application for capex budget use

14
1 Construction (Xây dựng) 291,766,886 2 Sliding Door (Cửa kéo) - 3 Rolling Door (Cửa cuốn) 13,606,585 4 Air-Conditioner (Máy điều hòa) 41,572,727 5 Signs & Identify (Bảng hiệu) 102,154,558 6 Chillers (Tủ làm mát) 21,000,000 24,000,000 3,000,000 7 Mica (Mâm & kệ) 33,095,100 8 Racks (Mâm & Kệ) 98,342,630 9 IT equipment & tools (Thiết bị IT) 100,000,000 101,066,000 1,066,000 616,000,000 705,604,486 - 89,604,486 1. Type of store (Loại cửa hàng) : DRUGSTORE Address (Địa chỉ) : 2. Retail space (m2) (Diện tích sử dụng) : 45.1 m2 3. Contractor (Nhà thầu XD-BH) : Công Ty Cổ Phần Giải Pháp NHK - Công Ty Cổ Phần Mạnh Hùng 4. NSB: September - 2021 5. Rack: 27 units 6. Comments (Nhận xét): CHECKED BY (KIỂM TRA) CFO (GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH) CEO (TỔNG GIÁM ĐỐC) 14% 1% TOTAL (Tổng cộng) : 14.55% GENERAL PRESENTATION OF THE PROJECT (Trình bày tổng quan dự án) PREPARED BY (NGƯỜI ĐỀ NGHỊ) PROJECT DIRECTOR (GIÁM ĐỐC DỰ ÁN) CPO (GIÁM ĐỐC CẤP CAO KHỐI BĐS ) 86,437,730 192% 45,000,000 22 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng APPLICATION FOR CAPEX BUDGET USE Phiếu đề nghị sử dụng ngân sách đầu tư (For New Store Opening | Cho cửa hàng mở mới) Date / Ngày: 12/08/2021 (899,244) GAP (Mức chênh lệch) RATIO (Tỷ lệ) No. DESCRIPTION (Hạng mục) STANDARD BUDGET (Ngân sách tiêu chuẩn) ESTIMATED CAPEX (Chi phí dự toán) FINALIZED CAPEX (Chi phí quyết toán) 0% 450,000,000

Upload: others

Post on 21-Mar-2022

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1 Construction (Xây dựng) 291,766,886

2 Sliding Door (Cửa kéo) -

3 Rolling Door (Cửa cuốn) 13,606,585

4 Air-Conditioner (Máy điều hòa) 41,572,727

5 Signs & Identify (Bảng hiệu) 102,154,558

6 Chillers (Tủ làm mát) 21,000,000 24,000,000 3,000,000

7 Mica (Mâm & kệ) 33,095,100

8 Racks (Mâm & Kệ) 98,342,630

9 IT equipment & tools (Thiết bị IT) 100,000,000 101,066,000 1,066,000

616,000,000 705,604,486 - 89,604,486

1. Type of store (Loại cửa hàng) : DRUGSTORE Address (Địa chỉ) :

2. Retail space (m2) (Diện tích sử dụng) : 45.1 m2

3. Contractor (Nhà thầu XD-BH) : Công Ty Cổ Phần Giải Pháp NHK - Công Ty Cổ Phần Mạnh Hùng

4. NSB: September - 2021

5. Rack: 27 units

6. Comments (Nhận xét):

CHECKED BY (KIỂM TRA) CFO (GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH) CEO (TỔNG GIÁM ĐỐC)

14%

1%

TOTAL (Tổng cộng) : 14.55%

GENERAL PRESENTATION OF THE PROJECT (Trình bày tổng quan dự án)

PREPARED BY (NGƯỜI ĐỀ NGHỊ) PROJECT DIRECTOR (GIÁM ĐỐC DỰ ÁN) CPO (GIÁM ĐỐC CẤP CAO KHỐI BĐS )

86,437,730 192%45,000,000

22 Trần Quang Khải, Hồng Bàng, Hải Phòng

APPLICATION FOR CAPEX BUDGET USE Phiếu đề nghị sử dụng ngân sách đầu tư (For New Store Opening | Cho cửa hàng mở mới)

Date / Ngày: 12/08/2021

(899,244)

GAP

(Mức chênh lệch)

RATIO

(Tỷ lệ)No.

DESCRIPTION

(Hạng mục)

STANDARD BUDGET

(Ngân sách tiêu chuẩn)

ESTIMATED CAPEX

(Chi phí dự toán)

FINALIZED CAPEX

(Chi phí quyết toán)

0%450,000,000

D R C SLGN KL/SL D R C SLGN KL/SL

A CÔNG TÁC CHUẨN BỊ - THÁO DỠ DỌN DẸP - XIN PHÉP XD+BH 21,652,770 - (21,652,770)

A1 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ toàn bộ mái hiên di động và mái kéo gói 1,000,000 - - -

A2 Công tác tháo dỡTháo bỏ toàn bộ vách kính quang khu vực cửa

hàng cũ m2 45,000 8.11 365,040 - (365,040) mặt bằng phá dỡ

A3 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ hệ bếp gói 500,000 - - -

A4 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ bảng hiệu alu mặt tiền m2 50,000 16.32 816,000 - (816,000) mặt bằng phá dỡ: mặt biển, gầm

biển

A5 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ trần thạch cao, trần nhựa m2 40,000 10.00 4.70 47.00 1,880,000 - (1,880,000) mb phá trần

A6 Công tác tháo dỡ Đập hệ đà, sê nô máng xối md 200,000 - - -

A7 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ vách thạch cao một mặt m2 37,000 - - -

A8 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ cửa đi kính, cửa nhôm, cửa nhựa, gỗ Bộ 190,000 1.00 190,000 - (190,000) mặt bằng phá dỡ

A9 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ khung cửa sổ sắt kính gói 500,000 - - -

A10 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ cửa cuốn, cửa sắt kéo m2 55,000 14.56 800,800 - (800,800)

A11 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ xà gồ, vì kèo Cây 50,000 - - -

A12 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ máng xối hiện hữu md 35,000 - - -

A13 Công tác tháo dỡ Tháo dỡ đà cửa Cây 350,000 - - -

A14 Công tác tháo dỡ Tháo bỏ mái tole cũ m2 43,000 - - -

A15 Công tác tháo dỡTháo bỏ cầu thang bêtông (không quá 1/2 cầu

thang) Gói 1,200,000 - - -

A16 Công tác tháo dỡ Tháo bỏ nguyên cầu thang bêtông (từ 1/2 trở lên) Gói 1,700,000 - - -

A17 Công tác tháo dỡ Tháo bỏ cầu thang sắt Gói 500,000 - - -

A18 Công tác tháo dỡTháo bỏ hệ thống điện cũ (giữ lại kết nối cho khu

vực chưa sử dụng) Gói 1,000,000 1.00 1,000,000 - (1,000,000)

A19 Công tác tháo dỡ Tháo bỏ thiết bị vệ sinh cũ tính cho 1 WC Gói 500,000 - - -

A20 Công tác tháo dỡ Đập tường 100mm, 200mm (bỏ hoàn toàn) m2 60,000 - - -

A21 Công tác tháo dỡ Đục tường bên hông, tô trát lại m2 160,000 - - -

A22 Công tác tháo dỡ Đập dỡ bệ đá, bệ trang trí Gói 800,000 - - -

A23 Công tác tháo dỡ Đục bỏ nền cũ không hạ cos nền m2 40,000 10.00 4.70 47.00 1,880,000 - (1,880,000) mb phá sàn

A24 Công tác tháo dỡ Đục bỏ sàn bê tông (mái, sê nô, sàn…) m2 200,000 - - - -

A25 Công tác tháo dỡ Đục tỉa tường 100mm, 200mm (định vị để sử dụng) m2 85,000 - - -

A26 Công tác tháo dỡ Đục gạch ốp tường m2 45,000 - - -

A27 Công tác tháo dỡ Đục gạch nền m2 40,000 - - -

A28 Công tác chặt cây Chặt bỏ cây xung quanh nhà gói 2,500,000 - - -

A29 Công tác bạt che

Bạt bao che công trình, cao 2.5mét khung sắt

(25x25x1.2) lưới (1.2m thanh ngang x 2m thanh

đứng)

m2 35,000 5.01 3.00 15.03 526,050 - (526,050)

A30 Công tác khác Hạ nền <=20cm (bao gồm đục nền cũ) m2 100,000 - - -

A31 Công tác khác Vận chuyển xà bần m3 250,000 7.98 1,994,880 - (1,994,880)

A32 Công tác khác Di dời đồng hồ nước qua vị trí mới Cái 2,850,000 - - -

A33 Công tác khác Di dời và khôi phục lại đồng hồ nước cho chủ nhà gói 2,000,000 - - -

A34 Công tác khác Di dời đồng hồ điện qua vị trí mới Cái 1,500,000 1.00 1,500,000 - (1,500,000)

A35 Công tác khác Đồng hồ nước cấp mới (bao gồm lắp đặt) gói 1,200,000 1.00 1,200,000 - (1,200,000)

A36 Công tác khác Công tác xin phép xây dựng Gói 7,500,000 1.00 7,500,000 - (7,500,000)

A37 Công tác khácCông tác vệ sinh công trình và bàn giao (tất cả các

tầng, nếu có yêu cầu cần thiết) Gói 2,000,000 1.00 2,000,000 - (2,000,000)

I PHẦN CÔNG TÁC XÂY DỰNG CƠ BẢN 2,681,800 - (2,681,800)

