advanced ielts vocabulary list

14
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 1/14  ADVANCED VOCABULARY LIST FOR IELTS WRITING

Upload: linh-trinh-thuc

Post on 27-Feb-2018

300 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 1/14

 

ADVANCED

VOCABULARY LIST

FOR IELTS WRITING

Page 2: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 2/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

Contents

1. Technology: ...................................................................................................................................... 3

2. Legal issue: ....................................................................................................................................... 4

3. Education ......................................................................................................................................... 5

4. Social and cutural issues .................................................................................................................. 6

5. Health ............................................................................................................................................... 7

6. Animal protection ............................................................................................................................ 87. Management .................................................................................................................................... 9

8. The environment ............................................................................................................................ 10

9. The media ...................................................................................................................................... 11

10. Globalisation .............................................................................................................................. 12

References:  ............................................................................................................................................. 13

Contact us:  ............................................................................................................................................. 13

Page 3: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 3/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

1 Technology:

A powerful instrument of calculation

To perform all kinds of computations

To do research

Wireless connectionCutting-edge technology

State-of-the-art

User-friendly

Provide access to knowledge

Download materials

Revolution

Automatically operated

Distance learning

Remotely access emailVideo conference

Give people a chance to have public voice

Become addicted to online world

Online degrees

To make significant contribution

A perfect communication device

The advent of computer

Accelerate pace of life

To depend excessively on

To meet the need of

Work requirement

E-commerce site

The Internet

To surf the net

Software program

Harness technology

Online communication

Offer immediate communication

Allow global communication without

travelling

Allow friends to stay connectedBlended learning

Một công cụ tính toán mạnh mẽ 

Thực hiện tất cả các loại tính toán

Làm nghiên cứu

K ết nối không dâyCông nghệ tân tiến

R ất hiện đại (sử dụng ý tưởng/ phương pháp mớ i)Thân thiện với ngườ i dùng

K ết nối tớ i tri thức

Tải tài liệu

Cuộc cách mạng

Tự điều hành

Học từ xa

Truy cậ p email từ xaHội thảo qua cầu truyền hình

Cho mọi ngườ i một cơ hội nêu ý kiến

Tr ở  nên nghiện thế giớ i ảo

Bằng cấ p từ khóa học tr ực tuyến

Đóng góp đáng kể 

Một thiết bị liên lạc hoàn hảo

Sự ra đờ i của máy tính

Đẩy nhanh tốc độ cuộc sống

Phụ thuộc quá nhiều vào

Đáp ứng nhu cầu của

Yêu cầu công việc

Website thương mại điện tử 

Mạng Internet

Lướ t mạng Internet

Chương trình phần mềm

Khai thác công nghệ 

Liên lạc/ giao tiế p tr ực tuyến

Cung cấ p sự liên lạc tức thờ iCho phép liên lạc toàn cầu mà không cần di

chuyển

Cho phép bạn bè giữ k ết nốiPhương pháp học k ết hợ  p (online và

offline)

Page 4: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 4/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

2 Legal issue:

To seek money and material satisfaction

To enhance police power

Cunning

Antisocial behaviourDysfunctional family

Address the issues

To provide relief

Underage drinking

To necessitate increased spending

To abide by the law

To minimise the crime rate

A deterrent force/ effect

Juvenile delinquency

To observe rules and regulationsSocial problems/ stability

To live under the poverty line

Domestic violence

To ensure social security

To enforce justice

To bring somebody to court

To breed corruption

To prevent a crime

To avoid dangerous situations

To incite violence

To give rise to

To have a profound effect on

To be induced to commit a crime

To deter crimes

To equip sb with smt

Capital punishment

Illiteracy

The mass media

 Negative influence

Low-income families

Tím kiếm sự thỏa mãn về tiền bạc và vật chất

Tăng cườ ng quyền lực của cảnh sát

Xảo quyệt

Hành vi chống đối xã hộiGia đình không êm ấm

Giải quyết các vấn đề 

Cung cấ p sự hỗ tr ợ  Uống rượu khi chưa đủ tuổi

Đòi hỏi sự gia tăng chi tiêu 

Chấ p hành pháp luật

Giảm thiểu tỷ lệ tội phạm

Một lực lượ ng/ tác dụng mang tính răn đeSự vi phạm pháp luật của tr ẻ vị thành niên

