tianjian pluto pl/j - haitianasia thong so ky thuat.pdf · hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260...

6
Tianjian Pluto PL/j Series Specifications HAITIAN INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED Unit 1105 Level 11 Metroplaza Tower 2 223 Hing Fong RD Kwai Fong N.T [email protected] www.haitian.com NINGBO HAITIAN Tianjian MACHINERY CO., LTD. Export Processing Zone, Ningbo 315800 China +86-574-86 177 242 +86- 574-86 221 864 [email protected] www.haitian.com Tianjian Partner: Tianjian Pluto PL/j Series HT 20120131 - IV

Upload: others

Post on 26-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Tianjian Pluto PL/j SeriesSpecifications

HAITIAN INTERNATIONAL HOLDINGSLIMITEDUnit 1105 Level 11Metroplaza Tower 2223 Hing Fong RD Kwai Fong [email protected]

NINGBO HAITIAN Tianjian MACHINERY CO., LTD.Export Processing Zone, Ningbo 315800 China+86-574-86 177 242 +86-574-86 221 [email protected]

Tianjian Partner:

Tianjian Pluto P

L/j SeriesH

T 20

1201

31-

IV

Page 2: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Tianjian PL/j servo tiết kiệm năng lượngTại một tỷ lệ giá – hiệu suất cao

Chỉ số thủy lực chính

» Thời gian tăng áp lực 50ms» Thời gian tăng lưu lượng 40ms» Phạm vi áp lực biến động ±0.9bar

Chỉ số PL/j servo

» Độ chính xác của vòng xoay vít xoắn 0.2rpm» Tính ổn định của vòng xoay 0.1%» Độ lặp lại phun 1‰

Tường hợp:Kiểm tra sản phẩm: đĩaVật liệu nhựa: PSTrọng lượng sản phẩm: 100gĐộ dày tường sản phẩm: 2.6mm

Kiểm tra điều kiện:Điện năng kiểm tra thiết bị ghi 3 dòngGiá trị IMM trong quá trình hoàn toàn tự độngSản xuất khi nhiệt độ của dầu ổn định ở mức 45℃

Lưuý: KW.h/Kg: Lớp thứ nhất 0.4Lớp thứ 2>0.4-0.55Lớp thứ 3> 0.55-0.7Lớp thứ 4> 0.7-0.85

Độ chính xác lặp lại: Lớp đặc biệt 0.5Lớp thứ nhất 0.5-1Lớp thứ 2 1-2

So sánh của IMM

Số khuôn khoang: 1

160T IMM 160T IMM 160T IMM

Sơ đồ Servo tiết kiệm năng lượngDòng máy servo tiết kiệm năng lượng có cấu hình mã hóa quay và cảm biến áp suất, do đó nó sẽ phản hồi lưulượng và áp lực theo thời gian. Nó điều chỉnh lưu lượng và áp lực bằng cách thay đổi các servo. Tốc độ quay củađộng cơ đồng bộ và lực xoắn làm cho độ chính xác lặp lại cao hơn, tiết kiệm năng lượng tối đa và nâng cao hiệuquả sản xuất.

Chu kỳ ép

Kiểm tra thời gian

Chu kỳ đếm

Điện năng tiêu thụ / giờ

Điện năng tiêu thụ / năm

Điện năng tiêu thụ/Kg

s

h

mold

KW/h

KW/h

kW.h/kg

Bơm cố định

20

3

540

12.6

83160

0.7

Bơm biến tần

20

3

540

8.1

53460

0.45

Hệ thống servo

20

3

540

6.1

40260

0.34

Xi lanh

Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửuĐộng cơ đồng bộ servo

Hiệu quả của servo tiết kiệmnăng lượng

tính toán tình trạng : 20giờ/ngày,330ngày/năm;chi phí điện: 0.8RMB/Kwh

Kw.h

%IMM với bơm cố định

IMM với bơm biến tần

51.6

24.7

Bồnchứadầu

thiết bị bơm

Biến tần

Bộ mã hóa quay

64.2%

IMM with fixed pumpIMM with variable pumpTianjian PL/j series

48.4%

The required energy consumption to pro-duce theprocessing ruler by an energy-sav- ingmachineis 51.6% less when compared to atraditional hydraulic IMM and 24.7% less thenIMM with an optimized variable pump.