B PHẦN NGẦM: ĐÀ KIỀNG + MÓNG - - -

B1 Công tác móng

Thi công móng đơn sâu 800 bao gồm đào móng,

đắp móng, bê tông, thép, ván khuôn, nhân công +

vật tư + hao hụt: (800x800x250) vĩ thép 8 a150,cổ

cột 4 cây thép 12

Móng 2,400,000 - - -

B2 Công tác móngBê tông đà giằng đá 1x2 dày 10cm M250 thép 12

hai câym 195,000 - - -

B3 Công tác móngBê tông đà kiềng (200x200) đá 1x2 M250 thép 12

4 cây m 450,000 - - -

C PHẦN THÂN: CỘT + DẦM + SÀN +MÁI +LANH TÔ 2,681,800 - (2,681,800)

C1 Công tác lắp dựngGia công lắp dựng cột I150 có bản mã 5mm và 4

bulongm 450,000 - - -

C2 Công tác lắp dựngGia công lắp dựng cột I200 bản mã 5mm và 4

bulongm 550,000 - - -

C3 Công tác lắp dựng Gia công lắp đặt thép hộp (40x80) 1.4mm m 115,000 23.32 2,681,800 - (2,681,800)

gia cố vách kính, cửa, thanh đứng

trước cửa kho, thanh ngang vách

thạch cao

C4 Công tác lắp dựng Gia công lắp đặt thép hộp (50x100) 1.4mm m 145,000 - - -

C5 Công tác máiGia cố khung vĩ kèo thép cánh 50x100x1.4, thanh

giằng 30x60x1.4m 550,000 - - -

C6 Công tác máiThay mái tole 5 zem và xà gồ (50x100x1.4)mm

khoảng cách 1mm2 400,000 - - -

C7 Công tác mái Thay mái tole 5 zem mới không có xà gồ m2 245,000 - - -

C8 Công tác máiMáng xối mới 5zem đáy 250mm cao 300mm kèm

lưới chắn rác + quả cầum 245,000 - - -

C9 Công tác máiDiềm tole chống dột 5zem khổ tole 0.7m bao gồm

keom 90,000 - - -

C10 Công tác máiDiềm tole chống dột 5zem khổ tole 1.2m bao gồm

keomd 210,000 - - -

C11 Công tác sàn

Sàn tấm Cemboard 2cm bao gồm xà gồ (50x100)

khoảng cách 600mm, thanh giằng khoảng cách 2m

1 thanh.

m2 630,000 - - -

II PHẦN HOÀN THIỆN 205,120,455 - (205,120,455)

D PHẦN VÁCH : TƯỜNG GẠCH + VÁCH THẠCH CAO + KHUNG NHÔM KÍNH 28,973,755 - (28,973,755)

D1 Công tác xây tô Xây tô tường 100mm + trát vữa M75 1 mặt m2 250,000 - - -

D2 Công tác xây tô Xây tô tường 100mm + trát vữa M75 2 mặt m2 340,000 - - -

D3 Công tác xây tô Xây tô tường 200mm + trát vữa M75 1 mặt m2 440,000 - -

D4 Công tác xây tô Xây tô tường 200mm + trát vữa M75 2 mặt m2 530,000 - - -

D5 Công tác xây tô Trát tường m2 95,000 - - -

D6 Công tác xây tô Trát cột bao gồm 3 hoặc 4 mặt m 110,000 - - -

D7 Công tác thạch cao Vách thạch cao 1 mặt m2 165,000 64.68 10,672,027 - (10,672,027) MB CẢI Tạo, thạch cao 1 mặt sẽ

lắp ở vị trí 2 mặt phía chủ nhà

D8 Công tác thạch cao Vách thạch cao 2 mặt m2 200,000 13.97 2,793,100 - (2,793,100) MB SƠN , CẢI TẠO

D9 Công tác lắp dựng

Gia công lắp dựng cầu thang sắt thép hộp

(50x100x1.4) rộng 800 đến 1000, bao gồm tay

vịn, mặt bậc thép tấm 2mm dập chống trượt

md 2,500,000 - - -

D10 Công tác lắp dựng

CCLD cầu thang bê tông cốt thép, rộng 800 đến

1000 (ốp đá đen mặt bậc, len thang, lan can, tay

vịn...)

md 4,500,000 - - -

D11 Công tác sơn nước

Bã Matit + sơn lót + 2 lớp sơn màu Maxilite nội

thất khu vực tường (Không sơn sau lưng tủ thuốc

và trong kho)

m2 90,000 55.55 4,999,428 - (4,999,428)

MB SƠN : THẠCH CAO 2 mặt+1

mặt + DIỆN TÍCH SƠN TRONG

NHÀ TRỪ TỦ THUỐC+ DIỆN

TÍCH TRÁN KÍNH

D12 Công tác sơn nước Bả Matit + sơn 1 lớp sau lưng Tủ Thuốc m2 70,000 - - -

D13 Công tác khung nhôm kínhGia cố khung vách nhôm kính mặt tiền md 150,000 - - -

D14 Công tác khung nhôm kínhKhung vách kính (bao gồm cửa kính đẩy và gia cố

xung quanh. Phần còn lại của vách kính)m2 900,000 2.67 2.60 6.94 6,247,800 - (6,247,800)

D15 Công tác khung nhôm kính

Khung nhôm sơn tỉnh điện + Kính cường lực

10mm (Bao gồm gia cố xung quanh. Khu vực cửa

tư vấn)

m2 1,100,000 1.49 2.60 3.87 4,261,400 - (4,261,400)

E PHẦN NỀN 18,565,000 - (18,565,000)

E1 Công tác nềnNâng nền bằng cát, xà bần + nhân công băm gạch,

đầm nền k=1.2, nâng 12 cmm3 420,000 - - -

E2 Công tác nền Cán nền của hàng +kho dày 50mm # M75 m2 115,000 47.00 5,405,000 - (5,405,000) MB CẢI TẠO SÀN

E3 Công tác nền Cán hồ dầu cho nền kho lớn m2 95,000 - - -

E4 Công tác ốp lát nềnLát gạch nền khu cửa hàng ( 600x600 ) + cắt 1

viên gạch trước lối vào thả thảm ( 400x600 )m2 280,000 47.00 13,160,000 - (13,160,000) MB CẢI TẠO SÀN

E5 Công tác ốp lát nềnLát nền Gạch ốp lát tường + nền cho WC (ốp cao

1.6m)m2 275,000 - - - MB SÀN

F PHẦN CỬA 4,150,000 - (4,150,000)

F1 Công tác cửa CCLD cửa sắt bộ 2,500,000 - - -

F2 Công tác cửaĐục trổ cửa sắt, hoàn thiện cửa đi vào cho phần

diện tích cho mướn lạigói 2,000,000 - - -

HẠNG MỤC XÂY DỰNG

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY

PHARMACITY JSC248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

BẢNG DỰ TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN

Cửa hàng: 22 Trần Quang Khải , Hải Phòng

Số:

STT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ PMCKHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN

THÀNH TIỀN KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN

THÀNH TIỀN CHÊNH

LỆCH GHI CHÚ

F3 Công tác cửa Nẹp nhựa 2 cạnh cửa kính lùa tự động md 90,000 - - -

F4 Công tác cửaCây inox bảo vệ cửa lùa inox tròn 201 bóng đường

kính 250mmCây 520,000 - - -

F5 Công tác cửaPhụ kiện cửa bản lề sàn ( bản lề sàn, nẹp kính,

khóa hiệu VPP)bộ 3,150,000 1.00 3,150,000 - (3,150,000)

F6 Công tác cửa Tay đẩy cửa kính bộ 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

F7 Công tác cửa Cửa nhôm kính Toilet trong 650x2000 có khóa Bộ 1,750,000 - - -

F8 Công tác cửaCửa Kho Laminate Ancuong LK10003M gương kt

650x2000 + khóa Bộ 2,500,000 - - -

F9 Công tác khác CCLD khóa ba lăng xích bên ngoài cửa cuốn bộ 400,000 - - -

F10 Công tác cửa Ô thoáng nhôm lá 400x650x50 ở trên cách đà cửa

100mmBộ 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

G PHẦN TRẦN 8,690,000 - (8,690,000)

G1 Công tác thạch caoTrần thạch cao khung nổi Boral 6mm (Khu vực

nhà thuốc + kho+wc ) m2 160,000 47.00 7,520,000 - (7,520,000) MB CẢI TẠO TRẦN

G2 Công tác thạch cao Lỗ thăm trần thạch cao kt :600x600mm Cái 420,000 - - -

G3 Công tác thạch cao Chỉ thạch cao ốp ranh trần (chỉ nhựa) md 50,000 23.40 1,170,000 - (1,170,000) MB CẢI TẠO TRẦN

H PHẦN QUẦY KỆ RỜI 140,891,700 - (140,891,700)

H1 Công tác nội thất

Tủ thuốc cao S x C x D ( 350 x 2400 x D) theo

thiết kế mới 5 ngăn kéo ,đèn t5 (Cập nhật lại theo

thiết kế mới) (Option 2: Chất liệu MFC)

m2 - - -

H1.1 Công tác nội thất

Tủ thuốc cao S x C x D ( 350 x 2400 x D) theo

thiết kế mới 5 ngăn kéo ,đèn t5 + dán film chống

UV 100m vào kính

m2 5,000,000 6.00 2.40 14.40 72,000,000 - (72,000,000)

H2 Công tác nội thấtTủ thuốc nhỏ S x C x D ( 300 x1000 x D) theo

thiết kế mớiCái 3,950,000 - - -

H3 Công tác nội thất Bàn Tư vấn ( theo thiết kế có hoc kéo ) md 5,000,000 2.64 2.64 13,200,000 - (13,200,000)

H4 Công tác nội thất POS ( theo thiết kế gửi đính kèm ) md 4,500,000 1.40 1.40 6,300,000 - (6,300,000)

