tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/bao-gia-linh-kien.docx · web viewhiệu suất...

57
CPU INTEL - Box - Đã có VAT THBH END USER CPU socket 1155 Ivy Bridge 1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 920,000 1 Intel Pentium G2020 (2.9Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,336,000 CPU socket 1150 Haswell Celeron & Pentium 1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 818,000 2 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,262,000 3 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,277,000 4 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,600,000 5 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,481,000 6 Intel Pentium G3460 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,527,000 Core i3 & i5 & i7 1 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,598,000 2 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,764,000 3 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,551,000 4 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,415,000 5 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,917,000 6 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,429,000 7 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,931,000 8 Intel Core i7- 4770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,152,000 9 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,535,000 10 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 8,555,000 11 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,922,000 12 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,076,000 CPU socket 1151 1 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 510 - 54W 3 năm 1,382,000 2 Intel Pentium G4500 (3.5GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 54W 3 năm 2,003,000 3 Intel Core i3-6100 (3.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 2,831,000 4 Intel Core i3-6300 (3.8GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.8 GHz - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 3,566,000 5 Intel Core i3-6320 (3.9GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.9 GHz - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 3,825,000 6 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - 3 năm 4,549,000 7 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - 3 năm 4,927,000 8 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - 3 năm 5,434,000 9 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -14nm - 91W 3 năm 5,952,000 10 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - 3 năm 7,628,000 11 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -14nm - 91W 3 năm 8,555,000 CPU socket 2011 1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,771,000

Upload: others

Post on 14-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

CPU INTEL - Box - Đã có VAT THBH END USER

CPU socket 1155 Ivy Bridge

1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 920,000

1 Intel Pentium G2020 (2.9Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W 3 năm 1,336,000

CPU socket 1150 HaswellCeleron & Pentium

1 Intel Celeron G1840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 818,000

2 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,262,000

3 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,277,000

4 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,600,000

5 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,481,000

6 Intel Pentium G3460 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W 3 năm 1,527,000

Core i3 & i5 & i71 Intel Core i3-4160 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,598,000

2 Intel Core i3- 4170 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 2,764,000

3 Intel Core i3-4370 (3.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W 3 năm 3,551,000

4 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,415,000

5 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 4,917,000

6 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W 3 năm 5,429,000

7 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W 3 năm 5,931,000

8 Intel Core i7- 4770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,152,000

9 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W 3 năm 7,535,000

10 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W 3 năm 8,555,000

11 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No iGPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W 3 năm 4,922,000

12 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W 3 năm 6,076,000

CPU socket 1151

1 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 510 - 54W 3 năm 1,382,000

2 Intel Pentium G4500 (3.5GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 54W 3 năm 2,003,000

3 Intel Core i3-6100 (3.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 2,831,000

4 Intel Core i3-6300 (3.8GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.8 GHz - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 3,566,000

5 Intel Core i3-6320 (3.9GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.9 GHz - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 51W 3 năm 3,825,000

6 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,549,000

7 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 4,927,000

8 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 5,434,000

9 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -14nm - 91W 3 năm 5,952,000

10 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 65W 3 năm 7,628,000

11 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -14nm - 91W 3 năm 8,555,000

CPU socket 2011

1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics 3 năm 9,771,000

Page 2: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 3: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

MAINBOARD - Đã có VAT THBH END USER

Mainboard socket 1155

1 FOXCONN - Intel H61 (H61 MD) Box - SK 1155

[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard DSub] [5.1 HD Audio] [Lan 10/100/1000] [1xPCIe x16 | 1xPCIe

x1] [4x SATAII] [4x USB 2.0]2 năm 915,000

2 ASROCK - Intel H61 (H61M-VG4) 100% tụ rắn

[2x DIMM DDR3 1333/1600MHz] [Dsub] [Realtek ALC662 Audio Codec] [Realtek RTL8111E LAN

10/100/1000] [1x PCIE 3.0 x16 |1x PCIE 2.0 x1] [4x SATA2 3.0 Gb/s] [8xUSB 2.0 | 4 Rear 4 Front]2 năm 897,000

3 ASUS - Intel H61 H61MK Box

[2x DDR3 1600/1333] [DSub/DVI] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x

PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0]3 năm 1,200,000

4 ASUS - Intel H61 H61M-F (White box)

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [Dsub/DVI] [1x PCIe 3.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0][2x USB 3.0 | Front] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [Sound Realtek ALC887]

3 năm 1,314,000

5 GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2)

[2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express x16 | 2x

PCI Express x1] [4x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] 3 năm 1,345,000

6 MSI - Intel B75 -SK 1155 B75A - G43 GAMING

[4x DRR3 1066/1333/1600] [DSub/DVID/HDMI] [Realtek ALC892] [LAN 10/100/1000] [1x PCIe 3.0 x16 |1x

PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 4x PCI] [1x SATA3 | 5x SATA2] [4x USB 2.0] [2x USB3.0]3 năm 1,829,000

Mainboard Socket 1150Mainboard Foxconn / Asrock

1 FOXCONN - Intel H81 (H81 MD) Box - SK 1150

[2x DDR3 1600MHz] [Dsub] [Realtek GigaLan] [HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCI x1] [2x Sata3Gb/s | 2x

Sata6Gb/s] [2x USB2.0 | 2x USB3.0]2 năm 1,090,000

2 BIOSTAR - Intel H81 (H81 MHV3) Box

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB3.0 , 2x USB 2.0

2 năm 1,100,000

3 ASROCK - Intel H81 (H81M-DGS)100% tụ rắn

[DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs] [Onboard D-Sub/DVI-D] [Realtek ALC662 Audio] [Realtek RTL8111G

10/100/1000] [1x PCIe x16| 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]2 năm 1,020,000

Mainboard MSI

1 MSI - Intel H81(H81M-P33) - SK 1150

[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2 x

SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]3 năm 1,400,000

2 MSI - Intel H81(H81M-E33) - SK 1150

[2x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/HDMI] [Lan 1Gb ] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x

SATA 3Gb/s | 2x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]3 năm 1,660,000

3 MSI - Intel H81(H81M PRO -VH) - SK 1150

[2x DDR3 1600MHZ] [Dsub/HDMI] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [2x SataII | 2x

SataIII] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [4x USB2.0 | 2x USB3.0]3 năm 1,638,000

4 MSI - Intel B85(B85M-E45) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Lan 1Gb] [Realtek ALC887] [1x PCIE x16 | 1x PCIE x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [4 x USB 2.0]

3 năm 1,653,000

5 MSI - Intel B85 B85M PRO-VD

[2x DDR3 1600 MHz] [D-Sub/DVI-D] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887 HD Audio] [1 x

PCIe 3.0 x16 | 2 x PCIe 2.0 x1] [4x SATA 3 | 2x SATA 2] [2x USB 2.0 | 2x USB 3.1]3 năm 1,800,000

6 MSI - Intel B85(B85M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [DSub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek

ALC892] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 3 | 4x SATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB

2.0]3 năm 2,090,000

7 MSI - Intel B85(B85M-Gaming) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150] [1x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 slot | 2x PCIe x1] [2x SATA 3Gb/s | 4x SATA 6Gb/s] [2x USB

3.0] [4 x USB 2.0]3 năm 2,500,000

8 MSI - Intel B85(B85-G43 Gaming) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x

PCIE 3.0 x16] [1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [2x SATA 3Gb/s] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0] [6x

USB 2.0]3 năm 2,500,000

9 MSI - Intel B85 B85 NIGHTBLADE

[2x DDR3 1600MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort] [E2200 Killer Gigabit LAN] [7.1-Channel HD Audio] [1x PCIe

x16] [4x USB3.0] [2x USB 2.0] [PSU 350w 80Plus Bronze] [Case MSI Gaming]3 năm 7,000,000

10 MSI - Intel B85(B85I-Gaming) - SK 1150

[2x DDR3 1333/1600] [DVI-I/HDMI /Display Port] [Killer E2205 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 7.1] [1x

PCIe 3.0 x16 | 1 x Half-size mini-PCIe slot] [4x SATA 3 | 1x SATA 2 | 1x eSATA 2] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]3 năm 2,800,000

11 MSI - Intel H97(H97M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1066/1333/1600] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek

ALC892] [1 x PCIE 3.0 x16 | 1x PCIE 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 Port | 6x SATA 6Gb/s] [Support

RAID 0,1,5,10] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0]3 năm 2,599,000

12MSI - Intel Z87 - 1150(Z87-G43 Gaming)Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [Dsub/DVI/HDMI] [Killer E2205 Gigabit LAN] [7.1 Channel HD Audio] [1x

PCIEx16 Gen3 | 1x PCIEx16 Gen2 | 2x PCIEx1 | 3x PCI] [6x SATA 6Gbs] [2x USB 3.0] [6x USB 2.0] [2-

Way AMD CrossFire]3 năm 3,600,000

13MSI - Intel H97(H97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Code 7.1] [Killer E2205

Gigabit LAN] [2-Way AMD CrossFire] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port

| 6x SATA 6Gb/s] [Support RAID 0,1,5,10] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0]3 năm 3,100,000

14 MSI - Intel H97 H97 GUARD-PRO

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [Dsub/DVI/DisplayPort] [1x PCIe 3.0 x16 - 1x PCIe 2.0 x16 - 4x PCIe x1] [Realtek RTL8111 Gigabit LAN] [Realtek ALC892 7.1 HD Audio] [6x SATA 6Gb/s] [1x M.2 port] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [Supports AMD CrossFire] [Supports RAID 0,1,5,10]

3 năm 2,799,000

Page 4: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

15 MSI - Intel Z97(Z97M-G43) - SK 1150

[4x DDR3 1600MHz | OC up to 3300MHz] [Dsub/DVI/DisplayPort/HDMI] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 |

2x PCIe x1] [6x SATA 6Gbs] [1x M.2 port] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [Lan 10/100/1000] [7.1 Channel HD

Audio]3 năm 3,200,000

16MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300] [D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer

E2205 Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [4x USB 3.0] [2-Way AMD CrossFire]

3 năm 4,299,000

17MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 5) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 - OC up to 3300 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205

Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 2.0] [4x USB 3.0] [3-

Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]3 năm 4,620,000

18MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 7) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/HDMI] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [Killer E2205

Gigabit LAN] [3x PCIe 3.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 8x SATA 6Gb/s] [2x USB 2.0] [8x USB 3.0] [3-

Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]3 năm 5,398,000

19MSI - Intel Z97(Z97-Guard-pro) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

[4x DDR3 1600 – OC up to 3300MHz] [DSub/DVI/DisplayPort] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Realtek

RTL8111G Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1 x PCIe 2.0 x16 | 4x PCIe x1] [1x M.2 port | 6x SATA 6Gb/s] [2x

USB 2.0] [4x USB 3.0] [Supports AMD CrossFire]3 năm 3,499,000

Mainboard ASUS

1 ASUS - Intel H81 H81M K

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x

PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]3 năm 1,288,000

2 ASUS - Intel H81 H81M P

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x

PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 3x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]3 năm 1,426,000

3 ASUS - Intel H81 H81M E

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x

PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]3 năm 1,507,000

4 ASUS - Intel H81 H81M-D

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 |

2x PCIe 2.0 x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]3 năm 1,400,000

5 ASUS - Intel H81 H81M-A

[2x DDR3 1600] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek 8111G gigabit Lan] [Realtek ALC887 Codec 8Channel HD

audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIex1] [2x SATA3 | 2x SATA2] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0]3 năm 1,650,000

6 ASUS - Intel H81 H81MF PLUS

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 1x

PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [2x USB 2.0]3 năm 1,543,000

7 ASUS - Intel H81 H81M C

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/LPT] [Realtek RTL8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe

x16 | 2x PCIe x1 | 1x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0]3 năm 1,664,000

8 ASUS - Intel H81 H81MV PLUS

[2x DDR3 1600/1333] [DSub] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]

3 năm 1,645,000

9 ASUS - Intel H81 H81 PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 ,3 x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,700,000

10 ASUS - Intel B85 B85M-G

[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe

x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]3 năm 1,833,000

11 ASUS - Intel B85 B85M GAMER

[4x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/HDMI] [SupremeFX 8-Channel HD Audio] [Intel Gigabit LAN] [1x PCIe

x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]3 năm 1,929,000

12 ASUS - Intel B85 B85M E

[4x DDR3 1600/1333MHz ] [D-Sub/HDMI] [Realtek ALC887] [Realtek 8111F Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16

| 1x PCIe 2.0 x16 | 1x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0] 3 năm 2,261,000

13 ASUS - Intel B85 B85 TROOPER

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit Lan] [Realtek ALC887] [1x PCIe x16 | 2 x

PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0] [4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU

CrossFireX]3 năm 2,085,000

14 ASUS - Intel B85 B85 PRO GAMER

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [SupremeFX 8-Channel Audio HD] [Intel I217V Gigabit LAN] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0][4x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 2,614,000

15 ASUS - Intel H97 H97 PLUS

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8-channel

Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB

3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 2,956,000

16 ASUS - Intel H97 H97 PRO

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V 1 x Gigabit LAN Controller , Realtek® ALC892 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 - 2 x PCIe x1 , 3 x PCI - 1 x Port SATA Express , 1 x M.2 Socket 3 , 4 x SATA 6Gb ( Support RAID 0,1,5,10) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,191,000

17 ASUS - Intel H97 H97 PRO GAMER

[4x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Intel I218V Gigabit LAN] [SupremeFX 8 channel HD Audio] [1x

PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [1x SATA Express | 1x M.2 Socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,670,000

18 ASUS - Intel Z97 Z97 K

[4x DDR3 1600 – OC up to 3200MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek 8111GR Gigabit LAN] [Realtek ALC887 8 channel HD Audio] [1x PCIe 3.0 x16 | 1x PCIe 2.0 x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 Socket 3 | 6x

SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0] [2x USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 3,487,000

Page 5: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

19 ASUS - Intel Z97 SABERTOOTH Z97 MARK2

[4x DDR3 1866/1600/1333] [HDMI/ DisplayPort] [2x PCIe 3.0 16x | 1x PCIe 2.0 16x | 3x PCIe 1x] [6x

SATA 6Gb] [Lan Intel I218V Gigabit] [Realtek ALC1150 8-Channel HD Audio] [4x USB3.0] [4x USB2.0] [NVIDIA Quad-GPU SLI] [AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 4,662,000

Mainboard Gigabyte

1 GIGABYTE - Intel H81 (GA-H81M DS2) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN chip] [1x PCIe x16 | 2x

PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]3 năm 1,495,000

2 GIGABYTE - Intel H81 (GA-H81M S2PV) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI-D/COM] [Realtek ALC887] [Realtek GbE LAN] [1x PCIe x16 | 1x

PCIe x1 | 2x PCI] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [2x USB 2.0 | 2x USB 3.0]3 năm 1,580,000

3 GIGABYTE - Intel B85(GA-B85M-D3V / A) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333 MHz] [D-Sub/DVI] [Realtek ALC887] [INTEL GbE LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [6x USB 2.0 | 2x USB 3.0]

3 năm 1,710,000

4 GIGABYTE - Intel B85(GA-B85M-HD3/A) Sk 1150

[2x DDR3 1600/1333MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI] [Realtek GbE LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe 3.0 x16 | 2

x PCIe 2.0 x1 | 1 x PCI] [4x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0 | 2x USB 3.0]3 năm 1,790,000

Mainboard server

1 INTEL - Intel Server S1200V3RPS - Box Socket 1150

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0

3 năm 3,266,000

2 INTEL - Intel Server S1200V3RPL - Box Socket 1150

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0

3 năm 4,986,000

3 INTEL - Intel Server - 1150 S1200V3RPL + card AXXRMM4LITE

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gbs - 4x USB 2.0

3 năm 6,129,000

Mainboard socket 1151Mainboard ASUS

1 ASUS - Intel H110 H110M PLUS D3

[2x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-

Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.1 | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]3 năm 2,250,000

2 ASUS - Intel B150 B150M-A D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-

Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0]3 năm 2,503,000

3 ASUS - Intel B150 B150 PLUS D3

[4x DDR3 1600MHz/ OC to 1866MHz] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 4x USB 2.0] [Supports AMD

CrossFireX]3 năm 2,630,000

4 ASUS - Intel H170 H170M E D3

[4x DDR3 1600MHz/ oc to 1866MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2

8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]

3 năm 3,105,000

5 ASUS - Intel B150 B150 PRO GAMING D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/HDMI] [Intel I219V gigabit Lan] [SupremeFX 8-Channel HD audio] [2x

PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 6x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 1x USB 3.1 type A | 1x

USB 3.1 Type C] [AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 3,168,000

6 ASUS - Intel H170 H170 PLUS D3

[4x DDR3 1600/1866 (OC)] [DSUB/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-

Channel HD audio] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket 3 | 4x SATA 6Gb/s] [4x USB 3.0 | 2x

USB 2.0] [AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 3,342,000

7 ASUS - Intel H170 H170 PRO

[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-Channel] [2x PCIe

x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1 typeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,723,000

