seamless welding fittings · thép carbon skb phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung...

23
SEAMLESS WELDING FITTINGS 90˚ LONG RADIUS ELBOWS 45˚ LONG RADIUS ELBOWS 180˚ LONG RADIUS RETURN BENDS 90˚ SHORT RADIUS ELBOWS 180˚ SHORT RADIUS RETURN BENDS EQUAL TEES REDUCING TEES CONCENTRIC REDUCERS ECCENTRIC REDUCERS END CAPS

Upload: others

Post on 14-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

SEAMLESS WELDING FITTINGS

90˚ LONG RADIUS ELBOWS

45˚ LONG RADIUS ELBOWS

180˚ LONG RADIUS RETURN BENDS

90˚ SHORT RADIUS ELBOWS

180˚ SHORT RADIUS RETURN BENDS

EQUAL TEES

REDUCING TEES

CONCENTRIC REDUCERS

ECCENTRIC REDUCERS

END CAPS

Page 2: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

02 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Danh mục sản phẩm - Product Category

Ống Thép - Steel Tube

Thép dân dụng & Công nghiệp- Industrial & civil engineering steel

Phụ kiện ống thép- Steel pipe fittings

Ống nhựa & Phụ kiện - Plastic pipes & fittings

Mặt bích thép - Steel Flanges

Van công nghiêp & Dân dụng - Valves Industrial & Civil

Thiết bị giám sát & Phụ Kiện - Surveillance Equipment & Accessories

Bơm công nghiệp & Dân dụng - Pump & Power Generation

Vật tư Bulong - Creature Bolts

Thiết bị vật tư pccc - Fire protection equipment

Thiết bị thủy lực & Khí nén - Hydraulic & pneumatic equipment

Thiết bị điện & Nước - Electrical equipment & appliances

Page 3: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

03

S K B

skb.com.vn

sk

b.c

om

.vn

Danh mục - Index

PAGE

TIÊU CHUẨN ASTM & SỐ LIỆU TƯƠNG ĐƯƠNG 4 - 5

THÔNG SỐ ĐƯỜNG ỐNG 6 - 7

ELBOWS 90° LR 8

ELBOWS 45° LR 9

ELBOWS 90° - SR 10

ELBOWS 180° LR & SR 11

STRAIGHT TEES 12

REDUCING TEES 13 – 14 - 15

REDUCERS CON AND ECC 16 - 17

CAPS 18

WEIGHT KG. 19 – 20 - 21

CÁC TIÊU CHUẨN ANSI, MSS, ASME 22

Page 4: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

04 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

TIÊU CHUẨN ASTM - ASTM STANDARDS

Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-

234, với thông số kỹ thuật các tài liệu theo tiêu chuẩn ASTM A-106, hạng B, phụ kiện từ ống.

Thành phần hóa học và các tính chất cơ học của vật liệu cho các phụ kiện rèn thép cacbon và

thép hợp kim cho nhiệt độ vừa phải và nâng lên theo đặc điểm kỹ thuật ASTM A-234.

Carbon steel welding fittings imported SKB and provided according to standard ASTM A-234,

with specifications of documents according to ASTM A-106, class B, accessories from the

tube. Chemical composition and mechanical properties of materials for forging carbon steel

fittings and alloy steel for moderate and elevated temperature according to specification ASTM

Type of

the Steel

ASTM

Grade

Chemical Composition (%) Mechanical

Properties

C

max

M

n

P

max

S

max

Si

Cr

M

o

Ni

Cu

R min. Tensile Strength MPa

S min. Yield

Strength MPa

A% min. (2”/4D) Elongation

Long. Trasv.

Carbon Steel

A234

WPB 0.30 0.29-1.06 0.050 0.058 0.10 min.

415 240 30 20

WPC 0.35 0.29-1.06 0.050 0.058 0.10 min.

485 275 30 20

Alloy Steel

A234

WP1 0.28 0.30-0.90 0.045 0.045 0.10-0.50

0.44-0.65

380 205 30 20

WP12 0.20 0.30-0.80 0.045 0.045 0.60 max 0.80-1.25 0.44-0.65

415 205 30 20

WP11 0.20 0.30-0.80 0.040 0.040 0.50-1.00 1.00-1.50 0.44-0.65

415 205 30 20

WP22 0.15 0.30-0.60 0.040 0.040 0.50 max 1.90-2.60 0.87-1.13

415 205 30 20

WP5 0.15 0.30-0.60 0.040 0.030 0.50 max 4.00-6.00 0.44-0.65

415 205 30 20

WP7 0.15 0.30-0.60 0.040 0.030 0.50-1.00 6.00-8.00 0.44-0.65

415 205 30 20

WP9 0.15 0.30-0.60 0.030 0.030 0.25-1.00 8.00-10.00 0.90-10

415 205 30 20

WPR 0.20 0.40-1.06 0.045 0.050

1.60-2.24 0.75-1.25 435 315 28 -

SỐ LIỆU TƯƠNG ĐƯƠNG - METRIC EQUIVALENTS

Hệ thống quốc tế (SI) theo hệ mét tương đương đơn vị Anh được hiển thị trong danh mục này. NPS (kích thước danh

nghĩa ống) = DN, ▲ (đường kính danh nghĩa). Hoạt động lớp học áp lực = PN, ▲ (áp lực số)

The International System (SI) metric equivalent of British units are shown throughout this catalogue. NPS (Nominal Pipe Size) = DN, ▲ (Nominal Diameter). Operating Pressure Class = PN, ▲ (Pressure Number)

1 inch

1 pound, weight

1 psi

1 psi, stress

= 25.4 millimetres

= 0.4536 kilograms

= 0.06895 bars

= 0.006895 megapascals (MPa) ▲ From the SI designations, Diamètre Nominal and Pression Nominale.

Page 5: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

05 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

SAIGON KINHBAC Co.,Ltd (SKB) có một sự hiện diện đáng kể trong ngành công nghiệp VIỆT

NAM như là một nhà cung cấp thiết bị vật tư ngành công nghiệp. (SKB) là nhà cung cấp vật tư

hàng đầu VIETNAM về các sản phẩm thép Carbon (MS / CS), Thép không gỉ (SS), Mạ kẽm sắt

(GI), Dễ uốn sắt (MI), Van công nghiệp và thiết bị điện nước. Chúng tôi liên tục tìm cách để cải

thiện và tăng cường năng lực của các sản phẩm cũng như mở rộng danh mục đầu tư hiện tại

và cung cấp dịch vụ khách hàng kịp thời các sản phẩm.

SAIGON KINHBAC co., Ltd (SKB) has a significant presence in the industry as a supplier of

equipment and materials industry. (SKB) is a leading materials supplier VIETNAM about the

products of Carbon steel (MS/CS), Stainless Steel (SS), galvanized iron (GI), ductile iron (MI),

industrial Valves and electrical equipment in the water. We constantly seek to improve and

strengthen the capacity of the products as well as expanding the current portfolio and provide

Chuyên nghiệp sản phẩm đảm bảo chất lượng, an toàn, giá cả cạnh tranh

Prfessional products ensure the quality, safety, competitive price

Các lựa chọn các mục sau đây là cơ sở phạm vi của chúng tôi cung cấp.