H5 Công tác nội thất Bàn counter ( theo thiết kế gửi đính kèm ) md 4,500,000 2.96 2.96 13,320,000 - (13,320,000)

H6 Công tác nội thất

Tủ mỹ phẩm + thanh giá mica + đèn led chạy theo

thiết kế tủ 800 có cửa lùa (cập nhật theo thiết kế

mới) (Option 2: Chất liệu MFC)

Cái - - -

H6.1 Công tác nội thấtTủ mỹ phẩm + thanh giá mica + đèn led chạy theo

thiết kế tủ 800 có cửa lùaCái 6,000,000 4.00 24,000,000 - (24,000,000)

H7 Công tác nội thất

Tủ mỹ phẩm + thanh giá mica + đèn led chạy theo

thiết kế tủ 400 có cửa nhấn (Cập nhật theo thiết kế

mới) (Option 2: Chất liệu MFC)

Cái - - -

H7.1 Công tác nội thấtTủ mỹ phẩm + thanh giá mica + đèn led chạy theo

thiết kế tủ 400 có cửa nhấnCái 4,000,000 2.00 8,000,000 - (8,000,000)

H8 Công tác nội thất Nẹp chỉ xanh chạy quanh kệ md 90,000 34.88 3,139,200 - (3,139,200)

H9 Công tác nội thất Đố ván gỗ kẹp (ngay tại bàn tư vấn) md 850,000 0.45 382,500 - (382,500)

H10 Công tác nội thất Cửa đi tư vấn bản lề bật dày 1.8cm Cái 550,000 1.00 550,000 - (550,000)

I KHU VỰC PHÍA NGOÀI CỬA HÀNG 3,850,000 - (3,850,000)

I1 Công tác vỉa hèBậc tam cấp thép hộp 20x20 dài 1m-1.2m sơn theo

mã chỉ định (tron gói theo yêu cầu cửa hàng)md 350,000 - - -

I2 Công tác ốp lát nền Ốp gạch trang trí mặt tiền m2 550,000 - - -

I3 Công tác sơn nước

Sơn ngoại thất bằng bột trét Dulux +Sơn Dulux

Weathershield 5 in 1 – gốc dầu ( lau chùi dễ dàng

) không bao gồm chữ " Nhà Thuốc Tây" • Mã sơn :

72BB07/288

m2 130,000 - - -

I4 Công tác vỉa hèĐục tỉa, dặm vá vỉa hè mặt tiền đường (tính chung

cho 1 nhà thuốc)gói 2,250,000 1.00 2,250,000 - (2,250,000)

I5 Công tác vỉa hèLát gạch vỉa hè bao gồm cán nền đặc biệt cứng

hơn cho vỉa hèm2 305,000 - - -

I6 Công tác vỉa hè Cán nền vĩ hè bằng xi măng mác 150 m2 145,000 - - -

I7 Công tác vỉa hèCán nền vĩ hè bằng đá mi bên hẻm đặc biệt cứng

hơn cho vỉa hèm2 220,000 - - -

I8 Công tác khác Cây inox bảo vệ hộp đèn 201 đường kính 270mm Cây 525,000 - - -

I9 Công tác cửa Nẹp inox 304 xước mờ (25x25x1.2)mm ngạch cửa md 200,000 - - -

I10 Công tác khác Gương cầu lồi Cái 1,200,000 1.00 1,200,000 - (1,200,000)

I11 Công tác khác Gia cố đinh vít 2cm bắt chặt két sắt vào bàn tư vấn gói 400,000 1.00 400,000 - (400,000)

III PHẦN CÔNG TÁC M&E, DATA, TEL, PCCC, HVAC 51,225,000 - (51,225,000)

J PHẦN ĐIỆN (Main Power Supply) 33,639,000 - (33,639,000)

J1 Công tác dây điện Dây cadivi 1.5 md 8,000 353.00 2,824,000 - (2,824,000)

J2 Công tác dây điện Dây cadivi 2.5 md 13,000 342.00 4,446,000 - (4,446,000)

J3 Công tác dây điện Dây cadivi 4.0(cấp nguồn cho bảng hiệu). md 16,000 200.00 3,200,000 - (3,200,000) cấp nguồn cho điều hòa

J4 Công tác dây điện Dây cadivi 8.0 (dây nguồn tủ 3 pha) md 22,600 - - -

J5 Công tác dây điện Dây cadivi 10.0 md 28,950 80.00 2,316,000 - (2,316,000)

J6 Công tác dây điện Ruột gà md 3,000 249.00 747,000 - (747,000)

J7 Công tác CB-tủ điệnTủ điện kim loại sơn tĩnh điện 2 lớp KT :

400x600x200 (dày 1.0 mm) (xem bản vẽ mới)Cái 900,000 1.00 900,000 - (900,000)

J8 Công tác CB-tủ điệnCB Tổng 50A (MCB 3P 50A 4.5kA) (áp dụng cho

tủ điện 3 pha)Cái 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

J9 Công tác CB-tủ điệnCB Tổng 63A (MCB 2P 63A 4.5kA) (áp dụng cho

tủ điện 1 pha)Cái 320,000 - - - -

J10 Công tác CB-tủ điệnCB Đèn ( đèn kho & vệ sinh, đèn khu bán thuốc)

(MCB 1P 16A 4.5kA)Cái 119,000 3.00 357,000 - (357,000)

J11 Công tác CB-tủ điện CB Ổ cắm POS (MCB 2P 25A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J12 Công tác CB-tủ điện CB Máy lạnh (MCB 2P 20A 4.5kA) Cái 119,000 2.00 238,000 - (238,000)

J13 Công tác CB-tủ điện CB Bảng vẫy (MCB 1P 16A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J14 Công tác CB-tủ điệnCB bảng hiệu hộp đèn (MCB 3P 16A 4.5kA) (áp

dụng cho tủ 3 pha)Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J15 Công tác CB-tủ điệnCB bảng hiệu hộp đèn (MCB 2P 32A 4.5kA) (áp

dụng cho tủ điện 1 pha)Cái 119,000 - - -

J16 Công tác CB-tủ điện CB Tủ chiller + tủ kem (MCB 2P 25A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J17 Công tác CB-tủ điện CB Cửa tự động (MCB 1P 16A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J18 Công tác CB-tủ điện CB Tivi (MCB 1P 16A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J19 Công tác CB-tủ điệnCB Cửa cuốn (MCB 1P 25A 4.5kA) (áp dụng khi

cửa hàng có cửa cuốn dài >5m)Cái 119,000 - - - -

J20 Công tác CB-tủ điện CB Dự phòng (MCB 2P 25A 4.5kA) Cái 119,000 1.00 119,000 - (119,000)

J21 Công tác CB-tủ điện CB Kệ tự chon (MCB 1P 16A 4.5kA) Cái 119,000 - - -

J22 Công tác đèn, ổ cắm Ổ điện 3 chấu Cái 180,000 18.00 3,240,000 - (3,240,000)

J23 Công tác đèn, ổ cắm Công tắc đôi (nhà vệ sinh và kho) Cái 80,000 1.00 80,000 - (80,000)

J24 Công tác đèn, ổ cắm Đèn Led T8 1,2m (cung cấp và lắp đặt) Bộ 270,000 35.00 9,450,000 - (9,450,000)

J25 Công tác đèn, ổ cắm Đèn Led T8 0.6m (cung cấp và lắp đặt) Bộ 58,000 - - -

J26 Công tác đèn, ổ cắm Đèn Led T5 1.2m (cung cấp và lắp đặt) Bộ 220,000 7.00 1,540,000 - (1,540,000)

J27 Công tác đèn, ổ cắm Đèn Led T5 0.6m (cung cấp và lắp đặt) Bộ 168,000 2.00 336,000 - (336,000)

J28 Công tác đèn, ổ cắm Đèn sự cố kentom Bộ 350,000 1.00 350,000 - (350,000)

J29 Công tác đèn, ổ cắm

Đèn diệt côn trùng Model NP -2x15W-AL ( Dùng

lưới điện) Khung nhôm và nhựa ABS, bóng đèn

chống vỡ.(Nhân công và lắp đặt ổ cắm )

Cái 1,050,000 1.00 1,050,000 - (1,050,000)

J30 Công tác dây điện dây cáp đồng trần (Cáp CV 8.0mm2) md 25,000 14.00 350,000 - (350,000)

J31 Công tác dây điện Coc tiếp địa (Coc thép mạ đồng D14, dài 2.4m) coc 560,000 1.00 560,000 - (560,000)

J32 Coc tiếp địa Ốc siết cáp bộ 42,000 1.00 42,000 - (42,000)

J33 Công tác khác Chuông cửa Cái 245,000 - - - -

J34 Công tác khác Quạt hút 200x200 Cái 280,000 1.00 280,000 - (280,000)

K PHẦN ĐIỆN NHẸ (Extra Low Voltage System) 5,030,000 - (5,030,000)

K1 Công tác mạng, loa.. Kéo Dây cho Loa Gói 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

K2 Công tác mạng, loa.. Dây kéo HDMI cho tivi Gói 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

K3 Công tác mạng, loa.. Ổ LAN 2 lỗ Cái 65,000 4.00 260,000 - (260,000)

K4 Công tác mạng, loa.. Ổ telephone Cái 65,000 2.00 130,000 - (130,000)

K5 Công tác mạng, loa.. Dây camera , LAN, POS,dây điện thoại Krone cat6 Gói 840,000 1.00 840,000 - (840,000)

K6 Công tác đèn, ổ cắm Nhân công, vật tư phụ lắp đèn diệt côn trùng Cái 120,000 - - - -

K7 Công tác khác

Toàn bộ vật tư phụ cho công tác MEP ( ốc

vít,titreo,băng keo,ke đỡ nếu cần, ống nhựa cứng,

nẹp nhựa nổi…etc)

