.00 174.00 147.00 128.00 113.00 102.00 93.00

220.00 160.00 135.00 118.00 104.00 94.00 86.00

Bảng G.2. Giá trị của hệ số ψ

Giá trị f (N/mm²)Hệ số ψ khi r/t bằng

0.00 25.00 50.00 75.00 100.00 125.00

140.00 1.00 0.98 0.88 0.79 0.72 0.65

280.00 1.00 0.94 0.78 0z.67 0.57 0.49

Bảng G.3. Giá trị của hệ số c

Hệ số c

50.00 0.30

100.00 0.22

Ghi chú: Các giá trị hệ số trong bảng đã được tăng lên 1000 lần

Giá trịr/t

Page 14: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

150.00 0.20

200.00 0.18

250.00 0.16

500.00 0.12

δ

0.80 30.00

1.00 31.50

2.00 33.30

4.00 34.60

6.00 34.80

10.00 35.10

30.00 35.50

δ0.50 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40

1.00 11.50 12.40 14.80 18.00 22.10 27.10

2.00 12.00 13.00 16.10 20.40 25.70 32.10

4.00 12.30 13.30 16.60 21.60 28.10 36.30

6.00 12.40 13.50 16.80 22.10 29.10 38.30

10.00 12.40 13.60 16.90 22.50 30.00 39.70

30.00 12.50 13.70 17.00 22.90 31.00 41.60

Lọai dầm δ0.80 0.90 1.00 1.20 1.40

Hàn

1.00 0.00 0.15 0.18 0.27 0.36

2.00 0.00 0.11 0.17 0.28 0.41

4.00 0.00 0.07 0.13 0.28 0.48

6.00 0.00 0.07 0.13 0.29 0.54

10.00 0.00 0.06 0.12 0.30 0.57

30.00 0.00 0.05 0.11 0.30 0.63

Lọai tiết diện

1

0.25 1.19 1.47 1.50 1.50

Bảng 27. Hệ số ccr

ccr

Bảng 29. Giá trị của c1 đối với dầm hàn

Giá trị của c1 đối với dầm hàn khi a/hw bằng

Bảng 31. Giá trị giới hạn của σc/σ

Giá trị giới hạn σc/σ của khi a/hw bằng

Bảng C1. Các hệ số: c1, cx, cy, nc

Af / Aw c1 (cx) cy nc (My = 0) nc (My <> 0)

Page 15: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

10.50 1.12 1.47 1.50 1.50

1.00 1.07 1.47 1.50 1.50

2.00 1.04 1.47 1.50 1.50

6

0.25 1.47 1.04 3.00 1.50

0.50 1.47 1.07 3.00 1.50

1.00 1.47 1.12 3.00 1.50

2.00 1.47 1.19 3.00 1.50

0.10 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25

0.50 967.00 922.00 850.00 782.00 722.00 669.00

1.00 925.00 854.00 778.00 711.00 653.00 600.00

1.50 875.00 804.00 716.00 647.00 593.00 548.00

2.00 813.00 742.00 653.00 587.00 536.00 496.00

2.50 742.00 672.00 587.00 526.00 480.00 442.00

3.00 667.00 597.00 520.00 465.00 425.00 395.00

3.50 587.00 522.00 455.00 408.00 375.00 350.00

4.00 505.00 447.00 394.00 356.00 330.00 309.00

4.50 418.00 382.00 342.00 310.00 288.00 272.00

5.00 354.00 326.00 295.00 273.00 253.00 239.00

5.50 302.00 280.00 256.00 240.00 224.00 212.00

6.00 258.00 244.00 223.00 210.00 198.00 190.00

6.50 223.00 213.00 196.00 185.00 176.00 170.00

7.00 194.00 186.00 173.00 163.00 157.00 152.00

8.00 152.00 146.00 138.00 133.00 128.00 121.00

9.00 122.00 117.00 112.00 107.00 103.00 100.00

10.00 100.00 97.00 93.00 91.00 90.00 85.00

11.00 83.00 79.00 77.00 76.00 75.00 73.00

12.00 69.00 67.00 64.00 63.00 62.00 60.00

13.00 62.00 61.00 54.00 53.00 52.00 51.00

14.00 52.00 49.00 49.00 48.00 48.00 47.00

Bảng D.10. Hệ số φe để kiểm tra ổn định của cấu kiện đặc, chịu nén lệch tâm (nén uốn), mp tác dụng của moment trùng với mp đối xứng

Độ mảnh qui ước Hệ số φe khi độ lệch tâm tính đổi me bằng

f E

Page 16: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Hệ số φ đối với các cấu kiện bằng thép có cường độ tính toán f (N/mm²)