The selection of the following items is the basis of our scope of supply.

90 & 45 degree long/short radius el-

bows & return bends

Dimensions to ASME B16.9 & B16.28

Material to ASTM A234.

Sizes: ½" to 36"

Wall Thickness: STD, XH, Sch40,

Sch80, Sch160, XXH

Reducers Eccentric and Concentric

Dimensions to ASME B16.9 & B16.28

Material to ASTM A234.

Sizes: ½" to 36"

Wall Thickness: STD, XH, Sch40, Sch80,

Sch160, XXH

Butt Weld End Caps

Dimensions to ASME B16.9 & B16.28

Material to ASTM A234.

Sizes: ½" to 36"

Wall Thickness: STD, XH, Sch40,

Sch80, Sch160, XXH

Butt Weld Equal and Reducing Tees

Dimensions to ASME B16.9 & B16.28

Material to ASTM A234.

Sizes: ½" to 36"

Wall Thickness: STD, XH, Sch40, Sch80,

Sch160, XXH

Page 6: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

06 S K B

SAIGON KINHBAC Co., Ltd

Saigo

n kin

hbac

Dimensions of Seamless and Welded Pipe Standards

ASME/ANSI B36.10M ASME/ANSI B36.19M

NPS O.D. SCH. 10 SCH. 20 SCH. 30 STD SCH. 40

DN

I.D. Wall I.D. Wall I.D. Wall I.D. Wall I.D. Wall

1/8 0.405 0.269 0.068 STD STD

3 10.3 7.52 1.73 STD STD

1/4 0.54 0.364 0.88 STD STD

6 13.7 9.25 2.24 STD STD

3/8 0.675 0.493 0.091 STD STD

10 17.2 12.52 2.31 STD STD

1/2 0.84 0.622 0.109 STD STD

15 21.4 15.8 2.77 STD STD

3/4 1.05 0.884 0.083 0.824 0.113 STD STD

20 26.7 22.45 2.11 20.93 2.87 STD STD

1 1.315 1.097 0.109 1.049 0.133 STD STD

25 33.4 27.86 2.77 26.64 3.38 STD STD

1 1/4 1.66 1.442 0.109 1.38 0.14 STD STD

32 42.2 36.63 2.77 35.05 3.56 STD STD

1 1/2 1.9 1.682 0.109 1.61 0.145 STD STD

40 48.3 42.72 2.77 40.89 3.68 STD STD

2 2.375 2.157 0.109 2.067 0.154 STD STD

50 60.4 54.79 2.77 52.5 3.91 STD STD

2 1/2 2.875 2.635 0.12 2.469 0.203 STD STD

65 73.1 66.93 3.05 62.71 5.16 STD STD

3 3.5 3.26 0.12 3.068 0.216 STD STD

80 88.9 82.8 3.05 77.93 5.49 STD STD

3 1/2 4 3.76 0.12 3.548 0.226 STD STD

90 101.6 95.5 3.05 90.12 5.74 STD STD

4 4.5 4.26 0.12 4.026 0.237 STD STD

100 114.3 108.2 3.05 102.26 6.02 STD STD

5 5.563 5.295 0.134 5.047 0.258 STD STD

125 141.3 134.49 3.4 128.19 6.55 STD STD

6 6.625 6.357 0.134 6.065 0.28 STD STD

150 168.3 161.47 3.4 154.05 7.11 STD STD

8 8.625 8.329 0.148 8.125 0.25 8.071 0.277 7.981 0.322 STD STD

200 219.1 211.56 3.76 206.38 6.35 205 7.04 202.72 8.18 STD STD

10 10.75 10.42 0.165 10.25 0.25 10.136 0.307 10.02 0.365 STD STD

250 273.1 264.67 4.19 260.35 6.35 257.45 7.8 254.51 9.27 STD STD

12 12.75 12.39 0.18 12.25 0.25 12.09 0.33 12 0.375 11.938 406

300 323.9 314.71 4.57 311.15 6.35 307.09 8.38 304.8 9.53 303.23 10.31

14 14 13.5 0.25 13.376 0.312 STD STD 13.25 0.375 13.124 0.438

350 355.6 342.9 6.35 339.75 7.92 STD STD 336.55 9.53 333.35 11.12

16 16 15.5 0.25 15.376 0.312 STD STD 15.25 0.375 XS XS

400 406.4 393.7 6.35 390.55 7.92 STD STD 387.35 9.53 XS XS

18 18 17.5 0.25 17.376 0.312 17.124 0.438 17.25 0.375 16.876 0.562

450 457.2 444.5 6.35 441.35 7.92 434.95 11.12 438.15 9.53 428.65 14.27

20 20 19.5 0.25 STD STD XS XS 19.25 0.375 18.814 0.594

500 508 495.3 6.35 STD STD XS XS 488.95 9.53 477.88 15.09

22 22 21.5 0.25 STD STD XS XS 21.25 0.375

550 558.8 546.1 6.35 STD STD XS XS 539.75 9.53

24 24 23.5 0.25 STD STD 22.876 0.562 23.25 0.375 22.624 0.688

600 609.6 596.9 6.35 STD STD 581.05 14.27 590.55 9.53 574.65 17.47

26 26 25.376 0.312 XS XS 25.25 0.375

650 660.4 644.55 7.92 XS XS 641.35 9.53

28 28 27.376 0.312 XS XS 26.75 0.625 27.25 0.375

700 711.2 695.35 7.92 XS XS 679.45 15.88 692.15 9.53

30 30 29.376 0.312 XS XS 28.75 0.625 29.25 0.375

750 762 746.15 7.92 XS XS 730.25 15.88 742.95 9.53

36 36 35.376 0.312 XS XS 34.75 0.625 35.25 0.375 34.5 0.75

900 914.4 898.55 7.92 XS XS 882.65 15.88 895.35 9.53 876.3 19.05

SK

B.C

OM

.VN

- DIM

EN

SIO

NS

AS

ME

/AN

SI B

36

.10

M A

SM

E/A

NS

I B3

6.1

9M

Page 7: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

07 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

NPS O.D. XS SCH. 80 SCH. 160 XXS

DN

I.D. Wall I.D. Wall I.D. Wall I.D. Wall

1/8 0.405 .215. 95 XS XS

3 10.3 5.46 2.41 XS XS

1/4 0.54 0.302 0.229 XS XS

6 13.7 7.67 3.02 XS XS

3/8 0.675 0.423 0.126 XS XS

10 17.2 10.74 3.2 XS XS

1/2 0.84 0.546 0.147 XS XS 0.464 0.188 0.252 0.294

15 21.4 13.87 3.73 XS XS 11.79 4.78 6.4 7.47

3/4 1.05 0.742 0.154 XS XS 0.612 0.219 4.34 0.308

20 26.7 18.85 3.91 XS XS 15.54 5.56 11.02 7.82

1 1.315 0.957 0.179 XS XS 0.815 0.25 0.599 0.358

25 33.4 24.31 4.75 XS XS 20.7 6.35 15.21 9.09

1 1/4 1.66 1.278 0.191 XS XS 1.16 0.25 0.896 0.382

32 42.2 32.46 4.85 XS XS 29.46 6.35 22.76 9.7

1 1/2 1.9 1.5 0.2 XS XS 1.338 0.281 1.1 0.4

40 48.3 38.1 5.08 XS XS 33.99 7.14 27.94 10.16

2 2.375 1.939 0.218 XS XS 1.687 0.344 1.503 0.436

50 60.4 49.25 5.54 XS XS 42.85 8.74 38.18 11.07

2 1/2 2.875 2.323 0.276 XS XS 2.125 0.375 1.771 0.552

65 73.1 59 7.01 XS XS 53.98 9.53 44.98 14.02

3 3.5 2.9 0.3 XS XS 2.624 0.438 2.3 0.6

80 88.9 73.66 7.62 XS XS 66.65 11.13 58.42 15.24

3 1/2 4 3.364 0.318 XS XS (1)2.728 (1)6.36

90 101.6 85.45 8.08 XS XS 69.29 16.15

4 4.5 3.826 0.337 XS XS 3.438 0.531 3.152 0.674

100 114.3 97.18 8.56 XS XS 87.33 13.49 80.06 17.12