Chấ p hành nội quy và quy địnhVấn đề xã hội / sự ổn định xã hội

Sống dướ i mức nghèo khổ 

Bạo lực gia đình 

Đảm bảo an sinh xã hội

Thực thi công lý

Đưa ai đó ra tòa 

Tạo ra tham nhũng 

 Ngăn chặn một vụ phạm tội

Tránh những tình huống nguy hiểm

Xúi giục bạo lực

Làm gia tăng 

Có một ảnh hưở ng sâu sắc

Bị xúi giục phạm tội

 Ngăn chặn tội ác

Trang bị cho ai cái gì

Hình phạt tử hình

Mù chữ 

Các phương tiện truyền thông đại chúng

Sự ảnh hưở ng tiêu cực

Các gia đình có thu nhậ p thấ p

Page 5: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 5/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

3 Education

Adolescent rebellion

To cheat at exams

To do more harm than good

Pretigous universityDiploma

Optional course

Law-abiding citizen

Institution of higher learning

Formal education

Ambitious

Compulsory course

Knowledge economy

Quality education

Future citizenExtracurricular activity

To teach with multimedia

Practical skills

Theoritical knowledge

Exam-oriented education

To take an exam

To get qualifications/ a degree

To study for a qualification

To apply for a course

To enroll on a course

A university graduate

To do a post graduate course

To win a scholarship

To drop out ouf university

To take a gap year

A gifted student

Mature student

Critical analysis

Confront issues

Meet entry requirementsLearn by heart

Demonstrate an ability

Proven ability

Core subjects

Sự nổi loạn tuổi vị thành niên

Gian lận trong các k ỳ thi

Gây hại nhiều hơn lợ i

Trườ ng đại học danh giáChứng chỉ hoàn thành khóa học

Khóa học tùy chọn

Công dân tuân thủ pháp luật

Tổ chức giáo dục bậc cao

Giáo dục chính quy

Tham vọng

Khóa học bắt buộc

 Nền kinh tế tri thức

Chất lượ ng giáo dục

Công dân tương lai Hoạt động ngoại khóa

Giảng dạy sử dụng đa phương tiện

Các k ỹ năng thực tiễn

Kiến thức lí thuyết

Giáo dục định hướ ng thi cử 

Dự thi

Có đượ c các chứng chỉ/ một bằng cấ pHọc lấy văn bằng/ chứng chỉ Đăng ký một khóa học

Ghi danh vào một khóa học

 Ngườ i tốt nghiệp đại học

Học khóa học sau đại học

Giành đượ c một học bổng

Bỏ học đại học

Bỏ tr ống 1 năm (thườ ng giữa phổ thông và

đại học)

Một học sinh có năng khiếu

Sinh viên trưở ng thành

Phân tích phản biện

Đối đầu vớ i các vấn đề 

Đáp ứng yêu cầu đầu vàoHọc thuộc lòng

Thể hiện khả năng 

Khả năng đã đượ c chứng minh

 Những môn học chính/ then chốt

Page 6: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 6/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

4 Social and cutural issues

Cutural diversity

Cultural difference

To be likely to lead to conflicts

Many regional conflictsIt is not the case

To violate the interests of other groups

Different skin colours

Different cultural practices

To criticise people

Appearance and personality

Disorderly behaviour

To provide an explanation

To provide a clear evidence

To accelerate understandingTo promote compassion

To remove cultuaral barriers

To raise awareness about

Multiculture/ Diversified culture

Ideological concepts

Stimulate/ Stimulus

Economic globalisation

Cultural heritage

Cultural exchange

To speed up

To confine ... to ...