8 ASUS - Intel H170H170 PRO GAMING DDR4

[4x DDR4 2133MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DisplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-Channel] [2x PCIe

x16 | 4x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB

2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 4,024,000

9 ASUS - Intel Z170 Z170P D3

[4x DDR3 1600MHz/ OC to 3100MHz] [DVI/HDMI] [Realtek 8111GR gigabit] [Realtek ALC887 8-

Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,643,000

10 ASUS - Intel Z170 Z170K DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887 8-

Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [3x USB 3.1

(1 TypeC) | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]3 năm 3,865,000

11 ASUS - Intel Z170 Z170M E D3

[4x DDR3 1600MHz/ oc to 3100MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Realtek RTL8111H gigabit] [Realtek ALC887-VD2

8-Channel] [2x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket3 | 4x Sata3] [4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD 2way CrossFireX]

3 năm 3,836,000

12 ASUS - Intel Z170 Z170M PLUS

[4x DDR4 2133MHz/ oc to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC887-VD2 8-

Channel] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [1x M.2 socket3 | 1x SataExpress | 6x Sata3] [3x USB 3.0 [1TypeC] | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX]

3 năm 3,979,000

13 ASUS - Intel Z170 Z170A DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3466MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [Realtek ALC892

8-Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1

TypeC) | 2x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU

SLI]

3 năm 5,291,000

Page 6: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

14 ASUS - Intel Z170Z170 PRO GAMING DDR4

[4x DDR4 2133MHz/ OC to 3400MHz] [Dsub/DVI/HDMI/DsiplayPort] [Intel I219V gigabit] [SupremeFX 8-

Channel] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [1x SataExpress | 1x M.2 socket3 | 6x Sata3] [2x USB 3.1 (1 TypeC) |

4x USB 3.0 | 2x USB 2.0] [Supports AMD Quad-GPU CrossFireX] [Supports NVIDIA Quad-GPU SLI]3 năm 4,752,000

Mainboard MSI

1 MSI - Intel B150 B150M BAZOOKA D3

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC887 7.1 HD audio] [Realtek RTL8111H Gigabit

LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATAIII | 1x SATA express] [4x USB 3.1] [2x USB 2.0]3 năm 2,250,000

2MSI - Intel B150B150M MORTAR Giảm 200k khi mua kèm DDR4 Corsair

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC887 7.1 HD audio] [Realtek RTL8111H Gigabit

LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATAIII | 1x SATA express] [4x USB 3.1] [2x USB 2.0]3 năm 2,450,000

3

MSI - Intel B150(B150 GAMING M3) Giảm 200k khimua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16

| 2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2 | 1 x sataExpress] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-

Way AMD CrossFire]3 năm 3,148,000

4MSI - Intel B150(B150A GAMING PRO) Tặng MouseSS Kinzu V3 trị giá 400k

[4x DDR4 2133 MHz] [Dsub/HDMI/DVI] [Realtek ALC892 7.1 HD audio] [Realtek RTL8111H Gigabit LAN] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 |1x M.2 wifi] [6x SATAIII | 1x SATA express] [4x USB 3.1] [2x USB 2.0] [Supports 2-Way AMD CrossFire]

3 năm 3,350,000

5 MSI - Intel B150 (B150M Pro VDH D3)

[4x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC887 7.1 HD audio] [Realtek RTL8111H Gigabit

LAN] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [6x SATAIII | 1x SATA express] [4x USB 3.1] [2x USB 2.0]3 năm 2,100,000

6

MSI - Intel H170 (H170 GAMING M3)Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair | Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133MHz] [DVI/HDMI] [Killer E2400 Gigabit LAN] [Realtek ALC1150 Codec] [2 x PCIe 3.0 x16 |

2 x PCIe 3.0 x1 | 3 x PCI] [6 x SATA3 | 1 x M.2] [4x USB 2.0 | 4x USB 3.1] [Supports 2-Way AMD

CrossFire]

3 năm 3,496,000

7MSI - Intel H170H170A GAMING PRO Tặng Mouse SS Kinzu V3 trị giá 400k

[4x DDR4 2133 MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC1150 7.1 HD audio] [Intel I219-V Gigabit LAN] [2x PCIe x16

| 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x SATAIII | 1x SATA express] [6x USB 3.1] [2x USB 2.0] [Supports 2-Way AMD

CrossFire] [Supports RAID 0,1,5,10]3 năm 3,400,000

8MSI - Intel Z170Z170A-G43 PLUS Giảm 200k khimua kèm DDR4 Corsair

[4x DDR4 2133 MHz/OC up to 3600MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC887 7.1 HD audio] [Realtek RTL8111H

Gigabit LAN] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 2x PCI | 1x M.2 wifi] [6x SATAIII | 1x M.2 | 1x SATA express] [4x USB 3.1] [2x USB 2.0] [Supports 2-Way AMD CrossFire] [Supports RAID 0,1,5,10]

3 năm 3,950,000

9MSI - Intel Z170(Z170A GAMING PRO) Giảm 200kkhi mua kèm ram DDR4 corsair

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD

audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB

3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]3 năm 4,566,000

10 MSI - Intel Z170(Z170A KRAIT GAMING)

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Intel gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-Channel HD

audio] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1 | 1x PCI] [1x M.2 socket 3 | 1x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB

3.1 | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]3 năm 4,694,000

11MSI - Intel Z170(Z170A GAMING M3) Tặng MouseSS Kinzu V3 trị giá 400k

[4x DDR4 2133 MHz/OC up to 3600MHz] [HDMI/DVI] [Realtek ALC1150 7.1 HD audio] [Killer E2400

Gigabit LAN] [2x PCIe x16 | 2x PCIe x1 | 3x PCI] [6x SATAIII | 1x M.2 | 2x SATA express] [6x USB 3.1] [2x

USB 2.0] [Supports 2-Way AMD CrossFire] [Supports RAID 0,1,5,10]3 năm 4,450,000

12

MSI - Intel Z170(Z170A GAMING M5) Giảm 200k khimua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-

Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 5,260,000

13

MSI - Intel Z170(Z170A GAMING M7) Giảm 200k khimua kèm ram DDR4 corsair |Tặng mouse kinzu

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DVI/HDMI] [Killer E2400 gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec 7.1-

Channel HD audio] [3x PCIe x16 | 4x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 6x SATA 6Gb/s] [6x

USB 3.1 (1 typeC) | 2x USB 2.0] [3-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]3 năm 5,994,000

14

MSI - Intel Z170Z170A GAMING M9 ACK Tặng kèmTai nghe Steel Series Siberia V2 / Giảm 200k khi mua kèm DDR4 Corsair

[4x DDR4 2133 MHz/OC up to 3600MHz] [HDMI/DisplayPort] [Cmedia CM6632 7.1 HD audio] [Killer E2400

Gigabit LAN | Killer Wireless 1535 module] [3x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [6x SATAIII | 2x M.2 | 2x SATA

express] [4x USB 3.1 (1TypeC)] [3x USB 2.0] [Supports 3-Way AMD CrossFire] [Supports 2-Way NVIDIA SLI] [Supports RAID 0,1,5,10]

3 năm 11,500,000

15

MSI - Intel Z170(Z170A XPOWER GAMINGTITANIUM) Giảm 200k khi mua kèm ram DDR4 corsair

[4x DDR4 2133 - OC up to 3600] [DisplayPort/2xHDMI] [Intel I219-V gigabit Lan] [Realtek ALC1150 Codec

7.1-Channel HD audio] [4x PCIe x16 | 3x PCIe x1] [2x M.2 socket 3 | 2x SATA express | 8x SATA 6Gb/s] [6x USB 3.1 | 3x USB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [2-Way NVIDIA SLI]

3 năm 7,750,000

Mainboard socket 2011

1MSI - Intel X99(X99A-SLI Plus) - SK 2011Tặng USB 16G Corsair

[8x DIMM DDR4 2133 – OC up to 3333MHz] [Realtek ALC892 Codec 7.1] [Intel I218 Gigabit LAN] [4x PCIe3.0 x16 | 2x PCIe 2.0 x1] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [2x USB 3.1] [6x USB 3.0] [2xUSB 2.0] [3-way SLI] [3-way CrossFire]

3 năm 6,350,000

2MSI - Intel X99 X99S GAMING 7Tặng USB 16G Corsair

[8x DDR4 2133MHz/OC up to 3333 MHz] [Realtek ALC1150 7.1 HD Audio] [Killer E2205 Gigabit LAN] [4x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [10x SATAIII | 1x SATAExpress | 1x M.2] [2x USB 2.0 | 8x USB 3.0] [Supports 3-Way AMD CrossFire] [Supports 3-Way NVIDIA SLI] [Supports RAID 0,1,5,10]

3 năm 7,200,000

3MSI - Intel X99 X99A Gaming 7Tặng USB 16G Corsair

[8x DDR4 2133MHz/OC up to 3333 MHz] [Realtek ALC1150 7.1 HD Audio] [Killer E2205 Gigabit LAN] [4x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [10x SATAIII | 1x SATAExpress | 1x M.2] [2x USB 2.0 | 6x USB 3.0 | 2x USB 3.1][Supports 3-Way AMD CrossFire] [Supports 3-Way NVIDIA SLI] [Supports RAID 0,1,5,10]

3 năm 7,600,000

4MSI - Intel X99 - SK 2011(X99A-GODLIKE GAMING) Tặngtai nghe siberia V2

[8x DDR4 2133 – OC up to 3400MHz] [Realtek ALC1150 Codec 7.1] [2x Killer E2400 Gigabit LAN controller] [Killer Wireless 1535 module] [5x PCIe 3.0 x16] [10x SATA 6Gb/s | 1x SATA Express | 1x M.2] [4x USB 3.1] [2xUSB 2.0] [4-Way AMD CrossFire] [4-Way NVIDIA SLI]

3 năm 15,200,000

Page 7: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH END USER

1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,279,000

2 A8 6600 SK FM2 -Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,102,000

3 A10 6790 SK FM2 -Quad Core 4.0 Ghz -4 MB L2 - 100W (GPU : HD8670D) 3 năm 3,196,000

4 A10 6800 SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 3,462,000

5 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W - fsb 2133 3 năm 2,045,000

6 A10 7700 SK FM2 -Quad Core 3.4 Ghz -4 MB L2 -95W - fsb 2133 3 năm 3,125,000

7 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,469,000

8 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,759,000

9 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,829,000

10 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,539,000

11 FX 8370 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.3GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 5,079,000

MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM2- Đã có VAT THBH END USERMainboard ASUS

1ASUS - AMD A68 (A68HM-K) FM2+

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI - Realtek® 8111GR, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,350,000

2ASUS - AMD A68 (A68HM-E) FM2+

[2x DDR3 1333-2133MHz / 2400Mhz(OC)] [Dsub/DVI] [Realtek 8111GR Gigabit

LAN] [Realtek ALC887-VD 8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1 | 1x PCI] [4x Sata3] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]

2 năm 1,700,000

3ASUS - AMD A88 (A88XM-A) FM2+

4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133/1866/1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887- VD 8-Channel HD - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s- 2x USB2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 2,060,000

Mainboard Asrock

1ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB (A58M - HD+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI- D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

2 năm 1,300,000

2ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB (A58M - VG3+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,315,000

3ASROCK - AMD A68 FCHVGA Onboard Share 512 MB (A68M - HD+) FM2

Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI -D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.

2 năm 1,270,000

Mainboard MSI

1 MSI - AMD A68 (A68HM-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 - 2x USB 3.0

2 năm 1,300,000

2 MSI - AMD A78 (A78M-E35)

2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB 2.0, 2x USB 3.0

2 năm 1,747,000

Tản nhiệt CPU, HDD - Tản nhiệt CM giá đã VAT THBH END USER

1 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,000

2 Tản nhiệt CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000

3 Tản nhiệt CPU Zalman 10X Optima Hỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 1 năm 550,000

4 Tản nhiệt CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000

5 Tản nhiệt CPU Cooler Master T2 Mini GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775 AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2 1 năm 255,000

6 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366 AMD socket AM3/AM2/754/939/940 1 năm 530,000

7 Tản nhiệt CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 1 năm 870,000

8 Tản nhiệt CPU Cooler Master D92 Hỗ trợ Intel® LGA 2011-3/2011/1366/1156/1155/1150/775 và AMD FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2

1 năm 980,000

9 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000

Page 8: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 9: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

RAM PC - Đã có VAT THBH END USER

RAM DDR21 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 220,000

2 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,000

3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000

RAM ĐƠN DDR3Ram 2GB

1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 223,000

2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Adata TCN chính hiệu, dòng value 3 năm 199,000

3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 263,000

4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill NS TCN Chính hiệu - 8chip chạy cho cả các mainboard chip G41 3 năm 322,000

5 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 350,000

6 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 300,000

7 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 326,000

Ram 4GB1 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - EVM/ Dynet TCN Chính hiệu 3 năm 440,000

2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Adata TCN chính hiệu, dòng value 3 năm 399,000

3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 420,000

4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix TCN Chính hiệu- tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 431,000

5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 410,000

6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 426,000

7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 475,000

8 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt - (chuyên dùng cho Game) 3 năm 540,000

9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 577,000

10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Game) 3 năm 622,000

11 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 589,000

12 DDRAM III 4GB - Bus 1600/1886 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 658,000

13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMX-C11 - tản nhiệt 3 năm 650,000

14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 580,000

15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro

TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 899,000

Ram 8GB

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 826,000

2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team Zeus TCN Chính hiệu- Tản nhiệt 3 năm 837,000

3 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 930,000

4 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,000,000

5 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,088,000

6 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt - ( chuyên dùng cho Games) 3 năm 1,265,000

7 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,220,000

8 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMX-C11 3 năm 1,190,000

9 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,250,000

10 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 1,692,000

RAM ĐÔI DDR3

1 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 777,000

2 DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,554,000

4 DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.SkillRipjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 2,508,000

5 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - Crucial Ballistix( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 1,968,000

6 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,553,000

Page 10: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair( Dominator Platium chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,455,000

8 DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 3,383,000

RAM Server & DDR4

1 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS 3 năm 1,820,000

2 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Adata TCN Chính hiệu - RAM ECC 3 năm 1,790,000

3 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 750,000

4 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston Hyper X Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 800,000

5 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 1,050,000

6 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston Hyper X Fury

TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 1,300,000

7 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston Hyper X Fury

TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 1,550,000

8 DDRAM4 8GB - Bus 2666- Kingston Hyper X Fury

TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 1,590,000

9 DDRAM4 8GB - Bus 2800- Kingston Savage

TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 2,290,000

10 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2133- Kingston Hyper X Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm 2,950,000

11 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400- Kingston Hyper X Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,050,000

12 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu 3 năm 650,000

13 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 1,600,000

14 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,100,000

15 DDRAM4 16GB - Bus 2666 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,500,000

16 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,650,000

17 DDRAM4 32GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 7,000,000

18 DDRAM4 32GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 7,300,000

19 DDRAM4 16GB - Bus 2400 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,250,000

20 DDRAM4 16GB - Bus 2666 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,500,000

21 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,300,000

22 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,750,000

23 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 3,950,000

24 DDRAM4 32GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 6,700,000

25 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RipjawsX TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,550,000

26 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,900,000

27 DDRAM4 16GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 3,900,000

28 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Team TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 953,000

29 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Team TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm 1,004,000

30 DDRAM4 Kit8GB - Bus 2400- Corsair Vengeance LPX

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMK/C14 3 năm 2,151,000

31 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- Corsair Vengeance LPX

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CMK/C16 3 năm 3,890,000

32 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair Vengeance LPX

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMK/C16 3 năm 4,170,000

33 DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- Corsair Dominator Platinum

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) - CMD/C16 3 năm 5,900,000

Page 11: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 12: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng THBH END USER

LCD 17"1 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,350,000

2 ACER 17" - V176L Vuông 1280x1024 | 5ms | DSub | 100,000,000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° | Tấm nền TN 2 năm 2,290,000

LCD 18.5"&19"1 VIEWSONIC 18.5" - VA1917A 1366x768 | 600:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 1,900,000

2 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000

3 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,070,000

4 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,000

5 SAMSUNG -19E310 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 2,200,000

6 DELL - E1916H (Có cable VGA) 1366x768 | 5ms | 600:1 | Dsub/DisplayPort | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 65°/90° | Tấm nền TN 2 năm 2,069,000

8 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,000

9 ACER 18.5'' - E1900HQb 1366x768 - 5ms - 1000:1 - Dsub 2 năm 1,800,000

10 ACER 19" - V196L Vuông 1280x1024 | 5ms | DSub | 100,000,000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170°/160° | Tấm nền TN 2 năm 2,690,000

11 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,721,000

LCD 19.5"& 20"1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,145,000

2 VIEWSONIC 19.5" - VA2046a 1600x900 | 5ms | 600:1 | Góc nhìn 90º/65º | Độ sáng 200 cd/m2 | D-sub 2 năm 1,869,000

3 LG 19.5" - 20M37 Mua 10c tang 01AcessPoint CNet CBR-970

1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,100,000

4 LG 19.5" - 20MP47A 1440x900 | 1000:1 | 5ms | Dsub | Độ sáng 200 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 2,300,000