440.00 480.00 520.00 560.00 600.00 640.00

981.00 980.00 979.00 978.00 977.00 977.00

946.00 943.00 941.00 938.00 936.00 934.00

900.00 895.00 891.00 887.00 883.00 879.00

846.00 849.00 832.00 825.00 820.00 814.00

785.00 775.00 764.00 746.00 729.00 712.00

696.00 672.00 650.00 628.00 608.00 588.00

595.00 568.00 542.00 518.00 494.00 470.00

501.00 471.00 442.00 414.00 386.00 359.00

413.00 380.00 349.00 326.00 305.00 287.00

335.00 309.00 286.00 267.00 250.00 235.00

280.00 258.00 239.00 223.00 209.00 197.00

237.00 219.00 203.00 190.00 178.00 167.00

204.00 189.00 175.00 163.00 153.00 145.00

178.00 164.00 153.00 143.00 134.00 126.00

157.00 145.00 134.00 126.00 118.00 111.00

139.00 129.00 120.00 112.00 105.00 99.00

125.00 115.00 107.00 100.00 94.00 89.00

112.00 104.00 97.00 91.00 85.00 81.00

102.00 94.00 88.00 82.00 77.00 73.00

93.00 86.00 80.00 75.00 71.00 67.00

85.00 79.00 74.00 69.00 65.00 62.00

77.00 73.00 68.00 64.00 60.00 57.00

Hệ số ψ khi r/t bằng

150.00 200.00 250.00

0.59 0.45 0.39

0.42 0.29 0.00

Page 17: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

1.60 1.80 2.00

32.60 38.90 45.60

39.20 46.50 55.70

45.20 54.90 65.10

48.70 59.40 70.40

51.00 63.30 76.50

53.80 68.20 83.60

1.60 1.80 2.00

0.45 0.54 0.62

0.54 0.65 0.80

0.71 0.93 1.13

0.87 1.19 1.47

1.00 1.54 2.15

1.28 2.25 3.94

đối với dầm hàn khi a/hw bằng

/σ của khi a/hw bằng

Page 18: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

1.50 1.75 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50

620.00 577.00 538.00 469.00 417.00 370.00 337.00 307.00

563.00 520.00 484.00 427.00 382.00 341.00 307.00 283.00

507.00 470.00 439.00 388.00 347.00 312.00 283.00 262.00

457.00 425.00 397.00 352.00 315.00 286.00 260.00 240.00

410.00 383.00 357.00 317.00 287.00 262.00 238.00 220.00

365.00 342.00 320.00 287.00 260.00 238.00 217.00 202.00

325.00 303.00 287.00 258.00 233.00 216.00 198.00 183.00

289.00 270.00 256.00 232.00 212.00 197.00 181.00 168.00

257.00 242.00 229.00 208.00 192.00 178.00 165.00 155.00

225.00 215.00 205.00 188.00 175.00 162.00 150.00 143.00

200.00 192.00 184.00 170.00 158.00 148.00 138.00 132.00

178.00 172.00 166.00 153.00 145.00 137.00 128.00 120.00

160.00 155.00 149.00 140.00 132.00 125.00 117.00 112.00

145.00 141.00 136.00 127.00 121.00 115.00 108.00 102.00

117.00 115.00 113.00 106.00 100.00 95.00 91.00 87.00

98.00 96.00 93.00 88.00 85.00 82.00 79.00 75.00

81.00 80.00 79.00 75.00 72.00 70.00 69.00 65.00

71.00 69.00 68.00 63.00 62.00 61.00 60.00 57.00

59.00 59.00 58.00 55.00 54.00 53.00 52.00 51.00

51.00 50.00 49.00 49.00 48.00 48.00 47.00 45.00

47.00 46.00 45.00 44.00 43.00 43.00 42.00 41.00

để kiểm tra ổn định của cấu kiện đặc, chịu nén lệch tâm (nén uốn), mp tác dụng của moment trùng với mp đối xứng