Materialistic society

Material possession

Material incentives

To improve the quality of the people

Both spiritual and material rewards

To treat people well

To treat people respectfully

To educate children

To provide support to social activists

To support/reward social workers

Sự đa dạng văn hóa 

Sự khác biệt văn hóaCó khả năng dẫn đến xung đột

 Nhiều xung đột khu vực/ vùng miền Nó không phải là trườ ng hợ  pXâm phạm lợ i ích của các nhóm khác

 Những màu da khác nhau

 Những tập quán văn hóa khác nhau

Chỉ trích ngườ i khác

 Ngoại hình và tính cách

Hành vi gây mất tr ật tự 

Đưa ra một lờ i giải thích

Đưa ra một bằng chứng rõ ràng

 Nâng cao sự thấu hiểuThúc đẩy tình thương/ lòng trắc ẩn

Loại bỏ các rào cản văn hóa 

 Nâng cao nhận thức về 

Đa văn hóa / Nền văn hóa đa dạng

 Những quan niệm trong tư tưở ng

Kích thích/ Sự kích thích

Sự toàn cầu hóa kinh tế 

Di sản văn hóa 

Trao đổi văn hóa 

Tăng tốc

Hạn chế 

Xã hội vật chất

Sở  hữu vật chất

 Những phần thưở ng bằng vật chất

 Nâng cao phẩm chất con ngườ iCả phần thưở ng tinh thần và vật chất

Đối xử tốt vớ i mọi ngườ iTrân tr ọng ngườ i khác

Giáo dục tr ẻ em

Hỗ tr ợ  cho các nhà hoạt động xã hội

Hỗ tr ợ  / thưở ng cho nhân viên xã hội

Page 7: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 7/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

5 Health

A balanced diet

Proteins

Carbonhydrates

GrainsDairy produce

Fats

Vegetarian

In an effort to

To stay healthy/ keep fit/

maintain fitness

Fitness centre

Sports/ entertainment facilities

To ride a bicycle

To take public transportBuild up resistance

Adverse reaction

Enjoy a good health

Go on a diet

Gentle exercise

To have an operation

A couse of medication

Competitive and social sporting activities

Effective ways

To relieve pressure/ stress

Psychological well-being

Vital/ crucial/ important to

To cause/ avoid stress

To communicate with each other

Personal relaxation

Alternative forms of

Medicinal herbs

Massage

Health benefits

To provide health educationProcessed food/ Fast food

To stay in a good health

Metal problem

Physical illness

To lead to obesity

To be overweight

Be in a poor health

Một chế độ ăn uống cân bằng

Các chất protein

Các chất carbohydrates

Các loại ngũ cốcSản phẩm từ sữa

Các chất béo

 Người ăn chay 

Trong một nỗ lực để 

Giữ sức khỏe / giữ gìn sự cân đối /

duy trì vóc dáng

Trung tâm thể dục

Thể Thao / thiết bị giải trí

Đi xe đạ p

Sử dụng giao thông công cộngTăng sức đề kháng

Phản ứng bất lợ iTận hưở ng một sức khỏe tốt

Ăn kiêng 

Hoạt động thể dục nhẹ nhàng

Phẫu thuật

Toa thuốc

Hoạt động thể thao xã hội mang tính cạnh

tranh

 Những cách hiệu quả 

Để giảm bớ t áp lực / căng thẳng

Tâm lý lành mạnh

Quan tr ọng vớ iĐể gây / tránh căng thẳng

Để giao tiế p vớ i nhau

Sự thư giãn cá nhân

Các hình thức thay thế của

Cây cỏ làm thuốc

Xoa bóp

 Những lợ i ích về sức khỏe

Cung cấ p giáo dục về sức khỏeThực phẩm đã qua chế biến / Thức ăn nhanh 

Để duy trì một sức khỏe tốt

Vấn đề trí não/ thần kinh

Bệnh lý

Dẫn đến béo phì

Thừa cân

Trong tình tr ạng sức khỏe kém

Page 8: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 8/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