5 5.563 4.813 0.375 XS XS 4.313 0.625 4.063 0.75

125 141.3 122.25 9.53 XS XS 109.55 15.88 103.2 19.05

6 6.625 5.761 0.432 XS XS 5.187 0.719 4.897 0.864

150 168.3 146.33 10.97 XS XS 131.75 18.26 124.38 21.95

8 8.625 7.625 0.5 XS XS 6.813 0.906 6.875 0.875

200 219.1 193.68 12.7 XS XS 173.05 23.01 174.63 22.23

10 10.75 9.75 0.5 9.562 0.594 8.5 1.125 SCH. 140

250 273.1 247.65 12.7 242.87 15.09 215.9 28.58 SCH.140

12 12.75 11.75 0.5 11.374 0.688 10.126 1.312 SCH. 120

300 323.9 298.45 12.7 288.9 17.48 257.2 33.32 SCH. 120

14 14 13 0.5 12.5 0.75 11.188 1.406

350 355.6 330.2 12.7 317.5 19.05 284.18 35.71

16 16 15 0.5 14.312 0.844 12.812 1.594

400 406.4 381 12.7 363.52 21.44 325.42 40.49

18 18 17 0.5 16.124 0.938 14.438 1.781

450 457.2 431.8 12.7 409.55 23.83 366.73 45.24

20 20 19 0.5 17.938 1.031 16.062 1.969

500 508 482.6 12.7 455.63 26.19 407.97 50

22 22 21 0.5 19.75 1.225 17.75 2.125

550 558.8 533.4 12.7 501.65 28.58 450.85 53.98

24 24 23 0.5 21.562 1.219 19.312 2.344

600 609.6 584.2 12.7 547.67 30.96 490.52 59.54

Dimensions of Seamless and Welded Pipe Standards

ASME/ANSI B36.10M ASME/ANSI B36.19M

SK

B.C

OM

.VN

- DIM

EN

SIO

NS

AS

ME

/AN

SI B

36

.10

M A

SM

E/A

NS

I B3

6.1

9M

Page 8: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

08 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Elbows 90° LR ASME B16.9

NPS

O.D. 90 degrees

NPS

O.D. 90 degrees

D Long Radius D Long Radius

Center-to-End Center-to-End

A A

1/2 21.3 38 18 457 686

3/4 26.7 38 20 508 762

1 33.4 38 22 559 838

1¼ 42.2 48 24 610 914

1½ 48.3 57 26 660 991

2 60.3 76 28 711 1067

2½ 73 95 30 762 1143

3 88.9 114 32 813 1219

3½ 101.6 133 34 864 1295

4 114.3 152 36 914 1372

5 141.3 190 38 965 1448

6 168.3 229 40 1016 1524

8 219.1 305 42 1067 1600

10 273 381 44 1118 1676

12 323.8 457 46 1168 1753

14 355.6 533 48 1219 1829

16 406.4 610 - - -

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

EL

BO

WS

90

° LR

AS

ME

B1

6.9

Page 9: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

09 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Elbows 45° LR ASME B16.9

NPS

O.D. 45 degrees

NPS

O.D. 45 degrees

D Long Radius D Long Radius

Center-to-End Center-to-End

B B

1/2 21.3 16 18 457 286

3/4 26.7 19 20 508 318

1 33.4 22 22 559 343

1¼ 42.2 25 24 610 381

1½ 48.3 29 26 660 406

2 60.3 35 28 711 438

2½ 73 44 30 762 470

3 88.9 51 32 813 502

3½ 101.6 57 34 864 533

4 114.3 64 36 914 565

5 141.3 79 38 965 600

6 168.3 95 40 1016 632

8 219.1 127 42 1067 660

10 273 159 44 1118 695

12 323.8 190 46 1168 727

14 355.6 222 48 1219 759

16 406.4 254 - - -

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

EL

BO

WS

90

° LR

AS

ME

B1

6.9

Page 10: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

10 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Elbows 90° - SR ASME B16.9

NPS

O.D. Center-to-End

NPS

O.D. Center-to-End

D A D A

1 33.4 25 8 219.1 203

1¼ 42.2 32 10 273 254

1½ 48.3 38 12 323.8 305

2 60.3 51 14 355.6 356

2½ 73 64 16 406.4 406

3 88.9 76 18 457 457

3½ 101.6 89 20 508 508

4 114.3 102 22 559 559

5 141.3 127 24 610 610

6 168.3 152 - - -

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

EL

BO

WS

90

° SR

Page 11: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

11 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Elbows 180° LR & SR ASME B16.9

NPS

O.D. 180° Long Radius 180° Short Radius

D Center to Back to Center to Back to

Center Face Center Face

O K O K

1/2 21.3 76 48 - -

3/4 26.7 76 51 - -

1 33.4 76 56 51 41

1¼ 42.2 95 70 64 52

1½ 48.3 114 83 76 62

2 60.3 152 106 102 81

2½ 73 190 132 127 100

3 88.9 229 159 152 121

3½ 101.6 267 184 178 140

4 114.3 305 210 203 159

5 141.3 381 262 254 197

6 168.3 457 313 305 237

8 219.1 610 414 406 313

10 273 762 518 508 391

12 323.8 914 619 610 467

14 355.6 1067 711 711 533

16 406.4 1219 813 813 610

18 457 1372 914 914 686

20 508 1524 1016 1016 762

22 559 1676 1118 1118 838

24 610 1829 1219 1219 914

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

EL

BO

WS

18

0° S

R

Page 12: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

12 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Straight Tees NPS 1/2 - 48 ASME B16.9

NPS O.D. Center-to-End Center-to-End

D C M

1/2 21.3 25 25

3/4 26.7 29 29

1 33.4 38 38

1¼ 42.2 48 48

1½ 48.3 57 57

2 60.3 64 64

2½ 73 76 76

3 88.9 86 86

3½ 101.6 95 95

4 114.3 105 105

5 141.3 124 124

6 168.3 143 143

8 219.1 178 178

10 273 216 216

12 323.8 254 254

14 355.6 279 279

16 406.4 305 305

18 457 343 343

20 508 381 381

22 559 419 419

24 610 432 432

26 660 495 495

28 711 521 521

30 762 559 559

32 813 597 597

34 864 635 635

36 914 673 673

38 965 711 711

40 1016 749 749

42 1067 762 711

44 1118 813 762

46 1168 851 800

48 1219 889 838

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

ST

RA

IGH

T T

EE

S A

SM

E B

16.9

Page 13: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

13 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Reducing Tees NPS 1/2 - 48 ASME B16.9