Hệ số φe khi độ lệch tâm tính đổi me bằng

Page 19: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

5.00 5.50 6.00 6.50 7.00 8.00 9.00 10.00

280.00 260.00 237.00 222.00 210.00 183.00 164.00 150.00

259.00 240.00 225.00 209.00 196.00 175.00 157.00 142.00

240.00 223.00 207.00 195.00 182.00 163.00 148.00 134.00

222.00 206.00 193.00 182.00 170.00 153.00 138.00 125.00

204.00 190.00 178.00 168.00 158.00 144.00 130.00 118.00

187.00 175.00 166.00 156.00 147.00 135.00 123.00 112.00

172.00 162.00 153.00 145.00 137.00 125.00 115.00 106.00

158.00 149.00 140.00 135.00 127.00 118.00 108.00 98.00

146.00 137.00 130.00 125.00 118.00 110.00 101.00 93.00

135.00 126.00 120.00 117.00 111.00 103.00 95.00 88.00

124.00 117.00 112.00 108.00 104.00 95.00 89.00 84.00

115.00 109.00 104.00 100.00 96.00 89.00 84.00 79.00

106.00 101.00 97.00 94.00 89.00 83.00 80.00 74.00

98.00 94.00 91.00 87.00 83.00 78.00 74.00 70.00

83.00 81.00 78.00 76.00 74.00 68.00 65.00 62.00

72.00 69.00 66.00 65.00 64.00 61.00 58.00 55.00

62.00 60.00 59.00 58.00 57.00 55.00 52.00 49.00

55.00 53.00 52.00 51.00 50.00 48.00 46.00 44.00

50.00 49.00 48.00 47.00 46.00 44.00 42.00 40.00

44.00 43.00 42.00 41.00 41.00 39.00 38.00 37.00

40.00 40.00 39.00 39.00 38.00 37.00 36.00 36.00

khi độ lệch tâm tính đổi me bằng

Page 20: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

12.00 14.00 17.00 20.00

125.00 106.00 90.00 77.00

121.00 103.00 86.00 74.00

114.00 99.00 82.00 70.00

107.00 94.00 79.00 67.00

101.00 90.00 76.00 65.00

97.00 86.00 73.00 63.00

92.00 82.00 69.00 60.00

88.00 78.00 66.00 57.00

83.00 75.00 64.00 55.00

79.00 72.00 62.00 53.00

75.00 69.00 60.00 51.00

72.00 66.00 57.00 49.00

68.00 62.00 54.00 47.00

64.00 59.00 52.00 45.00

57.00 53.00 47.00 41.00

51.00 48.00 43.00 38.00

46.00 43.00 39.00 35.00

40.00 38.00 35.00 32.00

37.00 35.00 32.00 29.00

35.00 33.00 30.00 27.00

34.00 32.00 29.00 26.00

Page 21: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Mác thép

f

CCT34 220.00 210.00 210.00

CCT38 240.00 230.00 230.00

CCT42 260.00 245.00 250.00

N42, N42 – 6B 410.00 180.00

N46, N46 – 6B 450.00 200.00

N50, N50 – 6B 490.00 215.00

Bảng 10. Cuờng độ tính toán chịu cắt và kéo của bulông (N/mm²)

Trạng thái làm việc Ký hiệuCấp độ bền

4.60 4.80

Cắt 150.00 160.00

Kéo 170.00 160.00

Bulông tinh

340.00 435.00 395.00

380.00 515.00 465.00

400.00 560.00 505.00

420.00 600.00 540.00

440.00 650.00 585.00

450.00 675.00 605.00

480.00 745.00 670.00

500.00 795.00 710.00

520.00 850.00 760.00

540.00 905.00 805.00

Bảng 5. Cường độ tiêu chuẩn fy, fu và cường độ tính tóan f của thép cacbon (TCVN 5709:1993) (N/mm²)

Cường độ tiêu chuẩn fy và cường độ tính toán f của thép với độ dày t (mm)

t < 20 20 < t ≤ 40

fy fy

Bảng 8. Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fwun và cường độ tính toán fwf của kim lọai hàn trong mối hàn góc (N/mm²)

Lọai que hàn TCVN 3223:1994

Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fwun

Cường độ tính toán fwf

fvb

ftb

Bảng 11. Cường độ tính toán chịu ép mặt của bulông fcb (N/mm²)

Giới hạn kéo đứt của thép cấu kiện được liên

kết

Giá trị fcb

Bulông thô và thường

Page 22: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Làm từ thép mác

CT38 16MnSi 09Mn2Si

12-32 150.00 192.00 190.00

33-60 150.00 190.00 185.00

61-80 150.00 185.00 180.00

81-140 150.00 185.00 165.00

TCVN 1916 : 199516 18 20

2.00 2,5 2,5

A 2.01 2.54 3.14

1.57 1.92 2.45

Bảng 12. Cường độ tính toán chịu kéo của bulông neo fba (N/mm²)

Đuờng kính bulông (mm)

Bảng B.4. Diện tích tiết diện của bulông A, Abn (cm²)

d, mm

Bước ren p, mm

Abn

Page 23: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

f f

200.00 200.00 190.00 340.00

220.00 220.00 210.00 380.00

240.00 240.00 230.00 420.00

Cấp độ bền

5.60 5.80 6.60 8.80

190.00 200.00 230.00 320.00

210.00 200.00 250.00 400.00

và cường độ tính tóan f của thép cacbon (TCVN 5709:1993) (N/mm²)

và cường độ tính toán f của thép với độ dày t (mm) Cường độ kéo đứt fu không phụ thuộc bề

dày t (mm)20 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100

fy t (mm)

của kim lọai hàn trong mối hàn góc (N/mm²)

Page 24: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

22 24 27 30

2,5 3.00 3.00 3,5

3.80 4.52 5.72 7.06

3.03 3.52 4.59 5.60

Page 25: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

Cấp độ bền

10.90

400.00

500.00

Page 26: TCXDVN 338-2005 Design Calculation of Flexural Column - English

36 42 48

4.00 4,5 5.00

10.17 13.85 18.09

8.16 11.20 14.72