5 DELL - E2016H 1600x900 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DisplayPort | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° 2 năm 2,500,000

6 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,214,000

7 BENQ - DL2020 1366x768 - 5ms - 600:1 - Dsub/DVI - Góc nhìn 90°/ 65° 2 năm 1,850,000

8 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000

9 COMPAQ - F201 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - Dsub - Góc nhìn 90°/65° - Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,090,000

10 ACER - V206 1600x900 | Dsub/DVI | 5ms | 600:1 | Độ sáng 200 cd/ | Góc nhìn 90°/65° | Tấm nền TN 2 năm 1,849,000

11 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 1,920,000

12 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 1,960,000

13 AOC - I2080 - IPS 1440x900 | 6ms | 1000:1 | Dsub | góc nhìn 178°/178° | độ sáng 250 cd/m² | tấm nền IPS 2 năm 1,911,000

14 AOC - E2180SWN 1920x1080 | 5ms | 600:1 | Dsub | góc nhìn 90°/65° | độ sáng 200 cd/m² 2 năm 1,973,000

LCD 21.5"&22"1 VIEWSONIC - VA2246 1920x1080 | 5ms | 1000:1 | Dsub/DVI | Độ sáng 250 cd/m² | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 2,700,000

2 LG 21.5" - 22M47D-P Mua 10c tang 01AcessPoint CNet CBR-970

1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,800,000

3 LG 21.5" - 22MP57 HQ - IPS Mua 10ctang 01 AcessPoint CNet CBR-970

1920x1080 | 1000:1 | 5ms | Dsub/HDMI | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,000,000

4 DELL - E2216H (Có cable VGA) 1920x1080 |5ms|1000:1 |DisplayPort/Dsub | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,200,000

6 SAMSUNG 22" - 22E310 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,083,000

7 SAMSUNG 22" - 22E360 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000

8 SAMSUNG 22" - 22E390 1920x1080 | 4ms | 1000:1 | D-Sub/HDMI | Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 3,737,000

9 BENQ - GW2255 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,000

10 ACER - K212HQL 20.7" 1920x1080 | 5ms | 100,000,000:1 | Dsub | Độ sáng 200 cd/m² 2 năm 2,122,000

11 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,565,000

LCD 23", 24", 25''1 SAMSUNG - S24E310 1920 x 1080 - 8ms - 3000:1 - D-Sub/HDMI - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 3,829,000

2 SAMSUNG - S24D590PLTặng ram Adata 2Gb

1920x1080 - 5ms - 1000:1 - Dsub/2xHDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,876,000

3 SAMSUNG - S24E510CS 1920x1080 | 3000:1 | 4ms | Dsub/HDMI/Audio | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 7,059,000

4 SAMSUNG - S24E360Tặng ram Adata 2Gb

1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000

5 SAMSUNG - S24E390Tặng ram Adata 2Gb

1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 4,736,000

Page 13: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

6 VIEWSONIC 23" - VX2363S 1920 x 1080 - 2ms - 1000:1 - Dsub/DVI/Jack audio 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° 2 năm 4,000,000

7 VIEWSONIC 24" - VX2409 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,390,000

8 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 | 5ms | 5.000.000:1 | DSub/ HDMI/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° 2 năm 3,750,000

9 LG 24" - 24M47VQ-P - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5.000.000:1 2 năm 3,400,000

10 LG 24" - 24MP47HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,600,000

11 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc Mua10c tang 01 AcessPoint CNet CBR-970

1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | HDMI/Dsub/Audio 3.5 | Góc nhìn 178° | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 3,900,000

12 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000

13 DELL - E2316H 1920x1080 | 1000:1 | 5ms | Dsub/DisplayPort | Góc nhìn 170°/160° | Độ sáng 250 cd/m2 2 năm 3,399,000

14 DELL - E2416H 1920x1080 | Dsub/DisplayPort | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 | Góc nhìn 160°/170° 2 năm 3,739,000

15 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable 2 năm 5,650,000

16 DELL - U2412M 1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB 2 năm 6,390,000

17 DELL - U2415H 1920x1200 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/2x DisplayPort/2xHDMI/Audio/6x USB 3.0 (1Up 5Down)| Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178°

2 năm 6,500,000

18 DELL - U2515H 2560 x 1440 | 1000:1 | 6ms | 2xHDMI/miniDisplayPort/2xDisplayPort/Audio 3.5/5xUSB 3.0 | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 350 cd/m2 | Tấm nền IPS 2 năm 7,400,000

19 DELL - P2415Q 3840 x 2160 | 1000:1 | 6ms | HDMI/miniDisplayPort/2xDisplayPort/Audio 3.5/5xUSB 3.0 | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 300 cd/m2 | Tấm nền IPS 2 năm 10,600,000

20 BENQ - GL2460 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,100,000

21 BENQ - RL2455HM 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5 2 năm 4,570,000

22 BENQ - XL2420Z 1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5 2 năm 9,290,000

24 ASUS - VS247HR 1920x1080 | Dsub/DVI/HDMI/Audio 3.5 | 2ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/ | Góc nhìn 170°/160° 2 năm 3,550,000

29 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub 2 năm 3,050,000

LCD 27" , 29" , 34"1 LG 27" - 27MP47 (Không treo được) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,100,000

2 LG 27" - 27MP57HQ - IPS Treo tường 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-SUB/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 5,300,000

3 LG 27" - 27MP37HQ - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,530,000

4 LG 27" - 27MP67HQ-P - IPS (Đen) 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 6,900,000

5 LG 27" - 27MP67VQ-W - IPS (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -5.000.000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 7,150,000

6 LG 27" - 27MU67H 3840x2160 | 1000:1 | 5ms | MiniDisplayPort/DisplayPort/2xHDMI/Audio | Độ sáng 300 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° 2 năm 8,500,000

7 LG 29" - 29UM67 2560 x 1080 | 5ms | 1000:1 | 2xHDMI/DisplayPort/DVI/Audio 3.5 | Loa 2x5W | Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 8,399,000

8 LG 34'' - 34UC97 (Màn hình cong) 3440 x 1440 | 5ms | 100,000:1 |HDMI/DisplayPort/2xThunderBold/USB/Audio 3.5 | Loa 2x7W Độ sáng 300cd/m2 | Góc nhìn 178° 2 năm 22,000,000

9 VIEWSONIC 25" - VX-2573SG 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/DVI | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² 2 năm 4,490,000

10 VIEWSONIC 25" - VX-2573SHW 1920x1080 | 2ms | 1000:1 | Dsub/HDMI/MHL | AH-IPS | Góc nhìn 178 độ | Độ sáng 250 cd/m² | Loa 2w tích hợp 2 năm 4,690,000

11VIEWSONIC 27" - VX2770STặng thẻ cào 200k

1920 x 1080 - 7ms - 1000:1 - Dsub/DVI/HDMI/Audio and Headphone input 3.5 - Độ sáng 250 cd/m2 - Góc nhìn 178°/178° - Loa tích hợp 2 năm 4,950,000

12 SAMSUNG - 27E310 1920x1080 - 1ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 5,929,000

13 SAMSUNG - 27E360 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000

14 SAMSUNG - 27E390 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 300cd/m2 2 năm 6,426,000

15 SAMSUNG - 27E510CS ( màn hình cong) 1920x1080 - 4ms - 1000:1 - Dsub/HDMI/Headphone 3.5 - Góc nhìn 178° - Độ sáng 250cd/m2 2 năm 8,213,000

16 SAMSUNG - 27E591CS ( màn hình cong) 1920x1080 | Dsub/HDMI/DisplayPort/Audio | 4ms | 3000:1 | Độ sáng 350 cd/m² | Góc nhìn 178° / 178° | Loa tích hợp 2x5W 2 năm 9,000,000

18 DELL - P2715Q 3840 x 2160 | 1000:1 | 6ms | HDMI/miniDisplayPort/2xDisplayPort/Audio 3.5/5xUSB 3.0 | Góc nhìn 178°/178° | Độ sáng 350 cd/m2 | Tấm nền IPS 2 năm 15,000,000

Page 14: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

HDD 3.5" gắn trong - Đã có VAT THBH END USER1 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,110,0002 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,150,0002 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,150,0003 Western 500GB SATA3 - Blue 5400rpm 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,143,0004 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,0005 Western 1TB SATA 3 - BLUE 5400rpm 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,250,0006 Western 1TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,270,000

7 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400rpmTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,950,000

8 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400rpmTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,553,000

9 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400rpmTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,641,000

10 Western 6TB SATA 3 - BLUE 5400rpmTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,746,000

11 Western 6TB SATA 3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,900,00012 Western 1TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 1,670,00013 Western 2TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 2,425,00014 Western 3TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 3,064,00015 Western 4TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 4,280,00016 Western 6TB SATA3 - RED 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2 năm 6,940,00017 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,640,00018 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 1,800,000

19 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 3,286,000

20 Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 4,218,000

21 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng thẻ cào đthoai 20.000đ

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 5,550,000

22 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,00023 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,00024 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,00025 Seagate 3TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,465,00026 Seagate 4TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,620,000

HDD DÙNG SERVER & CAMERA1 Western 500GB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,0002 Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,0003 Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,0004 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,0005 Western 4TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,540,0006 Western 6TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 7,595,0007 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,100,0008 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,600,0009 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 4,440,00010 Western 4TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 6,200,00011 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,400,00012 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 3,800,00013 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 7,000,00014 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,00015 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,700,00016 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,590,00017 Seagate 1TB ST1000VX001 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,500,00018 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,200,00019 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,940,00020 Seagate 4TB ST4000VX000 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,200,000

Ổ đĩa SSD - Đã có VAT THBH END USER1 Plextor 128Gb M6S (không đế) Tặng áo mưa 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,0002 Plextor 256Gb M6S (không đế) Tặng áo mưa 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,0003 Plextor 128Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/170 MB/s - DDR3 Cache 128MB (SMB Server ) 1 năm 1,596,0004 Plextor 256Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/335 MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server 1 năm 2,351,0005 Plextor 512Gb M6V (không đế) 2.5" SATA3 R/W 535/455 MB/s - DDR 3 Cache 512MB Gamer Server 1 năm 5,882,0006 Plextor 128Gb M6Pro Tặng thẻ MicroSD Gskill 32gb 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 3 năm 2,006,0007 Plextor 256Gb M6Pro Tặng thẻ Gskill 64gb 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 3 năm 3,284,000

Page 15: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

8 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 3 năm 7,400,0009 Plextor 1Tb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 495/330 MB/S , IOPS : 100K/88K 3 năm 13,220,00010 Plextor 128Gb M6M (không đế) Tặng áo mưa mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,000,00011 Plextor 256Gb M6M (không đế) Tặng áo mưa mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 3,750,000

Page 16: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

12 Plextor 512Gb M6M (không đế) Tặng áo mưa mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 7,500,00013 Plextor 128Gb M6G (không đế) Tặng áo mưa M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,050,00014 Plextor 256Gb M6G (không đế) Tặng áo mưa M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 3,750,00015 Plextor 512Gb M6G (không đế) Tặng áo mưa M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 7,500,00016 Plextor 128Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/335MB/s , IOPS : 96K/83K 1 năm 4,050,00017 Plextor 256Gb M6e- BK (không đế) PCI-E , R/W 770/580MB/s , IOPS : 105K/100K 1 năm 6,790,00020 Crucial 1TB BX100SSD1 2.5" Sata3 | Read 535MB/s Write 450MB/s | IOPS 90K/70K 1 năm 10,200,00021 Crucial 250Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00022 Crucial 500Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00023 Crucial 1000Gb MX200SSD1 2.5" Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 11,000,00024 Crucial 250Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00025 Crucial 500Gb MX200SSD3 mSATA Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00026 Crucial 250Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 2,690,00027 Crucial 500Gb MX200SSD4 M.2 Type 2280 Sata3 | Read 555MB/s Write 500MB/s | IOPS 100K/87K 1 năm 5,500,00028 Adata 120Gb SP550 2.5" | SATA3 | Read/Write up to 560/410 MB/s | IOPS 60K/70K 1 năm 1,050,00029 Adata 256Gb SP610 2.5" | SATA3 | Read/Write up to 560/290 MB/s | IOPS 75K/67K 1 năm 1,850,00030 Kingston 60Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 85K/60K 1 năm 1,070,00031 Kingston 120Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/55K 1 năm 1,360,00032 Kingston 120Gb Fury SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/52K 1 năm 1,680,00033 Kingston 120Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/84K 1 năm 1,735,00034 Kingston 240Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 450/450 MB/s | Read/ Write IOPS 85K/43K 1 năm 2,330,00035 Kingston 240Gb - Fury Tặng áo mưa SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 500/500 MB/s | Read/ Write IOPS 84K/41K 1 năm 2,700,00036 Kingston 240Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/89K 1 năm 2,950,00037 Kingston 480Gb - SV300 SATA 3 | 2.5" | Read/Write 450/450 MB/s | Read/Write IOPS 73K/28K 1 năm 4,975,00038 Kingston 480Gb - Savage SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/ Write IOPS 100K/88K 1 năm 5,800,00039 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 1,532,00040 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 2,588,00041 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 4,875,00042 Corsair 60Gb Force LS 2.5" | Sata3 | Read/Write up to 560/150 MB/s 1 năm 1,150,00043 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,00044 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 1,810,00045 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 50,000

HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT THBH END USER1 Seagate 500GB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,270,0002 Seagate 500GB Slim Portable Đen /Bạc 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,400,0003 Seagate 1TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,720,0004 Seagate 2TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 2,730,0005 Seagate 1TB Backup Plus Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 1,810,000

6 Seagate 2TB Backup Plus Portable Tặng usb 8Gb Titan hoặc 8Gb SP

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 3,380,000

7 Seagate 4TB Backup Plus Portable Trắng 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External 1 năm 5,100,0008 Seagate 500GB 2.5" Wireless Đen/ Trắng/ Đỏ/ Xanh 5400 rpm | Kết nối wifi, usb 3.0 | Pin dùng 10 tiếng 1 năm 3,150,0009 Seagate 1TB 2.5" Wireless plus 5400 rpm | Kết nối wifi, usb 3.0 | Pin dùng 10 tiếng 1 năm 4,490,000

10 Seagate 2TB 2.5" Wireless plus 5400 rpm | Kết nối wifi, usb 3.0 | Pin dùng 10 tiếng 1 năm 5,490,00011 Transcend 500GB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,00012 Transcend 500GB H3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,275,00013 Transcend 1TB M3 Tặng dù 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,00014 Transcend 1TB H3 Tặng dù 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,700,00015 Transcend 2TB M3 Tặng dù 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,00016 Transcend 2TB H3 Tặng dù 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000

Page 17: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

HDD EXTERNAL 3.5"- Đã có VAT THBH END USER1 Seagate 2TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,400,0002 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,400,0003 Seagate 2TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,500,0004 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,400,0005 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 4,550,000

HDD BOX THBH END USER1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,0002 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,0003 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,0004 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0005 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,0006 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 3tháng 330,000

Page 18: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT THBH END USER

Vga Asus1 ASUS - 1GB (ENGT210 1GD3/L) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/ - DSUB/DVI/HDMI 3 năm 770,000

2 ASUS - 2GB (GT730-2GD3) NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D- Sub/DVI-I/HDMI 3 năm 1,648,000

3 ASUS - 2GB (GT730-2GD5 BRK) [NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [384 Cuda Core] [GPU Clock 902MHz] [Memory Clock 1252MHz] [Dsub/DVI/HDMI] 3 năm 1,679,000

4 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5) NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250 MHz - D- Sub/DVI-D/HDMI 3 năm 2,668,000

5 ASUS - 1GB ( GTX750PH OC 1GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253 MHz - D- Sub/DVI-D/HDMI/HDCP 3 năm 2,994,000

6 ASUS - 2GB ( GTX750TI-OC-2GD5 ) - 2 FAN NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit - Boost Clock : 1150 MHz / Base Clock : 1072 MHz - MC 1350 MHz - D-Sub/2*DVI-D/HDMI 3 năm 3,160,000

7 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 ) NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock : 1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port 3 năm 3,823,000

8 ASUS - 2GB ( STRIX GTX950 DC2OC-2GD5 GAMING)

[NVIDIA GeForce GTX 950 -DDR5 - 128Bit] [Core Clock boost up to 1355 MHz] [Memory Clock 1652 MHz] [DisplayPort/2xDVI/HDMI] [1x 6pin]

3 năm 4,918,000

9 ASUS - 2GB (TURBO GTX960-OC-2GD5 ) GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit - GPU Boost Clock : 1253 MHz , GPU Base Clock : 1190 MHz / MC : 1752 MHz - DVI-I/HDMI/3*Display Port - up to 150W (6 pin PCIe power ) 3 năm 5,426,000

10 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5)[GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock : 1317/1253 MHz (Gaming Mode) | 1291/1288MHz (Default)] [MC : 1800 MHz] [DVI/HDMI/3xDisplay Port] [Up to 150W (6 pin PCIe power ) ]