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

D D1 C M D D1 C M

3/4 x 1/2 26.7 21.3 29 29 5 x 2 141.3 60.3 124 105

1 x 1/2 33.4 21.3 38 38 5 x 2½ 141.3 73 124 108

1 x 3/4 33.4 26.7 38 38 5 x 3 141.3 88.9 124 111

1¼ x 1/2 42.2 21.3 48 48 5 x 3½ 141.3 101.6 124 114

1¼ x 3/4 42.2 26.7 48 48 5 x 4 141.3 114.3 124 117

1¼ x 1 42.2 33.4 48 48 6 x 2½ 168.3 73 143 121

1½ x 1/2 48.3 21.3 57 57 6 x 3 168.3 88.9 143 124

1½ x 3/4 48.3 26.7 57 57 6 x 3½ 168.3 101.6 143 127

1½ x 1 48.3 33.4 57 57 6 x 4 168.3 114.3 143 130

1½ x 1¼ 48.3 42.2 57 57 6 x 5 168.3 141.3 143 137

2 x 3/4 60.3 26.7 64 44 8 x 3½ 219.1 101.6 178 152

2 x 1 60.3 33.4 64 51 8 x 4 219.1 114.3 178 156

2 x 1¼ 60.3 42.2 64 57 8 x 5 219.1 141.3 178 162

2 x 1½ 60.3 48.3 64 60 8 x 6 219.1 168.3 178 168

2½ x 1 73 33.4 76 57 10 x 4 273 114.3 216 184

2½ x 1¼ 73 42.2 76 64 10 x 5 273 141.3 216 191

2½ x 1½ 73 48.3 76 67 10 x 6 273 168.3 216 194

2½ x 2 73 60.3 76 70 10 x 8 273 219.1 216 203

3 x 1¼ 88.9 42.2 86 70 12 x 5 323.8 141.3 254 216

3 x 1½ 88.9 48.3 86 73 12 x 6 323.8 168.3 254 219

3 x 2 88.9 60.3 86 76 12 x 8 323.8 219.1 254 229

3 x 2½ 88.9 73 86 83 12 x 10 323.8 273 254 241

3½ x 1½ 101.6 48.3 95 79 14 x 6 355.6 168.3 279 238

3½ x 2 101.6 60.3 95 83 14 x 8 355.6 219.1 279 248

3½ x 2½ 101.6 73 95 89 14 x 10 355.6 273 279 257

3½ x 3 101.6 88.9 95 92 14 x 12 355.6 323.8 279 270

4 x 1½ 114.3 48.3 105 86 16 x 6 406.4 168.3 305 264

4 x 2 114.3 60.3 105 89 16 x 8 406.4 219.1 305 273

4 x 2½ 114.3 73 105 95 16 x 10 406.4 273 305 283

4 x 3 114.3 88.9 105 98 16 x 12 406.4 323.8 305 295

4 x 3½ 114.3 101.6 105 102 16 x 14 406.4 355.6 305 305

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

RE

DU

CIN

G T

EE

S A

SM

E B

16.9

Page 14: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

14

S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Reducing Tees NPS 1/2 - 48 ASME B16.9

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

D D1 C M D D1 C M

18 x 8 457 219.1 343 298 26 x 22 660 559 495 470

18 x 10 457 273 343 308 26 x 24 660 610 495 483

18 x 12 457 323.8 343 321 28 x 12 711 323.8 521 448

18 x 14 457 355.6 343 330 28 x 14 711 355.6 521 457

18 x 16 457 406.4 343 330 28 x 16 711 406.4 521 457

20 x 8 508 219.1 381 324 28 x 18 711 457 521 470

20 x 10 508 273 381 333 28 x 20 711 508 521 483

20 x 12 508 323.8 381 346 28 x 22 711 559 521 495

20 x 14 508 355.6 381 356 28 x 24 711 610 521 508

20 x 16 508 406.4 381 356 28 x 26 711 660 521 521

20 x 18 508 457 381 368 30 x 10 762 273 559 460

22 x 10 559 273 419 359 30 x 12 762 323.8 559 473

22 x 12 559 323.8 419 371 30 x 14 762 355.6 559 483

22 x 14 559 355.6 419 381 30 x 16 762 406.4 559 483

22 x 16 559 406.4 419 381 30 x 18 762 457 559 495

22 x 18 559 457 419 394 30 x 20 762 508 559 508

22 x 20 559 508 419 406 30 x 22 762 559 559 521

24 x 10 610 273 432 384 30 x 24 762 610 559 533

24 x 12 610 323.8 432 397 30 x 26 762 660 559 546

24 x 14 610 355.6 432 406 30 x 28 762 711 559 546

24 x 16 610 406.4 432 406 32 x 14 813 355.6 597 508

24 x 18 610 457 432 419 32 x 16 813 406.4 597 508

24 x 20 610 508 432 432 32 x 18 813 457 597 521

24 x 22 610 559 432 432 32 x 20 813 508 597 533

26 x 12 660 323.8 495 422 32 x 22 813 559 597 546

26 x 14 660 355.6 495 432 32 x 24 813 610 597 559

26 x 16 660 406.4 495 432 32 x 26 813 660 597 572

26 x 18 660 457 495 444 32 x 28 813 711 597 572

26 x 20 660 508 495 457 32 x 30 813 762 597 584

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

RE

DU

CIN

G T

EE

S A

SM

E B

16.9

Page 15: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

15 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Reducing Tees NPS 1/2 - 48 ASME B16.9

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

NPS O.D. O.D.