Gói 1,400,000 1.00 1,400,000 - (1,400,000)

K8 Công tác khácKhung treo ti vi 42inch + hộp che dây điện đằng

sau bằng mica đen 5mm kt 250x350x50Gói 1,400,000 1.00 1,400,000 - (1,400,000)

L CẤP THOÁT NƯỚC 3,000,000 - (3,000,000)

L1 Công tác hầm cầu

Bể tự hoại WC bao gồm ( đào đắp, Betong lót đá

4x6, 4 ống bi phi 1000,mỗi bi cao 500, nắp đậy,

ống thoát,) hoặc xây tô tường thể tích tương tự

Betong lót đá 4x6

Gói 8,000,000 - - -

L2 Công tác hầm cầu Hút hầm cầu Gói 3,000,000 1.00 3,000,000 - (3,000,000)

L3 Công tác hầm cầuỐng thoát phi D114 cho bồn cầu + 60 - cho

Lavabo trong wc nhỏ và co cútGói 1,800,000 - - -

L4 Công tác hầm cầuĐi hệ thống cấp nước ống phi 27 + van khóa cho

WCGói 1,500,000 - - -

L5 Công tác mái Ống thoát nước máng xối phi 114 + co +cút md 150,000 - - -

L6 Công tác thiết bị wc Bồn cầu Inax-C117VA Bộ 1,950,000 - - -

L7 Công tác thiết bị wc Vòi xịt cầu inax CF102A Cái 350,000 - - -

L8 Công tác thiết bị wc Phễu thu nước chống hôi 15x15 Cái 165,000 - - -

L9 Công tác thiết bị wc Vòi cấp nước lavabo LFV-17 Cái 295,000 - - -

L10 Công tác thiết bị wc Lavabo-LV 283 + Xi phông Bộ 945,000 - - -

L11 Công tác thiết bị wc Khay inox dưới gương + móc inox treo áo Gói 350,000 - - -

L12 Công tác thiết bị wc Gương soi 400x600 Bộ 445,000 - - -

M HỆ THỐNG HVAC - - -

M1 Máy lạnh máy lạnh 1HP Bộ 6,772,727 - - -

M2 Máy lạnh máy lạnh 1.5HP Bộ 8,636,364 - - -

M3 Máy lạnh máy lạnh 2.0HP Bộ 13,000,000 - - -

M4 Máy lạnh máy lạnh 2.5HP Bộ 18,272,727 - - -

M5 Nhân công máy lạnh Nhân công lắp đặt máy lạnh 1HP ( treo tường) Bộ 220,000 - - -

M6 Nhân công máy lạnhNhân công lắp đặt máy lạnh 1.5HP - 2HP( treo

tường)Bộ 250,000 - - -

M7 Nhân công máy lạnhNhân công lắp đặt máy lạnh 2.5HP - 3HP( treo

tường)Bộ 350,000 - - -

M8 Nhân công máy lạnhNhân công lắp đặt máy lạnh máy lạnh âm trần

2.0hp - 2.5hpBộ 520,000 - - -

M9 Ống đồng máy lạnhỐng đồng Ø6+ gel cách nhiệt superlon đi âm

( Ống đồng dày 0.7mm - cách nhiệt dày 19mm)md 60,630 - - -

M10 Ống đồng máy lạnhỐng đồng Ø10+ gel cách nhiệt superlon đi âm

( Ống đồng dày 0.7mm - cách nhiệt dày 19mm)md 82,181 - - -

M11 Ống đồng máy lạnhỐng đồng Ø12+ gel cách nhiệt superlon đi âm

( Ống đồng dày 0.7mm - cách nhiệt dày 19mm)md 107,494 - - -

M12 Ống đồng máy lạnhỐng đồng Ø16+ gel cách nhiệt superlon đi âm

( Ống đồng dày 0.8mm - cách nhiệt dày 19mm)md 142,425 - - -

M13 Ống đồng máy lạnhỐng đồng Ø19+ gel cách nhiệt superlon đi âm

( Ống đồng dày 0.8mm - cách nhiệt dày 19mm)md 167,063 - - -

M14 Dây điện máy lạnh Dây điện khiển đơn 1.5mm md 5,143 - - -

M15 Dây điện máy lạnh Dây điện khiển đơn 2.5mm md 8,185 - - -

M16 Dây điện máy lạnh Dây điện nguồn đơn 4.0 mm md 12,825 - - -

M17 Dây điện máy lạnh Dây điện nguồn đơn 6.0 mm md 15,694 - - -

M18 Ống nước máy lạnhỐng nước xả máy lạnh Ø21+ Gel cách nhiệt

( Ống nước dày 2mm - Cách nhiệt dày 13mmmd 31,256 - - -

M19 Ống nước máy lạnhỐng nước xả máy lạnh Ø27+ Gel cách nhiệt

( Ống nước dày 2mm - Cách nhiệt dày 13mmmd 39,241 - - -

M20 Ống nước máy lạnhỐng nước xả máy lạnh Ø34+ Gel cách nhiệt

( Ống nước dày 2mm - Cách nhiệt dày 13mmmd 48,836 - - -

M21 Ống nước máy lạnhỐng nước xả máy lạnh Ø42+ Gel cách nhiệt

( Ống nước dày 2mm - Cách nhiệt dày 13mmmd 68,604 - - -

M22 Ống nước máy lạnhỐng nước xả máy lạnh Ø60+ Gel cách nhiệt

( Ống nước dày 2mm - Cách nhiệt dày 13mmmd 95,671 - - -

M23 Vật tư khác ống ruột gà md 4,000 - - -

M24 Vật tư khác Giá đỡ dàn nóng máy 1HP bộ 72,500 - - -

M25 Vật tư khác Giá đỡ dàn nóng máy 1.5HP - 2HP bộ 108,750 - - -

M26 Vật tư khác Giá đỡ dàn nóng máy 2.5HP - 3HP bộ 217,500 - - -

M27 Vật tư khác Ty treo dàn lạnh bộ 143,438 - - -

M28 Vật tư khácVật tư phụ ( ống đồng + ống nước +điện....),

1 hệ/1 máygói 247,500 - - -

N 9,556,000 - (9,556,000)

N1 Công tác khác Chuông báo khách gói 950,000 1.00 950,000 - (950,000)

Đơn giá đang thỏa thuận với

PMH. Sẽ quyết toán theo đơn giá

chốt giữa 2 bên

N2 Công tác khác Sơn cổ trần (màu xanh dương nhạt) md 90,000 23.40 2,106,000 - (2,106,000) mb cải tạo trần

N3 Công tác khác Đợt kính bổ sung tủ TPCN (800) bộ 225,000 4.00 900,000 - (900,000)

Đơn giá đang thỏa thuận với

PMH. Sẽ quyết toán theo đơn giá

chốt giữa 2 bên

N4 Công tác khácCửa kho Laminate Ancuong LK10003M gương kt

760x2100 + khóa cái 3,650,000 1.00 3,650,000 - (3,650,000)

Đơn giá đang thỏa thuận với

PMH. Sẽ quyết toán theo đơn giá

chốt giữa 2 bên

N5 Công tác khácThay đá màu vân tương đương chủ nhà sau khi

tháo cửagói 1,350,000 1.00 1,350,000 - (1,350,000)

N6 Công tác khác Tháo dỡ biển vẫy, biển hộp đèn gói 600,000 1.00 600,000 - (600,000)

N7 Công tác khác - - -

N8 Công tác khác - - -

N9 Công tác khác - - -

N10 Công tác khác - - -

N11 Công tác khác - - -

N12 Công tác khác - - -

N13 Công tác khác - - -

N14 Công tác khác - - -

N15 Công tác khác - - -

N16 Công tác khác - - -

N17 Công tác khác - - -

N18 Công tác khác - - -

N19 Công tác khác - - -

N20 Công tác khác - - -

N21 Công tác khác - - -

N22 Công tác khác - - -

N23 Công tác khác - - -

N24 Công tác khác - - -

N25 Công tác khác - - -

280,680,025 - (280,680,025)

1% (0)

2,806,800 - (2,806,800)

277,873,225 - (277,873,225)

13,893,661

291,766,886

29,176,689 - (29,176,689)

320,943,574 - (320,943,574)

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

Giám đốc

GIÁ SAU KHI GIẢM GIÁ SAU KHI GIẢM

CÔNG TÁC PHÁT SINH KHÁC

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

CHIẾT KHẤU GIẢM (%) CHIẾT KHẤU GIẢM (%)

CHI PHÍ DỰ PHÒNG 5%

TỔNG GIÁ SAU KHI GIẢM TỔNG GIÁ SAU KHI GIẢM

THUẾ VAT 10% THUẾ VAT 10%

BẰNG CHỮ

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM PHARMACITY

Duyệt

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ CHI PHÍ DỰ PHÒNG

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG CỬA HÀNG SAU THUẾ TỔNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

Dài Rộng Cao

A Cửa cuốn tấm liền Series 2 AP

A.1 Cửa D1 (Series 2) m2 - 925,000 - >4.2m ngang

A.2 Cửa D2 (Series 2) m2 - 925,000 - >4.2m ngang

A.3 Cửa D3 (Series 2) m2 - 925,000 - >4.2m ngang

A.4 Cửa loại Series 3 (áp dụng cho cửa <5m) m2 3.99 3.30 13.17 805,000 10,599,435 <4.2m ngang