3 năm 6,258,000

11 ASUS - 4GB (R7240 OC-4GD3-L) [AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128Bit] [GPU Boost/Base Clock 820MHz / 770MHz] [Memory Clock 900MHz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 2,408,000

12 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz - DVI- D/HDMI/Display Port 3 năm 2,635,000

Vga GIGABYTE

1 GIGABYTE - 1GB (N210D3-1GI) [GeForce 210 - DDR3 - 64 bit] [Core clock 590Mhz] [MC 600Mhz] [DSub/DVI/HDMI] 3 năm 836,000

2 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI) [GeForce GT420 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700MHz] [MC 800MHz] [Dsub/DVI/HDMI]

3 năm 1,200,000

3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730-2GI)[GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit] [Core Clock 700 MHz] [MC 800 MHz] [D-Sub/DVI- D/HDMI]

3 năm 1,600,000

4 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI)[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [Core Clock 902 MHz] [MC 5000 MHz] [D-Sub/DVI- D/HDMI]

3 năm 1,640,000

Vga MSI

1 MSI - 1GB (N730K-1GD5/OC)[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit][Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 1,649,000

2 MSI - 2GB (N730K-2GD5/OCV1)[GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit][Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 1,759,000

3 MSI - 1GB (N740-1GD5)[NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit][Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 2,459,000

4 MSI - 2GB (N740-2GD5)[NVIDIA GeForce GT 740 - DDR5 - 128Bit][Core Clock 1006 MHz] [MC 1250 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 2,649,000

5 MSI - 1GB (N750- 1GD5/OC V1) GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 1059MHz (Boost Clock: 1137) / MC 1250MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 2,759,000

6 MSI - 1GB (N750TI- 1GD5/OC ) [NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI]

3 năm 2,850,000

7 MSI - 2GB (N750TI- 2GD5/OC V1)[NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit] [Boost Clock 1137 MHz | Base Clock 1059 MHz] [Memory Clock 1350 MHz] [DSub/HDMI/DVI]

3 năm 3,100,000

Page 19: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 20: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

8 MSI - 2GB (N750 TF 2GD5/OC)[NVIDIA GeForce GTX 750 - DDR5 - 128Bit][1163 MHz / 1085 MHz OC mode] [1137 MHz / 1059 MHz Gaming mode] [1085 MHz / 1020 MHz Silent mode] [MC 1252 MHz] [D-Sub/DVI/HDMI]

3 năm 3,399,000

9 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC)[GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit][Boost Clock: 1163 OC mode] [Boost Clock: 1137 Gaming mode] [Boost Clock: 1085 Silent mode] [MC 1350 MHz] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 3,799,000

10 MSI - 2GB (N760- TF 2GD5/OC)[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit][Boost / Base Core Clock 1085MHz / 1150MHz OC mode] [MC 1502] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [1 x 8-pin;1 x 6-pin (500W)]

3 năm 6,090,000

11 MSI - 2GB (N760- 2GD5/OC ITX)[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit][Boost / Base Core Clock 1033MHz / 1098MHz OC mode] [MC - 1502MHz] [DVI- I/HDMI/Mini DisplayPort] [1x8-Pin ( 500W )]

3 năm 6,290,000

12 MSI - 2GB (GTX760-2GD5T/OC)[NVIDIA GeForce GTX 760 - DDR5 - 256 Bit][Boost / Base Core Clock 1059MHz / 1124MHz] [MC 1502MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort 1.2] [8-Pin/6-Pin( 500W)]

3 năm 5,770,000

13 MSI - 2GB (GTX 950 2GD5T OC ) [NVIDIA GeForce GTX 950 - DDR5 - 128Bit] [Base/Boost Clock 1076/1253 MHz] [MemoryClock 1652 MHz] [DVI-I/HDMI/3xDisplayPort] [1x 6pin]

3 năm 4,400,000

14 MSI - 2GB (GTX 950 GAMING 2G )[NVIDIA GeForce GTX 950 - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1317 MHz / 1127 MHz [OCMode] | 1279 MHz / 1102 MHz [Gaming Mode] | 1190 MHz / 1026 MHz [Silent Mode] ] [Memory Clock 1662MHz] [DVI/HDMI/3x DisplayPort] [1x 6pin]

3 năm 4,691,000

15 MSI - 2GB (GTX 960 2GD5T OC)[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit][GPU Base Clock 1178 MHz / Boost Clock 1241 MHz] [Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x6Pin]

3 năm 5,400,000

16 MSI - 2GB (GTX 960 GAMING 2G)

[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128 Bit][GPU Boost/Base Clock 1304 MHz/1241 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1178 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)][Memory Clock 1752MHz] [DVI/HDMI/3xDispay Port - 1x8Pin]

3 năm 5,800,000

17 MSI - 4GB (GTX 960 GAMING 4G)[NVIDIA GeForce GTX 960 - DDR5 - 128Bit] [Base/Boost Clock 1241/1304MHz OC mode | 1216/1279MHz Gaming mode | 1127/1178MHz Silent mode] [Memory Clock 1752 MHz] [DVI-I/HDMI/3xDisplayPort] [1x 8pin]

3 năm 6,989,000

18 MSI - 4GB (GTX 970 GAMING 4G)

[NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit][GPU Boost/Base Clock 1279 MHz / 1140 MHz (OC Mode) | 1253 MHz / 1114 MHz (Gaming Mode) |1253 MHz / 1051 MHz (Silent Mode)][Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [1x8Pin , 1x6Pin]

3 năm 9,549,000

19 MSI - 4GB (GTX 970 4GD5TOC)[NVIDIA GeForce GTX 970 - DDR5 - 256 Bit][GPU Boost/Base Clock 1241 MHz / 1102 MHz][Memory Clock 1752MHz] [HDMI/Dispay Port/2x DVI] [2x6Pin]

3 năm 9,100,000

20 MSI - 4GB (GTX 980 GAMING 4G)

[NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 256 Bit][GPU Boost/Base Clock 1317 MHz / 1216 MHz (OC Mode) | 1291 MHz / 1190 MHz (Gaming Mode) |1216 MHz / 1127 MHz (Silent Mode)][Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]

3 năm 15,150,000

21 MSI - 6GB (GTX 980Ti GAMING 6G )[NVIDIA GeForce GTX 980ti - DDR5 - 384 Bit] [GPU Boost/Base Clock 1279/1187 MHz (OC Mode) | 1228/1140 MHz (Gaming Mode) |1076/1000 MHz (Silent Mode)] [Memory Clock 1752MHz] [HDMI/DVI/3xDispay Port] [2x8Pin]

3 năm 18,495,000

22 MSI - 6GB (GTX 980Ti SEA HAWK 6G )[NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 384Bit] [Base/Boost Clock 1190/1291MHz] [Memory Clock 1774 MHz] [DVI-I/HDMI/3xDisplayPort] [1x 6pin + 1x 8pin] 3 năm 19,890,000

23 MSI - 6GB (GTX 980Ti LIGHTNING 6G ) [NVIDIA GeForce GTX 980 - DDR5 - 384Bit] [Base/Boost Clock 1203/1304MHz] [Memory Clock 1774 MHz] [DVI-I/HDMI/3xDisplayPort] [1x 6pin + 2x 8pin]

3 năm 19,990,000

24 MSI - 1GB (R7730-1GD5V1)[Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit][Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort]

3 năm 1,666,000

25 MSI - 2GB (R7730-2GD5)[Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit][Core Clock 800MHz] [MC 1125 MHz] [DVI-I/HDMI/DisplayPort]

3 năm 1,799,000

26 MSI - 2GB (R7240- 2GD3LP)[AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128bit][Boost/base clock 780MHz / 700Mhz] [MC 900MHz] [DVI/Dsub/HDMI]

3 năm 1,350,000

27 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC)[Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit][GPU Boost Clock :1100] [MC 1150] [D-Sub/DVI-D/HDMI]

3 năm 2,249,000

28 MSI - 1GB (R7250X 1GD5)[AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128bit] [Core Clock 1000 MHz ] [Memory Clock 1125MHz] [DVI/HDMI/DisplayPort] 3 năm 2,542,000

Page 21: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

NGUỒN - Đã có VAT THBH END USER

Antec - Hunkey - Dragon - SD1 300W - ANTEC BP300S Fan 12cm | 24 pin | 8 pin cpu | 1x 6pin pcie | 3x sata | 3x Molex | 1x FDD 1 năm 570,0002 350W - Huntkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x Molex 1 năm 450,0003 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,0004 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 470,0005 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 230,0006 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 192,0007 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 235,000

FSP1 300W FSP Saga Fan 8cm - 24Pin - 4Pin - 4x SATA , 1x Molex 2 năm 430,000

2 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA, 3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 610,000

3 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 1x 6+2pin PCI-E, 2SATA,3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 765,000

4 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 810,000

5 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,230,000

6 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 4SATA, 4Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,460,000

7 550W FSP RaMolexr Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 2Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,382,000

8 650W FSP RaMolexr Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 6SATA, 3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,599,000

9 750W FSP RaMolexr Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 8SATA, 4Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,850,000

10 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 5SATA, 3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 1,690,000

11 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,150,000

12 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x 6+2pin PCI-E, 9SATA, 3Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,450,000

13 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x 6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 2,556,000

14 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 11SATA, 6Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 3,750,000

15 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 8Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 4,750,000

16 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x 6+2pin PCI-E, 10SATA, 6Molex, 1FDD, A.PFC 2 năm 5,700,000

AcBel1 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x Molex , 3x SATA 1 năm 460,000

2 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x Molex , 3x SATA 1 năm 490,000

3 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x Molex , 3x SATA 1 năm 605,000

4 310W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 Molex , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 2 năm 545,000

5 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2x SATA, 5 Molex , 4+4 pins (For CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 815,000

6 510W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 6x SATA, 2x Molex ,4+4 pins (For CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex) 1 năm 930,000

7 350W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xMolex, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 535,000

8 400W AcBel CE2 Fan 12cm, (4+ 4 pin), 4 SATA, 3 Molex , PCI-e 6+2 Pin x1 1 năm 625,000

9 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xMolex, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins 1 năm 710,000

10 450W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xMolex, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 2x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 830,000

11 G500W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xMolex, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 2x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 930,000

12 G550W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 4 xMolex, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 4x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 1,230,000

13 G600W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 3xMolex, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 4x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 1,350,000

14 G650W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xMolex, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 4x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 1,460,000

15 G700W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xMolex, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (CPU), 4x 2+6pins (For PCI-E) 1 năm 1,550,000

16 G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xMolex, 6 xSATA, 4xPCI-E (mỗi đường 6+ 2pin). 1 năm 1,750,000

17 G500W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 7 SATA | 2 Molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,650,000

18 G600W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 Molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 1,830,000

19 G700W AcBel I Power 90M Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-E | 10 SATA | 2 Molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 80 Plus Gold 1 năm 2,100,000

Cooler Master1 350W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 Molex 1 năm 370,000

2 450W ThermalMaster Fan 8cm, 4pin CPU, 2 SATA, 4 Molex 1 năm 450,000

3 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 3 SATA, 3 Molex 1 năm 520,000

4 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 SATA, 3 Molex, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 635,000

5 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 SATA, 3 Molex, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 720,000

6 500W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 4 SATA, 3 Molex, 1x PCI-Ex 6 pin 1 năm 900,000

7 550W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 SATA, 3 Molex, 2x PCI-Ex 6 pin 1 năm 1,100,000

Page 22: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 23: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 24: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

8 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 SATA, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 910,000

9 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,4+ 4 pin CPU, 6 SATA, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,150,000

10 600W Cooler Master B600 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 Molex | 1 FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất>85% 1 năm 1,580,000

11 700W Cooler Master B700 Ver.2 Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 SATA | 3 Molex | 1 FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất>85% 1 năm 1,830,000

12 450W Cooler Master GXII Pro Fan 12cm, 4+ 4 pin CPU, 6 SATA, 3 Molex , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,420,000

13 550W Cooler Master GX Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 SATA, 3 Molex , PCI-e 6+2 Pin x 2 , -hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus 3 năm 1,650,000

14 550W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 6 SATA, 3 Molex, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 1,720,000

15 650W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 SATA, 6 Molex, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,020,000

16 750W Cooler Master GM Fan 15cm, 4+ 4 pin CPU, 8 SATA, 6 Molex, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. 3 năm 2,330,000

17 850W Cooler Master V850 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 SATA, 3 Molex,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,000,000

18 1000W Cooler Master V1000 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 9 SATA, 4 Molex, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90% 3 năm 4,700,000

19 1200W Cooler Master V1200 Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA, 9 Molex , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%, SLI + 80plus 3 năm 6,330,000

Corsair

1 Nguồn 450W Corsair VS450 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 4x SATA | 4x Molex | 2x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >80% 1 năm 799,000

2 Nguồn 550W Corsair VS550 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 4x SATA | 4x Molex | 2x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >80% 1 năm 1,000,000

3 Nguồn 650W Corsair VS650 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 4x SATA | 4x Molex | 2x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >80% 1 năm 1,410,000

4 Nguồn 430W Corsair CX430 V3 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 4x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 1x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >82% 1 năm 1,072,000

5 Nguồn 500W Corsair CX500 V3 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 5x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >82% 1 năm 1,300,000

6 Nguồn 600W Corsair CX600 V3 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 6x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >82% 1 năm 1,579,000

7 Nguồn 750W Corsair CX750 V3 Fan 12cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 6x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 2x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >82% 1 năm 2,066,000

8 Nguồn 550W Corsair CS550M Fan 14cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 6x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 4x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >87% | Semi modular 1 năm 2,031,000

9 Nguồn 650W Corsair CS650M Fan 14cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 6x SATA | 4x Molex | 1x FDD | 4x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >87% | Semi modular 1 năm 2,328,000

10 Nguồn 750W Corsair CS750M Fan 14cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 8x SATA | 7x Molex | 2x FDD | 4x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >87% | Semi modular 1 năm 2,548,000

11 Nguồn 650W Corsair RM650 Fan 14cm | 24 Pin | 4+4 Pin CPU | 8x SATA | 6x Molex | 2x FDD | 4x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC| Hiệu suất >87% | Full modular 1 năm 3,089,000

12 Nguồn 850W Corsair RM850 Fan 14cm | 24 Pin | 2x 4+4 Pin CPU | 10x SATA | 8x Molex | 2x FDD | 6x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC | Hiệu suất >87% | Full modular 1 năm 4,124,000

13 Nguồn 1000W Corsair RM1000 Fan 14cm | 24 Pin | 2x 4+4 Pin CPU | 12x SATA | 11x Molex | 2x FDD | 8x 6+2 Pin PCIe | Single Rail | A.PFC | Hiệu suất >87% | Full modular 1 năm 4,547,000

Arrow1 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,0002 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,0003 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,0004 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,0005 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,0006 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,0007 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,0008 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 430,000

Jetek1 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 Molex 1 năm 220,000

2 230W Jetek - Y500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 Molex 1 năm 230,000

3 250W Jetek - S500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 Molex | 1 FDD 1 năm 260,000

4 250W Jetek - S500T Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 Molex | 1 FDD 1 năm 280,000

5 280W Jetek - G280 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 1 Molex 1 năm 380,000

6 280W Jetek - Q300 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 SATA | 2 Molex | 1 FDD 1 năm 290,000

7 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 Molex 1 năm 400,000

8 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 Molex 1 năm 450,000

9 350W Jetek - G350 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 SATA | 1 Molex 1 năm 500,000

10 380W Jetek - G400 Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 SATA | 1 Molex | 1 PCIe 6pin 1 năm 530,000

Page 25: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

CASE - Đã có VAT THBH END USER

Case kèm nguồnNguồn SD

1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857

600W SD Fan 12cm 1 năm 370,000

2 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3010/ 3015BL/R,

600W SD Fan 12cm 1 năm 400,000

3 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 440,0004 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 450,000

Nguồn ARROW1 METROS 450W Mini 1 năm 500,0002 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,0003 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 410,0004 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 420,0005 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 430,0006 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,0007 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 455,0008 TOTO 1/2/6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 490,0009 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 525,000

10 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,00011 HP 3/4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,00012 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 570,00013 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 585,00014 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 650,00015 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,00016 X6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 770,00017 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 600,00018 SAMA G1 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 700,00019 SAMA G3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,00020 SAMA G4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 800,00021 SAMA G5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 900,000

Case không nguồn

1 SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857 Case ATX 0 185,000

2 SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R,

Case ATX 0 215,000

3 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 Case ATX 0 260,0004 Deluxe MH 401/402/403/404/405 Case ATX 0 235,0005 Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 507/ 527 / Case ATX 0 250,0006 Deluxe 5825,5829,5832, 5833, 5834 Case ATX 0 260,0007 Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 Case ATX 0 335,0008 Deluxe MF 483 Case ATX 0 420,0009 Deluxe MS 103 Case Mini 0 350,000