Center-to-End

Center-to-End

D D1 C M D D1 C M

34 x 16 864 406.4 635 533 42 x 36 1067 914 762 711

34 x 18 864 457 635 546 42 x 38 1067 968 762 711

34 x 20 864 508 635 559 42 x 40 1067 1016 762 711

34 x 22 864 559 635 572 42 x 16 1067 406.4 762 635

34 x 24 864 610 635 584 42 x 18 1067 457 762 648

34 x 26 864 660 635 597 42 x 20 1067 508 762 660

34 x 28 864 711 635 597 42 x 22 1067 559 762 660

34 x 30 864 762 635 610 42 x 24 1067 610 762 660

34 x 32 864 813 635 622 44 x 20 1118 508 813 686

36 x 16 914 406.4 673 559 44 x 22 1118 559 813 686

36 x 18 914 457 673 572 44 x 24 1118 610 813 698

36 x 20 914 508 673 584 44 x 26 1118 660 813 698

36 x 22 914 559 673 597 44 x 28 1118 711 813 698

36 x 24 914 610 673 610 44 x 30 1118 762 813 711

36 x 26 914 660 673 622 44 x 32 1118 813 813 711

36 x 28 914 711 673 622 44 x 34 1118 864 813 724

36 x 30 914 762 673 635 44 x 36 1118 914 813 724

36 x 32 914 813 673 648 44 x 38 1118 965 813 737

36 x 34 914 864 673 660 44 x 40 1118 1016 813 749

38 x 18 965 457 711 597 44 x 42 1118 1067 813 762

38 x 20 965 508 711 610 46 x 22 1168 559 851 724

38 x 22 965 559 711 622 46 x 24 1168 610 851 724

38 x 24 965 610 711 635 46 x 26 1168 660 851 737

38 x 26 965 660 711 648 46 x 28 1168 711 851 737

38 x 28 965 711 711 648 46 x 30 1168 762 851 737

38 x 30 965 762 711 673 46 x 32 1168 813 851 749

38 x 32 965 813 711 686 46 x 34 1168 864 851 749

38 x 34 965 864 711 698 46 x 36 1168 914 851 762

38 x 36 965 914 711 711 46 x 38 1168 965 851 762

40 x 18 1016 457 749 622 46 x 40 1168 1016 851 775

40 x 20 1016 508 749 635 46 x 42 1168 1067 851 787

40 x 22 1016 559 749 648 46 x 44 1168 1118 851 800

40 x 24 1016 610 749 660 48 x 22 1219 559 889 737

40 x 26 1016 660 749 673 48 x 24 1219 610 889 737

40 x 28 1016 711 749 673 48 x 26 1219 660 889 762

40 x 30 1016 762 749 698 48 x 28 1219 711 889 762

40 x 32 1016 813 749 711 48 x 30 1219 762 889 762

40 x 34 1016 864 749 724 48 x 32 1219 813 889 787

40 x 36 1016 914 749 737 48 x 34 1219 864 889 787

40 x 38 1016 965 749 749 48 x 36 1219 914 889 787

42 x 26 1067 660 762 698 48 x 38 1219 965 889 813

42 x 28 1067 711 762 698 48 x 40 1219 1016 889 813

42 x 30 1067 762 762 711 48 x 42 1219 1067 889 813

42 x 32 1067 813 762 711 48 x 44 1219 1118 889 838

42 x 34 1067 864 762 711 48 x 46 1219 1168 889 838

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

RE

DU

CIN

G T

EE

S A

SM

E B

16.9

Page 16: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

16

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Reducers Con and Ecc ASME B16.9

NPS O.D. O.D. Length

NPS O.D. O.D. Length

D D1 H D D1 H

3/4 x 1/2 26.7 21.3 38 5 x 2 141.3 60.3 127

1 x 1/2 33.4 21.3 51 5 x 2½ 141.3 73 127

1 x 3/4 33.4 26.7 51 5 x 3 141.3 88.9 127

1¼ x 1/2 42.2 21.3 51 5 x 3½ 141.3 101.6 127

1¼ x 3/4 42.2 26.7 51 5 x 4 141.3 114.3 127

1¼ x 1 42.2 33.4 51 6 x 2½ 168.3 73 140

1½ x 1/2 48.3 21.3 64 6 x 3 168.3 88.9 140

1½ x 3/4 48.3 26.7 64 6 x 3½ 168.3 101.6 140

1½ x 1 48.3 33.4 64 6 x 4 168.3 114.3 140

1½ x 1¼ 48.3 42.2 64 6 x 5 168.3 141.3 140

2 x 3/4 60.3 26.7 76 8 x 3½ 219.1 101.6 152

2 x 1 60.3 33.4 76 8 x 4 219.1 114.3 152

2 x 1¼ 60.3 42.2 76 8 x 5 219.1 141.3 152

2 x 1½ 60.3 48.3 76 8 x 6 219.1 168.3 152

2½ x 1 73 33.4 89 10 x 4 273 114.3 178

2½ x 1¼ 73 42.2 89 10 x 5 273 141.3 178

2½ x 1½ 73 48.3 89 10 x 6 273 168.3 178

2½ x 2 73 60.3 89 10 x 8 273 219.1 178

3 x 1¼ 88.9 42.2 89 12 x 5 323.9 141.3 203

3 x 1½ 88.9 48.3 89 12 x 6 323.9 168.3 203

3 x 2 88.9 60.3 89 12 x 8 323.9 219.1 203

3 x 2½ 88.9 73 89 12 x 10 323.9 273 203

3½ x 1¼ 101.6 42.2 102 14 x 6 355.6 168.3 330

3½ x 1½ 101.6 48.3 102 14 x 8 355.6 219.1 330

3½ x 2 101.6 60.3 102 14 x 10 355.6 273 330

3½ x 2½ 101.6 73 102 14 x 12 355.6 323.9 330

3½ x 3 101.6 88.9 102 16 x 8 406.4 219 356

4 x 1½ 114.3 48.3 102 16 x 10 406.4 273 356

4 x 2 114.3 60.3 102 16 x 12 406.4 323.9 356

4 x 2½ 114.3 73 102 16 x 14 406.4 355.6 356

4 x 3 114.3 88.9 102 - - - -

4 x 3½ 114.3 101.6 102 - - - -

S K B

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

RE

DU

CIN

G C

ON

AN

D E

CC

AS

ME

B1

6.9

Page 17: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

17

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Reducers Con and Ecc ASME B16.9

NPS O.D. O.D. Length

NPS O.D. O.D. Length

D D1 H D D1 H

18 x 10 457 273 381 34 x 24 864 610 610

20 x 16 508 406.4 508 34 x 26 864 660 610

20 x 18 508 457 508 34 x 30 864 762 610

22 x 14 559 355.6 508 34 x 32 864 813 610

22 x 16 559 406.4 508 36 x 24 914 610 610

22 x 18 559 457 508 36 x 26 914 660 610

22 x 20 559 508 508 36 x 30 914 762 610

24 x 16 610 406.4 508 36 x 32 914 813 610

24 x 18 610 457 508 36 x 34 914 864 610

24 x 20 610 508 508 38 x 26 965 660 610

24 x 22 610 559 508 38 x 28 965 711 610

26 x 18 660 457 610 38 x 30 965 762 610

20 x 12 508 323.9 508 38 x 32 965 813 610

20 x 14 508 355.6 508 38 x 34 965 864 610

20 x 16 508 406.4 508 38 x 36 965 914 610

20 x 18 508 457 508 40 x 30 1016 762 610

22 x 14 559 355.6 508 40 x 32 1016 813 610

22 x 16 559 406.4 508 40 x 34 1016 864 610

22 x 18 559 457 508 40 x 36 1016 914 610

22 x 20 559 508 508 40 x 38 1016 965 610

24 x 16 610 406.4 508 42 x 30 1067 762 610

24 x 18 610 457 508 42 x 32 1067 813 610

24 x 20 610 508 508 42 x 34 1067 864 610

24 x 22 610 559 508 42 x 36 1067 914 610

26 x 18 660 457 610 42 x 38 1067 965 610

26 x 20 660 508 610 42 x 40 1067 1016 610

26 x 22 660 559 610 44 x 36 1118 914 610

26 x 24 660 610 610 44 x 38 1118 965 610

28 x 18 711 457 610 44 x 40 1118 1016 610

28 x 20 711 508 610 44 x 42 1118 1067 610

28 x 24 711 610 610 46 x 38 1168 965 711

28 x 26 711 660 610 46 x 40 1168 1016 711

30 x 20 762 508 610 46 x 42 1168 1067 711

30 x 24 762 610 610 46 x 44 1168 1118 711

30 x 26 762 660 610 48 x 40 1219 1016 711

30 x 28 762 711 610 48 x 42 1219 1067 711

32 x 24 813 610 610 48 x 44 1219 1118 711

32 x 26 813 660 610 48 x 46 1219 1168 711

32 x 28 813 711 610

32 x 30 813 762 610

S K B

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

RE

DU

CIN

G C

ON

AN

D E

CC

AS

ME

B1

6.9

Page 18: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

18 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Dimensions Butt Weld Caps NPS 1/2 - 48 ASME B16.9