A.5 Cửa loại Series 3 (áp dụng cho cửa <5m) m2 - 805,000 - <4.2m ngang

A.6 Cửa loại Series 3 (áp dụng cho cửa <5m) m2 - 805,000 - <4.2m ngang

A.7 Ray hướng dẫn U60 (áp dụng mới) md 3.10 2.00 6.20 95,000 589,000

A.8 Ray hướng dẫn U90 md - 139,400 -

A.9 Khóa ngang KH1 bộ 1.00 1.00 548,000 548,000

Không dùng cho cửa khi có

bình lưu điện. Chỉ dùng khi

cửa không có mô tơ và bình

lưu điện

A.10 Bản lề khóa âm nền (dùng cho cửa cơ) bộ 2.00 2.00 90,000 180,000

A.11 Bình lưu điện AD15 bộ 3,100,000 - Dùng cho cửa từ 4.2 đến

5.9m theo chiều ngang

Bộ tời ARG.P2 Dùng cho cửa tấm liền 12-30m2- Công nghệ Austomatic- Bảo hành thân mô tơ 6 tháng bộ

Hệ thống chống sao chép mã số mở cửa ARC (Chống dò sóng) bộ

Hệ thống đảo chiều khi gặp vật cản bộ

Điều khiển từ xa (2 chiếc) chiếc

Nút bấm âm tường bộ

A.13 Bình lưu điện E2000 (lắp bình lưu điện Ausdoor) bộ 4,500,000 -

Dùng cho cửa > 6m theo

chiều ngang, hoặc sửa chữa

cửa cũ cũng dùng loại này

B Cửa cuốn Đài Loan (>5m)

B.1 D1 (cửa Đài Loan) m2 780,000 -

B.2 Mô tơ đơn TK800 sức nâng 800kg (cửa >5m) bộ 5,200,000 -

B.4 Trục cửa cuốn phi 140 trên 6m (cửa>5m) md 250,000 -

B.5 Bình lưu điện M600 bộ 3,500,000 -

B.6 Bộ lưu điện E1000 bộ 3,500,000 -

B.7 Bộ tời cửa cuốn YH300 bộ 5,800,000 -

B.8 Thêm nan lá cửa cuốn dày 1.4mm nan 400,000 -

B.9 Bo mạch hộp điều khiển A803 cửa cuốn Austdoor cái 1,400,000 -

B.10 Tay điều khiển từ xa DK1 cái 450,000 -

D Chi Phí Vận chuyển (Vận chuyển 1 bộ: 500 ngàn, 2 bộ 800 ngàn)

Miền Bắc

D.1 Hà Nội gói 500,000 -

D.2 Hưng Yên gói 500,000 -

D.3 Hải Phòng gói 1.00 800,000 800,000

D.4 Tuyên Quang gói 500,000 -

Miền Trung

D.1 Đà Lạt- Lâm Đồng gói 500,000 -

D.2 Buôn Ma Thuật - Daklak gói 500,000 -

D.3 Đà Nẵng gói 500,000 -

D.4 Huế gói 500,000 -

D.5 Quảng Nam gói 500,000 -

D.6 Hội An gói 500,000 -

D.7 Nha Trang gói 500,000 -

D.8 Khánh Hòa gói 500,000 -

Miền Tây

D.9 Mỹ Tho gói 500,000 -

D.10 Cần Thơ gói 500,000 -

D.11 Long An gói 500,000 -

D.12 An Giang gói 500,000 -

D.13 Tiền Giang gói 500,000 -

D.14 Rạch Giá (Kiên Giang) gói 500,000 -

Miền Nam

D.15 Bà Rịa gói 500,000 -

D.16 Vũng Tàu gói 500,000 -

D.17 Bình Phước gói 500,000 -

D.18 Bình Dương gói 800,000 -

D.19 Biên Hòa gói 500,000 -

D.20 Đồng Nai gói 500,000 -

D.21 Tây Ninh gói 500,000 -

D.22 Hồ Chí Minh gói 500,000 -

D.23 Củ Chi gói 0.00 -

D.24 Bình Thuận gói 500,000 -

-

SLGN

ROLLING DOOR (Cửa nhôm Austdoor (AP) mặt trước vách kính)

STT Nội Dung ĐVTKhối Lượng

Tổng Khối Lượng Đơn Giá Thành Tiền Ghi Chú

A.12 6,120,000

12,716,435

890,150

13,606,585

Chi phí dự phòng 7%

Tổng (bao gồm chi phí dự phòng)

Tổng các mục

STT Diện tích sử dụng Chiều cao Tổng thể tích Trung bình / m3 Số HP (ngựa) Ghi Chú

1 45.1 3 135.3 32 4.2

STT Nội Dung ĐVT Số lượng Đơn Giá Thành Tiền Ghi Chú

I. Máy lạnh treo tường

1 Máy 1.0HP cái 6,636,364 -

2 Máy 1.5HP cái 8,454,545 -

3 Máy 2HP cái 1.00 13,000,000 13,000,000

4 Máy 2.5HP cái 1.00 18,272,727 18,272,727

5 Máy 3.0HP cái 25,545,455 -

II. Máy lạnh âm trần

1 Máy 2HP (Máy âm trần) cái 21,500,000 -

2 Máy 2.5HP (Máy âm trần) cái 25,681,818 -

3 Máy 3.0HP (Máy âm trần) cái 28,136,364 -

4 Vật tư và nhân công gói 2.0 5,000,000 10,000,000

III Chi phí vận chuyển

A Miền Bắc

1 Hà Nội gói 300,000 -

2 Hưng Yên gói 300,000 -

3 Hải Phòng gói 1.0 300,000 300,000

4 Tuyên Quang gói 300,000 -

B Miền Trung

1 Đà Lạt- Lâm Đồng gói 300,000 -

2 Buôn Ma Thuật - Daklak gói 300,000 -

3 Đà Nẵng gói 300,000 -

4 Huế gói 300,000 -

5 Quảng Nam gói 300,000 -

6 Hội An gói 300,000 -

7 Nha Trang gói 300,000 -

8 Khánh Hòa gói 300,000 -

C Miền Tây

1 Mỹ Tho gói 300,000 -

2 Cần Thơ gói 300,000 -

3 Long An gói 250,000 -

4 An Giang gói 300,000 -

5 Tiền Giang gói 300,000 -

6 Rạch Giá (Kiên Giang) gói 300,000 -

7 Kiên Giang gói 300,000 -

D Miền Nam

1 Bà Rịa gói 250,000 -

2 Vũng Tàu gói 250,000 -

3 Bình Phước gói 250,000 -

4 Bình Dương gói 250,000 -

5 Biên Hòa gói 250,000 -

6 Đồng Nai gói 250,000 -

7 Tây Ninh gói 250,000 -

8 Hồ Chí Minh gói 0 -

9 Củ Chi gói 0 -

10 Bình Thuận gói 250,000 -

41,572,727 Tổng

MÁY LẠNH CỬA HÀNG

Chi tiết tính toán số HP theo diện tích sử dụng

D R C SLGN KL/SL D R C SLGN KL/SL

I HẠNG MỤC BÊN NGOÀI NHÀ THUỐC 81,829,659 - (81,829,659)

A HỘP ĐÈN NGANG MẶT TIỀN 21,611,250 - (21,611,250)

A1 Bảng hiệu

- Khung sắt hộp kẽm 20x20x1.2mm, liên kết bằng mối hàn.

- Mặt sau ốp formax 4mm

- Đèn LED (module 3 bóng, nguồn 12V chuyên dụng-China)

- Bạt không gân, cán film màu (theo mẫu duyệt)

- Viền ốp nhôm V25 sơn tĩnh điện màu xanh.

- Mica trong 4mm, gắn trên bảng hiệu chắn nước dẫn bụi

- Nội dung chữ: Địa chỉ, số điện thoại, thông tin dược sỹ, cắt KTS dán

trực tiếp lên nền bạt

m2 2,825,000 5.10 1.50 7.65 21,611,250 - - (21,611,250)

B HỘP ĐÈN BẢNG VẪY CHỮ THẬP 5,900,000 - (5,900,000)

B1 Bảng vẫy chữ thập

- Mica trắng sữa 3mm, nền màu sắc sử dụng decal in,

- Phần hình chữ thập viền gắn đèn led đúc 5mm (có hiệu ứng)

- Bên trong gắn đèn Led Module (3 bóng), nguồn chuyên dụng

- Bát gia cố sử dụng sắt vuông 20, liên kết bằng mối hàn, sơn màu xanh

cái 5,900,000 1.00 5,900,000 - (5,900,000)

C HỘP ĐÈN ĐỨNG CỘT 9,204,000 - (9,204,000)

C1 Hộp đèn ốp cột

- Khung sắt hộp kẽm 20x20x1.2mm, liên kết bằng mối hàn.

- Mặt sau ốp format 5mm, Led Suntek ABS module 3 bóng + Driver 12v

- Mặt hông 15cm ốp Alu trắng

- Mặt trước ốp poly 3mm, dán decal in KTS, viền ốp V nhôm sơn trắng

m2 2,950,000 1.20 2.60 3.12 9,204,000 - (9,204,000)

DHỘP ĐÈN BẢNG CHỮ NHÀ THUỐC TÂY 16,000,000 - (16,000,000)

D1Bảng vẫy trên mái

"NTGT"

- Khung sắt hộp kẽm 20x20x1.2mm, liên kết bằng mối hàn.

- Mặt sau ốp formax 4mm

- Đèn LED (module 3 bóng, nguồn 12V chuyên dụng-China)

- Bạt không gân, cán film màu (theo mẫu duyệt)

- Hông ốp nhôm Alu xanh (3mm-0.10)

- Viền ốp nhôm V25 sơn tĩnh điện màu xanh.