10 EROSI COOL Case ATX 0 350,00011 EROSI HERO Case ATX 0 370,00013 EROSI 1 Case ATX 0 540,00014 EROSI 2 Case ATX 0 650,00015 EROSI VIEW Case ATX 0 755,00016 EROSI MEGA Case ATX 0 880,00017 ARESA Case ATX 0 990,00018 Deepcool TESSERACT Case ATX 0 730,00019 DELUXE MZ406 Case ATX 0 900,00020 PQ 2/3/4/6/7 Case ATX 0 200,00021 PT 2/3/5/6/7 Case ATX 0 200,00022 PS 1/2/3/6/7 Case ATX 0 210,00023 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 Case ATX 0 230,00024 AC1/3/5 Case ATX 0 200,00025 VISTA 1/2/3/4/5 Case ATX 0 220,00026 TOTO 1/2 Case ATX 0 270,00027 VN 2/3 Case ATX 0 275,00028 CIVIC Case ATX 0 290,00029 HP 3/4 Case ATX 0 230,00030 EVON Case ATX 0 260,00031 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 310,00032 SHADOW Case ATX 0 320,00033 C 208 Case ATX 0 455,00034 B 102 Case ATX 0 400,00035 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) Case ATX 0 600,00036 X6 Case ATX 0 550,000

Page 26: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 27: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

37 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 Case ATX 0 350,00038 SAMA G1 Case ATX 0 450,00039 SAMA G2 Case ATX 0 550,00040 SAMA G3 Case ATX 0 565,00041 SAMA G4 Case ATX 0 565,00042 SAMA G5 Case ATX 0 680,00043 JETEK A20 2001/2002/2003/2008/2009 0 181,00044 JETEK A30 JETEK A30 seri 0 190,00045 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 200,00046 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 215,00047 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 225,00048 JETEK X9 JETEK X9 seri 0 236,00049 JETEK Game 9300 JETEK Game 9300 seri 0 396,000

50 COOLER MASTER 120 Advance mITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2, Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1

1 năm 900,000

51 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000

52 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000

53 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000

54 COOLER MASTER 335U - window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt 1 năm 960,000

55 COOLER MASTER 370/371 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan 1 năm 830,000

56 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000

57 COOLER MASTER K281 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 980,000

58 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 980,000

59 COOLER MASTER N200 ( case mini) Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 960,000

60 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,020,000

61 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,140,000

62 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 1,490,000

63 COOLER MASTER N600 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,020,000

64 COOLER MASTER FORCE 500 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan 1 năm 930,000

65 COOLER MASTER 430 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan 1 năm 980,000

66 COOLER MASTER 380 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 1 năm 1,020,000

67 COOLER MASTER 311 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan 1 năm 1,030,000

68 COOLER MASTER 431 - window Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 1,110,000

69 COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red) 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 1 năm 1,350,000

70 COOLER MASTER CEN 6 Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan

1 năm 1,560,000

71 COOLER MASTER RC 690 III - window Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan 1 năm 2,140,000

72 COOLER MASTER Silencio 352 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn

1 năm 1,400,000

73 COOLER MASTER HAF XB Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển 1 năm 2,300,000

74 COOLER MASTER 922 HAF - RED Có 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 2,800,000

75 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000

76 COOLER MASTER STRYKER Có 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước 1 năm 3,740,000

77 COOLER MASTER COSMOS II Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD

1 năm 7,840,000

78 COOLER MASTER STORM - SCOUT GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fan , nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách

1 năm 2,250,000

79 COOLER MASTER STORM - ENFORCER GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp

1 năm 2,250,000

80 COOLER MASTER STORM - TROOPER GAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan

1 năm 3,740,000

Page 28: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT THBH END USER

1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,0002 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,0003 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,0004 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,0005 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,0006 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 345,0007 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,0008 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000

9 DVD RW ASUS - BC-16D1HTBlu Ray

Tốc độ ghi : BD-R : 16X , BD-R(DL) : 12X , BD-R(TL/QL) : 6X , BD-R(LTH) : 6X , BD-RE : 2X , BD-RE(DL): 2X , BD-RE(TL) : 2X , DVD+R : 16X , DVD-R : 16X , DVD+RW : 8X, DVD-RW : 6X , DVD+R(DL) : 8X , DVD-R (DL) : 8X , DVD-RAM : 5X , CD-R : 48X , CD-RW : 24X

1 năm 2,136,000

DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT THBH END USER

1 DVD RW Samsung - SE208DP DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc) 1 năm 650,000

2 DVD RW LG - GP65NB60 USB 2.0 - Write 8x/24x - Read 4x/8x 1 năm 735,000

2 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM–Read & Write 1 năm 788,000

3 DVD RW ASUS - 08U5S-U - Slim USB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video - Read & Write 1 năm 1,058,000UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình THBH END USER

1 FSP FP600 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,0002 FSP FP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc | lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,250,0003 FSP FP1500 1500VA/900W | dùng được 2 pc | lưu điện 25 phút (1pc 120W) 1 năm 3,400,0004 FSP FP2000 2000VA/1200W | dùng được 2 pc | lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,500,0005 FSP EP650 650VA/360W | dùng được 1 pc |USB - RJ11| lưu điện 10 phút (1pc 120W) 1 năm 1,590,0006 FSP EP1000 1000VA/600W | dùng được 2 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 20 phút (1pc 120W) 1 năm 2,390,0007 FSP EP2000 2000VA/1500W | dùng được 3 pc |USB - RJ11 - COM| lưu điện 30 phút (1pc 120W) 1 năm 4,890,0008 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 996,000

9 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,208,000

10 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 11 1 năm 3,552,000

11 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 2PC load 18'min - USB + PJ11 Không bình 1 năm 3,456,000

12 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 2PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,588,000

13 Ares 2000VA - AR220NH 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg, Không bình 1 năm 4,620,000

14 Ares 2000VA - AR220N 2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 13.4kg 1 năm 4,990,000

15 Ares 3000VA - AR230NH 3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 23kg, Không bình 1 năm 7,200,000

16 Ares 3000VA - AR230N 3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát - 18kg 1 năm 7,200,000

17 Ares 1KVA - Online - AR901 II H 1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 5,880,000

18 Ares 2KVA - Online - AR902 II H 2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 12,600,000

19 Ares 3KVA - Online - AR903 II H 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 15,000,000

20 Ares 6KVA - Online - AR906 II H 6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 34,188,000

21 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H 10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát, Không bình 1 năm 54,000,000

22 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 6,900,000

23 Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 13,800,000

24 Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 17,400,000

25 Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 38,148,00026 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 57,600,00027 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 9,072,00028 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 15,000,00029 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 18,000,00030 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 42,000,00031 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát 1 năm 63,360,00032 Ares 10KVA - Online - AR8810 10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP) - LCD hiển thị PM điều khiển giám sát (130kg) 1 năm 74,580,00033 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,00034 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,495,000

35 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống 1 năm 5,989,000

Page 29: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 30: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

MOUSE THBH END USER

1 Motospeed F60 [USB] [Dây dài 1.8m] [2000DPI] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 165,000

2 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 111,000

3 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 129,000

4 Mitsumi Optical 6603 USB - Dây rút 1 năm 124,000

5 Genius Optical DX110 USB | 1000dpi 1 năm 72,000

6 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 115,000

7 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương 1 năm 121,000

8 Genius Optical Wireless NX7000 Màu đen, xanh đen, đỏ 1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 150,000

9 Genius Optical Wireless NX7015 Màu Gold, nâu, bạc 2.4Ghz wireless | 1600dpi | pin AA 1 năm 180,000

10 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000

11 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 105,000

12 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 115,000

13 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 160,000

14 Logitech Optical Wireless M165 USB | 2.4 GHz wireless | 1000 dpi | 2 pin AAA | nano receiver 1 năm 189,000

15 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 215,000

16 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 250,000

17 Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh nước biển, xanh ngọc)

USB,2.4 GHz,1000dpi ,receiver siêu nhỏ 1 năm 285,000

18 Logitech Optical Wireless M238 USB | 1000DPI | Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 350,000

19 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 290,000

20 Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, xanh, hồng, cam)

Wireless, 1000dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise 1 năm 370,000

21 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000

22 Logitech Optical Gaming G90 [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 5 triệu lần click] 1 năm 450,000

23 Logitech Optical Gaming G300S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [9 nút macro]

1 năm 480,000

24 Logitech Optical Gaming G100S [USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] 1 năm 490,000

25 Logitech Optical Gaming G502S [USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút macro]

1 năm 1,250,000

26 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000

27 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000

28 A4Tech N.70FX USB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt | nút đa chức năng 1 năm 160,000

29 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000

30 A4Tech Wireless G3-280A 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver

1 năm 200,000

31 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000

32 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 98,000

33 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 136,000

34 E-Blue EMS102 USB | 1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

35 E-Blue EMS110 (Đen/trắng/bạc) USB | 1000DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

36 E-Blue EMS113 (Xanh/xanh lá/cam/đỏ/bạc) USB | 1000DPI | Thiết kế nhỏ gọn | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 119,000

37 E-Blue EMS104 (Đen/đỏ/vàng) USB | 1480DPI | Dây rút | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 149,000

38 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 221,000

39 E-Blue EMS108 (Đen/trắng) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 307,000

40 E-Blue EMS124 (Đen/trắng/xanh) USB | 600-2400DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 359,000

41 E-Blue EMS600 USB | 500-2500DPI | Độ bền 8 triệu lần click 1 năm 450,000

42 E-Blue EMS616 USB | 500-2500DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 520,000

43 E-Blue EMS622 USB | 600-1600DPI | Độ bền 10 triệu lần click 1 năm 330,000

44 E-Blue EMS144 USB | 500-3500DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 450,000

45 E-Blue EMS607 USB | 500-3000DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 590,000

46 E-Blue EMS602 USB | 500-4000DPI | Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 780,000

47 E-Blue wireless EMS609 USB | 500-1750DPI | Pin AA 1 năm 419,000

Page 31: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

48 E-Blue wireless EMS152 USB | 500-2500DPI | Pin AA 1 năm 550,000

49 E-Blue wireless EMS608 (Đen/đồng/hồng/trắng) USB | 500-1800DPI | Pin sạc 1 năm 669,000

50 E-Blue wireless EMS601 USB | 500-2500DPI | Độ bền 5 triệu lần click | Pin AA 1 năm 669,000

51 E-Blue wireless EMS615 (Đen/trắng) USB | 1000-2000DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 180,000

52 E-Blue wireless EMS119 USB | 1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 190,000

53 E-Blue wireless EMS103 (Đen/đỏ/xanh) USB | 400-1480DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AA 1 năm 299,000

54 E-Blue wireless EMS100 (Đen/xanh/trắng) USB | 500-1800DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AAA 1 năm 369,000

55 E-Blue wireless EMS148 (Xám/Trắng/xanh/hồng) USB | 500-1800DPI | Độ bền 3 triệu lần click | Pin AAA 1 năm 390,000

56 RAPOO Optical Wireless 3100P 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 310,000

57 RAPOO Optical Wireless 7100p 2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m 1 năm 410,000

58 MSI DS100 100-3500DPI | USB mạ vàng | Dây bọc vải | Cảm biến laze | Led nhiều màu | 7 nút có thể lập trình macro 1 năm 450,000

Combo Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech, Zalman, Dragon, E-Blue THBH END USER

1 Combo E-Blue Elated key EKM046 & Mouse EMS146 1 năm 275,000

2 Combo E-Blue Elated Pro key EKM046 & Mouse EMS145 1 năm 312,000

3 Combo E-Blue Polygon key EKM075 & Mouse EMS145 1 năm 405,000

4 Combo E-Blue Polygon Pro key EKM075 & Mouse EMS151 1 năm 439,000

5 Combo E-Blue LUMIERE key EKM716 & Mouse EMS151 1 năm 611,000

6 Combo E-Blue Cobra Commander key EKM708 & Mouse EMS622 1 năm 899,000

7 Combo E-Blue Cobra II key EKM705 & Mouse EMS151 1 năm 859,000

Keyboard THBH END USER

1 Motospeed K40 [USB] [Lỗ thoát nước] 1 năm 210,000

2 Motospeed K70L [USB] [Đèn nền 7 màu] 1 năm 260,000

3 Mitsumi USB - Đen 1 năm 175,000

4 Genius KB 110X (PS2) PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 90,000

5 Genius KB 110 (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 102,000

6 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 155,000

7 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 335,000

8 Logitech Wireless K400 Plus USB 2.4 GHz wireless , touchpad 1 năm 860,000

9 Logitech Wireless K800 Có đèn trên từng phím, cảm ứng, sử dụng pin sạc, USB 2.4 GHz Wireless 1 năm 1,820,000

10 Logitech Gaming Keyboard G105 [USB] [Đèn nền LED] [6 phím macro] 1 năm 900,000

11 A4Tech KR83-U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 140,000

12 A4Tech 720U USB - Hàng chính hãng 1 năm 170,000

13 Dragon GK-003 USB - Phím hot - khắc laser chống mờ - dành cho Gamer 1 năm 245,000

14 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 185,000

15 E-Blue EKM075 USB | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | LED trang trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 273,000

16 E-Blue EKM716 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được độ sáng | 12 phím Multimedia | Lỗ thoát nước | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 390,000

17 E-Blue EKM072 USB | 8 phím Multimedia | Phím chống nước | LED trang trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 539,000

18 E-Blue EKM708 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được độ sáng | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 12 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.8m 1 năm 589,000

19 E-Blue EKM705 USB | Đèn nền LED điều chỉnh được màu | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 12 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.8m 1 năm 690,000

20 E-Blue EKM701 USB | LED trang trí | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | 16 phím Multimedia | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m 1 năm 1,090,000

21 RAPOO Bluetooth E6500 Bluetooth - Thiết kế nhỏ gọn - các phím hotkey 1 năm 770,000

Page 32: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

8 Combo Genius PS2 Keyboard 110, mouse 120 P/S2 - 1.5M ( Keyboard 110 & mouse 120 chung hộp) 1 năm 135,000

9 Combo Genius USB USB - 1.5M ( Keyboard 110, mouse DX 110) 1 năm 160,000

10 Combo Genius 8000X Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 295,000

Page 33: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

11 Combo A4Tech Keyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2)) 1 năm 210,000

12 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 252,000

13 Combo Logitech MK200 USB - Đen 1 năm 290,000

14 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 364,000

15 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 420,000

16 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 455,000

17 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 550,000

18 Combo Logitech Gaming G100S USB - Phân giải 250-2500DPI - Tốc độ di chuyển tối đa 120"/s 1 năm 690,000

USB FLASH DRIVE - Đã có VAT THBH END USER

1 Adata 8GB C906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000

2 Kingmax 8GB PD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 94,000

3 Kingmax 8GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 94,000

4 Kingmax 8GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000

5 Kingmax 16GB PD 03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

6 Kingmax 16GB PD 07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

7 Kingmax 16GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 195,000

8 Kingmax 16GB PJ02 USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 220,000

9 Kingmax 32GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 310,000

10 Kingmax 32GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 348,000

11 Transcend JF300 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,000

12 Transcend JF310 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,000

13 Transcend JF590 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,000

14 Transcend JF380 8GB OTG USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 140,000

15 Transcend JF380 16GB OTG USB OTG 2.0 | có 1 đầu microUSB 1 năm 180,000

16 Transcend JF300 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 145,000

17 Transcend JF300 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 270,000

18 Kingston 8GB 100G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000

19 Kingston 8GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 85,000

20 Kingston 8GB DTSE8 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 88,000

21 Kingston 8GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000

22 Kingston 16GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

23 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 135,000

24 Kingston 16GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 142,000

25 Kingston 32GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 258,000

26 Kingston 32GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 267,000

27 Kingston 32GB 101 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 267,000

28 Kingston 32GB hình con khỉ USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 330,000

29 Kingston 64GB 100 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 565,000

30 Kingston 64GB 101 G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 565,000

31 Team 8GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 99,000

32 Team 16GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 129,000

33 Team 32GB C142 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 219,000

34 Team 8GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000

35 Team 16GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 149,000

36 Team 32GB C145 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 250,000

Page 34: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 35: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, - Đã có VAT) THBH END USER

SoundMax1 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm 127,0002 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm 156,0003 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,0004 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,0005 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 1 năm 380,0006 SoundMax V9 2.0 - 6W - 100Hz ~ 20KHz - 70dB 1 năm 480,0007 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,0008 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,0009 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,00010 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 634,00011 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 745,00012 SoundMax A960 2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 890,00013 SoundMax A980 2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth 1 năm 960,00014 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 915,00015 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 936,00016 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 984,00017 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 915,00018 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,00019 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,00020 SoundMax A2250 2.1 - 40W RMS 1 năm 700,00021 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 864,00022 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 900,00023 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 1,087,00024 SoundMax A8900 4.1 - 90W RMS - >75dB 1 năm 1,370,00025 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 730,00026 SoundMax AK700 2.0 - 100W RMS. 1 năm 1,680,00027 SoundMax AW200 2.1 - 80W RMS. - REMOTE - USB/SD Card. 1 năm 1,490,000

Logitech1 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 230,0002 Logitech Z50 5W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ trung hợp thời trang 1 năm 379,0003 Logitech Z213 Loa 2.0 , 2 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut dieu chinh volume 1 năm 480,0004 Logitech Z313 2.1 - 25W RMS - Đen. 1 năm 690,0005 Logitech Z323 2.1 - 30W RMS - Đen. 1 năm 1,120,0006 Logitech Z523 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 2,130,0007 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,390,0008 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 6,890,000