The energy-saving machine also requires 80% lessenergy to produce a thick walled product whichneeds a longer holding and cooling time or 50%less than using an IMM fitted with optimizedvariable pump.

2 3

Tianjian Pluto P

L/j Series

Page 3: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Đặc điểm kỹ thuậtPL860/260j PL1200/370j PL1600/540j

Bộ phận ép phun A B C A B C A B CĐường kính vít xoắn mm 32 36 40 36 40 45 40 45 50Tỷ lệ chiều dài/ đường kính trục vít L/D 22.5 20 18 23.3 21 18.7 22.5 20 18Dung lượng keo phun (lý thuyết) cm3 121 153 188 173 214 270 253 320 395Trọng lượng phun (PS) g 110 139 172 157 194 246 230 291 359Tỷ lệ phun g/s 77 98 121 89 110 140 110 140 172Áp lực phun Mpa 218 172 140 210 170 134 214 169 137Tỷ lệ làm mềm dẻo (ps) g/s 9.9 12.4 14.6 12.4 14.6 19.5 14.6 19.5 24Vòng xoay vít xoắn rpm 0-230 0-190 0-195Bộ phận kềmLực khóa kềm KN 860 1200 1600Hành trình mở khuôn mm 300 340 400Khoảng cách trục láp mm 360×315 405×365 455×41Độ dày khuôn tối đa mm 305 380 435Độ dày khuôn tối thiểu mm 125 130 155Hành trình lói khuôn mm 75 100 100Lực lói khuôn KN 30 40 40Bộ phận khácÁp lực bơm tối đa Mpa 16 16 16Công suất động cơ Kw 11 13 15Công suất nhiệt Kw 6.2 9.75 9.75Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) m 4.0×1.08×1.9 4.39×1.15×1.98 4.62×1.21×2.02Trọng lượng máy t 3.1 4.2 4.8Dung lượng phễu sấy Kg 25 25 25Dung lượng dầu L 170 190 240

Kích thước thớt khuônThớt khuôn di động

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phíatrên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước máy

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổikích thước máy móc vì cong nghệtiên tiến trong tương lai

4 5

Tianjian Pluto P

L/j Series

Page 4: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Đặc điểm kỹ thuậtPL2000/770j PL2500/1000j PL3000/1800j

Bộ phận ép phun A B C A B C A B CĐường kính vít xoắn mm 45 50 55 50 55 60 60 65 70Tỷ lệ chiều dài/ đường kính trục vít L/D 22.2 20 18.2 22 20 18.3 21.7 20 18.6Dung lượng keo phun ( lý thuyết) cm3 366 452 546 497 601 715 845 992 1151Trọng lượng phun (PS) g 333 411 497 452 547 651 769 903 1047Tỷ lệ phun g/s 141 174 210 173 210 250 238 279 324Áp lực phun Mpa 210 170 140 204 169 142 213 181 156Tỷ lệ làm mềm dẻo (ps) g/s 19.5 24 29.6 24 29.6 33.7 33.7 38.2 44.9Vòng xoay vít xoắn rpm 0-170 0-180 0-190Bộ phận kềmLực khóa kềm KN 2000 2500 3000Hành trình mở khuôn mm 450 510 600Khoảng cách trục láp mm 505×465 560×500 660×660Độ dày khuôn tối đa mm 480 530 660Độ dày khuôn tối thiểu mm 160 180 250Hành trình lói khuôn mm 140 140 160Lực lói khuôn KN 62 62 62Bộ phận khácÁp lực bơm tối đa Mpa 16 16 16Công suất động cơ Kw 18.5 22 30Công suất nhiệt Kw 14.25 16.65 19.65Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) m 5.2×1.31×2.1 5.69×1.39×2.15 6.6×1.9×2.35Trọng lượng máy t 6.1 7.4 11.5Dung lượng phễu sấy Kg 50 50 50Dung lượng dầu L 300 370 570

Kích thước thớt khuônThớt khuôn di động

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phíatrên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước máy

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổikích thước máy móc vì cong nghệtiên tiến trong tương lai

6 7

Tianjian Pluto P

L/j Series

Page 5: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Đặc điểm kỹ thuậtPL3600/2250j PL4500/2900j PL5300/4000j