NPS O.D. Length Length

D H H1

1/2 21.3 25 25

3/4 26.7 25 25

1 33.4 38 38

1¼ 42.2 38 38

1½ 48.3 38 38

2 60.3 38 44

2½ 73 38 51

3 88.9 51 64

3½ 101.6 64 76

4 114.3 64 76

5 141.3 76 89

6 168.3 89 102

8 219.1 102 127

10 273 127 152

12 323.8 152 178

14 355.6 165 191

16 406.4 178 203

18 457 203 229

20 508 229 254

22 559 254 254

24 610 267 305

26 660 267 -

28 711 267 -

30 762 267 -

32 813 267 -

34 864 237 -

36 914 267 -

38 965 305 -

40 1016 305 -

42 1067 305 -

44 1118 343 -

46 1168 343 -

48 1219 343 -

Standard STD, XH, Sch40, Sch80, Sch160, XXH. Carbon ASTM A-234 ASME/ANSI B16.9

SK

B.C

OM

.VN

- BU

TT

WE

LD

FIT

TIN

GS

CA

PS

AS

ME

B1

6.9

Page 19: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

19

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

S K B

Nominal 90˚ Long Radius Elbows. Weight Kg. 90˚ Short Radius Elbows. Weight Kg.

Pipe Size STD S40 X-S S80 S160 STD S40 X-S S80 S160

½ 0.08 0.08 0.1 0.1 0.12 - - - - -

¾ 0.11 0.11 0.14 0.14 0.13 - - - - -

1 0.16 0.16 0.2 0.2 0.25 0.11 0.11 0.14 0.14 0.17

1¼ 0.26 0.26 0.035 0.35 0.42 0.18 0.18 0.23 0.23 0.28

1½ 0.37 0.37 0.5 0.5 0.65 0.25 0.25 0.33 0.33 0.43

2 0.66 0.66 0.9 0.9 1.33 0.44 0.44 0.6 0.6 0.89

2½ 1.29 1.29 1.79 1.79 2.33 0.91 0.91 1.19 1.19 1.49

3 2.04 2.04 2.74 2.74 3.83 1.36 1.36 1.83 1.83 2.55

4 3.84 3.84 5.36 5.36 8.02 2.56 2.56 3.58 3.58 5.35

5 6.48 6.48 9.13 9.13 14.7 4.32 4.32 6.09 6.09 9.79

6 9.94 9.94 15 15 24.2 6.63 6.63 10 10 16.2

8 20.1 20.1 30.5 30.5 53.2 13.4 13.4 20.3 20.3 35.5

10 35.4 35.4 47.7 57 103 23.6 23.6 31.8 38 68.6

12 52 57 68.7 94 171 34.6 38 45.8 63 114

14 67.9 79.1 89.9 133 236 45.3 53 60 89 158

16 89 118 118 195 350 59.1 79 78.3 130 234

18 113 169 150 275 495 75.3 113 99.9 183 330

20 140 220 186 373 676 93.1 147 124 249 451

22 169 267 225 493 886 113 178 150 329 591

24 202 366 268 636 1160 135 244 179 424 773

Nominal 180˚ Long Radius Elbows. Weight Kg. 180˚ Short Radius Elbows. Weight Kg.

Pipe Size STD S40 X-S S80 S160 STD S40 X-S S80 S160

1/2 0.14 0.14 0.2 0.2 0.18 - - - - -

3/4 0.15 0.15 0.23 0.23 0.19 - - - - -

1 0.33 0.33 0.44 0.44 0.42 0.23 0.23 0.32 0.32 0.38

1 1/4 0.5 0.5 0.72 0.72 0.62 0.36 0.36 0.45 0.45 0.54

1 1/2 0.72 0.72 0.99 0.99 0.9 0.5 0.5 0.68 0.68 0.82

2 1.44 1.44 1.85 1.85 1.8 0.86 0.86 1.31 1.31 1.58

2 1/2 2.75 2.75 3.47 3.47 3.43 1.8 1.8 2.34 2.34 2.83

3 4.23 4.23 5.58 5.58 5.29 3.92 3.92 5.27 5.27 8.93

3 1/2 5.76 5.76 7.7 7.7 - - - - - -

4 7.88 7.88 10.85 10.85 9.85 5.49 5.49 7.38 7.38 8.93

5 13.19 13.19 18.77 18.77 16.48 8.64 8.64 12.47 12.47 15.08

6 21.15 21.15 30.69 30.69 26.44 14.81 14.81 20.57 20.57 24.89

8 39.15 39.15 63 63 48.94 29.21 29.21 43.34 43.34 52.43

10 73.8 73.8 97.65 99 92.25 50.4 50.4 64.35 72 77.86

12 106.65 108 139.95 141.75 133.31 70.65 74.25 95.4 101.25 115.43

14 139.95 141.75 180 184.5 174.94 93.6 96.75 121.95 126 147.56

16 183.6 184.5 243 247.5 229.5 115.65 119.25 152.55 157.5 184.59

18 231.3 234 308.7 312.75 289.13 146.25 150.75 191.25 195.75 231.41

20 286.2 288 378 382.5 357.75 187.2 191.25 249.75 256.5 302.2

24 408.6 411.75 544.5 551.25 510.75 266.4 272.25 350.1 355.5 423.62

Page 20: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

20 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Nominal 45˚ Long Radius Elbows. Weight Kg. Welding Caps. Weight Kg.