Genius1 Genius U115 2.0 - 1.5W RMS. 3 tháng 150,000

RAPOO1 RAPOO Bluetooth A3160 Hỗ trợ Micro Voice BT 4.0 - pin 2100 mAh - kích thước 63 x 80 mm 1 năm 780,000

2 RAPOO Bluetooth A3020 Kết nối xa 10m qua BT 4.0 - Sạc 3 tiếng - Sử dụng liên tục 10 tiếng - Kết nối sạc qua cổng microUSB -kích thước : 168x49x32 mm 1 năm 745,000

iSound1 iSound SP20 Bluetooth | Jack 3.5 | 2.7W |Pin 500Mah | Có 2 màu xanh, trắng 1 năm 550,0002 iSound SP16 Bluetooth | 6W | Pin 450Mah 1 năm 749,0003 iSound SP40 Bluetooth | 10W | Pin 650Mah 1 năm 899,0004 iSound SP12 Bluetooth | 16W | Pin 2200Mah 1 năm 1,215,0005 iSound SP2011 2.0 | Jack 3.5 | Nguồn USB | 6W 6 tháng 160,0006 iSound SP2012 2.0 | Jack 3.5 | Nguồn USB | 6W 6 tháng 230,0007 iSound SP2115 2.1 | Jack 3.5 | 14W | Cổng USB - thẻ nhớ | Remote 1 năm 629,0008 iSound SP210 2.1 | Jack 3.5 | 10W | Cổng USB - thẻ nhớ | FM | Remote 1 năm 649,0009 iSound SP2116 2.1 | Jack 3.5 | 42W | Cổng USB - thẻ nhớ | FM | Remote 1 năm 869,000

Microlab1 Microlab B16 2.0 - 5W - Jack 3.5 - Nguồn USB 1 năm 149,0003 Microlab MD-215 2.0 - 16W - Bluetooth/Jack 3.5 - Pin 2200mAh 1 năm 787,0004 Microlab M-100 2.1 - 10W - Jack 3.5 1 năm 435,0006 Microlab M-108U 2.1 - 12W - Jack 3.5/USB/SD card - FM 1 năm 594,0007 Microlab M-109 2.1 - 15W - Jack 3.5 1 năm 485,0009 Microlab M-590 2.1 - 14W - Jack 3.5 1 năm 600,000

Page 36: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

12 Microlab M300 2.1 | 38W | jack 3.5 1 năm 680,00013 Microlab M310 2.1 - 40W - Jack 3.5 1 năm 750,00015 Microlab M700 2.1 | 40W | jack 3.5 1 năm 947,00017 Microlab TMN9U 2.1 | 40W | jack 3.5/USB/SD card 1 năm 1,215,00019 Microlab M500U 2.1 | 40W | jack 3.5/USB/SD card 1 năm 985,00020 Microlab X-2 2.1 | 46W | jack 3.5 | Loa vệ tinh xoay điều hướng 1 năm 1,290,00021 Microlab M700U 2.1 | 46W | jack 3.5/USB/SD card | Remote không dây 1 năm 1,260,00022 Microlab M880 2.1 | 54W | jack 3.5 1 năm 1,210,00023 Microlab FC330 2.1 | 56W | jack 3.5 1 năm 1,283,00024 Microlab FC360 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,665,00025 Microlab FC362 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,822,00026 Microlab FC570 2.1 | 47W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,586,00027 Microlab FC361 2.1 | 54W | jack 3.5 | Ampli rời 1 năm 1,599,00028 Microlab FC530U 2.1 | 64W | jack 3.5/USB/SD card | FM | Remote không dây 1 năm 1,720,00029 Microlab FC661 2.1 | 42W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 1,788,00030 Microlab FC730 5.1 | 84W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 2,556,00031 Microlab FC861 5.1 | 100W | jack 3.5 | Ampli rời | Remote không dây 1 năm 2,845,00032 Microlab SOLO 5C 2.0 | 80W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 2,407,00033 Microlab SOLO 6C 2.0 | 100W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 2,682,00034 Microlab SOLO 7C 2.0 | 110W | 2RCA | Remote không dây 1 năm 3,999,000

HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech- Đã có VAT) THBH END USER

1 MSI DS502 USB | Dây bọc lưới 2m | 7.1 surround | Rung đa chiều| Led | Micro | Phần mềm điều khiển | Màng loa 40mm x 2 | 105dB | 32 ohm 1 năm 1,500,000

2 KINGSTON - CLOUD IITai nghe gaming tích hợp soundcard 7.1 | Loa HiFi 53mm | Hộp điều khiển âm thanh USB tiên tiến với thẻ âm thanh DSP được tích hợp | Chụp đầu bằng mút hoạt tính 100% và vỏ bằng chất liệu giả da mang lại cảm giác vô cùng thoải mái | Tăng cường khả năng khử tiếng ồn thụ động

1 năm 1,950,000

3 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 140,0004 Somic 440 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,0005 Somic 2688 [Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone] [Dây 1.8m] 0 88,0006 Sony E663/664 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 80,0007 Sony E688 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 75,0008 Sony E668 Kiểu chụp đầu | Có micro 0 90,0009 Sony ZX100 12Hz-22KHz | 100db | Kiểu chụp đầu 0 165,00010 V2k 868 (loại 1) Kiểu tai trâu 0 120,00011 V2k 868 (loại 2) Kiểu tai trâu 0 70,00012 Genius HS-200C 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5m 6 tháng 85,000

13 Genius HS-05A 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai,có micro,dây 1.5m 6 tháng 289,000

14 A4Tech HS28 Stereo headset; Micro khử tiếng ồn;Nút chỉnh volume trên tai nghe 6 tháng 195,000

15 A4Tech HS50 20-20Khz | 32 ohm | 97 dB | Có micro | dây dài 2m 6 tháng 180,000

16 Logitech H110 20 Hz – 20,000 Hz - kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.8m 6 tháng 179,000

17 Logitech H111 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 190,000

18 Logitech H150 20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn 6 tháng 295,000

19 Logitech H151 Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có volume 6 tháng 280,000

20 Logitech G230 (Dành cho game) [Stereo gaming headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có microphone] [Chống ồn] [Lọc tạm âm] 6 tháng 1,390,000

21 Logitech G430 (Dành cho game) [Surround sound gaming 7.1 headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có microphone] [Chống ồn] [Lọc tạm âm] 6 tháng 1,700,000

22 SoundMax AH-306i 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , 2mW (RMS) , nhét tai 6 tháng 165,00023 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 6 tháng 225,000

24 SoundMax AH-304 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp) 6 tháng 250,000

25 SoundMax AH-307 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , mút áp sát tai 6 tháng 210,00026 SoundMax AH-308 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 230,00027 SoundMax AH-309 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 270,000

28 SoundMax AH-311 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic. 6 tháng 530,000

29 SoundMax AH-701 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 220,000

30 SoundMax AH-702 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 210,000

31 SoundMax AH-703 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 235,000

32 SoundMax AH-704 Earphone 102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone 6 tháng 240,000

33 E-BLUE EHS011 20Hz-20KHz | 98dB | Dây 2.1m | Có micro | Mút chụp êm ái 6 tháng 278,000

Page 37: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

34 E-BLUE EHS013 20Hz-20KHz | 105dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạm âm 6 tháng 329,00035 E-BLUE EHS016 20Hz-20KHz | 114dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 6 tháng 580,00036 E-BLUE EHS902 20Hz-20KHz | 115dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB 6 tháng 880,00037 E-BLUE EHS001 20Hz-20KHz | 115dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB 6 tháng 990,000

38 E-BLUE EHS014 20Hz-20KHz | 110dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 2.1 | Jack 3.5 + USB | Màng loa 50mm 6 tháng 1,290,000

39 E-BLUE EHS015 20Hz-20KHz | 100dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc tạp âm | Đèn LED | âm thanh 7.1 | USB 6 tháng 1,350,000

40 RAPOO H1030 Wireless Tần số 2.4 GHz, khoảng cách kết nối 10m , Stereo Audio với 2 giờ sạc và 6 giờ nghe liên tục , kết nối cổng sạc qua miniUSB. 6 tháng 550,000

41 Microlab E130 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 159,00042 Microlab K260 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 180,00043 Microlab K220 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 199,00044 Microlab K250 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 215,00045 Microlab K270 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 230,00046 Microlab K280 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 260,00047 Microlab K290 20-20KHz | 108dB | jack 3.5 | có micro | dây 2m 6 tháng 270,00048 Microlab K310 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 250,00049 Microlab K330 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 6 tháng 340,00050 Microlab K360 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 6 tháng 350,00051 Microlab K380 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 514,000

SOUND CARD (Linkpro - Đã có VAT) THBH END USER1 Sound 5.1 USB 3 Tháng 52,0002 Sound 4.1 PCI 6 tháng 134,0003 Sound 5.1 PCI 6 tháng 178,0004 Sound Linkpro N-EXP8738 (5.1) PCI 6 tháng 425,000

THẺ NHỚ THBH END USER

SD Card, CF Card - Dùng cho Camera, máy chụp hình (chưa VAT)1 SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 187,0002 SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 330,0003 SDHC 32Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 275,000

Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại (chưa VAT)1 Micro SDHC 16Gb - Gskill Class10 6 tháng 200,0002 Micro SDHC 32Gb - Gskill Class10 6 tháng 430,0003 Micro SDHC 8Gb – Kingston Class4 6 tháng 73,0004 Micro SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 126,0005 Micro SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 231,0006 Micro SDHC 64Gb – Kingston Class10 6 tháng 457,000

7 Micro SDHC 8Gb – TranscendClass4 6 tháng 72,000Class10 6 tháng 113,000

8 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 6 tháng 126,0009 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 242,000

10 Micro SDHC 8G - SanDisk Class4 6 tháng 72,000

FAN CASE THBH END USER1 Fan Case 8cm 0 14,0002 Fan Case 12cm 0 26,0003 Fan Case 12cm, Fan màu 0 47,0004 Fan Case Cooling 12cm 0 113,0005 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000

WEBCAM (A4Tech, Logitech- Đã có VAT) THBH END USER1 A4Tech 720G Webcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp 1 năm 390,0002 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp micro 1 năm 425,0003 Logitech C270HD USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 520,0004 Logitech C270HD - Head phone USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 650,000

5 Logitech C310 USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 729,000

6 Logitech C525 USB - cam 8mb - HD720p - Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm 1 năm 1,060,000

7 Logitech B525 USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào 1 năm 1,110,000

8 Logitech B910HD [USB dài 1.8m] [HD720p 30fps] [Góc quay rộng 78°] [Ống kính Carl Zeiss] 1 năm 1,610,000

9 Logitech C920HD PRO USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,450,000

10 Logitech C930E USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype 1 năm 2,599,000

Page 38: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

Bảng giá phần mềm THBH END USER

Diệt virus1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,0002 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,0003 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,0004 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000

5 Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs)

- Bản quyền 01 năm 650,000

6 Kaspersky Small Office Security( 1server+5pc) Tặng KIS cho Android

- Bản quyền 01 năm 2,100,000

7Kaspersky Small Office Security (1server+10pc) Tặng usb 8GB+ KIS cho Android

- Bản quyền 01 năm 3,125,000

8 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 163,000Windows 7

1 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 3,180,0002 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 3,120,000

Windows 81 Win Pro 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06987 3,100,0002 Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 3,100,0003 Win 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - WN7-00658 2,500,000

Windows 101 Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08969 3,160,0002 Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08929 3,170,0003 Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00185 2,530,0004 Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00139 2,580,000

Office 20131 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,390,0002 Office 365 personal 32Bit/x64 ENG - QQ2-00036 999,0003 Office Home and Student 2013 ENG APAC EM - 79G- 03570 1,680,0004 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,280,000

Office 20161 Office Home and Student 2016 ENG APAC EM - 79G- 04363 1,990,0002 Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 02274 4,540,000

Page 39: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH END USERMáy Fax giấy nhiệt

1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt 1 năm 2,500,0002 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000

Máy Fax giấy thường in Film

1 Panasonic KX-FP 701 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57 1 năm 2,370,000

2 Panasonic KX-FP 711 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 8giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 110 số, 10 số gọi nhanh.từ chối nhận fax 10 số - Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57 1 năm 2,550,000

Máy Fax giấy thường in Laser

1 Panasonic KX-FL 422

Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser

1 năm 4,650,000

2 Panasonic KX-FL 612Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.

1 năm 5,350,000

3 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)

Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)

1 năm 4,680,000

Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000

2 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1cuộn dài 70m, in 210 trang). 0 80,000

3 KX-FA 83C Mực dùng cho máy Fax KX-FL512, máy Fax KX-FL612, máy Fax KX-FL542, in từ 800-2500 trang

0 150,000

4 KX-FA 84C Dùng cho máy fax LASER KX-FL512, KX-FL612, KX-FL542, KX-FL652 0 1,490,000

5 KX-FA 88C Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang. 0 190,000

6 KX-FAT 411 Mực dùng cho máy KX-MB2010/2025/2030, in khoảng 2000 trang. 0 530,000

Page 40: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT THBH END USER

Điện thoại hữu tuyến1 Panasonic KX-TS500 Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 245,000

2 Panasonic KX-TS520 3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất 6 tháng 300,000

3 Panasonic KX-TS820 Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất | 10 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một phím 20 số | Khóa bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi 6 tháng 407,000

4 Panasonic KX-TS560 LCD rõ ràng - Gọi lại 20 số gần nhất - Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại - Khóa bàn phím bằng mật khẩu - Giới hạn cuộc gọi 6 tháng 580,000

5 Panasonic KX-TS580 Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi đến và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu 6 tháng 787,000

6 Panasonic KX-TSC11 Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gọi liên tỉnh và quốc tế 6 tháng 502,000

7 Panasonic KX-TS840Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.

6 tháng 625,000

8 Panasonic KX-TS880LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50 số | 20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay số nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động gọi lại | Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Khe cắm tai nghe

6 tháng 950,000

Điện thoại kỹ thuật số

1 Panasonic KX-TG1311 Mở rộng tối đa 6 tay con - Hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm - Hiện và lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi- Danh bạ lưu 50 tên và số 1 năm 747,000

Điện thoại mẹ bồng con

1 Panasonic KX-TGA6461

01 máy mẹ + 01 tay con; Mất điện máy mẹ dùng được; Máy con cốc sạc rời màn hình màu cam; Danh bạ lưu 100 số điện thoại trên máy mẹ, 100 tên và số điện thoại trên máy con;Nhớ 50 số điện thoại gọi đến và 10 số gọi đi; với 13 ngôn ngữ và 06 kiểu chuông lựa chọn

1 năm 2,300,000

Page 41: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT THBH END USER

1 Panasonic LB300 3.100 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 230W 1 năm 12,590,000

2 Panasonic LB330

Độ sáng 3300 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 230W | Tương phản 10.000:1 | Tuổi thọ bóng 5000-8000h | Loa tích hợp 10W | HDMI x 1, DSub in x 2, DSub out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1

1 năm 14,000,000

3 Panasonic LB360A Cường độ sáng 3700 | Tương phản 10,000:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S- video/Audio/RJ45/USB | Loa 10W | Đèn 230w | Tuổi thọ bóng 8000h 1 năm 15,030,000

4 Panasonic LB280A 2800 ANSI lumens, XGA (1024 x 768),10.000:1 , 230W - 7000h 1 năm 11,600,000

5 Panasonic LB382ACường độ sáng 3800 | Tương phản 12000:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI, Dsub HD 15-pin (VGA) x 2, Monitor out, S-video, Audio x 2/RJ45/USB/Wifi(optional) | Loa 10W | Đèn 300w | Tuổi thọ bóng 10000h

1 năm 15,030,000

6 Panasonic PT-VX420 Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 - Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h. 1 năm 17,900,000

7 Panasonic PT-VX42Z Cường độ sáng 4000 | Phân giải 1024x768 (XGA) | Độ tương phản 4000:1 | tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ | Đèn 230W | HDMI, S-video, Audio, VGA, RJ45 1 năm 19,990,000

8 Sony DX111 Độ sáng 2300 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-6000h | Loa tích hợp 1W | RGB, HDMI, Composite, Stereo jack 1 năm 10,500,000

9 Sony DX131 Độ sáng 2600 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-6000h | Loa tích hợp 1W | RGB, HDMI, Composite, Stereo jack 1 năm 11,800,000

10 Sony DX147Độ sáng 3200 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn 210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x1, DSub x1, Video x1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối wifi

1 năm 19,990,000

11 Sony EX2302800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300

1 năm 12,990,000

12 Sony EX250 Cường độ sáng 3300 | Tương phản 3300:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S- video/RJ45/USB/Wifi(optional) | Đèn 210w | Tuổi thọ bóng 3000-10000h 1 năm 16,490,000

13 Sony EX290Công nghệ 3LCD, cường độ sáng 3800 Ansi Lumens, 1024x768 / 3300:1 , Zoom 1.6x - HDMI - 3RGB (2in-1out) - Svideo - USB A - USB B - Jack Mirophone - RS232 - 16w - Lan - Wireless.