6 Animal protection

To preserveAnimal exploitationWith acclerating pace of life

Animal rightsPetKeep animals in captivityHarmful to the environmentTo recycle wasteTesting on animalsEndangered animalsCoexistenceHarmonyTo provide educational valueAnimal welfare mattersWell-being of animalsBiologial diversityNatural disasterAnimals in the wildernessAnimal conservationIn the process of human evolutionThe domestication of livestockThe natural habitat

The imbalance of ecosystemIn the long runThe abuse of animalsTo resort to wild animalsVividness/ DiversityTo become extinctTo end animal crueltyUse animals for entertainment

Bảo t ồnSự bóc lột động vậtVới nhịp s ống ngày càng nhanh

Quy ền động vậtThú cưng Nuôi nh ốt động vậtCó hại cho môi trườngTái ch ế  ch ấ t thảiThử nghiệm trên động vậtCác loài động vật có nguy cơ tuyệt chủngCùng t ồn tạiSự hài hòaCung c ấ p giá trị mang tính giáo dụcCác v ấn đề v ề quy ền lợi động vậtSự khỏe mạnh của động vậtSự đa dạng sinh họcThảm họa thiên nhiênĐộng vật trong môi trường tự nhiênHoạt động bảo t ồn động vậtTrong quá trình ti ế n hóa của loài ngườiViệc thu ần hóa gia súcMôi trường s ống tự nhiên

Sự m ấ t cân b ằng của hệ sinh tháiV ề lâu dàiViệc lạm dụng động vậtPhải nhờ đế n/sử dụng động vật hoang dãSự phong phú / Sự đa dạngD ẫn tới tuyệt chủngCh ấ m dứt sự tàn ác với động vậtSử dụng động vật để giải trí

Page 9: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 9/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

7 Management

Fierce competitionCommercial marketStimulate workers to work hard

Undeniably efficientTo become engaged inTo be aware of the importance ofTo stimulate/ increase/ foster productivityTo start a careerTo keep a good balanceFinancial rewardTo realise their potentialGet a jobWork-life balanceTo quit a jobTo apply for a vacancyEconomic policiesHave a good incomeDemand a pay riseTo invest in peopleHuman resourcesTo share responsibilityTo take a responsibility

To be awarded withTo be/ to get promotedJob satisfactionGlobal competitionIncreasingly competitive job marketTo provide benefits to workers/ managersTo build up a business networkTo be in management board

Sự cạnh tranh kh ốc liệtThị trường thương mạiKích thích người lao động làm việc chăm chỉ 

Hiệu quả không th ể phủ nhậnTrở nên g ắn bó vớiNhận thức được t ầm quan trọng củaKích thích / tăng / thúc đẩy năng suấ tB ắt đầu một sự nghiệpĐể giữ cân b ằng t ốtPh ần thưởng v ề tài chínhNhận ra ti ềm năng của họ Có một công việcSự cân b ằng giữa công việc và cuộc s ốngBỏ một công việcỨng tuy ển cho một vị trí tuy ển dụngCác chính sách kinh t ế  Có thu nhập t ốtYêu c ầu tăng lương Đầu tư vào con ngườiNgu ồn nhân lựcChia sẻ trách nhiệmNhận một trách nhiệm

Được ghi nhận/ ghi danh vớiĐược thăng chứcSự hài lòng với công việcSự cạnh tranh toàn c ầuThị trường việc làm ngày càng cạnh tranhĐem lại lợi ích cho người lao động / quản lýXây dựng một mạng lưới kinh doanhN ằm trong ban quản lý

Page 10: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 10/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

8 The environment

Disposal of house wasteDump the wasteHarmful to the environment

Toxic wasteAffect public healthEnvironmental catastropheChanging weather patternSearing heatWidespread floodingTo reduce carbon emissionsTo offset carbon emissionsGreenhouse gasesAlternative energy sourcesSolar heating/ Wind farmTo introduce green taxesEco-friendly designTo save the ecosystemTo find a solutionTo reverse the situationAn extremely serious situationTo save human raceWeather scientists

The green revolutionClimate changePollution/ Pollutants/ PollutedTo save energyDeforestationDestruction of rainforestsMelting of icecapsExtinction of many speciesDestruction of ozone layerRising sea level