Pipe Size STD S40 X-S S80 S160 STD S40 X-S S80 S160

½ 0.04 0.04 0.05 0.05 - 0.04 0.04 0.05 0.05 0.06

¾ 0.06 0.06 0.07 0.07 - 0.05 0.05 0.07 0.07 0.09

1 0.08 0.08 0.1 0.1 0.13 0.11 0.11 0.15 0.15 0.2

1¼ 0.13 0.13 0.18 0.18 0.21 0.14 0.14 0.2 0.2 0.25

1½ 0.19 0.19 0.25 0.25 0.33 0.17 0.17 0.24 0.24 0.35

2 0.33 0.33 0.45 0.45 0.67 0.24 0.24 0.33 0.33 0.54

2½ 0.69 0.69 0.9 0.9 1.17 0.42 0.42 0.57 0.57 0.77

3 1.02 1.02 1.37 1.37 1.92 0.67 0.67 0.92 0.92 1.4

4 1.92 1.92 2.68 2.68 4.01 1.17 1.17 1.68 1.68 2.76

5 3.24 3.24 4.57 4.57 7.35 1.9 1.9 2.73 2.73 4.85

6 4.97 4.79 7.5 7.5 12.1 2.83 2.83 4.38 4.38 7.81

8 10.1 10.1 15.3 15.3 26.6 5.11 5.11 7.91 7.91 15.2

10 17.7 17.7 23.9 28.5 51.5 8.92 8.92 12.2 16.4 28.9

12 26 28.5 34.4 47 85.5 13.1 13.1 17.4 26.4 47.7

14 34 40.1 45 66.5 118 15.9 18.6 21.2 34.9 61.2

16 44.5 59 59 97.5 175 20 26.7 26.7 49 92.8

18 56.5 84.5 75.5 138 247 25.5 41.5 34.1 69 131

20 70 110 93 187 338 31.8 54.1 42.5 93.7 179

22 84.5 - 113 257 443 38.8 61.4 51.7 116 219

24 101 183 134 318 580 45.1 90.1 60.1 160 307

Welding Reducers. Weight Kg.

Nominal Pipe Size

STD S40 X-S S80 S160 Nominal Pipe Size

STD S40 X-S S80 S160

¾× ½ 0.06 0.06 0.08 0.08 - 8 × 5 5.4 5.4 8.14 8.14 14

1 × ¾ 0.12 0.12 0.15 0.15 0.19 8 × 4 5.1 5.1 7.68 7.68 13.1

1 × ½ 0.11 0.11 0.14 0.14 0.17 10 × 8 9.58 9.58 12.9 15.4 27.5

1¼× 1 0.16 0.16 0.21 0.21 0.25 10 × 6 8.78 8.78 11.8 14.2 25.1

1¼× ¾ 0.15 0.15 0.19 0.19 0.23 10 × 5 8.42 8.42 11.3 14.5 23.9

1¼× ½ 0.14 0.14 0.18 0.18 - 10 × 4 8.2 8.2 11 14 22.6

1½× 1¼ 0.25 0.25 0.33 0.33 0.43 12 ×10 13.6 14.7 18 24.8 44.6

1½× 1 0.22 0.22 0.3 0.3 0.38 12 × 8 12.7 13.7 16.7 22.7 41

1½× ¾ 0.21 0.21 0.27 0.27 0.35 12 × 6 11.8 12.8 15.6 21.4 38

1½× ½ 0.18 0.18 0.24 0.24 0.32 12 × 5 11.7 12.6 15.3 20.6 36.4

2 × 1½ 0.38 0.38 0.51 0.51 0.75 14 ×12 25.4 29.5 33.6 49.8 88.5

2 × 1¼ 0.36 0.36 0.48 0.48 0.7 14 ×10 23.6 27.4 31.2 46.1 81.6

2 × 1 0.33 0.33 0.44 0.44 0.64 14 × 8 21.8 25.4 28.9 42.2 74.7

2 × ¾ 0.3 0.3 0.4 0.4 0.58 14 × 6 20.3 23.6 26.8 39.1 68.3

2½× 2 0.73 0.73 0.95 0.95 1.2 16 ×14 31 41.1 41.1 67.7 121

2½× 1½ 0.67 0.67 0.87 0.87 1.08 16 ×12 29.6 39.2 39.2 65 116

2½× 1¼ 0.64 0.64 0.83 0.83 1.02 16 ×10 27.8 36.8 36.8 60.8 108

2½× 1 0.56 0.56 0.73 0.73 0.93 16 × 8 26.2 34.5 34.5 56.6 99.9

3 × 2½ 0.94 0.94 1.25 1.25 1.71 18 ×16 37.8 56.2 50.1 91.4 165

3 × 2 0.85 0.85 1.13 1.13 1.57 18 ×14 35.7 53 47.4 86.4 155

3 × 1½ 0.79 0.79 1.04 1.04 1.44 18 ×12 33.2 51.7 44 83 149

3 × 1¼ 0.75 0.75 1 1 1.37 18 ×10 32.7 48.4 43.2 78.5 140

4 × 3 1.45 1.45 2.02 2.02 3 20 × 18 56.4 88.4 74.9 150 -

4 × 2½ 1.37 1.37 1.9 1.9 2.76 20 × 16 53.5 83.9 71.1 142 -

4 × 2 1.27 1.27 1.76 1.76 2.58 20 × 14 50.8 79.6 67.4 136 -

4 × 1½ 1.19 1.19 1.64 1.64 2.41 20 × 12 49.2 76.9 65.1 130 -

5 × 4 2.5 2.5 3.52 3.52 5.59 22 × 20 62.4 98 82.9 181 -

5 × 3 2.27 2.27 3.18 3.18 5.3 22 × 18 59.4 93.2 78.9 172 -

5 × 2½ 2.16 2.16 3.02 3.02 4.7 22 × 16 56.4 88.4 74.8 164 -

5 × 2 2.03 2.03 2.85 2.85 4.43 22 × 14 54.3 83.6 72.1 156 -

6 × 5 3.57 3.57 5.38 5.38 8.63 24 × 22 68.4 124 91 215 -

6 × 4 3.3 3.3 4.96 4.96 7.88 24 × 20 65.7 119 87.3 206 -

6 × 3 3.04 3.04 4.56 4.56 7.21 24 × 18 63 114 83.8 197 -

6 × 2½ 2.94 2.94 4.38 4.38 6.8 24 × 16 60.5 109 80.3 185 -

8 × 6 5.71 5.71 8.63 8.63 15 - - - - - -

Page 21: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

21 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Tees, Straight and Reducing. Weight Kg.