1 năm 21,000,000

14 Sony EX295 Cường độ sáng 3800 | Tương phản 3300:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S- video/Audio/RJ45/USB/Wifi(optional) | Đèn 210w | Loa 16W | Tuổi thọ bóng 4000-10000h

1 năm 19,950,000

15 Sony SX225 Cường độ sáng 2700 | Tương phản 3,000:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S- video/Audio/RJ45/USB | Loa 16W | Đèn 210w | Tuổi thọ bóng 10000h 1 năm 18,500,000

16 Sony SX235 Cường độ sáng 3200 | Tương phản 3,000:1 | Phân giải 1024x768 | HDMI/Dsub/S- video/Audio/RJ45/USB | Loa 16W | Đèn 210w | Tuổi thọ bóng 10000h 1 năm 21,500,000

17 Bút trình chiếu Logitech R400 Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m 1 năm 820,00018 Bút trình chiếu Logitech R800 Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiển thị pin,đồng hồ 1 năm 1,750,000

18 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 740,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,068,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,361,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 2,228,000

Page 42: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

19 Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,216,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,865,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,980,000120"x120" (3.05mx3.05m) 1 năm 3,960,000

20 Màn chiếu điện Dalite

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,216,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,856,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,980,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 3,589,000120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 3,960,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 7,423,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 8,043,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 42,000,000

21 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 743,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,320,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,609,000

PRINTER - Đã có VAT THBH END USER

DotMatrix (in Kim)1 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 3,902,000

2 EPSON LQ 310 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký tự/giây(10cpi) 1 năm 5,150,000

3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 10,159,000

4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 16,500,000

Deskjet Color (in Phun)

1 BROTHER J100 - Tặng sạc dự phòng Elecom Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200 1 năm 2,940,000

2 BROTHER J105 Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless. 1 năm 3,370,0003 BROTHER J200 Copy-Scan-Fax , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless 1 năm 4,300,0004 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 1,140,000

5 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi)Tặng dù đến 28/02

A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL 1 năm 3,200,000

6 CANON IB - 4070Tặng dù đến 28/02

A4 - 1200x600dpi - 23ppm - in 2 mặt tự động USB/Lan/Wireless 1 năm 3,400,000

7 EPSON L220 A4 | 5760 x 1440 dpi | 27 ppm / 15 ppm (Black / Colour ) | Copy | Scan 600 x 1200 dpi | Kết nối USB | Mực rời chính hãng 1 năm 4,030,000

Deskjet Color(in Phun)+mực in liên tục1 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 1,300,000

2 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 3,250,000

3 CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax) + mực in liên tục

Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý 1 năm 2,760,000

4 CANON G1000 + mực in liên tục chính hãng Canon Tặng balo Tagus đến 28/02

A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB 1 năm 4,200,000

5CANON G2000 (Scan, Copy) + mực in liên tục chính hãng Canon Tặng balo Tagus đến 28/02

A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB 1 năm 4,950,000

6CANON G3000 (Scan, Copy) + mực in liên tục chính hãng Canon Tặng balo Tagus đến 28/02

A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB/Wifi 1 năm 6,990,000

Laser Jet (in Laser)

1 BROTHER HL 1201 - Tặng thẻ cào mobi 100.000đ

A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n 1 năm 1,600,000

2 BROTHER HL 1211W A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n 1 năm 1,890,000

3 BROTHER HL L2321D A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng 1 năm 2,400,000

4 BROTHER HL L2361DN A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng 1 năm 2,940,000

5 BROTHER HL L2366DW A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng , mạng không dây 1 năm 3,400,000

6 BROTHER DCP 1601 (Copy, scan) A4 A5 - 2400 x 600dpi - 16mb - khay 150 trang - photo scan 1 năm 2,700,000

7 BROTHER DCP 1616NW (Copy, scan) A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - USB 2.0 - Photo Scan 1 năm 3,430,000

8 BROTHER MFC 1811 (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy -

1 năm 4,400,000

9 BROTHER MFC 1901 (Scan, Copy, Fax) A4 | 2400x600dpi | 21ppm | 16MB | Photo 600x600dpi | Scan 1200x600dpi | Fax | USB 1 năm 4,400,000

10 BROTHER MFC 1916NW (Copy, scan, Fax) A4 - 2400 x 600dpi - 32MB - 20 trang/phút - Kết nối USB/Ethernet/Wifi - Scan 1200x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax

1 năm 4,900,000

Page 43: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

11 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in 2 mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan photo và fax 1 năm 5,500,000

12 BROTHER MFC - L2701DW (Scan, Copy,Fax)

A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, mạng không dây 1 năm 6,200,000

13 CANON LBP - 6030 A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 (Trắng/Đen) 1 năm 2,200,000

14 CANON LBP - 2900 A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . 1 năm 2,750,000

15 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 1 năm 5,000,000

16 CANON LBP - 3500 Tặng khay giấy A3 | 2400x600 DPI | 8MB | 25ppm | USB - Lan 10/100(Tùy chọn) 1 năm 17,200,000

17 CANON LBP - 8780X tốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng 1 năm 29,000,000

18 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm 1 năm 3,650,000

19 CANON MF - 211 (Scan, Copy) A4 | 600x600 DPI | 128MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB 1 năm 4,200,000

20 CANON MF - 221D (Scan, Copy) A4 | in 2 mặt tự động | 600x600 DPI | 128MB | 27ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB 1 năm 4,900,000

21 CANON MF - 212w (Scan, Copy) A4 | 1200x1200 DPI | 256MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | USB - Lan có dây hoặc không dây 1 năm 6,000,000

22 CANON MF - 215 (Scan, Copy ,Fax) A4 - 1200x1200dpi - 128MB - 23 trang/phút - Kết nối USB - Scan 600x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax 1 năm 5,800,000

23 CANON MF - 217w (Scan, Copy, Fax) A4 | 600x600 DPI | 256MB | 23ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | Fax | USB - Lan có dây hoặc không dây

1 năm 7,200,000

24 CANON MF - 4870DN (Scan, Copy ,Fax) In, copy Laser, scan, Fax, khổ A4, độ phân giải 1.200x600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 128Mb. Tốc độ in : 25ppm, in 2 mặt tự động (15ppm), in mạng, mực cartridge 328 1 năm 8,600,000

25 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,180,000

26 HP Laser 1102W A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g 1 năm 2,550,000

27 HP Laser M125A ( Scan, copy) A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - Scan 1200dpi - USB port 1 năm 3,130,000

28 HP Laser M201N PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - Lan 10/100 1 năm 4,395,000

29 HP Laser M201DW ( thay thế 1606DN) Tặng balo HP

PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - WF 802.11 b/g/n - Lan 10/100 - in 2 mặt 1 năm 5,300,000

30 HP Laser P2035 A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng) 1 năm 5,099,000

31 HP Laser Pro M401N A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 128MB - USB, built-in qua mạng. 1 năm 6,470,000

32 HP Laser Pro M401D A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động 1 năm 6,450,000

33 HP Laser Pro M401DN A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 256MB - USB, built-in qua mạng và 2 mặt tự động 1 năm 7,499,000

34 HP Laser M706N ( thay thế 5200)A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4, 18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 -

ast Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor: 750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)

1 năm 29,000,000

35 HP Laser M712N ( thay thế 5200N)A3 PAPER, UP TO: 100,000 Pages - 40 PPM, 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, USB 2.0; CRTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)

1 năm 33,301,000

36 HP Laser 127FN (Scan, Copy, Fax) A4 - 1200 x 1200 dpi - 32Mb - 20ppm - USB -HP CE 283A 1 năm 4,450,000

37 PANASONIC KX-MB 2085 (Scan, Copy, Fax) A4 - 600 x 600dpi - 32MB - 26 trang/phút - Kết nối USB - Scan 1200x600dpi - Photo 600x600dpi - Nhận và gửi Fax 1 năm 5,490,000

38 PANASONIC KX-MB 2120 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt Tặng mực KX-FAD472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser Không có mực kèm theo máy 1 năm 5,670,000

39PANASONIC KX-MB 2130 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa Tặng mực KX- FAT472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 6,319,000

40PANASONIC KX-MB 2170 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa, WifiTặng mực KX-FAT472

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser - Lan - Wifi - in trực tiếp từ ĐT. Không có mực kèm theo máy

1 năm 7,218,000

Color Laser (in Laser màu)1 Canon 7100CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 14ppm / Colour: 14ppm - 64MB - USB 2.0 1 năm 7,500,000

2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,100,000

3 Canon 7110CW A4 | 600x600 DPI | 64MB | 14ppm | USB - Lan có dây hoặc không dây 1 năm 9,000,000

4 HP CP 1025 Tặng balo A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,800,000

5 HP M176N Up to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A 1 năm 7,320,000

6 HP M177FWBlack: Up to 17ppm, 99 copies, Scan 7.5ipm( b&w) & 5.5 ipm( color), Flatbed scan, Scan resolution: 1200 dpi, USB 2.0 port, built - Fast Ethernet 10/100 Base , Wireless 802.11b/g/n - Memmory: 128 MB, User Cartridge: CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A

1 năm 8,700,000

7 HP M251NW A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 8,900,000

8 HP M451DN A4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n 1 năm 16,490,000

Page 44: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

SCANNER - Đã có VAT THBH END USER

1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.1 1 năm 1,590,000

2 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit - 2400 x 19280dpi - USB 2.0 1 năm 2,440,000

3 HP 200 A4 - 48 Bit - upto 2400 dpi - USB 2.0 1 năm 1,560,000

4 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,650,000

5 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 5,300,000

6 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,400,000

7 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 9,890,000

8 HP 3000S2 A4 - 48 Bit - 600 x 600 dpi - USB 2.0 - Up to 20 ppm/40 ipm (300 dpi colour, grey, black & white) 1 năm 9,990,000

9 Epson V39 A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0 1 năm 2,390,000

10 Epson V370 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0 1 năm 3,350,000

MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH END USER

Canon1 Canon EP25 Laser for Printer Canon LaserJet 1210, 1000, 1005, 1200, 1200N, 1200SE, 1220, 1220SE,

3300MFP, 3320n MFP, 3320MFP, 3330 MFP 0 1,290,000

2 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 1,280,000

3 Canon 312 Laser for Printer CANON 3050 0 1,250,000

4 Canon EP316C,M,Y Laser for Printer CANON 5050 0 1,251,000

5 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 1,345,000

6 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 0 3,900,000

7 Canon 325 Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000, MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%) 0 1,342,000

8 Canon 326 Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D - 2100 trang (độ phủ 5%) 0 1,450,000

9 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 350,000

10 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 530,000

11 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 370,000

12 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 460,000

13 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 300,000

14 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 360,000

Brother Cartridge1 Brother TN2260 Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 1.200 trang 0 740,000

2 Brother TN2280 Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/ 7360/7860DW/7060D/7470D - 2.600 trang 0 1,200,000

3 Brother TN2385 Mực Laser cho máy HL-L2361DN, 2321, 2366, 2701D, 2701DW - 2.600 trang tiêu chuẩn (5%) 0 500,000

4 Brother TN2025 Mực Laser HL-20xx/DCP-7010/ MFC-7220/ 7420/ 7820N/ FAX-2820/2920 -2500 trang 0 1,300,000

5 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 850,000

6 Brother DR2255 Drum dùng cho máy Brother HL-2130, HL-2240D, 2250DN, 2270DW, DCP-7055, DCP- 7060D, MFC-7360, MFC-7470D, MFC-7860DW - Công suất 12.000 trang 0 1,400,000

HP Toner Cartridge1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,365,000

2 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,400,000

HP Ink Cartridge1 CD887 Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,000

2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,000

3 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 165,000

4 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 210,000

Mực Epson1 T6641/42/43/44 Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L110/L200/L210/L300/ L350/ L550 0 170,000

2 T1221/2/3/4/5/6 Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy T60/1390 0 235,000

3 T6731/32/33/34/35/36 Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy L800/L1800 0 295,000

Ribbon - Refill Ink1 Ribbon LQ 300 Fun Mark 0 65,000

2 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 120,000

3 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 110,000

4 Ribbon LQ 2170/2180 0 75,000

5 Ribbon LQ 2170/2180 Hàng chính hãng 0 400,000

Page 45: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

MODEM - ADSL - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link - 526B/E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,000

2 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 400,000

3 D-Link - 2730E 150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4 port Lan - 1 anten 1 năm 645,000

4 D-Link - 2750E 300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan - USB - 2 anten 1 năm 795,000

5 TP-Link - 8817 ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,000

6 TP-Link - 8840T ADSL 4 port LAN 1 năm 350,000

Switch - Đã có VAT THBH END USERTP-Link

1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 125,000

2 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 160,000

3 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 469,000

4 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 799,000

5 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm 880,000

6 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 490,000

7 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 750,000

8 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,315,000

Lan Card for PC - Đã có VAT THBH END USER

1 TP-Link TF3200 10/100 Base PCI 1 năm 90,000

2 TP-Link TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 180,000

3 TP-Link TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 179,000

4 D-Link 520TX+ 10/100 Base PCI 1 năm 122,000

5 D-Link 528T 10/100/1000 Base PCI 1 năm 345,000

6 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 390,000

7 Boot room Gcafe ROM gắn card Lan 1 tháng 70,000

8 Intel (1Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 950,000

9 Intel (2Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,735,000

10 Intel (2Port) - 1Gb (chính hãng) - I350T2V2 10/100/1000 Base - PCIe 3 năm 2,570,000

11 Linkpro 6800EK 10/100 Base PCI 1 năm 95,000

Lan Card Wireless - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link DWA - 525 150Mbps - Chuẩn PCI 1 năm 300,000

2 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 450,000

4 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 180,000

5 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 245,000

6 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 375,000

7 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 1 năm 375,000

10 TP-Link WN727N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 159,000

11 TP-Link WN722N 150Mbps - Chuẩn USB, 1 antenna 1 năm 229,000

12 TP-Link WN723N 150Mbs | USB 2.0 | ăngten ngầm 1 năm 150,000

13 TP-Link WN725N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 179,000

14 TP-Link WN821N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 255,000

15 TP-Link WN823N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 250,000

16 TP-Link WN822N 300Mbps - Chuẩn mini USB , 2 antenna 1 năm 309,000

17 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 160,000

18 TP-Link WN751ND 150Mps - PCI 32-bit 1 năm 279,000

19 TP-Link WDN3200 300Mbps | 2.4GHz & 5GHz | USB 1 năm 345,000

20 TP-Link WDN4800 up to 450Mbps | 2.4GHz & 5GHz | PCIe | 3 ăngten 1 năm 745,000

21 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 270,000

Page 46: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

9 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,730,000

10 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 6,800,000

Page 47: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

D-Link

1 D-Link 5 ports - DES 1005A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 158,000

2 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 205,000

3 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 570,000

4 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 770,000

5 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 790,000

6 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 960,000

7 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 2,490,000

9 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 660,000

10 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,750,000

11 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,390,000

12 D-Link 16 ports - DGS 1210-20E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 5,250,000

14 D-Link 24 ports - DGS-1100-26 24 port 1000 Base-T | 2 port Gigabit Base SFP 1 năm 6,025,000

Linksys1 Linksys 8 ports - SF90D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 530,000

2 Linksys 24 ports - SF90D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,865,000

3 Linksys 16 ports - SG92-16 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 3,285,000

4 Linksys 16 ports - SG95-16 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,899,000

5 Linksys 24 ports - SG92-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,490,000

6 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,278,000

7 Linksys 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,790,000

NETWORK WIRELESS - ADSL Router Accesspoint - Đã có VAT THBH END USER

Cnet1 Cnet CBR 970 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna 1 năm 150,000

D-Link1 D-Link DIR - 600M 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1anten 1 năm 340,000

2 D-Link DIR - 612 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 430,000

3 D-Link DIR - 605L 300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten 1 năm 690,000

4 D-Link DAP - 1320 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/ hostpot

1 năm 770,000

5 D-Link DAP - 1520 Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n/ac, tốc độ 750Mbps (N-300+ AC-433), 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/ hostpot

1 năm 1,330,000

6 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater | 2 anten | 1 LAN 100Mbps 1 năm 710,000

7 D-Link DIR - 619L 300Mbps | 2.4GHz | ăng-ten rời 3x5dBi | WDS/WPS+AP | 4port x10/100 LAN | 1port x10/100 WAN | Chức năng turbo để tăng công suất phát sóng

1 năm 1,210,000

8 D-Link DIR 816L Wifi băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz: 300Mbps + 5Ghz: 433Mbps) - 1 Port Wan - 4 Port Lan - 2 anten

1 năm 1,250,000

9 D-Link DIR 820LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 1 Wan 1 năm 1,360,000

10 D-Link DIR 850LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps,(5GHz) - 4 LAN 100 , 1 Wan 1 năm 1,990,000

11 D-Link DIR 868L AC1750 Up to 450Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 LAN 100 , 1 Wan 1 năm 3,999,000

12 D-Link DIR 880L AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan,802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0.