Soil erosionContaminated underground water

Sự loại bỏ ch ấ t thải sinh hoạtChôn l ấ p giác thảiCó hại tới môi trường

Ch ấ t thải độc hạiẢnh hưởng đế n sức khỏe cộng đồngThảm họa môi trườngThay đổi ki ểu thời ti ế tSự nóng bức đế n khô héo (r ấ t nóng)Lũ trên diện rộngGiảm lượng khí thải carbonBù đắp lượng khí thải carbonCác khí nhà kínhCác ngu ồn năng lượng thay th ế  Sưởi ấ m b ằng quang năng/ điện gióĐưa ra các loại thu ế  xanh – thu ế  môi trườngThi ế t k ế  thân thiện với môi trườngBảo t ồn/ cứu các hệ sinh tháiTìm một giải phápĐể đảo ngược tình hìnhMột tình hu ống cực kỳ nghiêm trọngĐể cứu nhân loạiCác nhà khoa học thời ti ế t

Cuộc cách mạng xanhBi ến đổi khí hậuSự ô nhi ễm / Ch ấ t ô nhi ễm / Bị ô nhi ễmĐể ti ế t kiệm năng lượngNạn phá rừngSự tàn phá rừng nhiệt đớiTự tan chảy của băng ở các cựcSự tuyệt chủng của nhi ều loàiSự phá hủy t ầng ozoneMực nước bi ển dâng

Xói mòn đấ tÔ nhi ễm nước ng ầm

Page 11: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 11/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

9 The media

Express opinion openlyA biased viewControversial topic

Front pageProduce publicationThe pressReliable/ Unreliable source of informationTo reach the publicTo have negative/ positive influence onTo affect the way people thinkTo influence public opinionDistorted informationUnbiased/ Informative source ofinformationGrab attention of sbMass coverageTo target young audienceTo place an advertisementTo appear to be harmful toMarketers/ advertisers/ advertise agencies

Advertise campaign

To udermine social valuesUnethical advertisementsTo encourage sale of inferior productsDisturbing/ annoying advertisementsTraditional mediaTo mimic an actionBuying behaviourDecision-making process

Đưa ra ý kiế n một cách công khaiMột quan điểm thi ế u công b ằngChủ đề gây tranh cãi

Trang đầuSản xu ấ t các ấ n ph ẩmBáo chíMột ngu ồn thông tin đáng/không đáng tin Ti ế p cận tới công chúngCó ảnh hưởng tiêu cực/ tích cực đối vớiẢnh hưởng các suy nghĩ của mọi ngườiẢnh hưởng tới quan điểm của cộng đồngThông tin bị bóp méoNgu ồn thông tin khách quan/ phong phú

Thu hút sự chú ý của aiĐộ bao phủ rộngĐịnh hướng tới khán giả trẻ Đặt một quảng cáoDường như có hại tớiNgười làm thị trường/ người quảng cáo/các công ty làm quảng cáoChi ế n dịch quảng cáo

Làm xói mòn các giá trị xã hộiNhững quảng cáo thi ếu lương tâm Thúc đẩy việc mua bán các sản ph ẩm t ồi.Các quảng cáo gây phi ền phức/ khó chịuTruy ền thông truy ền th ốngB ắt chước theo một hành độngHành vi mua bánQuá trình ra quy ết định

Page 12: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 12/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

10 Globalisation

The impacts of globalisationCross-border workforceInternational competition

Sustainable developmentIncreasing demand for talentsRapid growth of global economyInternational supply chainEmerging economiesDeveloped/ Developing countriesFree tradeFree flow of labourFree flow of capitalUrbanisationJob securityThe loss of cultureThe loss of diversityTo stimulate growthTo create more jobsTo generate more business opportunitiesA target marketSupply and demandA growth/ decline in profits/ sales

To foster import and exportTo foster economic developmentNational conflictRising unemployment rateBuild on success ofCurrent economic climateTo enjoy a steady growthTo allocate resourcesPressing competition