Nominal Pipe Size

STD S40 X-S S80 S160 Nominal Pipe Size

STD S40 X-S S80 S160

½ × ½ 0.09 0.09 0.11 0.11 0.12 8 × 8 17.9 17.9 27.1 27.1 47.2

¾ × ¾ 0.13 0.13 0.17 0.17 0.21 8 × 6 16.6 16.6 25.2 25.2 43.5

¾ × ½ 0.12 0.12 0.16 0.16 0.19 8 × 5 16.1 16.1 24.3 24.3 42.1

1 × 1 0.25 0.25 0.32 0.32 0.41 8 × 4 15.7 15.7 23.7 23.7 40.3

1 × ¾ 0.24 0.24 0.3 0.3 0.38 10 ×10 30.4 30.4 41 49 88

1 × ½ 0.23 0.23 0.29 0.29 0.37 10 × 8 28.5 28.5 38.9 45.8 81.4

1¼ × 1¼ 0.43 0.43 0.56 0.56 0.69 10 × 6 27.2 27.2 37 43.9 78.5

1¼ × 1 0.4 0.4 0.53 0.53 0.65 10 × 5 26.8 26.8 36.2 43.1 77

1¼ × ¾ 0.37 0.37 0.48 0.48 0.62 10 × 4 26.8 26.8 36.2 42.5 76.3

1¼ × ½ 0.36 0.36 0.47 0.47 0.59 12 ×12 43.6 48.7 57.7 79.2 143

1½ × 1½ 0.61 0.61 0.81 0.81 1.07 12 ×10 41.6 45.3 55.2 74.8 135

1½ × 1¼ 0.59 0.59 0.78 0.78 1.01 12 × 8 39.7 42.5 53.1 71.4 128

1½ × 1 0.56 0.56 0.74 0.74 0.97 12 × 6 38.4 42 51.2 69.5 125

1½ × ¾ 0.53 0.53 0.7 0.7 0.92 12 × 5 38.7 41.7 51.2 68.7 124

1½ × ½ 0.51 0.51 0.67 0.67 0.9 14 ×14 53.5 62.4 70.9 104 186

2 × 2 0.88 0.88 1.2 1.2 1.78 14 ×12 51.9 60.2 68.8 100 179

2 × 1½ 0.82 0.82 1.11 1.11 1.63 14 ×10 49.9 57.6 66.3 95.9 174

2 × 1¼ 0.79 0.79 1.07 1.07 1.56 14 × 8 48.2 55.8 64.5 92.9 168

2 × 1 0.75 0.75 1.01 1.01 1.5 14 × 6 47.1 54.5 62.6 91 164

2 × ¾ 0.71 0.71 0.98 0.98 1.45 16 ×16 66.1 88 87.7 145 260

2½ × 2½ 1.74 1.74 2.28 2.28 2.86 16 ×14 64.9 86 86.1 140 255

2½ × 2 1.56 1.56 2.06 2.06 2.64 16 ×12 63.1 84 83.6 136 248

2½ × 1½ 1.51 1.51 1.98 1.98 2.48 16 ×10 61.3 82 81.2 132 241

2½ × 1¼ 1.48 1.48 1.94 1.94 2.42 16 × 8 59.8 79 80 129 235

2½ × 1 1.36 1.36 1.8 1.8 2.36 16 × 6 58.5 77 77.8 127 230

3 × 3 2.41 2.41 3.25 3.25 4.55 18 × 18 83.9 125 111 204 326

3 × 2½ 2.29 2.29 3.07 3.07 4.23 18 × 16 81.4 121 108 197 352

3 × 2 2.12 2.12 2.85 2.85 4.02 18 × 14 80.2 119 106 194 344

3 × 1½ 2.06 2.06 2.77 2.77 3.87 18 × 12 78.3 117 104 189 337

3 × 1¼ 2.02 2.02 2.74 2.74 3.8 18 × 10 76.9 114 102 186 329

4 × 4 4.12 4.12 5.77 5.77 8.5 20 × 20 104 163 138 277 502

4 × 3 3.83 3.83 5.33 5.33 7.92 20 × 18 101 158 134 268 488

4 × 2½ 3.71 3.71 5.15 5.15 7.56 20 × 16 98.4 154 131 262 475

4 × 2 3.53 3.53 4.94 4.94 7.34 20 × 14 97.2 152 129 258 469

4 × 1½ 3.48 3.48 4.83 4.83 7.23 20 × 12 96 150 127 254 462

5 × 5 6.54 6.54 9.2 9.2 14.8 20 × 10 94 147 125 250 452

5 × 4 6.13 6.13 8.63 8.63 13.7 20 × 8 92.1 145 123 245 444

5 × 3 5.83 5.83 8.19 8.19 13 22 × 22 126 198 167 365 657

5 × 2½ 5.71 5.71 8.01 8.01 12.8 22 × 20 123 193 163 356 640

5 × 2 5.58 5.58 7.92 7.92 12.5 22 × 18 120 188 159 347 624

6 × 6 9.58 9.58 14.5 14.5 23.3 22 × 16 117 183 156 340 610

6 × 5 9.08 9.08 13.6 13.6 21.9 24 × 24 139 252 185 438 800

6 × 4 8.67 8.67 13 13 20.8 24 × 22 138 249 183 432 790

6 × 3 8.38 8.38 12.6 12.6 20.1 24 × 20 136 247 181 427 782

6 × 2½ 8.36 8.36 12.5 12.5 19.8 24 × 18 133 241 177 418 764

Page 22: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

22 S K B

skb.com.vn

Saigo

n kin

hbac

Các tiêu chuẩn - Production standards

- Việc sản xuất các phụ kiện hàn được điều chỉnh bởi các tiêu chuẩn công nghiệp được thành lập bởi các hiệp hội như: 1)

Hội Mỹ cho thử nghiệm và Vật liệu (ASTM): 2) Viện Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ (ANSI): 3) Tiêu chuẩn hội của Nhà sản xuất của

các Van và phụ kiện công nghiệp (MSS): 4) ống Chế tạo Viện (PFI)... Họ bao gồm chi tiết kỹ thuật về vật liệu, phương pháp

sản xuất, kích thước và các thủ tục kiểm soát chất lượng. Tất cả các phụ kiện hàn SAIGON KINHBAC(SKB) phù hợp với

một hoặc nhiều của các tiêu chuẩn này.

- Welding accessories production was adjusted by the industry standards established by the Association as: 1) Ameri can

society for testing and materials (ASTM): 2) American National Standards Institute (ANSI): 3) standards of the manufacturer

of the valve and fittings industry (MSS): 4) pipe fabrication Institute (PFI). They include technical details about the material,

method of manufacture, dimensions and quality control procedures. All welding accessories SAIGON KINHBAC(SKB) match

one or more of these standards.

ANSI, MSS, ASME

Tiêu chuẩn ASME / ANSI và MSS phối kích thước phù hợp và dung sai, ASME / ANSI B16.9 "Rèn thép Buttwelding phụ kiện" và

các tiêu chuẩn cơ bản. Nó bao gồm thép phụ kiện mông-hàn kích thước NPS 1/2 thông qua NPS 48 (DN 15 đến DN 1200).

ASME/ANSI standards and the MSS size distribution fits and tolerances, ASME/ANSI B 16.9 "Wrought steel Buttwelding fittings"

and basic standards. It consists of steel butt-welding fittings dimensions NPS 1/2 through NPS 48 (DN 15 to DN 1200).

ASTM A234: Piping Fittings of Wrought Carbon Steel and Alloy Steel for Moderated and Elevated Temperatures

ASTM A403: Wrought Austenitic Stainless Steel Piping Fittings.

ASTM A420: Piping Fittings of Wrought Carbon Steel and Alloy Steel fro Low Temperature Service.

ANSI B16.9: Factory-Made Wrought Steel Butt- Welding Fittings

ANSI B16.28: Wrought Steel Butt-Welding Short Radius Elbows and Returns

MSS SP-43: Wrought Stainless Steel. Butt-Welding Fittings.

MSS SP-75: Specification for High Test Wrought Welding Fittings.

Page 23: SEAMLESS WELDING FITTINGS · Thép carbon SKB phụ kiện hàn được nhập khẩu và cung cấp theo tiêu chuẩn ASTM chuẩn A-234, với thông số kỹ thuật các tài

23

SAIGON KINHBAC Co.,Ltd (SKB)

Địa chỉ: 763/5/30/2 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM.

Văn phòng: 25/20/26 Phạm Đăng Giảng, KP1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Tel: (84-8) 73.00.17.01-03 - (84-8) 66.60.10.10 Fax: (84-8) 62.52.30.50

Email: [email protected] - [email protected]

Website: www.skb.com.vn - www.skb.vn