1 năm 4,999,000

13 D-Link DIR 890L Tri Band Wi-Fi up to 3200Mbps (600+1300+1300) | 1 Gigabit Wan - 4 Gigabit Lan - 1 USB 3.0- 1 USB 2.0 | 6 antenna

1 năm 6,950,000

TenDa1 TenDa 311R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna 1 năm 210,0002 TenDa 316R - Chưa VAT 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna , 5dBi 1 năm 210,000

TP-Link1 TP-Link WR740N 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 260,000

2 TP-Link WR720N-V2 150Mbps - Wireless Router - Atheros, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 LAN ports, SPI firewall, autorun utility, 5dBi antenna

1 năm 279,000

3 TP-Link WR741ND 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . 1 năm 379,000

Page 48: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

4 TP-Link WR840N 300Mbps | 802.11b/g/n | 1x Wan 10/100 | 4x Lan 10/100 | 2 Antennas 1 năm 385,000

5 TP-Link WR841N 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi 1 năm 320,000

Page 49: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

6 TP-Link WR841ND 300Mbps - Wireless N Router (2.4-2.4835GHz)- 4 Lan, 1 Wan, 2 antenna 1 năm 439,000

7 TP-Link W8151ND 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router - 1 RJ11 - 1 RJ45 - 1 anten 1 năm 490,000

8 TP-Link W8901N 150Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan 100Mbps | 1 ăngten 1 năm 500,000

9 TP-Link W8968 Router Modem ADSL2+ N 300Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - USB - 2 antenna 1 năm 769,000

10 TP-Link W8961ND 300Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan 100Mbps | 2 ăngten 1 năm 610,000

11 TP-Link WR842ND 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps / 1xUSB2.0 | 2 ăngten 1 năm 580,000

12 TP-Link WR1042ND 300Mbps | 1xWan / 4xLan 1Gbps / 1xUSB2.0 | 2 ăngten 1 năm 1,190,000

13 TP-Link 940N 450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN 10/100 | 4 Lan 10/100 | 3 ăng ten 1 năm 540,000

14 TP-Link 941ND 300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi 1 năm 698,000

15 TP-Link WA701ND - Repeater 150Mbps | 1xWan | 1 ăngten | Repeater 1 năm 480,000

16 TP-Link WA801ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 2 antenna 1 năm 639,000

17 TP-Link WA901ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 3 antenna 1 năm 780,000

18 TP-Link WA 7210N 150 Mbps | 1x RJ45 | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và chống sét 4000V 1 năm 950,000

19 TP-Link 850RE Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten ngầm 1 năm 600,000

20 TP-Link 860RE Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten 1 năm 650,000

Linksys1 Linksys WRT54GL 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas 1 năm 1,310,000

2 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng. 1 năm 2,288,000

3 Linksys WRT1900AC up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x 1 năm 6,210,000

4 Linksys WAP300N Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - Ethernet Ports 1 x 10/100 - 2 External R-SMA 1 năm 1,448,000

5 Linksys E900 300Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 intennal 1 năm 810,000

6 Linksys E1200 150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal 1 năm 897,000

7 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas 1 năm 1,365,000

8 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps - (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal 1 năm 1,840,000

9 Linksys RE1000 300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x 10/100 LAN 1 năm 2,199,000

10 Linksys RE3000 300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x 10/100 LAN 1 năm 1,300,000

11 Linksys RE4000 Up to 300+300 Mbps Dual band 2.4 + 5 GHz - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 2x 10/100 LAN 1 năm 1,800,000

12 Linksys EA2750 N600 (300 + 300 Mbps) | 2.4 & 5GHz | 1x Wan 4x Lan gigabit | 1x USB 2.0 | 2 ăngten 1 năm 2,250,000

13 Linksys EA4500 up to 450 + 450Mbps - 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 6 internal 1 năm 2,999,000

14 Linksys EA6350 AC1200+ | 2.4 GHz + 5 GHz | N300 Mbps + AC867 Mbps | 1x Wan/4x gigabit Lan/1x USB 3.0| 2 ăngten

1 năm 3,670,000

15 Linksys EA6900 up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0/USB2.0 - Internal and External 1 năm 5,165,000

17 Linksys X3500 Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - 1xDSL - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - USB 3.0 1 năm 3,480,000

Asus1 Asus - RT N12HP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna 1 năm 1,335,000

2 Asus - RT N14UHP 300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna 1 năm 1,880,000

3 Asus - RT N18U up to 600 Mbps | 1 wan/ 4x Lan gigabit/ 1x USB 2.0/ 1x usb 3.0 | 3 ăngten 1 năm 2,199,000

IP Camera - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link DCS-930LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless 1 năm 1,050,000

2 D-Link DCS-700L VGA 640x480 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru

1 năm 1,700,000

3 D-Link DCS-825LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

HD 1280x720 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru | Khe cắm thẻ nhớ

1 năm 3,600,000

4 D-Link DCS-942LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB- Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless

1 năm 3,050,000

5 D-Link DCS-5020LTặng phiếu mua hàng 200.000 đến 31/03

Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 64 MB / Flash Memory 8 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless

1 năm 3,350,000

Page 50: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

KVM Switch - Đã có VAT THBH END USER1 D-Link KVM- 221 2 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 790,0002 D-Link DKVM-4U 4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 1 năm 1,160,000

USB 3G - Đã có VAT THBH END USER

1 DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156 Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3G Tốc độ lên đến14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

1 năm 549,000

3G Wireless Router1 D-Link DWR - 116

Tặng áo mưa (đến 31/12)up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x Antennas - Supports 4G LTE/EV- DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs 1 năm 910,000

2D-Link DWR - 730Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000 Tặng áo mưa (đến 31/12)

Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD

1 năm 1,850,000

3 TP-Link TL - MR3220 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna 1 năm 569,000

4 TP-Link TL - MR3420 Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi 1 năm 665,000

Mini Pocket 3G Wireless Router ( tương thích với các USB 3G )1 TP-Link TL - MR3020 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G 1 năm 459,000

2 TP-Link TL - MR3040 - Pin 2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh 1 năm 699,000

3 TP-Link TL - MA260 Download 21Mbps | Upload 5.76Mbps | Khe cắm thẻ microSD | Kết nối USB 1 năm 700,000

4 TP-Link TL - M5250 Download 21Mbps | Upload 5.76Mbps | Khe cắm thẻ microSD | Pin 2000mAh | Kết nối tới 10 người 1 năm 1,080,000

5 TP-Link TL - M5350 DL: 21.6Mbps, UL:5.76Mbps - 1 micro USB port - SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter 1 năm 1,350,000

6 TP-Link TL - M5360 DL: 21.6Mbps, UL: 5.76Mbps - 1 micro USB , USB 2.0 , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 5200mAh, không adapter 1 năm 1,510,000

Print Server THBH END USER1 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,190,0002 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port LAN 1 năm 1,200,0003 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,620,0004 TP-Link 110U 1port USB, 1port LAN 1 năm 750,0005 TP-Link 310U 1port USB, 1port LAN 1 năm 895,000

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM THBH END USER1 Cable RJ45 Golden Mét 0 5,0002 Cable RJ45 Golden chống nhiễu Mét 0 6,0003 Cable RJ45 - AMP - Cat 5E Mét Chính hãng 0 8,0004 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 400,0005 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 680,0006 Cable RJ45 Cat 5 - Golden VAT - Thùng (100 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 300,0007 Cable RJ45 Cat 5 - Golden premium VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 900,0008 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,100,0009 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 1,870,00010 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100% 0 2,565,00011 Cable RJ45 Cat 6 - Golden premium VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,500,00012 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,650,00013 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,924,00014 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn 0 2,615,00015 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn. 0 2,672,00016 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn. 0 4,080,00017 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 950,00018 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,300,00019 UTP RJ45 Cái 0 1,00020 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 3,00021 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 65,00022 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 45,00023 UTP RJ45 GOLDEN - Có VAT Hộp (100 cái) 0 160,00024 FTP RJ45 GOLDEN- Có VAT- chống nhiễu Hộp (100 cái) 0 265,00025 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 440,00026 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 1,800,00027 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 160,00028 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 370,00029 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,100,00030 UTP Tester - China Thiết bị kiểm tra cable RJ45-RJ11 0 85,00031 UTP Tester - China (Loại tốt) Thiết bị kiểm tra cable RJ45 & RJ11, 1394 ,USB… 0 150,000

Page 51: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,
Page 52: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

Card Reader, Data-Auto Switch, Cable…. THBH END USER1 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U261 2600mAh 3 tháng 250,000

2 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U306 3000mAh 3 tháng 350,000

3 Pin sạc dự phòng REMAX VANGUARD 5000mAh 3 tháng 250,000

4 Card Reader Siyotream T68 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 2.0 1 tháng 40,000

5 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 120,000

6 Card Reader Trancend F8 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB 3.0 1 tháng 330,000

7 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 71,000

8 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 93,000

9 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 90,000

10 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 185,000

11 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 230,000

12 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 48,000

13 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 1 tháng 70,000

14 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 103,000

15 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,000

16 Cable nguồn 0 15,000

17 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,000

18 Cable Vga 1.5m 1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 25,000

19 Cable Vga 1.8m 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 27,000

20 Cable Vga 3m 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 40,000

21 Cable Vga 5m 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 47,000

22 Cable Vga 10m 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 78,000

23 Cable Vga 15m 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 128,000

24 Cable Vga 20m 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 148,000

25 Cable Vga 25m 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 185,000

26 Cable Vga-----> HDMI 0.5m 0 310,000

27 Cable Vga-----> HDMI 2m 0 375,000

28 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 14,000

29 Cable printer USB 1.5m 0 14,000

30 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 27,000

31 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 43,000

32 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 150,000

33 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 46,000

34 Cable USB------> COM9 (loại tốt) Chuyển đầu USB-----> COM9 0 107,000

35 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 210,000

36 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 90,000

37 Cable DVI 1m Cáp DVI nối dài 1 m 0 40,000

38 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 70,000

39 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 37,000

40 Cable HDMI 1.8m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 100,000

41 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 50,000

42 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 120,000

43 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 61,000

44 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 170,000

45 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 105,000

46 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 300,000

47 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 400,000

48 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 415,000

49 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 600,000

50 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,220,000

51 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 260,000

52 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 100,000

54 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 60,000

55 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,000

58 Boot room ROM gắn card Lan 0 45,000

59 Pin Cmos 0 7,000

60 Sạc dự phòng Genius U521 5200mAh | đèn led báo tình trạng 0 299,000

61 Sạc dự phòng 3Sixt 8000 mAh | đầu ra 3.1A (1 x 2.1A & 1 x 1A) | đèn pin 0 159,000

Page 53: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

62 Nút nguồn Công tắc power 0 20,000

63 Bộ vệ sinh máy tính 0 20,000

64 Đĩa CD ROM Maxcell/ Kachi - 50 Đĩa 0 200,000

65 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 460,000

66 Mouse Pad Quang 0 7,000

67 Mouse Pad Quang CS2 0 20,000

68 Mouse Pad Quang CS3 0 22,000

69 Mouse Pad Quang CS4 0 25,000

70 Mouse Pad Quang 88 có hình 0 20,000

71 Mouse Pad Quang Razer R5/X5 0 20,000

RAM NOTEBOOK - Đã có VAT THBH Enduser

Kingston1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 280,000

2 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT Kingston - TCN Chính hiệu - Dùng được CPU Haswell 3 năm 490,000

3 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu - Dùng được CPU Haswell 3 năm 900,000

Team4 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 275,000

5 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 410,000

6 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team - Dùng được CPU Haswell 3 năm 817,000

KingMax1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600- Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 315,000

2 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 545,000

3 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 305,000

4 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 545,000

5 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,049,000

G.Skill1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill 3 năm 366,000

2 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 377,000

3 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill, 8 chip 3 năm 470,000

4 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 611,000

5 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell 3 năm 622,000

6 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,177,000

7 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,199,000

8 DDRAM Kit III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill - Ripjaw Dùng được CPU Haswell ( 2*4GB) 3 năm 1,221,000

9 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill - 8 chip dùng cho máy có MB chip cũ 3 năm 366,000

10 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill, 16 chip dùng cho máy có MB chip cũ 3 năm 599,000

Corsair1 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 357,000

2 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùngđược CPU Haswell 3 năm 357,000

3 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 581,000

4 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 592,000

5 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 1,147,000

6 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,178,000

Page 54: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

HDD NOTEBOOK - Đã có VAT THBH Enduser

1 Seagate 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,255,000

2 Seagate 500Gb Sata 7200 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,330,000

3 Western 500Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,080,000

4 Western 500Gb Sata - Black -2 nhân ( mỏng) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,469,000

5 Western 750Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,260,000

6 Western 750Gb Sata - Back- 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,573,000

7 Western 750Gb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,440,000

8 Western 1Tb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,670,000

9 Western 1Tb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,776,000

Page 55: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

CHÂN ĐẾ NOTEBOOK ( CoolerMaster đã VAT ) - Giá chưa VAT THBH Enduser

1 Chân đế Notebook KL012 (black/blue) (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 14" bằng nhựa , có 1 fan 14cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 135,000

2 Chân đế Notebook HZT2088(black/blue)(VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 8cm, kết nối qua cổng USB 3 tháng 140,000

3 Chân đế Notebook HZT520 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB(2USB),có 1 công tắc, màu đen 3 tháng 165,000

4 Chân đế Notebook HZT720 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

5 Chân đế Notebook T100 (VAT) Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 20cm, kết nối qua cổng USB, màu đen 3 tháng 140,000

6 Chân đế Notebook CoolerMaster C3 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen 3 tháng 210,000

7 Chân đế Notebook CoolerMaster I 100 Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa và nhôm , có 1 fan 14cm , kết nối qua cổng USB (2USB) 3 tháng 320,000

8 Chân đế Notebook CoolerMaster X SLIM II Quạt 20cm - 1 đầu USB - Hỗ trợ lap 15.6" 3 tháng 330,000

9 Chân đế Notebook CoolerMaster L1 Giá đỡ notebook 14" up to 17" bằng nhựa , có 1 fan 16cm, kết nối qua cổng USB(2USB), màu đen 3 tháng 276,000

ADAPTER NOTEBOOK - Giá chưa VAT THBH Enduser

1 DELL

19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (đầu bát giác) 6 tháng 215,000

19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,000

19.5V - 4.62A - 90w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 215,000

2 HP-COMPAQ

18.5V - 3.5A - 65W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 160,000

18.5V - 3.5A - 65W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 190,000

19V - 4.74A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,000

3 LENOVO

19V - 3.42A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,000

20V - 2A - 40W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

20V - 3.25A - 65W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 180,000

20V - 3.25A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 165,000

20V - 4.5A - 90W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 190,000

4 ACER

19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,000

19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,000

5 ASUS19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

BATERRY NOTEBOOK - Giá chưa VAT THBH EnduserASUS

1 ASUS A32-K55 Asus K55 6 tháng 390,0002 ASUS A32-K53 Asus K53IJ, A53I 6 tháng 390,000

3 ASUS A32-F82 Asus A8A, A8DC, A8E, A8F, A8FM, A8HE, A8J, A8JA, A8JE, A8JM, A8SC, K40IJ, K50, A8000F, A8000J, A8000JA, A8000JC 6 tháng 370,000

DELL1 DELL N5010/4010 Dell 13R 14R 15R 17R M5010 N4010 N5010 N5110 N7010, Vostro 3450 3550

3555 3750 04YRJH 6 tháng 390,000

2 DELL 6400 Dell Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, XPS M 1710, XPS Gen 2, E1505, E1705 6 tháng 370,000

3 DELL 1420 Dell 1400, 1420 6 tháng 370,0004 DELL 1525 Dell 1525, 1526, 1545, 1440 6 tháng 370,000

LENOVO1 LENOVO Y450 Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A 6 tháng 400,0002 LENOVO Y410 Lenovo 3000, Y400, Y410 6 tháng 370,000

Page 56: tanthanhhoa.com.vntanthanhhoa.com.vn/.../2015/08/BAO-GIA-LINH-KIEN.docx · Web viewHiệu suất trên 90%3 năm4,700,000191200W Cooler Master V1200Fan 135mm, 4+ 4 pin CPU, 12 SATA,

TÚI XÁCH NOTEBOOK - Giá chưa VAT THBH Enduser

1 Túi chống sốc 13" 0 30,0002 Túi chống sốc 14" 0 30,0003 Túi chống sốc 15" 0 30,0004 Túi chống sốc 17" 0 30,0005 Túi xách notebook Acer 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0006 Túi xách notebook Dell 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0007 Túi xách notebook Asus 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0008 Túi xách notebook HP 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,0009 Túi xách notebook Lenovo 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,00010 Túi xách notebook Toshiba 14' loại thường, bằng vải 0 80,00011 Túi xách notebook 13", màu hồng 0 261,00012 Túi xách notebook 14" loại giả da 0 145,00013 Túi xách notebook 14" bằng vải 0 242,00014 Dán Keyboard 0 20,000

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÍ KHÁCH