- Hệ khung sắt hộp 40x80 gia cố gắn bảng (sơn màu xanh)

cái 16,000,000 1 16,000,000 - (16,000,000)

E ỐP NHÔM ALU 24,056,484 - (24,056,484)

E1 Hạng mục nhôm Alu

- Alu Alcorest (3mm-0.10) màu trắng/xanh

- Khung sắt tráng kẽm vuông 25x25x1mm, V30, liên khung bằng mối

hàn

m2 670,000 35.91 24,056,484 - (24,056,484)

F CHỐNG DỘT 3,272,925 - (3,272,925)

F1 Hạng mục chống dột

- Tôn lạnh dập sóng

- Khung sắt tráng kẽm vuông 20x20, liên khung bằng mối hàn

- Keo silicon chống thấm

m2 377,500 5.10 1.70 8.67 3,272,925 - (3,272,925)

G HỘP ĐÈN DI ĐỘNG - - -

G1Bảng quảng cáo hộp

đèn 2 mặt di động

- Khung chân sắt hộp kẽm 25x25x1.2mm, cao 40cm, có 4 bánh xe di

động

- Khung sắt hộp kẽm 25x25x1.2mm, liên kết bằng mối hàn

- Mặt bảng ốp mica trắng sữa dầy 5mm.

- Decal xuyên đèn cắt laser phần nội dung dán lên mặt mica trắng sữa.

- Logo Pharmcity: decal trong in UV dán trực tiếp.

- Mặt hông hộp ốp nhôm Alu trắng.

- Viền ốp nhôm V20 sơn tĩnh điện màu trắng.

- Bóng Tube LED 18W, DUHAL chíp SamSung, vỏ nhôm tản nhiệt

nhanh.

- Dây điện liên kết giữa các bóng đèn, dây cadivi 2.0 vỏ boc 1 lớp nhựa.

- Dây điện nguồn lõi đồng 4.0 vỏ boc nhựa 2 lớp + Phích cắm 2 chấu

chống mưa

- Gắn bánh xe để di chuyển

cái 4,500,000 - - -

H MÁI HIÊN DI ĐỘNG + BÁT GIA CỐ + MÁNG SỐI 1,785,000 - (1,785,000)

H1 Mái hiên di độngSử dụng khung nhôm định hình, bạt màu xanh, in Logo Pharmacity bèo

mái hiên. md 650,000 - - -

H2 Bát gia cố mái hiênBát, bản mã gia cố mái hiên vào hệ khung sắt trần Alu (Đảm bảo không

ảnh hưởng kết cấu bảng hiệu) Cái 350,000 - - -

H3 Máng sối

- Tole kẽm dày 0.43mm, gia công dập thành máng, khung sắt tráng kẽm

gia cố đỡ mái, keo BLOCKADE chống thấm

- Ống thoát nước, phi 90, co, đai kẹp.

md 350,000 5.10 1,785,000 - (1,785,000)

II HẠNG MỤC BÊN TRONG NHÀ THUỐC 20,580,925 - (20,580,925)

I HỘP ĐÈN TRÊN KHU VỰC TỦ THUỐC 3,420,000 - (3,420,000)

I1Hộp đèn làm trên khu

vực tủ thuốc

- Nền Alu Alcorest (3mm-0.10) màu trắng

- Khung sắt tráng kẽm vuông 20x20x1mm, xử lý ghép mí phẳng

- Nội dung dán decal in KTS

- Viền ốp V20 sơn tĩnh điện màu trắng

(Không đánh đèn)

m2 950,000 6.00 0.60 3.60 3,420,000 - (3,420,000)

J DECAL NỘI DUNG + POSTER + TRANH TƯỜNG 9,949,000 - (9,949,000)

J1

Decal nội dung dán

bên trong và bên

ngoài vách kinh nhà

thuốc

- Decal trang trí, vị trí như sau : vách kính + decal quầy counter + decal

xanh (kính chúc+ kính chào) + line 3 màu trên vách kính + thước đo

chiều cao (trên nền formex ) + decal tủ chiller + cửa tư vấn + giờ mở

cửa + cửa tự dộng + payoo + camera chống trộm + giờ hoạt động +

decal khẩu trang

(Tất cả các decal trên kính dán 2 mặt)

gói 2,500,000 1.00 2,500,000 - (2,500,000)

J2Poster dán trên tủ mỹ

phẩm

- Nội dung backlit film in kỹ thuật số

Gắn lên trán tủ mỹ phẩm có sẵn gói 350,000 6.00 2,100,000 - (2,100,000)

J3 Tranh tường- PP in kỹ thuật số, dán lên format 3mm,

(Chú ý dán đụng lên đến đáy trần) m2 400,000 17.83 0.75 13.37 5,349,000 - (5,349,000)

K HỆ THỐNG ĐIỆN, CHI PHÍ KHÁC 2,000,000 - (2,000,000)

K1Bộ điều khiển hệ

thống điện- Đồng hồ hẹn giờ panasonic thi công hoàn thiện tại công trình bộ 2,000,000 1.00 2,000,000 - (2,000,000)

K2 Đèn phá led- Đèn pha LED, công suất 50W, chíp LED Korea

- Cần đèn sắt vuông, sơn màu xanh, dây điện nguồn. bộ 1,762,500 - - -

L CÔNG TÁC PHÁT SINH KHÁC 5,211,925 - (5,211,925)

L1 Dán thẩm định Dán số sau thẩm định GPP nhà thuốc gói 500,000 1.00 500,000 - (500,000)

L2 Công tác bảng hiệu Gia cố bảng hiệu đưa ra >1.5m gói 4,000,000 1.00 4,000,000 - (4,000,000)

L3 Dán đecalDecal in KTS theo nội dung thiết kế, cao 300mm, dán từ mép vách kính,

cửa kính m2 125,000 5.70 711,925 - (711,925)

L4 - - -

L5 - - -

L6 - - -

L7 - - -

L8 - - -

L9 - - -

L10 - - -

L11 - - -

L12 - - -

L13 - - -

L14 - - -

L15 - - -

L16 - - -

L17 - - -

L18 - - -

L19 - - -

L20 - - -

L21 - - -

L22 - - -

L23 - - -

L24 - - -

L25 - - -

102,410,584 - (102,410,584)

5% (0)

5,120,529 - (5,120,529)

97,290,055 - (97,290,055)

4,864,503

102,154,558

10,215,456 - (10,215,456)

112,370,013 - (112,370,013)

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

Giám đốc

PHẠM THỊ THU

HẠNG MỤC BẢNG HIỆU

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY

PHARMACITY JSC248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

BẢNG DỰ TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

Cửa hàng: Số 22 đường Trần Quang Khải, phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Số: 59/2021-PMC-MH

STT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁKHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN

THÀNH TIỀN KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN

THÀNH TIỀN CHÊNH

LỆCH GHI CHÚ

CHIẾT KHẤU GIẢM (%) CHIẾT KHẤU GIẢM (%)

GIÁ SAU KHI GIẢM GIÁ SAU KHI GIẢM

TỔNG GIÁ SAU KHI GIẢM TỔNG GIÁ SAU KHI GIẢM

THUẾ VAT 10%

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG CỬA HÀNG SAU THUẾ TỔNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

BẰNG CHỮ

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM PHARMACITY

Duyệt

CHI PHÍ DỰ PHÒNG 5%

TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ CHI PHÍ DỰ PHÒNG

THUẾ VAT 10%

A Thiết bị

1 Tủ mát Alaska LC-50 Cái 3,550,000 - Thái Hòa (Áp dụng Hà Nội và Hưng

Yên)

2 Tủ giữ lạnh 2 cửa kiếng hiệu System Form MCD-20 TM Cái 1.0 22,000,000 22,000,000 Tinh kỹ

3 Tủ giữ lạnh 3 cửa kiếng hiệu System Form MCD-30 TM Cái 1.0 28,500,000 Tinh kỹ

4 Tủ giữ lạnh 3 cửa kiếng hiệu System Form MCD-30 TM Cái 1.0 28,900,000

B Vận chuyển

1 Vũng tàu gói 1,500,000 - Nguyên Bình

2 HCMC gói - - Nguyên Bình

3 Biên Hòa, Đồng Nai, Bình Dương gói 600,000 - Thái Hòa, Updated

4 Hà Nội gói 4,100,000 - Thái Hòa, Tủ 50 lít và chiller

5 Hưng Yên gói 4,100,000 - Tủ 50 lít và chiller

6 Hải Phòng gói 1 2,000,000 2,000,000

7 Tuyên Quang gói 2,000,000 -

8 Tiền Giang gói 1,500,000 -

9 Bình Thuận gói 2,000,000 - Thái Hòa, Updated

10 Hưng Yên gói 3,000,000 - Updated

11 Đà Nẵng gói 2,500,000 - Updated

12 Đà Lạt, lâm Đồng gói 3,000,000 - Updated

24,000,000Tổng

CHILLER

STT NỘI DUNG ĐVT Khối lượng ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN (VNĐ) GHI CHÚ

D R C SLGN KL D R C SLGN KL/SL

A HẠNG MỤC MICA - CÁC LOẠI BẢNG (CATEGORY MICA - TYPES OF TABLES) 2,967,000 - (2,967,000)

A1 Các loại bảng Bảng A6 (Table A6) - D60 x R100 x C150 cái 35,000 28 980,000 - (980,000)

A2 Các loại bảng Bảng A4 (Table A4) - D60 x R210 x C300 cái 90,000 14 1,260,000 - (1,260,000)

A3 Các loại bảng Bảng poster A4 (A4 poster board) - R210 x C300 cái 82,000 1 82,000 - (82,000)

A4 Các loại bảngBảng bàn tư vấn chữ A (Advisory board letter A) -

D70 x R300 x C100 cái 50,000 1 50,000 - (50,000)

A5 Các loại bảngBảng mica treo giấy chứng nhận (Mica board

hanging certificate) cái 120,000 - -

A6 Các loại bảngBảng khuyến mãi card (Promotion card board) -

R400 x C300 cái 95,000 1 95,000 - (95,000)