Bộ phận ép phun A B C A B C A B C DĐường kính vít xoắn mm 65 70 80 70 80 90 80 85 90 100Tỷ lệ chiều dài/ đường kính trục vít L/D 21.5 20 17.5 22.9 20 17.8 22 20.7 19.6 17.6Dung lượng keo phun ( lý thuyết) cm3 1068 1239 1619 1424 1860 2354 2212 2497 2799 3456Trọng lượng phun (PS) g 972 1128 1473 1296 1692 2142 2013 2272 2547 3145Tỷ lệ phun g/s 279 323 422 366 478 604 490 553 620 766Áp lực phun Mpa 208 179 137 203 156 123 180 159 142 115Tỷ lệ làm mềm dẻo (ps) g/s 38.2 44.9 58.7 44.9 58.7 71.8 58.7 65.4 71.8 86.5Vòng xoay vít xoắn rpm 0-180 0-170 0-140Bộ phận kềmLực khóa kềm KN 3600 4500 5300Hành trình mở khuôn mm 660 740 825Khoảng cách trục láp mm 710×710 780×780 830×800Độ dày khuôn tối đa mm 710 780 845Độ dày khuôn tối thiểu mm 250 330 345Hành trình lói khuôn mm 160 200 200Lực lói khuôn KN 110 110 158Bộ phận khácÁp lực bơm tối đa Mpa 16 16 16Công suất động cơ Kw 37 45 55Công suất nhiệt Kw 24.85 29.45 40.25Trọng lượng máy t 14.6 18.5 25Dung lượng phễu sấy Kg 50 100 200Dung lượng dầu L 690 850 960

Kích thước thớt khuônThớt khuôn di động

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phíatrên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước máy

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổikích thước máy móc vì cong nghệtiên tiến trong tương lai

8 9

Tianjian Pluto P

L/j Series

Page 6: Tianjian Pluto PL/j - Haitianasia thong so ky thuat.pdf · Hệ thống servo 20 3 540 6.1 40260 0.34 Xi lanh Van điều khiển Áp lực cảm biến Nam châm vĩnh cửu Động

Đặc điểm kỹ thuậtPL6500/4550j PL7800/6350j PL10000/7950j

Bộ phận ép phun A B C D A B C D A B C DĐường kính vít xoắn mm 80 90 100 110 90 100 110 120 100 110 120 130Tỷ lệ chiều dài/ đường kính trục vít L/D 24.8 22 19.8 18 24.4 22 20 18.3 24.2 22 20.2 18.6Dung lượng keo phun ( lý thuyết) cm3 2036 2576 3181 3849 2799 3456 4181 4976 3770 4562 5429 6371Trọng lượng phun (PS) g 1853 2345 2895 3502 2547 3145 3805 4528 3431 4151 4940 5798Tỷ lệ phun g/s 491 621 767 928 544 671 812 967 708 857 1019 1196Áp lực phun Mpa 223 177 143 118 227 184 152 128 210 174 146 124Tỷ lệ làm mềm dẻo (ps) g/s 58.7 71.8 86.5 104.0 71.8 86.5 104.0 122.0 86.5 104.0 122.0 139.0Vòng xoay vít xoắn rpm 0-140 0-110 0-110Bộ phận kềmLực khóa kềm KN 6500 7800 10000Hành trình mở khuôn mm 900 980 1100Khoảng cách trục láp mm 895×895 980×980 1090×1090Độ dày khuôn tối đa mm 900 980 1100Độ dày khuôn tối thiểu mm 400 400 500Hành trình lói khuôn mm 260 260 320Lực lói khuôn KN 175 186 215Bộ phận khácÁp lực bơm tối đa Mpa 16 16 16Công suất động cơ Kw 22+45 22+55 37+55Công suất nhiệt Kw 49.25 61.15 68.75Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) m 9.9×2.32×2.7 10.5×2.42×2.73 11.4×2.68×2.81Trọng lượng máy t 30.2 36 47.5Dung lượng phễu sấy Kg 200 200 200Dung lượng dầu L 1295 1425 1480

Kích thước thớt khuônThớt khuôn di động

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phíatrên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước máy

Chúng tôi duy trì khả năng thayđổi kích thước máy móc vì côngnghệ tiên tiến trong tương lai.

11962322

112610500

12462422

1176 13682681

1313

10 11

Tianjian Plu to P

L/j Series

2330

2150

2230