Những tác động của toàn c ầu hóaLực lượng lao động không biên giớiCuộc thi qu ốc t ế  

Sự phát tri ển b ền vữngNhu c ầu tìm ki ếm nhân tài tăng Tăng trưởng nhanh của kinh t ế  toàn c ầuChu ỗi cung ứng qu ốc t ế  Các n ền kinh t ế  mới n ổiCác qu ốc gia phát tri ển / đang phát tri ểnThương mại tự doSự dịch chuy ển tự do của lao độngSự dịch chuy ển tự do của dòng v ốnĐô thị hóaSự bảo đảm v ề công việcSự m ấ t mát v ề văn hóa Sự m ấ t mát tính đa dạngKích thích tăng trưởngTạo thêm nhi ều việc làmTạo ra thêm các cơ hội kinh doanhMột thị trường mục tiêuCung và c ầuSự tăng trưởng / sự suy giảm v ề lợi nhuận /

doanh thuThúc đẩy xu ấ t kh ẩu và nhập kh ẩuThúc đẩy phát tri ển kinh t ế  Xung đột qu ốc giaTỉ lệ th ấ t nghiệp tăng cao Xây dựng trên sự thành công củaMôi trường kinh t ế  hiện tạiTận hưởng sự tăng trưởng ổn địnhPhân b ổ các ngu ồn lựcSự cạnh tranh gay g ắt

Page 13: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 13/14

 

IELTS One Top - Learn IELTS in one day 

References:

Hong Xia, W (2002), 15 days’ practice for IELTS Writing, Hanoi: Tri Viet publishing

house.

O’ Dell, F. and McCarthy, M. (2008), English collocations in use (Advanced),Cambridge: Cambridge Unversity Press.

Cullen, P. (2008), Vocabulary for IELTS, Cambridge: Cambridge University Press.

IpassIELTS (2010), iPass IELTS Speaking Tests, [Online] Available from:

http://www.ipassielts.com/ielts_training/key_vocabulary/speaking/ [Accessed

November 2015]

Compiled by:

Contactus:

 

Ms. Bui Thu Trang

IELTS 8.0 (L: 8.0; R: 9.0; W: 7.5; S: 8.0)

Master in Theories and Methods of Teaching English, Victoria

University, Australia.

IELTS teacher – 3 years of experience

Mr. Pham Xuan Phi

IELTS 8.0 (L: 8.5; R: 8.5; W: 6.5; S: 8.0)

Master in Business Management, University of Southampton, UK.

IELTS teacher – 2 years of experience

Founder at: IELTS One Top

IELTS ONE TOP

Fanpage: www.facebook.com/ielts1ngay  

Hotline: 0916 300 750 (Mr. Phi)

Page 14: Advanced IELTS Vocabulary List

7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List

http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 14/14

 

Huge benefits

Full support

Promotions

  Toàn bộ chi ế n thuật và Tips làm bài

 

Cách ôn luyện ti ế t kiệm thời gian và hiệu quả 

  Các l ỗi làm bài thường gặp và cách kh ắc phục

 

Siêu ti ế t kiệm thời gian và chi phí với phương pháp học gia t 

1 ngày (7h) cho Reading hoặc Listening;

2 ngày (14h) cho Speaking hoặc Writing

 

Nhận bộ tài liệu 8GB từ giáo viên

  Facebook VIP group dành riêng cho học viên

  H ỗ trợ qua email, điện thoại trao đổi trực ti ế p với giáo viên

  IELTS Hub: Phòng học tự học đầy đủ ánh sáng, điều hòa, có g

viên hướng d ẫn và hoàn toàn mi ễn phí cho học viên. N ế u bạ

đang lo lắng v ề động lực học tập, hãy tìm đế n ngay với IELTS

ONE TOP

  Giảm ngay học phí khi chia sẻ thông tin v ề lớp

  Giảm học phí khi đăng ký theo nhóm 

  T ổng giá trị lên đế n 25% toàn bộ học phí

Learn IELTS in one day