A7 Các loại bảngBảng mica endcap R660 x C500 (Endcap mica

board) cái 250,000 2 500,000 - (500,000)

A8 Các loại bảng Bảng mica endcap (Table mica endcap) cái - - -

A9 Các loại bảng Bảng mica 25x66 (Mica board 25x66) cái 185,000 - -

A10 Các loại bảng Bảng mica R320 x C500 (Mica board) cái 185,000 - - -

A11 Các loại bảngEndcap kệ 3 ray (bộ 2 cái 30.2x33.5cm) (Endcap 3-

ray shelf (set of 2 pieces 30.2x33.5cm)) cái 220,000 - - -

A12 Các loại bảngBảng Mica Endcap (rộng) (Mica Endcap Board

(wide)) cái 250,000 - - -

B HẠNG MỤC MICA - CÁC LOẠI KỆ (CATEGORY MICA - TYPES OF SHELF) 3,324,000 - (3,324,000)

B1 Các loại kệKệ hồ sơ treo tường - D350 x R250 x C1000

(Wall-mounted file racks)cái 650,000 - - -

B2 Các loại kệKệ hồ sơ đứng - D350 x R250 x C1400 (Profile

shelf stand)cái 750,000 1 750,000 - (750,000)

B3 Các loại kệKệ mica dầu gội - D300 x R175 x C120 (Shampoo

mica shelf)cái 180,000 2 360,000 - (360,000)

B4 Các loại kệKệ mặt nạ 4 tầng - D700 x R175 x C165 (4-storey

mask shelf)cái 315,000 2 630,000 - (630,000)

B5 Các loại kệ Kệ khuyến mãi 4 tầng (Promotion shelf 4 floors) cái 2,150,000 - - -

B6 Các loại kệ Kệ mặt nạ - D660 x R190 x C1200 (Mask shelf) cái 1,850,000 - - -

B7 Các loại kệKệ mica Pos - D800 x R450 x C300 (Shelf mica

Pos)cái 792,000 2 1,584,000 - (1,584,000)

C HẠNG MỤC MICA - CÁC LOẠI KHAY (CATEGORY MICA - TYPES OF TRAY) 5,516,000 - (5,516,000)

C1 Các loại khayKhay trưng bày sản phẩm nghiêng - D660 x R190

x C127 (The product display tray is tilted)cái 250,000 - - -

C2 Các loại khay Khay mica - D300 x R300 x C50 (Mica tray) cái 197,000 28 5,516,000 - (5,516,000)

C3 Các loại khay

Khay mica che kệ sữa mẫu 2( tỉnh ) - D670 x R150

x C170 (Mica tray covering milk shelf sample 2

(province))

cái 195,000 - - -

C4 Các loại khayKhay mica che kệ sữa mẫu 1 (Mica tray covering

sample milk shelf 1)cái 175,000 - - -

D 2,768,000 - (2,768,000)

D1 Các loại hộpHộp mica trưng bày sữa mẫu 1 - D670 x R340 x

C240 (Mica box to display sample milk 1) cái 630,000 2 1,260,000 - (1,260,000)

D2 Các loại hộpHộp mica trưng bày sữa mẫu 2 - D670 x R190 x

C240 (Mica box to display sample milk 2) cái 430,000 2 860,000 - (860,000)

D3 Các loại hộpHộp mica BBC - D230 x R200 x C250 (BBC

mica box) cái 216,000 3 648,000 - (648,000) Nẳm ngăn trên của BBC

E 532,000 - (532,000)

E1 EndcapEndcap kệ vuông - R235 x C225 (Endcap square

shelf)cái 76,000 7 532,000 - (532,000)

E2 EndcapEndcap kệ móc treo - R285 x C250 (Endcap

hangers shelf)cái 95,000 - - -

F 1,350,000 - (1,350,000)

F1 Header Header - D700 x R60 x C100 (Number of headers) cái 150,000 9 1,350,000 - (1,350,000)

F1 Header Header không đế (Number of headers (no base)) cái 75,000 - - -

G 11,273,000 - (11,273,000)

G1 KhácTiêu lệnh phòng cháy chữa cháy - R400 x C570

(Fire protection command)cái 168,000 1 168,000 - (168,000)

G2 Khác Khay tent card (Tray card tent) cái 68,500 - - -

G3 KhácTháp khuyến mãi - D500 x R500 x C90

(Promotion tower)cái 1,150,000 1 1,150,000 - (1,150,000)

HẠNG MỤC MICA - CÁC LOẠI HỘP (CATEGORY MICA -

TYPES OF BOXES)

HẠNG MỤC MICA - ENDCAP

HẠNG MỤC MICA - HEADER

HẠNG MỤC MICA - KHÁC (MICA CATEGORY - OTHER)

KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH GHI CHÚSTT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT

ĐƠN GIÁ

(NH)

KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN THÀNH TIỀN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY

PHARMACITY JSC

248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

BẢNG DỰ TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN

HẠNG MỤC MICA

D R C SLGN KL D R C SLGN KL/SL

KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH GHI CHÚSTT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT

ĐƠN GIÁ

(NH)

KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN THÀNH TIỀN

G4 KhácTủ khuyến mãi khăn giấy (Paper towel promotion

cabinet)cái 2,200,000 1 2,200,000 - (2,200,000)

G5 KhácTủ ra lẻ - D340 x R240 x C340 (The cabinet is

odd) (mẫu lớn)cái 300,000 1 300,000 - (300,000)

G6 KhácSố Lượng (Số 1) Trái - D175 x R20 x C45

(Quantity (Number 1) Left)cái 14,000 90 1,260,000 - (1,260,000)

G7 KhácSố Lượng (Số 2) Giữa - D175 x R40 x C45

(Amount (Number 2) Between)cái 19,500 200 3,900,000 - (3,900,000)

G8 KhácSố Lượng (Số 3) Phải - D175 x R20 x C45

(Quantity (Number 3) Right)cái 14,000 90 1,260,000 - (1,260,000)

G9 KhácSố Lượng (Số 4) Chắn sau - D40 x R30 x C80

(Quantity (Number 4) Shielding back)cái 11,500 90 1,035,000 - (1,035,000)

H 1,200,000 - (1,200,000)

H1 Phát sinh Khiên chắn tại quầy counter cái 200,000 6 1,200,000 - (1,200,000)

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

I 2,000,000 - (2,000,000)

I1 Miền Bắc Hà Nội - - -

I2 Miền Bắc Hưng Yên - - -

I3 Miền Trung Đà Lạt- Lâm Đồng Chuyến 4,500,000 - - -

I4 Miền Trung Buôn Ma Thuật - Daklak Chuyến 4,800,000 - - -

I5 Miền Trung Đà Nẵng Chuyến 10,000,000 - - -

I6 Miền Trung Huế Chuyến 10,500,000 - - -

I7 Miền Trung Quảng Nam Chuyến 9,500,000 - - -

I8 Miền Trung Hội An Chuyến 9,500,000 - - -

I9 Miền Trung Nha Trang Chuyến 4,500,000 - - -

I10 Miền Trung Khánh Hòa Chuyến 4,500,000 - - -

I11 Miền Tây Mỹ Tho Chuyến 800,000 - - -

I12 Miền Tây Cần Thơ Chuyến 2,000,000 - - -

I13 Miền Tây Long An Chuyến 600,000 - - -

I14 Miền Tây An Giang Chuyến 2,700,000 - - -

I15 Miền Tây Tiền Giang Chuyến 800,000 - - -

I16 Miền Tây Rạch Giá (Kiên Giang) Chuyến 2,900,000 - - -

I17 Miền Nam Bà Rịa Chuyến 1,100,000 - - -

I18 Miền Nam Vũng Tàu Chuyến 1,200,000 - - -

I19 Miền Nam Bình Phước Chuyến 1,500,000 - - -

I20 Miền Nam Bình Dương (TP Mới 700.000) Chuyến 600,000 - - -

I21 Miền NamBiên Hòa (Dầu giây 800.000) Long thành

700000)Chuyến 600,000 - - -

I22 Miền Nam Đồng Nai xem cái biên hòa Chuyến - - -

I23 Miền Nam Tây Ninh (gò dầu) vị trí khác sẻ báo khi có địc chỉ Chuyến 900,000 - - -

I24 Miền Nam Hồ Chí Minh Miễn phí Chuyến - - -

I25 Miền Nam Củ Chi Chuyến 400,000 - - -

Hải Phòng Chuyến 2,000,000 1 2,000,000 - (2,000,000)

- - -

30,930,000 - (30,930,000)

30,930,000 - (30,930,000)

2,165,100 -

33,095,100 -

3,309,510 - (3,309,510)

36,404,610 - (36,404,610)

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

Giám đốc

TỔNG CHI PHÍ MICA CỬA HÀNG SAU THUẾ TỔNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM PHARMACITY

Duyệt

HẠNG MỤC MICA - VẬN CHUYỂN

TỔNG CHI PHÍ RACK GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

TỔNG CHI PHÍ MICA (BAO GỒM VẬN CHUYỂN) GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN (BAO GỒM CHI PHÍ TỈNH)

