tích lũy kinh nghiệmenglish 7

3
Tích lũy kinh nghiệm English 7 Tên Bài Nội dung rút kinh nghiệm Nội dung cập nhật Ghi chú Nội dung Phương pháp Unit10 Unit 11 Unit 12 Unit 13 Unit 15 Tell about the habits Know about some diseases such as tooth Ache,… Using some prepositions such as on,from… Why –beacause Try not to forget to do some thing STS can ask smb to do smth Tell about their height and weight Revise how far… Câu nói đòng tình với câu khẳng định ,phủ định Cách nhớ các danh từ chỉ hoa quả, thực phẩm… Cách chế biến một số món ăn thông thường Miêu tả một số hoạt động tt giải trí Nói viết ,nhân và từ chối lời mời Have sts make sentences with them Let’sts tell about their diseases known. -What is wrong with smb? -What ‘s matter with smb ? - Đưa ra các ví dụ cho cả hai loại câu Giúp học sinh nhân ra sự giống và khác nhau giữa hai loại câu - S +V +, TOO. - SO + V + S. - NEITHER +V + S. - S + V (+NOT), +EITHER. (Indefinite quantifiers,tooand Either and Neither and imperatives ) OUGHT TO Have to,should, must, can. Cách diễn đạt về khả năng trong quá khứ với could, couldn’t Don’t +V +Smth. Ghi nhớ so sánh cách dùng giới từ -Cách sử dụng một số dộngtừ nguyên mẫu Độngtừ nguyên mẫu Ghi nhớ các loại câu nói đồng tình Cách sử dụng Modal verb CÁCH SỬ CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH Động từ tiếng Anh Văn phạm tiếng Anh Động từ tiếng Anh

Upload: ngoc-son

Post on 17-Jan-2016

217 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Tích lũy kinh nghiệmEnglish 7

TRANSCRIPT

Page 1: Tích Lũy Kinh NghiệmEnglish 7

Tích lũy kinh nghiệm English 7

Tên Bài

Nội dung rút kinh nghiệm Nội dung cập nhật

Ghi chúNội dung Phương pháp

Unit10

Unit 11

Unit 12

Unit 13

Unit 15

Unit 16

Tell about the habits Know about some diseases such as toothAche,…Using some prepositions such as on,from…Why –beacauseTry not to forget to do some thing

STS can ask smb to do smthTell about their height and weight Revise how far…

Câu nói đòng tình với câu khẳng định

,phủ địnhCách nhớ các danh từ chỉ hoa quả, thực phẩm…Cách chế biến một số món ăn thông thường

Miêu tả một số hoạt động tt giải trí Nói viết ,nhân và từ chối lời mời

Cho lời khuyên và đáp lại lời khuyên

Hỏi vế các đia điêm khác nhauThảo luận về kế hoạch nghỉ hèNpói về các nhân vật nổi tiếng về các sự kiên lịch sử

Have sts make sentences with themLet’sts tell about their diseases known.

-What is wrong with smb?-What ‘s matter with smb ?-

Đưa ra các ví dụ cho cả hai loại câuGiúp học sinh nhân ra sự giống và khác nhau giữa hai loại câu

- S +V +, TOO.- SO + V + S.- NEITHER +V + S.- S + V (+NOT), +EITHER.

(Indefinite quantifiers,tooand Either and Neither and imperatives )

OUGHT TOHave to,should, must, can. Cách diễn đạt về khả năng trong quá khứ với could, couldn’t

Don’t +V +Smth.Don’t worry,Iwon’t.Get +used to +do + smth.Like/prefer +to (inf)Like + G ( V-ING)

ôn lại các động từ khuyết t hiếu

Ghi nhớ so sánh cách dùng giới từ

-Cách sử dụng một số dộngtừ nguyên mẫu

Độngtừ nguyên mẫu

Ghi nhớ các loại câu nói đồng tình

Cách sử dụng Modal verb

CÁCH SỬ DỤNG ĐỌNG TỪ

CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH

Động từ tiếng Anh

Văn phạm tiếng Anh

Động từ tiếng Anh

Dộng từ tiếng anh

Page 2: Tích Lũy Kinh NghiệmEnglish 7

Kế hoạch ôn tậpI/The first 45 minute testThe simple present tense Simple future tensePrepositionsComparatives of adjectiveII/The second 45 minute testSimple present tense Gerund after some verbs Infinitive after some verbs PrepostionIII/ The first term testSimple present ten se, simple future tenseExclamations (complaint ,compliment )Is/Are there…..?AdjectivesGerund after some verbsInfinitive after some verbs

IVThe third 45 minute testSimple past tenseSimple present tense Pre pos tion Infinitive after some verbsWhy –beacaseWhy don’t you…..V/The fourth 45 minute testSo-TooNeither- EitherOught to,should, must,canSimple past tense Prefer +to (inf)+…..Prefer +Gerund….Like + to (inf)….Like + Gernd…. To get used to (inf)……

Modal verbsVI/The second term testSimple present tense, simple past tense, simple future tense present progressive tense Modal verbs, Why –becauseA djectives, Adverbs Gerund after some verbsInfinitives after some verbs