THUẾ VAT 10% THUẾ VAT 10%

DỰ PHÒNG 7%

TỔNG CHI PHÍ MICA BAO GỒM DỰ PHÒNG

HẠNG MỤC MICA - PHÁT SINH

D R C SLGN KL/SL D R C SLGN KL

A HẠNG MỤC RACKS - KỆ RACKS ÁP TƯỜNG 35,532,000

A1 Kệ Racks áp tường Lưới C: 1.8m cái 255,000 13.00 3,315,000

A2 Kệ Racks áp tường Trụ đơn C: 1.8m cái 192,000 15.00 2,880,000

A3 Kệ Racks áp tường Trụ đôi C: 1.8m cái 222,000 -

A4 Kệ Racks áp tườngMâm trên D: 0.7m x R: 0.2m, bao gồm bas (tay đỡ

mâm) cái 208,000 91.00 18,928,000

A5 Kệ Racks áp tườngMâm trên relayout D: 0.7m x R: 0.34m , bao gồm

bas (tay đỡ mâm) cái 208,000 -

A6 Kệ Racks áp tường Mâm đáy relayout- D: 0.7m x R: 0.35m cái 253,000 13.00 3,289,000

A7 Kệ Racks áp tường Mâm đáy D: 0.7m x R: 0.295m cái 208,000 -

A8 Kệ Racks áp tường Mâm đáy D: 0.7m x R: 0.25m cái 208,000 -

A9 Kệ Racks áp tường Hộc tủ dưới quầy kệ: C: 0.1m x D: 0.7m x R: 0.24m cái 400,000 13.00 5,200,000

A10 Kệ Racks áp tường Móc treo: D: 0.1m cái 8,000 -

A11 Kệ Racks áp tường Móc treo: D: 0.2m (theo mẫu) cái 12,000 -

A12 Kệ Racks áp tường Thanh bar D:0.7m cái 96,000 20.00 1,920,000

A13 Kệ Racks áp tường Thanh giá nẹp nhựa D: 0.7m cái 25,000 -

B HẠNG MỤC RACKS - KỆ RACKS ĐẢO 35,023,000

B1 Kệ Racks đảo Lưới C: 1.4m x R: 0.7m cái 221,000 9.00 1,989,000

B2 Kệ Racks đảo Lưới C: 1.4m x R: 0.315m cái 125,000 -

B3 Kệ Racks đảo Trụ đơn C: 1.4m cái 178,000 8.00 1,424,000

B4 Kệ Racks đảo Trụ đôi C: 1.4m cái 192,000 7.00 1,344,000

B5 Kệ Racks đảoMâm trên D: 0.7m x R: 0.2m, bao gồm bas (tay đỡ

mâm)cái 208,000 98.00 20,384,000

B6 Kệ Racks đảoMâm trên D: 0.315m x R: 0.2m, bao gồm bas (tay

đỡ mâm)cái -

B7 Kệ Racks đảoMâm trên D: 0.345m x R: 0.2m, bao gồm bas (tay

đỡ mâm)cái 154,000 -

B8 Kệ Racks đảoMâm trên relayout- D: 0.7m x R: 0.34m, bao gồm

bass (tay đỡ mâm) cái 208,000 -

B9 Kệ Racks đảo Mâm đáy relayout D: 0.7m x R: 0.35m cái 253,000 14.00 3,542,000

B10 Kệ Racks đảo Mâm đáy D: 0.7m x R: 0.295m cái 208,000 -

B11 Kệ Racks đảo Mâm đáy - D: 0.7m x R: 0.25m cái 208,000 -

B12 Kệ Racks đảo Mâm đáy D: 0.315m x R: 0.295m cái 208,000 -

B13 Kệ Racks đảo Mâm đáy D: 0.345m x R: 0.25m cái 154,000 -

B14 Kệ Racks đảo Hộc tủ dưới quầy kệ: C: 0.1m x D: 0.7m x R: 0.24m cái 400,000 14.00 5,600,000

B15 Kệ Racks đảoHộc tủ dưới quầy kệ: C: 0.1m x D: 0.345m x R:

0.24mcái 255,000 -

B16 Kệ Racks đảo Móc treo D: 0.05m cái 8,000 -

B17 Kệ Racks đảo Móc treo: D: 0.1m cái 8,000 -

B18 Kệ Racks đảo Móc treo: D: 0.2m cái 12,000 -

B19 Kệ Racks đảo Thanh bar D: 0.7m cái 96,000 -

B20 Kệ Racks đảo Lưới chắn hông: C: 1.4m cái 185,000 4.00 740,000

B21 Khác Kệ lưới endcap: C: 1.2m x R: 0.3m cái 370,000 -

B22 Kệ Racks đảo Thanh giá nẹp nhựa D: 0.7m cái 25,000

C HẠNG MỤC RACKS - BBC 2,177,000

C1 BBC Thanh ray quầy BBC D: 0.85m cái 110,000 4.00 440,000

C2 BBC Bass quầy BBC D:0.22m cái 24,000 18.00 432,000

ĐƠN GIÁ

(PH)

KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN THÀNH TIỀN

KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY

PHARMACITY JSC

248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

BẢNG DỰ TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN

HẠNG MỤC RACKS

GHI CHÚSTT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT

D R C SLGN KL/SL D R C SLGN KL

ĐƠN GIÁ

(PH)

KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN THÀNH TIỀN

KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁNGHI CHÚSTT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT

C3 BBC Vách ngăn quầy BBC: C: 0.77m x R: 0.21m cái 90,000 2.00 180,000

C4 BBC Mâm quầy BBC: D: 0.47m cái 125,000 9.00 1,125,000

C5 BBC Thanh giá nẹp nhựa D: 0.47m cái 25,000 -

D 4,138,000

D1 Counter Thanh ray kệ counter D: 0.85m cái 110,000 3.00 330,000

D2 Counter Bass kệ counter: D: 0.22m cái 24,000 20.00 480,000

D3 CounterMâm quầy counter: D: 0.7m x R: 0.2m (Bao gồm

Bas tay đỡ mâm) cái 208,000 16 3,328,000

D4 Counter Thanh giá nẹp nhựa D: 0.7m cái 25,000 -

E 3,640,000

E1 Kệ kho Kệ kho 7 tầng C: 2mx D:1.2m x R: 0.4m cái 1,820,000 2.00 3,640,000

E2 Kệ kho Kệ kho 7 tầng C: 2mx D:1m x R: 0.4m cái 1,730,000 -

F 252,000

F1 Tủ chiller Thanh giá tủ chiller D: 0.52m cái 21,000 12.00 252,000

G 7,517,000

G1 Khác Giá đỡ trưng bày túi tái sử dụng - theo mẫu cái 144,000 2.00 288,000

G2 Khác Kệ đẩy (4 tầng) - C:1.2m x R:0.3m (Promo) cái 747,000 7.00 5,229,000

G3 Khác Móc treo D: 0.1m cái 8,000 250 2,000,000

G4 Khác Thanh giá D: 0.045m cái 2,000 -

G5 Khác Mâm 0,345m cái 154,000 -

G6 Khác Thanh ray 1.1 kệ 3 ray cái 147,100 -

G7 Khác Kệ để rổ cái -

-

H -

H1 -

-

-

-

-

-

-

-

-

-

I 3,630,000

I1 Miền Bắc Hà Nội (Lắp cho 1 Cửa hàng / 1 ngày) 2,750,000 -

I2 Miền Bắc Hưng Yên -

I3 Miền Bắc Hải Phòng 3,630,000 1.00 3,630,000

I4 Miền Trung Buôn Ma Thuật - Daklak -

I5 Miền Trung Đà Nẵng (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 5,000,000 -

I6 Miền Trung Huế (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 5,000,000 -

I7 Huế (Lắp cho 2 cửa hàng / 1 ngày) 3,650,000 -

I8 Miền Trung Quảng Nam -

I9 Miền Trung Hội An -

I10 Miền Trung Khánh Hòa 5,000,000 -

I11 Miền Tây Mỹ Tho, Tiên Giang 1,800,000 -

I12 Miền Tây Cần Thơ (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 1,985,000 -

I13 Cần Thơ (Lắp cho 2 cửa hàng / 1 ngày) 1,792,000 -

I14 Miền Tây Long An (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 1,650,000 -

I15 Miền Tây An Giang (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 1,985,000 -

I16 Miền Tây Tiền Giang (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 1,800,000 -

I17 Miền TâyRạch Giá (Kiên Giang) (Lắp cho 1 cửa hàng / 1

ngày)2,700,000 -

I18 Miền Trung Đà Lạt- Lâm Đồng (Lắp cho 1 cửa hàng / 1 ngày) 4,500,000 -

I19 Miền Nam Vũng Tàu 0 -

HẠNG MỤC RACKS - TỦ CHILLER

HẠNG MỤC RACKS - KHÁC

HẠNG MỤC RACKS - PHÁT SINH

HẠNG MỤC RACKS - VẬN CHUYỂN

HẠNG MỤC RACKS - COUNTER

HẠNG MỤC RACKS - KỆ KHO

D R C SLGN KL/SL D R C SLGN KL

ĐƠN GIÁ

(PH)

KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN THÀNH TIỀN

KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁNGHI CHÚSTT HẠNG MỤC NỘI DUNG ĐVT

I20 Miền Nam Bình Phước -

I21 Miền Nam Bình Dương -

I22 Miền Nam Biên Hòa -

I23 Miền Nam Đồng Nai -

I24 Miền Nam Tây Ninh -

I25 Miền Nam Hồ Chí Minh 0 -

I26 Miền Nam Bình Thuận 3,250,000 -

I27 -

91,909,000

91,909,000

6,433,630

98,342,630

9,834,263

108,176,893

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

Giám đốc

CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM PHARMACITY

Duyệt

TỔNG CHI PHÍ RACK GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN

TỔNG CHI PHÍ RACKS (BAO GỒM VẬN CHUYỂN) GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN (BAO GỒM CHI PHÍ TỈNH)

THUẾ VAT 10% THUẾ VAT 10%

DỰ PHÒNG 7%

TỔNG CHI PHÍ MICA BAO GỒM DỰ PHÒNG

TỔNG CHI PHÍ xÂY DỰNG CỬA HÀNG SAU THUẾ TỔNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN